Banner background

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 12: Life on other planets - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 8 Unit 12 về chủ đề Life on other planets, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 8 unit 12 life on other planets global success

Tiếng anh 8 Unit 12 trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 xoay quanh chủ đề Life on other planets. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật và thông dụng trong Unit 12: Life on other planets, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài. 

Key takeaways:

Các từ vựng về chủ đề Sự sống trên những hành tinh khác 

Từ vựng 

  • 30 từ vựng trích từ Unit 12. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan.  

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 12 bao gồm tính từ, danh từ, động từ. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và giải thích 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Điền từ cho sẵn phù hơp vào chỗ trống (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu).

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12: Life on other planets

Phần từ vựng trong sách

  1. science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ (n.phr.): khoa học viễn tưởng.

Ví dụ: I enjoy reading science fiction books about space exploration. (Tôi thích đọc sách tiểu thuyết khoa học viễn tưởng về việc khám phá không gian.) 

  • scientific (adj): thuộc về khoa học

  • scientist (n): nhà khoa học

  1. Earth /ɜːrθ/ (n): Trái đất.

Ví dụ: Earth is the third planet from the sun in our solar system. (Trái đất là hành tinh thứ ba từ mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.)

  1. spaceship /ˈspeɪsʃɪp/ (n): Tàu vũ trụ.

Ví dụ: The spaceship was ready to launch into orbit. (Tàu vũ trụ đã sẵn sàng để phóng vào quỹ đạo.)

  • space (n): không gian 

  • spacious (adj): rộng rãi

  1. break down /breɪk daʊn/ (phr.v): bị hỏng.

Ví dụ: My car broke down on the way to work this morning. (Chiếc xe của tôi hỏng giữa đường khi tôi đi làm sáng nay.) 

  • broken (adj): bị vỡ

  • break (n): giờ nghỉ, giờ giải lao

  1. creature /ˈkriːtʃər/ (n): Sinh vật.

Ví dụ: In science fiction movies, you often see strange creatures from other worlds. (Trong các bộ phim khoa học viễn tưởng, bạn thường thấy các sinh vật lạ từ các thế giới khác.)

  1. planet /ˈplænɪt/ (n): Hành tinh.

Ví dụ: Jupiter is the largest planet in our solar system. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.

  • planetary (adj): thuộc hành tinh

  1. destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): Hủy hoại, phá hủy.

Ví dụ: The fire can destroy a forest in a matter of hours. (Đám cháy có thể phá hủy một khu rừng trong vài giờ.)

  • destruction (n): sự phá hủy 

  • destructive (adj): có sức tàn phá

  1. alien /ˈeɪliən/ (n): Người ngoài hành tinh.

Ví dụ: The movie is about an alien who comes to Earth on a mission. (Bộ phim kể về một người ngoài hành tinh đến Trái đất để thực hiện một nhiệm vụ.)

  1. attack /əˈtæk/ (v): Tấn công.

Ví dụ: The enemy forces are planning to attack our city. (Lực lượng địch đang lên kế hoạch tấn công thành phố của chúng tôi.)

  • attackable (adj): có thể tấn công 

  • unattackable (adj): không thể tấn công 

  1. take over /teɪk ˈoʊvər/ (phr.v): Nắm quyền kiểm soát, tiếp quản.

Ví dụ: The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)

  1. oppose /əˈpoʊz/ (v): Chống đối.

Ví dụ: Many people oppose the construction of a new highway through the forest. (Nhiều người chống đối việc xây dựng một con đường cao tốc mới qua khu rừng.)

  • opposite (adj): ngược lại, đối diện 

  • opponent (n): người phản đối 

  1. commander /kəˈmændər/ (noun): Chỉ huy, tư lệnh.

Ví dụ: The army commander led his troops into battle. (Tư lệnh quân đội dẫn dắt binh lính của mình vào trận đánh.)

  • command (n): lệnh, mệnh lệnh 

  • command (v): ra lệnh

  1. possibility /ˌpɑːsəˈbɪləti/ (n): Khả năng, triển vọng.

Ví dụ: There's a possibility of rain later in the day. (Có khả năng mưa vào cuối ngày.)

  • possible (adj): có khả năng

  • impossible (adj): không thể, không có khả năng 

  1. explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): Khám phá.

Ví dụ: Scientists are planning to explore the depths of the ocean. (Các nhà khoa học đang lên kế hoạch để khám phá đáy đại dương.)

  • exploration (n): sự khám phá 

  • unexplored (adj): chưa được khám phá

  1. telescope /ˈtelɪˌskoʊp/ (n): Kính thiên văn.

Ví dụ: Astronomers use telescopes to observe distant stars and planets. (Nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để quan sát các ngôi sao và hành tinh xa xôi.)

  1. UFO /ˌjuːˌefˈoʊ/ (n): Vật thể bay không xác định (Unidentified Flying Object).

Ví dụ: Some people believe they have seen UFOs in the night sky. (Một số người tin rằng họ đã thấy các vật thể bay không xác định trong bầu trời đêm.)

  1. rocket /ˈrɑːkɪt/ (n): Tên lửa.

Ví dụ: The rocket was launched into space. (Tên lửa đã được phóng lên không gian.)

  1. galaxy /ˈɡæləksi/ (n): Ngân hà.

Ví dụ: Our solar system is part of the galaxy. (Hệ mặt trời của chúng ta là một phần của ngân hà.)

  1. crater /ˈkreɪtər/ (n): Lỗ nổ (trên bề mặt hành tinh hoặc mặt trăng).

Ví dụ: The moon's surface is covered in craters from meteor impacts. (Bề mặt của mặt trăng có nhiều lỗ nổ do va chạm với thiên thạch.)

  1. atmosphere /ˈætməsˌfɪr/ (n): Khí quyển.

Ví dụ: Earth's atmosphere contains a mixture of gases necessary for life. (Khí quyển của Trái đất chứa một hỗn hợp của các khí cần thiết cho sự sống.)

  • atmospheric (adj): thuộc bầu khí quyển

  1. stormy /ˈstɔːrmi/ (adj): Bão táp.

Ví dụ: The weather forecast predicts a stormy night with heavy rain and strong winds. (Dự báo thời tiết cho biết một đêm bão táp với mưa lớn và gió mạnh.) 

  • storm (n): cơn bão 

  1. bright /braɪt/ (adj): Sáng, sáng sủa.

Ví dụ: The sun is shining bright in the sky today. (Mặt trời đang sáng rạng trên bầu trời hôm nay.) 

  • brightness (n): sự sáng ngời, rực rỡ

  • brightly (adv): tươi sáng, rực rỡ 

  1. liquid /ˈlɪkwɪd/ (n): Chất lỏng.

Ví dụ: Water is a common liquid that we drink every day. (Nước là một chất lỏng phổ biến mà chúng ta uống hàng ngày.)

  • liquidize (v): làm lỏng

  1. gravity /ˈɡrævəti/ (n): Trọng lực.

Ví dụ: The force of gravity keeps us grounded on Earth. (Lực trọng lực giữ cho chúng ta đứng vững trên Trái đất.)

  • gravitate (v): hưởng về, bị hút về

  • gravitational (adj): hút, hấp dẫn 

  1. habitable /ˈhæbɪtəbl̩/ (adj): Có thể sống được.

Ví dụ: Scientists are searching for planets that may be habitable for humans. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm các hành tinh có thể sống được cho con người.)

  • habitat (n): môi trường sống

  • uninhabitable (adj): không thể sống được

  1. promising /ˈprɑːmɪsɪŋ/ (adj): Hứa hẹn, triển vọng.

Ví dụ: The young artist shows promising talent in painting. (Nghệ sĩ trẻ thể hiện tài năng hứa hẹn trong hội họa.)

  • promise (v): hứa 

  • promise (n): lời hứa 

  1. trace /treɪs/ (verb): Theo dấu, lần theo dấu vết

Ví dụ: Detectives are trying to trace the suspect's movements on the night of the crime. (Các thám tử đang cố gắng theo dấu chuyển động của nghi phạm trong đêm của vụ án.)

  • tracing (n): sự lần theo dấu vết

  • traceable (adj): có thể lần theo dấu 

  1. temperature /ˈtempərətʃər/ (n): Nhiệt độ.

Ví dụ: The temperature in the desert can reach extreme highs during the day. (Nhiệt độ ở sa mạc có thể đạt đến mức cao cực kỳ vào ban ngày.)

  1. surface /ˈsɜːrfɪs/ (n): Bề mặt.

Ví dụ: The surface of the lake was calm and reflective. (Bề mặt của hồ êm đềm và phản chiếu.)

  • subsurface (n): lớp dưới bề mặt

  1. condition /kənˈdɪʃən/ (n): Điều kiện, tình trạng.

Ví dụ: The car is in excellent condition, both inside and out. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng xuất sắc, cả bên trong và bên ngoài.)

  • conditional (adj): có điều kiện

  • unconditionally (adv): một cách vô điều kiện

Phần từ vựng mở rộng theo chủ đề

  1. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): Môi trường sống.

Ví dụ: Tigers' natural habitat includes dense forests and grasslands. (Môi trường sống tự nhiên của hổ bao gồm rừng rậm và thảo nguyên dày đặc.)

  • habitual (adj): thường lệ, quen thuộc

  1. exist /ɪɡˈzɪst/ (v): Tồn tại.

Ví dụ: Some species of dinosaurs no longer exist today. (Một số loài khủng long không còn tồn tại ngày nay.)

  • existence (n): sự tồn tại 

  • existential (adj): liên quan đến sự tồn tại của con người

  1. Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/ (n): Sao Mộc.

Ví dụ: Jupiter is the largest planet in our solar system. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta.)

  1. Mars /mɑːrz/ (n): Sao Hỏa.

Ví dụ: NASA has sent several missions to explore Mars. (NASA đã gửi nhiều cuộc thám hiểm để khám phá Sao Hỏa.)

  1. Venus /ˈviːnəs/ (n): Sao Kim.

Ví dụ: Venus is often called Earth's "sister planet" due to its similar size and composition. (Sao Kim thường được gọi là "hành tinh chị em" của Trái Đất vì kích thước và thành phần tương tự.)

  1. Mercury /ˈmɜːrkjəri/ (n): Sao Thủy.

Ví dụ: Mercury is the closest planet to the Sun. (Sao Thủy là hành tinh gần nhất với Mặt Trời.)

  1. Neptune /ˈnɛptun/ (n): Sao Hải Vương.

Ví dụ: Neptune is known for its striking blue color. (Sao Hải Vương nổi tiếng với màu xanh nổi bật của nó.)

  1. Saturn /ˈsætərn/ (n): Sao Thổ.

Ví dụ: Saturn is famous for its stunning ring system. (Sao Thổ nổi tiếng với hệ vòng tròn tuyệt đẹp của nó.)

  1. Uranus /ˈjʊrənəs/ (n): Sao Thiên Vương.

Ví dụ: Uranus is unique among the planets because it rotates on its side. (Sao Thiên Vương độc đáo trong số các hành tinh vì nó quay ngang.)

  1. scary /ˈskɛri/ (adj): Đáng sợ, đáng kinh hãi.

Ví dụ: The horror movie was so scary that I couldn't sleep at night. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến mức tôi không thể ngủ vào ban đêm.)

  • scare (v): làm cho ai đó sợ

  • scared (adj): bị hoảng sợ

Luyện tập 

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A

B

1. alien 

a. có thể sống được

2. spaceship

b. tồn tại

3. habitable

c. tàu không gian

4. rocket

d. người ngoài hành tinh

5. exist 

e. tên lửa

1 - …. 2 - ….      3 - ….      4 - ….     5 - ….. 

Bài 2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống 

craters

rocket 

attack

creature

UFOs

condition

telescope

commander

possibility

broke down

  1. The astronaut used a _______ to observe the stars.

  2. I saw a strange _______ in the woods yesterday.

  3. The _______ of the spacecraft must be perfect for a successful launch.

  4. The _______ of the mission is responsible for giving orders.

  5. There are small _______ on the surface of the moon.

  6. The car _______ on the way to the space station.

  7. Some people believe that _______ visit Earth from other planets.

  8. Scientists are studying the _______ of life on other planets.

  9. The soldiers prepared to _______ the enemy's camp at night.

  10. The Apollo 11 spacecraft used a powerful ________ to transport astronauts to the moon in 1969.

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

1. temperature ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………...

2. explore ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

3. bright ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

4. destroy ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

5. scary …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

6. rocket …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

7. planet …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

8. surface ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….

9. science fiction …………………………………………………………………………………………………………………………………………………..

10. galaxy ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp án

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 - d 2 - c      3 - a      4 - e     5 - b 

Bài 2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống 

  1. The astronaut used a _______ to observe the stars.

  • Đáp án: telescope 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a”. Danh từ này mô tả cái mà phi hành gia dùng (the astronaut used) để quan sát những ngôi sao (to observe the stars). Trong các phương án được cho, danh từ “telescope” (kính thiên văn) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Phi hành gia đã dùng kính thiên văn để quan sát những ngôi sao

  1. I saw a strange _______ in the woods yesterday.

  • Đáp án: creature 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng sau mạo từ “a” và tính từ “strange” (lạ). Danh từ này mô tả cái mà người nói nhìn thấy (I saw a strange…) ở trong rừng (in the woods). Trong các phương án được cho, danh từ “creature” (sinh vật) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Tôi đã nhìn thấy một sinh vật là ở trong rừng vào hôm qua. 

  1. The _______ of the spacecraft must be perfect for a successful launch.

  • Đáp án: condition

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng giữa mạo từ “the” và giới từ “of”. Danh từ này mô tả cái gì đó của tàu không gian (the … of the spacecraft) và phải hoàn hảo để phóng thành công (must be perfect for a successful launch). Trong các phương án được cho, danh từ “condition” (điều kiện) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Điều kiện của tàu không gian phải hoàn hảo để phóng thành công.

  1. The _______ of the mission is responsible for giving orders.

  • Đáp án: commander 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng giữa mạo từ “the” và giới từ “of”. Danh từ này mô tả ai đó của nhiệm vụ (the … of the mission), người này có trách nhiệm ra lệnh (responsible for giving orders). Trong các phương án được cho, danh từ “commander” (người chỉ huy) là từ phù hợp với ngữ cảnh này. 

  • Dịch nghĩa: Người chỉ huy của nhiệm vụ chịu trách nhiệm ra lệnh. 

  1. There are small _______ on the surface of the moon.

  • Đáp án: craters 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ vì đứng giữa tính từ “small”. Danh từ này mô tả cái gì đó nhỏ và ở trên bề mặt của mặt trăng (on the surface of the moon). Trong các phương án được cho, danh từ “craters” (lỗ nổi trên bề mặt hành tinh) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Có những lỗ nỗ nhỏ trên bề mặt của mặt trăng. 

  1. The car _______ on the way to the space station.

  • Đáp án: broke down

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ đứng sau chủ ngữ “tha car”. Động từ này mô tả hoạt động/chuyển động của xe khi trên đường đến trạm không gian (on the way to the space station) . Trong các phương án được cho, động từ “broke down” (bị hư hỏng) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Chiếc xe bị hư khi trên đường đến trạm không gian. 

  1. Some people believe that _______ visit Earth from other planets.

  • Đáp án: UFOs

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng trước động từ “visit”. Danh từ này mô tả cái mà ghé thăm trái đất từ những hành tinh khác (visit Earth from other planets). Trong các phương án được cho, danh từ “UFOs” (đĩa bay) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Một vài người tin rằng các vật thể bay không xác định ghé thăm trái đất từ các hành tinh khác.

  1. Scientists are studying the _______ of life on other planets.

  • Đáp án: possibility 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng giữa mạo từ “the” và giới từ “of”. Danh từ này mô tả cái cái gì đó của sự sống trên các hành tinh khác (the … of life on other planets) mà các nhà khoa học đang nghiên cứu (scientists are studying). Trong các phương án được cho, danh từ “possibility” (khả năng) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng của sự sống trên các hành tinh khác. 

  1. The soldiers prepared to _______ the enemy's camp at night.

  • Đáp án: attack 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ đứng sau “prepared to” (chuẩn bị làm gì). Động từ này mô tả hành động mà các người lính chuẩn bị làm (the soldiers prepared to …) đối với trại của quân địch (the enemy’s camp). Trong các phương án được cho, động từ “attack” (tấn công) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Những người lính đã chuẩn bị tấn công trại của quân địch trong đêm. 

  1. The Apollo 11 spacecraft used a powerful ________ to transport astronauts to the moon in 1969.

  • Đáp án: rocket 

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ đứng sau mạo từ “a” và tính từ “powerful”. Danh từ này mô tả cái cái gì đó mạnh mẽ (powerful) mà tàu không gian Apollo 11 sử dụng (The Apollo spacecraft used) để đưa các phi hành gia lên mặt trăng (to transport astronauts to the moon). Trong các phương án được cho, danh từ “rocket” (tên lửa) là từ phù hợp với ngữ cảnh này.

  • Dịch nghĩa: Tàu không gian Apollo 11 sử dụng một tên lửa mạnh mẽ để đưa các phi hành gia lên mặt trăng vào năm 1969. 

Bài 3. Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. Đáp án tham khảo: The temperature today is quite high.

Dịch nghĩa: Nhiệt độ hôm nay khá cao.

  1. Đáp án tham khảo: I want to explore new places during my vacation.

Dịch nghĩa: Tôi muốn khám phá những nơi mới trong kỳ nghỉ của mình.

  1. Đáp án tham khảo: The sun is very bright in the sky.

Dịch nghĩa: Mặt trời rất sáng trên bầu trời.

  1. Đáp án tham khảo: The tornado can destroy entire neighborhoods.

Dịch nghĩa: Cơn lốc xoáy có thể phá hủy toàn bộ khu phố.

  1. Đáp án tham khảo: The horror movie was so scary that I couldn't sleep.

Dịch nghĩa: Bộ phim kinh dị quá đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được.

  1. Đáp án tham khảo: The rocket launched into space with a loud sound. 

Dịch nghĩa: Tên lửa đã được phóng vào không gian với một âm thanh rất lớn.

  1. Đáp án tham khảo: Earth is one of the planets in our solar system.

Dịch nghĩa: Trái đất là một trong những hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.

  1. Đáp án tham khảo: The ball bounced on the hard surface of the playground.

Dịch nghĩa: Quả bóng nảy trên bề mặt cứng của sân chơi.

  1. Đáp án tham khảo: I enjoy reading science fiction novels about space travel.

Dịch nghĩa: Tôi thích đọc những cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng về du hành không gian.

  1. Đáp án tham khảo: The Milky Way is a galaxy that contains billions of stars.

Dịch nghĩa: Dải Ngân Hà là một thiên hà chứa hàng tỷ ngôi sao.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Từ vựng tiếng anh 8 Unit 12 có thể giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề Life on other planets.

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng trong sách và cung cấp thêm một số từ liền quan đến chủ đề cũng như cung cấp các bài tập luyện tập để ghi nhớ những từ vựng đã học. 

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông


Nguồn tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 8 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...