Agree to disagree - Định nghĩa, cách dùng & bài tập ứng dụng

Trong việc học Tiếng Anh, để diễn tả “ngừng tranh cãi khi đối phương biết rằng mình có quan điểm khác nhau”, người học thường nói “stop arguing and let’s move on” . Tuy nhiên, từ này chưa đầy đủ ý người nói muốn diễn và và cũng chưa đủ xác nghĩa. Vì vậy, trong bài học này, tác giả sẽ giới thiệu thành ngữ (idiom) agree to disagree để người học có thêm cách diễn đạt.
author
ZIM Academy
02/02/2023
agree to disagree dinh nghia cach dung bai tap ung dung

“Agree to disagree” là gì?

/əˈɡriː tə ˌdɪsəˈɡriː/

Ngừng tranh cãi, không có ý định thay đổi quan điểm của đối phương, chấp nhận việc tranh cãi sẽ không đi đến đâu, không giải quyết được gì.

Theo Oxford Dictionary, “agree or disagree” được định nghĩa là “if two people agree to differ/ disagree, they accept that they have different opinions about something, but they decide not to discuss it any longer”.

Phân biêt “agree to disagree” và “stop arguing”

  • “Agree to disagree” có nghĩa là công nhận rằng có sự khác biệt về quan điểm hoặc góc nhìn, nhưng đồng ý tôn trọng quan điểm của nhau và không để sự bất đồng leo thang thành một cuộc tranh cãi. Nó ngụ ý một sự hòa hảo bất chấp ý kiến khác nhau.

  • "Stop arguing" chỉ đơn thuần kết thúc tranh chấp hoặc sự bất đồng quan điểm bằng cách ngừng tranh cãi mà không có ngụ ý về việc 2 bên tôn trọng quan điểm của nhau.

Tóm lại, "agree to disagree" ngụ ý một sự hòa hảo bất chấp quan điểm khác nhau, trong khi "stop arguing" chỉ đơn thuần là ngừng việc tranh cãi lại.

Ví dụ phân biệt “agree to disagree” và “stop arguing”

Let's agree to disagree on this topic. We have different perspectives, and that's okay.

Ta nên ngừng tranh cãi và chấp nhận nhau về chủ đề này đi. Mình có quan điểm khác nhau, và điều đó chả sao cả.

Ở tình huống này, người nói đã chấp nhận rằng ý kiến của cả hai bên đầu có lý, và thay vì tiếp tục cãi nhau, thì đã chấp nhận quan điểm của nhau và dừng lại.

We're not getting anywhere. Let's just stop arguing for now and come back to it later.

Mình đang chả đi đến đâu cả. Bây giờ ta nên ngừng tranh luận đi và quay lại vấn đề này sau.

Ở tình huống này, người nói chỉ đơn thuần có ý định dừng cuộc tranh luận lại vì nó phí thời gian, rồi quay lại vấn đề này sau, chứ không có ý là người này đã chấp nhận quan điểm của đối phương.

“Agree to disagree” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Heated argument ended peacefully, but no conclusion has been reached.

In a recent city council meeting, there was a heated debate about whether to build a new highway through a residential area. Both sides presented compelling arguments, but they couldn't seem to come to a conclusion. 

Finally, after hours of debate, the council members decided to agree to disagree and table the decision for further discussion at a later date. 

While both sides may not have reached a resolution, they were able to accept each other's viewpoints and recognize the validity of the opposing argument. 

This compromise allowed for a respectful and constructive debate, with the hope of finding a mutually beneficial solution in the future.

Cuộc tranh cãi nảy lửa đã kết thúc một cách hòa bình, nhưng chưa có kết luận nào được đưa ra.

Trong một cuộc họp hội đồng thành phố gần đây, đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về việc xây dựng một đường cao tốc mới xuyên qua khu dân cư. Cả hai bên đều đưa ra những lập luận thuyết phục, nhưng dường như họ không thể đi đến kết luận.

Cuối cùng, sau nhiều giờ tranh luận, các thành viên hội đồng đã quyết chấp nhận quan điểm của nhau và quyết định thảo luận thêm vào một ngày sau đó.

Mặc dù cả hai bên có thể không đạt được giải pháp, nhưng họ đã có thể chấp nhận quan điểm của nhau và công nhận giá trị của lập luận đối lập.

Sự thỏa hiệp này cho phép một cuộc tranh luận tôn trọng và mang tính xây dựng, với hy vọng tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi trong tương lai.

Tình huống 2

Samantha: No way, you’re eating pizza?

Alex: Yeah! Pepperoni and sausage, pretty good, don’t you think?

Samantha: Well, I guess. I think that pineapple is the best pizza topping, though.

Alex: What? No way! Pineapple on pizza is disgusting.

Samantha: Well, I love it. But let's just agree to disagree, it’s just food after all, let’s just respect each other’s opinions and move on.

Alex: Sounds good to me. I'll stick with my pepperoni and sausage pizza.

Samantha: Thật à, ông đang ăn pizza à?

Alex: Ừ! Thịt nguội và xúc xích, khá ngon, đúng không?

Samantha: Chắc thế. Tôi thì lại coi dứa là loại topping pizza ngon nhất ý.

Alex: Gì cơ? Còn lâu! Dứa trên pizza ghê lắm.

Samantha: Thì, tôi lại thích nó. Nhưng mà mình cứ dừng cãi nhau đi, dù sao đó cũng chỉ là thức ăn thôi mà, cứ chấp nhận ý kiến của nhau là xong.

Alex: Nghe hay đấy. Tôi thì sẽ cứ tiếp tục ăn bánh pizza với thịt nguội và xúc xích thôi.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “agree to disagree” để miêu tả suy nghĩ.

The vegetarian and the meat eater continued to argue.

Yes

No

John and Mark stopped arguing about their music tastes since both opinions are valid.

Yes

No

The project team still had different opinions, but decided to form an idea that satisfies everyone instead.

Yes

No

Jason and Mason stopped arguing because everyone started looking at them.

Yes

No

The catholic priest and the buddhist monk decided to agree that both religions are valid sources of faith.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “agree to disagree”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “agree to disagree”. 

Đáp án gợi ý

TH1: No vì đây là tình huống cho thấy sự cãi nhau không ngừng nghỉ

TH2: Yes

John and Mark both realised that there’s no point arguing about their music tastes, since, at the end of the day, music is just music, and having different tastes is natural. So, they agreed to disagree.

TH3: Yes

Each member of the team still held their views, but since arguing wouldn’t change anything, they decided to agree to disagree, before making a plan that respects everyone’s views.

TH4: No vì tình huống này không nhắc đến việc chấp nhận quan điểm của nhau mà chỉ nhắc đến việc dừng tranh cãi.

TH5: Yes

Both the priest and the monk decided that arguing about faith and religion will not lead to anything good because each culture has its own religion and gods that they wish to pray to. So, they decided to agree to disagree and accept that every religion is justified.

Tổng kết

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ “agree to disagree” dùng khi nói 2 người hay nhóm người nào đó ngừng tranh cãi, không có ý định thay đổi quan điểm của đối phương, chấp nhận việc tranh cãi sẽ không đi đến đâu, không giải quyết được gì. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu