Banner background

VSTEP Speaking Part 1 Topic Weather - Từ vựng và bài mẫu Audio

Chủ đề thời tiết (Weather) là một topic tương đối quen thuộc đối với các thí sinh ở phần thi VSTEP Speaking Part 1. Để giúp người học có thêm vốn từ vựng đa dạng và các ý tưởng để trả lời thật tốt trong phần thi nói của mình, bài viết sẽ giới thiệu các từ vựng cần thiết và bài mẫu tham khảo cho VSTEP Speaking Part 1 Topic Weather.
vstep speaking part 1 topic weather tu vung va bai mau audio

Key takeaways

Từ vựng VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Weather:

  • Danh từ liên quan đến chủ đề thời tiết như vitality, sunlight, shower, v.v.

  • Tính từ liên quan đến chủ đề thời tiết như vibrant, tropical, humid.

  • Động từ liên quan đến chủ đề thời tiết như forecast, rescheduel, v.v.

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Weather:

  • What kind of weather do you prefer?

  • How does the weather change throughout the year in your country?

  • Do you often check the weather forecast? Has the weather forecast ever helped you plan your day?

Từ vựng VSTEP chủ đề Weather

Danh từ liên quan đến chủ đề thời tiết

  • Vitality /vaɪˈtæləti/: Sức sống, sự năng động

  • Sunlight /ˈsʌnˌlaɪt/: Ánh nắng mặt trời

  • Shower /ˈʃaʊər/: Mưa rào, mưa nhẹ

  • Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔrm/: Cơn giông bão

Tính từ liên quan đến chủ đề thời tiết

  • Vibrant /ˈvaɪbrənt/: Sống động, rực rỡ, tràn đầy sức sống

  • Tropical /ˈtrɑpɪkəl/: Nhiệt đới (liên quan đến vùng gần đường xích đạo, nóng ẩm quanh năm)

  • Humid /ˈhjumɪd/: Ẩm ướt, nhiều hơi nước

image-alt

Động từ liên quan đến chủ đề thời tiết

  • Reschedule /riˈskɛʤul/: Dời lịch, sắp xếp lại lịch trình

  • Forecast /ˈfɔːrkæst/: Dự báo

  • Shiver /ˈʃɪv.ɚ/: Run rẩy, rùng mình

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Weather

Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Weather

What kind of weather do you prefer?

(Bạn thích loại thời tiết nào hơn?)

Bài mẫu 1:

I prefer sunny weather because it brings a sense of vitality and joy. The bright sunlight makes everything look more vibrant and colorful, which instantly lifts my mood. Sunny days are perfect for outdoor activities like picnics, hiking, and playing sports. I also enjoy the longer daylight hours that come with sunny weather, as they give me more time to be productive and enjoy my hobbies.

(Tôi thích thời tiết nắng vì nó mang lại cảm giác tràn đầy sức sống và niềm vui. Ánh nắng làm cho mọi thứ trông rực rỡ và màu sắc hơn, điều này ngay lập tức làm cải thiện tâm trạng của tôi. Những ngày nắng rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, leo núi, và chơi thể thao. Tôi cũng thích những giờ ban ngày dài hơn khi thời tiết nắng, vì chúng giúp tôi có nhiều thời gian hơn để làm việc hiệu quả và tận hưởng sở thích của mình)

Bài mẫu 2:

I prefer cool weather because it is refreshing and comfortable. The mild temperatures allow me to enjoy outdoor activities without feeling too hot or too cold. Cool weather is perfect for activities like jogging in the park, cycling, or having a picnic with friends. Additionally, I find it easier to focus and be productive when the weather is cool, as I don't feel sluggish or overwhelmed by the heat.

(Tôi thích thời tiết mát mẻ vì nó mang lại cảm giác sảng khoái và dễ chịu. Nhiệt độ dịu nhẹ cho phép tôi tận hưởng các hoạt động ngoài trời mà không cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh. Thời tiết mát mẻ thích hợp cho các hoạt động như chạy bộ trong công viên, đạp xe hoặc dã ngoại cùng bạn bè. Ngoài ra, tôi thấy việc tập trung và làm việc hiệu quả dễ dàng hơn khi thời tiết mát mẻ, vì tôi không cảm thấy mệt mỏi hoặc choáng ngợp bởi cái nóng.)

How does the weather change throughout the year at your place?

(Thời tiết thay đổi như thế nào trong năm ở nơi bạn sống?)

image-altBài mẫu 1:

In southern Vietnam, we experience a tropical monsoon climate with two distinct seasons: the dry and rainy season. The dry season lasts from November to April, and it's usually warm and sunny. This is a great time for outdoor activities and traveling. The rainy season, from May to October, is characterized by high humidity and frequent heavy downpours, often occurring in the afternoons. The rain can be intense but usually doesn't last long.

(Ở miền Nam Việt Nam, chúng tôi có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa. Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, thường có thời tiết ấm áp và nắng vàng. Đây là khoảng thời gian tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời và du lịch. Mùa mưa, từ tháng 5 đến tháng 10, được đặc trưng bởi độ ẩm cao và những cơn mưa nặng hạt thường xuyên, thường xảy ra vào các buổi chiều. Mưa có thể lớn nhưng thường không kéo dài.)

Bài mẫu 2:

In my country, we experience four distinct seasons. Spring starts in March and lasts until May, with mild temperatures and blossoming flowers. Summer follows from June to August, bringing hot and humid weather, often accompanied by occasional thunderstorms. Autumn arrives in September and stays until November, with cooler temperatures and beautiful foliage. Finally, winter comes from December to February, with cold temperatures, and in some regions, even snow.

(Ở nước tôi, chúng tôi trải qua bốn mùa rõ rệt. Mùa xuân bắt đầu từ tháng 3 và kéo dài đến tháng 5, với nhiệt độ ôn hòa và hoa cỏ nở rộ. Mùa hè tiếp theo từ tháng 6 đến tháng 8, mang theo thời tiết nóng và ẩm, thường kèm theo những cơn giông bão. Mùa thu đến vào tháng 9 và kéo dài đến tháng 11, với nhiệt độ mát mẻ và những tán lá đẹp. Cuối cùng, mùa đông từ tháng 12 đến tháng 2, với nhiệt độ lạnh, và ở một số vùng, thậm chí có tuyết.)

Do you often check the weather forecast?

(Bạn có thường xuyên kiểm tra dự báo thời tiết không?

image-altBài mẫu 1:

Yes, I often check the weather forecast, especially when I have important plans or outdoor activities. The weather forecast has helped me plan my day on many occasions. For example, last month, I was planning a picnic with friends. The weather forecast predicted heavy rain, so we decided to reschedule the picnic to another day with better weather.

(Có, tôi thường xuyên kiểm tra dự báo thời tiết, đặc biệt là khi tôi có kế hoạch quan trọng hoặc các hoạt động ngoài trời. Dự báo thời tiết đã giúp tôi lên kế hoạch cho ngày của mình nhiều lần. Ví dụ, tháng trước, tôi dự định đi dã ngoại với bạn bè. Dự báo thời tiết dự báo có mưa lớn, vì vậy chúng tôi quyết định dời buổi dã ngoại sang một ngày khác có thời tiết tốt hơn.)

Bài mẫu 2:

Honestly, I don't check the weather forecast every single day. Most of the time, I just look out the window! But there are definitely situations where knowing the forecast can be a lifesaver. For instance, if I have a big soccer game after school, I'll definitely check the forecast to see if I need to pack an extra layer or some rain gear. Nobody wants to be stuck at school shivering on the bench during a game!

(Thực ra, tôi không xem dự báo thời tiết mỗi ngày. Phần lớn thời gian, tôi chỉ cần nhìn ra cửa sổ thôi! Nhưng chắc chắn có những tình huống mà biết trước thời tiết sẽ rất hữu ích. Ví dụ, nếu tôi có trận bóng đá quan trọng sau giờ học, tôi chắc chắn sẽ kiểm tra dự báo xem có cần mang thêm áo ấm hoặc áo mưa không. Chẳng ai muốn ngồi dự bị trên băng ghế lạnh cóng trong khi trận đấu diễn ra cả!)

Cùng chủ đề:

Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng chủ đề Weather

Điền vào chỗ trống sử dụng từ được cho sẵn trong bảng:

downpour

intense

shower

monsoon

vibrant

humid

reschedule

thunderstorm

  1. We had to ___________ our outdoor event due to the unexpected rainstorm.

  2. The rooftop bar offered stunning views of the city skyline, especially ___________ during the golden hour of sunset.

  3. The sudden ___________ caused flash floods in the low-lying areas.

  4. The sight of dark clouds gathering on the horizon signaled a potential ___________.

  5. The ___________ heat of the summer months often makes people lethargic.

  6. A light ___________, like a playful fairy sprinkling her dewdrops, danced across the dusty streets.

  7. The ___________ season in Southeast Asia is characterized by frequent, heavy showers that can last for hours.

  8. This room is so ___________ that the furniture is starting to mold.

Đáp án:

  1. We had to reschedule our outdoor event due to the unexpected rainstorm. (Chúng tôi phải dời lại sự kiện ngoài trời do cơn mưa bất ngờ.)

  2. The rooftop bar offered stunning views of the city skyline, especially vibrant during the golden hour of sunset. (Quán bar trên sân thượng mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố, đặc biệt rực rỡ trong giờ vàng hoàng hôn.)

  3. The sudden downpour caused flash floods in the low-lying areas. (Trận mưa to bất ngờ gây ra lũ quét ở các vùng trũng thấp.)

  4. The sight of dark clouds gathering on the horizon signaled a potential thunderstorm. (Cảnh tượng mây đen kéo đến trên đường chân trời báo hiệu một cơn giông sắp tới.)

  5. The intense heat of the summer months often makes people lethargic. (Cái nóng gay gắt của những tháng hè thường khiến mọi người uể oải.)

  6. A light shower, like a playful fairy sprinkling her dewdrops, danced across the dusty streets. (Một cơn mưa rào nhẹ nhàng như nàng tiên vui tươi rắc những giọt sương, nhảy múa khắp những con phố bụi bặm.)

  7. The monsoon season in Southeast Asia is characterized by frequent, heavy showers that can last for hours. (Mùa gió mùa ở Đông Nam Á được đặc trưng bởi những cơn mưa rào nặng hạt thường xuyên, có thể kéo dài hàng giờ.)

  8. This room is so humid that the furniture is starting to mold. (Căn phòng này ẩm ướt đến mức đồ đạc bắt đầu bị mốc.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về VSTEP Speaking Part 1 Topic Weather thông qua các từ vựng hay, bài mẫu trả lời các câu hỏi, và bài tập ứng dụng có đáp án. Hy vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ người học luyện tập thật tốt để chuẩn bị cho kỳ thi.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo các khóa học luyện thi VSTEP tại ZIM Academy để được hướng dẫn ôn luyện một cách hiệu quả và có hệ thống.


Nguồn tham khảo

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...