Banner background

Ứng dụng storytelling và mô hình STAR trong TOEIC Speaking Part 5

Bài viết giới thiệu phương pháp kết hợp Storytelling và mô hình STAR để tăng hiệu quả bài nói trong phần thi TOEIC Speaking Part 5.
ung dung storytelling va mo hinh star trong toeic speaking part 5

Key takeaways

  • Storytelling và mô hình STAR giúp học viên xây dựng câu trả lời có chiều sâu, mạch lạc và giàu cảm xúc cho TOEIC Speaking Part 5.

  • Việc áp dụng đồng thời storytelling và STAR thúc đẩy cá nhân hóa quá trình học, phù hợp với nhiều loại hình và phong cách nhận thức của người học, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững kỹ năng nói.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng nói tiếng Anh có chiều sâu ngày càng trở thành yếu tố then chốt không chỉ trong giao tiếp mà còn ở các kỳ thi chuẩn hóa như TOEIC Speaking. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều thí sinh thường trả lời phần Speaking Part 5 một cách ngắn gọn, thiếu logic và cảm xúc, khiến câu trả lời trở nên mờ nhạt và khó đạt điểm cao.

Trước thách thức này, việc ứng dụng “storytelling” (kể chuyện) kết hợp với mô hình STAR (Situation – Task – Action – Result) trở thành một giải pháp hiệu quả. Không chỉ giúp học viên cá nhân hóa và bối cảnh hóa nội dung luyện tập, phương pháp này còn góp phần nâng cao tư duy phản biện, khả năng ghi nhớ và thể hiện cảm xúc chân thực trong từng câu trả lời.

Tổng quan về TOEIC Speaking Part 5

Đặc điểm của TOEIC Speaking Part 5

TOEIC Speaking Part 5 (Câu hỏi 11) là phần cuối cùng trong bài thi nói, tập trung đánh giá khả năng trình bày quan điểm cá nhân của thí sinh về các chủ đề gần gũi với cuộc sống, học tập và công việc. Đây là phần thi không yêu cầu kiến thức chuyên môn sâu, mà nhấn mạnh vào năng lực phản xạ ngôn ngữ, kỹ năng lập luận logic và tư duy phản biện trong điều kiện thời gian giới hạn.

Cụ thể, thí sinh có 45 giây chuẩn bị và 60 giây để trả lời câu hỏi xuất hiện trên màn hình. Việc trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, súc tích và thuyết phục trong khoảng thời gian này là thử thách lớn đối với nhiều người học, nhất là khi phải xử lý các chủ đề đa dạng, từ những vấn đề cá nhân như thói quen sinh hoạt đến các chủ đề xã hội như cân bằng giữa công việc và cuộc sống (ETS, 2024) [1].

Phần thi này không chỉ phản ánh năng lực ngôn ngữ ở mức độ thực tiễn mà còn tạo cơ hội cho thí sinh thể hiện cá tính, quan điểm riêng và khả năng liên hệ trải nghiệm cá nhân. Việc phát triển kỹ năng kể chuyện, minh họa ý kiến bằng các ví dụ thực tế hoặc phân tích nguyên nhân – hệ quả là yếu tố giúp bài nói nổi bật và đạt điểm cao (Nguyen & Tran, 2021) [2].

Đặc điểm của TOEIC Speaking Part 5
Đặc điểm của TOEIC Speaking Part 5

Các tiêu chí đánh giá

Bốn tiêu chí đánh giá chính của Part 5 bao gồm:

  • Phát âm và ngữ điệu: Thí sinh cần phát âm rõ ràng, sử dụng ngữ điệu tự nhiên và biết nhấn mạnh những ý quan trọng.

  • Nội dung: Bài nói phải có cấu trúc hợp lý, lập luận chặt chẽ, phát triển đầy đủ các ý chính, kèm dẫn chứng hoặc ví dụ minh họa xác đáng.

  • Từ vựng: Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác, phù hợp với ngữ cảnh của đề bài.

  • Ngữ pháp: Vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp, tránh lỗi cơ bản và thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Theo hướng dẫn của ETS, ngoài độ chính xác về ngôn ngữ, bài nói còn được đánh giá dựa trên hiệu quả truyền tải thông tin, mức độ liên kết giữa các ý và khả năng thuyết phục giám khảo (ETS, 2024) [1]. Những bài trả lời chỉ mang tính lặp lại hoặc thiếu dẫn chứng cụ thể thường không đạt điểm cao (Sawaki & Nissan, 2009) [3].

Các tiêu chí đánh giá
Các tiêu chí đánh giá

Các dạng câu hỏi phổ biến

Truyền thống, Part 5 xoay quanh các dạng câu hỏi như:

  • Opinion: Đưa ra ý kiến về một vấn đề quen thuộc.

  • Preference: So sánh hai lựa chọn và nêu lý do ưu tiên lựa chọn đó.

  • Advantages/Disadvantages: Phân tích mặt lợi – hại của một hiện tượng.

  • Agreement/Disagreement: Bày tỏ sự đồng thuận hoặc phản đối một quan điểm.

  • Choices: Chọn một trong ba phương án và giải thích lý do.

Tuy nhiên, xu hướng đề thi TOEIC Speaking hiện nay đang có sự mở rộng và cập nhật rõ rệt. Nhiều đề thi gần đây đã bổ sung các dạng câu hỏi yêu cầu:

  • So sánh trải nghiệm giữa các nhóm đối tượng: Ví dụ, “How is communication different for younger and older employees in the workplace?”.

  • Phân tích tác động của công nghệ và xã hội: Như “What are the effects of using smartphones during meetings?” hoặc “How has remote work changed teamwork?”.

  • Xử lý hoặc đề xuất giải pháp cho tình huống giả định: Chẳng hạn, “If your company faces a sudden drop in sales, what would you suggest to improve the situation?”.

  • Liên hệ và đánh giá trải nghiệm cá nhân hoặc xã hội: Đề thi có thể yêu cầu thí sinh so sánh trải nghiệm bản thân với người khác, hoặc đánh giá một xu hướng xã hội từ góc nhìn cá nhân.

Các thay đổi này phản ánh xu hướng đề thi hướng tới đánh giá tổng hợp năng lực giao tiếp thực tiễn, khả năng thích nghi với môi trường làm việc hiện đại và trình độ tư duy đa chiều của thí sinh (ETS, 2024; Kim, 2022) [1], [4]. Điều này đồng thời khuyến khích người học đầu tư nhiều hơn vào kỹ năng kể chuyện, phản xạ tình huống và phát triển kỹ năng lập luận chặt chẽ – những yêu cầu ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa mạnh mẽ.

Ngoài ra, theo khuyến nghị của Council of Europe (2020), các đề thi hiện đại cũng hướng đến việc bối cảnh hóa kỹ năng nói, tăng cường các chủ đề liên quan đến sự đa dạng văn hóa, làm việc từ xa, chuyển đổi số, nhằm đáp ứng nhu cầu giao tiếp liên văn hóa ngày càng cao của xã hội hiện đại [5].

Các dạng câu hỏi phổ biến
Các dạng câu hỏi phổ biến

Xem thêm: Các cấu trúc câu thường gặp trong TOEIC Speaking Question 3

Vấn đề của người học đối với TOEIC Speaking Part 5

TOEIC Speaking Part 5 đặt ra nhiều thách thức đối với người học, đặc biệt là các thí sinh sử dụng tiếng Anh như ngoại ngữ. Các vấn đề thường gặp không chỉ xuất phát từ năng lực sử dụng ngôn ngữ mà còn liên quan đến kỹ năng tư duy, sự tự tin và kinh nghiệm thực tiễn trong giao tiếp.

Khó khăn trong phát triển ý tưởng và lập luận

Một trong những trở ngại lớn nhất là việc xây dựng và phát triển ý tưởng một cách mạch lạc, thuyết phục trong thời gian ngắn. Nhiều thí sinh có xu hướng trả lời một cách rập khuôn, lặp lại đề bài hoặc chỉ đưa ra các ý kiến chung chung mà thiếu dẫn chứng cụ thể, thiếu sự liên kết giữa các ý [2]. Điều này không chỉ làm giảm tính thuyết phục mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số ở các tiêu chí nội dung và phát triển ý.

Hạn chế về vốn từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao

Mặc dù người học có thể nắm vững những mẫu câu cơ bản, nhưng khi gặp các chủ đề yêu cầu phân tích đa chiều, so sánh, hoặc đưa ra giải pháp cho tình huống giả định, họ thường thiếu vốn từ vựng phù hợp và không sử dụng được các cấu trúc câu phức tạp.

Việc lạm dụng từ vựng đơn giản, diễn đạt lặp lại hoặc mắc lỗi ngữ pháp cơ bản là nguyên nhân phổ biến dẫn đến điểm thấp ở tiêu chí từ vựng và ngữ pháp (Sawaki & Nissan, 2009) [3].

Thiếu kỹ năng kể chuyện và liên hệ trải nghiệm cá nhân

Theo khảo sát của Kim (2022), đa số thí sinh Việt Nam gặp khó khăn trong việc lồng ghép trải nghiệm cá nhân, dẫn chứng thực tế hoặc sử dụng phương pháp kể chuyện để làm nổi bật ý kiến. Điều này khiến bài nói thiếu chiều sâu, khó tạo được ấn tượng với giám khảo, nhất là khi phải đối mặt với các dạng câu hỏi yêu cầu phân tích tác động xã hội, công nghệ hoặc so sánh giữa các nhóm đối tượng [4].

Áp lực thời gian và yếu tố tâm lý

Nhiều thí sinh dù có ý tưởng tốt nhưng lại không thể sắp xếp hoặc trình bày trọn vẹn trong 60 giây, do thiếu luyện tập kỹ năng tổ chức ý hoặc bị căng thẳng tâm lý khi nói trước máy ghi âm. Áp lực về thời gian khiến họ dễ bị ngắt quãng, nói vội, hoặc bỏ sót ý quan trọng [1]. Ngoài ra, sự thiếu tự tin cũng khiến nhiều người sử dụng ngữ điệu đơn điệu, phát âm không rõ ràng, làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin.

Thiếu kỹ năng phản xạ với các dạng đề mới

Xu hướng đề thi TOEIC Speaking ngày càng cập nhật, xuất hiện nhiều dạng câu hỏi yêu cầu so sánh trải nghiệm thế hệ, phân tích tác động của công nghệ hay giải quyết tình huống giả định, khiến không ít thí sinh lúng túng do chưa quen với cách tiếp cận này. Việc chỉ luyện tập các dạng đề truyền thống khiến người học gặp khó khăn khi phải ứng biến với đề bài mới, bối cảnh hóa hoặc liên hệ thực tiễn (Council of Europe, 2020) [5].

Giới hạn về kiến thức xã hội và kỹ năng tư duy phản biện

Nhiều thí sinh thiếu kiến thức nền về các vấn đề xã hội, công nghệ, văn hóa – những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Part 5. Điều này dẫn đến việc phát triển ý nghèo nàn, thiếu dẫn chứng thực tế, hoặc không có khả năng phân tích đa chiều và đưa ra nhận định cá nhân sâu sắc (Nguyen & Tran, 2021) [2].

Tóm lại, các vấn đề trên cho thấy người học TOEIC Speaking Part 5 cần được rèn luyện không chỉ về ngôn ngữ, mà còn về kỹ năng tổ chức ý tưởng, tư duy phản biện, kể chuyện cũng như phản xạ với các đề bài mang tính thực tiễn và cập nhật. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đây là những năng lực thiết yếu để đạt kết quả cao và phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện.

Vấn đề của người học đối với TOEIC Speaking Part 5
Vấn đề của người học đối với TOEIC Speaking Part 5

Xem thêm:

Tổng quan lý thuyết về Storytelling và mô hình STAR trong phát triển kỹ năng nói

Cơ sở lý thuyết của phương pháp kể chuyện (Storytelling)

Storytelling là một chiến lược giao tiếp đã được ứng dụng rộng rãi trong giảng dạy ngôn ngữ, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt, tổ chức ý tưởng và tăng cường sự gắn kết cảm xúc với nội dung bài nói.

Theo Bruner (1991), kể chuyện không chỉ là một hình thức truyền tải thông tin, mà còn là cách con người cấu trúc kinh nghiệm và xây dựng ý nghĩa trong giao tiếp [6]. Trong lĩnh vực dạy học tiếng Anh, storytelling được chứng minh là công cụ hiệu quả để mở rộng vốn từ, tăng khả năng phản xạ, phát triển ngữ điệu và kỹ năng liên kết ý tưởng (Haven, 2007) [7].

Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy việc vận dụng storytelling vào lớp học giúp người học phát triển kỹ năng tư duy phản biện, tăng sự tự tin khi trình bày trước đám đông, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tiễn (Isbell et al., 2004) [8]. Đặc biệt, kể chuyện cá nhân hóa giúp người học dễ dàng liên hệ kinh nghiệm bản thân, từ đó làm cho bài nói trở nên thuyết phục và hấp dẫn hơn.

Mô hình STAR và ứng dụng trong phát triển kỹ năng nói

Mô hình STAR (Situation – Task – Action – Result) là một khung trả lời thường được sử dụng trong phỏng vấn tuyển dụng, đồng thời đã được điều chỉnh và áp dụng hiệu quả trong đào tạo kỹ năng nói tiếng Anh. Mô hình này giúp người học cấu trúc câu trả lời rõ ràng, logic và đầy đủ bằng cách dẫn dắt người nghe qua bốn bước:

  • Situation (Tình huống): Mô tả bối cảnh hoặc hoàn cảnh xảy ra sự việc.

  • Task (Nhiệm vụ): Nêu rõ nhiệm vụ, vai trò hoặc vấn đề cần giải quyết.

  • Action (Hành động): Trình bày các bước, giải pháp hoặc cách xử lý của bản thân.

  • Result (Kết quả): Đưa ra kết quả đạt được hoặc bài học rút ra.

Theo nghiên cứu của Campion et al. (1994), việc sử dụng khung STAR giúp người học phát triển khả năng trình bày mạch lạc, tăng tính minh họa cụ thể và tránh lối trả lời lan man, rời rạc [9]. Trong ngữ cảnh luyện thi TOEIC Speaking, STAR đặc biệt hữu ích cho các dạng câu hỏi yêu cầu giải thích lựa chọn, đưa ra giải pháp hoặc phân tích trải nghiệm cá nhân.

Mô hình STAR
Mô hình STAR

Tác động của Storytelling và STAR đối với phát triển kỹ năng nói tiếng Anh

Việc kết hợp storytelling và mô hình STAR mang lại nhiều lợi ích trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh học thuật và ứng dụng. Nghiên cứu của Morgan & Saxton (2006) đã chứng minh rằng học viên sử dụng phương pháp kể chuyện có khả năng tổ chức thông tin tốt hơn, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ và sáng tạo khi trả lời các câu hỏi mở [10].

Bên cạnh đó, việc áp dụng STAR giúp học viên luyện tập kỹ năng trả lời theo cấu trúc, qua đó phát triển kỹ năng lập luận, phân tích và tổng hợp thông tin – những năng lực cốt lõi của giao tiếp bậc cao.

Đối với TOEIC Speaking Part 5, storytelling giúp thí sinh cá nhân hóa câu trả lời, tạo ấn tượng với giám khảo, trong khi khung STAR đảm bảo bài nói có bố cục chặt chẽ, đầy đủ và hợp lý. Sự kết hợp này giúp người học vừa phát huy điểm mạnh cá nhân, vừa đáp ứng các tiêu chí đánh giá khắt khe của bài thi.

Tổng quan lý thuyết về Storytelling và mô hình STAR trong phát triển kỹ năng nói
Tổng quan lý thuyết về Storytelling và mô hình STAR trong phát triển kỹ năng nói

Xem thêm: Cải thiện phản xạ Speaking bằng Listen and Answer Mini Stories

Ứng dụng Storytelling và mô hình STAR trong luyện thi TOEIC Speaking Part 5

Giải quyết các vấn đề điển hình của người học

Việc tích hợp Storytelling và mô hình STAR vào luyện thi TOEIC Speaking Part 5 giúp người học khắc phục hiệu quả những khó khăn phổ biến như thiếu ý tưởng, lập luận rời rạc, vốn từ hạn chế hoặc không biết cách cá nhân hóa câu trả lời.

  • Khắc phục sự lặp lại, thiếu chiều sâu: Sử dụng storytelling giúp thí sinh phát triển ý tưởng theo dòng chảy tự nhiên, tận dụng trải nghiệm cá nhân, từ đó tăng tính thuyết phục và chiều sâu cho câu trả lời.

  • Tăng khả năng tổ chức và liên kết ý tưởng: Mô hình STAR cung cấp một khung trả lời rõ ràng, giúp người học tránh trả lời lan man hoặc bỏ sót ý quan trọng.

  • Phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp: Khi kể lại các trải nghiệm thực tế và áp dụng STAR, người học buộc phải sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp với từng bước của mô hình (Situation – Task – Action – Result).

  • Tăng sự tự tin và tính phản xạ: Việc luyện tập thường xuyên với storytelling và STAR giúp người học hình thành thói quen tổ chức ý tưởng nhanh, phản xạ linh hoạt trước đề bài mới – vốn là những năng lực thiết yếu để đạt điểm cao trong Part 5.

Quy trình áp dụng Storytelling và mô hình STAR vào luyện tập

Một quy trình áp dụng hiệu quả storytelling kết hợp STAR trong luyện thi TOEIC Speaking Part 5 thường gồm bốn bước:

Bước 1. Đọc kỹ đề bài và xác định chủ đề trọng tâm.

Bước 2. Liên hệ hoặc tưởng tượng một trải nghiệm thực tế phù hợp với chủ đề.

Bước 3. Áp dụng mô hình STAR để tổ chức câu trả lời:

1. Bình luận (Comment): Mở đầu bằng cách đưa ra nhận xét nhanh về chủ đề hoặc quan điểm cá nhân đối với vấn đề được hỏi.

2. Câu liên kết (Connection sentence): Sử dụng một câu chuyển tiếp để kết nối ý kiến vừa nêu với phần triển khai tiếp theo.

3. Nguyên nhân chính (Main reason): Nêu lý do trọng tâm giải thích cho quan điểm hoặc lựa chọn của mình.

4. Bằng chứng và ví dụ (Evidence and example): Đưa ra trải nghiệm thực tế, dẫn chứng hoặc ví dụ minh họa theo mô hình STAR

  • Situation: Đặt bối cảnh ngắn gọn, rõ ràng.

  • Task: Nêu nhiệm vụ, vấn đề hoặc mục tiêu cần giải quyết.

  • Action: Mô tả các hành động cụ thể đã thực hiện hoặc sẽ thực hiện.

  • Result: Trình bày kết quả, bài học, hoặc quan điểm rút ra từ tình huống.

5. Kết luận (Wrap-up): Kết thúc bằng một câu tổng kết, khẳng định lại quan điểm hoặc rút ra bài học/ngụ ý.

Bước 4. Luyện tập trả lời trong thời gian quy định (60 giây), tập trung vào phát âm, ngữ điệu và liên kết ý.

Dàn ý câu trả lời áp dụng Storytelling và STAR
Dàn ý câu trả lời áp dụng Storytelling và STAR

Ví dụ minh họa

Câu hỏi: “What do you think is the most effective way to relax after a stressful day at work or school?”

Câu trả lời sử dụng Storytelling kết hợp STAR:

Comment

Personally, I believe that the most effective way to relax after a stressful day is to spend time outdoors.

Connection sentence

There are a couple of reasons why I feel this way.

Main reason

Most of all, being outside in nature helps me clear my mind and release tension.

Evidence and example

(STAR)

Situation

(Tình huống)

For example, last month, I had a very busy week at my university.

Task

(Nhiệm vụ /Vấn đề)

I had to finish several assignments and prepare for exams, so I felt really stressed.

Action

(Hành động)

After classes, I decided to take a walk in a nearby park every evening. I listened to music, focused on the trees and fresh air, and tried not to think about work.

Result

(Kết quả)

As a result, I felt much calmer and more positive, and I was able to concentrate better on my studies the next day.

Wrap-up

That’s why I think spending time outdoors is the best way to relax after a stressful day.

 Lợi ích thực tiễn và phản hồi từ học viên: Nhiều thực nghiệm tại các trung tâm luyện thi TOEIC ở Việt Nam cho thấy, học viên được hướng dẫn áp dụng storytelling và STAR thường tiến bộ rõ rệt về khả năng trình bày, phát triển ý và sự tự tin khi nói. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp học viên cải thiện kỹ năng nói trong các tình huống giao tiếp thực tế, không chỉ giới hạn trong khuôn khổ bài thi [2], [10].

Lưu ý khi sử dụng phương pháp Storytelling và mô hình STAR

Hiểu nội dung câu hỏi: Để đảm bảo tính chính xác trong phản hồi, học viên cần đọc kỹ câu hỏi và hiểu rõ yêu cầu trước khi trả lời. Điều này giúp lựa chọn câu chuyện ví dụ phù hợp.

Chọn câu chuyện ví dụ phù hợp: Học viên nên lựa chọn một câu chuyện ngắn gọn và dễ nhớ trong thời gian chuẩn bị (5 giây hoặc ít hơn). Câu chuyện này cần có tính linh hoạt để áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.

Điều chỉnh câu chuyện theo Mô hình STAR: Câu chuyện đã chọn cần được điều chỉnh theo bốn bước của mô hình STAR (Situation, Task, Action, Result) để đảm bảo câu trả lời có cấu trúc rõ ràng và logic.

Bắt đầu với Kết quả (Result): Học viên nên nhấn mạnh phần Kết quả (Result) trong 20 giây cuối cùng của thời gian, nhằm tạo ấn tượng mạnh về thành công hoặc bài học rút ra từ câu chuyện.

Nhớ những câu chuyện ví dụ: Để tăng tính linh hoạt trong phản hồi, học viên nên ghi nhớ nhiều câu chuyện ví dụ áp dụng cho các chủ đề khác nhau.

Sử dụng câu ngắn nhưng đúng ngữ pháp: Học viên cần sử dụng các câu ngắn gọn và chính xác về ngữ pháp trong quá trình trình bày, điều này không chỉ giúp truyền đạt ý rõ ràng mà còn tăng cường sự tự tin.

Tập trung vào 1 lý do, 1 ví dụ: Để tránh việc trả lời lan man, học viên nên tập trung vào một lý do và một ví dụ cụ thể cho mỗi câu hỏi, giúp duy trì tính mạch lạc và rõ ràng trong bài nói.

Lưu ý khi sử dụng phương pháp Storytelling và mô hình STAR
Lưu ý khi sử dụng phương pháp Storytelling và mô hình STAR

Xem thêm:

Cá nhân hóa phương pháp học Storytelling và mô hình STAR trong luyện thi TOEIC Speaking Part 5

Tại sao cần cá nhân hóa?

Cá nhân hóa phương pháp học là một yếu tố thiết yếu trong giáo dục hiện đại. Theo nghiên cứu của Tomlinson [11], cá nhân hóa giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm riêng của từng cá nhân. Mỗi học viên có những sở thích, phong cách học tập và mức độ tiếp thu khác nhau.

Việc điều chỉnh phương pháp dạy sẽ tạo ra môi trường học tập thú vị, khuyến khích sự tham gia và tăng cường động lực học tập. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc luyện thi TOEIC Speaking Part 5, nơi mà sự tự tin và khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng là rất cần thiết.

Các cách cá nhân hóa phương pháp kết hợp Storytelling và mô hình STAR

Tùy chỉnh theo trình độ học viên

Trình độ thấp:

  • Sử dụng từ vựng đơn giản: Học viên nên được khuyến khích sử dụng từ vựng cơ bản và câu ngắn để dễ dàng truyền đạt ý tưởng. Theo nghiên cứu của Nation [12], việc sử dụng từ vựng đơn giản giúp học viên dễ dàng giao tiếp hơn và tăng cường sự tự tin.

  • Hình ảnh minh họa: Sử dụng hình ảnh, biểu đồ hoặc biểu tượng để minh họa cho các ý tưởng sẽ giúp học viên dễ hình dung và ghi nhớ. Các công cụ trực tuyến như Canva hoặc MindMeister có thể hỗ trợ học viên tạo sơ đồ tư duy trực quan, điều này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin [13].

Trình độ cao:

  • Mở rộng ý tưởng: Khuyến khích học viên phát triển các ý phụ liên quan đến chủ đề. Nghiên cứu của Borko và Livingston [14] cho thấy việc mở rộng ý tưởng giúp học viên cải thiện khả năng lập luận và tư duy phản biện. Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu nói về lợi ích của việc học ngoại ngữ, học viên có thể thêm các ý như: “Learning a language enhances cultural understanding, opens job opportunities, and improves cognitive skills.”

  • Sử dụng cấu trúc câu phức tạp: Học viên nên được hướng dẫn cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, như các câu điều kiện hoặc câu bị động, để làm phong phú thêm bài nói. Việc này cũng giúp họ thể hiện khả năng ngôn ngữ đa dạng hơn [15].

Tùy chỉnh theo trình độ học viên
Tùy chỉnh theo trình độ học viên

Điều chỉnh theo phong cách học tập

Người học trực quan:

  • Sử dụng công cụ sơ đồ hóa: Học viên có thể sử dụng các ứng dụng trực tuyến như XMind hoặc Lucidchart để tạo sơ đồ minh họa cho các ý tưởng, giúp họ dễ dàng tổ chức và trình bày thông tin. Theo nghiên cứu của O’Donnell và Kauffman [16], sơ đồ hóa thông tin giúp cải thiện khả năng tổ chức tư duy và ghi nhớ.

  • Màu sắc và hình ảnh: Khuyến khích học viên sử dụng màu sắc khác nhau để phân biệt các ý chính và ý phụ trong bài nói, giúp thu hút sự chú ý của giám khảo.

Người học ngôn ngữ:

  • Tạo kho mẫu câu: Học viên có thể lập một danh sách các mẫu câu theo từng bước của mô hình STAR. Việc này không chỉ giúp họ nhớ các cấu trúc mà còn tăng khả năng sử dụng từ vựng phong phú. Nghiên cứu của Laufer [17] cho thấy rằng việc ghi nhớ cấu trúc câu giúp tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.

  • Luyện tập chuyển đổi cấu trúc: Cung cấp bài tập cho học viên thực hành chuyển đổi giữa các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp, giúp họ linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng.

Người học tuần tự:

  • Có checklist từng bước: Cung cấp danh sách kiểm tra cho các bước trong mô hình STAR. Học viên có thể đánh dấu các tiêu chí khi hoàn thành từng phần của bài nói. Việc này giúp họ theo dõi tiến độ và đảm bảo không bỏ sót ý quan trọng.

  • Luyện theo quy trình cố định: Giúp học viên rèn luyện theo một quy trình cụ thể, từ việc đọc đề bài, xây dựng ý tưởng cho đến việc thực hành nói, từ đó nâng cao khả năng tổ chức ý tưởng [18].

    Điều chỉnh theo phong cách học tập
    Điều chỉnh theo phong cách học tập

Tích hợp phản hồi cá nhân hóa

Phản hồi từ giáo viên hoặc AI

  • Phản hồi video/audio: Giáo viên có thể ghi lại phản hồi bằng video hoặc audio, chỉ ra những điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong bài nói của học viên. Nghiên cứu của Hattie và Timperley [19] cho thấy rằng phản hồi kịp thời và cụ thể sẽ giúp học viên cải thiện kết quả học tập.

  • Theo dõi tiến bộ: Hệ thống có thể cung cấp cho học viên bản tóm tắt lịch sử bài nói của họ, cho phép họ theo dõi tiến độ trong việc áp dụng mô hình STAR và các kỹ năng khác.

Lộ trình cá nhân hóa

  • Đề xuất chủ đề: Dựa trên sở thích và điểm yếu của học viên, hệ thống có thể gợi ý các chủ đề luyện tập phù hợp. Ví dụ, nếu một học viên có sở thích về công nghệ, họ có thể được đề xuất các câu hỏi liên quan đến công nghệ và xã hội.

  • Kế hoạch học tập cá nhân: Tạo ra một lộ trình học tập chi tiết cho từng học viên, giúp họ tập trung vào những khía cạnh cần cải thiện. Hệ thống có thể tự động điều chỉnh lộ trình dựa trên kết quả của học viên qua từng bài thi thử, điều này đã được chứng minh là có tác dụng tích cực đến khả năng học tập và thành tích [20].

Tích hợp phản hồi cá nhân hóa
Tích hợp phản hồi cá nhân hóa

Xem thêm:

Bài tập vận dụng phương pháp Storytelling và mô hình STAR

Hoàn thành các câu trả lời cho các đề bài sau theo phương pháp kết hợp Storytelling và mô hình STAR

Đề bài 1 (Opinion): Do you think that there should be limitations on the number of cars people can purchase? Why?

Đề bài 2 (Agree/Disagree): Do you agree or disagree with this statement: “Nowadays, young people spend too much time on the Internet.”?

Đề bài 3 (Preference): Would you like to have a boss with a sense of humor? Why or why not?

Đề bài 4 (Advantages/Disadvantages): What are the disadvantages of getting a job in a start-up company?

Đề bài 5 (Choices): “Which of the following factors do you consider to be the most important when applying for a company?

*Location

*Salary

*Company culture”

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Xem thêm: TOEIC Speaking Sample Test - Đề thi thử và đáp án gợi ý

Đáp án gợi ý

*Các câu trả lời gợi ý bên dưới đáp ứng yêu cầu của thang điểm 3.5-4/6 điểm (tương ứng 140-160/200 điểm)

Đề bài 1 (Opinion)

Do you think that there should be limitations on the number of cars people can purchase? Why?

(Cá nhân tôi nghĩ rằng nên có giới hạn số lượng ô tô mà mỗi người có thể mua không? Tại sao?)

Comment

Personally, I think there should be some limitations on the number of cars a person can purchase.

(Cá nhân tôi nghĩ rằng nên có giới hạn về số lượng ô tô mà mỗi người có thể mua.)

Connection sentence

There are several reasons why I hold this opinion.

(Có một vài lý do khiến tôi có quan điểm như vậy.)

Main reason

The main reason is that too many cars on the road can lead to serious traffic congestion and environmental pollution.

(Lý do chính là quá nhiều ô tô lưu thông sẽ dẫn đến ùn tắc giao thông nghiêm trọng và ô nhiễm môi trường.)

Evidence and example

(STAR)

Situation

(Tình huống)

For example, in my city, traffic jams have become a daily problem, especially during rush hours.

(Ví dụ, ở thành phố tôi, tắc đường đã trở thành vấn đề thường ngày, đặc biệt vào giờ cao điểm.)

Task

(Nhiệm vụ /Vấn đề)

People often complain about how much time they lose sitting in traffic, and the air quality keeps getting worse.

(Mọi người thường than phiền về việc mất quá nhiều thời gian vì kẹt xe, và chất lượng không khí thì ngày càng tệ hơn.)

Action

(Hành động)

The local government tried to solve this by encouraging public transportation, but it hasn’t been very effective because people keep buying more cars.

(Chính quyền địa phương đã cố gắng giải quyết bằng cách khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, nhưng hiệu quả không cao vì mọi người vẫn tiếp tục mua thêm xe hơi.)

Result

(Kết quả)

If there were restrictions on car ownership, I believe the roads would be less crowded and the air would be cleaner.

(Nếu có giới hạn về quyền sở hữu ô tô, tôi tin rằng đường phố sẽ bớt đông đúc và không khí sẽ trong lành hơn.)

Wrap-up

That's why I support the idea of putting some reasonable limits on the number of cars each person can buy.

(Đó là lý do tôi ủng hộ việc giới hạn hợp lý số lượng ô tô mà mỗi người có thể mua.)

Đề bài 2 (Agree/Disagree)

Do you agree or disagree with this statement: “Nowadays, young people spend too much time on the Internet.”?

(Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định rằng giới trẻ ngày nay dành quá nhiều thời gian trên Internet.)

Comment

I completely agree with the statement that young people today spend too much time on the Internet.

(Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định rằng giới trẻ ngày nay dành quá nhiều thời gian trên Internet.)

Connection sentence

There are a couple of reasons why I believe this trend has increased over the years.
(Có một vài lý do khiến tôi tin rằng xu hướng này đã gia tăng theo thời gian.)

Main reason

Firstly, the accessibility of the Internet has significantly increased compared to the past.
(Đầu tiên, tính khả dụng của Internet đã tăng đáng kể so với trước đây.)

Evidence and example

(STAR)

Situation

(Tình huống)

For instance, in the past, young people would spend their free time engaging in outdoor activities or socializing face-to-face.
(Ví dụ, trong quá khứ, giới trẻ thường dành thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc giao lưu trực tiếp.)

 

Task

(Nhiệm vụ /Vấn đề)

However, with the rise of smartphones and social media, they now often choose to connect online instead.
(Tuy nhiên, với sự gia tăng của smartphone và mạng xã hội, họ thường chọn kết nối trực tuyến hơn.)

Action

(Hành động)

This shift has led to a significant increase in screen time, as they prefer gaming, streaming, and social media over physical activities.
(Sự thay đổi này đã dẫn đến việc tăng đáng kể thời gian sử dụng màn hình, khi họ thích chơi game, xem phim trực tuyến và sử dụng mạng xã hội hơn là tham gia các hoạt động thể chất.)

Result

(Kết quả)

As a result, many young people are now spending most of their free time online, which is a stark contrast to previous generations.
(Kết quả là, nhiều bạn trẻ hiện nay dành phần lớn thời gian rảnh rỗi trên mạng, điều này trái ngược rõ rệt với các thế hệ trước.)

Wrap-up

Therefore, I strongly believe that the amount of time young people spend on the Internet has increased significantly in recent years.
(Vì vậy, tôi mạnh mẽ tin rằng thời gian giới trẻ dành cho Internet đã gia tăng đáng kể trong những năm gần đây.)

Đề bài 3 (Preference)

Would you like to have a boss with a sense of humor? Why or why not?

(Cá nhân tôi rất muốn có một người sếp hài hước. Tại sao hoặc tại sao không?)

Comment

Personally, I would love to have a boss who has a sense of humor.

(Cá nhân tôi rất muốn có một người sếp hài hước.)

Connection sentence

There are a few reasons why this is important to me.

(Có một vài lý do điều này quan trọng với tôi.)

Main reason

A boss with a sense of humor can create a more relaxed and enjoyable working environment.

(Một người sếp hài hước có thể tạo ra môi trường làm việc thoải mái và dễ chịu hơn.)

Evidence and example

(STAR)

Situation

(Tình huống)

For example, during my first internship, my supervisor was always making jokes and light-hearted comments during team meetings.

(Ví dụ, trong kỳ thực tập đầu tiên, người quản lý của tôi thường xuyên pha trò và nói những câu vui vẻ trong các cuộc họp nhóm.)

Task

(Nhiệm vụ /Vấn đề)

At first, I was very nervous because it was my first job experience.

(Ban đầu, tôi rất lo lắng vì đây là lần đầu đi làm.)

Action

(Hành động)

But thanks to his friendly attitude, I felt more comfortable asking questions and sharing my ideas.

(Nhưng nhờ thái độ thân thiện của sếp, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đặt câu hỏi và chia sẻ ý tưởng.)

Result

(Kết quả)

As a result, our team worked better together and I learned a lot during that time.

(Kết quả là, nhóm chúng tôi làm việc hiệu quả hơn và tôi học hỏi được rất nhiều.)

Wrap-up

That’s why I would definitely prefer a boss who knows how to use humor appropriately at work.

(Đó là lý do tôi chắc chắn muốn làm việc với một người sếp biết sử dụng sự hài hước đúng lúc, đúng chỗ.)

Đề bài 4 (Advantages/Disadvantages)

What are the disadvantages of getting a job in a start-up company?

(Những bất lợi của việc làm ở công ty khởi nghiệp là gì?)

Comment

In my opinion, there are several disadvantages to working at a start-up company.

(Theo tôi, có khá nhiều bất lợi khi làm việc ở công ty khởi nghiệp.)

Connection sentence

Let me explain the main one.

(Để tôi giải thích lý do chính.)

Main reason

The biggest disadvantage is the lack of stability and security compared to larger companies.

(Bất lợi lớn nhất là thiếu ổn định và an toàn so với các công ty lớn.)

Evidence and example

(STAR)

Situation

(Tình huống)

For example, my friend joined a new tech start-up right after graduation.

(Ví dụ, bạn tôi đã vào làm một công ty khởi nghiệp công nghệ ngay sau khi ra trường.)

Task

(Nhiệm vụ /Vấn đề)

Although he was excited about the opportunity, he soon realized that the company had unstable funding and sometimes delayed salary payments.

(Dù rất hào hứng với cơ hội này, bạn tôi sớm nhận ra công ty thường xuyên thiếu vốn và thỉnh thoảng còn chậm lương.)

Action

(Hành động)

He had to worry about whether his job would still exist in a few months.

(Bạn ấy luôn lo lắng không biết vài tháng sau mình còn giữ được việc không.)

Result

(Kết quả)

Eventually, he decided to leave and find a position at a more established company with better job security.

(Cuối cùng, bạn tôi quyết định nghỉ và tìm việc ở một công ty lớn, ổn định hơn.)

Wrap-up

Therefore, I think the main downside of working at a start-up is the uncertainty about the future.

(Vì vậy, tôi cho rằng nhược điểm lớn nhất khi làm ở công ty khởi nghiệp là sự bất ổn về tương lai.)

Đề bài 5 (Choices)

Which of the following factors do you consider to be the most important when applying for a company?

  • Location

  • Salary

  • Company culture

(Theo bạn, yếu tố nào trong ba yếu tố sau quan trọng nhất khi xin việc:

  • Vị trí địa lý

  • Mức lương

  • Văn hóa công ty?)

Comment

For me, company culture is the most important factor when choosing a company to work for.
(Đối với tôi, văn hóa công ty là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn nơi làm việc.)

Connection sentence

There are a few reasons why this is important to me.
(Có một vài lý do điều này quan trọng với tôi.)

Main reason

Xem thêm: Chiến thuật làm bài thi TOEIC Speaking chinh phục điểm tuyệt đối

Việc kết hợp storytelling và mô hình STAR vào luyện thi TOEIC Speaking Part 5 không chỉ giúp học viên vượt qua các thách thức trong bài thi mà còn trang bị cho người học những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Đây là một phương pháp học tập đổi mới, phù hợp với xu thế hiện đại và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh. Việc áp dụng phương pháp này sẽ mở ra cơ hội cho người học không chỉ trong kỳ thi mà còn trong cuộc sống hàng ngày, giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp và thể hiện bản thân.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...