Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 3: Candidates

Bài viết hướng dẫn cách phân tích thông tin và xác định từ khóa cho đề Listening Test 3, Section 3: Candidates được lấy từ sách IELTS Actual Test Vol 6. Đồng thời, tác giả cũng cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho mỗi câu hỏi trong bài thi.
author
Phạm Hồng Phúc
14/02/2024
giai de ielts listening actual test vol 6 test 3 candidates

Thí sinh sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai giám đốc khoa trao đổi về việc quyết định chọn một ứng cử viên nào đó trong trường đại học để đề bạt thăng chức (Candidates). Cần lưu ý đề bài từ câu 21-25 yêu cầu chọn một đáp án đúng trong A, B, hoặc C và câu 26-30 yêu cầu “Write NO MORE THAN TWO WORDS OR A NUMBER for each answer.”

Đáp án

Question

Đáp án

Question

Đáp án

21

B

26

7

22

C

27

MBP

23

A

28

not stable

24

B

29

bad attitude

25

C

30

health problems

Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening)

Giải thích đáp án đề IELTS Reading Actual Test Vol 6, Test 3, Section 3: Candidates

Questions 21-25

Question 21

Đáp án: B.

Vị trí thông tin:

Dir. A: Okay, we’ve got to decide who to promote to Leading … which involved computer knowledge, not this one.

Giải thích:

  • Phương án A: Kiến thức hay kỹ năng liên quan đến máy tính “computer” là tiêu chí cho vị trí trước đó “last position”. Dir. A còn nhấn mạnh “computer” không phải là yêu cầu cho lần tuyển chọn này “not this one“.

    → Không chọn.

  • Phương án B: Từ khóa “need” trong câu hỏi được diễn đạt lại thành “require” và theo sau là các kỹ năng cần thiết như quản lý nhân sự “handling personnel”, giải quyết tranh chấp “settling disputes”. Đó cũng là một cách nói khác cho cụm “Dealing with people”. → Chọn đáp án B.

  • Phương án C: Khi thảo luận quyết định người sẽ được lên chức “Leading Education Officer”, Dir. B gợi ý có thể chọn người từ khoa nghệ thuật “arts faculty”. Tuy nhiên, Dir. A cho rằng ứng cử viên có thể đến từ bất cứ khoa nào “any faculty”. → Không chọn.

Question 22

Đáp án: C.

Vị trí thông tin:

Dir. B: So, it doesn’t matter then from which faculty … in the way of suitable candidates either.

Giải thích:

  • Phương án A: Dir. B cho rằng khoa nghệ thuật “arts faculty” không có “doesn’t present much” các ứng cử viên phù hợp “suitable candidates”. → Không chọn.

  • Phương án B: Dir. A cho biết đã xem qua tất cả các Candidates từ khoa máy tính “computing” và đã từ chối tất cả. Lý do là vì họ đều là người mới “all too new” và thiếu các kinh nghiệm cần thiết “lacking in sufficient experience” để nhận công việc này. → Không chọn.

  • Phương án C: Người từ khoa kinh doanh, trong khi đó, được Dir. A cho rằng là những người làm lâu năm “longtimers”, vì thế họ sẽ chọn một người từ khoa này “take someone from there”. → Chọn đáp án C.

Question 23

Đáp án: A.

Vị trí thông tin:

Dir. A: But we’ll still have to train the person—teach the ropes, … a Monday to Friday university, right?

Giải thích:

  • Phương án A: Nhân viên ở vị trí này sẽ phải làm thêm giờ nếu cần thiết “do overtime”. Đây cũng là một cách diễn đạt khác cho việc phải làm nhiều giờ “Work long hours”. → Chọn đáp án A.

  • Phương án B: Các giám đốc sẽ có nhiệm vụ đào tạo người được phân vào công việc này, chứ người được nhận không được yêu cầu phải đào tạo người khác “Train others”. → Không chọn.

  • Phương án C: Dir. B cho rằng nếu công việc quá bận rộn đến nỗi phải mở cửa vào cuối tuần “open on the weekend” thì người đó cũng sẽ phải làm việc theo. Tuy nhiên Dir. A lại nói rằng trường đại học của họ chỉ mở từ thứ Hai đến thứ Sáu “a Monday to Friday university“. Do vậy vị trí này không yêu cầu làm việc vào cuối tuần “Do weekend work”. → Không chọn.

Question 24

Đáp án: B.

Vị trí thông tin:

Dir. B: Right! But are you sure these people will actually want the job? …, which they’ll probably be required to do.

Giải thích:

  • Phương án A: Người nhận được công việc này sẽ được một vài lợi ích như nhận được một nơi tốt để đậu xe hơi “put your car”, chứ không phải là được tặng xe hơi “come with a car”. → Không chọn.

  • Phương án B: Như đã nói ở trên, người làm cho vị trí này sẽ nhận được một vị trí tốt để đậu xe “a nice place to put your car”. Đây là cách nói khác cho từ khóa “Parking space”. → Chọn đáp án B.

  • Phương án C: Dir. B lo lắng rằng các Candidates có thực sự muốn công việc này do mức lương không tăng nhiều “isn’t such an improvement” so với số tiền hiện tại họ được trả. Vì thế công việc này không đi kèm với một mức lương tốt hơn nhiều “much better salary”. → Không chọn.

Question 25

Đáp án: C.

Vị trí thông tin:

Dir. B: But those benefits are quite limited, … work hard and grow with the university.

Giải thích:

  • Phương án A: Các phúc lợi cho vị trí này còn hạn chế so với những trách nhiệm và công việc “work and responsibility” mà Candidates phải làm, và mọi người thường không thích điều đó “don’t like that”. Vì thế, việc được giao nhiều trách nhiệm “Gives more responsibility” không phải là mặt tốt của công việc này. → Không chọn.

  • Phương án B: Việc có được văn phòng riêng “having their own office” cũng được đề cập trong đoạn hội thoại, tuy nhiên Dir. A cho rằng họ sẽ có nó phải sau một vài năm “after a few years” làm việc chăm chỉ và phát triển cùng với trường. → Không chọn.

  • Phương án C: Ứng viên “Candidates” sẽ có nhiều cơ hội thăng tiến “more promotions” trong tương lai nếu họ làm tốt ở vị trí này “do this job well”. Vì thế, khía cạnh tốt nhất của công việc này là nó sẽ như một bước đệm để lên những vị trí cao hơn “a step to higher positions”. → Chọn đáp án C.

Questions 26-30

Question 26

Đáp án: 7.

Vị trí thông tin:

Dir. A: Well, that’s enough talk about the job. …, and Oscar is the most experienced, at 12.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: số đếm.

  • Nội dung: Số năm kinh nghiệm của Steven.

  • Dir. B đã thu hẹp số lượng ứng viên “Candidates” xuống còn 4 người “Steven, Abdul, Lek, and Oscar”. Tên của “Steven” và từ khóa “experience” trong cụm “quite a bit of experience” được nhắc đến báo hiệu sắp đến đáp án. Thông tin trong đoạn hội thoại cho biết Candidates Abdul và Steven đều có 7 năm kinh nghiệm “both have seven years”. Vì vậy, đáp án là “7”.

Question 27

Đáp án: MBP.

Vị trí thông tin:

Dir. A: But who’s the most qualified?… which translates as Master of Business Practice.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ riêng.

  • Nội dung: tên một loại bằng cấp của Abdul.

  • Từ khóa “Qualification” trong đề bài được diễn đạt lại thành câu hỏi “who’s the most qualified?”. Ban đầu, Dir. B cho rằng cả Steven và Abdul đều có bằng MBA, nhưng sau đó thông tin đã được đính chính lại là Abdul có bằng MBP. Vì vậy, đáp án sẽ là “MBP”.

  • Thí sinh lưu ý khi đã nghe được đáp án thì vẫn nên nghe tiếp cho hết cả câu chứa từ khóa và đáp án để tránh nhầm lẫn các thông tin nhiễu, do có thể phía sau đó sẽ có thông tin được sửa lại.

Question 28

Đáp án: not stable.

Vị trí thông tin:

Dir. B: Very well, apparently — better than Lek and Oscar, … We’ll never know for how long he’ll hold the job.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ/tính từ.

  • Nội dung: một vấn đề quan ngại về Steven.

  • Dir. B cho rằng phải suy nghĩ trước về các vấn đề có thể xảy ra “possible issues” đối với các Candidates, như một cách nói khác cho từ khóa “Possible Concerns”. Đầu tiên, thí sinh sẽ nghe thấy rằng Steven có uống rượu một chút “drinks a bit”, tuy nhiên anh ấy không uống quá đà “never drinks to excess”. Vì thế, “alcohol” không phải là vấn đề.

  • Tiếp theo, Dir. B cho biết tại quán bar Steven thường bày tỏ ý định chuyển việc đến giảng dạy ở nước ngoài “intention of moving on, of teaching abroad”. Họ cho rằng Steven không ổn định “not stable” và không biết cậu ấy sẽ làm công việc này trong bao lâu “how long he’ll hold the job”. Vì vậy, đáp án cần điền là “not stable”.

Question 29

Đáp án: bad attitude.

Vị trí thông tin:

Dir. B: He might do, except his English language ability is limited. …, and his dean says Lek’s attitude is bad.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: cụm danh từ.

  • Nội dung: một vấn đề quan ngại về Lek.

  • Từ khóa “next candidate, Lek” xuất hiện cho thí sinh chú ý sắp tới nội dung quan trọng. Thông tin cho biết Lek có khả năng ngôn ngữ tốt “good language ability”, tuy nhiên, vị trí này liên quan đến việc quản lý nhân sự “handling people”, và trưởng khoa của Lek nói rằng thái độ của cậu ấy rất tệ “Lek’s attitude is bad”. Vì đề bài yêu cầu tối đa chỉ được điền 2 từ nên đáp án sẽ là “bad attitude”.

Question 30

Đáp án: health problems.

Vị trí thông tin:

Dir. B: … but this last candidate, Oscar, is probably not the right one, either. … Oh, that might be an issue then.

Giải thích:

  • Từ cần điền: cụm danh từ.

  • Nội dung: một vấn đề quan ngại về Oscar.

  • Ứng viên cuối cùng “last candidate, Oscar” có lẽ cũng không phải là người phù hợp “probably not the right one”. Oscar nói tiếng Anh tốt “speaks it well enough”, ổn định, và có thái độ tốt “stable, with a good attitude”. Dir. B cho rằng tuổi của cậu ấy mới là vấn đề “his age is the problem”. Tuy nhiên, Dir. A lại phản đối rằng tuổi tác không phải vấn đề “Age is not a problem”.

  • Sau đó, Dir. B lại nói tuổi tác sẽ đi kèm với các vấn đề về sức khỏe “his age comes health problems” và đó có thể là những vấn đề nghiêm trọng. Khi này Dir. A cũng đồng tình “that might be an issue”. Vì vậy, đáp án là “health problems”.

Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 3, Section 4: Three Main Reasons for Cave Formation

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp toàn bộ đáp án cho đề IELTS Listening Actual Test Vol 6, Test 3, Section 3: Candidates kèm các giải thích chi tiết. Ngoài ra, để có thể chuẩn bị thật tốt và tránh bỡ ngỡ trong bài thi chính thức, người học có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại ZIM Academy.


Nguồn tham khảo

  1. Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu