Giải Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle camp
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | park |
2 | blue |
3 | reference |
4 | story |
5 | rain |
6 | snack |
7 | medication |
8 | helmet |
9 | tent |
10 | 199 |
Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle camp
Question 1
Đáp án: park
Giải thích đáp án:
Giải thích |
|
---|
Question 2
Đáp án: blue
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “instructors” và “shirts” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích |
|
Cùng chủ đề:
Giải Cam 16, Test 3, Listening Part 2: Working in the agriculture and horticulture sectors
Giải Cam 16, Test 3, Listening Part 3: Artificial sweeteners
Question 3
Đáp án: reference
Giải thích đáp án:
Giải thích |
|
---|
Question 4
Đáp án: story
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “quiet times” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích |
|
Question 5
Đáp án: rain
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm động từ “are held” (được tổ chức) trong câu hỏi được thay bằng động từ ‘run” (diễn ra) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích |
|
Question 6
Đáp án: snack
Giải thích đáp án:
Từ khóa |
|
---|---|
Giải thích |
|
Question 7
Đáp án: medication
Giải thích đáp án:
Đáp án cần điền là danh từ liên quan đến Charlie.
Trong bài nghe, người phụ nữ nói rằng Charlie phải uống “medication” (thuốc). Người đàn ông đảm bảo việc đó.
Question 8
Đáp án: helmet
Giải thích đáp án:
Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật cần được kiểm tra trước lớp học.
Trong bài nghe, người đàn ông nói rằng vào “Day 1” (ngày đầu) họ cần thêm thời gian để kiểm tra chắc chắn rằng “helmet” (mũ bảo hiểm) của mọi đứa trẻ đều vừa vặn.
Question 9
Đáp án: tent
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “meet … instructor” (gặp người hướng dẫn) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích |
|
Question 10
Đáp án: 199
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “costs” (chi phí) là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích |
|
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle camp được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 16 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 1 - The White Horse of Uffington
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 2: Plan of Stevenson's site
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4: Stoicism
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 2: The Step Pyramid of Djoser
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 3: Art Projects
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 3: The future of work
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 1: Children's Engineering Workshops
- Giải Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 1: Roman tunnels
- Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 2, Reading Passage 2: I contains multitudes
Bình luận - Hỏi đáp