Cấu trúc The more | Công thức và cách dùng chi tiết nhất
Cấu trúc the more, hay còn gọi là cấu trúc “càng … càng …” trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày (VD: càng sớm càng tốt; càng đông càng vui). Tuy nhiên, cấu trúc này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh vì nó là một dạng đảo ngữ. Ngoài ra, người học cũng cần nắm vững ngữ pháp so sánh để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp toàn diện các kiến thức liên quan đến cấu trúc the more.
Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa
Cấu trúc the more hay “càng … càng …” được dùng để diễn tả sự phụ thuộc về mức độ (tăng hoặc giảm) của một hành động, sự việc vào mức độ (tăng hoặc giảm) của một hành động, sự việc khác.
Ví dụ:
The more you speak English, the more fluent you will get. (Bạn càng nói tiếng Anh nhiều thì sẽ càng trở nên lưu loát.)
Ở ví dụ này, “độ lưu loát” sẽ tăng lên khi hành động “nói tiếng Anh” tăng lên về mức độ.
The less you talk, the more you will be able to listen and understand. (Bạn càng nói ít đi thì sẽ càng có thể lắng nghe và hiểu nhiều hơn.)
Ở ví dụ này, việc “lắng nghe và hiểu” sẽ tăng lên về mức độ khi hành động “nói” giảm về mức độ.
Cách dùng cấu trúc The more
Cấu trúc the more gồm hai phần với hai sự việc, hành động phụ thuộc với nhau về mức độ. Vì vậy, cấu trúc the more gồm hai vế được ngăn cách bởi dấu phẩy. Ở mỗi vế, tính chất của hành động, sự vật hay sự việc được thể hiện bằng cấu trúc so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ và được đảo lên trước các mệnh đề.
Công thức:
The + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + mệnh đề 1, The + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + mệnh đề 2 |
Để nắm vững cấu trúc “càng … càng …”, người học trước hết cần nắm vững ngữ pháp so sánh hơn. *tham khảo bài: so sánh hơn.
Có thể thấy trong cấu trúc “càng … càng …”, từ nối “than” không được sử dụng như trong ngữ pháp so sánh dù các tính từ và trạng từ được đặt ở dạng so sánh hơn.
Một số ví dụ:
The shyer she gets, the more her face turns red. (Cô ấy càng ngại thì mặt sẽ càng đỏ.)
The richer people get, the wiser their financial decision is. (Người càng giàu thì quyết định tài chính của họ càng khôn ngoan hơn.)
The more ancient the artefacts are, the more valuable they become. (Bảo vật càng cổ thì càng trở nên giá trị.)
The less people use private vehicles, the more they can save the environment. (Người càng dùng ít phương tiện cá nhân thì càng có thể bảo vệ được môi trường.)
Ngoài ra, các tính từ so sánh hơn trong cấu trúc the more cũng có thể được theo sau bởi danh từ:
The + tính từ so sánh hơn + danh từ + mệnh đề 1, the + tính từ so sánh hơn + danh từ + mệnh đề 2 |
Ví dụ: Danh từ/cụm danh từ được gạch chân
The more money you have, the easier your life is. (Bạn càng có nhiều tiền thì cuộc sống bạn càng dễ dàng hơn.)
The fewer friends you have, the closer you are to each of them. (Bạn càng có ít bạn thì bạn càng thân hơn với mỗi người trong số đó.)
The more time you have, the lazier you tend to become. (Bạn càng có nhiều thời gian thì bạn càng có xu hướng lười biếng.)
Kiến thức mở rộng
Dạng rút gọn của cấu trúc the more
Đôi khi trong giao tiếp, the more có thể được lược bỏ đi các động từ hoặc thậm chí cả mệnh đề.
Ví dụ: Các phần trong ngoặc đơn là phần có thể được lược giản.
The darker the coffee (is), the stronger (it is) - Cà phê càng sẫm thì càng đậm vị.
The rarer the item (is), the higher its value (is) - Vật càng hiếm thì giá trị của nó càng cao.
Come and join us for dinner. The more (people there are), the merrier (it is). - Hãy ghé qua dùng bữa tối với chúng tôi. Càng đông càng vui.
A: When do you think should I start studying for the IELTS test? - Bạn nghĩ khi nào thì tôi nên học để thi IELTS nhỉ?
B: Well, the sooner (you study), the better (it is)! - Ừm, càng sớm càng tốt!
Mạo từ “the” trước danh từ
Mạo từ “the” được thêm vào danh từ trong cấu trúc the more khi nghĩa của câu hướng về tính chất của sự vật, sự việc. Ngược lại, mạo từ “the” sẽ được lược bỏ khi nghĩa của câu hướng về số lượng của sự vật, sự việc.
Ví dụ: Các danh từ, cụm danh từ được gạch chân
The brighter the house, the more positive energy. (Nhà càng sáng sủa thì càng có nhiều năng lượng tích cực.)
Ở ví dụ này, mệnh đề 1 có nghĩa hướng về tính chất của ngôi nhà, vì vậy danh từ “house” có mạo từ “the” theo trước. Ngược lại, mệnh đề 2 có nghĩa hướng về lượng năng lượng tích cực, vì vậy danh từ “positive energy” không có mạo từ “the”.The more trees are planted, the fresher the air becomes. (Cây xanh càng được trồng nhiều thì không khí càng trở nên trong lành hơn.)
Ở ví dụ này, mệnh đề 1 có nghĩa hướng về lượng cây được trồng, vì vậy danh từ “tree” không có mạo từ “the”. Ngược lại, mệnh đề 2 có nghĩa hướng về tính chất trong lành của không khí, vì vậy danh từ “air” có mạo từ “the” theo trước.
Ở một số trường hợp, việc thêm mạo từ “the” cho các danh từ trong cấu trúc the more có thể tạo ra sự khác biệt về nghĩa.
Xét ví dụ sau: Chú ý sự thay đổi vị trí của từ “càng” trong tiếng Việt
a. The more oily the food you eat, the more likely you are to develop obesity. (Bạn ăn thức ăn càng nhiều dầu mỡ thì bạn càng có nhiều khả năng mắc bệnh béo phì.)
So sánh với:
b. The more oily food you eat, the more likely you are to develop obesity. (Bạn ăn càng nhiều thức ăn dầu mỡ thì bạn càng có nhiều khả năng mắc bệnh béo phì.)
Giải thích:
Hai ví dụ trên có sự khác biệt về nghĩa, ví dụ a nói về mức độ dầu mỡ của món ăn (mức độ càng cao thì càng tăng khả năng béo phì), trong khi ví dụ b nói về lượng thức ăn dầu mỡ ăn vào (ăn vào càng nhiều thì càng tăng khả năng béo phì).
Sự khác biệt này được tạo ra do “more” bổ nghĩa cho các từ khác nhau ở 2 ví dụ trên. Ở ví dụ a, “more” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “oily” để chỉ mức độ tăng của tính dầu mỡ. Đối với ví dụ b, “more” là dạng so sánh hơn của tính từ “much”, chỉ mức độ tăng của lượng thức ăn dầu mỡ.
*Người học cần lưu ý : “more” vừa có thể là tính từ so sánh hơn của “many/much”; vừa có thể là trạng từ bổ nghĩa cho các tính từ.
Xem thêm: Cấu trúc more and more
Tổng kết
Cấu trúc the more được dùng để biểu thị sự tương quan về mức độ giữa hai sự việc. Để sử dụng thành thạo cấu trúc này, người học cũng cần nắm chắc kiến thức về ngữ pháp so sánh hơn.
Tham khảo
Cambridge grammar - Comparison and the more …, the more …: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/comparison-adjectives-bigger-biggest-more-interesting
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Bình luận - Hỏi đáp