Banner background

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5: Food and Drink - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 5 về chủ đề Food and Drink, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 7 unit 5 food and drink global success

Tiếng Anh 7 Unit 5 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 cung cấp các kiến thức và kỹ năng liên quan đến chủ đề Food and Drink (Đồ ăn và Thức uống). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức. 

Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Đồ ăn và Thức uống xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 7, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.

Key takeaways:

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 5: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Food and Drink: 

  • Các động từ: roast, butter, prepare…

  • Các danh từ: recipe, ingredients…

  • Các tình từ: popular, boneless…

Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb về Food and Drink: drink up, tuck into, dine out…..

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 5: Food and Drink

Phần từ vựng trong sách

  1. roast /roʊst/ verb: nướng

Ví dụ: I’m going to roast a chicken for dinner tonight. 

  • roast (adj) được nướng; sấy khô

  1. fry /fraɪ/ verb: chiên

Ví dụ: I’m going to fry some eggs for breakfast.

  1. tofu /ˈtoʊfuː/ noun: đậu hũ

Ví dụ: I love eating tofu in my stir-fry dishes

  1. vegetables /ˈvɛdʒtəbəlz/ noun: rau củ. 

Ví dụ: I always try to eat a variety of vegetables every day.

  1. shrimp /ʃrɪmp/ noun: tôm. 

Ví dụ: I’m going to make some shrimp scampi for dinner tonight. 

  1. mineral /ˈmɪnərəl/ noun: khoáng chất

Ví dụ: Drinking mineral water is good for your health.

  1. order /ˈɔrdər/ verb: đặt hàng

Ví dụ: I need to order some new shoes online.

  • order (n) đơn hàng

  1. prepare /prɪˈper/ verb: chuẩn bị.

Ví dụ: I need to prepare dinner before my guests arrive.

  • preparation (n) sự chuẩn bị

  1. noodles /ˈnuːdlz/ noun: mì sợi. 

Ví dụ: I love eating noodles in my soup. 

  1. tablespoon /ˈteɪblspuːn/ noun: muỗng canh

Ví dụ: Add two tablespoons of sugar to the mixture and stir well.

  1. teaspoon /ˈtiːspuːn/ noun: muỗng cà phê. 

Ví dụ: Add one teaspoon of salt to the boiling water and stir well.

  1. omelette /ˈɑːmlət/ noun: trứng cuộn; trứng chiên; trứng ốp la.

Ví dụ: I’m going to make an omelette for breakfast this morning.

  1. butter /ˈbʌtər/ noun: bơ

Ví dụ: Spread some butter on your toast for breakfast . 

  • butter (v) phết bơ

  1. pancake /ˈpænkeɪk/ noun : bánh kếp

Ví dụ: I love eating pancakes with maple syrup for breakfast 

  1. onion /ˈʌnjən/ noun : hành tây . 

Ví dụ: I’m going to chop up some onions for my soup 

  1. pepper /ˈpɛpər/ noun : tiêu ; ớt . 

Ví dụ : Add some black pepper to your steak for extra flavor .

  1. ingredients /ɪnˈɡridiənts/ noun : nguyên liệu . 

Ví dụ : Make sure you have all the ingredients before you start cooking 

  1. quantity /ˈkwɑntəti/ noun : số lượng

Ví dụ: The recipe calls for a large quantity of sugar .

  1. recipe /ˈrɛsəpi/ noun : công thức nấu ăn . 

Ví dụ: I found a great recipe for chocolate cake online

  1. carton /ˈkɑrtən/ noun: thùng giấy; hộp giấy. 

Ví dụ: I need to buy a carton of milk from the grocery store. 

  1. biscuit /ˈbɪskɪt/ noun: bánh quy. 

Ví dụ: I love eating biscuits with my tea in the afternoon

  1. popular /ˈpɑːpjələr/ adjective: phổ biến. 

Ví dụ: The new restaurant in town is very popular among the locals.

  • popularity (n) sự nổi tiếng

  1. eel /iːl/ noun: lươn. 

Ví dụ: I’m going to make some grilled eel for dinner tonight. 

  1. broth /brɔːθ/ noun: nước dùng. 

Ví dụ: I’m going to make some chicken broth for my soup.

  1. boneless /ˈboʊnləs/ adjective: không xương

Ví dụ: I prefer to buy boneless chicken breasts for my recipes.

  • bone (n) xương

  1. stew /stuː/ noun: món hầm

Ví dụ: I’m going to make some beef stew for dinner tonight.

  • stew (v) hầm

  1. toast /toʊst/ noun: bánh mì nướng

Ví dụ: I’m going to make some toast for breakfast this morning 

  • toast (v) nướng

  1. seafood /ˈsiːfuːd/ noun : hải sản . 

Ví dụ: I love eating seafood at the beach

  1. measurement /ˈmɛʒərmənt/ noun : sự đo lường, số đo

Ví dụ: Make sure you have the right measurement before you start cooking 

  • measure (v) đo lường

  1. fresh /frɛʃ/ adjective : tươi . 

Ví dụ: I always try to buy fresh produce from the market 

  • freshness (n) độ tươi

  1. lemonade /ˌlɛmənˈeɪd/ noun : nước chanh . 

Ví dụ : I love drinking lemonade on a hot summer day . 

  1. mealtime /miːltaɪm/ noun : thời gian ăn uống . 

Ví dụ: We always eat dinner together as a family at mealtime

  • meal (n) bữa ăn

  1. illustrate /ˈɪləstreɪt/ verb : minh hoạ . 

Ví dụ: Can you illustrate your point with an example?

  • illustration (n) sự minh họa

  • illustrator (n) họa sĩ minh họa

  1. microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ noun: lò vi sóng

Ví dụ: I’m going to heat up my leftovers in the microwave for lunch today

  • microwave (v) hâm nóng trong lò vi sóng

  1. grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/ noun : quả bưởi . 

Ví dụ: I love eating grapefruit for breakfast in the morning .

  1. instant /ˈɪnstənt/ adjective: tức thì, ngay lập tức

Ví dụ: I prefer instant coffee over regular coffee because it’s faster and easier to make 

  • instant (n) thức ăn nhanh

  • instantly (adv) một cách tức thì

Phần từ vựng mở rộng

  1. Bite-sized pieces : miếng nhỏ 

Ví dụ: The sushi was served in bite-sized pieces, making it easy to eat.

  1. Crunchy texture : cảm giác giòn

Ví dụ: The crunchy texture of the chips was satisfying.

  1. Melt in your mouth : tan chảy trong miệng

Ví dụ: The chocolate truffles were so rich and creamy that they melted in my mouth.

  1. Satisfying meal : bữa ăn đầy đủ

Ví dụ: A satisfying meal like a hearty soup or stew can be comforting on a cold day.

  1. Savory flavor : vị mặn

Ví dụ: The savory flavor of the roasted chicken was delicious.

  1. Sweet aroma : hương vị ngọt ngào

Ví dụ: The sweet aroma of the freshly baked cookies filled the room.

  1. Tangy taste : vị chua ngọt

Ví dụ: The tangy taste of the barbecue sauce was perfect with the grilled chicken.

  1. Thirst-quenching drink : đồ uống giải khát

Ví dụ: A thirst-quenching drink like lemonade or iced tea is perfect for a hot day.

  1. Tropical fruit : hoa quả nhiệt đới

Ví dụ: Pineapple, mango, and papaya are all examples of tropical fruits.

  1. Wholesome meal : bữa ăn lành mạnh

Ví dụ: A wholesome meal like a salad or stir-fry can be a great way to get your daily dose of vegetables.

  1. Chow down : ăn nhanh

Ví dụ: We need to chow down before the movie starts.

  1. Dine out : ăn tối ở ngoài

Ví dụ: Let’s dine out tonight and try that new Italian restaurant.

  1. Drink up : uống hết

Ví dụ: Drink up your milk before it gets cold.

  1. Eat in : ăn tối ở nhà

Ví dụ: I prefer to eat in and watch a movie on Friday nights.

  1. Finish off : ăn hết

Ví dụ: Can you finish off the rest of the pizza?

  1. Lick up : liếm sạch

Ví dụ: The dog licked up the spilled milk from the floor.

  1. Nosh on : ăn nhẹ

Ví dụ: I like to nosh on crackers and cheese while watching TV.

  1. Pass up : bỏ qua

Ví dụ: Don’t pass up the opportunity to try the local cuisine when traveling.

  1. Sip on : uống từ từ

Ví dụ: I like to sip on my coffee in the morning and enjoy the quiet.

  1. Tuck into : ăn no đủ

Ví dụ: Let’s tuck into this delicious meal and enjoy each other’s company.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. ingredient

A. bữa ăn lành mạnh

  1. wholesome meal

B. công thức nấu ăn

  1. microwave

C. số lượng

  1. recipe

D. nguyên liệu

  1. quantity

E. lò vi sóng

Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp bằng cách chọn đáp án A hoặc B trong bảng

  1. A good ____ is the foundation of a delicious meal.

  2. The right ____ can make all the difference in a dish’s flavor and texture.

  3. When cooking, it’s important to measure out the correct ____ of each ingredient to ensure that the dish turns out perfectly.

  4. A _____ is a small but essential tool in any kitchen, used for measuring out small quantities of ingredients such as salt, sugar, and spices.

  5. _____ a meal can be a time-consuming process, but it’s worth it when you get to enjoy the delicious results.

  6. ____ water is a great way to stay hydrated and replenish your body’s electrolytes.

  7. ____ is an important part of the day when we get to sit down and enjoy a delicious meal with our loved ones.

  8. ____ noodles are a quick and easy meal option that can be prepared in just a few minutes.

  9. Lemonade is a refreshing drink that’s perfect for hot summer days when you need something cool and thirst-_____.

  10. ____ is key when it comes to cooking with vegetables and fruits - using fresh produce can make all the difference in the taste and quality of your dishes.

1

  1. recipe

  1. ingredient

2

  1. recipes

  1. ingredients

3

  1. quantity

  1. quality

4

  1. teaspoon

  1. tablespoon

5

  1. Preparing

  1. Having

6

  1. Fresh

  1. Mineral

7

  1. Mealtime

  1. Breaktime

8

  1. Instant

  1. Fast

9

  1. clearing

  1. quenching

10

  1. cleanness

  1. freshness

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. melt in your mouth

  2. satisfying meal

  3. thirst-quenching drink

  4. wholesome meal

  5. drink up

  6. dine out

  7. tuck into

  8. crunchy texture

  9. sweet aroma

  10. tropical fruit

Đáp án

Bài 1: 1 - D; 2 - A; 3 - E; 4 - B; 5 - C

Bài 2:

Câu 1: 

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ có liên quan đến thức ăn, là nền tảng cho một bữa ăn ngon (foundation of a delicious meal).

→ Vì vậy, đáp án A.Recipe (công thức nấu ăn) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Một công thức nấu ăn ngon là nền tảng cho một bữa ăn ngon miệng

Câu 2: 

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến thành phần thức ăn, có liên quan đến hương vị và kết cấu của món ăn (a dish’s flavor and texture).

Vì vậy, đáp án B.Ingredients (nguyên liệu) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Các nguyên liệu phù hợp sẽ tạo nên sự khác biệt cho hương vị và kết cấu của món ăn.

Câu 3: 

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến việc tính toán chính xác từng nguyên liệu (measure out the correct…of each ingredient).

Vì vậy, đáp án A.Quantity (số lượng) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Khi nấu ăn, điều quan trọng là phải tính toán chính xác số lượng từng nguyên liệu để giúp món ăn trở nên tuyệt vời.

Câu 4: 

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ đơn vị đo lường trong nấu ăn, liên quan đến việc cân đo lượng nhỏ các nguyên liệu như muối, đường, gia vị (measuring out small quantities of ingredients such as salt, sugar, and spices).

→ Vì vậy, đáp án A.teaspoon (thìa cà phê) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Thìa cà phê là một dụng cụ thiết yếu trong nhà bếp, dùng để cân đo lượng nhỏ các nguyên liệu như muối, đường, gia vị.

Câu 5: 

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ (hoặc động từ dạng V-ing vì đứng đầu câu làm chủ ngữ), liên quan đến quá trình mà tốn thời gian (time-consuming) nhưng cho ra kết quả xứng đáng là bữa ăn ngon miệng (it’s worth it when you get to enjoy the delicious results).

→ Vì vậy, đáp án A.Preparing (chuẩn bị) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Việc chuẩn bị thức ăn là tốn thời gian, nhưng điều đó là xứng đáng vì bạn được thưởng thức thành quả ngon lành.

Câu 6: 

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến nước, giúp giữ nước cho cơ thể (stay hydrated) và bổ sung điện giải (replenish your body’s electrolytes).

→ Vì vậy, đáp án B.Mineral (khoáng) là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Nước khoáng là cách tốt để giữ nước cho cơ thể và bổ sung điện giải

Câu 7: 

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến thời gian trong ngày, lúc mà mọi người ngồi xuống và dùng bữa (get to sit down and enjoy a delicious meal).

→ Vì vậy, đáp án A.Mealtime (thời gian ăn) là phù hợp.

  • Dịch nghĩa: Thời gian ăn là lúc chúng ta ngồi xuống và dùng bữa cùng những người thân yêu.

Câu 8: 

  • Đáp án: A

  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ loại mì (noodles) mà là sự lựa chọn nhanh chóng cho bữa ăn (a quick and easy meal option), chỉ cần chuẩn bị trong vài phút (can be prepared in just a few minutes).

→ Vì vậy, đáp án A.instant (liền, tức thì) là phù hợp. 

  • Dịch nghĩa: Mì ăn liền là một lựa chọn nhanh chóng và dễ dàng cho một bữa ăn mà có thể chuẩn bị trong vài phút

Câu 9: 

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Từ cần điền là một động từ dạng V-ing, là một phần của tính từ chỉ cảm giác, liên quan đến việc nước chanh là một thức uống sảng khoái (Lemonade is a refreshing drink).

→ Vì vậy, đáp án B.quenching là phù hợp. 

  • Dịch nghĩa: Nước chanh là một thức uống sảng khoái cho những ngày hè nóng bức, khi bạn cần một thức uống lạnh và giải khát

Câu 10: 

  • Đáp án: B

  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ tính chất của rau củ và trái cây (vegetables and fruits), có liên quan đến việc sử dụng đồ tươi (using fresh produce)

→ Vì vậy, đáp án B.freshness là phù hợp

  • Dịch nghĩa: Độ tươi là chìa khóa khi nấu ăn với rau củ và trái cây - sử dụng đồ tươi sẽ tạo nên sự khác biệt cho hương vị và chất lượng món ăn.

Bài 3:

  1. The wagyu beef was so tender that it melted in my mouth. (Thịt bò Wagyu rất mềm, tan trong miệng.)

  2. After a long day of work, I was craving a satisfying meal, so I ordered a hearty bowl of spaghetti bolognese. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thèm một bữa ăn no nê, vì vậy tôi đã đặt một tô spaghetti bolognese đầy đặn.)

  3. On a hot summer day, nothing beats a thirst-quenching drink like a cold glass of iced tea. (Trong một ngày hè nóng, không có gì tuyệt vời hơn một ly trà đá lạnh giải khát.)

  4. If you’re looking for a wholesome meal, try some roasted vegetables with quinoa and chickpeas. (Nếu bạn đang tìm kiếm một bữa ăn lành mạnh, hãy thử món rau nướng với lạc và đậu hà lan).

  5. Drink up and enjoy the refreshing taste of a cold beer on a hot summer day! (Hãy uống và thưởng thức hương vị sảng khoái của một ly bia lạnh trong ngày hè nóng bức!)

  6. When you’re in the mood to dine out, try some authentic Italian cuisine at your local trattoria. (Khi bạn muốn đi ăn, hãy thử các món ăn Ý chính hiệu tại nhà hàng trattoria địa phương của bạn)

  7. Tuck into some crispy fried chicken with a side of mashed potatoes and gravy for the ultimate comfort food experience. (Thưởng thức gà chiên giòn với khoai tây nghiền và sốt xốt cho trải nghiệm ẩm thực thoải mái nhất )

  8. The crunchy texture of the tempura shrimp was perfectly complemented by the sweet and tangy dipping sauce. (Kết cấu giòn tan của tôm tempura được hoàn hảo kết hợp với sốt chua ngọt)

  9. The sweet aroma of freshly baked apple pie filled the kitchen, making my mouth water. (Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh táo nướng mới được rán lên đã lấp đầy căn bếp, khiến miệng tôi cứ chảy nước).

  10. If you’re ever in the mood for some tropical fruit, try some juicy papaya or passion fruit. They’re perfect for snacking on during a hot summer day! (Nếu bạn muốn ăn trái cây nhiệt đới, hãy thử ăn một ít đu đủ hoặc chanh dây giòn ngon. Chúng rất hoàn hảo để ăn nhẹ trong những ngày hè oi bức!)

Tổng kết

Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 5 kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...