Banner background

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 12: My Future Career - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 12 về chủ đề My Future Career, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 12 my future career sach moi

Unit 12 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9 có chủ đề English in the World. Ở chủ đề này, người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và các yếu tố tác động đến sự lựa chọn nghề nghiệp. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 12 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key Takeaways

Các từ vựng chi tiết về chủ đề English in the World thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 12

Từ vựng

  • 37 từ vựng trích từ Unit 12. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan nếu có. 

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 12 bao gồm danh từ, cụm động từ. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích. 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Chọn đáp án đúng (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu)

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 12: My Future Career

Phần từ vựng trong sách

1. Certificate (n) /sərˈtɪfɪkət/: Giấy chứng nhận.

Ví dụ: She received a certificate of achievement for an English course. (Cô ấy nhận được giấy chứng nhận về thành tích cho một khóa học tiếng Anh.)

  • Certify (v): Xác nhận bằng giấy chứng nhận.

  • Certification (n): Sự chứng nhận.

2. Vocational Subject (n) /voʊˈkeɪʃənl ˈsʌbdʒɪkt/: Môn học nghề.

Ví dụ: In the vocational school, students can choose vocational subjects like culinary arts and automotive repair. (Tại trường nghề, học sinh có thể chọn các môn học nghề như nghệ thuật nấu ăn và sửa chữa ô tô.)

  • Vocational training (n): Đào tạo nghề.

  • Vocational school (n): Trường nghề.

3. Variety (n) /vəˈraɪəti/: Sự đa dạng.

Ví dụ: The farmers' market offers a variety of fresh fruits and vegetables from local producers. (Chợ nông sản cung cấp đa dạng các loại trái cây và rau tươi từ các nhà sản xuất địa phương.)

  • Vary (v): sự biến đổi đa dạng

  • Variable (adj): biến đổi

4. Leisure and Tourism (n) /ˈliːʒər ənd ˈtʊrɪzəm/: Giải trí và Du lịch.

Ví dụ: The resort offers a range of leisure and tourism activities, including spa treatments and guided tours. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp một loạt các hoạt động giải trí và du lịch, bao gồm điều trị spa và tour hướng dẫn.)

  • Leisure (n): Thời gian giải trí, thú vui.

  • Tourism industry (n): Ngành du lịch.

5. Housekeeper (n) /ˈhaʊsˌkiːpər/: Người giữ nhà, quản gia.

Ví dụ: The housekeeper ensured that every room was spotless and ready for the guests. (Người giữ nhà đảm bảo mỗi phòng sạch sẽ và sẵn sàng để phục vụ khách.)

  • Housekeeping (n): Công việc quản lý nhà cửa.

6. Tour Guide (n) /tʊr ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.

Ví dụ: Our tour guide shared fascinating historical anecdotes when we explored the ancient ruins. (Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi đã chia sẻ những câu chuyện lịch sử thú vị khi chúng tôi khám phá những di tích cổ đại.)

  • Guided tour (n): Tour được hướng dẫn.

7. Lodging Manager (n) /ˈlɑːdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/: Người quản lý khách sạn, nhà nghỉ, hoặc khu nghỉ dưỡng.

Ví dụ: The lodging manager ensures that all guests were satisfied. (Người quản lý khách sạn đảm bảo rằng tất cả khách hàng đều hài lòng.)

  • Lodging (n): Chỗ ở, chỗ nghỉ.

8. Event Planner (n) /ɪˈvɛnt ˈplænər/: Người tổ chức sự kiện.

Ví dụ: The event planner orchestrated an amazing wedding ceremony. (Người tổ chức sự kiện đã tổ chức một lễ cưới tuyệt vời.)

9. Customer Service Staff (n) /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs stæf/: Nhân viên dịch vụ khách hàng.

Ví dụ: The customer service staff resolved problems professionally. (Nhân viên dịch vụ khách hàng giải quyết vấn đề một cách chuyên nghiệp.)

  • Customer service (n): Dịch vụ khách hàng.

10. Biologist (n) /baɪˈɒlədʒɪst/: Nhà sinh vật học.

Ví dụ: The biologists research the behavior of many species of birds in their natural habitat. (Nhà sinh vật học nghiên cứu hành vi của nhiều loài chim trong môi trường tự nhiên của chúng.)

  • Biology (n): Sinh học.

11. Craftsman (n) /ˈkræftsmən/: Thợ thủ công, nghệ nhân.

Ví dụ: The craftsman created beautiful handcrafted furniture. (Thợ thủ công đã tạo ra những món đồ nội thất thủ công đẹp.)

  • Craftsmanship (n): Nghề thủ công.

12. Physicist (n) /ˈfɪzɪsɪst/: Nhà vật lý.

Ví dụ: The physicist conducted experiments to study the behavior of subatomic particles. (Nhà vật lý thực hiện thí nghiệm để nghiên cứu hành vi của các hạt phân tử con.)

  • Physics (n): Vật lý học.

13. Opera Singer (n) /ˈɑːprə ˈsɪŋər/: Ca sĩ opera.

Ví dụ: The opera singer's performance moved the audience to tears. (Bài trình diễn của ca sĩ opera khiến khán giả xúc động đến nước mắt.)

14. Fashion Designer (n) /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế thời trang.

Ví dụ: The fashion designer showcased their latest collection at the fashion show. (Nhà thiết kế thời trang trình diễn bộ sưu tập mới nhất của họ tại show diễn thời trang.)

  • Fashion design (n): Thiết kế thời trang.

15. Pharmacist (n) /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ.

Ví dụ: The pharmacist dispensed medication and provided advice to patients. (Dược sĩ phát thuốc và tư vấn cho bệnh nhân.)

  • Pharmacy (n): Hiệu thuốc.

16. Architect (n) /ˈɑːrkɪtekt/: Kiến ​​trúc sư.

Ví dụ: The architect designed a stunning modern building. (Kiến ​​trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại tuyệt đẹp.)

  • Architecture (n): Kiến trúc học.

  • Architectural (adj): Liên quan đến kiến trúc.

17. Businesswoman (n) /ˈbɪznɪsˌwʊmən/: Nữ doanh nhân.

Ví dụ: The businesswoman successfully managed her own company. (Nữ doanh nhân quản lý thành công công ty của mình.)

18. Mechanic (n) /mɪˈkænɪk/: Thợ cơ khí.

Ví dụ: The mechanic repaired the car engine. (Thợ cơ khí sửa chữa động cơ của xe ô tô.)

  • Mechanical engineering (n): Kỹ thuật cơ khí.

19. Make a Bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl̩/: Kiếm tiền nhiều, kiếm lợi nhuận lớn.

Ví dụ: The entrepreneur made a bundle from his successful startup. (Doanh nhân đã kiếm được nhiều tiền từ công ty khởi nghiệp thành công của mình.)

20. Work Flexitime (n) /wɜːrk ˈflɛksɪtaɪm/: Làm việc theo giờ linh hoạt.

Ví dụ: Many employees appreciate the option to work flexitime. (Nhiều nhân viên đánh giá cao lựa chọn làm việc theo giờ linh hoạt.)

  • Flexible working hours (n): Giờ làm việc linh hoạt.

21. Burn the Midnight Oil (idiom) /bɜrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: Làm việc khuya, học đêm tới khuya.

Ví dụ: She had to burn the midnight oil to prepare for the important exam. (Cô phải học đêm tới khuya để chuẩn bị cho kì thi quan trọng.)

  • Late-night work (n): Làm việc vào buổi tối đêm.

22. Career Path (n) /kəˈrɪr pæθ/: Lộ trình nghề nghiệp.

Ví dụ: Planning your career path requires careful consideration of your goals and interests. (Lập kế hoạch cho lộ trình nghề nghiệp của bạn đòi hỏi xem xét cẩn thận về mục tiêu và sở thích của bạn.)

23. Peers (n) /pɪrz/: Bạn đồng nghiệp, bạn đồng trang lứa.

Ví dụ: It's important to network with your peers in the industry. (Quan trọng để xây dựng mạng lưới với các bạn đồng nghiệp trong ngành.)

24. Ongoing (adj) /ˈɒnˌɡoʊɪŋ/: Đang diễn ra, tiếp tục.

Ví dụ: The ongoing project is expected to be completed by the end of the month. (Dự án đang diễn ra dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)

25. Alternatively (adv) /ɔːlˈtɜrnətɪvli/: Một cách tương tự, hoặc có thể lựa chọn khác.

Ví dụ: If you can't attend the morning meeting, you can alternatively schedule it for the afternoon. (Nếu bạn không thể tham dự cuộc họp buổi sáng, bạn có thể lên lịch vào buổi chiều một cách tương tự.)

  • Alternate (v): thay thế

  • Alternative (adj): có thể thay thế, tương tự

26. Take Into Account (idiom) /teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/: Xem xét, cân nhắc.

Ví dụ: When making important decisions, it's essential to take into account all relevant factors. (Khi đưa ra quyết định quan trọng, việc xem xét tất cả các yếu tố liên quan là rất quan trọng.)

  • Consider (v): Xem xét, cân nhắc.

27. Empathetic (adj) /ɛmˈpæθətɪk/: Thông cảm.

Ví dụ: A good leader should be empathetic and understand the needs of their team members. (Một người lãnh đạo giỏi nên thông cảm và hiểu được nhu cầu của các thành viên trong nhóm của họ.)

  • Empathy (n): Sự thông cảm.

  • Empathize (v): Thông cảm.

28. Calm (adj) /kɑm/: Bình tĩnh.

Ví dụ: She remained calm in the face of a challenging situation. (Cô giữ được sự bình tĩnh khi đối mặt với tình huống khó khăn.)

  • Calmness (n): Sự bình tĩnh.

  • Stay calm (idiom): Giữ bình tĩnh.

29. Patient (adj) /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn.

Ví dụ: Teaching requires patience and a willingness to help students learn. (Việc giảng dạy đòi hỏi kiên nhẫn và sẵn sàng giúp đỡ học sinh học tập.)

  • Patience (n): Sự kiên nhẫn.

  • Be patient with (idiom): Kiên nhẫn với.

30. Dynamic (adj) /daɪˈnæmɪk/: Năng động.

Ví dụ: A dynamic team can adapt quickly to changing circumstances. (Một nhóm năng động có thể thích nghi nhanh chóng với những thay đổi.)

  • Dynamism (n): Tính năng động.

31. Technical (adj) /ˈtɛknɪkəl/: Kỹ thuật.

Ví dụ: The technical aspects of the project require specialized knowledge. (Các khía cạnh kỹ thuật của dự án đòi hỏi kiến thức chuyên ngành.)

  • Technology (n): Công nghệ.

32. Logical (adj) /ˈlɒdʒɪkəl/: có tính Logic.

Ví dụ: His argument was clear and logical, making it easy to follow his reasoning. (Lập luận của anh ấy rõ ràng và logic, dễ dàng theo dõi quyết định của anh ấy.)

  • Logic (n): Logic.

33. Creative (adj) /kriːˈeɪtɪv/: Sáng tạo.

Ví dụ: The creative team came up with innovative ideas for the advertising campaign. (Nhóm sáng tạo đã đưa ra các ý tưởng đột phá cho chiến dịch quảng cáo.)

  • Creativity (n): Sự sáng tạo.

  • Create (v): Tạo ra

34. Skillful (adj) /ˈskɪlfəl/: Khéo léo.

Ví dụ: The skillful chef prepared a delicious and beautifully presented meal. (Đầu bếp khéo léo đã chuẩn bị một bữa ăn ngon và được trình bày đẹp mắt.)

  • Skill (n): Kỹ năng.

35. Professional (adj) /prəˈfɛʃənl̩/: Chuyên nghiệp.

Ví dụ: She always conducts herself in a professional manner at work. (Cô luôn ứng xử một cách chuyên nghiệp tại nơi làm việc.)

  • Professionalism (n): Sự chuyên nghiệp.

  • Profess (v): hành nghề

36. Hard-working (adj) /hɑrdˈwɜrkɪŋ/: Chăm chỉ làm việc.

Ví dụ: His hard-working attitude and dedication led to his success in the company. (Tính thái độ chăm chỉ làm việc và tận tâm đã đưa anh ấy đạt được thành công trong công ty.)

37. Adaptable (adj) /əˈdæptəbl/: Linh hoạt, thích nghi.

Ví dụ: Adaptable individuals can thrive in a variety of situations and environments. (Những người linh hoạt có thể thịnh vượng trong nhiều tình huống và môi trường khác nhau.)

  • Adaptability (n): Sự thích nghi.

  • Adapt (v): Thích nghi

Phần từ vựng mở rộng

1. To Resign (v) /rɪˈzaɪn/: Từ chức.

Ví dụ: She decided to resign from her position due to personal reasons. (Cô quyết định từ chức khỏi vị trí của mình vì lý do cá nhân.)

  • Resignation (n): Sự từ chức.

  • Resignation letter (n): Thư từ chức.

2. Perk (n) /pɜːrk/: Phúc lợi, lợi ích thêm.

Ví dụ: One of the perks of working at this company is free gym access. (Một trong những phúc lợi của việc làm tại công ty này là được sử dụng miễn phí phòng tập thể dục.)

  • Perk package (n): Gói phúc lợi.

3. Recruit (v) /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng.

Ví dụ: The company is looking to recruit new talent for its expansion. (Công ty đang tìm kiếm tài năng mới để mở rộng.)

  • Recruitment (n): Quá trình tuyển dụng.

  • Recruitment agency (n): Công ty tuyển dụng.

4. Staff (n) /stæf/: Nhân viên, đội ngũ nhân viên.

Ví dụ: The staff at the hotel was very friendly and helpful. (Nhân viên tại khách sạn rất thân thiện và hữu ích.)

  • Staffing (n): Quản lý nhân sự.

  • Staff turnover (n): Tỷ lệ nghỉ việc.

5. Promotion (n) /prəˈmoʊʃən/: Thăng chức.

Ví dụ: His hard work and dedication led to his recent promotion. (Sự làm việc chăm chỉ và tận tâm đã đưa anh ấy được thăng chức gần đây.)

  • Promote (v): Thăng chức.

6. Employer (n) /ɪmˈplɔɪər/: Nhà tuyển dụng.

Ví dụ: The employer was impressed with the candidate's qualifications during the interview. (Nhà tuyển dụng ấn tượng với trình độ của ứng viên trong buổi phỏng vấn.)

  • Employment (n): Việc làm.

  • Employee (n): Người xin việc

7. Wage (n) /weɪdʒ/: Lương, tiền công.

Ví dụ: Workers often negotiate for higher wages to improve their standard of living. (Người lao động thường đàm phán để đạt được mức lương cao hơn để nâng cao chất lượng cuộc sống.)

8. Application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn xin việc.

Ví dụ: She submitted her job application and resume to the company's HR department. (Cô đã nộp đơn xin việc và sơ yếu lý lịch của mình tới phòng nhân sự của công ty.)

  • Apply (v): Nộp đơn xin việc.

9. Salary (n) /ˈsæləri/: Lương tháng.

Ví dụ: His monthly salary allows him to cover his living expenses comfortably. (Mức lương hàng tháng của anh ấy cho phép anh ấy chi trả các chi phí sinh hoạt một cách thoải mái.)

  • Salary negotiation (n): Đàm phán lương.

  • Salary range (n): Phạm vi lương.

10. Freelance (adj) /ˈfriːlæns/: Làm việc tự do, làm nghề tự do.

Ví dụ: Many writers choose to freelance so they can work on various projects independently. (Nhiều người viết lựa chọn làm nghề tự do để họ có thể làm việc trên nhiều dự án một cách độc lập.)

  • Freelancer (n): Người làm nghề tự do.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1, Burn the midnight oil

a, Năng động

2, Tour guide

b, Người tổ chức sự kiện

3, Dynamic

c, Học/Làm việc tới khuya

4, Adaptable

d, Hướng dẫn viên du lịch

5, Event planner

e, Linh hoạt thích nghi

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  • 1, The weather in this region can be quite ______________, with sudden changes in temperature. 

  • A. variable B. variability C. variably D. variance

  • 2, If the main road is closed, you can take an ______________ route through the countryside. 

  • A. alternation B. alternation C. alternately D. alternative

  • 3, It's important to ______________ with others and understand their feelings and perspectives. 

  • A. empathy B. empathic C. empathize D. empathetic

  • 4, Developing ______________ is essential when working on complex projects that require time and effort. 

  • A. patience B. patient C. patiently D. patients

  • 5, The artist was so ______________ , it allowed her to create unique and captivating artwork. 

  • A. creativity B. creatively C. creative D. creativeness

  • 6, He is a ______________ chef who can prepare a wide range of delicious dishes. 

  • A. skillful B. skillfulness C. skillfully D. skilled

  • 7, In order to succeed in a constantly changing world, one must be able to ______________ to new circumstances. 

  • A. adapt B. adaptation C. adaptable D. adapting

  • 8, She is known for her ______________ attitude and outstanding work. 

  • A. professionally B. profession C. professional D. professions

  • 9, After years of hard work, he decided to ______________ from his current job and pursue a new career path. 

  • A. resign B. resignation C. resigning D. resigned

  • 10, His dedication and excellent performance earned him a well-deserved ______________ within the company. 

  • A. promotional B. promotion C. promote D. promoted

Bài 3: Đặt câu với các từ sau 

certificate

vocational subjects

skillful

logical

hard-working

take into account

burn the midnight oil

make a bundle

resign

recruit

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1, c 2, d 3, a 4, e 5, b

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Đáp án:

1. The weather in this region can be quite ______________, with sudden changes in temperature.

  • Đáp án: A. variable

  • Giải thích: Trong câu này, cần một tính từ để mô tả tính chất của thời tiết (weather), nhấn mạnh khả năng thay đổi nhiệt độ bất ngờ (sudden changes in temperature). "Variable" là một tính từ miêu tả sự thay đổi hoặc biến đổi, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

2. If the main road is closed, you can take an ______________ route through the countryside.

  • Đáp án: D. alternative

  • Giải thích: Câu cần một tính từ nói về việc chọn một lựa chọn khác nếu con đường chính bị đóng cửa. "Alternative" là một tính từ miêu tả sự có thể thay thế hoặc lựa chọn khác, đó là đi đường (route) nông thôn (countryside)

3. It's important to ______________ with others and understand their feelings and perspectives.

  • Đáp án: C. empathize

  • Giải thích: Câu cần một động từ với cấu trúc “to + V”. "Empathize" là một động từ mô tả hành động đồng cảm. nói về việc đồng cảm và hiểu (understand) cảm xúc và quan điểm (feelings and perspectives) của người khác là một điều quan trọng (important)

4. Developing ______________ is essential when working on complex projects that require time and effort.

  • Đáp án: A. patience

  • Giải thích: Câu cần một danh từ. “Patience" là danh từ miêu tả tính kiên nhẫn. Câu nhấn mạnh việc phát triển tính kiên nhẫn là không thể thiếu (essential) khi làm việc trên các dự án phức tạp (complex projects) yêu cầu thời gian và công sức (effort). 

5. The artist was so ______________ , it allowed her to create unique and captivating artwork.

  • Đáp án: C. creative

  • Giải thích: Câu cần một tính từ. "Creative" là tính từ mô tả tính sáng tạo hoặc độc đáo. Nói về người họa sĩ có tính sáng tạo và cho phép cô tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo (unique) và cuốn hút (captivating). 

6. He is a ______________ chef who can prepare a wide range of delicious dishes.

  • Đáp án: A. skillful

  • Giải thích: Câu cần một tính từ mô tả một người đầu bếp, có khả năng chuẩn bị nhiều món ngon (wide range of delicious dishes). "Skillful" là tính từ miêu tả tính khéo léo hoặc tài năng.

7. In order to succeed in a constantly changing world, one must be able to ______________ to new circumstances.

  • Đáp án đúng: A. adapt

  • Giải thích: Câu thiếu một động từ với cấu trúc “to + V” nói về khả năng thích nghi với các tình huống mới (new circumstances) trong một thế giới luôn biến đổi (constantly changing world). "Adapt" là động từ miêu tả tính khả năng thích nghi.

8. She is known for her ______________ attitude and outstanding work.

  • Đáp án đúng: C. professional

  • Giải thích: Câu này thiếu một danh từ mô tả thái độ (attitude) của một người và cách cô ấy hoạt động một cách xuất sắc (outstanding work). "Professional" là tính từ miêu tả tính chuyên nghiệp hoặc nghề nghiệp

9. After years of hard work, he decided to ______________ from his current job and pursue a new career path.

  • Đáp án đúng: A. resign

  • Giải thích: Câu cần một tính từ với cấu trúc “to + V”. "Resign" là động từ miêu tả hành động từ chức. Câu nói về quyết định của người đàn ông sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy quyết định từ chức từ công việc hiện tại và theo đuổi (pursue) con đường sự nghiệp mới (new career path).

10. His dedication and excellent performance earned him a well-deserved ______________ within the company.

  • Đáp án đúng: A. promotion

  • Giải thích: Câu còn thiếu một tính từ nói về việc tận tâm (dedication) và hiệu suất xuất sắc (excellent performance) của một người đã đạt được một sự thăng chức xứng đáng (well-deserved) trong công ty. "Promotion" là danh từ miêu tả việc thăng chức.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

Đáp án tham khảo

1. certificate:

I earned a certificate for completing the course. 

(Tôi đã nhận được một chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học.)

2. vocational subjects:

I'm studying vocational subjects like cooking and carpentry. 

(Tôi đang học các môn học liên quan đến nghề như nấu ăn và điêu khắc.)

3. skillful:

She is very skillful at playing the piano. 

(Cô ấy rất giỏi trong việc chơi đàn piano.)

4. logical:

His explanation was clear and logical. 

(Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng và hợp lý.)

5. hard-working:

She is known for being a hard-working student. 

(Cô ấy nổi tiếng là một học sinh chăm chỉ.)

6. take into account:

When making a decision, we need to take into account all the available information.

(Khi đưa ra quyết định, chúng ta cần xem xét tất cả thông tin có sẵn.)

7. burn the midnight oil:

She had to burn the midnight oil to finish her project on time. 

(Cô ấy phải thức khuya để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

8. make a bundle:

He invested wisely and made a bundle in the stock market. 

(Anh ấy đầu tư thông minh và kiếm được nhiều tiền trong thị trường chứng khoán.)

9. resign:

After many years at the company, he decided to resign and pursue a new opportunity. 

(Sau nhiều năm làm việc tại công ty, anh ấy quyết định từ chức và theo đuổi cơ hội mới.)

10. recruit:

The company is looking to recruit new employees for the upcoming project. 

(Công ty đang tìm cách tuyển dụng nhân viên mới cho dự án sắp tới.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng cho Unit 12: My future career trong SGK Tiếng Anh lớp 9. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Nguồn tham khảo:

"Employment Vocabulary." EnglishClub - Learn or Teach English Today, www.englishclub.com/vocabulary/20_employment.php.

Tác giả: Đào Minh Châu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...