Các cấp độ tiếng Anh Cambridge và tiêu chí đánh giá chi tiết
Key takeaways
Hệ thống cấp độ tiếng Anh Cambridge chia thành sáu bậc từ A1 đến C2 theo CEFR.
Mỗi cấp độ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Các kỳ thi Cambridge tương ứng giúp học viên kiểm tra trình độ và đạt chứng chỉ quốc tế.
Học viên có thể xác định cấp độ qua bài kiểm tra hoặc các tiêu chí khác.
Hệ thống Cambridge English là một trong những tiêu chuẩn đánh giá năng lực ngôn ngữ uy tín nhất hiện nay. Việc nắm rõ các cấp độ từ A1 đến C2 giúp thí sinh xác định chính xác trình độ hiện tại, đồng thời lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
Trong bài viết này, thí sinh sẽ được tìm hiểu chi tiết về các cấp độ tiếng Anh cambridge, tiêu chí đánh giá và phương pháp nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bảng tổng quan các cấp độ tiếng Anh Cambridge
Hệ thống cấp độ tiếng Anh Cambridge được thiết kế dựa trên Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Chứng chỉ Cambridge được chia theo khung CEFR từ trình độ Sơ cấp A1 đến Thành thạo C2 [3]. Tuy nhiên, chúng được phân thành ba nhóm chính theo cấp độ như sau:
1. Chứng chỉ Cambridge cho trường học:
B2 First for Schools
C1 Advanced
C2 Proficiency
2. Chứng chỉ Cambridge cho Giáo dục chung và nâng cao:
B1 Preliminary
3. Chứng chỉ Cambridge cho kinh doanh:
B1 Business Preliminary
B2 Business Vantage
C1 Business Higher
Mỗi cấp độ tương ứng với bài kiểm tra Cambridge giúp đánh giá kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của học viên một cách toàn diện.
Cấp độ | Tên cấp độ | Mô tả khả năng sử dụng tiếng Anh | Kỳ thi Cambridge tương ứng |
A1 | Beginner (Cơ bản) | Có thể hiểu và sử dụng các cụm từ đơn giản, giao tiếp cơ bản về những chủ đề quen thuộc | Pre A1 Starters, A1 Movers |
A2 | Elementary (Sơ cấp) | Có thể giao tiếp về các chủ đề quen thuộc, đọc hiểu văn bản đơn giản | A2 Flyers, A2 Key (KET) |
B1 | Intermediate (Trung cấp) | Có thể xử lý các tình huống hàng ngày, viết đoạn văn đơn giản, giao tiếp về các chủ đề quen thuộc | B1 Preliminary (PET) |
B2 | Upper Intermediate (Trung cấp cao) | Có thể giao tiếp tự nhiên với người bản ngữ, viết bài luận, đọc hiểu văn bản học thuật | B2 First (FCE) |
C1 | Advanced (Nâng cao) | Có thể sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong công việc, học thuật và đời sống | C1 Advanced (CAE) |
C2 | Proficient (Thành thạo) | Có thể sử dụng tiếng Anh như người bản xứ, hiểu văn bản phức tạp, giao tiếp chuyên sâu | C2 Proficiency (CPE) |
Mỗi cấp độ phản ánh mức độ thành thạo khác nhau, giúp học viên lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập, du học hoặc làm việc. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng cấp độ để hiểu rõ hơn về khả năng ngôn ngữ cần đạt được.
Chi tiết từng cấp độ

A1 (Beginner – Cơ bản)
Trình độ A1 là bậc đầu tiên trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), dành cho học viên mới bắt đầu học tiếng Anh. Đây là giai đoạn làm quen với ngôn ngữ, giúp học viên xây dựng nền tảng cơ bản để giao tiếp trong các tình huống đơn giản.
Tương đương với các kỳ thi và điểm số tiếng Anh:
Cambridge: Trình độ A1 tương đương với cấp độ Cambridge Movers và chứng chỉ A1 Key (KET) với mức điểm từ 100-119.
TOEIC: 120-220
Từ vựng: Người đạt trình độ A1 thường biết khoảng 500 từ tiếng Anh.
Thời gian học: Theo Cambridge, để đạt cấp độ này, học viên cần khoảng 90-100 giờ học tiếng Anh có hướng dẫn.
Mô tả khả năng giao tiếp:
Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản như giới thiệu bản thân, chào hỏi, hỏi về thông tin cá nhân (tên, tuổi, quốc gia, nghề nghiệp…).
Nghe và hiểu những câu ngắn liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, thời tiết.
Đọc và hiểu các đoạn văn ngắn, biển báo, chỉ dẫn đơn giản.
Viết câu đơn giản mô tả bản thân, viết ghi chú ngắn gọn hoặc điền vào các biểu mẫu cơ bản.
Kỳ thi Cambridge liên quan:
Pre A1 Starters: Dành cho trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh.
A1 Movers: Kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc.
Ở cấp độ này, học viên nên tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng cơ bản, làm quen với ngữ pháp đơn giản như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và thực hành giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng nghe - nói.
A2 (Elementary – Sơ cấp)
A2 là cấp độ dành cho những học viên đã có nền tảng cơ bản và có thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày ở mức đơn giản hơn.
Mô tả khả năng giao tiếp:
Hiểu và sử dụng các câu thông dụng trong các tình huống quen thuộc như mua sắm, đặt hàng, hỏi đường, đặt vé du lịch.
Nghe và hiểu các cuộc hội thoại đơn giản về các chủ đề như sở thích, thói quen hàng ngày, gia đình.
Đọc và hiểu văn bản ngắn như email, tin nhắn, hướng dẫn đơn giản.
Viết đoạn văn ngắn mô tả bản thân, sở thích hoặc một sự kiện đơn giản.
Kỳ thi Cambridge liên quan:
A2 Flyers: Kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng Anh của trẻ em ở trình độ sơ cấp.
A2 Key (KET - Key English Test): Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
Ở cấp độ này, học viên nên tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nghe và nói, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề thực tế và luyện tập viết các đoạn văn ngắn có cấu trúc rõ ràng.
Trình độ B1 (Intermediate)
Trình độ B1 là cấp độ trung cấp trong khung CEFR, phù hợp với những học viên đã có nền tảng tiếng Anh và có thể sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống quen thuộc. Ở trình độ này, học viên có thể giao tiếp đơn giản về các chủ đề quen thuộc như công việc, du lịch, sở thích và cuộc sống hàng ngày.
Kỳ thi Cambridge liên quan:
Cambridge B1 Preliminary (PET)
Trình độ B1 tương đương với:
Điểm Cambridge PET: 140 - 159
TOEIC 550 - 780
IELTS khoảng 4.0 - 5.0
Khả năng ngôn ngữ của học viên B1:
Hiểu và trả lời các đoạn hội thoại đơn giản về công việc, học tập và sở thích.
Viết các đoạn văn ngắn, email hoặc tin nhắn về chủ đề quen thuộc.
Nghe và hiểu ý chính của các cuộc trò chuyện chậm, rõ ràng.
Đọc hiểu các văn bản đơn giản như email, bài báo ngắn hoặc thông tin du lịch.
Theo Cambridge, để đạt trình độ B1, học viên cần khoảng 350 - 400 giờ học tiếng Anh có hướng dẫn.
Trình độ B2 (Upper Intermediate)
Trình độ B2 đánh dấu sự tiến bộ đáng kể, giúp học viên giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống phức tạp và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong công việc và học tập. Người đạt trình độ B2 có thể diễn đạt quan điểm cá nhân rõ ràng, tranh luận về các chủ đề chuyên sâu và xử lý các tình huống giao tiếp khó hơn.
Kỳ thi Cambridge liên quan: Cambridge B2 First (FCE)
Trình độ B2 tương đương với:
Cambridge FCE (First Certificate in English)
160 - 179
TOEIC 785 - 940
IELTS khoảng 5.5 - 6.5
Khả năng ngôn ngữ của học viên B2:
Hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện phức tạp, thảo luận chuyên sâu về nhiều lĩnh vực khác nhau.
Viết các bài luận, báo cáo hoặc email mang tính phân tích.
Nghe và hiểu các bài giảng, cuộc thảo luận với tốc độ nói tự nhiên.
Đọc hiểu các bài viết dài hơn, bao gồm tin tức, bài báo học thuật và tài liệu chuyên môn.
Theo Cambridge, để đạt trình độ B2, học viên cần khoảng 500 - 600 giờ học tiếng Anh có hướng dẫn.
C1 (Advanced)
Cấp độ C1 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Học viên ở trình độ này có thể:
Hiểu các văn bản phức tạp, nhận biết ý nghĩa ẩn trong ngữ cảnh.
Giao tiếp lưu loát với người bản ngữ mà không gặp khó khăn.
Viết bài luận, báo cáo, thư từ chính xác về các chủ đề chuyên sâu.
Tương đương: IELTS 6.5-8.0, TOEFL iBT 95-120, TOEIC 945+
Kỳ thi Cambridge liên quan: Cambridge C1 Advanced (CAE)
C2 (Proficient)
C2 là cấp độ cao nhất trong khung CEFR, thể hiện sự thành thạo gần như người bản ngữ. Học viên đạt trình độ này có thể:
Hiểu và tóm lược dễ dàng hầu hết các văn bản, bài giảng phức tạp.
Thảo luận về các chủ đề trừu tượng, sử dụng ngôn ngữ chính xác và tinh tế.
Viết luận văn, báo cáo chuyên sâu với lập luận chặt chẽ.
Tương đương: IELTS 8.5-9.0, TOEFL iBT 115-120
Kỳ thi Cambridge liên quan: Cambridge C2 Proficiency (CPE)
Cách xác định trình độ tiếng Anh của bạn
Để biết mình đang ở cấp độ nào trong hệ thống tiếng Anh Cambridge, học viên có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau:
Làm bài kiểm tra trình độ trực tuyến: Cambridge và nhiều tổ chức giáo dục cung cấp các bài test miễn phí giúp học viên xác định cấp độ của mình. Các bài kiểm tra này thường bao gồm kỹ năng đọc, từ vựng và ngữ pháp.
Đánh giá qua kỳ thi quốc tế: Nếu học viên đã thi IELTS, TOEFL hoặc TOEIC, có thể đối chiếu điểm số của mình với bảng quy đổi sang khung CEFR. Ví dụ, IELTS 5.0-6.0 tương đương B2, còn TOEIC 945+ thuộc C1.
Tự đánh giá dựa trên khả năng sử dụng tiếng Anh: Học viên có thể dựa vào các mô tả cấp độ để tự đánh giá. Nếu có thể viết email công việc một cách trôi chảy và hiểu các bài báo phức tạp, học viên có thể đang ở mức C1. Nếu chỉ giao tiếp được các câu đơn giản, trình độ có thể ở mức A1 hoặc A2.
Nhờ giáo viên hoặc chuyên gia đánh giá: Một số trung tâm ngoại ngữ cung cấp dịch vụ kiểm tra trình độ qua bài nói hoặc bài viết. Đây là cách chính xác hơn để xác định cấp độ.
Việc xác định đúng trình độ giúp học viên lựa chọn khóa học và tài liệu học tập phù hợp, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Lời khuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh theo cấp độ
Việc cải thiện tiếng Anh cần chiến lược phù hợp với từng cấp độ. Dưới đây là một số gợi ý giúp học viên nâng cao trình độ hiệu quả:
A1 – A2 (Người mới bắt đầu & Sơ cấp)
Tập trung vào từ vựng cơ bản và cấu trúc câu đơn giản.
Nghe và lặp lại các đoạn hội thoại ngắn để cải thiện phát âm.
Sử dụng ứng dụng học từ vựng như Duolingo, Memrise để ghi nhớ từ mới.
Xem video tiếng Anh có phụ đề để làm quen với ngữ âm và cách diễn đạt tự nhiên.
B1 – B2 (Trung cấp & Trung cao cấp)
Bắt đầu luyện viết đoạn văn ngắn, email hoặc nhật ký bằng tiếng Anh.
Đọc sách, tin tức, bài báo tiếng Anh để mở rộng vốn từ và cấu trúc câu.
Thực hành giao tiếp qua các nền tảng học trực tuyến.
Nghe podcast, video Tiếng Anh để làm quen với ngữ điệu và tốc độ nói tự nhiên.
C1 – C2 (Cao cấp & Thành thạo)
Rèn luyện tư duy phản biện bằng cách viết luận, tranh luận về các chủ đề phức tạp.
Đọc sách học thuật, tài liệu chuyên ngành để nâng cao vốn từ chuyên sâu.
Xem phim, chương trình truyền hình không có phụ đề để cải thiện kỹ năng nghe.
Tham gia các khóa học tiếng Anh nâng cao.

Quan trọng nhất, học viên cần duy trì sự kiên trì và chủ động áp dụng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày. Việc tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ sẽ giúp nâng cao trình độ một cách tự nhiên và bền vững.
Đọc thêm:
Tổng kết
Hiểu rõ các cấp độ tiếng Anh Cambridge giúp thí sinh lựa chọn kỳ thi phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả. Mỗi cấp độ, từ A1 đến C2, đều có yêu cầu kỹ năng ngôn ngữ riêng, đòi hỏi phương pháp học tập phù hợp. Để cải thiện trình độ, thí sinh cần kết hợp việc học từ vựng, luyện nghe, đọc hiểu và thực hành giao tiếp.
Đối với những ai muốn có lộ trình học tập cá nhân hóa, ZIM Helper cung cấp tài liệu chất lượng cùng tư vấn chuyên sâu từ các giáo viên.
Nguồn tham khảo
“Pre-A1 to A2 Young Learners: Starters, Movers and Flyers.” Cambridge University Press Spain, www.cambridge.es/en/cambridge-exams/pre-a1-to-a2-young-learners-starters-movers-and-flyers. Accessed 29 March 2025.
“How Our Exams Can Help Your Students.” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/qualifications/schools/our-exams/. Accessed 29 March 2025.
“New Exam Names for Cambridge English Qualifications.” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/vn/exams-and-tests/qualifications/new-exam-names. Accessed 29 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp