Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 1: Local Environment - Sách mới
Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 9: Local Environment - môi trường địa phương. Ở chủ đề này, học sinh sẽ tìm hiểu các kiến thức về văn hoá, di sản và những điểm nổi bật của địa phương, ví dụ như cảnh quan, hoạt động sản xuất tiêu biểu. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 1 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key takeaways |
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1: Local Environment
Phần từ vựng trong sách
1.Artisan /ˈɑːr.tɪ.zən/ (n): Nghệ nhân
Ví dụ: The artisan crafted a beautiful piece of pottery. (Nghệ nhân đã tạo ra một món đồ gốm đẹp.)
2. Handicraft /ˈhændɪˌkræft/ (n): Nghề thủ công
Ví dụ: She specializes in making traditional handicrafts. (Cô ấy chuyên làm các sản phẩm nghệ thuật thủ công truyền thống.)
3. Workshop /ˈwɜːrk.ʃɒp/ (n): Xưởng, buổi thảo luận hoặc làm việc cụ thể
Ví dụ: They attended a workshop on photography. (Họ tham gia một buổi thảo luận về nhiếp ảnh.)
4. Attraction /əˈtrækʃən/ (n): Điểm thu hút, sự hấp dẫn
Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút du khách nổi tiếng ở Paris.)
Attract (v): thu hút
Attractive (adj): hấp dẫn
5. Preserve /prɪˈzɜːrv/ (v): Bảo tồn, bảo quản
Ví dụ: They want to preserve the natural beauty of the national park. (Họ muốn bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của công viên quốc gia.)
Preservation (n): sự bảo quản
Preservative (n): chất bảo quản
6. Authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ɪ.ti/ (n): Sự chân thật, tính chất đích thực
Ví dụ: The authenticity of the antique painting was confirmed by experts.(Tính chân thật của bức tranh cổ đã được các chuyên gia xác nhận.)
Authentic (adj): thật
Authentically (adv): một cách chân thật
7. Cast /kæst/ (v): đúc
Ví dụ: The artist casted a bronze lion. (Nghệ sĩ đã đúc một con sư tử bằng đồng.)
8. Craft /kræft/ (n,v): Nghề thủ công, làm bằng tay.
Ví dụ: She enjoys crafting handmade jewelry in her free time. (Cô ấy thích làm trang sức thủ công bằng tay trong thời gian rảnh rỗi.)
9. Craftsman /ˈkræftsmən/ (n): Thợ thủ công, nghệ nhân
Ví dụ: The craftsman spent years perfecting his woodworking skills. (Nghệ nhân đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng làm đồ gỗ của mình.)
10. Drumhead /drʌmˌhɛd/ (n): Đầu trống
Ví dụ: The musician replaced the old drumhead with a new one for better sound quality. (Nghệ sĩ đã thay đầu trống cũ bằng một cái mới để cải thiện chất lượng âm thanh.)
11. Embroider /ɪmˈbrɔɪdər/ (v): Thêu
Ví dụ: She enjoys embroidering intricate patterns on fabric. (Cô ấy thích thêu các mẫu hoa văn phức tạp lên vải.)
12. Frame /freɪm/ (n, v): Khung, đặt vào khung
Ví dụ: She placed the painting in a beautiful frame. (Cô ấy đặt bức tranh vào một cái khung đẹp.)
13. Lacquerware /ˈlækərˌwer/: Đồ trang sức sơn mài
Ví dụ: The lacquerware from Vietnam is famous for its delicate designs. (Đồ trang sức sơn mài từ Việt Nam nổi tiếng với các mẫu hoa văn tinh tế.)
14. Mould /moʊld/ (n, v): Khuôn, tạo hình bằng khuôn mẫu
Ví dụ: They used a mould to shape the clay into a vase. (Họ đã sử dụng một khuôn để tạo hình cho đất sét thành một cái bình.)
15. Sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n): điêu khắc
Ví dụ: The artist created a beautiful sculpture out of marble. (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp bằng đá cẩm thạch.)
16. Thread /θrɛd/ (n, v): Sợi chỉ, thêu
Ví dụ: She used a golden thread to sew the dress.
Dịch ví dụ: Cô ấy đã sử dụng một sợi chỉ màu vàng để may chiếc váy.
17. Weave /wiːv/ (v): Đan, dệt
Ví dụ: The artisan can weave intricate patterns into the fabric.
Dịch ví dụ: Người thợ có thể đan các mẫu hoa văn phức tạp vào vải.
18. Set off /sɛt ɔf/ (v): Khởi hành, bắt đầu, thành lập
Ví dụ: Their handicraft workshop was set off in 2000. (Xưởng thủ công của họ được thành lập vào năm 2000).
19. Close down /kloʊz daʊn/ (v): Đóng cửa
Ví dụ: The company had to close down due to financial problems. (Công ty phải đóng cửa do vấn đề tài chính.)
20. Pass down /pæs daʊn/ (v): Truyền lại, kế thừa
Ví dụ: The family tradition of making handmade crafts has been passed down for generations. (Truyền thống của gia đình trong việc làm các sản phẩm thủ công đã được kế thừa qua nhiều thế hệ.)
21. Face up to /feɪs ʌp tuː/ (v): Đối mặt với, đương đầu với
Ví dụ: She had to face up to the fact that her business was failing. (Cô phải đối mặt với việc rằng kinh doanh của cô đang thất bại.)
22. Turn down /tɜrn daʊn/ (v): Từ chối
Ví dụ: He had to turn down the job offer because it required too much travel. (Anh ấy phải từ chối đề nghị công việc vì nó đòi hỏi quá nhiều chuyến đi.)
23. Set up /sɛt ʌp/ (v): Thiết lập, thành lập
Ví dụ: They decided to set up a new business together. (Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp mới cùng nhau.)
24. Take over /teɪk ˈoʊvər/ (v): Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
Ví dụ: She will take over as the CEO of the company next month. (Cô sẽ tiếp quản vị trí CEO của công ty vào tháng sau.)
25. Live on /lɪv ɒn/ (v): Sống dựa vào
Ví dụ: After retirement, they had to live on their savings. (Sau khi nghỉ hưu, họ phải sống dựa vào tiền tiết kiệm của họ.)
26. Carve /kɑrv/ (v): Chạm khắc, tạc
Ví dụ: He used a knife to carve a beautiful sculpture out of wood. (Anh ấy sử dụng một cái dao để tạc ra một tượng điêu khắc đẹp từ gỗ.)
27. Artefact /ˈɑrtɪˌfækt/ (n): Đồ tạo tác, hiện vật
Ví dụ: The museum has a collection of ancient artifacts from different civilizations. (Bảo tàng có bộ sưu tập các hiện vật cổ đại từ các nền văn minh khác nhau.)
28. Versatile /ˈvɜrsəˌtaɪl/ (adj): Linh hoạt, đa năng
Ví dụ: She's a versatile actress who can excel in both comedy and drama. (Cô ấy là một nữ diễn viên đa năng có thể xuất sắc cả trong hài kịch và kịch tính.)
Versatility (n): Tính đa năng
Versatilely (adv): Một cách đa năng
29. Deal with /diːl wɪð/ (v); Đối phó với, giải quyết
Ví dụ: He had to deal with a difficult situation at work. (Anh ấy phải đối phó với tình huống khó khăn tại nơi làm việc.)
30. Get on with /ɡɛt ɒn wɪð/ (v): Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với
Ví dụ: I get on with my colleagues very well. (Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.)
Phần từ vựng mở rộng
1. Festival /ˈfɛstəvəl/ (n): Lễ hội
Ví dụ: The local festival celebrates the harvest season with music, dancing, and traditional foods. (Lễ hội địa phương chào mừng vụ mùa với âm nhạc, khiêu vũ và đồ ăn truyền thống.)
2. Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản văn hóa
Ví dụ: Preserving our cultural heritage is essential to understanding our history and identity. (Bảo tồn di sản văn hóa là điều quan trọng để hiểu về lịch sử và bản sắc của chúng ta.)
3. Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): Truyền thống
Ví dụ: The tradition of making handmade crafts has been passed down through generations. (Truyền thống làm đồ thủ công đã được truyền lại qua các thế hệ.)
4. Ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/ (n): Lễ nghi
Ví dụ: The wedding ceremony was a beautiful and meaningful event. (Lễ cưới là một sự kiện đẹp và ý nghĩa.)
5. Custom /ˈkʌstəm/ (n): Phong tục
Ví dụ: It's a custom in this region to greet elders with a bow. (Phong tục ở khu vực này là chào đón người già bằng cách cúi đầu.
6. Ritual /ˈrɪtʃuəl/ (n): Nghi lễ
Ví dụ: The New Year's Eve ritual involves lighting candles and offering prayers.
Dịch ví dụ: Nghi lễ đêm giao thừa bao gồm thắp nến và cầu nguyện.
7. Local cuisine /ˈloʊkl kwɪˈzin/ (n): Đặc sản địa phương
Ví dụ: Trying the local cuisine is one of the highlights of traveling. (Thử đặc sản địa phương là một trong những điểm đặc biệt khi đi du lịch.
8. Craftsmanship /ˈkræftsmənˌʃɪp/ (n): Sự khéo lép
Ví dụ: The craftsmanship in the handmade jewelry is remarkable. (Sự khéo léo trong các món trang sức thủ công rất đáng chú ý.)
9. Folk dance /foʊk dæns/ (v): Nhảy dân gian
Ví dụ: The folk dance performance showcased the region's rich cultural traditions. (Màn trình diễn nhảy dân gian đã giới thiệu những truyền thống văn hóa phong phú của vùng này.)
10. Traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n): Âm nhạc truyền thống
Ví dụ: Traditional music played an important role in cultural ceremonies. (Âm nhạc truyền thống đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ văn hóa.)
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
| a. bảo tồn |
| b. thêu |
| c. khởi hành, bắt đầu |
| e. nghề thủ công |
| f. đồ trang sức sơn mài |
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống
moulded | preserved | set off | turn down | woven |
cast | closed down | face up to | passed down | set up |
The ancient manuscript was____ in a climate-controlled archive.
The artist____ a bronze sculpture of a famous historical figure.
The clay was ____ into beautiful pottery by the artisan.
The fabric was_____ by skilled craftsmen.
They decided to_____ on a road trip to explore the countryside.
The factory was_____ due to financial difficulties.
The family heirloom is_____ through generations.
It took courage for him to _____ his fear of public speaking and give a presentation.
She had to_____ the invitation to the party because she was sick.
10. The new company was____ by a group of entrepreneurs.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
1. live on
2. versatile
3. deal with
4. get on with
5. sculpture
6. cultural heritage
7. custom
8. local cuisine
9. ritual
10. traditional music.
Đáp án
Bài 1:
1-e, 2-a, 3-b, 4-f, 5-c
Bài 2:
1. The ancient manuscript was____ in a climate-controlled archive.
Đáp án: preserved
Giải thích: Chủ ngữ là “ancient manuscript” (bản thảo cổ) và động từ to be “was” cho thấy động từ cần chia ở thể bị động thời quá khứ. Dựa vào các từ “ancient manuscript” (bản thảo cổ), “archive” (kho lưu trữ), có thể đoán bản thảo cổ được bảo tồn trong kho lưu trữ. Vì vậy, đáp án là “preserved”.
Dịch: Bản thảo cổ được lưu giữ trong kho lưu trữ kiểm soát điều kiện môi trường.
2. The artist____ a bronze sculpture of a famous historical figure.
Đáp án: cast
Dựa vào các từ “artist" (nghệ sĩ), “bronze sculpture” (bức tượng bằng đồng), có thể đoán nghệ sĩ đúc một bức tượng bằng đồng. Vì vậy, đáp án là “cast”.
Dịch: Nghệ sĩ đúc một tác phẩm điêu khắc bằng đồng về một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
3. The clay was ____ into beautiful pottery by the artisan.
Đáp án: moulded
Giải thích: Chủ ngữ của câu là “clay" (đất sét) và động từ to be “was" cho thấy động từ cần chia ở thì bị động, thời quá khứ. Dựa vào các từ “clay” (đất sét), “pottery” (gốm sứ), “artisan” (nghệ nhân), có thể đoán đất sét được nặn thành đồ gốm. Vì vậy, đáp án là “moulded”.
Dịch: Đất sét được nghệ nhân nặn thành những món đồ gốm tuyệt đẹp.
4. The fabric was_____ by skilled craftsmen.
Đáp án: woven
Giải thích: Chủ ngữ “fabric" (vải) và động từ to be “was" cho thấy động từ cần được chia ở thể bị động, thời quá khứ. Dựa vào các từ “fabric” (vải), “craftsmen” (thợ thủ công), có thể đoán vải được dệt bởi thợ thủ công. Vì vậy, đáp án là “woven”.
Dịch: Vải được dệt bởi những người thợ lành nghề.
5. They decided to_____ on a road trip to explore the countryside.
Đáp án: set off
Giải thích: Câu có cụm từ “decided to" (quyết định) nên đằng sau cần điền một động từ ở dạng nguyên thể. Dựa vào các từ “a road trip” (chuyến đi), “explore the countryside” (khám phá vùng nông thôn), có thể đoán họ quyết định khởi hành chuyến đi đến nông thôn. Vì vậy, đáp án là “set off".
Dịch: Họ quyết định khởi hành chuyến đi khám phá vùng nông thôn.
6. The factory was_____ due to financial difficulties.
Đáp án: closed down
Giải thích: Chủ ngữ của câu là “factory" (nhà máy) và động từ to be “was" cho thấy động từ cần được chia ở thể bị động, thời quá khứ. Dựa vào các từ “factory” (nhà máy), “financial difficulties” (khó khăn tài chính), có thể đoán nhà máy phải đóng cửa vì khó khăn tài chính. Vì vậy, đáp án là “closed down”.
Dịch: Nhà máy phải đóng cửa vì khó khăn tài chính
7. The family heirloom is_____ through generations.
Đáp án: passed down
Giải thích: Chủ ngữ của câu là “the family heirloom" (vật báu của gia đình) và động từ to be “is" cho thấy động cần được chia ở thể bị động, thời hiện tại đơn. Dựa vào các từ “the family heirloom" (vật báu của gia đình), “generations”, có thể đoán vật báu của gia đình được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Dịch: Vật báu của gia đình được lưu truyền qua nhiều thế hệ.
8. It took courage for him to _____ his fear of public speaking and give a presentation.
Đáp án: face up to
Giải thích Đằng trước chỗ trống có “to" nên cần điền một động từ ở dạng nguyên thể. Dựa vào các từ “took courage” (dũng cảm), “fear of public speaking” (sợ nói trước đám đông”, “give a presentation” (thuyết trình), có thể đoán anh ấy dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông và thuyết trình.
Dịch: Anh ấy đã phải dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông và thuyết trình.
9. She had to_____ the invitation to the party because she was sick.
Đáp án: turn down
Giải thích: Câu có động từ khuyết thiếu “had to" nên đằng sau cần điền một động từ ở dạng nguyên thể. Dựa vào các từ “invitation” (lời mời), “sick” (bị ốm), có thể đoán cô ấy phải từ chối lời mời vì bị ốm. Vì vậy đáp án là “turn down”.
Dịch: Cô ấy phải từ chối lời mời đến bữa tiệc vì bị ốm
10. The new company was____ by a group of entrepreneurs.
Đáp án: set up
Giải thích: Chủ ngữ của câu là “the new company" (công ty mới) và động từ to be “is" cho thấy động từ cần được chia ở thể bị động, thời quá khứ. Dựa vào các từ “the new company" (công ty mới), “entrepreneurs”, có thể đoán công ty mới được thành lập bởi các doanh nhân.
Dịch: Công ty mới được thành lập bởi một nhóm doanh nhân.
Bài 3:
1. Live on
Many people in this village live on farming, it's their main source of income. (Nhiều người trong làng này sống dựa vào nông nghiệp; đó là nguồn thu chính của họ.)
2. Versatile
Maria is a versatile cook. She can prepare both Italian and Chinese dishes. (Maria là một đầu bếp đa năng. Cô ấy có thể chuẩn bị cả món ăn Ý và Trung Quốc.)
3. Deal with
It can be challenging to deal with difficult customers, but it's part of the job. (Khá khó khăn khi đối phó với khách hàng khó tính, nhưng đó là một phần của công việc.)
4. Get on with
I get on with my friends at university. (Tôi hòa thuận với bạn bè ở trường đại học)
5. Sculpture
The local park has a beautiful sculpture of a famous historical figure. (Công viên địa phương có một tượng điêu khắc đẹp của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.)
6. Cultural heritage
Preserving our cultural heritage is important for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
7. Custom
It's a custom in my hometown to exchange gifts during the Lunar New Year celebrations. (Ở quê tôi, thường có phong tục trao đổi quà trong lễ Tết Nguyên Đán.)
8. Local cuisine
When I travel, I always try the local cuisine. (Khi đi du lịch, tôi luôn thử đặc sản địa phương.)
9. Ritual
The festival included several traditional rituals that were beautifully performed. (Lễ hội bao gồm một số nghi lễ truyền thống được trình diễn đẹp mắt.)
10. Traditional music
At the cultural festival, we enjoyed listening to traditional music and watching traditional dance performances. (Tại lễ hội văn hóa, chúng tôi thích thú nghe âm nhạc truyền thống và xem các màn biểu diễn múa truyền thống.)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: City Life.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng trong Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 9 chủ đề Local Environment, đồng thời bổ sung một số từ vựng liên quan đến chủ đề nhằm giúp học sinh nâng cao kiến thức. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình học bài ở nhà và trên lớp.
Tác giả: Hà Bích Ngọc
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 - Thí điểm
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 12 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 16, 17 tập 1)
- A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Project - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 25 tập 1)
- A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 19, 20 tập 1)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 21 tập 1)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 22 tập 1)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 23 tập 1)
- Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 24, 25 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp