Cold feet - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Người học hay diễn đạt trạng thái sợ hãi, lo lắng bằng cách dùng “get cold feet”. Tuy nhiên, cách diễn đạt này chưa đủ chính xác và không thể hiện được hết hàm ý người học muốn nói đến. Trong bài học này, tác giả sẽ giới thiệu thành ngữ (idiom) cold feet để người học có cách diễn đạt đúng hơn.
cold feet y nghia cach dung va bai tap van dung

“Cold feet” là gì?

/kəʊld fiːt/

Diễn tả trạng thái căng thẳng, run rẩy, sợ hãi, lo lắng.

Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “cold feet” được định nghĩa “to suddenly become nervous about doing something that you had planned to do”.

Phân biệt “cold feet” và “nervous”

"Cold feet" và "nervous" đều miêu tả cảm giác lo lắng hoặc hoảng sợ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có ý nghĩa khác nhau một chút.

  • "Cold feet" chỉ sự mất tự tin hoặc cảm giác lo lắng đột ngột trước khi thực hiện một sự kiện hoặc hành động quan trọng, chẳng hạn như kết hôn, bắt đầu công việc mới hoặc đưa ra quyết định lớn. Thuật ngữ này ngụ ý một sự sợ hãi hay do dự tạm thời, thường do sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về hậu quả của hành động hoặc quyết định. Thông thường, nó được sử dụng để mô tả các tình huống mà ai đó đang cân nhắc thay đổi quyết định vào phút chót.

  • "Nervous" trong khi đó là một tính từ tổng quát được sử dụng để miêu tả cảm giác lo lắng, bất an hoặc hoảng sợ, có thể phát sinh từ nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như phát biểu trước công chúng, tham gia kỳ thi hoặc gặp gỡ người mới. Cảm giác lo lắng có thể thể hiện bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như cảm thấy run hoặc gặp khó khăn trong việc tập trung. 

Tóm lại, "cold feet" chỉ mất tự tin đột ngột hoặc lo lắng tạm thời liên quan đến một sự kiện hoặc cam kết quan trọng, trong khi "nervous" là một thuật ngữ tổng quát miêu tả cảm giác lo lắng hoặc hoảng sợ có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ phân biệt “cold feet” và “nervous”

I was supposed to go bungee jumping this weekend, but I got cold feet at the last minute and decided not to go.

Tôi đã định đi nhảy bungee vào cuối tuần này, nhưng tôi đã quá hoảng sợ vào phút cuối và quyết định không đi.

Ở tình huống này, người nói cảm thấy sợ hãi và ngập ngừng không dám thực hiện việc nhảy bunjee.

I have a presentation at work tomorrow and I'm feeling really nervous about it.

Tôi có một bài thuyết trình tại nơi làm việc vào ngày mai và tôi thực sự lo lắng về nó.

Ở tình huống này, người nói cảm thấy lo lắng nói chung về buổi thuyết trình. Cảm giác này có thể bao hàm sự căng thẳng và áp lực.

“Cold feet” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

John: I've been thinking about quitting my job and pursuing my passion.

Alice: That sounds exciting! What's holding you back?

John: Honestly, I'm getting cold feet. It's a stable job, and I'm not sure if I'm ready to take the leap.

Alice: I understand, but sometimes taking a risk is necessary to achieve your dreams. You don't want to look back with regret.

John: Yeah, you're right. I'll take some time to think it through. I know I can't let my cold feet stop me from pursuing my goals.

John: Tớ đang nghĩ đến việc nghỉ việc và theo đuổi đam mê của mình.

Alice: Nghe có vẻ thú vị phết! Điều gì đang làm cậu chùn bước vậy?

John: Thành thật mà nói thì tôi đang bị sợ. Tớ đang có một công việc ổn định và tớ không chắc liệu mình đã sẵn sàng để thực hiện bước nhảy vọt này hay chưa.

Alice: Tớ hiểu, nhưng đôi khi mạo hiểm là cần thiết để đạt được ước mơ. Cậu không muốn nhìn lại với sự hối tiếc đâu.

John: Ya, cậu nói đúng. Tớ sẽ dành một chút thời gian để suy nghĩ về nó. Tớ biết không thể để nỗi sợ ngăn cản tớ theo đuổi mục tiêu của mình.

Tình huống 2

Julia: I heard you're getting married next month. Congratulations!

Oliver: Thanks! Yeah, we're really excited.

Julia: That's great to hear. Are you feeling nervous at all?

Oliver: To be honest, I'm getting a little bit of cold feet. It's a big step, you know?

Julia: I understand, but remember that you love your partner. It's normal to feel a little scared before a big change, but you can do it.

Oliver: You're right. Thanks for the encouragement. I just need to focus on the love and commitment we have for each other.

Julia: Nghe nói cậu sẽ kết hôn vào tháng tới à. Chúc mừng nhé!

Oliver: Cảm ơn cậu nhé! Đúng vậy, chúng tớ đang rất hào hứng.

Julia: Thật tuyệt khi nghe điều đó. Cậu có cảm thấy lo lắng chút nào không?

Oliver: Thành thật mà nói, tớ hơi sợ. Đó là một bước tiến lớn, cậu biết đấy.

Julia: Tớ hiểu, nhưng hãy nhớ rằng cậu yêu người bạn đời của mình. Cảm thấy hơi sợ hãi trước một thay đổi lớn là điều bình thường, nhưng cậu có thể vượt qua mà.

Oliver: Cậu nói chí phải. Cảm ơn cậu đã động viên tớ nhé. Tớ chỉ cần tập trung vào tình yêu và sự cam kết mà chúng tớ dành cho nhau.

Bài tập vận dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “cold feet” để miêu tả tinh thần.

TH 1: Felix is really worried about his career after his graduation next year.

Yes

No

TH 2: Bob is scared of snakes. He will faint if he sees a snake.

Yes

No

TH 3: Gina said she would quit her job, but we still saw her at the office.

Yes

No

TH 4: Emma wants to move out and live alone, but she’s afraid she wouldn’t afford a living.

Yes

No

TH 5: It’s Pattrick’s performance, but he keeps hesitating at the steps, not willing to come to the stage.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “cold feet”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “cold feet”. 

Đáp án tham khảo

TH 1 - No vì đây là sự lo lắng nói chung về một việc quan trọng.

TH 2 - No vì đây là nỗi sợ hãi cố hữu về một loài động vật.

TH 3 - Yes

Gina had been complaining about her job for weeks and finally announced that she would quit last Friday. However, when Monday came around, we were surprised to see her at her desk, typing away as usual. It seemed like she had gotten cold feet about leaving and decided to stay after all.

TH 4 - Yes

Emma has been dreaming of living alone for years, but now that the opportunity has presented itself, she's getting cold feet. The idea of living independently is exciting, but the financial aspect makes her nervous. She's not sure if she's ready to take such a big step.

TH 5 - Yes

Patrick was scheduled to perform in front of a large audience, but he suddenly got cold feet and couldn't move from his spot. His heart was racing, and he was sweating profusely. Eventually, he gathered the courage to walk on stage and give a memorable performance.

Kết luận

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ cold feet dùng để diễn đạt trạng thái căng thẳng, run rẩy, sợ hãi, lo lắng và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu