Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Reading Passage 3: Insight or evolution?
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
27 | D |
28 | A |
29 | A |
30 | C |
31 | A |
32 | NO |
33 | NOT GIVEN |
34 | YES |
35 | NO |
36 | NOT GIVEN |
37 | F |
38 | D |
39 | E |
40 | B |
Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Reading Passage 3
Questions 27 - 31
Question 27
Đáp án: D
Vị trí: Đoạn 1.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “purpose” (mục đích) là từ khóa của câu hỏi, yêu cầu người đọc phải đọc và nắm được nội dung chính của đoạn văn. |
---|---|
Giải thích | Câu hỏi yêu cầu xác định mục tiêu của đoạn văn đầu tiên. Câu chủ đề của đoạn văn (câu đầu tiên) nói về về một niềm tin phổ biến về những sáng kiến khoa học. Đoạn văn không đề cập đến những niềm tin khác, nên lựa chọn B bị loại. Đoạn văn cũng không đưa luận điểm để biện minh hay bác bỏ một góc nhìn nào, nên lựa chọn A và C bị loại. Đoạn văn chỉ đưa thông tin về một niềm tin phổ biến về quá trình sáng tạo khoa học. Như vậy, đáp án là D. |
Question 28
Đáp án: A.
Vị trí: Đoạn 2.
Giải thích đáp án:
Đoạn 2 đưa ý kiến của tác giả rằng quan điểm đã được nhắc đến trước đó, tuy đúng một phần, nhưng phần lớn trình bày sai bản chất thực sự của khám phá khoa học. Đoạn văn chỉ nêu chỉ trích chứ không nêu một luận điểm cụ thể, nên đáp án là A.
Xem thêm:
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Reading Passage 1: The dead sea scrolls
Giải Cam 17, Test 2, Reading Passage 2: A second attempt at domesticating the tomato
Question 29
Đáp án: A
Vị trí: Đoạn 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Hai tên riêng “Darwin" và “Einstein" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 3 đưa thông tin rằng những tiến bộ khoa học thường bao gồm tính tích luỹ (cummulative) nhiều hơn là sự sáng tạo thiên tài. Như vậy, những đóng góp cho khoa học của những thiên tài như Darwin và Einstein không phản ánh bản chất của quá trình tiến bộ khoa học thông thường. Như vậy, đáp án là A. Lựa chọn B và C không được đề cập trong đoạn văn. Lựa chọn D bị loại vì đoạn văn đưa thông tin rằng những đóng góp của Darwin và Einstein đã được tôn vinh một cách xứng đáng (duly celebrated). |
Question 30
Đáp án: C
Vị trí:
Đoạn 4, câu 1
Đoạn 4 câu 3-5
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “John Nicholson” là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 4, câu 1 và câu 3-5 đưa ra thông tin rằng John Nicholson đã sai về sự tồn tại của “proto-elements” nhưng ông ấy lại đưa ra một lý thuyết mới về cấu trúc của nguyên tử. Niels Bohr đã dựa trên ý tưởng này để phát triển mô hình hạt nguyên tử phổ biến ngày nay. Lựa chọn A là không chính xác vì John Nicholson đã được miêu tả là một nhà khoa học không được công nhận (“unheralded scientist”). Lựa chọn B và D không được đề cập đến trong bài đọc. Lựa chọn C là chính xác vì lý thuyết về nguyên tử của Nicholson đã giúp Bohr phát triển mô hình nguyên tử rất thành công của mình. Vì vậy, đáp án là C. |
Question 31
Đáp án: A
Vị trí: Đoạn 6, câu 4-7.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “acey-deucy' stirrup placement” và “key point" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 6, câu 4-7 đưa thông tin rằng “acey-deucy' stirrup placement” đã được phát triển bởi Jackie Westrope do anh ấy vô tình bị đau chân trái, chứ không phải thông qua quá trình nghiên cứu có kế hoạch và chủ đích. Tuy đoạn văn có nhắc đến việc phương pháp này được nhanh chóng sử dụng rộng rãi, đây không phải là điểm chính yếu của đoạn văn. Như vậy, lựa chọn B bị loại. Lựa chọn C không chính xác vì phương pháp này không được phát hiện thông qua quá trình nghiên cứu. Lựa chọn D không được đề cập đến. Lựa chọn A là chính xác vì nội dung của đoạn văn tập trung vào lý do mà Jackie Westrope phát triển nên phương pháp này. |
Questions 32 - 36
Question 32
Đáp án: NO
Vị trí: Đoạn 8, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “Plato", “da Vinci", và cụm từ “great minds create new ideas” là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 8, câu 1-2 chỉ ra rằng việc nhìn nhận những nhân vật như Plato và Leonardo da Vinci,… như những thiên tài chỉ là nhãn tên và không giải thích được sự tiến hoá của sáng kiến của con người. Vì vậy, đáp án là NO. |
Question 33
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 9, câu 1.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “The Law of Effect”, danh từ “psychologists”, “scientific reasons”, và “creativity” là từ khoá để xác định vị trí câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 9, câu 1 chỉ đề cập đến việc một nhà tâm lý học phát triển The Law of Effect, chứ không đưa thông tin về việc cộng đồng tâm lý học có tìm kiếm lý do của sự sáng tạo trong khoảng thời gian này hay không. Như vậy, đáp án là NOT GIVEN. |
Question 34
Đáp án: YES
Vị trí: Đoạn 9, câu 2-3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “no planning" và “behavior" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 9, câu 2-3 đưa thông tin rằng the Law of Effect giải thích rằng quá trình lựa chọn hành vi của một sinh vật chỉ bao gồm một quá trình máy móc (“mechanical") và không có chủ đích (“without any end objective”). Như vậy, có thể hiểu là quá trình này không cần lên kế hoạch. Đáp án là YES. |
Question 35
Đáp án: NO
Vị trí: Đoạn 10, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “clear expectations" và “sources of new ideas and behaviors” là từ khoá để xác định vị trí câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 10, câu 2 đưa thông tin rằng Law of Effect không đưa ra nguồn gốc rõ ràng của thứ tạo thành những hành vi ban đầu. Như vậy, đáp án là NO. |
Question 36
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “many scientists" và “intelligent design” và “genius" là từ khoá để xác định vị trí câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn cuối của bài đọc chỉ khẳng định rằng đã đến lúc để loại bỏ ý tưởng về sự thiên tài để tìm hiểu một cách có khoa học về nguồn gốc của những hành vi sáng tạo. Tuy nhiên, câu văn không đề cập đến việc liệu đây có phải là điều mà nhiều nhà khoa học đang làm hay không. Như vậy, đáp án là NOT GIVEN. |
Questions 37 - 40
Question 37
Đáp án: F
Vị trí: Đoạn 1, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “breakthroughs" là từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. Cụm từ “traditional view” trong câu hỏi được đổi thành “conventional wisdom" trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 1, câu cuối chỉ ra rằng quan điểm truyền thống về sự thông thái đặt nặng vai trò của sự sáng suốt của một người trong việc tạo ra sự đột phá, như thể những ý tưởng hoàn thiện chỉ bỗng dưng xuất hiện trong đầu của họ. Như vậy, đáp án là F (nguồn cảm hứng). |
Question 38
Đáp án: D
Vị trí:
Đoạn 4, câu 3 và 5.
Đoạn 5, câu 6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “Nicholson” và danh từ “proto-elements" là những từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 4, câu 3, 5 và đoạn 5, câu 6 chỉ ra rằng những lý thuyết của Nicholson về “proto-element” là sai, nhưng lại góp phần mở đường cho những tiến bộ khác trong khoa học. Có thể thấy rằng những tiến bộ trong khoa học cũng bao gồm một số “lỗi sai" như vậy. Vì vậy, đáp án là D. |
Question 39
Đáp án: E
Vị trí: Đoạn 7, câu 1 và câu 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “coincidence” và tên riêng “Post-It note” là những từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 7, câu 1 và câu 3 đưa thông tin rằng thành công của Post-It note là một trong những câu chuyện về tiến bộ khoa học như một tai nạn vui vẻ (“happy accident”). Như vậy, tiến bộ khoa học cũng có thể cần may mắn. Đáp án là E. |
Question 40
Đáp án: B
Vị trí: Đoạn 9, câu 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cả hai danh từ riêng “Law of Natural Selection” và “Law of Effect”, và danh từ “variation” và “selection" là những từ khoá để xác định vị trí của câu hỏi trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 9, câu 3 chỉ ra rằng tương tự như Law of Natural Selection, Law of Effect cũng chỉ liên quan đến một quá trình biến đổi và lựa chọn hoàn toàn cơ học, không có mục tiêu cụ thể. Như vậy, đáp án là B. |
Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Reading Passage 3: Insight or evolution? được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 17 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án Cambridge IELTS 17. Đặt mua tại đây.
- Cambridge English IELTS 17 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 1: Map
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Speaking Part 2 & 3
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Listening Part 4: The impact of digital technology on the Icelandic language
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 4: Maple syrup
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
- Giải Cam 17, Test 3, Listening Part 3: Holly’s Work Placement Tutorial
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Listening Part 2: Childcare service
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 1
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Reading Passage 1: The thylacine
- Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Listening Part 1: Sporting activities at school
Tham khảo thêm khóa học IELTS tại Anh ngữ ZIM giúp tăng cường luyện giải đề, áp dụng kiến thức vào giải đề thực tế. Lộ trình cá nhân hóa tối ưu thời gian học và tập trung vào những phần cần cải thiện.
Bình luận - Hỏi đáp