Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Advantages of Stanfield Childcare Centre
Đáp án
Question | Đáp án |
11 | padded |
12 | corners |
13 | special skill |
14 | learning toys |
15 | disinfect |
16 | germs |
17 | C |
18 | A |
19 | C |
20 | B |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 2, Section 2: Advantages of Stanfield Childcare Centre
Question 11
Đáp án: padded
Vị trí thông tin:
Well, one of the first … is safe — very safe.
Look around and you'll see that every room has padded walls.
Giải thích:
Từ loại cần điền: tính từ
Nội dung: đặc điểm của bức tường
Cụm từ “one of the first things” (một trong những điều đầu tiên) thông báo cho người nghe biết rằng phần này liên quan đến câu hỏi 11. Tiếp đến, nhân viên chăm sóc trẻ em mô tả rằng “every room has padded walls” (mỗi phòng đều có tường ốp đệm). Vì vậy, đáp án là “padded”.
Question 12
Đáp án: corners
Vị trí thông tin: This padding extends around all corners — … are not likely to happen here.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: thông tin bổ sung về bức tường ốp đệm
Trong phần thông tin bổ sung thêm về bức tường ốp đệm, người nói khẳng định rằng “padding extends around all corners” (lớp đệm này trải dài khắp các góc) giúp “assured that any accidents of a physical nature are not likely to happen” (đảm bảo rằng không có khả năng xảy ra bất kỳ sự cố tác động vật lý nào). Vì vậy, đáp án là “corners”.
Question 13
Đáp án: special skill
Vị trí thông tin: You want them to learn…or physical education.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: giáo viên có thể dạy trẻ điều gì
Nhân viên chăm sóc trẻ đề cập thông tin “all of them have a special skill, which they can impart to your child” (tất cả nhân viên có những kỹ năng đặc biệt mà họ có thể truyền đạt cho con bạn). Từ khóa “impart” trong bài nghe được diễn đạt lại thành “Teachers are able to teach”, cho biết rằng kỹ năng đặc biệt không chỉ là điều mà nhân viên ở đây có, mà còn là điều mà họ muốn chia sẻ với các trẻ. Vì vậy, đáp án là “special skill”
Question 14
Đáp án: learning toys
Vị trí thông tin: We are particularly … have a wealth of learning toys, specially … child's potential.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ riêng
Nội dung: thông tin bổ sung về phát triển kỹ năng đặc biệt cho trẻ
Mặc dù trường “known for our preschool literacy program” (được biết đến với chương trình đọc viết dành cho trẻ mầm non) nhưng chính dạng số nhiều của từ “learning toys” mới phù hợp làm thông tin bổ sung cho question 13. Ngoài ra, người học có thể hiểu cụm “There are” trong câu hỏi được diễn đạt thành “a wealth of”, trong khi từ “special” trong câu hỏi tương ứng với “specially designed”. Vì vậy, đáp án là “learning toys”.
Question 15
Đáp án: disinfect
Vị trí thông tin: For a start, unlike … using a special disinfectant wash.
Giải thích:
Từ loại cần điền: động từ
Nội dung: hành động nhân viên làm mỗi ngày
Một trong những ưu điểm của trung tâm được người nói nhắc đến là “we disinfect every surface at the end of every day” (chúng tôi khử trùng mọi bề mặt vào cuối giờ mỗi ngày). Từ khóa “daily” trong câu hỏi được diễn đạt thành “every day”. Vì vậy, đáp án là “disinfect”.
Question 16
Đáp án: germs
Vị trí thông tin: We also physically … mask to ensure germs are not transmitted.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nếu “your child is sick” (con bạn bị bệnh), nhân viên sẽ “ask him or her to wear a face mask” (yêu cầu trẻ đeo khẩu trang), đây là những “procedures” (quy trình) được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn. Cụm “limit the spread” trong câu hỏi được diễn đạt thành “not transmitted”. Vì vậy, đáp án là “germs”.
Question 17
Đáp án: C
Vị trí thông tin: Bella, for instance, knows children very well, … it’s really like to raise children.
Giải thích: Nhân viên chăm sóc trẻ em cho biết Bella “knows children very well, having worked here for five years” (biết rất rõ về trẻ em, với 5 năm kinh nghiệm làm việc ở đây) nhưng không đề cập đến việc cô ấy có con hay chưa, nên đây là thông tin gây nhiễu. Người nghe sau đó được thông tin về Cathy “has her own family — two little girls” (có gia đình riêng - 2 bé gái). Cụm “her own children” trong câu hỏi tương ứng với “her own family — two little girls”. Vì vậy đáp án là “C”.
Question 18
Đáp án: A
Vị trí thông tin: But in terms of hours, nothing can compare to Andrea, who … our overnight room.
Giải thích: Khi đề cập đến Andrea thì “nothing can compare” (không ai có thể sánh bằng) khi “in terms of hours” (nói về mặt thời gian) vì cô ấy sẽ “spend the night here, staying in our overnight room” (ở lại qua đêm tại đây, trong phòng ngủ của chúng tôi). Vì vậy, đáp án là “A”.
Question 19
Đáp án: C
Vị trí thông tin: We let Cathy, though, deal with … what can really bring them out.
Giải thích: Phần trích này cho biết nhân viên Cathy sẽ biết cách “deal with the particularly quiet and introverted children” (làm việc với những trẻ đặc biệt trầm tính và sống nội tâm) vì cô ấy “having her own family, she knows what can really bring them out” (có gia đình riêng nên cô ấy biết điều gì có thể khiến trẻ tự tin hơn). Cụm “quiet and introverted children” trong bài nghe được diễn đạt thành “shy children”. Vì vậy, đáp án là “C”.
Question 20
Đáp án: B
Vị trí thông tin:
Of course, … and Cathy often gets these from Bella, who … the best in town.
Giải thích: Khi nói về “yummy homemade cakes” (những chiếc bánh ngon tuyệt làm tại nhà), đoạn băng cho biết Cathy chỉ là người “often gets these from Bella” (thường nhận được chúng từ Bella), nên C là đáp án chưa chính xác. Người học nghe tiếp cụm “Bella, who can make some of the best in town” (Bella, người có thể làm những món ngon nhất trong thị trấn), và có thể suy ra rằng Bella là “a good cook” (đầu bếp giỏi). Vì vậy, đáp án là “B”.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án kèm lời giải thích cho đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 2, Section 2: Advantages of Stanfield Childcare Centre. Học sinh truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và chữa bài tập bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. Hoặc tìm đọc các bài viết chuyên mục IELTS Listening để tìm hiểu thêm về kiến thức tiếng Anh.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2, Section 3: Foundation For Essay Writing
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp