Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 3 - How to make wise desisions
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
27 | B |
28 | C |
29 | B |
30 | B |
31 | D |
32 | A |
33 | C |
34 | F |
35 | G |
36 | False |
37 | Not given |
38 | Not given |
39 | True |
40 | True |
Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 3
Questions 27–31
Question 27
Đáp án: B
Vị trí: Đoạn 1.
Giải thích đáp án:
Đoạn 1 chỉ ra rằng trên khắp các nền văn hóa, trí tuệ đã được coi là một trong những phẩm chất được tôn kính nhất. Mặc dù sự khôn ngoan thực sự có vẻ ít và xa, nhưng nghiên cứu thực nghiệm kiểm tra sự khôn ngoan cho thấy rằng đó không phải là một đặc điểm ngoại lệ mà một số ít triết gia có râu sở hữu - trên thực tế, các nghiên cứu mới nhất cho thấy rằng hầu hết người Mỹ có khả năng đưa ra quyết định khôn ngoan, trong bối cảnh phù hợp.
➱ Thông tin này được xác định trong đáp án B. một giả định về sự khôn ngoan có thể sai.
Question 28
Đáp án: C
Vị trí: Đoạn 2, câu đầu tiên.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “underestimated” (đánh giá thấp) trong đáp án được thay bằng cụm “more powerful … than previously imagined” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Câu đầu tiên của đoạn 2 chỉ ra rằng phó giáo sư Igor Grossmann thuộc Đại học Waterloo ở Ontario, Canada cho biết: “Có vẻ như các yếu tố kinh nghiệm, tình huống và văn hóa thậm chí còn mạnh mẽ hơn trong việc hình thành trí tuệ so với tưởng tượng trước đây”. Thông tin được xác nhận trong đáp án C. Tầm quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đã bị đánh giá thấp. |
Question 29
Đáp án: B
Vị trí: Đoạn 3, 3 câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “circumstances” trong đáp án được thay bằng “situations” (tình huống) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Ở đoạn 3, 3 câu cuối chỉ ra rằng Grossmann giải thích: “Không thể mô tả đặc điểm của các quá trình suy nghĩ được quy cho trí tuệ mà không xem xét vai trò của các yếu tố ngữ cảnh. “Nói cách khác, trí tuệ không chỉ là” phẩm chất bên trong “mà còn bộc lộ ra ngoài như một chức năng của những tình huống mà con người gặp phải. Một số tình huống có nhiều khả năng phát huy trí tuệ hơn những tình huống khác.” Thông tin này được xác nhận trong đáp án B. mức độ khôn ngoan sẽ khác nhau trong hoàn cảnh khác nhau. |
Question 30
Đáp án: D
Vị trí: Đoạn 5.
Giải thích đáp án:
Đoạn 5 chỉ ra rằng Grossmann và các đồng nghiệp của ông cũng đã phát hiện ra rằng một trong những cách đáng tin cậy nhất để hỗ trợ sự khôn ngoan trong các quyết định hàng ngày của chúng ta là xem xét các tình huống từ quan điểm của bên thứ ba, như thể đưa ra lời khuyên cho một người bạn. Nghiên cứu cho thấy rằng khi áp dụng quan điểm của người thứ nhất, chúng ta tập trung vào ‘các đặc điểm chính của môi trường’ và khi sử dụng quan điểm của người thứ ba, ‘quan điểm quan sát’, chúng ta suy luận rộng hơn và tập trung nhiều hơn vào các lý tưởng giữa các cá nhân và đạo đức như công lý và không thiên vị. Nhìn các vấn đề từ quan điểm mở rộng hơn này dường như thúc đẩy quá trình nhận thức liên quan đến các quyết định khôn ngoan.
➱ Thông tin này được xác định trong đáp án D. một chiến lược được đề xuất có thể giúp mọi người suy nghĩ khôn ngoan.
Question 31
Đáp án: D
Vị trí: Đoạn 4, 2 câu đầu.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Các danh từ “Igor Grossmann and colleagues” và “four characteristics” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin. Động từ “establish” trong câu hỏi được thay bằng động từ “identify” trong bài đọc. Danh từ “modesty” trong đáp án được thay bằng danh từ “humility” (khiêm tốn) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Ở đoạn 4, 2 câu đầu chỉ ra rằng Việc đưa ra một định nghĩa về sự khôn ngoan là một thách thức, nhưng Grossmann và các đồng nghiệp của ông đã xác định được bốn đặc điểm chính như một phần của khuôn khổ lý luận khôn ngoan. Một là sự khiêm tốn về mặt trí tuệ hoặc sự thừa nhận giới hạn kiến thức của chính chúng ta. |
Xem thêm:
Questions 32-35
Question 32
Đáp án: A
Vị trí: Đoạn 4, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “not the same” trong câu hỏi được thay bằng từ “different” trong bài đọc. Danh từ “opinions” (ý kiến) trong đáp án được thay bằng từ “beliefs” (niềm tin) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Câu cuối của đoạn 4 chỉ ra đặc điểm thứ hai là sự thỏa hiệp hoặc tích hợp các thái độ và niềm tin khác nhau. |
Question 33
Đáp án: C
Vị trí: Đoạn 4, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tính từ “broad”trong câu hỏi được thay bằng từ “wider” (rộng) trong bài đọc. Danh từ “view” (tầm nhìn) trong đáp án được thay bằng từ “perspective” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Câu 2 của đoạn 4 chỉ ra một đặc điểm nữa là đánh giá cao các quan điểm rộng hơn vấn đề đang bàn. |
Question 34
Đáp án: F
Vị trí: Đoạn 5, câu đầu tiên.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “regard” trong câu hỏi được thay bằng cụm động từ “look at” (nhìn vào) trong bài đọc. Danh từ “objectivity” (tính khách quan) được thay bằng cụm từ “third-party perspective” (góc nhìn thứ 3) trong bài đọc |
---|---|
Giải thích | Câu đầu tiên của đoạn 5 chỉ ra rằng Grossmann và các đồng nghiệp của ông cũng đã phát hiện ra rằng một trong những cách đáng tin cậy nhất để hỗ trợ sự khôn ngoan trong các quyết định hàng ngày của chúng ta là xem xét các tình huống từ quan điểm của bên thứ ba, như thể đưa ra lời khuyên cho một người bạn. |
Question 35
Đáp án: G
Vị trí: Đoạn 5, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “fairness” (bình đẳng) trong đáp án được thay bằng cụm từ “impartiality” (không thiên vị). |
---|---|
Giải thích | Câu 2 của đoạn 5 chỉ ra rằng khi áp dụng quan điểm của người thứ ba, “người quan sát”, chúng ta lập luận rộng hơn và tập trung nhiều hơn vào các lý tưởng giữa các cá nhân và đạo đức như công lý và không thiên vị. |
Questions 36-40
Question 36
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 7.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “the job prospects experiment” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 7 chỉ ra rằng trong một thí nghiệm diễn ra trong thời kỳ đỉnh điểm của cuộc suy thoái kinh tế gần đây, sinh viên năm cuối tốt nghiệp đại học được yêu cầu phản ánh về triển vọng việc làm của họ. Các sinh viên được hướng dẫn để tưởng tượng nghề nghiệp của họ hoặc ‘như thể bạn là một người quan sát ở xa’ hoặc ‘trước mắt bạn như thể bạn đang ở ngay đó’. Những người tham gia trong nhóm được giao cho vai trò ‘người quan sát từ xa’ thể hiện nhiều lý luận liên quan đến trí tuệ (sự khiêm tốn về trí tuệ và nhận biết sự thay đổi) hơn những người tham gia trong nhóm đối chứng. Thông tin này trái ngược câu hỏi 36. Sinh viên tham gia thử nghiệm triển vọng nghề nghiệp có thể chọn một trong hai quan điểm để thực hiện. |
Question 37
Đáp án: Not given
Vị trí: Đoạn 8.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “fugitives' behaviors" trong câu hỏi được đổi thành “fugitives' doings" trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 8 chỉ ra rằng trong một nghiên cứu khác, các cặp vợ chồng có mối quan hệ lãng mạn lâu dài được hướng dẫn cách hình dung một mối quan hệ xung đột chưa được giải quyết thông qua con mắt của người ngoài cuộc hoặc từ quan điểm của chính họ. Sau đó, những người tham gia thảo luận về sự việc với đối tác của họ trong 10 phút, sau đó họ viết ra suy nghĩ của mình về nó. Các cặp vợ chồng trong tình trạng ‘đôi mắt của người khác’ có nhiều khả năng dựa vào lý luận khôn ngoan - nhận ra quan điểm của người khác và tìm kiếm sự thỏa hiệp - so với các cặp vợ chồng trong tình trạng vị kỷ. Thông tin trong đoạn trên không chỉ ra liệu những người tham gia thí nghiệm các cặp vợ chồng nhận thức được rằng họ đang tham gia một cuộc nghiên cứu về lý luận khôn ngoan. |
Question 38
Đáp án: Not given
Vị trí: Đoạn 8.
Giải thích đáp án:
Trong đoạn 8 không có thông tin chỉ ra liệu thời gian quan hệ của các cặp đôi có ảnh hưởng đến kết quả.
Question 39
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 9.
Giải thích đáp án:
Đoạn 9 chỉ ra rằng Grossmann nói: “Phân cấp bản thân thúc đẩy sự tập trung nhiều hơn vào những người khác và cho phép một bức tranh lớn hơn, cái nhìn khái niệm về trải nghiệm, ghi nhận sự khiêm tốn và thay đổi trí tuệ”.
➱ Thông tin này khẳng định câu hỏi 39. Trong cả hai thí nghiệm, những người tham gia xem xét tình huống từ một quan điểm tách biệt hơn có xu hướng đưa ra quyết định khôn ngoan hơn.
Question 40
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 10, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Câu cuối của đoạn 10 chỉ ra rằng Grossmann giải thích. “Nghĩa là, biết một người cư xử khôn ngoan như thế nào trong một tình huống nhất định sẽ có nhiều thông tin hơn để hiểu cảm xúc của họ hoặc khả năng tha thứ [hoặc] trả đũa so với việc biết liệu người đó có thể khôn ngoan” nói chung “hay không.”
➱ Thông tin này khẳng định câu hỏi 40. Grossmann tin rằng trí tuệ của một người được quyết định bởi trí thông minh của họ chỉ ở một mức độ rất hạn chế.
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 3 - How to make wise desisions được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Để nâng cao kỹ năng giải đề, tăng cường sự tự tin chuẩn bị tham gia kỳ thi, người học có thể tham gia thêm khóa học IELTS tại ZIM Academy chuyên về luyện đề. Lộ trình và tài liệu học được thiết kế cá nhân hóa, tối ưu thời gian học đạt hiệu quả cao.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 16 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 1 - The White Horse of Uffington
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 2: Plan of Stevenson's site
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4: Stoicism
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 2: The Step Pyramid of Djoser
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 3: The future of work
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 1: Children's Engineering Workshops
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 1: Roman tunnels
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 2: I contains multitudes
Nguồn tham khảo
“Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 3 - How to make wise desisions.” Cambridge University Press, 21/06/2021. N/A. Accessed 31 May 2023.
Bình luận - Hỏi đáp