Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
31 | creativity |
32 | therapy |
33 | fitness |
34 | balance |
35 | stone |
36 | motivation |
37 | isolation |
38 | calories |
39 | obesity |
40 | habit |
Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 4
Question 31
Đáp án: creativity
Vị trí: In another experiment, university researchers at York and Sheffield took a group of students and sent each of them into a lab where music was played for five minutes. Each had to choose from three options: to sit and listen quietly to the music, to cycle on an exercise bike while they listened, or to get up and dance. All were given cognitive tasks to perform before and after. The result showed that those who chose to dance showed much more creativity when doing problem solving tasks.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | An experiment on university students suggested that dance increases 31__________ |
---|---|
Từ khóa | Động từ “increase” (tăng) trong câu hỏi được thay bằng cụm từ “much more” (nhiều hơn) trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà khiêu vũ đã giúp học sinh cải thiện. Bài nghe chỉ ra rằng trong một thí nghiệm khác, các nhà nghiên cứu của trường đại học York và Sheffield đã đưa một nhóm sinh viên vào và gửi từng người trong số họ vào một phòng thí nghiệm, nơi nhạc được phát trong 5 phút. Mỗi người phải chọn từ ba lựa chọn: ngồi yên lặng và nghe nhạc, đạp xe đạp tập thể dục trong khi nghe, hoặc đứng dậy và khiêu vũ. Tất cả đều được giao các nhiệm vụ nhận thức để thực hiện trước và sau. Kết quả cho thấy những người chọn khiêu vũ thể hiện “creativity” (sự sáng tạo) hơn nhiều khi thực hiện các nhiệm vụ giải quyết vấn đề. |
Question 32
Đáp án: therapy
Vị trí: Doctor Lovatt at the University of Hertfordshire believes dance could be a very useful way to help people suffering from mental health problems. He thinks dance should be prescribed as Q32 therapy to help people overcome issues such as depression.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | For those with mental illness, dance could be used as a form of 32___________ |
---|---|
Từ khóa | Cụm động từ “be used as” (được dùng như) trong câu hỏi được đổi thành “be prescribed as” trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà khiêu vũ có thể được dùng đối với bệnh tâm lý. Bài nghe chỉ ra rằng tiến sĩ Lovatt tại Đại học Hertfordshire tin rằng khiêu vũ có thể là một cách rất hữu ích để giúp những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần. Ông cho rằng khiêu vũ nên được coi là “therapy” (liệu pháp) để giúp mọi người vượt qua các vấn đề như trầm cảm. |
Question 33
Đáp án: fitness
Vị trí: It’s well established that dance is a good way of encouraging adolescent girls to take exercise but what about older people? Studies have shown that there are enormous benefits for people in their sixties and beyond. One of the great things about dance is that there are no barriers to participation. Anyone can have a go, even those whose standard of fitness is quite low.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | accessible for people with low levels of 33________ |
---|---|
Từ khóa | Danh từ “levels” (mức độ) trong câu hỏi được thay bằng từ “standard” trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ có mức độ thấp. Bài nghe nói về các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có những lợi ích to lớn đối với những người ở độ tuổi 60 trở lên. Một trong những điều tuyệt vời của khiêu vũ là không có rào cản nào đối với việc tham gia. Bất cứ ai cũng có thể tham gia, ngay cả những người có mức độ “fitness” (thể lực) khá thấp. |
Question 34
Đáp án: balance
Vị trí: Dance can be especially beneficial for older adults who can’t run or do more intense workouts, or for those who don’t want to. One 2015 study found that even a gentle dance workout helps to promote a healthy heart. And there’s plenty of evidence which suggests that dancing lowers the risk of falls, which could result in a broken hip, for example, by helping people to improve their balance.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | better 34______________ reduces the risk of accidents |
---|---|
Từ khóa | Tính từ “better” (tốt hơn) trong câu hỏi được đổi thành động từ “improve” (cải thiện) trong bài nghe. Danh từ “accidents” (tai nạn) trong câu hỏi được đổi thành “falls” (té ngã) trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà được cải thiện. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ có thể đặc biệt có lợi cho những người lớn tuổi không thể chạy hoặc tập luyện cường độ cao hơn hoặc cho những người không muốn. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy tập luyện khiêu vũ nhẹ nhàng cũng giúp thúc đẩy trái tim khỏe mạnh. Và có rất nhiều bằng chứng cho thấy rằng khiêu vũ làm giảm nguy cơ té ngã, chẳng hạn như có thể dẫn đến gãy xương hông bằng cách giúp mọi người cải thiện khả năng “balance” (thăng bằng). |
Question 35
Đáp án: brain
Vị trí: There are some less obvious benefits of dance for older people too.
One thing I hadn’t realised before researching this topic was that dance isn’t just a physical challenge. It also requires a lot of concentration because you need to remember different steps and routines. For older people, this kind of activity is especially important because it forces their brain to process things more quickly and to retain more information.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | improves 35______________ function by making it work faster |
---|---|
Từ khóa | Động từ “function” trong câu hỏi được đổi thành động từ “process” (xử lý) trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật có chức năng được cải thiện bằng cách khiến nó hoạt động nhanh hơn. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ cũng đòi hỏi sự tập trung cao độ vì bạn cần nhớ các bước và thói quen khác nhau. Đối với những người lớn tuổi, loại hoạt động này đặc biệt quan trọng vì nó buộc “brain” (não) của họ xử lý mọi thứ nhanh hơn và lưu giữ nhiều thông tin hơn. |
Question 36
Đáp án: motivation
Vị trí: Current research also shows that dance promotes a general sense of well-being in older participants, which can last up to a week after a class. Participants report feeling less tired and having greater motivation to be more active and do daily activities such as gardening or walking to the shops or a park.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | gives people more 36___________ to take exercise |
---|---|
Từ khóa | Tính từ “more” trong câu hỏi được thay bằng “greater” trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ điều mà mọi người có nhiều hơn để tập thể dục. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ giúp họ cảm thấy ít mệt mỏi hơn và có nhiều “motivation” (động lực) hơn để năng động hơn và thực hiện các hoạt động hàng ngày như làm vườn hoặc đi bộ đến các cửa hàng hoặc công viên. |
Question 37
Đáp án: isolation
Vị trí: Ballroom or country dancing, both popular with older people, have to be done in groups. They require collaboration and often involve touching a dance partner, all of which encourages interaction on the dance floor. This helps to develop new relationships and can reduce older people’s sense of isolation, which is a huge problem in many countries.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | can lessen the feeling of 37__________ , very common in older people |
---|---|
Từ khóa | Động từ “lessen” trong câu hỏi được đổi thành động từ “reduce” (giảm) trong bài nghe. |
Giải thích | Đáp án cần điền danh từ chỉ cảm xúc mà người già thường cảm thấy. Bài nghe chỉ ra rằng khiêu vũ giúp phát triển các mối quan hệ mới và có thể làm giảm cảm giác “isolation” (bị cô lập) của người cao tuổi, vốn là một vấn đề rất lớn ở nhiều quốc gia. |
Question 38
Đáp án: calories
Vị trí: John Porcari, a professor of exercise and sport science at the University of Wisconsin, analysed a group of women who were Zumba regulars and found that a class lasting 40 minutes burns about 370 calories. This is similar to moderately intense exercises like step aerobics or kickboxing.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | A study at The University of Wisconsin showed that doing Zumba for 40 minutes uses up as many 38_____________ as other quite intense forms of exercise. |
---|---|
Từ khóa | Danh từ riêng “University of Wisconsin” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ số nhiều, vì chữ “many” (nhiều) đứng trước. Bài nghe chỉ ra rằng John Porcari, giáo sư khoa học thể dục và thể thao tại Đại học Wisconsin, đã phân tích một nhóm phụ nữ thường xuyên tập Zumba và thấy rằng một lớp học kéo dài 40 phút đốt cháy khoảng 370 “calories” (calo), mức tương tự với các bài tập cường độ vừa phải như thể dục nhịp điệu bước hoặc kickboxing. |
Question 39
Đáp án: obesity
Vị trí: A study in the American Journal of Health Behavior showed that when women with obesity did Zumba three times a week for 16 weeks, they lost an average of 1.2 kilos and lowered their percentage of body fat by 1%.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | women suffering from 39_________ benefited from doing Zumba. |
---|---|
Từ khóa | |
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vấn đề mà phụ nữ gặp phải. Bài nghe chỉ ra rằng một nghiên cứu trên Tạp chí Hành vi Y tế Hoa Kỳ cho thấy rằng khi phụ nữ bị “obesity” (béo phì) tập Zumba ba lần một tuần trong 16 tuần, họ giảm trung bình 1,2 kg và giảm 1% tỷ lệ mỡ trong cơ thể. |
Question 40
Đáp án: habit
Vị trí: More importantly, the women enjoyed the class so much that they made it a habit and continued to attend classes at least once a week - very unusual for an aerobic exercise programme.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | Zumba became a 40__________ for the participants |
---|---|
Từ khóa | |
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ đếm được số ít, vì mạo từ “a” đứng phía trước. Bài nghe chỉ ra rằng những người phụ nữ thích lớp học đến mức họ đã tạo một “habit” (thói quen) và tiếp tục tham gia lớp học ít nhất một lần một tuần... |
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Listening Part 4: Health benefits of dance được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.
Bình luận - Hỏi đáp