Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Vị trí tính từ (OSACOMP) - Trình độ 550

Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến vị trí tính từ (OSACOMP) được thiết kế riêng dành cho trình độ 550.
toeic reading ngu phap vi tri tinh tu osacomp trinh do 550

Trong tiếng Anh, tồn tại một trật tự cụ thể mà tính từ thường được sắp xếp khi chúng xuất hiện đồng thời trước một danh từ. Bài viết này sẽ trình bày kiến thức về ngữ pháp và cung cấp các bài tập về vị trí tính từ (OSACOMP) phù hợp cho những người có trình độ 550.

Key takeaways:

1. Tính từ (adjective): là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó.

2. Phân loại tính từ:

  • Opinion (Ý kiến): Tính từ diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng nào đó.

  • Size (Kích thước): Tính từ liên quan đến kích thước, quy mô của một sự vật, sự việc nào đó.

  • Age (Tuổi tác): Tính từ cho biết tuổi tác hay độ mới, cũ của một sự vật nào đó.

  • Color (Màu sắc): Tính từ liên quan đến việc mô tả màu sắc của một sự vật nào đó.

  • Origin (Xuất xứ): Tính từ diễn đạt nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật nào đó.

  • Material (Chất liệu): Tính từ mô tả chất liệu hoặc cấu trúc của một sự vật nào đó.

  • Purpose (Mục đích): Tính từ liên quan đến mục đích hoặc sử dụng của một sự vật nào đó.

3. Vị trí tính từ (OSACOMP): Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Age (Tuổi tác), Color (Màu sắc), Origin (Xuất xứ), Material (Chất liệu), Purpose (Mục đích).

Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5

Giới thiệu bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:

Phần thi Nghe (Listening):

Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:

  • Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)

  • Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)

  • Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)

  • Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu).

Phần thi Đọc (Reading):

Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:

  • Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)

  • Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)

  • Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu).

Phần thi Nói (Speaking):

Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:

  • Question 1–2: Read a text aloud

  • Question 3–4: Describe a picture

  • Question 5–7: Respond to questions

  • Question 8–10: Respond to questions

  • Question 11: Express an opinion.

Phần thi Viết (Writing):

Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.

  • Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)

  • Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)

  • Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

image-alt

Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5

Phần 5 của bài thi TOEIC Reading, còn được gọi là "Incomplete Sentences," đòi hỏi thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu chưa hoàn chỉnh. Nhiệm vụ của phần này là đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng trong các ngữ cảnh cụ thể.

Phần này bao gồm tổng cộng 30 câu hỏi, và nội dung xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày. Các chủ đề này bao gồm công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.

Mặc dù phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, nhưng cũng có một số câu hỏi khó để phân loại thí sinh, yêu cầu khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu để tìm ra đáp án chính xác nhất.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.

Tính từ là gì?

Theo từ điển thesaurus, “An adjective is a word that modifies a noun or a pronoun. In general, the purpose of an adjective is to describe a noun or pronoun and provide more information about it.” (Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Nói chung, mục đích của tính từ là mô tả danh từ hoặc đại từ và cung cấp thêm thông tin về nó).

Cụ thể hơn, tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó. Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ "to be" trong một câu.

Một số ví dụ về các tính từ phổ biến thường gặp như: happy (hạnh phúc), sad (buồn), beautiful (đẹp), tired (mệt mỏi), small (nhỏ), large (lớn)…

Phân loại tính từ

Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành 7 phân loại nhỏ dựa trên các đặc điểm hoặc thuộc tính cụ thể mà chúng mô tả. Theo Woodward English Grammar, các phân loại này bao gồm:

Opinion (Ý kiến)

Tính từ diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Impressive (Ấn tượng): The company's growth over the past year has been truly impressive. (Sự phát triển của công ty trong năm qua thực sự rất ấn tượng.)

  • Delicious (ngon): We had a delicious dinner at that new restaurant downtown. (Chúng tôi đã có một bữa tối ngon tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

  • Beautiful (đẹp): She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến buổi tiệc.)

  • Reliable (Đáng tin cậy): The software is reliable and rarely crashes. (Phần mềm này đáng tin cậy và hiếm khi gặp sự cố.)

Ví dụ:

  1. Wonderful (Tuyệt vời)

  2. Horrible (Kinh khủng)

  3. Fascinating (Cuốn hút)

  4. Repulsive (Đáng ghét)

  5. Inspiring (Truyền cảm hứng)

  6. Disgusting (Kinh tởm)

  7. Impressive (Ấn tượng)

  8. Delightful (Dễ thương)

  9. Dull (Nhàm chán)

  10. Captivating (Quyến rũ)

Size (Kích thước)

Tính từ liên quan đến kích thước, quy mô của một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Small (nhỏ): The conference room was quite small for the number of attendees. (Phòng họp khá nhỏ so với số người tham dự.)

  • Tight (chật hẹp): The storage space in the office is tight. (Kho lưu trữ trong văn phòng rất chật hẹp.)

  • Narrow (hẹp): The hallway leading to the conference room was quite narrow. (Lối đi dẫn đến phòng họp khá hẹp.)

  • Huge (khổng lồ): The factory has a huge production capacity. (Nhà máy có khả năng sản xuất khổng lồ.)

Ví dụ:

  1. Enormous (Khổng lồ)

  2. Tiny (Rất nhỏ)

  3. Massive (To lớn)

  4. Miniature (Nhỏ xíu)

  5. Gigantic (To lớn)

  6. Petite (Nhỏ nhắn)

  7. Colossal (Khổng lồ)

  8. Puny (Yếu đuối)

  9. Vast (Rộng lớn)

  10. Lilliputian (Rất nhỏ)

Age (Tuổi tác)

Tính từ cho biết tuổi tác hay độ mới, cũ của một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Young (trẻ): The new CEO is very young but highly qualified for the role. (Vị Giám đốc kinh doanh mới rất trẻ nhưng có đủ năng lực cho vị trí đó.)

  • Old (cũ): My old car has been with me for over a decade. (Chiếc xe cũ của tôi đã ở bên tôi hơn một thập kỷ)

  • New (mới): We just moved into our new apartment last week. (Chúng tôi vừa mới chuyển đến căn hộ mới của chúng tôi vào tuần trước.)

  • Antique (cổ): The shop specializes in selling antique furniture. (Cửa hàng chuyên bán đồ nội thất cổ.)

Ví dụ:

  1. New (Mới)

  2. Ancient (Cổ đại)

  3. Young (Trẻ)

  4. Old (Cũ)

  5. Modern (Hiện đại)

  6. Mature (Trưởng thành)

  7. Antique (Cổ điển)

  8. Adolescent (Tuổi vị thành niên)

  9. Contemporary (Đương đại)

  10. Historic (Lịch sử)

Color (Màu sắc)

Tính từ liên quan đến việc mô tả màu sắc của một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Yellow (vàng): The yellow folder contains important financial documents. (Thư mục màu vàng chứa các tài liệu tài chính quan trọng.)

  • Red (đỏ): The company logo is predominantly red. (Logo của công ty chủ yếu là màu đỏ.)

  • Brown (nâu): The office furniture is primarily brown. (Nội thất văn phòng chủ yếu là màu nâu.)

Ví dụ:

  1. Red (Đỏ)

  2. Blue (Xanh dương)

  3. Yellow (Vàng)

  4. Green (Xanh lá cây)

  5. Purple (Tím)

  6. Orange (Cam)

  7. Pink (Hồng)

  8. Brown (Nâu)

  9. White (Trắng)

  10. Black (Đen)

Origin (Xuất xứ)

Tính từ diễn đạt nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Italian (thuộc nước Ý): This restaurant serves traditional Italian dishes like pasta and pizza. (Nhà hàng này phục vụ các món ăn truyền thống của Ý như mì và bánh pizza.)

  • Canadian (thuộc nước Canada): The software company has offices in multiple Canadian cities. (Công ty phần mềm có văn phòng tại nhiều thành phố thuộc Canada)

  • Asian (thuộc châu Á): Many delicious dishes are from Asian countries. (Nhiều món ngon đến từ các nước thuộc châu Á.)

Ví dụ:

  1. Italian (Ý)

  2. Japanese (Nhật Bản)

  3. Brazilian (Brazil)

  4. French (Pháp)

  5. Indian (Ấn Độ)

  6. Chinese (Trung Quốc)

  7. American (Mỹ)

  8. Spanish (Tây Ban Nha)

  9. Russian (Nga)

  10. German (Đức)

Material (Chất liệu)

Tính từ mô tả chất liệu hoặc cấu trúc của một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Wooden (bằng gỗ): The conference room is furnished with wooden tables and chairs. (Phòng họp được trang bị bàn và ghế bằng gỗ)

  • Plastic (nhựa): The company's packaging is made from recyclable plastic materials. (Bao bì của công ty được làm từ các vật liệu nhựa có thể tái chế.)

  • Rubber (cao su): The office chairs have rubber wheels. (Ghế văn phòng có bánh xe cao su.)

Ví dụ:

  1. Wooden (Gỗ)

  2. Metal (Kim loại)

  3. Plastic (Nhựa)

  4. Glass (Kính)

  5. Leather (Da)

  6. Silk (Lụa)

  7. Cotton (Bông)

  8. Woolen (Len)

  9. Ceramic (Gốm sứ)

  10. Stone (Đá)

Purpose (Mục đích)

Tính từ liên quan đến mục đích hoặc sử dụng của một sự vật nào đó.

Ví dụ:

  • Cooking (nấu ăn): The kitchen is equipped with various cooking utensils. (Nhà bếp được trang bị nhiều đồ nấu ăn.)

  • Gardening (làm vườn): She wore gardening gloves to protect her hands. (Cô ấy đeo găng tay làm vườn để bảo vệ tay)

  • Shopping (mua sắm): She made a shopping list to ensure she didn't forget anything. (Cô ấy đã lên một danh sách mua sắm để đảm bảo cô ấy không bỏ sót bất kỳ thứ gì.)

Ví dụ:

  1. Educational (Mục đích giáo dục)

  2. Recreational (Mục đích giải trí)

  3. Decorative (Mục đích trang trí)

  4. Functional (Mục đích chức năng)

  5. Ornamental (Mục đích trang điểm)

  6. Utilitarian (Mục đích tiện dụng)

  7. Aesthetic (Mục đích thẩm mỹ)

  8. Therapeutic (Mục đích chữa trị)

  9. Artistic (Mục đích nghệ thuật)

  10. Environmental (Mục đích môi trường)

image-alt

Chức năng (trong câu)

Chức năng chung của tính từ là mô tả và bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu.

Xét một vài ví dụ sau đây:

  • Ví dụ 1: They bought an Italian coffee machine for their kitchen. (Họ mua một máy pha cà phê có xuất xứ từ Ý cho nhà bếp của họ.)

Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả xuất xứ hoặc nguồn gốc của danh từ đứng sau nó. Cụ thể, tính từ "Italian" diễn đạt xuất xứ của máy pha cà phê, cho biết nó là sản phẩm của Ý.

  • Ví dụ 2: She wore a red dress to the party. (Cô ấy đã mặc mọt chiếc đầm màu đỏ tới bữa tiệc)

Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả màu sắc của đồ vật. Cụ thể, tính từ "red" mô tả màu sắc của chiếc váy, giúp người nghe biết được chi tiết về trang phục.

  • Ví dụ 3: She is so happy right now. (Hiện giờ cô ấy đang rất hạnh phúc).

Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả cảm xúc hoặc tâm trạng của ai đó. Cụ thể, tính từ “happy” cho thấy trạng thái hạnh phúc của người đang được đề cập đến.

Vị trí tính từ (OSACOMP)

Trong tiếng Anh, thông thường, thứ tự của tính từ trong câu có thể được xác định theo trật tự OSACOMP (Opinion, Size, Age, Color, Origin, Material, Purpose), một quy tắc giúp sắp xếp các tính từ một cách tự nhiên và hiệu quả. OSACOMP là viết tắt của các loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa.

Ví dụ: “The impressive large antique blue Italian marble sculpture serves as the centerpiece of our art gallery." (Bức tượng điêu khắc lớn, cổ điển, màu xanh nước biển, nguồn gốc từ Italy cực kỳ ấn tượng này là điểm nhấn của bảo tàng nghệ thuật của chúng tôi.)

Phân tích: các tính từ xuất hiện ở câu ví dụ trên được sắp xếp theo trình tự OSACOMP để cung cấp thông tin mô tả chi tiết cho danh từ đứng phía sau nó. Cụ thể:

  • Impressive (Opinion) - "ấn tượng": Tính từ này thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của người nói về bức tượng điêu khắc, mô tả rằng bức tượng này làm ấn tượng lên người xem.

  • Large (Size) - "lớn": Tính từ này miêu tả kích thước của bức tượng điêu khắc, cho biết rằng bức tượng này có kích thước lớn.

  • Antique (Age) - "cổ điển, cổ xưa": Tính từ này mô tả tuổi đời của bức tượng điêu khắc, cho biết bức tượng này đã tồn tại trong thời gian dài và thuộc về thời kỳ cổ điển hoặc cổ xưa.

  • Blue (Color) - "màu xanh nước biển": Tính từ này mô tả màu sắc của bức tượng điêu khắc, cho biết bức tượng này có màu xanh nước biển.

  • Italian (Origin) - "nguồn gốc từ Italy": Tính từ này cho biết nguồn gốc xuất xứ của bức tượng điêu khắc, mô tả rằng bức tượng này được tạo ra tại Italy.

  • Marble (Material) - "được làm từ đá cẩm thạch": Tính từ này mô tả chất liệu chính của bức tượng điêu khắc, cho biết bức tượng này được chế tác từ đá cẩm thạch.

Đặt câu với tính từ

  1. I bought a wonderful (Tuyệt vời) vintage (Cổ điển) Italian (Ý) wooden (Gỗ) chair for my study room.

→ (Tôi đã mua một chiếc ghế tuyệt vời cổ điển nguồn gốc Ý làm bằng gỗ cho phòng học của tôi.)

  1. Her dress was a beautiful (Đẹp) bright red (Đỏ sáng) silk (Lụa) gown, perfect for the evening event.

→ (Chiếc váy của cô ấy là một bộ đầm đỏ sáng lụa đẹp, hoàn hảo cho sự kiện buổi tối.)

  1. The tiny (Nhỏ xíu) antique (Cổ điển) Japanese (Nhật Bản) teapot was a valuable addition to her collection.

→ (Cái ấm trà nhỏ xíu cổ điển nguồn gốc Nhật Bản là một sự bổ sung đáng giá cho bộ sưu tập của cô ấy.)

  1. The massive (Lớn lao) modern (Hiện đại) glass (Kính) skyscraper dominates the city skyline.

→ (Tòa nhà chọc trời lớn lao hiện đại làm bằng kính nổi bật trên bức tranh nền của thành phố.)

  1. She gifted me a delightful (Dễ thương) small (Nhỏ) handcrafted (Làm thủ công) leather wallet for my birthday.

→ (Cô ấy đã tặng tôi một chiếc ví da dễ thương nhỏ làm thủ công cho ngày sinh nhật của tôi.)

  1. The captivating (Quyến rũ) historic (Lịch sử) Greek (Hy Lạp) statues in the museum left me in awe.

→ (Những bức tượng lịch sử đầy quyến rũ có nguồn gốc Hy Lạp trong bảo tàng khiến tôi ngạc nhiên.)

  1. He received an impressive (Ấn tượng) gigantic (To lớn) gold (Vàng) trophy for his outstanding achievement.

→ (Anh ấy đã nhận được một chiếc cúp ấn tượng to lớn vàng cho thành tích xuất sắc của mình.)

  1. The adorable (Dễ thương) tiny (Nhỏ xíu) brown (Nâu) fluffy (Lông mềm) puppy stole everyone's hearts.

→ (Chú chó con dễ thương nhỏ xíu màu nâu với lông mềm mịn đã đánh cắp trái tim của mọi người.)

  1. We stayed in a cozy (Dễ chịu) old (Cũ) French (Pháp) stone (Đá) cottage in the countryside.

→ (Chúng tôi ở trong một ngôi nhà gạch dễ chịu nguồn gốc Pháp ở vùng quê.)

  1. She wore a stunning (Lôi cuốn) white (Trắng) silk (Lụa) gown on her wedding day.

→ (Cô ấy mặc một bộ váy lôi cuốn trắng lụa trong ngày cưới của mình.)

Xem thêm:

image-alt

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án có thứ tự tính từ phù hợp nhất

1. The_____ desk is perfect for my home office.

A. small black wooden

B. small wooden black

C. wooden small black

2. The _____chairs are in the conference room.

A. modern plastic blue

B. modern blue plastic

C. plastic modern blue

3. This_____teapot is an antique.

A. tiny silver Chinese

B. silver tiny Chinese

C. tiny Chinese silver

4. They ordered a _____table for their office.

A. modern big metallic

B. modern metallic big

C. big metallic modern

5. The _____rugs are on sale.

A. amazing Spanish cotton

B. amazing cotton Spanish

C. cotton amazing Spanish

6. She placed a _____vase on the shelf.

A. ceramic beautiful white

B. white beautiful ceramic

C.beautiful white ceramic

7. The _____stamps are used for crafting.

A. Mexican outstanding rubber

B. rubber outstanding Mexican

C. outstanding Mexican rubber

8. She selected a _____chair for her office.

A. comfortable blue leather

B. comfortable leather blue

C.leather comfortable blue

9. The _____dress caught everyone's attention.

A. red elegant silk

B. silk elegant red

C. elegant red silk

10. The _____mirror reflects the room's grandeur.

A.French large silver

B.large silver French

C.large French silver

11. He found a _____keychain on the sidewalk.

A.plastic tiny white

B.tiny white plastic

C.tiny plastic white

12. The _____couch has sentimental value.

A.old leather brown

B.leather old brown

C.old brown leather

13. She chose a _____blanket for her bed.

A.cozy green wool

B.cozy wool green

C. green cozy wool

14. The_____watch is a family heirloom.

A. gold tiny antique

B. tiny antique gold

C.tiny gold antique

15. They admired the_____artwork.

A.impressive silver European

B.impressive European silver

C.European impressive silver

16. The_____desk is an antique.

A.vintage brown wooden

B.vintage wooden brown

C.wooden vintage brown

17. The_____pottery is fragile.

A.ceramic beautiful Mexican

B.beautiful ceramic Mexican

C.beautiful Mexican ceramic

18. The _____containers are for recycling.

A.large plastic red

B.large red plastic

C.plastic large red

19. The_____sculptures were imported from Italy.

A.metallic modern large

B.modern metallic large

C.modern large metallic

20. He prefers the_____chairs for outdoor events.

A. new plastic white

B. plastic new white

C. new white plastic

21. The _____bowls are perfect for serving soup.

A.modern pink ceramic

B.ceramic modern pink

C.modern ceramic pink

22. She found a _____wallet on the street.

A.small brown leather

B.small leather brown

C.leather small brown

23. The_____ boat has been restored to its former glory.

A.wooden old grey

B.old wooden grey

C.old grey wooden

24. She received a_____necklace as a birthday gift.

A.metallic unique blue

B.unique metallic blue

C.unique blue metallic

25. The_____scarves are perfect souvenirs from the trip.

A. silk colorful Asian

B.colorful silk Asian

C.colorful Asian silk

26. The_____curtains are a beautiful addition to the room.

A.vintage yellow silk

B.vintage silk yellow

C. silk vintage yellow

27. He selected a_____ couch for his apartment.

A.comfortable huge green

B.comfortable green huge

C. green comfortable huge

28. The_____dishes are perfect for fine dining.

A.elegant white ceramic

B.elegant ceramic white

C.ceramic elegant white

29. The _____ were served during the meeting.

A. delicious brown tiny

B. delicious tiny brown

C. brown delicious tiny

30. Her _____ laptop is charging on the desk.

A. smart metallic silver

B. smart silver metallic

C. silver metallic smart

image-alt

Đáp án

1. A

The small (Size) black (Color) wooden (Material) desk is perfect for my home office. (Chiếc bàn nhỏ màu đen bằng gỗ hoàn hảo cho văn phòng tại nhà của tôi.)

2. B

The modern (Opinion) blue (Color) plastic (Material) blue (Color) chairs are in the conference room. (Những chiếc ghế hiện đại bằng nhựa màu xanh lam đang ở trong phòng họp.)

3. C

This tiny (Size) Chinese (Origin) silver (Material) teapot is an antique. (Ấm trà nhỏ xuất xứ Trung Quốc bằng bạc nhỏ bé này là đồ cổ.)

4. A

They ordered a modern (Opinion) big (Size) metallic (Material) table for their office. (Họ đã đặt mua một chiếc bàn kim loại lớn hiện đại cho văn phòng của họ.)

5. A

The amazing (Opinion) Spanish (Origin) cotton (Material) rugs are on sale. (Những tấm thảm tuyệt vời bằng bông từ Tây Ban Nha đang được giảm giá.)

6. C

She placed a beautiful (Opinion) white (Color) ceramic (Material) vase on the shelf. (Cô ấy đã đặt một chiếc bình gốm màu trắng rất đẹp trên kệ.)

7. C

The outstanding (Opinion) Mexican (Origin) rubber (Material) stamps are used for crafting. (Các tem cao su nổi bật xuất xứ từ Mexico được sử dụng để chế tác.)

8. A

She selected a comfortable (Opinion) blue (Color) leather (Material) chair for her office. (Cô đã chọn một chiếc ghế thoải mái màu xanh làm bằng da cho văn phòng của mình.)

9. C

The elegant (Opinion) red (Color) silk (Material) dress caught everyone's attention. (Chiếc váy lụa sang trọng màu đỏ đã thu hút sự chú ý của mọi người.)

10. B

The large (Size) silver (Color) French (Origin) mirror reflects the room's grandeur. (Chiếc gương lớn màu bạc từ Pháp phản ánh sự hoành tráng của căn phòng.)

11. B

He found a tiny (Size) white (Color) plastic (Material) keychain on the sidewalk. (Anh ấy tìm thấy một chiếc móc khóa nhỏ màu trắng bằng nhựa trên vỉa hè.)

12. C

The old (Age) brown (Color) leather (Material) couch has sentimental value. (Chiếc ghế dài cũ màu nâu bằng da có giá trị tình cảm.)

13. A

She chose a cozy (Opinion) green (Color) wool (Material) blanket for her bed. (Cô ấy đã chọn chiếc chăn len màu xanh lá cây ấm cúng cho chiếc giường của mình.)

14. B

The tiny (Size) antique (Age) gold (Material) watch is a family heirloom. (Chiếc đồng hồ nhỏ cổ điển bằng vàng là vật gia truyền của gia đình.)

15. A

They admired the impressive (Opinion) silver (Color) European (Origin) artwork. (Họ trầm trồ trước tác phẩm nghệ thuật màu bạc từ Châu Âu đầy ấn tượng.)

16. A

The vintage (Age) brown (Color) wooden (Material) desk is an antique. (Bàn làm việc cổ điển bằng gỗ màu nâu là đồ cổ.)

17. C

The beautiful (Opinion) Mexican (Origin) ceramic (Material) pottery is fragile. (Đồ gốm đẹp từ Mexico rất dễ vỡ.)

18. B

The large (Size) red (Color) plastic (Material) containers are for recycling. (Những chiếc thùng lớn bằng nhựa màu đỏ được dùng để tái chế.)

19. C

The modern (Opinion) large (Size) metallic (Material) sculptures were imported from Italy. (Các tác phẩm điêu khắc bằng kim loại cỡ lớn hiện đại được nhập khẩu từ Ý.)

20. C

He prefers the new (Age) white (Color) plastic (Material) chairs for outdoor events. (Anh ấy thích những chiếc ghế mới bằng nhựa màu trắng cho các sự kiện ngoài trời.)

21. A

The modern (Opinion) pink (Color) ceramic (Material) bowls are perfect for serving soup. (Những chiếc bát gốm màu hồng hiện đại là hoàn hảo để phục vụ súp.)

22. A

She found a small (Size) brown (Color) leather (Material) wallet on the street. (Cô tìm thấy một chiếc ví nhỏ màu nâu bằng da ở trên đường.)

23. C

The old (Age) grey (Color) wooden (Material) boat has been restored to its former glory. (Chiếc thuyền bằng gỗ màu xám đã cũ đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây.)

24. C

She received a unique (Opinion) blue (Color) metallic (Material) necklace as a birthday gift. (Cô đã nhận được một chiếc vòng cổ kim loại (Chất liệu) màu xanh lam (Ý kiến) độc đáo làm quà sinh nhật.)

25. C

The colorful (Opinion) Asian (Origin) silk (Material) scarves are perfect souvenirs from the trip. (Những chiếc khăn lụa đầy màu sắc từ châu Á là món quà lưu niệm hoàn hảo sau chuyến đi.)

26. A

The vintage (Age) yellow (Color) silk (Material) curtains are a beautiful addition to the room. (Những chiếc rèm lụa màu vàng cổ điển là một sự bổ sung tuyệt đẹp cho căn phòng.)

27. A

He selected a comfortable (Opinion) huge (Size) green (Color) couch for his apartment. (Anh ấy đã chọn một chiếc ghế dài thoải mái khổng lồ màu xanh lá cây cho căn hộ của mình.)

28. A

The elegant (Opinion) white (Color) ceramic (Material) dishes are perfect for fine dining. (Những chiếc dĩa bằng gốm màu trắng trang nhã là sự lựa chọn hoàn hảo cho những bữa ăn ngon.)

29. B

The delicious (Opinion) tiny (Size) brown (Color) cakes were served during the meeting. (Những chiếc bánh ngon nhỏ xíu màu nâu (Màu sắc đã được phục vụ trong cuộc họp.)

30. B

Her smart (Opinion) silver (Color) metallic (Material) laptop is charging on the desk. (Chiếc máy tính xách tay thông minh màu bạc bằng kim loại của cô ấy đang sạc trên bàn.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức liên quan đến vị trí tính từ (OSACOMP) dành cho trình độ 550 kèm bài tập liên quan có đáp án phân tích chi tiết. Tác giả hy vọng thí sinh có thể vận dụng tốt những kiến thức này để nâng cao điểm số trong phần thi TOEIC Reading của mình.


Nguồn tham khảo:

“Adjectives - Word Order.” Adjectives Word Order - English Grammar Lesson, www.grammar.cl/english/adjectives-word-order.htm. Accessed 20 Sept. 2023.

Dictionary. com. “What Is an Adjective? Definition and Examples.” Thesaurus.Com, Thesaurus.com, 22 Mar. 2022, www.thesaurus.com/e/grammar/whats-an-adjective/.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...