Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: City Life - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 về chủ đề City Life, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
29/07/2023
tu vung tieng anh 9 unit 2 city life sach moi

Trong Unit 2: City life – SGK Tiếng Anh lớp 9, học sinh được tiếp cận với chủ đề đời sống ở thành phố, với các từ vựng xoay quanh những nét đặc trưng, điều kiện sống, hoạt động, và vấn đề ở thành thị. Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng thuộc Unit 2, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways

Từ vựng trong sách:

  • Nét đặc trưng của thành phố: Ancient, Feature, Man-made, Metropolitan, Multicultural, International, Urban, Historic, Varied, Cosmopolitan, Downtown, Skyscraper, Tourist destination, City dweller.

  • Điều kiện sống, cơ sở vật chất, dịch vụ ở thành phố: Fabulous, Convenient, Reliable, Helpful, Fascinating, Comfortable, Stressful, Populous, Modern, Fashionable, Cost of living, Facility, Amusement, Recreation.

  • Hoạt động ở thành phố: Jet lag, Show around, Higher education, Set up, Knock down.

  • Vấn đề ở thành phố: Unemployed, Exhausted, Urban sprawl, Crime, Overcrowding, Pollution, Accident.

  • Từ vựng mở rộng: Affordable, Industry, Inhabitant, Migrate, Congestion, Vibrant, Sedentary, Sanitation, Opportunity.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City Life

Phần từ vựng trong sách

  1. Jet lag /ˈdʒɛt læk/Audio icon (n): Sự mệt mỏi do chuyến bay dài.

Ví dụ: I always suffer from jet lag after a long-haul flight. (Tôi luôn phải chịu đựng sự mệt mỏi do chuyến bay dài sau khi hạ cánh)

  • Jet (b, v): Máy bay; di chuyển bằng máy bay.

  • Lag (n, v): (Sự) di chuyển chậm chạp.

  1. Show around (phr. v)Audio icon: Dẫn đi tham quan.

Ví dụ: Let me show you around the city. (Để tôi dẫn bạn đi tham quan thành phố)

  • Show (n, v): (Sự) bày tỏ, (buổi) trưng bày, trình diễn.

  • Showcase (n, v): (Buổi) trưng bày, trình diễn, tủ trưng bày.

  1. Fabulous /ˈfæbjələs/Audio icon (adj): Tuyệt vời, mang tính thần thoại, không có thật.

Ví dụ: The view from the top of the mountain is absolutely fabulous. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời)

  • Fabulously (adv): Một cách tuyệt vời, cực kỳ.

  • Fable (n): Truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn.

  1. Ancient /ˈeɪnʃənt/Audio icon (adj): Cổ xưa.

Ví dụ: The city is known for its ancient temples and ruins. (Thành phố nổi tiếng với những ngôi đền và tàn tích cổ xưa)

  • Antiquity (n): Tính cổ xưa, đồ cổ.

  • Ancestor (n): Tổ tiên, ông bà.

  1. Feature /ˈfiːtʃər/Audio icon (n): Điểm đặc biệt, nét đặc trưng.

Ví dụ: The main feature of this park is its beautiful lake. (Điểm đặc biệt chính của công viên này là hồ đẹp)

  • Feature (v): (+ someone/something) Bao gồm ai đó/cái gì đó là một điểm nổi bật

  • Featureless (adj): Không đặc trưng, không nổi bật.

  1. Man-madeAudio icon (adj): Nhân tạo.

Ví dụ: The Great Wall of China is a man-made marvel. (Vạn Lý Trường Thành là một kỳ quan nhân tạo)

  • Homemade (adj): Nhà làm

  • Self-made (adj): Tự mình làm, tự mình tạo ra.

  1. Convenient /kənˈviːniənt/Audio icon (adj): Tiện lợi.

Ví dụ: Having a supermarket nearby is very convenient. (Có siêu thị gần nhà rất tiện lợi)

  • Convenience (n): Tiện ích, sự thuận tiện.

  • Conveniently (adv): Một cách tiện lợi.

  1. Reliable /rɪˈlaɪəbl/Audio icon (adj): Đáng tin cậy.

Ví dụ: This car is known for being reliable and low-maintenance. (Chiếc xe này nổi tiếng vì đáng tin cậy và ít cần bảo dưỡng)

  • Reliability (n): Tính đáng tin cậy, sự tin cậy.

  • Unreliable (adj): Không đáng tin cậy.

  1. Metropolitan /ˌmɛt.rəˈpɒl.ɪ.tən/Audio icon (adj): Đô thị lớn.

Ví dụ: New York City is a major metropolitan area. (Thành phố New York là một khu vực đô thị lớn)

  • Metropolis (n): Thành phố lớn, khu vực đô thị lớn.

  • Metro (adj): Đô thị lớn.

  1. Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/Audio icon (adj): Đa văn hóa.

Ví dụ: Toronto is known for its multicultural population. (Toronto nổi tiếng với dân số đa văn hóa)

  • Multiculturalism (n): Chủ nghĩa đa văn hóa.

  • Multiculturally (adv): Một cách đa văn hóa.

  1. Higher educationAudio icon (n): Giáo dục đại học, cao đẳng, cao học.

Ví dụ: He pursued higher education at a prestigious university. (Anh ta theo đuổi giáo dục đại học tại một trường đại học uy tín)

  • Educate (v): Giáo dục, đào tạo.

  • Educated (adj): Có học thức, được giáo dục.

  1. Set upAudio icon (phr. v): Thành lập, sắp xếp.

Ví dụ: They plan to set up a new business in the city. (Họ dự định thành lập một doanh nghiệp mới ở thành phố)

  • Setup (n): Thiết lập, cài đặt, sự dàn xếp.

  • Setting (n): Bối cảnh, cài đặt.

  1. International /ˌɪntəˈnæʃənl/Audio icon (adj): Quốc tế.

Ví dụ: The conference attracted international participants. (Hội nghị thu hút sự tham gia của người tham gia quốc tế)

  • National (adj): Quốc gia, thuộc về quốc gia.

  • Internationalise (v): Quốc tế hóa.

  1. UrbanAudio icon (adj): Đô thị.

Ví dụ: Urban areas are characterised by high population density. (Các khu vực đô thị có đặc trưng là mật độ dân số cao)

  • Urbanise (v): Đô thị hóa.

  • Urbanisation (n): Sự đô thị hóa.

  1. Historic /hɪˈstɔrɪk/Audio icon (adj): Mang tính lịch sử, có ý nghĩa lịch sử.

Ví dụ: The city's historic district is full of old buildings. (Khu phố cổ của thành phố đầy những tòa nhà cổ kính)

  • Historical (adj): Thuộc về lịch sử.

  • Historian (n): Nhà sử học.

  1. Helpful /ˈhɛlpfəl/Audio icon (adj): Tốt bụng, hay giúp đỡ, hữu ích.

Ví dụ: The staff at the hotel were very helpful. (Nhân viên tại khách sạn rất tốt bụng)

  • Help (v, n): Giúp đỡ, sự giúp đỡ.

  • Helper (n): Người giúp đỡ, người hỗ trợ.

  1. Fascinating /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/Audio icon (adj): Hấp dẫn.

Ví dụ: The history of this ancient city is truly fascinating. (Lịch sử của thành phố cổ này thực sự hấp dẫn)

  • Fascinate (v): Cuốn hút, làm say mê.

  • Fascination (n): Sự cuốn hút, sự say mê.

  1. Comfortable /ˈkʌmftəbl/Audio icon (adj): Thoải mái, tiện nghi.

Ví dụ: The hotel room is very comfortable with a nice view. (Phòng khách sạn rất thoải mái với tầm nhìn đẹp)

  • Comfort (n, v): Sự thoải mái; làm thoải mái.

  • Uncomfortable (adj): Bất tiện, không thoải mái.

  1. Stressful /ˈstrɛsfəl/Audio icon (adj): Gây căng thẳng.

Ví dụ: The job can be quite stressful at times. (Công việc có thể gây căng thẳng đôi khi)

  • Stress (n, v): Căng thẳng; nhấn mạnh.

  • Stressfully (adv): Một cách căng thẳng.

  1. Populous /ˈpɒpjʊləs/Audio icon (adj): Đông dân.

Ví dụ: Tokyo is one of the most populous cities in the world. (Tokyo là một trong những thành phố đông dân nhất trên thế giới)

  • Populate (v): Cư trú tại.

  • Population (n): Dân số, toàn dân.

  1. Varied /ˈverid/Audio icon (adj): Đa dạng.

Ví dụ: The menu offers a varied selection of dishes from different cuisines. (Thực đơn cung cấp một loạt các món ăn đa dạng từ các nền văn hóa khác nhau)

  • Variation (n): Sự biến đổi.

  • Various (adj): Nhiều và khác nhau.

  1. Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/Audio icon (adj): Có tính quốc tế.

Ví dụ: New York is known for its cosmopolitan atmosphere. (New York nổi tiếng với bầu không khí quốc tế của nó)

  • Cosmopolite (n): Công dân quốc tế.

  • Cosmopolitanism (noun): Chủ nghĩa thế giới.

  1. Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/Audio icon (adj): Thất nghiệp.

Ví dụ: The high unemployment rate is a major issue in the region. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề lớn trong khu vực)

  • Employ (v): Tuyển dụng, thuê người.

  • Employment (n): Việc làm.

  1. Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/Audio icon (adj): Mệt mỏi.

Ví dụ: After a long day of hiking, I was completely exhausted. (Sau một ngày dài leo núi, tôi hoàn toàn mệt mỏi)

  • Exhaust (v): Làm cạn kiệt, kiệt sức.

  • Exhaustion (n): Sự mệt mỏi, sự kiệt sức.

  1. Modern /ˈmɒdən/ (adj): Hiện đại.

Ví dụ: The city has a modern public transportation system. (Thành phố có hệ thống giao thông công cộng hiện đại)

  • Modernise (v): Hiện đại hóa, cải tiến.

  • Modernisation (n): Sự hiện đại hóa, quá trình cải tiến.

  1. Downtown /ˈdaʊntaʊn/ (adj, adv, n): Trung tâm thành phố.

Ví dụ: Let's meet at the downtown square. (Hãy gặp nhau tại quảng trường trung tâm thành phố)

  • Town (n): Thị trấn, thành thị nhỏ.

  • Uptown (adj, adv): Phía Bắc của thành phố; thường không có nhiều ngành công nghiệp, doanh nghiệp.

  1. Fashionable /ˈfæʃənəbl/ (adj): Thời trang, hợp thời.

Ví dụ: She always wears the latest fashionable clothes. (Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang mới nhất)

  • Fashion (n, v): Thời trang; tạo hình.

  • Fashionably (adv): Một cách thời trang, một cách hợp thời.

  1. Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ (n): Tòa nhà chọc trời.

Ví dụ: The city skyline is dominated by skyscrapers. (Đường chân trời toàn là các tòa nhà chọc trời)

  • Skyscape (n): Khung cảnh bầu trời có nhiều tòa nhà chọc trời.

  • Skyscraping (adj): Cao vút trời.

  1. Tourist destination (n): Điểm đến du lịch.

Ví dụ: This island is a popular tourist destination. (Hòn đảo này là một điểm đến du lịch phổ biến)

  • Destined (adj): Đã được định trước, được gửi đến.

  • Tourist attraction (n): Điểm thu hút khách du lịch.

  1. Cost of living (n): Chi phí sinh hoạt.

Ví dụ: The cost of living in this city is quite high. (Chi phí sinh hoạt ở thành phố này khá cao)

  • Life (n): Cuộc sống, sự sống.

  • Liveable (adj): đáng sống, thích hợp để sống.

  1. Facility /fəˈsɪləti/ (n): Cơ sở vật chất.

Ví dụ: The sports facility includes a gym and swimming pool. (Cơ sở thể dục thể thao bao gồm một phòng tập và hồ bơi)

  • Facilitate (v): Tạo điều kiện thuận lợi, giúp đỡ, hỗ trợ.

  • Facilitator (n): Người hỗ trợ, người tạo điều kiện thuận lợi.

  1. Urban sprawl (n): Sự bành trướng đô thị.

Ví dụ: The rapid urban sprawl has led to traffic congestion in the city. (Sự bành trướng đô thị nhanh chóng đã gây ra tắc nghẽn giao thông trong thành phố)

  • Sprawl (v): Lan tràn, mở rộng không kiểm soát.

  • Sprawling (adj): Có tính lan tràn, mở rộng không kiểm soát.

  1. Crime /kraɪm/ (n): Tội phạm.

Ví dụ: The city has implemented measures to reduce crime rates. (Thành phố đã thực hiện các biện pháp để giảm tỷ lệ tội phạm)

  • Criminal (n, adj): Người phạm tội; liên quan đến tội phạm.

  • Criminalise (v): Tội phạm hóa (xác định đối tượng, hành vi,... nào đó là phạm pháp).

  1. Overcrowding /ˌoʊvərˈkraʊdɪŋ/ (n): Sự quá tải dân số.

Ví dụ: Overcrowding in public transportation is a common issue during rush hours. (Tình trạng quá tải trên phương tiện giao thông công cộng là một vấn đề phổ biến vào giờ cao điểm)

  • Crowd (n, v): Đám đông; tụ tập đông đúc.

  • Crowded (adj): Đông đúc, chật cứng.

  1. Pollution /pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm

Ví dụ: Air pollution is a major concern in many urban areas. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực đô thị)

  • Pollute (v): Làm ô nhiễm.

  • Pollutant (noun): Chất gây ô nhiễm.

  1. City dweller (n): Người sống ở thành phố.

Ví dụ: City dwellers often face the challenges of urban life. (Người sống ở thành phố thường phải đối mặt với những thách thức của cuộc sống đô thị)

  • Dwell (v): Cư trú, sống tại.

  • Dwelling (n): Nơi cư trú, nhà ở.

  1. Accident /ˈæksɪdənt/ (n): Tai nạn.

Ví dụ: The car accident caused a traffic jam on the highway. (Vụ tai nạn xe hơi gây ra tắc đường trên xa lộ)

  • Accidental (adj): Tình cờ, ngẫu nhiên, không cố ý.

  • Accidentally (adv): Một cách tình cờ, ngẫu nhiên, không cố ý.

  1. Knock down (phr. v): Phá hủy cái gì đó.

Ví dụ: They plan to knock down the old building and replace it with a new one. (Họ định phá hủy tòa nhà cũ và thay thế bằng một tòa nhà mới)

  • Knockdown (n, adj): Sự phá hủy, sự đánh đổ; rẻ, giảm giá.

  • Knock (v): Đánh đổ, phá hủy.

  1. Amusement (n): Sự giải trí.

Ví dụ: The amusement park has rides and games for all ages. (Công viên giải trí có các trò chơi và trò chơi dành cho mọi lứa tuổi)

  • Amuse (v): Giải trí, làm vui vẻ.

  • Amusing (adj): Vui vẻ, thú vị.

  1. Recreation (n): Sự giải trí, thư giãn.

Ví dụ: The lake is a popular spot for outdoor recreation. (Hồ là một điểm đến phổ biến cho các hoạt động giải trí ngoài trời)

  • Recreational (adj): Liên quan đến giải trí, thư giãn.

  • Recreationist (n): Người thích hoạt động ngoài trời như leo núi, cắm trại.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Affordable /əˈfɔːrdəbl/ (adj): Giá cả phải chăng, có khả năng chi trả.

Ví dụ: This restaurant offers affordable meals for families. (Nhà hàng này cung cấp bữa ăn với giá cả phải chăng cho gia đình.)

  • Affordability (n): Khả năng chi trả.

  • Unaffordable (adj): Giá cả đắt đỏ, không có khả năng chi trả.

  1. Industry /ˈɪndəstri/ (n): Ngành công nghiệp.

Ví dụ: The city's main industry is manufacturing automobiles. (Ngành công nghiệp chính của thành phố là sản xuất ô tô.)

  • Industrial (adj): Liên quan đến công nghiệp.

  • Industrialise (v): Công nghiệp hóa.

  1. Inhabitant (n): Dân cư, người cư trú.

Ví dụ: The inhabitants of the small coastal village rely on fishing as their primary source of livelihood. (Những người dân cư của ngôi làng ven biển nhỏ này phụ thuộc vào ngư nghiệp như nguồn sống chính của họ.)

  • Inhabit (v): Cư trú.

  • Inhabitable (adj): (Địa điểm, khu vực) có thể sống được.

  1. Migrate /ˈmaɪɡreɪt/ (v): Di cư.

Ví dụ: Many people from rural areas migrate to the city to search for better job opportunities. (Nhiều người từ các khu vực nông thôn di cư đến thành phố để tìm kiếm cơ hội làm việc tốt hơn.)

  • Migration (n): Sự di cư.

  • Migrant (n, adj): Người di cư; liên quan đến di cư.

  1. Congestion /kənˈdʒestʃən/ (n): Tắc nghẽn, sự tắc đường.

Ví dụ: The morning rush hour leads to heavy congestion on the highways. (Giờ cao điểm buổi sáng gây ra tình trạng tắc nghẽn nặng trên xa lộ.)

  • Congested (adj): Bị tắc nghẽn.

  • Congest (v): Gây tắc nghẽn.

  1. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sống động, sôi động.

Ví dụ: The city's vibrant arts scene attracts many visitors. (Văn hóa nghệ thuật sôi động của thành phố thu hút nhiều du khách.)

  • Vibrancy (n): Sự sôi động.

  • Vibrantly (adv): Một cách sôi động.

  1. Sedentary /ˈsɛdənˌtɛri/ (adj): Thụ động, ít vận động.

Ví dụ: A sedentary lifestyle can lead to health problems. (Sống thụ động có thể dẫn đến vấn đề về sức khỏe.)

  • Sedentariness (n): Sự thụ động.

  • Sedentarism (n): Lối sống thụ động

  1. Sanitation /ˌsænɪˈteɪʃən/ (n): Vệ sinh, hệ thống vệ sinh.

Ví dụ: Proper sanitation is essential to prevent the spread of diseases. (Vệ sinh đúng cách là quan trọng để ngăn sự lan truyền của các bệnh.)

  • Sanitary (adj): Vệ sinh, liên quan đến vệ sinh.

  • Sanitize (v): Khử trùng, làm sạch.

  1. Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ (n): Cơ hội.

Ví dụ: The city offers numerous job opportunities for young professionals. (Thành phố cung cấp nhiều cơ hội việc làm cho các chuyên gia trẻ.)

  • Opportune (adj): Thích hợp, đúng lúc.

  • Opportunist (n): Người cơ hội.

  1. Hectic /ˈhɛktɪk/ (adj): Sôi động, bận rộn.

Ví dụ: Her hectic schedule leaves little time for relaxation. (Lịch trình bận rộn của cô ấy không để lại nhiều thời gian cho sự thư giãn.)

  • Hectically (adv): Một cách sôi động, bận rộn.

  • Hecticness (n): Tình trạng sôi động, bận rộn.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Metropolitan

a. Đông dân

2. Multicultural 

b. Trung tâm thành phố

3. Populous

c. Đô thị lớn

4. Cosmopolitan

d. Quốc tế

5. Downtown

e. Đa văn hóa

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống

city dwellers

facilities

historic

features

tourist destination

skyscrapers

multicultural

fabulous

amusement

helpful

Life in Ho Chi Minh City is so (1) __________ that it attracts many people. It is filled with various natural and man-made (2) __________ . The city is a fascinating blend of ancient and modern: there are (3) __________ areas that tell stories of the past, and modern (4) __________ that reach for the sky. One of the city's charms is its (5) __________ background. (6) __________  are (7) __________ to newcomers no matter where they come from. As a popular (8) __________, the city offers a variety of (9) __________ and amenities for everyone. From parks to museums, there's always something for (10) __________. In the heart of the city, the urban charm is undeniable, making it a wonderful place to live and explore.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn. 

  1. Feature: ……………………………………………………………………………

  2. Urban congestion: …………………………………………………………

  3. Higher education: ……………………………………………………………

  4. Crime rate: ………………………………………………………………………

  5. Sanitation: ………………………………………………………………………

  6. Recreational: …………………………………………………………………

  7. Urban sprawl: …………………………………………………………………

  8. Set up: ……………………………………………………………………………

  9. Sedentary lifestyle: ………………………………………………………

  10. Affordable: …………………………………………………………….

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

  • 1 – c: Metropolitan – Đô thị lớn.

  • 2 – e: Multicultural – Đa văn hóa.

  • 3 – a: Populous – Đông dân.

  • 4 – d: Cosmopolitan – Quốc tế.

  • 5 – b: Downtown – Trung tâm thành phố.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. 

  1. Đáp án: fabulous

Giải thích: Từ cần điền đứng sau “so” thuộc cấu trúc “so … that” nên nó là tính từ, dùng để mô tả thành phố “Ho Chi Minh City”. Cụm “attracts many people” (thu hút nhiều người) cho biết tính từ này mang ý nghĩa tích cực. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “fabulous” (tuyệt vời).

  1. Đáp án: features

Giải thích: Từ cần điền đứng sau cụm tính từ “various natural and man-made” nên nó là danh từ, nói về những thứ ở thành phố có hai loại tự nhiên và nhân tạo. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “features” (những nét đặc trưng).

  1. Đáp án: historic

Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ to be “are” và danh từ “areas” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả một số khu vực ở thành phố. Cụm “that tell stories of the past” (kể những câu chuyện của quá khứ) cho biết những khu vực này mang tính cổ xưa. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “historic” (mang tính lịch sử).

  1. Đáp án: skyscrapers

Giải thích: Từ cần điền đứng trước mệnh đề quan hệ “that reach for the sky” nên nó là danh từ, chỉ những khu vực hay địa điểm khác ở thành phố. Mệnh đề quan hệ “that reach for the sky” (mà chạm đến bầu trời) cho biết những nơi này rất cao. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “skyscrapers” (những tòa nhà chọc trời).

  1. Đáp án: multicultural

Giải thích: Từ cần điền đứng giữa tính từ sở hữu “its” và danh từ “background” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả một đặc điểm của thành phố. Câu sau đó có cụm “newcomers no matter where they come from” (.... những người mới bất kể là họ đến từ đâu). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “multicultural” (đa văn hóa).

  1. Đáp án: City dwellers

Giải thích: Từ cần điền đứng trước động từ to be “are” nên nó là danh từ, chỉ những đối tượng nào đó có liên hệ với “newcomers” (những người mới đến). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “city dwellers” (cư dân thành phố).

  1. Đáp án: helpful

Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ to be “are” và giới từ “to” nên nó là tính từ, mô tả thái độ của “City dwellers” (cư dân thành phố) đối với “newcomers” (những người mới đến). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “helpful” (tốt bụng, hay giúp đỡ).

  1. Đáp án: tourist destination

Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” nên nó là danh từ, nói về một vai trò của thành phố (as ...), biết rằng nó cung cấp “a variety of … amenities” (đa dạng những tiện ích). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “tourist destination” (điểm đến du lịch).

  1. Đáp án: facilities

Giải thích: Từ cần điền đứng sau giới từ “of” nên nó là danh từ, có ý nghĩa tương tự như “amenities” (những tiện ích). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “facilities” (những cơ sở vật chất).

  1. Đáp án: amusement

Giải thích: Từ cần điền đứng sau giới từ “for” nên nó là danh từ, chỉ thứ gì đó bao gồm “parks” (công viên) và  “museums” (bảo tàng). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “amusement” (sự giải trí).

Ho Chi Minh City is so (1) fabulous that it attracts many people. It is filled with various natural and man-made (2) features. The city is a fascinating blend of ancient and modern characteristics: there are (3) historic areas that tell stories of the past, and (4) skyscrapers that reach for the sky. One of the city's charms is its (5) multicultural background. (6) City dwellers are (7) helpful to newcomers no matter where they come from. As a popular (8) tourist destination, the city offers a variety of (9) facilities and amenities for everyone. From parks to museums, there's always something for (10) amusement. The charm of the city is undeniable, making it a wonderful place to live and explore.

(Dịch nghĩa:

Thành phố Hồ Chí Minh thật tuyệt vời đến mức nó thu hút rất nhiều người. Thành phố này có đầy những nét đặc trưng tự nhiên và nhân tạo đa dạng. Thành phố là sự kết hợp thú vị giữa những đặc điểm cổ kính và hiện đại: có những khu vực lịch sử kể những câu chuyện về quá khứ và những tòa nhà chọc trời cao vút. Một trong những điểm quyến rũ của thành phố là tính đa văn hóa của nó. Những cư dân thành phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người mới đến, không phân biệt nguồn gốc của họ. Là một điểm đến du lịch phổ biến, thành phố cung cấp nhiều cơ sở vật chất và tiện ích đa dạng cho mọi người. Từ các công viên đến các bảo tàng, luôn có địa điểm dành cho hoạt động giải trí. Sức hút của thành phố này là điều không thể phủ nhận, làm cho nơi đây trở thành một nơi tuyệt vời để sinh sống và khám phá.)

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

Gợi ý:

  1. The city's historic features attract tourists from all over the world.

(Những đặc trưng lịch sử của thành phố thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

  1. Urban congestion often leads to traffic jams during rush hours.

(Tắc nghẽn đô thị thường gây ra ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm).

  1. The opportunity for higher education is one of the city's great advantages.

(Cơ hội học tập bậc cao là một trong những ưu điểm lớn của thành phố.)

  1. Increasing crime rates can be a concern for city dwellers.

(Tỷ lệ tội phạm gia tăng có thể là một vấn đề đáng quan ngại đối với các cư dân thành phố.)

  1. Sanitation facilities are essential for maintaining a clean environment in cities.

(Các cơ sở vật chất vệ sinh là quan trọng để duy trì môi trường sạch sẽ ở các thành phố.)

  1. The city's vibrant nightlife offers plenty of recreational activities.

(Cuộc sống về đêm sôi động của thành phố mang đến nhiều hoạt động giải trí.)

  1. Urban sprawl can lead to the expansion of cities into surrounding rural areas.

(Sự bành trướng đô thị có thể dẫn đến việc mở rộng các thành phố vào các vùng nông thôn xung quanh).

  1. Setting up a new business in the city can be stressful but offers great opportunities.

(Thành lập một doanh nghiệp mới tại thành phố có thể gây căng thẳng nhưng mang lại nhiều cơ hội.)

  1. Many city inhabitants lead sedentary lifestyles due to long work hours.

(Nhiều cư dân thành phố duy trì lối sống thụ động do có giờ làm việc kéo dài.)

  1. The city offers affordable housing options for young families.

(Thành phố cung cấp các lựa chọn nhà ở với giá cả phải chăng cho các gia đình trẻ.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 3: Teen Stress And Pressure.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng thuộc chủ đề đời sống thành thị trong Unit 2: City Life – SGK Tiếng Anh Lớp 9 cũng như cung cấp một số từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng. Hy vọng người học sẽ nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng những từ vựng này để có thể ôn tập hiệu quả.

Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu