Banner background

Giải Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 4: Hand knitting

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 4: Hand knitting.
giai cambridge ielts 16 test 3 listening part 4 hand knitting

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

31

grandmother

32

decade

33

equipment

34

economic

35

basic

36

round

37

bone

38

rough

39

style

40

sheep

Giải đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 4: Hand knitting

Questions 31

Đáp án: grandmother

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Động từ “imagine” (tưởng tượng) trong câu hỏi được đổi thành động từ “picture” trong bài nghe.

Giải thích

  • Đáp án cần điền là danh từ chỉ một người đang đan len.

  • Bài nghe chỉ ra rằng khi ai đó nói từ 'đan len', chúng ta có thể hình dung ra một người lớn tuổi - có lẽ là một “grandmother” (người bà) - đang ngồi bên đống lửa đan.

Questions 32

Đáp án: decade

Giải thích đáp án:

Từ khóa

  • Động từ “expected” (được dự đoán) được thay bằng từ “predicted” trong bài nghe.

  • Động từ “disappear” (biến mất) trong câu hỏi được thay bằng từ “vanish” trong đáp án.

Giải thích

  • Đáp án cần điền là một danh từ chỉ khoảng thời gian mà đan len biến mất.

  • Bài nghe chỉ ra rằng đó là một hình ảnh giản dị, nhưng có thể khiến bạn cảm thấy đan len là một hoạt động của quá khứ - và thực sự, trong “decade” (thập kỷ) trước, đó là một trong những kỹ năng được dự đoán sẽ biến mất khỏi cuộc sống hàng ngày.

Questions 33

Đáp án: equipment

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Lượng từ “more” trong câu hỏi được thay bằng danh từ “increase” (tăng lên) trong bài nghe.

Giải thích

  • Đáp án cần điền là danh từ liên quan đến việc đan len mà mọi người mua nhiều hơn.

  • Bài nghe chỉ ra rằng các lớp học đan len ở nhiều quốc gia đang thực sự tăng lên, vì ngày càng có nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn chính thức về kỹ năng này. Với xu hướng đó, chúng tôi cũng nhận thấy số liệu bán “equipment” (thiết bị) dệt kim tăng lên.

Cùng chủ đề:

Questions 34

Đáp án: economic

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Danh từ “difficulty” (sự khó khăn) trong câu hỏi được thay bằng từ “hardship” trong bài nghe.

Giải thích

Đáp án cần điền là tính từ chỉ một sự khó khăn mà đan len có hỗ trợ.

Bài nghe chỉ ra rằng trước đây nhiều người dệt kim vì họ không đủ tiền mua quần áo, nhưng ngày nay vẫn đúng rằng đan có thể hữu ích nếu bạn đang gặp khó khăn về kinh tế.

Questions 35

Đáp án: basic

Giải thích đáp án:

  • Đáp án cần điền là tính từ mô tả kỹ năng cần cho việc đan len.

  • Bài nghe chỉ ra rằng các kỹ năng bạn cần để có được thực sự khá “basic” (cơ bản) và chi phí tài chính là tối thiểu.

Questions 36

Đáp án: round

Giải thích đáp án:

  • Đáp án cần điền là tính từ chỉ hình dáng của những vật được đan trong thời kỳ đầu.

  • Bài nghe chỉ ra rằng những mảnh quần áo đầu tiên được tìm thấy cho thấy rằng hầu hết các mặt hàng được sản xuất đều có hình “round” (tròn) chứ không phải là phẳng.

Questions 37

Đáp án: bone

Giải thích đáp án:

  • Đáp án cần điền là danh từ chỉ nguyên liệu tự nhiên mà cây kim đầu tiên được tạo ra.

  • Bài nghe chỉ ra rằng những chiếc kim đầu tiên mà con người sử dụng được chạm khắc bằng tay từ gỗ và các vật liệu tự nhiên khác, như “bone”  (xương)

Questions 38

Đáp án: rough

Giải thích đáp án:

  • Đáp án cần điền là tính từ mô tả cảm giác của những sợi len đầu tiên.

  • Bài nghe chỉ ra rằng người cổ đại dệt kim bằng cách sử dụng các loại sợi làm từ vải lanh, sợi gai dầu, bông và len, và những sợi này thường rất “rough” (thô ráp) trên da.

Questions 39

Đáp án: style

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Cụm danh từ “geographical areas” (khu vực địa lý) trong câu hỏi được thay bằng từ “regional” (thuộc khu vực) trong bài nghe.

Giải thích

  • Đáp án cần điền là danh từ liên quan đến việc đan len ở các khu vực địa lý.

  • Bài nghe chỉ ra rằng đan len đã được thực hành ở rất nhiều nơi trên thế giới với nhiều mục đích nên sự khác biệt giữa các vùng miền trong “style” (phong cách) phát triển.

Questions 40

Đáp án: sheep

Giải thích đáp án:

Từ khóa

Cụm động từ “look after” (trông nom) trong câu hỏi được thay bằng từ “watch over” trong bài nghe.

Giải thích

  • Đáp án cần điền là danh từ mà được chăm sóc khi con người đang đan len.

  • Bài nghe chỉ ra rằng con người tận dụng mọi cơ hội để đan, chẳng hạn như khi trông coi “sheep” (đàn cừu), đi chợ hoặc đi thuyền.

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 3, Listening Part 4: Hand knitting được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...