Chiến lược làm bài Diagram Label Completion IELTS Reading
Diagram Label Completion là được xem là một trong những dạng bài khó trong bài thi IELTS Reading. Mục đích của dạng bài này là kiểm tra thí sinh khả năng đọc hiểu, xác định thông tin chi tiết trong đoạn văn miêu tả về sự vật hoặc sự việc và sau đó tìm ra mối liên quan giữa chúng với biểu đồ cho trước trong câu hỏi. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra những khó khăn mà thí sinh hay mắc phải trong quá trình ôn luyện Diagram Label Completion IELTS Reading, cũng như đưa ra các bước làm bài hiệu quả để thí sinh có thể làm tốt dạng bài này.
Key takeaways
Diagram Label Completion - Dạng câu hỏi yêu cầu điền từ thích hợp vào chỗ trống còn thiếu trong một biểu đồ, một bản vẽ kỹ thuật.
Một số khó khăn trong quá trình làm dạng Diagram Label Completion là không xác định được vị trí từ cần điền vào chỗ trống và không hiểu nội dung của biểu đồ.
Các bước làm dạng Diagram Label Completion
Bước 1: Đọc câu hỏi đề bài trước tiên
Bước 2: Xác định keywords và các loại của từ (danh từ, động từ, tính từ)
Bước 3: So sánh thông tin biểu đồ và thông tin bài đọc. Sau đó, chọn từ cần điền vào chỗ trống
Luyện tập
Diagram Label Completion là gì?
Diagram Label Completion là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh điền từ thích hợp vào chỗ trống trong một biểu đồ, một bản vẽ kỹ thuật (ví dụ: máy móc hoặc phát minh) hoặc quy trình về một cái gì đó trong thế giới tự nhiên.
Tương tự như dạng bài Summary Completion, Diagram Label Completion cũng yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống. Tuy nhiên, Summary Completion là một đoạn tóm tắt và nó có thể là phần tóm tắt ý của một đoạn trong bài đọc, nhưng cũng có thể là một vài đoạn hoặc cả một bài đọc. Những thông tin cần điền trong dạng bài Diagram Label Completion thông thường chỉ nằm tập trung trong một đoạn nhất định của bài đọc nhưng đôi khi có thể nằm rải rác ở đoạn tiếp theo.
Ví dụ: Cam 9 - Test 3 - Passage 2: “Tidal Power”
Một số khó khăn trong quá trình làm dạng Diagram Label Completion
Trong quá trình ôn luyện dạng bài Diagram Label Completion, thí sinh có thể gặp phải một số khó khăn sau:
Khó khăn 1: Thí sinh không xác định được vị trí từ cần điền vào chỗ trống
Lý do: Vì là dạng bài miêu tả biểu đồ, cho nên các thông tin trong biểu đồ (diagram) sẽ được thu gọn lại bằng các từ khóa quan trọng (những từ nói lên toàn bộ nội dung chính của đoạn văn). Tuy nhiên những từ khóa này có thể bị paraphrase lại so với các từ khóa trong đoạn văn. Vì vậy, điều này có thể làm cho thí sinh khó xác định được chỗ nào trong đoạn văn cần đọc để nắm được ý chính và lựa chọn từ thích hợp vào chỗ trống.
Giaỉ pháp: Trong trường hợp này, thí sinh cần đọc tiêu đề trước, vì tiêu đề của biểu đồ (diagram) nói lên tổng quan nội dung thông tin mà biểu đồ đang miêu tả. Nhờ đó, mà thí sinh có thể xác định được vị trí đoạn văn đang miêu tả biểu đồ trong bài đọc.
Ví dụ: Trong bài Cam 9 - Test 3 - Passage 2: “Tidal Power”
Thí sinh nên chú ý vào tiêu đề bài đọc đầu tiên “An undersea turbine” - tức là biểu đồ phía dưới sẽ miêu tả về cấu trúc và cách hoạt động của máy turbine. Vì vậy, thí sinh chỉ cần kiếm đoạn văn nói về cấu trúc (keywords có thể là kích thước centimeter) hoặc cách hoạt động của máy móc (turbine).
Khó khăn 2: Không hiểu nội dung của biểu đồ
Lý do: Đối với những dạng câu hỏi này, nhiều thí sinh tập trung quá nhiều vào biểu đồ để hiểu hết tất cả nội dung về nó. Tuy nhiên, đôi khi các biểu đồ (diagram) mà đề bài đưa ra mang tính chuyên môn cao và vì thế, từ vựng ở những biểu đồ này cũng thường không quen thuộc và có thể hiếm gặp với một số thí sinh. Do đó, mặc dù tìm được đúng đoạn văn chứa thông tin trong biểu đồ, nhiều thí sinh cũng không xác định được từ cần điền vào chỗ trống.
Giải pháp: Trong trường hợp này, thí sinh cần xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn và biểu đồ là quan trọng hơn việc hiểu sâu nội dung của biểu đồ. Vì thế, thí sinh nên xác định các “từ khóa không biến đổi” trước. Những từ khóa này thường là những danh từ riêng, con số, những từ chỉ sự vật/ sự việc cụ thể và khó có thể thay thế. Như tên gọi, vai trò của những từ này là giúp người đọc xác định được vị trí câu văn hơn là đoạn văn và có thể đối chiếu thông tin trong câu hỏi với nội dung trong bài đọc.
Ví dụ: Trong bài Cam 9 - Test 3 - Passage 2: “Tidal Power”
Câu 23 | Keywords: Tower - be raised for ….- extraction seaweed - blades (tháp sẽ bị nâng lên để …. - và làm sạch rong biển trên các cánh quạt.)
|
Câu 24 | Keywords: Sea life - not danger - due to - blade - comparatively (Cuộc sống biển sẽ không bị nguy hiểm bởi vì cách quạt thì tương đối ….) |
Câu 25 | Keywords: air bubbles - from - …..- behind blades (Bong bóng khí có từ … đằng sau cánh quạt) |
Các bước làm dạng bài Diagram Label Completion:
Để giúp thí sinh có thể hiểu rõ cách làm dạng bài Diagram Label Completion và tăng độ hiệu quá khi ôn luyện IELTS Reading, dưới đây là chi tiết các bước cũng như ví dụ minh họa cho dạng câu hỏi này:
Cam 11 - Test 2 - Passage 1: “Raising The Mary Rose” - Trích đoạn 10
An important factor in trying to salvage the Mary Rose was that the remaining hull was an open shell. This led to an important decision being taken: namely to carry out the lifting operation in three very distinct stages. The hull was attached to a lifting frame via a network of bolts and lifting wires. The problem of the hull being sucked back downwards into the mud was overcome by using 12 hydraulic jacks.
Label the diagram below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 9-13 on your answer sheet.
Raising the hull of the Mary Rose: Stages one and two
Bước 1: Đọc câu hỏi đề bài trước tiên | Để xác định dễ dàng đoạn văn chứa thông tin biểu đồ, việc đầu tiên mà thí sinh cần làm là đọc tiêu đề cũng như các yêu cầu đề bài trước.
=> Trong ví dụ trên, thí sinh chỉ được viết “một hoặc hai từ”.
|
Bước 2: Xác định keywords và các loại của từ (danh từ, động từ, tính từ) | Sau khi xác định được đoạn văn mà mình bắt đầu, thí sinh cần xác định các keywords trong câu hỏi và xác định loại từ mà mình cần phải điền vào chỗ trống. |
Chỗ trống số 9:
=> Có V (attached), thiếu S (thường là Danh từ) => Đáp án: một danh từ Chỗ trống số 10:
=> Có V (attached), thiếu S (thường là Danh từ) => Đáp án: Danh từ Chỗ trống số 11:
=> Đáp án: một danh từ Chỗ trống số 12:
=> Đáp án: một danh từ Chỗ trống số 13:
=> Có V (attached), thiếu S (thường là Danh từ) => Đáp án: Danh từ | |
Bước 3: So sánh thông tin biểu đồ và thông tin bài đọc. Sau đó, chọn từ cần điền vào chỗ trống | Chỗ trống số 9:
Câu thứ 2 đoạn thứ 6: “The hull was attached to a lifting frame via a network of bolts and lifting wires.” (Thân tàu được được gắn với khung nâng bằng đinh viết và dây kim loại)
=> So sánh với câu hỏi: The hull was attached to a lifting frame via a wires = … attached to hull by wires. => Đáp án: a lifting frame. Nhưng vì yêu cầu của đề chỉ điền 1-2 từ => Danh từ số nhiều cần điền: lifting frame Chỗ trống số 10:
Câu thứ 3 đoạn thứ 6: “The problem of the hull being sucked back downwards into the mud was overcome by using hydraulic jacks” (Vấn đề của thân tàu bị chìm trong bùn đã được vượt qua = giải quyết bằng cách dùng máy kích thủy lực).
=> So sánh với câu hỏi: The problem of the hull - sucked into mud - overcome by using hydraulic jacks = ….. prevent hull being sucked into mud => Đáp án: hydraulic jacks. Chỗ trống số 11:
Câu thứ 8 đoạn thứ 6: “This required precise positioning to locate the legs into the stabbing guides of the lifting cradle.” (Việc này yêu cầu sự định vị chính xác để đặt chân vào các thanh dẫn của giàn đỡ.)
=> Đáp án: stabbing guides Chỗ trống số 12:
Câu thứ 7 đoạn thứ 10: “In this stage, …, and the hull was lifted completely … transferred underwater into the lifting cradle.” (Trong giai đoạn này,..., và thân tàu được … chuyển dưới nước vào giàn đỡ.)
=> So sánh với câu hỏi: the hull was … transferred underwater into the lifting cradle = hull is lowered into …. => Đáp án: the lifting cradle. Nhưng vì yêu cầu của đề chỉ điền 1-2 từ => Danh từ số ít cần điền: lifting cradle Chỗ trống số 13:
Câu thứ 9 đoạn thứ 6: “The lifting cradle …. was fitted with air bags to provide additional cushioning for the hull’s delicate timber framework.” (Gìan đỡ …. được trang bị các túi khí để cung cấp thêm lớp đệm cho khung gỗ mỏng manh của thân tàu)
=> So sánh với câu hỏi: …. to provide additional cushioning for the hull = … used as extra protection for the hull (cái gì đó được sử dụng như bảo vệ thêm thân tàu) => Đáp án: air bags |
Luyện tập
(Cam 11 - Test 1 - Passage 2) - Trích đoạn 6
Boats needing to be lifted up enter the canal basin at the level of the Forth & Clyde Canal and then enter the lower gondola of the Wheel. Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin. The water between the gates is then pumped out. A hydraulic clamp, which prevents the arms of the Wheel moving while the gondola is docked, is removed, allowing the Wheel to turn. In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle. The axle connects to the outer arms of the Wheel, which begin to rotate at a speed of 1/8 of a revolution per minute. As the wheel rotates, the gondolas are kept in the upright position by a simple gearing system. Two eight-metre-wide cogs orbit a fixed inner cog of the same width, connected by two smaller cogs travelling in the opposite direction to the outer cogs - so ensuring that the gondolas always remain level. When the gondola reaches the top, the boat passes straight onto the aqueduct situated 24 metres above the canal basin.
The remaining 11 metres of lift needed to reach the Union Canal is achieved by means of a pair of locks. The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-metre difference between the two canals, owing to the presence of the historically important Antonine Wall, which was built by the Romans in the second century AD.
Boats travel under this wall via a tunnel, then through the locks, and finally on to the Union Canal.
Label the diagram below.
Choose ONE WORD from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 7-13 on your answer sheet.
Đáp án và bài giải chi tiết
Bước 1: Đọc câu hỏi đề bài trước tiên |
=> “How a boat is lifted on the Falkirk Wheel” (Cách một chiếc thuyền được nâng lên trên Falkirk Wheel). Thí sinh tìm đoạn miêu tả cách nâng con thuyền lên. |
Bước 2: Xác định keywords và các loại của từ (danh từ, động từ, tính từ) | Sau khi xác định được đoạn văn mà mình bắt đầu, thí sinh cần xác định các keywords trong câu hỏi và xác định loại từ mà mình cần phải điền vào chỗ trống. |
Chỗ trống số 7:
=> Đáp án: một danh từ số nhiều Chỗ trống số 8:
=> Đáp án: Danh từ chỉ đồ vật số ít Chỗ trống số 9:
=> Thiếu O (danh từ) => Đáp án: Danh từ Chỗ trống số 10:
=> Đáp án: Danh từ số ít Chỗ trống số 11:
=> Đáp án: danh từ chỉ địa điểm hoặc vị trí. Chỗ trống số 12:
=> Đáp án: danh từ chỉ sự vật Chỗ trống số 13:
=> Đáp án: danh từ chỉ sự vật số nhiều (do “raise”: động từ số nhiều) | |
Bước 3: So sánh thông tin biểu đồ và thông tin bài đọc. Sau đó, chọn từ cần điền vào chỗ trống | Chỗ trống số 7:
Câu thứ 2 đoạn thứ 6: “Two hydraulic steel gates are raised, so as to seal the gondola off from the water in the canal basin”
=> So sánh với câu hỏi: two hydraulic steel gates are raised = a pair of …….. are lifted => Main idea: Hai cổng thủy lực được nâng lên để ngăn nước vào gondola từ lưu vực. => Đáp án: hydraulic steel gates. Nhưng vì yêu cầu của đề chỉ điền 1 từ => Danh từ số nhiều cần điền: gates Chỗ trống số 8:
Câu thứ 4 đoạn thứ 6: “A hydraulic clamp, which prevents the arms of the Wheel moving while the gondola is docked, is removed, allowing the Wheel to turn .”
=> So sánh với câu hỏi: A hydraulic clamp is removed = A …….. is taken out => Main idea: Một cái kẹp thủy lực được lấy ra, làm cho vòng xoay quay được. => Đáp án: A hydraulic clamp. Nhưng vì yêu cầu của đề chỉ điền 1 từ. => Danh từ số nhiều cần điền: clamp Chỗ trống số 9:
Câu thứ 16-21 đoạn thứ 6: “In the central machine room an array of ten hydraulic motors then begins to rotate the central axle.”
=> So sánh với câu hỏi: hydraulic motors begins to rotate the central axle = Hydraulic motors drive …….. => Main idea: Trong phòng máy trung tâm, 10 động cơ thủy lực bắt đầu xoay quanh trục trung tâm (central axle). => Đáp án: central axle. Nhưng vì yêu cầu của đề chỉ điền 1 từ. => Danh từ số nhiều cần điền: axle Chỗ trống số 10:
Đoạn thứ 6: As the wheel rotates, the gondolas are kept in the upright position by a simple gearing system. Two eight-metre-wide cogs orbit a fixed inner cog of the same width, connected by two smaller cogs traveling in the opposite direction to the outer cogs - so ensuring that the gondolas always remain level.
=> So sánh với câu hỏi: Two eight-metre-wide cogs + two smaller cogs => Danh từ số nhiều cần điền: cogs Chỗ trống số 11:
Đoạn thứ 6: When the gondola reaches the top, the boat passes straight onto the aqueduct situated 24 metres above the canal basin.
=> So sánh với câu hỏi: the boat passes straight onto the aqueduct = Moves directly onto …. => Main idea: Khi gondola chạm lên đỉnh, thuyền di chuyển thẳng lên máng dẫn - nằm cách 24 mét phía trên bể chứa của dòng kênh. => Danh từ số nhiều cần điền: aqueduct Chỗ trống số 12:
Câu số 1 đoạn thứ 8: The Wheel could not be constructed to elevate boats over the full 35-metre difference between the two canals, owing to the presence of the historically important Antonine Wall, which was built by the Romans in the second century AD. Boats travel under this wall via a tunnel, then through the locks, and finally on to the Union Canal.
=> So sánh với câu hỏi: travel under the wall that was built by Romans = travel beneath Roman … => Main idea: Boats di chuyển dưới bức tường Antonine Wall - được xây dựng bởi người Romans => Danh từ cần điền: wall Chỗ trống số 13:
Câu số 1 đoạn thứ 7: The remaining 11 metres of lift needed to reach the Union Canal is achieved by means of a pair of locks.
=> So sánh với câu hỏi: The remaining 11 meters of lift - by means of a pair of locks = A pair of locks raise boat 11m => Main idea: Để nâng 11m còn lại chạm tới được the Union Canal, họ cần 1 cặp khóa (a pair of locks) => Đáp án: a pair of locks. Nhưng vì yêu cầu của đề chỉ điền 1 từ. => Danh từ số nhiều cần điền: locks |
Tổng kết
Hy vọng thông qua bài đọc trên, thí sinh có thể hiểu rõ chiến lược làm cũng như các giải pháp cho những khó khăn mà mình hay mắc phải trong quá trình làm bài Diagram Label Completion để chinh phục bài này một cách hiệu quả nhất.
- Chiến lược làm bài IELTS Reading
- Cách làm bài Multiple Choice dạng thông tin tổng quan trong IELTS Reading
- So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh – Phần 3
- Kỹ năng bổ trợ IELTS Reading: So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh (P.1)
- Chiến lược làm bài IELTS Reading dạng câu hỏi Diagram Labelling (dán nhãn biểu đồ)
- Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
- Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
- Ứng dụng Evaluative Thinking trong IELTS Reading với dạng bài True-False-Not Given và Yes-No-Not Given
- Ứng dụng phương pháp Extensive Reading trong IELTS Reading
- Cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
- Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Bình luận - Hỏi đáp