Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades

Trong bài thi IELTS Listening thường xuất hiện dạng điền từ phù hợp vào chỗ trống. Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades.
giai de cambridge 19 test 2 listening part 4 tardigrades

Key Takeaways

1. Trong Part 4 người học sẽ nghe những chia sẻ về một dự án liên quan đến một loài động vật không xương sống, mang tên “Tardigrades”.

2. Bài nghe có 10 câu câu hỏi điền từ vào chỗ trống. Mỗi đáp án đều kèm từ khóa, vị trí nhận biết thông tin và phần giải thích chi tiết. Đáp án các câu trong Part 4 Cambridge IELTS 19, Test 2 theo thứ tự lần lượt là: move. short, discs, oxygen, tube, temperatures, protein, space, seaweed, endangered.

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Đáp án

Question

Đáp án

31

move

32

short

33

discs

34

oxygen

35

tube

36

temperatures

37

protein

38

space

39

seaweed

40

endangered

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades

Question 31

Đáp án: move

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến từ “water bears” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 31.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: động từ

  • Nội dung: một hành động thể hiện lý do vì sao loài “Tardigrades” còn được gọi bằng cái tên khác là gấu nước.

  • Đoạn băng chia sẻ thông tin rằng loài “Tardigrades” được gọi là “gấu nước” do nước là nơi chúng phát triển tốt nhất và chúng có cách di chuyển giống với loài gấu (từ “because” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành “due to” trên đề). Vì vậy, đáp án là từ “move”.

Question 32

Đáp án: short

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến cụm từ “have a body” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 32.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: tính từ

  • Nội dung: cung cấp thêm thông tin chi tiết mô tả đặc điểm cơ thể của loài "tardigrades".

  • Đoạn băng cho biết loài "tardigrades" có một cơ thể ngắn, tròn giống như một cái thùng (a barrel) được chia thành 4 đoạn (segments), mỗi đoạn có một cặp chân (từ “rounded” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành “round” trên đề). Vì vậy, đáp án cần điền là “short ”.

image-alt

Question 33

Đáp án: discs

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến từ “claws” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 33.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một bộ phận trên cơ thể giúp loài “tardigrades" kẹp con mồi.

  • Đoạn băng đề cập thông tin rằng ở cuối mỗi chân của loài “tardigrades" sẽ có từ bốn đến tám móng vuốt sắc nhọn (sharp claws), một số không có móng vuốt thì sẽ có các đĩa thay thế, cho phép chúng bám vào bề mặt (cling on to surfaces) hoặc kẹp chặt con mồi (grip its prey). Vì vậy, đáp án là “discs ”.

Question 34

Đáp án: oxygen

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến các từ , báo hiệu vị trí thông tin của câu 34.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ được vận chuyển trong cơ thể của loài "tardigrades".

  • Đoạn băng có thông tin chia sẻ rằng bên trong cơ thể của loài "tardigrades" không có phổi hay bất kỳ cơ quan nào để thở. Thay vào đó, oxy và máu sẽ được vận chuyển trong một chất lỏng lấp đầy khoang cơ thể (các từ “transported” và “fluid” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại lần lượt thành các từ “carries” và “liquid” trên đề). Vì vậy, đáp án là “oxygen”.

image-alt

Question 35

Đáp án: tube

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến cụm từ “tardigrade's mouth” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 35.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ có vẻ ngoài giống với miệng của loài "tardigrades"

  • Đoạn băng chia sẻ thông tin rằng miệng của gấu nước có dạng ống, có thể mở ra ngoài để lộ các cấu trúc giống như răng được gọi là 'stylets' (các từ “a kind of” và “known” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại lần lượt thành các từ “like” và “called” trên đề). Vì vậy, đáp án là “tube”.

Question 36

Đáp án: temperatures

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến các từ “habitats” và “surviving” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 36.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một từ ám chỉ điều kiện sống mà gấu nước có thể tồn tại

  • Đoạn băng cho biết gấu nước có khả năng chịu đựng được bức xạ (radiation) và áp suất rất cao (high pressure), chúng cũng có thể chịu đựng được nhiệt độ lạnh đến -200 độ C hoặc cao hơn 148 độ C (từ “surviving” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành từ “exist” trên đề). Vì vậy, đáp án là “temperatures”.

Question 37

Đáp án: protein

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến các từ “cryptobiosis” và “metabolism” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 37.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một chất giúp cho DNA của loài "tardigrades" không bị tổn hại.

  • Đoạn băng chia sẻ thông tin rằng khi điều kiện sống trở nên quá khắc nghiệt (too extreme), loài "tardigrades" có thể làm giảm quá trình trao đổi chất (metabolism) bằng cách bước vào trạng thái "cryptobiosis". Khi ở trong trạng thái này, cơ thể chúng sẽ tự sản xuất ra một loại protein giúp bảo vệ DNA của chúng (từ “protects” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại thành từ “ensures” trên đề). Vì vậy, đáp án là “protein”.

image-alt

Question 38

Đáp án: space

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến từ “tests” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 38.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một dạng môi trường nơi các nghiên cứu đang được thực hiện để xác định gấu nước có thể sống sót bao nhiêu ngày ở đó

  • Đoạn băng cung cấp thông tin rằng hiện tại có một số thử nghiệm đang được tiến hành trong không gian để xác định gấu nước có thể sống sót bao lâu ở đó (các cụm từ “tests”, “taking place”, “determine how long” và “survive” trong đoạn băng đã được diễn đạt lại lần lượt thành các cụm từ “research”, “underway”, “find out how many days” và “stay alive” trên đề). Vì vậy, đáp án là “space ”.

Question 39

Đáp án: seaweed

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến các từ “their diet” và “consume liquids”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 39.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một thứ mà loài gấu nước có thể tận dụng để tiêu thụ chất lỏng bên trong đó

  • Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng gấu nước không thể dùng răng để nhai (chewing) nên chúng tiêu thụ chất lỏng bằng cách hút nước ép (juices) từ rêu (moss) hoặc từ tảo biển (seaweed) để tồn tại. Vì vậy, đáp án là “seaweed ”.

Question 40

Đáp án: endangered

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến cụm từ “conservation status” , báo hiệu vị trí thông tin của câu 40.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: tính từ

  • Nội dung: một từ mô tả tình trạng của một giống loài nhằm phân định mức độ nguy cấp đối với sự tồn tại của chúng.

  • Đoạn băng chia sẻ thông tin rằng Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (the International Union for Conservation of Nature) không đặt gấu nước nằm trong bất kỳ danh sách nguy cấp nào (endangered list) bởi chúng đang phát triển rất mạnh mẽ (thriving) cũng như khả năng thích nghi tốt. Vì vậy, đáp án là “endangered ”.

Xem tiếp: Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.

Ngoài ra, hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức Khóa học IELTS 6.5 giúp người học tiếng Anh đạt được mục tiêu của mình thông qua những bài học xây dựng nền tảng vững chắc về từ vựng – ngữ pháp – phát âm. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Tham vấn chuyên môn
Trần Hoàng ThắngTrần Hoàng Thắng
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu