Giải Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 4: Health benefits of dance

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 4: Health benefits of dance.
ZIM Academy
16/06/2023
giai cambridge ielts 16 test 2 listening part 4 health benefits of dance

Đáp án

Question

Đáp án

31

creativity

32

therapy

33

fitness

34

balance

35

stone

36

motivation

37

isolation

38

calories

39

obesity

40

habit

Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 4

Question 31

Đáp án: creativity

Vị trí: In another experiment, university  researchers at York and Sheffield took a group of students and sent each  of them into a lab where music was  played for five minutes. Each had to choose from three options: to sit and listen quietly to the music, to cycle on an exercise bike while they listened, or to get up and dance. All were given  cognitive tasks to perform before and  after. The result showed that those  who chose to dance showed much  more creativity when doing problem solving tasks.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

An experiment on university students suggested that dance increases 31__________

Từ khóa

Động từ “increase” (tăng) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “much more” (nhiều hơn) trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ mà khiêu vũ đã giúp học sinh cải thiện. 

Bài nghe chỉ ra rằng trong một thí nghiệm khác, các  nhà nghiên cứu của trường đại học York và Sheffield  đã đưa một nhóm sinh viên vào và gửi từng người  trong số họ vào một phòng thí nghiệm, nơi nhạc được  phát trong 5 phút. Mỗi người phải chọn từ ba lựa  chọn: ngồi yên lặng và nghe nhạc, đạp xe đạp tập thể  dục trong khi nghe, hoặc đứng dậy và khiêu vũ. Tất  cả đều được giao các nhiệm vụ nhận thức để thực  hiện trước và sau. Kết quả cho thấy những người chọn  khiêu vũ thể hiện “creativity” (sự sáng tạo) hơn nhiều  khi thực hiện các nhiệm vụ giải quyết vấn đề.

Question 32

Đáp án: therapy

Vị trí: Doctor Lovatt at the University  of Hertfordshire believes dance  could be a very useful way to help  people suffering from mental health  problems. He thinks dance should  be prescribed as Q32 therapy to help  people overcome issues such as  depression.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

For those with mental illness, dance could be used as a form of 32___________

Từ khóa

Cụm động từ “be used as” (được dùng như) trong câu hỏi được đổi thành “be prescribed as” trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ mà khiêu vũ có thể được dùng đối với bệnh tâm lý. 

Bài nghe chỉ ra rằng tiến sĩ Lovatt tại Đại học  Hertfordshire tin rằng khiêu vũ có thể là một cách  rất hữu ích để giúp những người gặp vấn đề về sức  khỏe tâm thần. Ông cho rằng khiêu vũ nên được coi là  “therapy” (liệu pháp) để giúp mọi người vượt qua các  vấn đề như trầm cảm.

Question 33

Đáp án: fitness

Vị trí: It’s well established that dance is a  good way of encouraging adolescent  girls to take exercise but what about  older people? Studies have shown  that there are enormous benefits for  people in their sixties and beyond.  One of the great things about dance is  that there are no barriers to participation. Anyone can have a go,  even those whose standard of fitness  is quite low.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

accessible for people with low levels of 33________

Từ khóa

Danh từ “levels” (mức độ) trong câu hỏi được thay bằng từ “standard” trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ có mức độ thấp. Bài nghe nói về các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có  những lợi ích to lớn đối với những người ở độ tuổi 60 trở lên. Một trong những điều tuyệt vời của khiêu vũ là không có rào cản nào đối với việc tham gia. Bất cứ  ai cũng có thể tham gia, ngay cả những người có mức  độ “fitness” (thể lực) khá thấp.

Question 34

Đáp án: balance

Vị trí: Dance can be especially beneficial for older adults who can’t run or do more  intense workouts, or for those who  don’t want to. One 2015 study found  that even a gentle dance workout helps to promote a healthy heart. And there’s plenty of evidence which  suggests that dancing lowers the risk of falls, which could result in a broken  hip, for example, by helping people to improve their balance.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

better 34______________ reduces the risk of accidents

Từ khóa

Tính từ “better” (tốt hơn) trong câu hỏi được đổi thành động từ “improve” (cải thiện) trong bài nghe. Danh từ “accidents” (tai nạn) trong câu hỏi được đổi  thành “falls” (té ngã) trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ mà được cải thiện. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ có thể đặc biệt có lợi  cho những người lớn tuổi không thể chạy hoặc tập  luyện cường độ cao hơn hoặc cho những người không  muốn. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy tập luyện  khiêu vũ nhẹ nhàng cũng giúp thúc đẩy trái tim khỏe  mạnh. Và có rất nhiều bằng chứng cho thấy rằng  khiêu vũ làm giảm nguy cơ té ngã, chẳng hạn như  có thể dẫn đến gãy xương hông bằng cách giúp mọi  người cải thiện khả năng “balance” (thăng bằng).

Question 35

Đáp án: brain

Vị trí: There are some less obvious benefits  of dance for older people too.  

One thing I hadn’t realised before  researching this topic was that dance  isn’t just a physical challenge. It  also requires a lot of concentration  because you need to remember  different steps and routines. For  older people, this kind of activity  is especially important because it  forces their brain to process things  more quickly and to retain more  information.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

improves 35______________ function by making it work faster

Từ khóa

Động từ “function” trong câu hỏi được đổi thành động từ “process” (xử lý) trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật có chức năng được cải thiện bằng cách khiến nó hoạt động nhanh hơn. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ cũng đòi hỏi sự tập trung cao độ vì bạn cần nhớ các bước và thói quen khác nhau. Đối với những người lớn tuổi, loại hoạt  động này đặc biệt quan trọng vì nó buộc “brain” (não)  của họ xử lý mọi thứ nhanh hơn và lưu giữ nhiều  thông tin hơn.

Question 36

Đáp án: motivation

Vị trí: Current research also shows that dance promotes a general sense of well-being in older participants, which can last up to a week after a class. Participants report feeling less tired  and having greater motivation to be more active and do daily activities  such as gardening or walking to the shops or a park.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

gives people more 36___________ to take exercise

Từ khóa

Tính từ “more” trong câu hỏi được thay bằng “greater”  trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ chỉ điều mà mọi người có nhiều hơn để tập thể dục. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ giúp họ cảm thấy ít mệt  mỏi hơn và có nhiều “motivation” (động lực) hơn để năng động hơn và thực hiện các hoạt động hàng ngày  như làm vườn hoặc đi bộ đến các cửa hàng hoặc công viên.

Question 37

Đáp án: isolation

Vị trí: Ballroom or country dancing, both popular with older people, have to be done in groups. They require  collaboration and often involve touching a dance partner, all of which encourages interaction on the dance floor. This helps to develop new  relationships and can reduce older people’s sense of isolation, which is a huge problem in many countries.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

can lessen the feeling of 37__________ , very common in older people

Từ khóa

Động từ “lessen” trong câu hỏi được đổi thành động  từ “reduce” (giảm) trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền danh từ chỉ cảm xúc mà người già thường cảm thấy. 

Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ giúp phát triển các mối quan hệ mới và có thể làm giảm cảm giác “isolation” (bị cô lập) của người cao tuổi, vốn là một vấn đề rất lớn ở nhiều quốc gia.

Question 38

Đáp án: calories

Vị trí: John Porcari, a professor of exercise  and sport science at the University  of Wisconsin, analysed a group of  women who were Zumba regulars  and found that a class lasting 40 minutes burns about 370 calories. This is similar to moderately intense  exercises like step aerobics or kickboxing.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

A study at The University of Wisconsin showed that doing Zumba for 40 minutes uses up as many  38_____________ as other quite intense forms of exercise.

Từ khóa

Danh từ riêng “University of Wisconsin” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin.

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ số nhiều, vì chữ “many” (nhiều) đứng trước. 

Bài nghe chỉ ra rằng John Porcari, giáo sư khoa học thể dục và thể thao tại Đại học Wisconsin, đã phân tích một nhóm phụ nữ thường xuyên tập Zumba và thấy rằng một lớp học kéo dài 40 phút đốt cháy khoảng 370 “calories” (calo), mức tương tự với các  bài tập cường độ vừa phải như thể dục nhịp điệu bước  hoặc kickboxing.

Question 39

Đáp án: obesity

Vị trí: A study in the American Journal of Health Behavior showed that when women with obesity did Zumba three times a week for 16 weeks, they lost an average of 1.2 kilos and lowered their percentage of body fat by 1%.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

women suffering from 39_________ benefited from  doing Zumba.

Từ khóa

Giải thích

Đáp án cần điền là danh từ chỉ vấn đề mà phụ nữ gặp phải. 

Bài nghe chỉ ra rằng một nghiên cứu trên Tạp chí  Hành vi Y tế Hoa Kỳ cho thấy rằng khi phụ nữ bị “obesity” (béo phì) tập Zumba ba lần một tuần trong 16 tuần, họ giảm trung bình 1,2 kg và giảm 1% tỷ lệ mỡ trong cơ thể.

Question 40

Đáp án: habit

Vị trí: More importantly, the women enjoyed the class so much that they made it a habit and continued to attend classes  at least once a week - very unusual for an aerobic exercise programme.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Zumba became a 40__________ for the participants

Từ khóa

Giải thích

Đáp án cần điền là một danh từ đếm được số ít, vì  mạo từ “a” đứng phía trước. 

Bài nghe chỉ ra rằng những người phụ nữ thích lớp học  đến mức họ đã tạo một “habit” (thói quen) và tiếp tục  tham gia lớp học ít nhất một lần một tuần...

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 4: Health benefits of dance được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Kiểm tra trình độ
Học thử trải nghiệm