Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed.
giai de cambridge 19 test 1 reading passage 1 how tennis rackets have changed

Cambridge IELTS 19 là sách luyện thi IELTS mới nhất do nhà xuất bản Cambridge phát hành. Đây là một nguồn tài liệu bổ ích dành cho các thí sinh đang ôn thi IELTS hiện nay. Bài viết này sẽ giải chi tiết đề thi Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading Passage 1 về chủ đề How tennis rackets have changed.

Lưu ý: người học đối chiếu với cuối sách Cambridge IELTS 19 để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Bài đọc How tennis rackets have changed nói về lịch sử của vợt tennis, bao gồm những thay đổi về thiết kế của vợt.

  • Đề thi có 7 câu hỏi True/False/Not given và 6 câu hỏi điền từ (Completion).

  • Các câu hỏi được phân tích dựa vào từ khoá, vị trí thông tin và cách paraphrase.

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

1

FALSE

2

FALSE

3

NOT GIVEN

4

FALSE

5

NOT GIVEN

6

TRUE

7

TRUE

8

paint

9

topspin

10

training

11

intestines/gut

12

weights

13

grips

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading Passage 1

Question 1-7

Question 1

Đáp án: FALSE

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 5-6

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng vào thời điểm 5 năm trước 2016 (“five years previously” khớp với “at least five years before 2016”), Andy Murray được xem là (“had been regarded” khớp với “people had expected”) một người không bao giờ thắng các giải đấu lớn (“never won the major tournaments” trái ngược với “the world’s top tennis player”). Vì vậy, đáp án là FALSE.

Question 2

Đáp án: FALSE

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 3-4 và 6-7

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng Andy Murray đã thay đổi dây dọc của vợt tennis thành loại dây tổng hợp (“switched to a synthetic string for the mains” khớp với “The change that Andy Murray made to his rackets”). Tuy nhiên, thay đổi này tinh vi đến mức không được chú ý đến. (“was so subtle as to pass more or less unnoticed” trái ngược với “attracted a lot of attention”). Vì vậy, đáp án là FALSE.

Question 3

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 2-4

Giải thích: Bài đọc thể hiện ý kiến của một thợ căng dây vợt chuyên nghiệp (“a UK-based professional racket stringer” khớp với “a professional racket stringer”) là các vận động viên đấu giải chuyên nghiệp (“touring professionals” khớp với “world’s top players”) được điều chỉnh vợt theo yêu cầu cụ thể của họ (“have their rackets customised to their specific needs”). Tuy nhiên, tác giả không đề cập đến việc các vận động viên đi cùng (“take … with them”) thợ căng dây vợt. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 4

Đáp án: FALSE

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 10-12

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng những cây vợt mà Mike và Bob Bryan sử dụng (“The rackets they use now” khớp với “Mike and Bob Bryan use rackets”) thì nặng hơn (“weigh more than” trái ngược với “are light in comparison to”) mẫu vợt trung bình (“average model” khớp với “the majority of rackets”). Vì vậy, đáp án là FALSE.

Question 5

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí thông tin: Tại đoạn 5, dòng 1-2

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng Werner Fischer đã sử dụng vợt (“started playing with” khớp với “played with”) gọi là vợt dây spaghetti (“so-called spaghetti-strung racket” khớp với “spaghetti-strung racke”). Tuy nhiên, không có thông tin về việc Werner Fischer là người tự thiết kế cây vợt đó (“he designed himself”). Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 6

Đáp án: TRUE

Vị trí thông tin: Tại đoạn 6, dòng 4-5

Giải thích:

Bài đọc thể hiện rằng các vận động viên chuyên nghiệp (“They” chỉ “nearly all professional players” khớp với “professional players”) thay đổi (“change” khớp với adjust”) loại dây vợt và độ căng dây vợt (“it” chỉ “the choice of the strings and the tension with which they are installed” khớp với “the strings on their rackets”) phụ thuộc vào (“depending on” khớp với “can affect”) nhiều yếu tố, trong đó có điều kiện khí hậu (“climatic conditions” khớp với “weather”). Vì vậy, đáp án là TRUE.

Question 7

Đáp án: TRUE

Vị trí thông tin: Tại đoạn 9, dòng 2-4

Giải thích: Bài đọc thể hiện rằng phần lớn lực giao bóng (“much of the serving power” khớp với “his strong serve”) của Pete Sampras là nhờ vào (“was attributed to” khớp với “contributed to”) sự bổ sung 4-5 quả nặng bằng chì vào vợt (“the addition of four to five lead weights onto his rackets” khớp với “the change”). Vì vậy, đáp án là TRUE.

image-alt

Question 8-13: The tennis racket and how it has changed

Question 8

Đáp án: paint

Vị trí thông tin: Tại đoạn 3, dòng 6-10

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một đặc điểm của khung vợt có nhiều loại và được thay đổi

  • Bài đọc thể hiện rằng khung vợt (“our frames” khớp với “their racker frames”) của Mike và Bob Ryan đã được thay đổi (“go through a … thorough customisation process”). Họ đã thử nghiệm (“experimented with” khớp với “made changes to”) nhiều loại (“different kinds of” khớp với “the types of”) nước sơn (“paint”). Vì vậy, đáp án là “paint”.

Question 9

Đáp án: topspin

Vị trí thông tin: Tại đoạn 5, dòng 2-3

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một đặc điểm của vợt dây spaghetti khiến cho nó bị cấm sử dụng

  • Bài đọc thể hiện rằng vợt dây spaghetti (“it” khớp với “spaghetti-strung racket”) hình thành nên lưới dây (“created a string bed”) mà tạo ra (“generated” khớp với “created”) nhiều (“so much” khớp với “the amount of”) lực xoáy

    (“topspin”) đến mức nó đã nhanh chóng bị cấm (“banned” khớp với “not allowed to use”). Vì vậy, đáp án là “topspin”.

Question 10

Đáp án: training

Vị trí thông tin: Tại đoạn 5, dòng 4-5.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một việc có tầm quan trọng tương đương với ăn theo chế độ và điều chỉnh vợt

  • Bài đọc thể hiện rằng việc điều chỉnh vợt (“racket modification” khớp với “Changes to rackets”) có tầm quan trọng tương đương với (“equal in significance to” tương ứng với “as important as”) chế độ dinh dưỡng (“nutrition” khớp với “diets”) hoặc luyện tập (“training”). Vì vậy, đáp án là “training”.

Question 11

Đáp án: intestines/gut

Vị trí thông tin: Tại đoạn 6, dòng 1-2

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một bộ phận của động vật được dùng để làm dây vợt

  • Bài đọc thể hiện rằng tất cả vợt tennis (“all tennis rackets” khớp với “all rackets”) từng có dây vợt có chất liệu tự nhiên (“were strung with natural” khớp với “used to have natural strings”) được làm từ (“made from”) ruột (“gut” và “intestine”) của cừu hoặc bò (“sheep or cow” khớp với “animals”). Vì vậy, đáp án là “gut” hoặc “intestines”.

Question 12

Đáp án: weights

Vị trí thông tin: Tại đoạn 9, dòng 2-3

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: vật bằng kim loại được đặt vào khung vợt

  • Bài đọc thể hiện rằng phần lớn lực giao bóng của Pete Sampras (“much of the serving power of US professional player Pete Sampras”) là nhờ vào (“was attributed to”) sự bổ sung (“the addition of” khớp với “put into”) các quả nặng (“weights”) bằng chì (“lead” khớp với “metal”) vào khung vợt (“his rackets” khớp với “the frames of his rackets”). Vì vậy, đáp án là “weights”.

Question 13

Đáp án: grips

Vị trí thông tin: Tại đoạn 10, dòng 1 và 4-5.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một đặc điểm được thay đổi trên tay cầm vợt

  • Bài đọc thể hiện một số thay đổi liên quan đến tay cầm vợt (“the handle” khớp với “racket handles”). Trong đó, Gonçalo Oliveira đã thay thế (“replaced” tương ứng với “changed”) dây quấn cán vợt (“grips”) thành loại mỏng hơn (“with something thinner”). Vì vậy, “grips” là đáp án đúng.

Xem thêm: Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2

Tổng kết

Bài viết trên đã đưa ra lời giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Reading Passage 1 về chủ đề How tennis rackets have changed. Hy vọng những thông tin này có thể giúp người học luyện đề IELTS hiệu quả hơn. Trong quá trình luyện thi, người học có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp các thắc mắc.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu