Banner background

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6 về chủ đề A Visit to a School, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 7 unit 6 a visit to a school global success

Chủ đề A Visit to a School (Một chuyến thăm trường học) là một chủ đề thú vị và bổ ích trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 unit 6 Global Success. Để học tốt chủ đề này, người học cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các hoạt động, cơ sở vật chất, môn học, và nhân vật trong trường học.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng lớp 7 Unit 6: A Visit to a School cũng như giải thích nghĩa của các từ vựng, cung cấp các ví dụ minh họa, và đưa ra các bài tập thực hành để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Key takeaways:

  • Tổng hợp hơn 30 từ vựng liên quan đến chủ đề trường học được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 6, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success). Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan.

  • Cung cấp thêm từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề học đường, giúp học sinh bổ sung kiến thức và mở rộng vốn từ, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, collocation, phrasal verb.

Bài tập vận dụng

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp. (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu).

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6 - A Visit to a School

Phần từ vựng trong sách

  1. Entrance examination (n) /ˈentrəns ɪɡzæmɪˈneɪʃn/: kỳ thi tuyển sinh

Ví dụ: He passed the entrance examination to the university. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào đại học.)

  • entrance (n) lối vào, sự nhập học

  • examination (n) kỳ thi, cuộc khảo sát

  • examine (v) kiểm tra, khảo sát

  • examiner (n) người chấm thi, người khảo sát

  1. Midterm test (n) /ˈmɪdtɜːm test/: bài kiểm tra giữa kỳ

Ví dụ: I have to study hard for the midterm test. (Tôi phải học tập chăm chỉ cho bài kiểm tra giữa kỳ.)

  • midterm (adj) giữa kỳ

  • test (n) bài kiểm tra, cuộc thử nghiệm

  • test (v) kiểm tra, thử nghiệm

  • tester (n) người kiểm tra, người thử nghiệm

  1. Gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/: có năng khiếu, tài năng

Ví dụ: She is a gifted pianist. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài năng.)

  • gift (n) món quà, tài năng

  • giftedness (n) sự có năng khiếu, sự có tài năng

  1. Facility (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất, thiết bị

Ví dụ: The school has excellent facilities for sports. (Trường có cơ sở vật chất tuyệt vời cho các môn thể thao.)

  • facilitate (v) tạo điều kiện, làm cho thuận lợi

  • facilitator (n) người tạo điều kiện, người hỗ trợ

  1. Intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh, trí tuệ

Ví dụ: He is a very intelligent and creative person. (Anh ấy là một người rất thông minh và sáng tạo.)

  • intelligence (n) trí tuệ, thông tin tình báo

  • intelligently (adv) một cách thông minh, một cách trí tuệ

  • intelligible (adj) có thể hiểu được, rõ ràng

  1. Take part in (v) /teɪk pɑːt ɪn/: tham gia, tham dự

Ví dụ: He decided to take part in the singing contest. (Anh ấy quyết định tham gia cuộc thi hát.)

  • participant (n) người tham gia, người tham dự

  • participation (n) sự tham gia, sự tham dự

  1. Lower Secondary School (n) /ˈləʊə ˈsɛkəndri skuːl/: trường trung học cơ sở

Ví dụ: Trang graduated from lower secondary school last year. (Trang tốt nghiệp trường trung học cơ sở vào năm ngoái)

  1. Classmate (n) /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp

Ví dụ: Khanh is my classmate since grade six. (Khánh là bạn cùng lớp của tôi từ năm lớp sáu)

  • class (n) lớp học, hạng

  • class (v) phân loại, xếp hạng

  1. School library (n) /skuːl ˈlaɪbrəri/: thư viện trường

Ví dụ: I often borrow books from the school library. (Tôi thường mượn sách từ thư viện trường)

  1. Project (n) /ˈprɒdʒekt/: dự án

Ví dụ: We are working on a project about environmental issues. (Chúng tôi đang làm một dự án về các vấn đề môi trường)

  • project (v) kế hoạch

  • projection (n) sự chiếu, sự dự báo

  1. Remind (v) /rɪˈmaɪnd/: nhắc nhở

Ví dụ: Please remind me to call my mom tomorrow. (Nhớ nhắc tôi ngày mai gọi cho mẹ nhé)

  • reminder (n) sự nhắc nhở, vật nhắc nhở

  • remindful (adj) gợi nhớ, khiến nhớ lại

  • remindless (adj) không quan tâm, không để ý

  1. Modern (adj) /ˈmɒdən/: hiện đại, mới mẻ

Ví dụ: She likes modern art and fashion. (Cô ấy thích nghệ thuật và thời trang hiện đại.)

  • modernize (v) hiện đại hóa, cải tiến

  • modernization (n) sự hiện đại hóa, sự cải tiến

  • modernist (n) người theo chủ nghĩa hiện đại

  1. Pass (v) /pɑːs/: vượt qua, đỗ

Ví dụ: She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)

  • passable (adj) có thể vượt qua được, khá

  1. Break time (n) /breɪk taɪm/: giờ nghỉ, giờ giải lao

Ví dụ: I usually chat with my friends during break time. (Tôi thường nói chuyện với bạn bè trong giờ nghỉ.)

  • break (n) sự nghỉ, sự giải lao

  • break (v) làm gãy, làm vỡ

  1. Board (n) /bɔːd/: bảng

Ví dụ: He wrote some notes on the board. (Anh ấy viết một số ghi chú trên bảng.)

  1. Teach (v) /tiːtʃ/: dạy, giảng dạy

Ví dụ: She teaches English at a high school. (Cô ấy dạy tiếng Anh ở một trường trung học.)

  • teacher (n) giáo viên, người dạy

  • teaching (n) sự dạy, sự giảng dạy

  • teachable (adj) có thể dạy được, có thể học được

  • teachability (n) khả năng dạy được, khả năng học được

  1. Office (n) /ˈɒfɪs/: văn phòng, chức vụ

Ví dụ: He works in an office downtown. (Anh ấy làm việc ở một văn phòng ở trung tâm thành phố.)

  • officer (n) sĩ quan, viên chức

  • official (n) quan chức, viên chức

  • official (adj) chính thức, thuộc về chức vụ

  1. Laboratory (n) /ləˈbɒrətri/: phòng thí nghiệm, xưởng thực hành

Ví dụ: They conducted some experiments in the laboratory. (Họ đã tiến hành một số thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)

  • lab (n) phòng thí nghiệm, xưởng thực hành

  1. Extra (adj) /ˈekstrə/: thêm, bổ sung

Ví dụ: She paid some extra money for faster delivery. (Cô ấy đã trả thêm một số tiền để nhận hàng nhanh hơn.)

  • extra (n) điều bổ sung, điều thêm vào

  • extra (adv) hơn, ngoài ra

  1. Trip (n) /trɪp/: Chuyến đi, chuyến tham quan

Ví dụ: He had a wonderful trip to France. (Anh ấy đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Pháp.)

  1. Royal (adj) /ˈrɔɪəl/: hoàng gia, quý tộc

Ví dụ: She is a member of the royal family. (Cô ấy là một thành viên của gia đình hoàng gia.)

  • royalty (n) hoàng tộc, tiền bản quyền

  • royalist (n) người ủng hộ hoàng gia

  • royally (adv) một cách hoàng gia, một cách tráng lệ

  • royaume (n) vương quốc, nước.

  1. Projector (n) /prəˈdʒektə/: máy chiếu, người chiếu

Ví dụ: He used a projector to show his presentation. (Anh ấy đã dùng máy chiếu để trình bày bài thuyết trình của mình.)

  • project (n) dự án, kế hoạch

  • project (v) chiếu, dự báo

  • projection (n) sự chiếu, sự dự báo

  1. Hard-working (adj) /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ, siêng năng

Ví dụ: She is a hard-working student. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.)

  • hard work (n) công việc vất vả

  • hard worker (n) người làm việc chăm chỉ

  • work hard (v) làm việc chăm chỉ, làm việc vất vả

  1. Subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/: môn học, chủ đề

Ví dụ: My favorite subject is math. (Môn học yêu thích của tôi là toán.)

  • subjective (adj) chủ quan, mang tính cá nhân

  • subjectivity (n) tính chủ quan, tính cá nhân

  1. Canteen (n) /kænˈtiːn/: căng tin, quầy ăn

Ví dụ: I usually have lunch at the school canteen. (Tôi thường ăn trưa ở căng tin trường.)

  1. Private school (n) /ˈpraɪvət skuːl/: trường tư, trường dân lập

Ví dụ: He goes to a private school with high tuition fees. (Anh ấy học ở một trường tư có học phí cao.)

  • private (adj) riêng tư, tư nhân

  • privately (adv) một cách riêng tư, một cách tư nhân

  • privacy (n) sự riêng tư, sự kín đáo

  • privatize (v) tư nhân hóa, cho thuê

  1. Suburb (n) /ˈsʌbɜːb/: ngoại ô, vùng ngoại ô

Ví dụ: She lives in a quiet suburb of the city. (Cô ấy sống ở một khu ngoại ô yên tĩnh của thành phố.)

  • suburban (adj) thuộc ngoại ô, ở ngoại ô

  • suburbanite (n) người sống ở ngoại ô

  • suburbia (n) khu ngoại ô, cuộc sống ở ngoại ô

  • suburbanization (n) sự phát triển khu ngoại ô

  1. Celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/: ăn mừng, kỷ niệm

Ví dụ: They celebrated their anniversary with a romantic dinner. (Họ đã ăn mừng ngày kỷ niệm của họ với một bữa tối lãng mạn.)

  • celebration (n) sự ăn mừng, sự kỷ niệm

  • celebrant (n) người ăn mừng, người cử hành nghi lễ

  • celebratory (adj) mang tính ăn mừng, mang tính kỷ niệm

  • celebratee (n) người được ăn mừng, người được kỷ niệm

  1. Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị, trang thiết bị

Ví dụ: He bought some new equipment for his studio. (Anh ấy đã mua một số thiết bị mới cho phòng thu của mình.)

  • equip (v) trang bị, sắm sửa

  • equipping (n) sự trang bị, sự sắm sửa

  • equipped (adj) được trang bị, được sắm sửa

  1. Opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/: cơ hội, dịp

Ví dụ: She seized the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã nắm lấy cơ hội để du học.)

  • opportune (adj) thích hợp, kịp thời

  • opportunely (adv) một cách thích hợp, một cách kịp thời

  1. Service (n) /ˈsɜːvɪs/: dịch vụ, phục vụ

Ví dụ: He works in the customer service department. (Anh ấy làm việc ở bộ phận dịch vụ khách hàng.)

  • service (v) phục vụ, bảo trì

  • serviceable (adj) có thể phục vụ được, có thể sử dụng được

  • servicer (n) người phục vụ, người bảo trì

  1. Talented (adj) /ˈtæləntɪd/: có tài năng, có năng khiếu

Ví dụ: He is a talented singer and songwriter. (Anh ấy là một ca sĩ và nhạc sĩ có tài năng.)

  • talent (n) tài năng, năng khiếu

  • talentless (adj) không có tài năng, không có năng khiếu

  • talent show (n) chương trình trình diễn tài năng

  • talent scout (n) người tuyển chọn tài năng

  1. Well-known (adj) /ˌwelˈnəʊn/: nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Ví dụ: She is a well-known actress and model. (Cô ấy là một nữ diễn viên và người mẫu nổi tiếng.)

  • well (adv) tốt, khá

  • know (v) biết, hiểu

  • known (adj) được biết đến, đã biết.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Homework (n) /ˈhəʊmwɜːk/: bài tập về nhà

Ví dụ: He has a lot of homework to do. (Anh ấy có rất nhiều bài tập về nhà phải làm.)

  1. Study (v) /ˈstʌdi/: học tập

Ví dụ: She studies hard for the exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)

  1. Student (n) /ˈstjuːdənt/: học sinh

Ví dụ: He is a good student. (Anh ấy là một học sinh giỏi.)

  1. Lesson (n) /ˈlɛsən/: bài học

Ví dụ: She learned an important lesson from her mistake. (Cô ấy đã học được một bài học quan trọng từ sai lầm của mình.)

  1. Grade (n) /ɡreɪd/: điểm số

Ví dụ: He got a high grade on the test. (Anh ấy đã đạt được điểm số cao trong bài kiểm tra.)

  1. Fail (v) /feɪl/: trượt, không đạt

Ví dụ: He failed the math test. (Anh ấy đã trượt bài kiểm tra toán.)

  1. Graduate (v) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp

Ví dụ: She graduated from college with honors. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học với thành tích xuất sắc.)

  1. Diploma (n) /dɪˈpləʊmə/: bằng cấp

Ví dụ: He received his diploma after four years of hard work. (Anh ấy đã nhận được bằng tốt nghiệp sau bốn năm học tập chăm chỉ.)

  1. Scholarship (n) /ˈskɒləʃɪp/: học bổng

Ví dụ: She won a scholarship to study abroad. (Cô ấy đã giành được một học bổng để du học.)

  1. Uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/: đồng phục

Ví dụ: He wore his uniform to school every day. (Anh ấy mặc đồng phục đi học mỗi ngày.)

  1. Discipline (n) /ˈdɪsəplɪn/: kỷ luật

Ví dụ: She has a lot of discipline in her studies. (Cô ấy có rất nhiều kỷ luật trong việc học tập của mình.)

  1. Respect (v) /rɪˈspɛkt/: tôn trọng

Ví dụ: He respects his teachers and classmates. (Anh ấy tôn trọng các giáo viên và bạn học của mình.)

  1. Learn (v) /lɜːn/: học hỏi

Ví dụ: She learns something new every day. (Cô ấy học hỏi điều mới mỗi ngày.)

  1. Drop out (phrasal verb) /drɒp ˈaʊt/: bỏ học

Ví dụ: She dropped out of school because of financial problems. (Cô ấy đã bỏ học vì vấn đề tài chính.)

  1. Catch up (phrasal verb) /kætʃ ʌp/: bắt kịp

Ví dụ: He had to catch up with his homework after being sick for a week. (Anh ấy phải bắt kịp bài tập về nhà sau khi ốm một tuần.)

  1. School bus (collocation) /skuːl bʌs/: xe buýt đưa đón học sinh

Ví dụ: She takes the school bus every morning. (Cô ấy đi xe buýt của trường mỗi sáng.)

  1. School trip (collocation) /skuːl trɪp/: chuyến đi tham quan của trường

Ví dụ: He enjoyed the school trip to the museum.  (Anh ấy đã thích chuyến đi tham quan bảo tàng của trường.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp 

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Celebrate

a. Máy chiếu

2. Projector

b. Chuyến đi, chuyến tham quan

3. Equipment

c. ăn mừng, kỷ niệm

4. Trip

d. thiết bị, trang thiết bị

5. Well-known

e. nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

Lower Secondary School

Remind

Gifted

Intelligent

Modern

Classmate

Midterm test

Facility

Take part in

Break time

  1. My teacher is very __________. He knows a lot of things and explains them clearly. 

  2. I have a __________ next week. I need to study hard and review all the lessons.

  3. My __________ is very nice. He always helps me with my homework and shares his snacks with me.

  4. Our school has good __________. It has a library, a computer lab, a gym, and a playground.

  5. My parents bought me a new phone. It is very __________ and has many features.

  6. Please __________ me to bring my book tomorrow. I don’t want to forget it again.

  7. I enjoy __________ at school. I can chat with my friends, play games, and relax for a while.

  8. I go to a __________ school. It is a school for students from grade 6 to grade 9.

  9. I like to __________ different activities at school. I join the chess club, the soccer team, and the science fair.

  10. My sister is very __________. She can play the piano, speak three languages, and solve math problems easily. 

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Project

  2. School library

  3. Entrance examination

  4. Pass

  5. Board

  6. Teach

  7. Office

  8. Extra

  9. Royal

  10. Subject

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Đáp án: 1 - c, 2 - a, 3 - d, 4 - b, 5 - e

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

My teacher is very intelligent. He knows a lot of things and explains them clearly.

  • Đáp án: intelligent (thông minh)

  • Giải thích: Điền đáp án intelligent vì từ này phù hợp với từ khóa “teacher” và “knows a lot of things”, ý chỉ một người có trí tuệ cao và hiểu biết nhiều.

  • Dịch nghĩa: Giáo viên của tôi rất thông minh. Thầy ấy biết rất nhiều điều và giải thích chúng rõ ràng.

I have a midterm test next week. I need to study hard and review all the lessons.

  • Đáp án: midterm test (kiểm tra giữa kỳ)

  • Giải thích: Điền đáp án midterm test vì từ này phù hợp với từ khóa “next week” và “study”, ý chỉ một bài kiểm tra quan trọng diễn ra giữa học kỳ.

  • Dịch nghĩa: Tôi có kiểm tra giữa kỳ tuần sau. Tôi cần phải học chăm chỉ và ôn lại tất cả các bài học.

My classmate is very nice. He always helps me with my homework and shares his snacks with me.

  • Đáp án: classmate (bạn cùng lớp)

  • Giải thích: Điền đáp án classmate vì từ này phù hợp với từ khóa “nice” và “helps me with my homework and shares his snacks with me”, ý chỉ một người bạn học cùng lớp và có thể giúp đỡ tôi trong việc học.

  • Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của tôi rất tốt bụng. Anh ấy luôn giúp tôi làm bài tập và chia sẻ bánh kẹo với tôi.

Our school has good facilities. It has a library, a computer lab, a gym, and a playground.

  • Đáp án: facilities (cơ sở vật chất)

  • Giải thích: Điền đáp án facilities (dạng số nhiều của facility) vì từ này phù hợp với từ khóa “school” và “a library, a computer lab, a gym, and a playground.”, ý chỉ những điều kiện và thiết bị phục vụ cho việc học tập và sinh hoạt của học sinh. Điền facilities ở dạng số nhiều vì trong câu có đề cập đến nhiều cơ sở vật chất khác nhau như thư viện, phòng máy tính, phòng tập thể dục, và sân chơi.

  • Dịch nghĩa: Trường học của chúng tôi có cơ sở vật chất tốt. Trường có thư viện, phòng máy tính, phòng tập thể dục, và sân chơi.

My parents bought me a new phone. It is very modern and has many features.

  • Giải thích: Đáp án: modern (hiện đại) 

  • Điền đáp án modern vì từ này phù hợp với từ khóa “has many features” và “phone”, ý chỉ một thiết bị điện tử có nhiều tính năng mới mẻ và tiên tiến.

  • Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi mua cho tôi một chiếc điện thoại mới. Chiếc điện thoại này rất hiện đại và có nhiều tính năng.

Please remind me to bring my book tomorrow. I don’t want to forget it again.

  • Đáp án: remind (nhắc nhở)

  • Giải thích: Điền đáp án remind vì từ này phù hợp với từ khóa “forget”, ý chỉ một hành động yêu cầu ai đó giúp mình nhớ điều gì đó quan trọng.

  • Dịch nghĩa: Làm ơn nhắc tôi ngày mai mang theo sách. Tôi không muốn quên nó nữa.

I enjoy break time at school. I can chat with my friends, play games, and relax for a while.

  • Đáp án: break time (giờ nghỉ)

  • Giải thích: Điền đáp án break time vì từ này phù hợp với từ khóa “enjoy” và “chat with my friends, play games, and relax for a while”, ý chỉ một khoảng thời gian ngắn được nghỉ ngơi và giải trí sau mỗi tiết học.

  • Dịch nghĩa: Tôi thích giờ nghỉ ở trường. Tôi có thể nói chuyện với bạn bè, chơi trò chơi, và thư giãn một lát.

I go to a lower secondary school. It is a school for students from grade 6 to grade 9.

  • Đáp án: lower secondary school (trường trung học cơ sở)

  • Giải thích: Điền đáp án lower secondary school vì từ này phù hợp với từ khóa “grade 6 to grade 9.”, ý chỉ một loại hình trường học dành cho học sinh từ lớp 6 đến lớp 9.

  • Dịch nghĩa: Tôi đi học ở trường trung học cơ sở. Đó là một trường học dành cho học sinh từ lớp 6 đến lớp 9.

I like to take part in different activities at school. I join the chess club, the soccer team, and the science fair.

  • Đáp án: take part in (tham gia)

  • Giải thích: Điền đáp án take part in vì từ này phù hợp với từ khóa “different activities” và “the chess club, the soccer team, and the science fair”, ý chỉ một hành động thể hiện sự quan tâm và tham gia vào những hoạt động có ích và thú vị ở trường.

  • Dịch nghĩa: Tôi thích tham gia vào các hoạt động khác nhau ở trường. Tôi tham gia câu lạc bộ cờ vua, đội bóng đá, và hội chợ khoa học.

My sister is very gifted. She can play the piano, speak three languages, and solve math problems easily.

  • Đáp án: gifted (tài năng)

  • Giải thích: Điền đáp án gifted vì từ này phù hợp với từ khóa “play the piano, speak three languages, and solve math problems easily”, ý chỉ một người có những tài năng và kỹ năng đặc biệt so với người bình thường.

  • Dịch nghĩa: Chị gái tôi tài năng. Cô ấy có thể chơi piano, nói được ba ngôn ngữ, và giải được các bài toán toán học dễ dàng.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Project: She is working on a project about climate change. (Cô ấy đang làm một dự án về biến đổi khí hậu.)

  2. School library: The school library has a lot of books and magazines. (Thư viện trường có rất nhiều sách và tạp chí.)

  3. Entrance examination: She is nervous about the entrance examination to the medical school. (Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi tuyển sinh vào trường y.)

  4. Pass: He didn’t pass the driving test. (Anh ấy không qua được bài thi lái xe.)

  5. Board: He drew a map on the board. (Anh ấy vẽ một bản đồ lên bảng.)

  6. Teach: She teaches English at a high school. (Cô ấy dạy tiếng Anh ở một trường trung học.)

  7. Office: She has a nice view from her office window. (Cô ấy có một khung cảnh đẹp từ cửa sổ văn phòng của mình.)

  8. Extra: She bought some extra snacks for the party. (Cô ấy đã mua thêm một số đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.)

  9. Royal: He is a fan of the royal family. (Anh ấy là một fan của gia đình hoàng gia.)

  10. Subject: What is your favorite subject in school? (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu cho người học hơn 30 từ vựng mới liên quan đến các hoạt động trong trường học, cơ sở vật chất trường học, và môn học. Những từ vựng này được chắt lọc trong toàn bộ nội dung của Unit 6, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success).

Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng giúp người học có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ. Bài viết cũng đưa ra các bài tập vận dụng để người học có thể ôn tập và củng cố lại những từ vựng đã học. Đây là những kiến thức quan trọng và bổ ích cho người học trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về văn hóa và giáo dục của các nước khác nhau cũng như hỗ trợ cho quá trình ôn luyện cho các bài kiểm tra sắp tới.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Anh


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...