Bucket list - Hướng dẫn cách dùng chi tiết & bài tập vận dụng
“Bucket list” là gì?
/ˈbʌkɪt lɪst/
Danh sách những mục tiêu, ước mơ muốn đạt được trước khi qua đời.
Theo Từ điển Cambridge, “bucket list” được định nghĩa là “a list of the things that a person would like to do or achieve before they die”.
Phân biệt “bucket list” và “to-do list”
"Bucket list" là danh sách các việc mà một người muốn làm hoặc hoàn thành trước khi qua đời, thường với ý tưởng rằng thời gian có hạn và những điều này phải được thực hiện trước khi quá muộn. Nó có thể bao gồm các điều như đi du lịch đến các địa điểm nhất định, thử một sở thích hoặc hoạt động mới, hoặc đạt được mục tiêu cá nhân hoặc chuyên nghiệp.
"To-do list" là một danh sách các nhiệm vụ hoặc công việc mà một người cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như một ngày hay một tuần. Nó có thể bao gồm các việc như mua thực phẩm, thanh toán hóa đơn, hoàn thành các nhiệm vụ công việc hoặc chạy các nhiệm vụ.
Tóm lại, "bucket list" là danh sách các việc một người muốn thực hiện trước khi qua đời, trong khi "to-do list" là danh sách các nhiệm vụ hoặc công việc một người cần hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ phân biệt “bucket list” và “to-do list”
Skydiving, bungee jumping, and climbing Mount Everest are all on my bucket list because I’m a thrill seeker. Nhảy dù, nhảy bungee và leo lên đỉnh Everest đều nằm trong danh sách những ước mơ của tôi vì tôi là một người thích cảm giác mạnh. Ở tình huống này, việc nhảy dù, nhảy bungee và leo núi Everest đều không phải là những thứ mà nhân vật “tôi” cần làm, mà chỉ là những thứ mà họ muốn làm vì họ thích cảm giác mạnh. Nên, “bucket list” được dùng. | My to-do list for today includes doing laundry, grocery shopping, and finishing a report for work. Danh sách việc cần làm của tôi hôm nay bao gồm giặt giũ, đi chợ và hoàn thành báo cáo công việc. Ở tình huống này, việc giặt giũ, đi chợ và hoàn thành báo cáo công việc chỉ là những thứ mà nhân vật “tôi” cần làm trong hôm đấy. Nên, “to-do list” được dùng. |
“Bucket list” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Larry: Hey Sona, have you ever heard of a bucket list? Sona: Yes, I have. Why did you ask? Larry: Well. I was thinking of creating one. What’s on your list? Sona: Let’s see. It includes things like skydiving, traveling to Paris, and learning a new language. Larry: Wow, those are some interesting things to do. I haven't made one yet, but I think I should start working on it soon. Sona: Yeah, it's a good way to keep track of your goals and make sure you don't miss out on anything important. | Larry: Này Sona, cô đã bao giờ nghe nói đến cái danh sách những việc muốn làm chưa? Sona: Rồi. Sao ông hỏi đấy? Larry: Thì, tôi đang nghĩ đến việc tạo ra một cái ý. Danh sách của bà có gì? Sona: Xem nào. Nó bao gồm những thứ như nhảy dù, du lịch tới Paris và học một ngôn ngữ mới ý. Larry: Chà, đó là một số điều thú vị để làm đấy. Tôi vẫn chưa làm danh sách nào, nhưng tôi nghĩ mình nên bắt tay vào làm nó sớm thôi. Sona: Ừ, đó là một cách hay để theo dõi các mục tiêu của ông và đảm bảo rằng ông không bỏ lỡ bất kỳ điều gì quan trọng đấy. |
Tình huống 2
Elliot: Hey Loken, have you ever thought about making a bucket list? Loken: Yeah, actually I have. Made one a few years ago, actually. Elliot: That's awesome! Have you crossed anything off your list yet? Loken: Yeah, I went bungee jumping in New Zealand last year. Elliot: Wow, that's amazing. I need to add that to my list. Loken: Definitely! It was a once-in-a-lifetime experience. | Elliot: Này Loken, ông đã bao giờ nghĩ đến việc lập một danh sách việc muốn làm chưa? Loken: Thực ra là rồi đấy. Tôi làm một cái cách đây vài năm rồi cơ. Elliot: Hay đấy! Ông gạch được phần nào khỏi danh sách chưa? Loken: Rồi, tôi đã nhảy bungee ở New Zealand vào năm ngoái rồi đấy. Elliot: Chà tuyệt đối. Tôi phải thêm nó vào danh sách của tôi mất. Loken: Chuẩn luôn! Đó là một kinh nghiệm đáng nhớ đấy. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “bucket list” để miêu tả hành động.
The architect’s workload includes a lot of designing. | Yes | No |
As someone who likes to travel, John’s dream is to make it to Mount Everest. | Yes | No |
Jon said that he wants to become an actor before he dies. | Yes | No |
Mr. Liam turned 60 today, and he decided to quit being a teacher to reach his dreams before he dies. | Yes | No |
Loken wants to buy an ice cream because it’s hot. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “bucket list”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “bucket list”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây chỉ là những việc cần làm.
TH2: Yes
Making it to Mount Everest is in John’s bucket list because it’s something he dearly wishes to do and something he considers his dream.
TH3: Yes
If Jon wants to become an actor before he dies, that means that becoming an actor is on Jon’s bucket list.
TH4: Yes
Mr. Liam has a bucket list that he wants to finish, which is why he quit being a teacher to fulfill his dreams before time runs out.
TH5: No vì đây chỉ là một việc ai đó muốn làm vì hoàn cảnh hiện tại.
Tổng kết
Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ bucket list. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ bucket list và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện câu trả lời cho các chủ đề về du lịch, ước mơ, hay lối sống.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp