Ngữ pháp và các cấu trúc câu hay dùng trong IELTS Speaking (Phần 1)
Trong bối cảnh học và luyện thi chứng chỉ tiếng Anh hiện nay, IELTS đã và đang nhận được sự quan tâm từ đông đảo người học vì tính ứng dụng cao và nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Trong đó, Speaking là một trong 4 kỹ năng chính chiếm khá nhiều thời gian luyện tập và gây không ít khó khăn trong việc nâng cao band điểm. Bài viết dưới đây sẽ một phần giúp người học tổng hợp lại những cấu trúc trúc câu hay trong IELTS Speaking, đưa ra một số bài tập vận dụng và gợi ý câu trả lời cho từng chuyên đề.
Key takeaways |
---|
Các thì trong tiếng Anh và ứng dụng trong IELTS Speaking để nói về các mốc thời gian khác nhau.
Câu đảo ngữ (Inversion) trong tiếng Anh và cách giúp nhấn mạnh thông tin và tạo sự chú ý.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và những cách bổ sung thông tin chi tiết cho câu trả lời.
Câu điều kiện (Conditional Sentences) trong việc đưa ra tình huống giả định, giải pháp và lời khuyên.
Luyện tập ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp để trả lời các câu hỏi phổ biến trong bài thi Speaking. |
Tầm quan trọng của việc sử dụng đa dạng ngữ pháp vào bài thi IELTS Speaking
Kỹ năng Speaking trong IELTS được đánh giá dựa theo 4 tiêu chí: Fluency & Coherence, Cohesion, Pronunciation, Lexical Resource, và cuối cùng là Grammatical range and Accuracy. Vì vậy, ngữ pháp đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp nói chung và bài thi IELTS Speaking nói riêng, và cũng là một trong những yếu tố giúp thí sinh gây ấn tượng tốt với giám khảo.
Về ngữ pháp, nó có thể được định nghĩa chung chung rằng “một kiến thức mà cho ta biết các từ nào có thể đi đâu và các dạng mà từ đó nên biến đổi thành” (Harmer, 2015, tr. 22). Việc vận dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp người học truyền đạt ý nghĩa một cách chi tiết và chính xác mà còn giúp thể hiện rõ ràng được khả năng sử dụng ngôn ngữ ở các cấp độ khác nhau một cách đa dạng của người học. Nếu thí sinh chỉ liên tục sử dụng lặp lại một hoặc hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến, người nghe sẽ khó hình dung chính xác ý tưởng mà người nói muốn truyền đạt và từ đó, tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong phần thi IELTS Speaking không thể đạt được band điểm cao. Vì thế, việc học hỏi, luyện tập và vận dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết trong cả giao tiếp hằng ngày ở những bối cảnh khác nhau và cũng như chuẩn bị cho những kì thi đánh giá năng lực tiếng Anh như IELTS.
Xem thêm: 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Các điểm ngữ pháp và cấu trúc câu “ăn điểm” trong IELTS Speaking
Các thì trong tiếng Anh
Khi bắt đầu học tiếng Anh, Thì (Tense) luôn là chuyên đề ngữ pháp đầu tiên và cơ bản nhất mà người học cần phải nắm vững để tiếp thu những kiến thức nâng cao hơn. Vì vậy, việc hiểu rõ cách dùng, cấu trúc và cách vận dụng trong những tình huống để trả lời câu hỏi là cực kì quan trọng, ảnh hưởng lớn đến tiêu chí Grammar trong IELTS Speaking.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có tất cả 12 thì (Tense) chia đều cho 3 mốc thời gian chính: Quá khứ, Hiện tại, Tương lai. Dưới đây sẽ là bảng tổng hợp sơ lược những thì phổ biến nhất trong IELTS Speaking mà người học nên vận dụng:
1. Present simple (Hiện tại đơn):
S + V (e/es) S + am/is/are + N/ adj |
Công dụng:
Diễn tả sở thích, thói quen, 1 sự thật ở hiện tại.
Ví dụ: I like going shopping with my friends on weekends.
2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn):
S + am/is/are +V-ing |
Công dụng:
Diễn tả hành động đang xảy ra.
Ví dụ: Currently, I’m working as an IELTS instructor at ZIM Academy.Diễn tả dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: I’m flying to Paris tomorrow.
3. Past Simple (Quá khứ đơn):
S + V2/ed S + was/ were + N/adj |
Công dụng:
Diễn tả, kể lại hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Diễn tả thói quen, sở thích ở quá khứ.
Ví dụ: When I was little, I loved going to the zoo with my parents.
4. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành):
S + have/has + V3/ed |
Công dụng:
Diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ nhưng còn kéo dài đến hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: I have worked for this company for 4 years.Diễn tả trải nghiệm cá nhân.
Ví dụ: I have visited Paris 3 times already.
5. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn):
S + was/ were + V-ing |
Công dụng:
Diễn tả hành động đang xảy ra ở 1 thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: I was studying English at 3 o’clock yesterday.
Diễn tả hành động đang xảy ra ở quá khứ thì hành động khác cắt ngang.
Ví dụ: While I was taking photos of the scenery, my parents asked me to get in the car.
6. Future Simple (Tương lai đơn):
S + will + V bare |
Công dụng:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả dự định, dự đoán trong tương lai.
Ví dụ: After graduation, I will continue to pursue a Master Degree on Business.
Phía trên là những cấu trúc, cách dùng và ví dụ về các thì phổ biến trong tiếng Anh giúp người học có thể hình dung rõ hơn. Ngoài ra, người học có thể tham khảo về các thì trong tiếng Anh và bài tập vận dụng các thì để phân biệt và luyện tập sâu hơn về từng cấu trúc thì.
Câu đảo ngữ (Inversion)
Đảo ngữ ( Inversion) là một trong những cấu trúc tuy khá phức tạp nhưng lại có thể gây ấn tượng rất tốt với giám khảo khi trình bày câu trả lời. Câu đảo ngữ khá phổ biến trong văn nói hằng ngày và cả học thuật với mục đích chính là để nhấn mạnh và làm nổi bật những thông tin quan trọng mà người nói muốn truyền đạt. Về cơ bản, đảo ngữ xảy ra khi thứ tự các thành phần trong câu đổi vị trí, thường là giữ Subject (chủ từ) và Verb (động từ). Dưới đây là một số cấu trúc câu đảo ngữ phổ biến có thể vận dụng trong IELTS Speaking.
1. Not until …. did….
Cấu trúc đảo ngữ not until khá phổ biến được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh về 1 thời gian, thời điểm nào đó xảy ra hành động.
Not until + time+ did + S + V bare |
Ví dụ: Not until he finished his homework did he played games.
2. Never have …. ever
Cấu trúc đảo ngữ thì hiện tại hoàn thành được vận dụng thường xuyên trong văn nói hằng ngày, đặc biệt được dùng để nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân với sắc thái cao hơn.
Never have + S + ever + V3/ed |
Ví dụ: Never have I ever played an instrument before.
Never have I ever gone to the cinema alone. I prefer to go there with my friends instead.
3. Not only …. But also
Cấu trúc Not only …but also cũng có thể được dùng ở đầu câu làm dạng đảo ngữ để nhấn mạnh hành động thay vì dùng ở dạng thông thường ở giữa câu để nối 2 thành phần câu.
Not only + trợ động từ + S + V + but also S + V |
Ví dụ: Not only does overpopulation lead to environmental degradation but it also causes an increasing unemployment rate.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo chuyên sâu hơn về câu đảo ngữ câu đảo ngữ và bài tập ứng dụng câu đảo ngữ để tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách dùng khác của chúng.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một điểm ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cả Speaking và Writing. Mệnh đề quan hệ không chỉ có tác dụng bổ sung thêm thông tin cho câu văn mà còn giúp nâng cao band điểm ở tiêu chí ngữ pháp vì đó được xem là một cấu trúc phức tạp hơn câu đơn với nhiều hơn 1 mệnh đề đơn giản.
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề được thêm vào nhầm bổ nghĩa, thêm thông tin cho người hay vật, thường được nối bằng đại từ quan hệ. Các đại từ quan hệ phổ biến gồm:
Đại từ quan hệ Who: Chủ từ chỉ người - The man who is living next door is a good doctor.
Đại từ quan hệ Whom: Tân ngữ chỉ người - The man whom I talked to yesterday was my teacher.
Đại từ quan hệ Which :Chủ từ/ tân ngữ chỉ vật - The book which I bought last week is very interesting.
Đại từ quan hệ Whose : Chỉ sở hữu - The phone whose screen is broken is mine.
Ngoài ra, người học có thể tìm hiểu sâu hơn về chuyên đề mệnh đề quan hệ và ứng dụng mệnh đề quan hệ để hiểu kĩ hơn về cách dùng, cách phân biệt và bài tập ứng dụng.
Cách ứng dụng mệnh đề quan hệ vào IELTS Speaking
Vì bản chất mệnh đề quan hệ được dùng để thêm thông tin chi tiết cho câu văn, người nói thường dùng chúng để mở rộng câu trả lời hoặc đưa ra thông tin giải thích mà không cần phải tách 2 ý thành 2 câu riêng biệt, tránh gây rời rạc, thiếu kết nối. Dưới đây sẽ là một số cách giúp vận dụng mệnh đề quan hệ vào câu trả lời trong IELTS Speaking nhầm diễn đạt tự nhiên hơn và nâng cao band điểm của tiêu chí ngữ pháp.
1. Sử dụng mệnh đề quan hệ để mở rộng thông tin.
Trong IELTS Speaking, việc mở rộng thông tin và đưa thông tin chi tiết là vô cùng quan trọng vì nó thể hiện đủ vốn từ và ngữ pháp để giám khảo có thể đánh giá được khả năng tiếng Anh của thí sinh. Vì vậy, việc sử dụng mệnh đề quan hệ vừa để đưa thêm thông tin, mở rộng câu trả lời vừa giúp cho vốn ngữ pháp của thí sinh đa dạng hơn.
Ví dụ: I am studying at RMIT University. -> I am studying at RMIT university, which is located in district 7 in Ho Chi Minh city.
2. Sử dụng mệnh đề quan hệ để miêu tả sự vật, sự việc.
Ngoài việc liên tiếp sử dụng những cụm danh từ (đặc biệt là dạng adj + N) hoặc tách làm nhiều câu đơn để miêu tả, người học cũng có thử diễn đạt bằng cách ứng dụng mệnh đề quan hệ. Cách này giúp người nói paraphrase câu hỏi một cách tự nhiên hơn, cung cấp nhiều thông tin hơn, và đồng thời làm đa dạng vốn ngữ pháp được vận dụng vào bài nói.
Ví dụ: I like casual clothes. → I like casual clothes that have basic designs and neutral colors like white, black, and beige.
I’m a huge fan of jazz music. It usually has funky beats and is perfect for dancing → I’m a huge fan of jazz music which usually has funky beats and is perfect for dancing.
3. Sử dụng which để thay thế cho 1 vế khi bình luận, nhận xét cho 1 ý tưởng nào đó.
Khi người nói muốn bổ sung thêm thông tin hoặc bình luận về một ý kiến đã được đề cập đến, thay vì sử dụng những cách nói như “This way is..” hoặc “it is..” khiến cho ngữ pháp của bài nói không quá đa dạng, người nói có thể thay thế bằng mệnh đề quan hệ với “which” để thay thế cho cả một vế trước đó để tăng sự đa dạng trong diễn đạt và vốn ngữ pháp được vận dụng.
Ví dụ: I do exercise everyday. It is a good way to improve my health.-> I do exercise everyday, which is a good way to improve my health.
Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một điểm ngữ pháp khá phổ biến trong văn nói lẫn văn viết khi người nói muốn giả định một điều gì đó. Việc sử dụng câu điều kiện khiến cho vốn ngữ pháp của người nối đa dạng hơn với nhiều câu phức và cấu trúc khác nhau để diễn tả chính xác tình huống và ý tưởng của mình.
Câu điều kiện (Conditional Sentences) có 3 loại chính được dùng để đưa ra giả định cho ba mốc thời gian chính: Quá Khứ, Hiện tại và Tương lai.
1. If loại 1:
If + S+ hiện tại đơn, S + will/ can + V bare |
Công dụng: Được dùng để diễn đạt kết quả của một tình huống giả định trong tương lai, và tình huống này có khả năng xảy ra.
Ví dụ: If I see your key, I will call you immediately.
2. If loại 2:
If + S + quá khứ đơn, S + would/ could + V bare |
Công dụng: Được dùng để diễn đạt kết quả của một tình huống giả định ở hiện tại, không có thật ở hiện tại.
Ví dụ: If I had enough money, I would buy a car.
3. If loại 3:
If + S + quá khứ hoàn thành, S + would/ could have + V3/ed |
Công dụng: Được dùng để diễn đạt kết quả của một tình huống giả định ở quá khứ (đã xảy ra).
Ví dụ: If he had studied hard yesterday, he would have done better on his exam.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo về câu điều kiện và bài tập câu điều kiện để tìm hiểu chuyên sâu hơn về cách phân biệt, tình huống, ứng dụng cụ thể và bài tập về Câu điều kiện các loại.
Cách vận dụng câu điều kiện vào bài thi IELTS Speaking
1. Đưa ra giải pháp cho vấn đề gì đó.
Trong bài thi IELTS Speaking, khi được hỏi về giải pháp cho vấn đề gì đó, đặc biệt trong Speaking Part 3, thí sinh có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 để đưa ra giải pháp, kết quả của một việc làm nào đó. Điều này, không chỉ giúp thí sinh trình bày mạch lạc và tổ chức ý tưởng logic mà còn tăng vốn ngữ pháp được vận dụng trong bài thi.
Ví dụ: I think to reduce illegal hunting, the government should impose strict regulations. If the government increases the fine and prison sentences for poaching activities, illegal hunting will be significantly reduced.
2. Đưa ra những tình huống, lựa chọn khác nhau.
Khi được hỏi về việc đưa ra lựa chọn A hoặc B, thí sinh có thể mở rộng câu trả lời của mình bằng cách đưa ra nhiều tình huống hoặc chọn cả 2 tình huống và nêu ra kết quả của từng trường hợp. Khi vận dụng câu điều kiện vào câu trả lời, thí sinh không chỉ diễn đạt logic và rõ ràng hơn ý tưởng của mình mà còn vận dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp được sử dụng
Ví dụ: It depends on my mood. If I feel happy or want to have more motivation while working out, I will go for songs which have funky melodies. However, If I feel depressed, sad or lonely, I will listen to some songs which have deep lyrics to resonate with my feelings at the time.
3. Đưa ra lời khuyên cho ai đó.
Khi được hỏi về các câu hỏi nêu lên ý kiến cá nhân, bình luận về một vấn đề nào đó, người học có thể sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn đạt ý tưởng của mình
Ví dụ: If I were that person, I would report this case to the police.
If I were in that situation, I would take some days-off to heal after that serious trauma.
Đọc thêm: Cách luyện tập để cải thiện ngữ pháp trong bài thi IELTS Speaking
Bài tập vận dụng
Luyện tập sử dụng đa dạng các thì trong IELTS Speaking
Sau khi tìm hiểu lý thuyết về các thì phổ biến trong tiếng Anh, bài tập dưới đây sẽ giúp người học luyện tập, áp dụng những cấu trúc đó vào việc trả lời những câu hỏi trong bài thi Speaking.
Bài tập: Trả lời câu hỏi dưới đây sử dụng các thì gợi ý trong ngoặc
1. Do you like travelling? (Present Simple, Present Perfect)
Gợi ý: Honestly, I’m extremely interested in travelling to different parts of the world. It is such an amazing way to explore different cultures and see how the local people live. I have been to 4 countries already including Thailand, Korea, Singapore, and Vietnam and I have learned so much about their beauty and culture and also had a lot of wonderful experiences during the trips.
2. In what way do you keep yourself healthy? (Present Continuous, Future Simple)
Gợi ý: To be honest, I consider myself a person who leads a healthy lifestyle. However, there aren’t a lot of complicated ways to have a healthy body and mind. My secrets are drinking enough water a day and doing exercise regularly. Actually, I’m currently taking a yoga class to improve my mental health and the flexibility of my body. And I will try to maintain this habit for as long as I can.
3. Do you work or study? (Present Continuous)
Gợi ý: Currently, I’m studying at Ho Chi Minh City University of Education, and I’m a senior student. My major is English language teaching which deals with helping students to communicate in English. So, that means I’m going to become an English teacher in the future.
Luyện tập sử dụng câu đảo ngữ trong IELTS Speaking
Bài tập 1: Trả lời các câu hỏi part 3 dưới đây sử dụng các thì gợi ý trong ngoặc
1. Is it good for a kid to be ambitious? (Never have ….ever)
Gợi ý: Honestly, never have I ever thought about this topic before so I don’t have a detailed answer for this. However, based on my observation, I guess being ambitious is somewhat good for children. The main reason for this is that children may have a specific goal that they want to go for and try their best to achieve it. If they don’t have any passion or goals, they may not have a clear vision for their career later on and have a great tendency to quit easily since their ambition is not strong enough to push them forward to get through difficulties.
2. What benefits does public transport bring to the world? (Not only… but also)
Gợi ý: I think there are several positive influences that public transport can have on individuals and society. Not only does it facilitate people’s travelling but it also helps reduce traffic congestion which is a big problem in today’s society. In terms of individuals, means of public transportation such as buses or subways can help those who cannot afford private vehicles travel to different places for a small fee. Moreover, the more people use public transportation, the fewer private vehicles there are. This can ease the flow of traffic and help reduce traffic jams, especially during rush hours.
Bài tập 2: Vận dụng ít nhất 1 cấu trúc đảo ngữ để trả lời các câu hỏi part 3 dưới đây:
1. What benefits does the internet bring to communication?
Gợi ý: I believe the Internet can facilitate communication in many ways. Not only can it help people communicate with each other easily from long distance but it also helps people send messages to others faster. For those who are living far away from each other, the internet allows them to call or even facetime each other via social media such as Facebook without them having to meet face-to-face or spending money and time on sending letters. Moreover, compared to other means of communication that may take days to reach the receiver such as conventional letters, using the internet is way faster since all it takes is a minute of typing on the phone and hitting the “send” button. So obviously, communication is much easier thanks to the appearance of the internet.
2. Is it easy for people to save money to buy expensive items?
Gợi ý: I think it depends on their consumption habit and income. If one is quite comfortable with his budget, I think buying expensive items is not extremely difficult. However, if the gap between his or her income and the item they want to purchase is quite big, then it may take a little longer to finally afford it and also their spending on other stuff is quite restricted. For example, when I wanted to buy an Iphone 14 pro, I remember that not until after 6 months of intensive saving did I finally afford to bring it home. So I think the answer may depend on people’s spending habits and how much they earn.
Luyện tập sử dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS Speaking
Ngoài việc tìm hiểu về cách dùng, việc luyện tập và vận dụng mệnh đề quan hệ một cách thường xuyên đóng vai trò quan trọng giúp người học ghi nhớ cách dùng lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên mà không cần phải dừng lại và cố gắng gượng ép khi diễn đạt. Sau đây là một số bài tập giúp người học vận dụng mệnh đề quan hệ để trả lời một số câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking:
Bài tập 1: Sử dụng mệnh đề quan hệ để thay thế các diễn đạt sau đây:
My favorite day of the week is Sunday. I don’t have to go to work at that time.
I usually stay up very late at night to finish my homework. I think it’s not very good for my health.
I like basic T-shirts. They are usually in neutral colors and easy to mix and match with other items.
Travelling to different countries is very popular these days. It is a good way to explore and learn about different cultures.
Bài tập 2: Trả lời câu hỏi part 1 dưới đây sử dụng ít nhất 1 mệnh đề quan hệ
What kind of bag do you like to carry?
How can you concentrate on something?
Which day is your favorite day?
Gợi ý câu trả lời:
Bài 1:
My favorite day of the week is Sunday when I don’t have to go to work.
I usually stay up very late at night to finish my homework, which, I think, is not very good for my health.
I like basic T-shirts that are usually in neutral colors and easy to mix and match with other items.
Travelling to different countries, which is very popular these days, is a good way to explore and learn about different cultures.
Bài 2:
The kind of bag that I love carrying around with me is backpacks. I think backpacks are very convenient when I have to carry a lot of things to different places since they have a large capacity and are able to hold my heavy laptop. Besides, I think backpacks are also easy to mix and match with different outfits in my closets.
Honestly, I easily get distracted most of the time. However, in some important situations, the thing that I usually do to keep myself focused is that I set a specific period of working time and do nothing except work during that time. Then, after that, I will have a 5 minute-break to reward myself. By doing this, I can expand my concentration span, which is extremely helpful in the long run for me.
The day that I love the most is definitely Sunday since I don’t have to go to work at that time and have some time for my private life. After a hard week of working, I need this short time to strengthen the bond with the people who I love and also pursue my hobbies such as doing sports or going shopping which I think are good ways to maintain my work-life balance.
Đọc thêm: Cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS Speaking Part 2
Luyện tập sử dụng câu điều kiện trong IELTS Speaking
Sau khi tìm hiểu lý thuyết về các câu điều kiện trong tiếng Anh, người học có thể luyện tập vận dụng chúng ngay vào bài thi IELTS Speaking để sử dụng trôi chảy và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số bài tập giúp các thí sinh có thể luyện tập sử dụng cấu trúc câu điều kiện vào bài thi nói:
Bài tập 1: Sử dụng câu điều kiện để diễn đạt lại các ý sau đây:
I don’t do exercise regularly. I think that’s why I easily get sick when it’s cold.
People should use public transportation instead of private vehicles, so traffic congestion and carbon emissions can be significantly reduced.
You are very sick right now. I think you should go to see the doctor.
Bài tập 2: Sử dụng câu điều kiện để trả lời các câu hỏi dưới đây:
Do you prefer listening to music alone or with other people?
What are the differences between travel today and the past?
How can children improve their social skills?
Gợi ý:
Bài tập 1:
If I did exercise regularly, I wouldn’t get sick easily when it’s cold.
If people use public transportation instead of private vehicles, traffic congestion and carbon emissions can be significantly reduced.
If I were you, I would go to see the doctor.
Bài tập 2:
I think it depends on the situation or the people that I’m with. If I want to have some me-time and relax after a long day of socializing, I will enjoy some music alone in my room. However, if I was on a car journey with my friends, we usually listen to our favorite songs and sing along together to make some beautiful memories.
In my opinion, there are several differences between travelling in modern days and in the past. However, the most significant one is that at present, travelling is much easier than ever before. There are lots of means of transportation such as cars, bikes, and buses, which can facilitate people’s travelling regardless of geographical distance. However, compared to the past when traffic infrastructures and transportation were not fully developed, travelling usually took more time and effort. If people want to travel to another part of the world, they have to go on a cruise or travel by train. It may take days or even weeks to finally reach the other half of the planet.
There are some ways that children can improve their social skills. Firstly, children can take part in outdoor activities with others. Because when they are exposed to different people and the environment around them, they will learn how to interact with them properly and learn from others. Moreover, children can also participate in talent clubs such as musical clubs or dancing clubs. This can increase the interaction among other kids, and if they work together in a team, they also can learn about skills such as teamwork, communication skills, etc.
Tổng kết
Điểm ngữ pháp đóng vai trò cực kì quan trọng trong giao tiếp nói chung và trong IELTS Speaking nói riêng vì nó giúp người nói diễn đạt một cách chính xác, rõ ràng và mạch lạc ý tưởng và ý kiến cá nhân. Vì vậy, việc ứng dụng và đa dạng hóa vốn ngữ pháp là vô cùng cần thiết để thí sinh có thể đạt điểm cao. Bài viết này giúp người học tổng hợp lại kiến thức ngữ pháp và các cấu trúc câu hay trong IELTS Speaking, luyện tập ứng dụng chúng cũng như cung cấp cái nhìn rõ hơn cho các thí sinh về những điểm cần lưu ý khi tham gia bài thi nói.
Để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức, thí sinh có thể trải nghiệm thi thử IELTS giống thi thật tại Anh Ngữ ZIM. Bài thi đánh giá chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Cấu trúc bài test giống 100% đề thi thật với độ khó tương đương được biên soạn từ hội đồng chuyên môn của ZIM. Đăng ký thi: tại đây.
Nguồn tham khảo
“Requests, offers and invitations.” LearnEnglish, 30/10/2018. learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/requests-offers-invitations. Accessed 18 July 2024.
“Inversion - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/inversion. Accessed 18 July 2024.
“Relative clauses - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/relative-clauses_1. Accessed 18 July 2024.
“Conditionals: if - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/conditionals-if. Accessed 18 July 2024.
“The Practice of English Language Teaching 5th Edition.” Pearson Education ESL, 11/04/2015. Accessed 18 July 2024.
Bình luận - Hỏi đáp