Tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền | Từ vựng cơ bản và chuyên sâu
Y học cổ truyền là một hệ thống y học dựa trên các lý thuyết, niềm tin, và kinh nghiệm truyền thống đã được phát triển qua hàng ngàn năm. Việc nắm rõ các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền là một yếu tố quan trọng đối với những cá nhân làm việc trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập ngày nay.
Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu.
Key takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền (cơ bản):
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền (chuyên sâu):
Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về y học cổ truyền:
Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn về y học cổ truyền hàng ngày:
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền |
Từ vựng cơ bản trong ngành y học cổ truyền
Các loại dược liệu và thảo dược
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Herb | /ɜrb/ | Thảo mộc | |
Root | /rut/ | Rễ | |
Bark | /bɑrk/ | Vỏ cây | |
Ginkgo | /ˈɡɪŋ.koʊ/ | Cây bạch quả | |
Ginseng | /ˈʤɪnˌsɛŋ/ | Nhân sâm | |
Ginger | /ˈʤɪnʤər/ | Gừng | |
Turmeric | /ˈtɝː.mər.ɪk/ | Nghệ | |
Licorice | /ˈlɪkərɪʃ/ | Cam thảo | |
Cordycep | /ˈkɔːdɪsɛp/ | Đông trùng hạ thảo | |
Jujube | /ˈdʒuː.dʒuːb/ | Táo tàu |
Các phương pháp chẩn đoán và điều trị
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Acupuncture | /ˈækjuˌpʌŋkʧər/ | Châm cứu | |
Acupressure | /ˈæk.jə.preʃ.ɚ/ | Bấm huyệt | |
Moxibustion | /ˌmɑːk.sɪˈbʌs.tʃən/ | Đốt thuốc lá châm cứu | |
Diet therapy | /ˈdaɪət/ /ˈθɛrəpi/ | Điều trị bằng chế độ ăn uống | |
Herbal medicine | /ˈɜrbəl/ /ˈmɛdəsən/ | Thuốc thảo dược | |
Cupping therapy | /ˈkʌpɪŋ/ /ˈθɛrəpi/ | Phương pháp giác hơi | |
Meditation | /ˌmɛdəˈteɪʃən/ | Thiền |
Các khái niệm và lịch sử y học cổ truyền
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Five elements | /faɪv/ /ˈɛləmənts/ | Ngũ hành | |
Acupoint | /ˈakjʊpɔɪnt/ | Huyệt đạo | |
Meridian | /mɪˈrɪdɪən/ | Kinh tuyến |
Từ vựng chuyên sâu trong ngành y học cổ truyền
Y học cổ truyền Á Đông
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Traditional Chinese medicine | /trəˈdɪʃənəl/ /ʧaɪˈniz/ /ˈmɛdəsən/ | Y học cổ truyền Trung Quốc | |
Reiki | /ˈreɪki/ | Một phương pháp trị liệu tinh thần được phát triển ở Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20 | |
Detoxification | /dɪˌtɑksɪfɪˈkeɪʃən/ | Phương pháp thanh lọc cơ thể | |
Ayurvedic medicine | /ˌaɪ.ərˈveɪ.dɪk/ /ˈmɛdəsən/ | Phương pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện bắt nguồn từ miền bắc Ấn Độ | |
Tibetan medicine | /tɪˈbɛtən/ /ˈmɛdəsən/ | Y học cổ truyền Tây Tạng | |
Kampo medicine | /ˈkampo/ /ˈmɛdəsən/ | Y học cổ truyền Nhật Bản |
Y học cổ truyền Tây y
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Herbalism | /ˈɜrbəlɪzᵊm/ | Thảo dược học | |
Materia Medica | /məˈtɪr.i.ə/ /ˈmed.ɪ.kə/ | Ngành khoa học nghiên cứu về nguồn gốc, thành phần và tác dụng của các vị thuốc | |
Poultice | /ˈpoʊl.t̬ɪs/ | Thuốc đắp/ Cao | |
Compress | /kəmˈpres/ | Gạc | |
Reflexology | /ˌriː.flekˈsɑː.lə.dʒi/ | Bấm huyệt bàn chân | |
Potentization | /poʊ.t̬ətiˈzeɪ.ʃən/ | Phương pháp pha loãng và khuấy mạnh các chế phẩm thảo dược | |
Chiropractic | /ˌkaɪroʊˈpræktɪk/ | Phương pháp điều chỉnh các vấn đề về cột sống | |
Remedy | /ˈrem.ə.di/ | Bài thuốc | |
Aromatherapy | /əˌroʊməˈθɜr.ə.pi/ | Liệu pháp sử dụng các loại tinh dầu thực vật để cải thiện sức khỏe và tinh thần | |
Hydrotherapy | /ˌhaɪdroʊˈθɛr.ə.pi/ | Sử dụng nước để điều trị bệnh, chẳng hạn như tắm nước nóng/lạnh hoặc xông hơi | |
Phytotherapy | /ˌfaɪ.t̬oʊˈθer.ə.pi/ | Điều trị bệnh bằng các loại thực vật, tương tự như thảo dược học |
Các phương pháp phân loại và kết hợp y học cổ truyền
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Pattern diagnosis | /ˈpætərn/ /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | Chẩn đoán theo thể trạng | |
Syndromic diagnosis | /sɪnˈdrɒmɪk/ /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | Chẩn đoán theo hội chứng | |
Polyherbal formulation | /ˌpɑː.liˈɝː.bəl/ /ˌfɔːr.mjəˈleɪ.ʃən | Công thức dược liệu hỗn hợp | |
Constitutional Typology | /ˌkɑnstəˈtuʃənəl/ /taɪˈpɑː.lə.dʒi/ | Phân loại thể chất | |
Integrative Medicine | /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.t̬ɪv/ /ˈmɛdəsən/ | Sự kết hợp các phương pháp y học hiện đại với các phương pháp y học cổ truyền | |
Complementary and Alternative Medicine | /ˌkɑmpləˈmɛntri/ /ænd/ /ɔlˈtɜrnətɪv/ /ˈmɛdəsən/ | Y học bổ sung và thay thế | |
Functional Medicine | /ˈfʌŋkʃənəl/ /ˈmɛdəsən/ | Y học chức năng | |
Evidence-Based Practice | /ˈɛvədəns/-/beɪst/ /ˈpræktəs/ | Phương pháp đưa ra quyết định chăm sóc sức khỏe dựa trên các nghiên cứu khoa học và bằng chứng đáng tin cậy | |
Holistic Medicine | /hoʊˈlɪstɪk/ /ˈmɛdəsən/ | Phương pháp chăm sóc sức khỏe tổng thể, chú ý đến cả sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội |
Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về y học cổ truyền
Mô tả và phân tích triệu chứng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Chief Complaint | /ʧif/ /kəmˈpleɪnt/ | Triệu chứng hoặc vấn đề chính mà bệnh nhân báo cáo | |
Presenting symptom | /prɪˈzɛntɪŋ/ /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng hiện tại | |
Associated Symptom | /əˈsoʊsiˌeɪtəd/ /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng kèm theo | |
Symptom severity | /ˈsɪmptəm/ /sɪˈvɛrɪti/ | Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng | |
Symptom duration | /ˈsɪmptəm/ /ˈdʊˈreɪʃən/ | Thời gian tồn tại của triệu chứng | |
Symptom onset | /ˈsɪmptəm/ /ˈɑnˌsɛt/ | Khởi phát triệu chứng | |
Aggravating factor | /ˈæɡrəˌveɪtɪŋ/ /ˈfæktər/ | Yếu tố làm nặng thêm | |
Relieving factor | /rɪˈlivɪŋ/ /ˈfæktər/ | Yếu tố làm giảm nhẹ | |
Clinical manifestation | /ˈklɪnəkəl/ /ˌmænəfɛˈsteɪʃən/ | Biểu hiện lâm sàng | |
History of present illness | /ˈhɪstəri/ /ʌv/ /ˈprɛzənt/ /ˈɪlnəs/ | Tiền sử bệnh hiện tại | |
Physical examination | ˈfɪzɪkəl/ /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ | Khám lâm sàng | |
Laboratory test | /ˈlæbrəˌtɔri/ /tɛst/ | Xét nghiệm |
Đánh giá và chẩn đoán bệnh
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Differential diagnosis | /ˌdɪfəˈrɛnʃəl/ /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | Chẩn đoán phân biệt giữa các bệnh lý có thể gây ra các triệu chứng tương tự. | |
Pulse diagnosis | /pʌls/ /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | Phương pháp chẩn đoán thông qua kiểm tra mạch | |
Tongue diagnosis | /tʌŋ/ /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/ | Phương pháp chẩn đoán thông qua kiểm tra lưỡi | |
Heat syndrome | /hit/ /ˈsɪnˌdroʊm/ | Chứng nhiệt (tình trạng cơ thể bị nóng) | |
Cold syndrome | /koʊld/ /ˈsɪnˌdroʊm/ | Chứng hàn (tình trạng cơ thể bị lạnh) | |
Internal and external Pathogens | /ɪnˈtɜrnəl/ /ænd/ /ɪkˈstɜrnəl/ /ˈpæθ.ə.dʒənz/ | Nội và ngoại tà (tác nhân gây bệnh từ bên trong và bên ngoài cơ thể) | |
Etiology | /ˌitiˈɑləʤi/ | Nguyên nhân bệnh | |
Pathogenesis | /ˌpæθ.əˈdʒen.ə.sɪs/ | Cơ chế phát sinh bệnh | |
Prognosis | /prɑɡˈnoʊsəs/ | Tiên lượng |
Kế hoạch điều trị và theo dõi tiến triển
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Treatment plan | /ˈtritmənt/ /plæn/ | Kế hoạch điều trị | |
Therapeutic intervention | /ˌθɛrəˈpjutɪk/ /ˌɪntərˈvɛnʧən/ | Phương pháp điều trị | |
Herbal prescription | /ˈɜrbəl/ /prəˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc thảo dược | |
Lifestyle modification | /ˈlaɪfˌstaɪl/ /ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/ | Điều chỉnh lối sống | |
Dietary recommendation | /ˈdaɪəˌtɛri/ /ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/ | Khuyến nghị về chế độ ăn uống | |
Follow-up visit | /ˈfɑloʊˌʌp/ /ˈvɪzət/ | Tái khám | |
Progress monitoring | /ˈprɑˌɡrɛs/ /ˈmɑnətərɪŋ/ | Theo dõi tiến triển | |
Treatment efficacy | /ˈtritmənt/ /ˈɛfɪˌkæsi/ | Hiệu quả điều trị | |
Adverse reaction | /ædˈvɜrs/ /riˈækʃən/ | Phản ứng phụ | |
Patient compliance | /ˈpeɪʃənt/ /kəmˈplaɪəns/ | Sự tuân thủ của bệnh nhân | |
Symptom improvement | /ˈsɪmptəm/ /ɪmˈpruvmənt/ | Cải thiện triệu chứng |
Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn về y học cổ truyền hàng ngày
Giao tiếp với bệnh nhân và gia đình về lịch sử sử dụng và tác dụng của thảo dược
Family Member: My mother is considering taking turmeric for her arthritis. Is that a safe and effective treatment?
Practitioner: Turmeric is a common spice that has been used in Traditional Chinese Medicine (TCM) for centuries to treat inflammation and pain. There is some scientific evidence to support the use of turmeric for arthritis. Curcumin, the active ingredient in turmeric, has anti-inflammatory and antioxidant properties, which can help reduce joint pain and swelling.
Family Member: That sounds promising. Are there any precautions we should be aware of?
Practitioner: Yes, there are a few important points to consider. Turmeric can interact with blood thinners like warfarin or aspirin, so it is crucial to talk to your mother's doctor before she starts taking it. This is to ensure there are no adverse interactions with her current medications.
Family Member: I see. What about side effects? Are there any we should watch out for?
Practitioner: In addition to potential interactions with blood thinners, turmeric can cause stomach upset in some people. Symptoms can include nausea, diarrhea, and stomach cramps. It’s best to start with a low dose and gradually increase it as tolerated. This helps minimize the risk of stomach issues.
Family Member: This is very helpful. Thank you for all the information, doctor. We will discuss this with her primary care physician before starting any new treatment.
Practitioner: You're welcome. I'm glad I could help. Always feel free to reach out if you have any more questions or need further advice.
(Thành viên gia đình: Mẹ tôi đang xem xét việc dùng nghệ để điều trị viêm khớp của bà. Điều đó có an toàn và hiệu quả không?
Bác sĩ: Nghệ là một loại gia vị phổ biến đã được sử dụng trong Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM) hàng thế kỷ để điều trị viêm và đau. Có một số bằng chứng khoa học hỗ trợ việc sử dụng nghệ cho viêm khớp. Curcumin, hoạt chất chính trong nghệ, có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, có thể giúp giảm đau và sưng khớp.
Thành viên gia đình: Điều đó nghe có vẻ hứa hẹn. Có những lưu ý nào chúng tôi cần biết không?
Bác sĩ: Có, có một số điểm quan trọng cần xem xét. Nghệ có thể tương tác với thuốc làm loãng máu như warfarin hoặc aspirin, vì vậy điều cần thiết là phải nói chuyện với bác sĩ của mẹ bạn trước khi bà bắt đầu dùng nó. Điều này nhằm đảm bảo không có bất kỳ phản ứng có hại nào với các loại thuốc hiện tại của bà.
Thành viên gia đình: Tôi hiểu rồi. Còn về tác dụng phụ thì sao? Có điều gì chúng tôi cần chú ý không?
Bác sĩ: Ngoài khả năng tương tác với thuốc làm loãng máu, nghệ có thể gây khó chịu dạ dày ở một số người. Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng. Tốt nhất là bắt đầu với liều thấp và dần dần tăng lên nếu cơ thể chịu được. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gặp phải các vấn đề về dạ dày.
Thành viên gia đình: Điều này thật sự rất hữu ích. Cảm ơn bác sĩ về các thông tin này. Chúng tôi sẽ thảo luận với bác sĩ chính của mẹ tôi trước khi bắt đầu bất kỳ điều trị mới nào.
Bác sĩ: Không có gì. Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ. Hãy liên hệ với tôi nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần lời khuyên thêm.)
Tư vấn về cách sử dụng và liều lượng thảo dược
Family Member: My mother is considering taking turmeric for her arthritis. How should she take it?
Practitioner: Turmeric can be taken in various forms, including capsules, tablets, powder, or as tea. If your mother prefers the powder form, she can mix it with warm milk or water. This is often referred to as "golden milk." She can also add turmeric powder to foods, such as yogurt, smoothies, or even soups and stews.
Family Member: That sounds versatile. How much turmeric should she be taking daily?
Practitioner: The recommended dosage for turmeric is typically 400-600 mg of standardized curcumin extract per day. However, it’s important to start with a low dose, perhaps around 250 mg per day, and gradually increase it as tolerated. This helps her body adjust and reduces the risk of side effects.
Family Member: Is there a best time of day for her to take turmeric?
Practitioner: Turmeric can be taken at any time of the day, but it’s often recommended to take it with meals to enhance absorption and reduce the risk of stomach upset. If she's taking it in capsule or tablet form, she might find it convenient to take it with her main meals.
(Thành viên gia đình: Mẹ tôi đang xem xét việc dùng nghệ để điều trị viêm khớp. Mẹ tôi nên dùng nó như thế nào?
Bác sĩ: Nghệ có thể được dùng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nang, viên nén, bột hoặc trà. Nếu mẹ bạn thích dùng dạng bột, bà có thể pha nó với sữa ấm hoặc nước. Nó thường được gọi là "sữa vàng". Bà cũng có thể thêm bột nghệ vào các món ăn như sữa chua, sinh tố, hoặc thậm chí là súp và món hầm.
Thành viên gia đình: Nghe hay đấy. Bà ấy nên dùng bao nhiêu nghệ mỗi ngày?
Bác sĩ: Liều lượng khuyến nghị cho nghệ thường là 400-600 mg chiết xuất curcumin tiêu chuẩn mỗi ngày. Tuy nhiên, quan trọng là bắt đầu với liều thấp, khoảng 250 mg mỗi ngày, và dần dần tăng lên nếu cơ thể chịu được. Điều này giúp cơ thể bà thích nghi và giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.
Thành viên gia đình: Có thời điểm nào trong ngày là tốt nhất để dùng nghệ không?
Bác sĩ: Nghệ có thể được dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng thường được khuyến nghị dùng cùng bữa ăn để tăng cường hấp thụ và giảm nguy cơ khó chịu dạ dày. Nếu bà dùng nghệ dưới dạng viên nang hoặc viên nén, thì việc uống cùng với các bữa ăn chính sẽ rất tiện lợi.)
Viết báo cáo và hướng dẫn về các phương pháp điều trị truyền thống
Traditional medicine is a long-standing system of medicine developed over thousands of years across various cultures. Traditional treatment methods include the use of herbs, acupuncture, massage therapy, and other therapeutic practices. This report will outline common traditional treatment methods in traditional medicine and provide basic guidelines for their application.
Traditional Treatment Methods
1. Acupuncture
Description: Acupuncture involves the insertion of thin needles into specific points on the body to regulate energy flow and stimulate the body's self-healing capabilities.
Applications: Treating conditions such as back pain, headaches, stress, and various other ailments.
2. Herbal Medicine
Description: Utilizes plants and herbs to create medicinal remedies. Commonly used herbs include ginger, ginseng, astragalus, and many others.
Applications: Treats a wide range of conditions from colds and infections to chronic diseases.
3. Massage Therapy
Description: Uses massage techniques and acupressure to relax muscles, improve blood circulation, and relieve pain.
Applications: Reduces stress, muscle pain, improves blood circulation, and enhances overall health.
4. Nutritional Therapy
Description: Applies principles of traditional nutritional practices to maintain health and prevent disease. Food choices are based on the concepts of yin-yang and the five elements.
Applications: Supports treatment of chronic diseases, boosts immune system, and maintains health.
5. Yoga and Meditation
Description: Involves practicing yoga and meditation techniques to balance body and mind, improving overall health.
Applications: Reduces stress, improves mental health, enhances flexibility, and strengthens muscles.
Note: Traditional treatment methods in traditional medicine may provide health benefits, but they should also be performed with caution and under the supervision of experts. Always discuss with a doctor or experienced healthcare provider before starting any therapies.
(Y học cổ truyền là một hệ thống y học có lịch sử lâu đời, được phát triển qua hàng nghìn năm tại nhiều nền văn hóa khác nhau. Các phương pháp điều trị truyền thống bao gồm việc sử dụng thảo dược, liệu pháp châm cứu, xoa bóp, và các phương pháp trị liệu khác. Báo cáo này sẽ trình bày về các phương pháp điều trị truyền thống phổ biến trong y học cổ truyền và hướng dẫn cơ bản về việc áp dụng chúng.
Các Phương Pháp Điều Trị Truyền Thống
1. Châm Cứu
Mô Tả: Châm cứu là phương pháp sử dụng kim mỏng để châm vào các điểm huyệt trên cơ thể nhằm điều chỉnh dòng năng lượng và kích thích khả năng tự chữa bệnh của cơ thể.
Ứng Dụng: Điều trị các bệnh lý như đau lưng, đau đầu, căng thẳng, và các bệnh lý khác.
2. Thảo Dược
Mô Tả: Sử dụng các loại cây cỏ và thảo dược để chế tạo các bài thuốc chữa bệnh. Các loại thảo dược thường được sử dụng bao gồm gừng, nhân sâm, hoàng kỳ, và nhiều loại khác.
Ứng Dụng: Điều trị một loạt các bệnh lý từ cảm cúm, viêm nhiễm, đến các bệnh mãn tính.
3. Xoa Bóp
Mô Tả: Sử dụng các kỹ thuật xoa bóp và bấm huyệt để thư giãn cơ bắp, tăng cường tuần hoàn máu và giảm đau.
Ứng Dụng: Giảm căng thẳng, đau cơ, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe tổng thể.
4. Liệu Pháp Dinh Dưỡng
Mô Tả: Sử dụng các nguyên tắc dinh dưỡng trong y học cổ truyền để duy trì sức khỏe và phòng bệnh. Thực phẩm được lựa chọn theo tính chất âm dương và ngũ hành.
Ứng Dụng: Hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính, tăng cường sức đề kháng và duy trì sức khỏe.
5. Yoga và Thiền
Mô Tả: Sử dụng các bài tập yoga và kỹ thuật thiền để cân bằng cơ thể và tinh thần, cải thiện sức khỏe toàn diện.
Ứng Dụng: Giảm căng thẳng, cải thiện sức khỏe tâm thần, tăng cường linh hoạt và sức mạnh cơ bắp.
Lưu Ý: Các phương pháp điều trị truyền thống trong y học cổ truyền có thể cung cấp các lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và dưới sự giám sát của các chuyên gia. Luôn thảo luận với bác sĩ có kinh nghiệm trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp nào.)
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với định nghĩa tương ứng
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
| A. Phương pháp giác hơi |
| B. Khởi phát triệu chứng |
| C. Tiên lượng |
| D. Đơn thuốc thảo dược |
| E. Nghệ |
| F. Liệu pháp sử dụng các loại tinh dầu thực vật để cải thiện sức khỏe và tinh thần |
| G. Sự kết hợp các phương pháp y học hiện đại với các phương pháp y học cổ truyền |
| H. Biểu hiện lâm sàng |
| I. Châm cứu |
| J. Phương pháp thanh lọc cơ thể |
| K. Hiệu quả điều trị |
| L. Đàm ứ (tình trạng tích tụ đàm trong cơ thể) |
| M. Nhân sâm |
| N. Chẩn đoán theo thể trạng |
| O. Huyệt đạo |
Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng và điền vào ô trống
Ayurvedic medicine | polyherbal formulation | meditation | poultice | differential diagnosis |
associated symptom | laboratory tests | follow-up visit | phytotherapy | relieving factor |
The doctor recommended a(n) _________ in two weeks to monitor your response to the new medication.
After you described your cough, the doctor considered a(n) _________ of either bronchitis or pneumonia.
A runny nose is a common _________ of the common cold.
Gargling with salt water can be a _________ for a sore throat.
This herbal tea is a(n) _________ containing ginger and peppermint for nausea relief.
_________ is a branch of medicine that utilizes plants for therapeutic purposes.
Traditional Chinese Medicine sometimes uses _________ made from herbs to treat skin conditions.
_________ is a holistic system of medicine from India that focuses on a balance between mind, body, and spirit.
In traditional medicine, _________ serve as an essential tool for practitioners to assess the effectiveness of herbal remedies and diagnose underlying health conditions.
Regularly practicing _________ can help reduce stress and improve sleep quality.
Đáp án:
Bài tập 1:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập 2:
The doctor recommended a follow-up visit in two weeks to monitor your response to the new medication. (Bác sĩ khuyến nghị đợt tái khám sau hai tuần để theo dõi hiệu quả của thuốc mới.)
After you described your cough, the doctor considered a differential diagnosis of either bronchitis or pneumonia. (Sau khi bạn mô tả về cơn ho, bác sĩ đã cân nhắc chẩn đoán phân biệt giữa viêm phế quản hoặc viêm phổi.)
A runny nose is a common associated symptom of the common cold. (Sổ mũi là triệu chứng kèm theo phổ biến của cảm lạnh thông thường.)
Gargling with salt water can be a relieving factor for a sore throat. (Súc miệng bằng nước muối có thể làm giảm nhẹ cho cơn đau họng.)
This herbal tea is a polyherbal formulation containing ginger and peppermint for nausea relief. (Trà thảo mộc này là công thức dược liệu hỗn hợp chứa gừng và bạc hà để giảm buồn nôn.)
Phytotherapy is a branch of medicine that utilizes plants for therapeutic purposes. (Thực vật trị liệu là một nhánh của y học sử dụng các loại cây thuốc cho mục đích điều trị.)
Traditional Chinese Medicine sometimes uses poultice made from herbs to treat skin conditions. (Y học cổ truyền Trung Quốc đôi khi sử dụng cao đắp làm từ thảo dược để điều trị các tình trạng da liễu.)
Ayurvedic medicine is a holistic system of medicine from India that focuses on a balance between mind, body, and spirit. (Y học Ayurvedic là một hệ thống y học toàn diện từ Ấn Độ tập trung vào sự cân bằng giữa tâm trí, cơ thể và tinh thần.)
In traditional medicine, laboratory tests serve as an essential tool for practitioners to assess the effectiveness of herbal remedies and diagnose underlying health conditions. (Trong y học cổ truyền, các xét nghiệm tại phòng thí nghiệm đóng vai trò quan trọng, cung cấp thông tin quý giá về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn kế hoạch điều trị.)
Regularly practicing meditation can help reduce stress and improve sleep quality. (Thường xuyên thực tập thiền định có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
Xem thêm bài viết cùng chủ đề:
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống giao tiếp trong ngành
Học từ vựng chuyên ngành Y học (Medicine) bằng gốc Latin và Hy Lạp
Bài viết đã giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu. Hy vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ người học trong các tình huống giao tiếp về lĩnh vực y học cổ truyền.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp cùng ZIM để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp