Banner background

Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4: Life In The Past - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4 về chủ đề Life In The Past, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 9 unit 4 life in the past sach moi

Unit 4 SGK Anh lớp 9 Life in the past - cuộc sống thời quá khứ. Ở chủ đề này, học sinh sẽ tìm hiểu các hoạt động giải trí, văn hóa, sinh hoạt của người xưa. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 4 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key Takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 9 - Unit 4: loudspeakers (loa to), technological change (thay đổi công nghệ), generation (thế hệ), wealthy (giàu có)...

  • Từ vựng bổ sung: agriculture (nông nghiệp), rural (nông thôn), harvest (vụ mùa)...

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Life In The Past

Phần từ vựng trong sách

1. Loudspeakers /ˈlaʊdˌspiːkərz/Audio icon (n): Loa to

Ví dụ: The loudspeakers at the concert venue provided crystal-clear sound for the audience. (Các loa to tại nơi diễn ra buổi hòa nhạc mang đến âm thanh rất rõ ràng cho khán giả.)

2. Technological change /ˌtɛk.nəˈlɒdʒɪkəl ʧeɪndʒ/Audio icon (n): Sự thay đổi công nghệ

Ví dụ: The rapid technological change in recent years has transformed many industries. (Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng trong những năm gần đây đã biến đổi nhiều ngành công nghiệp.)

3. Generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/Audio icon (n) Thế hệ

Ví dụ: My grandparents belong to a different generation, and their experiences were quite different from mine. (Bà và ông của tôi thuộc về một thế hệ khác, và trải nghiệm của họ khá khác biệt so với tôi.)

  • Generate (v): tạo ra

  • Generative (adj): có tính sinh sản

4. Wealthy /ˈwɛlθi/Audio icon (adj): Giàu có

Ví dụ: The wealthy businessman donated a large sum of money to the charity. (Ông chủ giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.)

  • Wealth (n): sự giàu có

5. Go back /ɡoʊ bæk/Audio icon (ph.v): Trở lại

Ví dụ: Let's go back to the hotel and rest for a while before heading out again. (Hãy trở lại khách sạn và nghỉ một chút trước khi ra ngoài.)

6. Fiction /ˈfɪkʃən/ (n): Tiểu thuyết, hư cấu

Ví dụ: She enjoys reading fiction novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)

7. Attendant /əˈtɛndənt/ (n): Người tham gia

Ví dụ: The bride and goom is greeting their attendants. (Cô dâu và chú rể đang chào đón người tham gia.)

  • Attend (v): tham gia

  • Attendance (n): sự tham gia

8. Bare-footed /bɛr fʊtɪd/Audio icon (adj): Đi chân trần

Ví dụ: The children ran around the sandy beach bare-footed, enjoying the feeling of the sand between their toes. (Các em nhỏ chạy quanh bãi biển cát đi chân trần, tận hưởng cảm giác cát dính giữa các ngón chân.)

9. Illiterate  /ɪˈlɪtərət/ (adj): Mù chữ

Ví dụ: The literacy program aims to reduce the number of illiterate adults in the community. (Chương trình học dạy chữ nhằm giảm số lượng người trưởng thành mù chữ trong cộng đồng.

  • Illiteracy (n): việc mù chữ

10. Seniority /ˌsinɪˈɒrəti/ (n): Thâm niên

Ví dụ: In this company, promotions are often based on seniority and performance. (Trong công ty này, việc thăng tiến thường dựa trên thâm niên và hiệu suất làm việc.)

  • Senior (adj): lớn tuổi hơn

11. Act Out /ækt aʊt/ (ph.v): Diễn đạt bằng hành động, đóng kịch

Ví dụ: The students were asked to act out a scene from the play. (Học sinh được yêu cầu diễn đạt một cảnh từ vở kịch.)

12. Skillfully /ˈskɪlfəli/ (adv): Một cách khéo léo

Ví dụ: She skillfully painted a beautiful portrait. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh chân dung đẹp một cách khéo léo.)

  • Skillful (adj): khéo léo

  • Skillfulness (n): sự khéo léo

13. Street Vendors /striːt ˈvɛndərz/: Người bán hàng rong trên đường phố

Ví dụ: Street vendors in this city sell delicious fast food.

Dịch ví dụ: Người bán hàng rong ở thành phố này bán đồ ăn nhanh ngon miệng.

14. Practice /ˈpræk.tɪs/ (n,v): Thực hành, luyện tập

Ví dụ: She practices the piano for an hour every day. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày trong một giờ.)

15. Chalk /ʧɔːk/ (n): Phấn

Ví dụ: The teacher used chalk to write on the blackboard. (Giáo viên đã dùng phấn để viết trên bảng đen.)

16. Teaching aid /ˈtiːʧɪŋ eɪd/ (n): Vật dụng giảng dạy

Ví dụ: Visual aids like charts and diagrams are useful teaching aids. (Các hình minh họa như biểu đồ và sơ đồ là vật dụng giảng dạy hữu ích.)

17. Extended /ɪkˈstɛn.dɪd/ (adj): Kéo dài, mở rộng

Ví dụ: The extended family includes grandparents, aunts, uncles, and cousins.

Dịch ví dụ: Đại gia đình bao gồm ông bà, dì chú, bác, và các anh chị em họ.

18. Dye /daɪ/ (n,v): Nhuộm, thuốc nhuộm

Ví dụ: She decided to dye her hair a vibrant shade of red. (Cô ấy quyết định nhuộm tóc một màu đỏ rực rỡ.)

19. Pull out /pʊl aʊt/ (ph. v): Rút ra, kéo ra

Ví dụ: He had to pull out the weeds from the garden. (Anh ấy phải loại bỏ cỏ dại ra khỏi vườn.)

20. Buffalo-Driven Carts /ˈbʌfəloʊ-ˈdrɪvən kɑrts/ (n): Xe bò kéo

Ví dụ: In rural areas, buffalo-driven carts are still used for transportation of goods. (Ở vùng nông thôn, xe bò kéo vẫn được sử dụng để chở hàng hóa.)

21. Fatal /ˈfeɪtl/ (adj): Chết người, chết chóc, chết chắc

Ví dụ: The car accident resulted in a fatal injury. (Tai nạn xe hơi đã gây ra thương tích chết người.)

  • Fatality (n): tử vong

22. Ceramic /səˈræmɪk/ (n): Gốm sứ, đồ gốm

Ví dụ: She creates beautiful ceramic pottery in her studio. (Cô tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp trong phòng làm việc của mình.)

23. Bushwalking /ˈbʊʃˌwɔkɪŋ/: Việc đi bộ trong khu vực hoang dã, thường trong rừng hoặc vùng núi.

Ví dụ: Bushwalking is a popular outdoor activity for nature enthusiasts. (Việc đi bộ trong khu vực hoang dã là một hoạt động ngoài trời phổ biến dành cho người yêu thiên nhiên.)

24. Incredible: /ɪnˈkrɛdəbl/: Không thể tin được, tuyệt vời

Ví dụ: The view from the mountaintop was absolutely incredible. (Cảnh nhìn từ đỉnh núi thật sự là rất tuyệt vời).

  • Incredibly (adv): một cách tuyệt vời

  • Incredibility (n): sự khó tin

25. Dogsled /ˈdɔɡslɛd/: Xe chó kéo

Ví dụ: In some cold regions, people use dogsleds for transportation during the winter. (Ở một số khu vực lạnh, người ta sử dụng xe chó kéo để di chuyển vào mùa đông.)

26. Communal /kəˈmjuːnl/ (adj): Thuộc về cộng đồng, chung

Ví dụ: The communal garden is maintained by the neighborhood residents. (Khu vườn chung được cư dân trong khu phố quản lý.)

  • Community (n): cộng động

27. Cubed /kjuːbd/ (adj): Có hình lập phương (có ba chiều)

Ví dụ: The cubed cheese is perfect for a salad. (Phô mai hình lập phương rất thích hợp cho một bát salad.)

28. Pass on /pæs ɒn/ (ph.v): Chuyển tiếp, truyền lại

Ví dụ: She decided to pass on her grandmother's recipe to her children. (Cô quyết định truyền lại công thức của bà nội cô cho con cái.)

29. Obesity /əˈbisəti/ (n): Béo phì

Ví dụ: The rise in obesity rates is a major health concern in many countries. (Tỷ lệ béo phì tăng là một vấn đề sức khỏe quan trọng ở nhiều quốc gia.)

  • Obese (adj): béo phì

30. Publicize /ˈpʌblɪˌsaɪz/ (v): Quảng cáo, công bố rộng rãi

Ví dụ: The company will publicize its new product through social media and advertisements. (Công ty sẽ quảng cáo sản phẩm mới thông qua mạng xã hội và quảng cáo.)

Phần từ vựng mở rộng

1. Agriculture /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ (n): Nông nghiệp

Ví dụ: Agriculture was the primary source of livelihood for people in ancient times. (Nông nghiệp là nguồn sống chính của người dân trong thời kỳ cổ đại.)

2. Rural  /ˈrʊrəl/ (adj): Nông thôn

Ví dụ: Life in rural areas was often characterized by farming and close-knit communities. (Cuộc sống ở vùng nông thôn thường được đặc trưng bởi nghề nông và cộng đồng gắn kết.)

3. Harvest /ˈhɑrvɪst/ (v, n): Thu hoạch, mùa màng

Ví dụ: They would harvest crops in the autumn to prepare for the winter. (Họ sẽ thu hoạch mùa màng vào mùa thu để chuẩn bị cho mùa đông.)

4. Peasant /ˈpɛzənt/: Nông dân, dân nông thôn

Ví dụ: Peasants worked the land to provide food for their families. (Nông dân trồng cấy để cung cấp thực phẩm cho gia đình họ.)

5. Plow /plaʊ/ (n, v): Cày, cái cày

Ví dụ: They used oxen to pull the plow through the fields. (Họ sử dụng trâu để kéo cái cày qua cánh đồng.)

6. Cottage /ˈkɑtɪdʒ/ (n): Nhà tranh, nhà ở nông thôn

Ví dụ: The cottage had a thatched roof and was nestled in the countryside. (Ngôi nhà tranh có mái lá và nằm trong vùng quê.)

7. Harsh /hɑrʃ/ (adj): Gắt gao, khắc nghiệt

Ví dụ: Life in the harsh winter months could be extremely challenging. (Cuộc sống trong những tháng mùa đông khắc nghiệt có thể đầy thách thức.)

8. Primitive /ˈprɪmətɪv/ (adj): Nguyên thủy, thô sơ

Ví dụ: Primitive tools were used for hunting and gathering in ancient times. (Các dụng cụ nguyên thủy đã được sử dụng để săn bắt và thu thập thực phẩm trong thời kỳ cổ đại.)

9. Sow /soʊ/ (v): Gieo hạt, nuôi dưỡng

Ví dụ: They would sow seeds in the spring for the summer harvest. (Họ sẽ gieo hạt vào mùa xuân để thu hoạch vào mùa hè.)

10. Gather /ˈɡæðər/ (v): Thu thập, tụ tập

Ví dụ: Families would gather around the fire in the evening to share stories. (Gia đình sẽ tụ tập xung quanh lửa vào buổi tối để chia sẻ câu chuyện.)

11. Hut /hʌt/ (n): Lều, nhà tranh

Ví dụ: The nomadic tribe lived in simple huts made of animal hides. (Bộ tộc du mục sống trong các căn nhà tranh đơn giản làm từ da động vật.)

12. Nomadic /noʊˈmædɪk/ (adj): Du mục, di cư

Ví dụ: The nomadic people moved their tents to different grazing areas for their livestock. (Những người du mục di chuyển lều của họ đến các vùng cỏ khác nhau để chăn thả gia súc của mình.

13. Tribal /ˈtraɪbl/ (adj): Thuộc về bộ tộc

Ví dụ: The tribal chief was the leader of the community.

Dịch ví dụ: Người đứng đầu bộ tộc là lãnh đạo của cộng đồng.

14. Cooking Fire /ˈkʊkɪŋ ˈfaɪr/ (n): Lửa nấu ăn

Ví dụ: They gathered around the cooking fire to prepare their meals.

Dịch ví dụ: Họ tụ tập xung quanh lửa nấu ăn để chuẩn bị bữa ăn của họ.

15. Settlement /ˈsɛtlmənt/ (n): Sự định cư, khu định cư

Ví dụ: The settlement grew into a thriving village over the years. (Khu định cư phát triển thành một ngôi làng thịnh vượng qua nhiều năm.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

  1. loudspeakers

a. chân trần

  1. bare-footed

b. loa to

  1. act out

c. kéo ra

  1. teaching aid

e. diễn kịch

  1. pull out

d. vật dụng giảng dạy

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

wealth

practicing

attendance

skillful

incredible

generations

illiterate

extended

community

obesity

1. My grandmother often shares stories about her experiences with the older______ in our family.

2. The family's_____ allowed them to travel and explore the world.

3. The______ at the school assembly was mandatory for all students. 

4. There are still adults who are_____ , making it difficult for them to make a living. 

5. The chef is_____ in preparing a wide range of international cuisines. 

6. She has been_____ the piano for years to improve her musical skills.

7. During the holidays, our_____ family comes together for a big celebration. 

8. Her performance was ______ , all audiences gave her a round of applause. 

9. The_____ came together to organize a charity event for those in need. 

10. The rate of____ has risen significantly in 5 years.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Technological change

  2. Go back

  3. Bare-footed

  4. Seniority

  5. Pass on

  6. Act out

  7. Rural

  8. Harsh

  9. Primitive

  10. 10. Fatal

Đáp án

Bài 1: 

1-b, 2-a, 3-e, 4-d, 5-c

Bài 2:

1. 1. My grandmother often shares stories about her experiences with the older______ in our family. 

  • Đáp án: generations

  • Giải thích: Trước chỗ trống là tính từ “older" (lớn tuổi hơn) nên cần điền một danh từ. Câu có các cụm từ “grandmother” (bà ngoại), “share stories” (kể chuyện), “experiences” (trải nghiệm) nên có thể đoán bà ngoại kể chuyện về các thế hệ trước. Vì vậy, đáp án là “generations". 

  • Dịch: Bà tôi thường kể về những trải nghiệm của mình với thế hệ trước trong gia đình chúng tôi.

2. The family's_____ allowed them to travel and explore the world. 

  • Đáp án: wealth

  • Giải thích: Cần điền một danh từ để hoàn thành cụm từ sở hữu cách chỉ một thứ thuộc về gia đình. Câu có các cụm từ “allow” (cho phép), “travel and explore the world” nên có thể đoán rằng nhờ sự giàu có, gia đình có thể đi du lịch quanh thế giới. Vì vậy, đáp là là “wealth".

  • Dịch: Tài sản của gia đình cho phép họ du lịch và khám phá thế giới.

3. The______ at the school assembly was mandatory for all students. 

  • Đáp án: attendance

  • Giải thích: Đằng trước chỗ trống là mạo từ “the" nên cần điền một danh từ. Câu có các từ “at the school assembly” (ở hội trường), “mandatory” (bắt buộc), “all students” (tất cả học sinh) nên có thể đoán việc tham dự buổi tụ họp là điều bắt buộc cho tất cả học sinh. Vì vậy, đáp án là “attendance".

  • Dịch: Việc tham dự ở hội trường trường là bắt buộc đối với tất cả học sinh.

4. There are still adults who are_____ , making it difficult for them to make a living. 

  • Đáp án: illiterate

  • Giải thích: Đằng trước chỗ trống là động từ to be “are" nên cần điền một tính từ. Câu có các từ “adults” (người lớn), “make a living” (kiếm sống) nên có thể đoán những người lớn này không biết chữ. Vì vậy, đáp án là “illiterate”.

  • Dịch: Vẫn có những người trưởng thành mù chữ, điều này khiến họ gặp khó khăn khi kiếm sống.

5. The chef is_____ in preparing a wide range of international cuisines. 

  • Đáp án: skillful

  • Giải thích: Đằng trước chỗ trống là động từ to be “is" nên cần điền một tính từ. Câu có các từ “chef” (đầu bếp), “international cuisines” (món ăn quốc tế) nên có thể đoán đầu bếp rất thành thạo trong việc chuẩn bị các món ăn quốc tế. Vì vậy, đáp án là “skillful".

  • Dịch: Đầu bếp rất khéo léo trong việc chuẩn bị nhiều món ăn quốc tế.

6. She has been_____ the piano for years to improve her musical skills.

  • Đáp án: practicing

  • Giải thích: Câu có cụm từ “has been" - là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Câu có các cụm từ “the piano” (đàn piano), “improve her musical skills” (cải thiện kỹ năng âm nhạc) nên có thể đoán cô ấy đã luyện đàn piano nhiều năm. Vì vậy, cần điền động từ “practice" ở dạng V-ing.

  • Dịch: Cô đã tập luyện piano suốt nhiều năm để cải thiện kỹ năng âm nhạc của mình.

7.  During the holidays, our_____ family comes together for a big celebration. 

  • Đáp án: extended

  • Giải thích: Đằng sau chỗ trống là danh từ “family" nên cần điền một tính từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ này. Câu có các từ “comes together” (tụ họp), “celebration” (buổi lễ) nên có thể đoán đại gia đình tụ họp để tổ chức lễ. Vì vậy, đáp án là “extended".

  • Dịch: Trong những ngày nghỉ, đại gia đình của chúng tôi tụ họp để tổ chức một buổi lễ lớn.

8. Her performance was ______ , all audiences gave her a round of applause.

  • Đáp án: incredible

  • Giải thích: Đằng trước chỗ trống là động từ to be “was" nên cần điền một tính từ chỉ tính chất của màn biểu diễn. Câu có các từ “performance” (màn biểu diễn), “all audiences” (khán giả), “a round of applause” (vỗ tay), nên có thể đoán buổi biểu diễn của cô ấy rất tuyệt vời. Vì vậy, đáp án là “incredible".

  • Dịch: Màn biểu diễn của cô ấy thật tuyệt vời, tất cả khán giả vỗ tay cho cô ấy.

9. The_____ came together to organize a charity event for those in need. 

  • Đáp án: community

  • Giải thích: Đằng trước chỗ trống là mạo từ “the" nên cần điền một danh từ. Câu có các từ “came together” (hợp sức), “organize a charity event” (tổ chức sự kiện từ thiện), có thể đoán cả cộng đồng hợp sức để tổ chức sự kiện từ thiện. Vì vậy, đáp án là “community".

  • Dịch: Cộng đồng hợp sức để tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người cần giúp đỡ.

10. The rate of____ has risen significantly in 5 years.

  • Đáp án: obesity

  • Giải thích: Câu có cụm từ “the rate of" (tỷ lệ của) nên đằng sau cần điền một danh từ. Dựa vào các từ “the rate of” (tỷ lệ), “risen significantly” (tăng đáng kể), có thể đoán tỷ lệ béo phì đã tăng đáng kể. Vì vậy, đáp án là “obesity". 

  • Dịch: Tỷ lệ béo phì đã tăng đáng kể trong 5 năm qua.

Bài 3

1. Technological changes in communication have revolutionized the way we connect with each other. (Những thay đổi công nghệ trong việc giao tiếp đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với nhau.)

2. Let's go back to the beginning and review the steps. (Hãy trở lại đầu và xem lại các bước.)

3. The children ran bare-footed in the meadow, feeling the cool grass beneath their feet. (Các đứa trẻ chạy chân trần trên cánh đồng, cảm nhận cỏ mát dưới chân.)

4. In some cultures, employees are promoted based on seniority rather than merit. (Ở một số nền văn hóa, người lao động được thăng chức dựa trên thâm niên thay vì xét theo công lao.)

5. It's important to pass on our cultural traditions to the next generation. (Truyền lại các truyền thống văn hóa của chúng ta cho thế hệ tiếp theo là điều quan trọng.)

6. The students were asked to act out a scene from a famous play. (Học sinh được yêu cầu biểu diễn một đoạn cảnh từ một vở kịch nổi tiếng.)

7. He grew up in a small rural village where everyone knew each other. (Anh ấy lớn lên trong một ngôi làng nông thôn nhỏ, nơi mọi người biết nhau.)

8. The harsh winter weather made it difficult for people to travel. (Thời tiết mùa đông khắc nghiệt khiến cho việc di chuyển trở nên khó khăn.)

9. Primitive societies often relied on simple tools and lived close to nature. (Các xã hội nguyên thủy thường dựa vào các công cụ đơn giản và sống gần gũi với thiên nhiên.)

10. The car accident resulted in a fatal injury. (Tai nạn xe hơi đã gây ra thương tích chết người.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 5: Wonders Of Viet Nam.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng Unit 4 Lớp 9 - Life in the past và bổ sung một số từ vựng liên quan. Hy vọng các kiến thức này sẽ hỗ trợ cho quá trình ôn tập và giúp người học nâng cao kiến thức.

Tác giả: Hà Bích Ngọc

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...