Banner background

Collocations chủ đề Media/Advertising trong IELTS Writing

Cung cấp các collocation chủ đề media/advertising, bao gồm danh từ và động từ theo nhóm, đồng thời trình bày định nghĩa, lưu ý và ví dụ. 
collocations chu de mediaadvertising trong ielts writing

Collocation được định nghĩa là một kết hợp từ được sử dụng phổ biến và rộng rãi. Việc vận dụng các kết hợp từ một cách linh hoạt và chính xác sẽ góp phần cải thiện số điểm của thí sinh ở tiêu chí Vốn từ vựng (Lexical Resources). 

Chủ đề Media/Advertising là một trong những chủ đề thông dụng trong bài thi IELTS Writing, với các đề bài xoay quanh những hiện tượng xã hội mang tính thời sự cao liên quan tới hoạt động truyền thông/quảng cáo. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các collocations chủ đề media/advertising, bao gồm danh từ động từ theo từng nhóm đối tượng liên quan tới chủ đề, đồng thời trình bày định nghĩa, lưu ý khi sử dụng và ví dụ cụ thể. 

Các collocations chủ đề Media/Advertising phân loại danh từ 

Tabloid/Broadsheet/Magazine

Đều miêu tả các ấn phẩm báo chí nhưng ba từ này có nét nghĩa và chức năng ngữ pháp khác biệt như sau: 

Tabloid (tính từ) miêu tả một ấn phẩm báo chí với định dạng khổ nhỏ, bao gồm các bài viết ngắn và rất nhiều hình ảnh, chủ yếu đưa tin về người nổi tiếng. Vì vậy, các tờ báo tabloid (tabloid newspaper) thường không được nhìn nhận nghiêm túc với vai trò phương tiện đưa tin xác thực, đáng tin cậy mà chỉ phục vụ mục đích giải trí. 

Lưu ý: tính từ tabloid chỉ có thể đứng trước danh từ, không thể đóng vai trò vị ngữ. Ví dụ: 

Cách dùng đúng: Tabloid journalists often report on shocking scandals of famous people.
Dịch: Những kí giả của các thời báo khổ nhỏ thường đưa tin về những bê bối của người nổi tiếng

Cách dùng sai: 

collocations-chu-de-media-tabloidThe newspaper ABC is tabloid.

Broadsheet là collocations chủ đề Media/Advertising chỉ một ấn phẩm báo chí khổ lớn, thường được độc giả nhìn nhận với thái độ nghiêm túc hơn là báo khổ nhỏ. Ví dụ, báo khổ lớn ở Việt Nam có thể kể đến báo Lao Động, báo Nhân Dân. 

Ví dụ: A relatively reliable source of information is broadsheet newspaper.

Dịch: Một nguồn thông tin tương đối đáng tin cậy là các báo chí khổ lớn. 

Magazine (danh từ) có nghĩa là tạp chí, tức một cuốn sách khổ lớn, mỏng được xuất bản theo tuần/tháng, thường chú trọng thảo luận một chủ đề nhất định. Sự phổ biến của các tạp chí hướng đến giới trẻ như Cosmopolitan hay Seventeen có thể gây ra lầm tưởng rằng từ magazine chỉ bao gồm các tạp chí về chủ đề giải trí, lối sống. Tuy nhiên, trên thực tế tồn tại đa dạng các tạp chí mang tính học thuật cao, hướng đến cộng đồng những người có chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như y khoa. 

Ví dụ: Đề bài yêu cầu thảo luận về vai trò của báo chí: 

Besides keeping the general public informed, journalism, specifically professional magazines, can also provide academic knowledge.

Dịch: Bên cạnh việc đưa tin cho công chúng, báo chí, cụ thể là các tạp chí ngành nghề, cũng có thể cung cấp kiến thức học thuật. 

Impulse buying 

Collocations chủ đề Media/Advertising này được cấu thành bởi từ impulse (sự bốc đồng) và buying (hành động mua sắm), có nghĩa là mua sắm ngẫu hứng, tức hành động chi trả cho một sản phẩm/dịch vụ nào đó mà không nằm trong kế hoạch chi tiêu, đồng thời không có sự suy xét kỹ càng. Tính ứng dụng của cụm danh từ chỉ hành vi mua sắm này và các đề bài thuộc chủ đề Truyền thông/Quảng cáo (Media & Advertising) nằm ở chỗ: hành vi mua sắm ngẫu hứng của người tiêu dùng có thể xuất phát từ việc tiếp xúc với các phương thức quảng cáo – vì vậy trong lập luận của mình, người viết có thể nêu “impulse buying” như một ảnh hưởng tiêu cực của quảng cáo lên người tiêu dùng. 

Lưu ý: Người đọc cần phân biệt rõ ràng giữa cụm danh từ “impulse buying” và cụm danh từ “impulse buy”. “Impulse buying” chỉ hành động mua sắm ngẫu hứng, còn “impulse buy” chỉ một mặt hàng/dịch vụ được người tiêu dùng ngẫu hứng chi trả để sở hữu/sử dụng. 

Ví dụ: 

collocations-chu-de-media-impulseCompanies can use advertisements as a means of exploiting consumers by encouraging impulse buying.

Dịch: Các công ty có thể sử dụng quảng cáo như một phương thức để lợi dụng người tiêu dùng thông qua việc khuyến khích hành vi mua sắm ngẫu hứng. 

Exposure to (media violence, advertising) 

Cụm danh từ này được cấu thành bởi danh từ exposure (sự tiếp xúc trực tiếp với những yếu tố tiêu cực hoặc gây khó chịu), giới từ to (tiếp xúc với) và một danh từ khác. 

Ví dụ: Thay vì diễn đạt như sau: 

When some people witness violence in the media, they can develop tendencies for aggressive behaviors.
Dịch: Khi một số người chứng kiến bạo lực trên truyền thông, họ có thể phát triển xu hướng  hành động hung hăng. 

Người viết có thể thay thế mệnh đề trạng ngữ “when people witness violence in the media” bằng cụm danh từ chỉ hiện tượng “tiếp xúc với bạo lực trên truyền thông” – exposure to media violence như sau: 

Exposure to media violence can result in tendencies for aggressive behaviors among some people. 

Dịch: Sự tiếp xúc trực tiếp với bạo lực trên truyền thông có thể dẫn đến xu hướng hành động hung hăng ở một số người.

Lưu ý: Để làm rõ mức độ nghiêm trọng của việc tiếp xúc trực tiếp, người viết có thể bổ sung các tính từ sau: “constant” (liên tục), “long-term” (lâu dài) hoặc “short-term” (ngắn hạn) vào trước danh từ exposure. 

Các collocations chủ đề Media/Advertising phân loại động từ 

Các collocations chủ đề Media/Advertising động từ sẽ được trình bày theo từng nhóm đối tượng liên quan tới hoạt động truyền thông/quảng cáo để người đọc dễ dàng hình dung cách ứng dụng chúng vào bài viết. Các đối tượng đó bao gồm: các hãng tin; các doanh nghiệp/tổ chức thực hiện hoạt động quảng cáo/truyền thông; đối tượng bị ảnh hưởng bởi các hoạt động truyền thông/quảng cáo là khán giả, độc giả hoặc người tiêu dùng; và đối tượng có khả năng giám sát các hoạt động truyền thông/quảng cáo đó chính là cơ quan chức năng có thẩm quyền. 

Các hãng tin/đài truyền hình (News agencies/broadcast companies)

To provide/give coverage of something (usually an event) 

Định nghĩa: đưa tin về một điều gì đó trên các phương tiện truyền thông đại chúng (thường là một hiện tượng, sự việc chứ không dùng để diễn đạt hành động đưa tin về một người nào đó). Cụm động từ này đồng nghĩa với động từ to report (on something). 

Lưu ý: Có thể bổ sung các danh từ/tính từ phù hợp vào vị trí đứng trước để làm rõ mức độ phổ biến của tin tức như sau: 

extensive (rộng khắp)/blanket (khắp mọi nơi) + coverage of something 

hoặc live coverage (đưa tin trực tiếp) 

Ví dụ: VTV provided extensive coverage of the football match between Vietnam and Uzbekistan. 

Dịch: VTV đã đưa tin rộng khắp về trận cầu giữa Việt Nam và Uzbekistan.

To infringe on/violate the privacy of somebody 

Định nghĩa: xâm phạm quyền riêng tư của ai đó. Hành vi này thường thấy ở phóng viên của các tờ báo lá cải hoặc các tờ báo đưa tin giật gân, biểu hiện ở các hành động khai thác đời sống cá nhân của những người nổi tiếng, các nhân vật công chúng nhằm tạo bê bối, thu hút độc giả hiếu kỳ. Khi đề bài yêu cầu bàn về những mặt trái của truyền thông, người viết có thể cân nhắc về hiện tượng này. 

Lưu ý: Kết hợp với cụm động từ này có thể là chủ ngữ: các tổ chức/nhóm người như hãng tin/đài truyền hình hoặc một cá nhân: ký giả, thợ săn ảnh (paparazzi). Cả hai động từ infringe on và violate đều mang tính trang trọng. 

Để bổ sung ý nghĩa về mức độ nghiêm trọng của hành vi xâm phạm hoặc thái độ của kẻ xâm phạm, người viết có thể thêm các trạng từ dưới đây vào trước động từ violate:

blatantly (ngang nhiên, trắng trợn) violate 

Ví dụ: Tabloid journalists often infringe on/violate the privacy rights of celebrities by secretly following them. 

Dịch: Kí giả của các tờ báo khổ nhỏ thường xâm phạm quyền riêng tư của người nổi tiếng bằng việc bí mật bám đuôi họ.  

To distort the facts/truths 

Định nghĩa: bóp méo sự thật. Các hãng tin/đài truyền hình không uy tín có thể thực hiện hành vi xuyên tạc sự thật nhằm thu hút sự chú ý của độc giả/khán giả, từ đó thu lời từ việc sản phẩm truyền thông của họ được lan truyền rộng rãi. Đồng thời, các doanh nghiệp/tổ chức cũng có thể lợi dụng hoạt động quảng cáo để bóp méo sự thật tiêu cực về sản phẩm của họ nhằm đánh lừa người tiêu dùng. 

Ví dụ: 

  • Unreliable news agencies can blatantly distort the truths by editing photos, making up scandals or exaggerating the situation.
    Dịch: Các hãng tin không đáng tin cậy có thể ngang nhiên bóp méo sự thật bằng cách chỉnh sửa ảnh, dựng lên các vụ bê bối hoặc phóng đại tình huống. 

  • Unethical businesses may distort the truths about their products to deceive consumers into believing in their high quality.
    Dịch: Các doanh nghiệp không đảm bảo về mặt đạo đức có thể bóp méo sự thật về sản phẩm của họ để lừa người tiêu dùng tin vào chất lượng cao của chúng. 

Các đối tượng bị ảnh hưởng bởi truyền thông/quảng cáo

Độc giả/khán giả (readers/viewers, audience) và người tiêu dùng (consumers) 

To subscribe to something

Định nghĩa: trả phí đăng ký theo dõi để được nhận sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp/tổ chức nào đó. 

Lưu ý:  Nếu độc giả trả phí để đọc một tờ báo nào đó (cả dạng bản cứng hoặc bản mềm), cụm động từ phù hợp là to subscribe to a newspaper/newspapers/tên của thời báo. Ví dụ: to subscribe to The Sun/The Daily Mail. Người viết cần lưu ý cách sử dụng mạo từ: đối với tên thời báo cụ thể, cần dùng mạo từ “the” trước tên riêng đó. 

Trong trường hợp khán giả truyền hình đăng ký theo dõi một kênh/đài truyền hình nào đó, cụm động từ phù hợp là subscribe to a channel.  Người viết có thể bổ sung tính từ đứng trước danh từ newspaper hoặc channel để làm rõ tính chất của đối tượng. 

Ví dụ: 

collocations-chu-de-media-subcribeSome people subscribe to business magazines to get the latest updates on trends in the market.

Dịch: Một số người đăng ký theo dõi các tạp chí về kinh doanh để có được những thông tin mới nhất về xu hướng thị trường. 

To indulge in something/indulge oneself with something 

Định nghĩa: cho phép bản thân làm hành động gì đó mình thích, đặc biệt nếu hành động đó được coi là mang ảnh hưởng tiêu cực. Cách diễn đạt này mang hàm ý về thời lượng kéo dài, liên tục của hành động, vì vậy người viết có thể kết hợp động từ này với những danh từ hoặc động từ phù hợp để miêu tả các thói quen xấu, các xu hướng gây hại liên quan tới lĩnh vực truyền thông hoặc quảng cáo mà con người gặp phải. 

Ví dụ: Adolescents who indulge in violent TV shows are likely to demonstrate an aggressive attitude and antisocial behaviors. 

Dịch: Những thanh thiếu niên sa đà vào những chương trình TV bạo lực có khả năng cao sẽ thể hiện thái độ hung hăng và hành vi phản xã hội.  

To be misled into doing something 

Định nghĩa: bị lừa dối để thực hiện một hành động gì đó. Cụm động từ này có thể được sử dụng để diễn đạt hiện tượng độc giả/khán giả hình thành một cái nhìn sai lệch với sự thật sau khi tiếp cận thông tin bị xuyên tạc hoặc người tiêu dùng bị lừa dối về chất lượng sản phẩm khi theo dõi quảng cáo.

Ví dụ: Consumers can be misled into buying low quality products if they are not fully aware of the advertising strategies of businesses. 

Dịch: Người tiêu dùng có thể bị lừa mua sản phẩm kém chất lượng nếu họ không nhận thức đầy đủ về những chiến thuật quảng cáo của doanh nghiệp. 

To be selective in one’s information intake

Định nghĩa: thể hiện sự chọn lọc trong việc tiếp nhận thông tin. Người viết có thể dùng cụm tính từ này để đưa ra một giải pháp giúp khán giả bảo vệ bản thân khỏi tác động tiêu cực của truyền thông/quảng cáo. 

Ví dụ: In order to avoid being misled by false news, readers should be selective in their information intake. For example, they should only subscribe to reliable broadsheet newspapers.

Dịch: Để tránh bị lừa dối bởi thông tin sai, độc giả nên chọn lọc trong việc tiếp nhận thông tin. Ví dụ, họ chỉ nên đăng ký theo dõi những thời báo khổ lớn đáng tin cậy 

Các cơ quan chức năng có thẩm quyền

Các cụm động từ dành cho nhóm đối tượng này chủ yếu mô tả những biện pháp mà các cơ quan chức năng có thể thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của truyền thông/quảng cáo lên khán giả. 

To impose censorship on something (the press/social media/television shows)

Định nghĩa: thực hiện kiểm duyệt nội dung để loại bỏ các thông tin độc, đảm bảo rằng thông tin đến với công chúng là chính xác, đáng tin cậy, an toàn. Hoạt động kiểm duyệt có thể thực hiện trên báo chí, mạng xã hội hoặc các chương trình truyền hình. 

Ví dụ: 

collocations-chu-de-media-imposeIn order to protect the youths, authorities must impose censorship on social media to ensure there are no disturbing images or content.

Dịch: Để bảo vệ người trẻ, các cơ quan có thẩm quyền cần tiến hành kiểm duyệt trên mạng xã hội để đảm bảo không có hình ảnh hay nội dung gây khó chịu. 

To regulate the airing time of something

Định nghĩa: quản lý thời gian phát sóng. Biện pháp này có thể áp dụng với những chương trình TV tiềm ẩn nguy cơ gây hại, ví dụ các bộ phim bạo lực. Quản lý thời gian phát sóng có thể được thực hiện qua việc cắt giảm thời lượng của chương trình hoặc quy định về khung giờ phát sóng. 

Ví dụ: Authorities should regulate the airing time of violent TV shows by scheduling them at the late hours when younger viewers are asleep. 

Dịch: Các cơ quan có thẩm quyền nên quản lý thời gian phát sóng của các chương trình TV bạo lực bằng cách xếp lịch chiếu vào khung giờ muộn khi các khán giả nhỏ tuổi đang ngủ.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp các collocations chủ đề Media/Advertising về danh từ và động từ theo từng nhóm đối tượng, đồng thời giải thích về cách dùng của từng cụm và đưa ra ví dụ cụ thể. Để vận dụng hiệu quả các kiến thức trên, người đọc hãy chủ động sử dụng các collocations trên trong bài viết và áp dụng các phương pháp học từ mới phù hợp để đưa chúng vào vốn từ chủ động của mình.

Đọc thêm: Phân biệt các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing chủ đề Media và ứng dụng

Ngô Nguyễn Bảo Ngọc

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...