8 Phrasal Verb thay thế cho Relax và ứng dụng vào bài IELTS Speaking

Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc thông tin về Lexical Resource, 8 Phrasal Verb thay cho Relaxvà cách ứng để những cụm từ này trong bài thi IELTS Speaking. 
author
Bùi Thị Tố Khuyên
02/07/2022
8 phrasal verb thay the cho relax va ung dung vao bai ielts speaking

Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc thông tin về Lexical Resource, một trong bốn tiêu chí trong IELTS Speaking và cách cải thiện điểm cho tiêu chí này. Song song với đó, các Phrasal Verbs thay cho Relax – một động từ rất phổ biến trong bài nói sẽ được cung cấp để tăng điểm trong tiêu chí Lexical Resource và cách ứng để những cụm từ này trong bài thi IELTS Speaking. 

Key takeaways:

1. Tiêu chí Lexical Resource là tiêu chí về vốn từ của thí sinh, với những yêu cầu khác nhau tuỳ theo từng band điểm.

2. Các phương pháp cải thiện tiêu chí Lexical Resource

  • Tăng vốn từ vựng theo chủ đề

  • Luyện tập Paraphrase

  • Sử dụng Collocation hiệu quả

  • Sử dụng less common vocabulary

3. Các Phrasal Verb thay thế cho Relax:

  • Let off steam

  • Put my hair down

  • Relieve my stress

  • Relieve my tension

  • Relax my nerves

  • Relieve my pressure

  • Put my mind at rest

Tiêu chí Lexical Resource

Theo Band Descriptors của IELTS, bài thi Writing và Speaking đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học dựa trên 4 tiêu chí. Đối với kĩ năng nói, 4 tiêu chí này lần lượt là: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu), Pronunciation (Phát âm). Mỗi tiêu chí này đều chiếm 25% số điểm trong từng kĩ năng.

Người học có thế tham khảo Band Descriptors của tiêu chí Lexical Resource của bài thi Speaking dưới đây.

Band

Speaking

9

• uses vocabulary with full flexibility and precision in all topics 

• uses idiomatic language naturally and accurately

8

•  uses a wide vocabulary resource readily and flexibly to convey precise meaning 

• uses less common and idiomatic vocabulary skillfully, with occasional inaccuracies 

•   uses paraphrase effectively as required

7

• uses vocabulary resource flexibly to discuss a variety of topics 

• uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation, with some inappropriate choices 

• uses paraphrase effectively

6

•  has a wide enough vocabulary to discuss topics at length and make meaning clear in spite of inappropriacies 

• generally paraphrases successfully

5

• manages to talk about familiar and unfamiliar topics but uses vocabulary with limited flexibility 

• attempts to use paraphrase but with mixed success

4

•  is able to talk about familiar topics but can only convey basic meaning on unfamiliar topics and makes frequent errors in word choice 

• rarely attempts paraphrase

3

• uses simple vocabulary to convey personal information 

• has insufficient vocabulary for less familiar topics

2

• only produces isolated words or memorised utterances

 (Nguồn: British Council)

Để dễ hình dung các yêu cầu và từ đó luyện tập để cải thiện, thí sinh có thể tham khảo bản dịch của Band Descriptor này:

Band

Speaking

9

•  Sử dụng từ vựng đầy đủ linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề.

•  Sử dụng ngôn ngữ thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác

8

• Sử dụng một nguồn từ vựng phong phú, sẵn sàng và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác

• Sử dụng các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách khéo léo, đôi khi không chính xác

• Sử dụng cách diễn đạt hiệu quả theo yêu cầu

7

• Sử dụng nguồn từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau

• Sử dụng một số từ vựng thành ngữ và ít phổ biến hơn, đồng thời cho thấy một số hiểu biết về văn phong và cách sắp xếp, với một số lựa chọn không phù hợp

• Sử dụng cách diễn đạt hiệu quả

6

• Có vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận về các chủ đề có độ dài và làm cho ý nghĩa rõ ràng mặc dù có những điểm không phù hợp

• Nhìn chung có thể Paraphrase thành công

5

• Có thể nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng sử dụng từ vựng với tính linh hoạt hạn chế

• Cố gắng sử dụng cách diễn đạt nhưng chưa hoàn toàn thành công.

4

• Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa cơ bản về các chủ đề không quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi lựa chọn từ ngữ

• Hiếm khi cố gắng diễn đạt

3

• Sử dụng từ vựng đơn giản để truyền đạt thông tin cá nhân

• Không đủ từ vựng cho các chủ đề ít quen thuộc hơn

2

• Chỉ tạo ra các từ riêng biệt hoặc các cụm đã ghi nhớ

Một số cách để cải thiện điểm Lexical Resource trong IELTS Speaking

  • Tăng vốn từ vựng theo chủ đề: Thí sinh

    có thể làm đa dạng vốn từ vựng của mình bằng cách học tổng hợp các nhóm chủ đề lớn thường gặp trong bài thi IELTS Speaking, ví dụ như: Science and Technology, Education, Work and Business, Culture, Health, … Sau đó, luyện tập áp dụng vào từng bài thi thử cụ thể để trau dồi phản xạ và sự thuần thục của mình.

  • Luyện tập Paraphrase hiệu quả:

    Paraphrase là cách diễn đạt lại ý đã nói phía trên theo một cách khác. Để sử dụng kỹ năng này hiệu quả, thí sinh cần xây dựng vốn từ và cấu trúc câu đủ phong phú và linh hoạt. Một vài cách cho thí sinh luyện tập Paraphrase: dùng từ Đồng nghĩa/Trái nghĩa, thay loại từ, thay cấu trúc câu, hay thay chủ ngữ. Quan trọng nhất của Paraphrase là súc tích, thí sinh nên tránh tình trạng một câu quá dài và lê thê khi nói.

  • Sử dụng Collocation đa dạng, đúng, tự nhiên, và hiệu quả: Ví dụ ta nói “the lion roars” thay vì “the lion shouts” và nói to make a phone call” thay vì “do a phone call”.

  • Sử dụng Less common vocabulary, theo đó, lesson common là những từ mà giám khảo nghĩ thí sinh sẽ không dùng, nó không phải là những từ khó mà là những từ mà người bản xứ hay dùng như dùng “Serene, Peace hay Tranquil” thay vì Calm.

Các Phrasal Verb thay thế cho “Relax”

Tuy các cụm sau đều có nghĩa chung chung là thư giãn, tuy nhiên một vài cụm sẽ được dùng chính xác hơn trong các trường hợp cụ thể:

Let off steam

Lưu ý: cụm này khá sát nghĩa với “relax” và chỉ chung chung về thư giãn, cả tinh thần lẫn thể xác. Tuy nhiên, cụm này đặc biệt chính xác để miêu tả trạng thái của một người đang trải qua một năng lượng hay cảm giác mạnh mẽ (thường là tiêu cực), và muốn giải thoát khỏi nó.

Áp dụng:

How often do you go for a picnic now?

Not very often. I just go for a picnic on long vacations to get closer to nature and let off steam because I don’t want to spend much time staying at home, which is so boring. However, in normal days, I have a lot on my plate and planning for a picnic consumes a lot of time.

Dịch:

Bây giờ bạn có thường đi dã ngoại không?

Không thường xuyên lắm. Tôi chỉ đi dã ngoại trong những kỳ nghỉ dài ngày để gần gũi hơn với thiên nhiên và xả hơi vì tôi không muốn dành nhiều thời gian ở nhà, điều đó thật nhàm chán. Tuy nhiên, trong những ngày bình thường, tôi rất bận và việc lên kế hoạch cho một chuyến dã ngoại tiêu tốn rất nhiều thời gian.

Let my hair down

Lưu ý: cụm này khá sát nghĩa với “relax” và chỉ chung chung về thư giãn, cả tinh thần lẫn thể xác. Ngoài ra, cụm này đặc biệt miêu tả tình huống một người làm điều mình muốn như ăn uống ca hát đề thưởng cho những ngày làm việc chăm chỉ và mệt mỏi.

Áp dụng:

What will you do next weekend?

Well, I am in desperate need of letting my hair down after a nerve-cracking exam season. I really want to go home, take a full-night’s sleep and taste home-cooked food, which are luxury things for me these days.

Dịch

Bạn sẽ làm gì vào tuần sau?

Chà, tôi đang rất cần thư giãn sau một mùa thi căng thẳng thần kinh. Tôi thực sự muốn về nhà, có một giấc ngủ tròn và thưởng thức những món ăn nấu ở nhà, đó là những điều xa xỉ đối với tôi trong những ngày này.

Relieve my stress

Lưu ý: cụm này được dùng khi thí sinh muốn nói về thư giãn sau những ngày làm việc hay học tập căng thẳng và áp lực, muốn ngừng việc suy nghĩ quá nhiều và thư giãn đầu óc thay vì thể xác.

Áp dụng:

What do you usually do when taking a rest?

Well it depends. If I am at work, I usually listen to music or read my friends’ statuses on Facebook to relieve my stress and temporarily forget about the numbers and statistics in my work. However, If I am at home, a quick nap is always my go-to choice.

Dịch:

Bạn thường làm gì khi nghỉ ngơi?

Vâng, nó cũng tùy. Nếu đang đi làm, tôi thường nghe nhạc hoặc đọc những dòng trạng thái của bạn bè trên Facebook để giải tỏa căng thẳng và tạm thời quên đi những con số và thống kê trong công việc. Tuy nhiên, nếu tôi đang ở nhà, một giấc ngủ ngắn luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi.

Relieve my tension

Lưu ý: cụm này được dùng khi thí sinh muốn nói về thư giãn sau những ngày làm việc hay học tập căng thẳng, thư giãn đầu óc thay vì thể xác.

Áp dụng:

Describe a place where you are able to relax.

...For me, relaxation can help me to relieve my tension and fight depression. Nha Trang is a perfect place to relax my nerves and give the energy I need to tackle my workload and problem I’m facing

Dịch:

Mô tả một nơi mà bạn có thể thư giãn.

... Đối với tôi, thư giãn có thể giúp tôi giải tỏa căng thẳng và chống lại chứng trầm cảm. Nha Trang là một nơi hoàn hảo để thư giãn thần kinh của tôi và cung cấp năng lượng tôi cần để giải quyết khối lượng công việc và vấn đề tôi đang phải đối mặt.

Relax my nerves

Lưu ý: “nerves” tức là dây thần kinh, cụm này được dùng khi thí sinh muốn nói về thư giãn sau khi phải suy nghĩ, động não quá nhiều và cần nghỉ ngơi đầu ốc sau những ngày làm việc hay học tập căng thẳng thay vì thư giãn thể xác.

Áp dụng:

When do you sing?

Well, on weekends, after studying or working for the whole week, I need to relax my nerves both physically and psychologically. Singing is the language of the soul where I can speak my heart out. It’s tough to be upset and sing at the same time. On weekends, I sing to express my emotion, and I use music to provide solace.

Dịch:
Bạn hát khi nào?

 À, cuối tuần, sau khi học tập hay làm việc cả tuần, tôi cần được thư giãn thần kinh cả về thể chất lẫn tâm lý. Ca hát là ngôn ngữ của tâm hồn, nơi tôi có thể nói lên nỗi lòng của mình. Thật khó để vừa buồn vừa hát. Vào cuối tuần, tôi hát để thể hiện cảm xúc của mình và tôi sử dụng âm nhạc để mang lại niềm an ủi.

Relieve my pressure

Lưu ý: như từ “pressure” đã gợi ý, thì cụm này được dùng khi người nói trải qua một áp lực lớn và muốn thư giãn nó, có thể cả về thể chất và tính thần, nhưng đúng nhất khi nói về trách nhiệm trong công việc và gia đình.

Áp dụng:

How do you feel about taking a nap?

I think a high-quality nap is a great way to relieve my pressure, both physically and psychologically. I’m not exaggerating! With a nap after lunch, I can feel active and productive to work and study. Recent studies have even found that this pratice helps people have less risk of having diseases such as nervous breakdown, high pressure and diabetes.

Dịch:

Tôi nghĩ rằng một giấc ngủ ngắn chất lượng cao là một cách tuyệt vời để giảm bớt áp lực cho tôi, cả về thể chất và tâm lý. Tôi không phóng đại! Với một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa, tôi có thể cảm thấy năng động và hiệu quả để làm việc và học tập. Các nghiên cứu gần đây thậm chí còn phát hiện ra rằng phương pháp này giúp mọi người ít có nguy cơ mắc các bệnh như suy nhược thần kinh, cao áp và tiểu đường.

Put my mind at rest

Lưu ý: như từ “mind” gợi ý, cụm này chỉ dùng cho thư giãn về đầu óc, đặt bản thân thôi không suy nghĩ về một vấn đề hay công việc nào đó, thường là trong thời gian ngắn.

Áp dụng:

How often do you take a rest?

The competition these days is fierce, so I’m usually buried in my work and study for a whole day. I love to put my mind at rest in a few minutes every hour to feel refreshed and more energetic.

Dịch:

Bạn có thường nghỉ ngơi không?

Cuộc cạnh tranh ngày nay rất khốc liệt nên tôi thường vùi đầu vào công việc và học tập cả ngày. Tôi thích để đầu óc nghỉ ngơi trong vài phút mỗi giờ để cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng hơn.

Bài tập vận dụng

Điền các Phrasal Verb phù hợp vào trong các câu sau (lưu ý: có thể dùng nhiều hơn một phrasal verb cho một câu)

  • Let off steam

  • Let my hair down

  • Relieve my stress

  • Relieve my tension

  • Relax my nerves

  • Relieve my pressure

  • Put my mind at rest

Since I became a manager and take additional responsibility, I have had to take a trip once a month to (1) _______________

After a nerve-cracking exam season, I really want to (2)____________ before coming back to my studies.

My friend has got divorced, I think she need a trip to a middle of nowhere to (3)___________.

Everyday, when I am at work, I would like to (4)__________ every hour to be more energetic and productive.

We all our best to finish the project. Now, it’s time to (5)___________. Why don’t we camp, grill meat, and sing overnight?

Đáp án

(1) Relax my pressure/ Relieve my stress

(2) Relax my nerves/ Relieve my tension/ Relieve my stress

(3) Let off steam

(4) Put my mind at rest

(5) Let my hair down

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học thông tin về Lexical Resource và một số cách để cải thiện điểm ở tiêu chí này. Cùng liên quan đến vấn đề này, tác giả đã tổng hợp và cung cấp 8 Phrasal Verb thay cho Relax và cách ứng dụng những cụm từ này trong bài thi IELTS Speaking, hi vọng có thể giúp thí sinh gia tăng vốn từ vựng và tránh lặp lại quá nhiều từ “relax” trong bài thi của mình.

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu