Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng General Business trong TOEIC
Giới thiệu
Việc sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong việc nắm bắt và hiểu rõ nội dung với những chủ đề đa dạng trong bài thi TOEIC. Để giúp người học đạt được điều đó, series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC sẽ giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng đến từ các chủ đề phổ biến trong bài thi này. Bài viết đầu tiên của series sẽ cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề General Business (Kinh doanh tổng hợp), giúp người học tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi Listening và Reading của bài thi TOEIC.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan lý thuyết
Contextualized learning là gì?
Contextualized learning, còn được gọi là học theo môi trường hoặc học dựa vào ngữ cảnh, là một phương pháp giáo dục mà ở đó việc học và áp dụng kiến thức diễn ra trong một ngữ cảnh cụ thể và liên hệ được đến cuộc sống của người học (Baker et al. 1). So với các phong cách giảng dạy truyền thống hơn sử dụng bài giảng hoặc học theo “sách giáo khoa”, học tập theo ngữ cảnh chủ yếu là thiết kế các bài học liên kết với trải nghiệm thực tế mà người học có thể liên hệ. Hoạt động học tập theo ngữ cảnh sẽ đưa thông tin vào một định dạng mà người học dễ hiểu hơn.
Tính hữu ích
Việc học tập theo ngữ cảnh được cá nhân hóa theo vai trò của người học, cuộc sống hàng ngày và các tình huống thực tế, học tập theo ngữ cảnh mang lại khả năng củng cố kiến thức tốt hơn trong khung thời gian nhanh hơn.
Broek (2018) nhấn mạnh vai trò của việc phục hồi trí nhớ trong việc tăng cường khả năng ghi nhớ từ trong quá trình học từ vựng theo ngữ cảnh. Phương pháp này sẽ đưa kiến thức vào dòng công việc tự nhiên của người học, giúp ghi nhớ việc học tốt hơn và giúp vượt qua giai đoạn quên lãng.
Với việc học theo ngữ cảnh, người học bắt đầu áp dụng các ví dụ thực tế vào những gì họ đang học và hiểu được lý thuyết trong tài liệu. Walkington (2014) đã nhấn mạnh lợi ích về động lực và thành tích của việc cá nhân hóa bối cảnh, điều này tạo ra trải nghiệm học tập thú vị, thúc đẩy kết quả và tự túc về lâu dài
Học trong bối cảnh giúp người học đánh giá cao sự liên quan của kiến thức và kỹ năng được phát huy trong hoạt động học tập, từ đó làm tăng động lực và sự tham gia của họ. Bằng cách thêm yếu tố hấp dẫn vào trải nghiệm học tập, bối cảnh hóa sẽ khơi dậy sự quan tâm, tò mò và động lực để áp dụng các khái niệm mới vào công việc
Ứng dụng trong Series Từ vựng theo ngữ cảnh
Tuy các chủ đề và từ vựng được chọn lọc từ quyển sách 600 Essential Words for the TOEIC Test được viết bởi Lin Lougheed, bài viết sẽ giúp người học hiểu và học từ vựng một cách hiệu quả hơn thông qua phương pháp contextualized learning, thể hiện ở:
Textbook content alignment (Nội dung theo sách giáo khoa): Chủ đề mà các bài viết nhắm đến được chọn lọc và thường xuyên được dùng trong bài thi TOEIC, giúp người học biết đúng những từ vựng chắc chắn sẽ xuất hiện khi đi thi và học đúng trọng tâm.
Vocabulary in context (Từ vựng trong ngữ cảnh): Từ vựng được giới thiệu kèm theo ngữ cảnh, đặc biệt là những ngữ cảnh thường xuất hiện trong bài thi TOEIC của cả hai phần Listening và Reading.
Realistic scenarios (Tình huống thực tế): Có rất nhiều ví dụ minh họa được cung cấp cho mỗi từ vựng mà bài viết giới thiệu, giúp người học có cái nhìn chi tiết hơn về cách dùng từ và vị trí đứng của từ trong thực tế. Bên cạnh đó, bài viết có riêng mục Collocation (Cụm từ) để người học có thể mở rộng vốn từ xung quanh từ vựng gốc một cách tự nhiên.
General knowledge (Kiến thức chung): Đối với những từ vựng có liên quan đến kiến thức đời sống phổ thông hoặc có cách sử dụng dễ bị nhầm lẫn, bài viết sẽ đề cập riêng trong phần Lưu ý, giúp người học tiếp thu được kiến thức nền một cách tự nhiên và có thể áp dụng khi đi thi.
Practice exercises (Bài luyện tập): Bài viết cũng cung cấp cho người học bài tập đa dạng cho cả hai phần của TOEIC mới nhất, bám sát cấu trúc bài thi để người học có thể áp dụng ngay từ vựng vừa được giới thiệu vào đúng mục đích.
General Business là gì?
General Business hay Kinh doanh tổng hợp là một ngành nghề liên quan đến việc lên kế hoạch, tổ chức, dẫn dắt và kiểm soát các chức năng cũng như quy trình trong một doanh nghiệp. Theo chương trình học của ngành kinh doanh tổng hợp, ngành này liên quan đến khá nhiều khía cạnh trong doanh nghiệp, bao gồm:
Quản lý nhân sự (Human resource management) liên quan đến việc tuyển dụng, phỏng vấn, đào tạo và quản lý các nhân viên trong một doanh nghiệp.
Kế toán (Accounting) liên quan đến việc ghi chép lại tất cả những giao dịch tài chính trong công ty để biết dòng tiền vào và ra cho mục đích gì.
Mua hàng (Purchasing) là hoạt động mua những món hàng hay dịch vụ cần thiết một cách đúng hạn và với giá cả hợp lý.
Hậu cần (Logistics) là một khâu quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp, bao gồm việc điều phối, vận chuyển và dự trữ hàng hóa thông qua việc sử dụng tài nguyên doanh nghiệp một cách hiệu quả. Vận chuyển hàng và chăm sóc khách hàng là hai hoạt động nổi bật trong khâu hậu cần này.
Quy trình sản xuất (Production) là phương pháp sử dụng các nguồn lực và tài nguyên kinh tế để cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
Tiếp thị (Marketing) là hoạt động mua, quảng bá và phân phối hàng hóa đến các doanh nghiệp khác hoặc trực tiếp đến người tiêu dùng. Đây là một trong những khâu quan trọng đối với tất cả các doanh nghiệp thương mại.
Đây là một chủ đề rất quen thuộc với bài thi TOEIC, đặc biệt trong part 3 và 4 của phần Listening và những bài đọc liên quan đến kinh doanh trong phần Reading. Phần tiếp theo của bài viết sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng phổ biến trong 5 nhóm chủ đề phụ: contracts (hợp đồng), marketing (tiếp thị), warranties (bảo hành), business planning (kế hoạch kinh doanh) và conferences (hội nghị).
Đọc thêm:
Áp dụng phương pháp Contextualized Learning để học từ vựng chỉ sở thích.
Contextualized Learning - Học từ vựng giao tiếp chủ đề mua sắm.
Từ vựng chủ đề General Business
Contracts (Hợp đồng)
assurance (n.)
Phát âm: /əˈʃɔː.rəns/
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, assurance được hiểu đơn giản là “a promise to cause someone to feel certain”, tiếng Việt là “sự đảm bảo, sự cam đoan”.
Ngữ cảnh
Assurance thường xuất hiện trong ba ngữ cảnh sau:
Chăm sóc khách hàng, đặc biệt khi khách hàng có thắc mắc hoặc phàn nàn liên quan đến sản phẩm của doanh nghiệp. Những nhân viên bán hàng thường sẽ đưa ra hướng giải quyết cũng như cam đoan với khách hàng rằng vấn đề của họ sẽ được giải quyết một cách thỏa đáng.
Ví dụ:
Our company has an assurance policy that customer’s issues will be resolved within 24 hours. (Công ty chúng tôi có chính sách cam kết rằng tất cả vấn đề của khách hàng sẽ được giải quyết trong vòng 24 giờ.)
Customer: What if I’m not satisfied with the product?
Salesperson: Our company provides assurance to all our customers that if they are not happy with their purchase, they can return it and get a 100% refund within 30 days.
(Khách hàng: Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi không hài lòng với sản phẩm mình mua?
Nhân viên bán hàng: Công ty của chúng tôi có cam kết với khách hàng rằng nếu họ không hài lòng với sản phẩm đã mua, khách hàng có thể trả lại hàng và được hoàn tiền 100% trong vòng 30 ngày.)
Cam kết về chất lượng của sản phẩm từ doanh nghiệp, bao gồm sự an toàn cũng như cách mà sản phẩm vận hành.
Ví dụ:
The company provides a written assurance that their products are free from defects. (Công ty có sự đảm bảo rằng sản phẩm của họ không có vấn đề gì.)
The salesperson gave me his assurance that if the kettle does not function as expected, it would be replaced free of charge. (Nhân viên bán hàng bảo đảm với tôi nếu ấm nước không hoạt động như mong đợi, nó sẽ được thay thế miễn phí.)
Đưa ra sự cam kết với đối tác khi thương lượng trong một cuộc họp.
Ví dụ:
We give you our assurance that this project will be a success and both companies can greatly benefit from this. (Chúng tôi cam đoan với các anh là dự án này sẽ thành công và cả hai công ty đều được hưởng lợi từ nó.)
Collocation
Assurance thường đi cùng với những từ hoặc cụm từ sau:
She gives me her assurance that…: Cô ấy đảm bảo với tôi rằng…; chủ ngữ và tân ngữ chỉ người trong câu có thể được thay thế bằng đại từ hoặc tên riêng khác.
Provide/ guarantee quality assurance: đảm bảo cam kết chất lượng
Assurance of safety/ quality/ success: cam kết về sự an toàn/ chất lượng/ thành công
Give assurance on/ of/ concerning: cam kết liên quan đến…
Receive assurance of: nhận được cam kết về…
Lưu ý:
Insurance và assurance khác nhau ở điểm nào?
Ngoài nghĩa đã giới thiệu ở trên, assurance còn mang nghĩa là “bảo hiểm”, tương tự như từ vựng insurance đã khá quen thuộc với bạn đọc. Tuy nhiên, assurance là một loại bảo hiểm đặc biệt chỉ đảm bảo cho những sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra, điển hình là cái chết (death). Trong khi đó, insurance chi trả cho những rủi ro hoặc tổn thất có khả năng (nhưng không chắc chắn) xảy ra như tai nạn (accidents), mất cắp (theft) hay thảm họa (catastrophe).
provision (n.)
Phát âm: /prəˈvɪʒ.ən/
Định nghĩa
Theo từ điển Longman, provision có ba nghĩa liên quan đến lĩnh vực kinh doanh:
“contract, agreeement” hay “thỏa thuận”
“a condition in an agreement or law”, tiếng Việt là “điều khoản”
“an amount of money that is kept in case of a possible future loss” hay “ngân sách/ khoản dự phòng”
Ngữ cảnh
Đối với hai nghĩa đầu, provision thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa các bên, có thể là giữa hai doanh nghiệp với nhau và giữa doanh nghiệp với nhân viên hoặc khách hàng.
Ví dụ:
The contract includes provisions for termination in case of non-performance. (Hợp đồng có bao gồm các điều khoản chấm dứt trong trường hợp vi phạm.)
Under the document, there is a provision for the improvement of the benefits of female employees. (Trong tài liệu có một thỏa thuận về việc cải thiện phúc lợi cho các nhân viên nữ.)
Trong trường hợp nói về tài chính và ngân sách của công ty, để nói về khoản tiền dự trữ phòng những bất trắc có thể xảy ra làm ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp đó như tổn thất trong đầu tư, lỗ trong kinh doanh hay rủi ro vỡ nợ.
Ví dụ:
Can you tell Mr. Brown to include the provisions for potential losses on investments in the financial report? (Cô có thể nhắc anh Brown thêm mục ngân sách dự phòng tổn thất cho các khoản đầu tư trong báo cáo tài chính được không?)
Collocation
Make a provision for: tạo khoản dự phòng cho
The provision(s) of the contract: điều khoản trong hợp đồng
A provision in case of: khoản dự phòng phòng khi
Marketing (Tiếp thị)
convince (v.)
Phát âm: /kənˈvɪns/
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, convince được định nghĩa là “to make someone believe that something is true” hay “thuyết phục”.
Ngữ cảnh
Dùng để thuyết phục khách hàng tin vào chất lượng và kết quả mà một sản phẩm hay dịch vụ của công ty có thể đem lại cho họ.
Ví dụ:
The salesperson completely convinced me of the benefits of the new skincare product from her company. (Nhân viên bán hàng hoàn toàn thuyết phục được tôi về lợi ích của sản phẩm chăm sóc da mới từ công ty của cô ấy.)
Trong trường hợp họp giữa các đối tác, convince được dùng để thuyết phục bên còn lại tin vào lý lẽ mà người nói đưa ra để đạt được mục đích cuối cùng là hợp tác hoặc bán được sản phẩm của bên họ.
Ví dụ:
Our company hopes that we have convinced you that we are able to complete the project before the deadline with lower cost and fewer resources than what you have been offered before. (Công ty chúng tôi hy vọng đã có thể thuyết phục được bên chị rằng chúng tôi có thể hoàn thành dự án trước hạn với ít chi phí và nguồn lực hơn những gì mà công ty khác hứa hẹn với chị.)
Collocation
Try/ Manage/ Fail to convince: cố gắng/ đã/ không thể thuyết phục
Convince someone of something: thuyết phục ai đó về điều gì đó
Convince someone that…: thuyết phục ai đó rằng
Lưu ý
Convince và persuade khác nhau ở điểm nào?
Tuy convince và persuade đều có nghĩa là “thuyết phục” nhưng theo định nghĩa, convince được dùng để thuyết phục ai đó tin vào lời của người nói trong khi đó persuade được dùng khi người nói muốn thuyết phục người nghe làm điều gì đó thông qua lý lẽ. Nói cách khác, persuade khiến người nghe hành động trong khi convince thì không. Ngày nay, nhiều từ điển và sách định nghĩa hai động từ này giống nhau và chúng có thể được dùng cho cả hai trường hợp. Dù vậy, những người nói tiếng Anh - Anh cho rằng hai từ này hoàn toàn khác nhau và sẽ là sai nếu người học dùng chúng để thay thế cho nhau.
fad (n.)
Phát âm: /fæd/
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, fad được định nghĩa là “a style or activity that suddenly becomes popular but does not last”, có thể hiểu là “mốt nhất thời”. Fad thường nổi lên thông qua Internet hoặc mạng xã hội.
Ngữ cảnh
Dùng để nói về hành vi mua sắm của khách hàng (consumer behavior).
Ví dụ:
Understanding consumer behavior helps businesses distinguish between long-term trends and short-lived fads. (Hiểu về hành vi mua sắm của khách hàng giúp các doanh nghiệp phân biệt đâu là xu hướng lâu dài và đâu là mốt nhất thời.)
Nói về xu hướng của thị trường (market trend).
Ví dụ:
Companies need to adapt quickly to changing market trends and avoid investing heavily in products that are merely fads. (Các công ty cần thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi của xu hướng thị trường và tránh đầu tư quá nhiều vào những sản phẩm chỉ là mốt nhất thời.)
Khi miêu tả về vòng đời của sản phẩm (product cycle), thường là đồ công nghệ hoặc thời trang.
Ví dụ:
The smartphone industry introduces new models each year to capitalize on consumer interest and avoid being seen as a passing fad. (Ngành công nghiệp điện thoại thông minh giới thiệu những mẫu mã mới hằng năm nhằm lợi dụng sự quan tâm của người tiêu dùng và để tránh bị xem là một mốt nhất thời.)
Collocation
A fashion/ clothing/ social fad: mốt thời trang/ quần áo/ xã hội
A passing/ short-lived fad: mốt nhất thời
The latest fad among: mốt trong (nhóm người nào đó)
Be seen/ regarded as a fad: được xem như một mốt nhất thời
Lưu ý
Fad và trend khác nhau ở điểm nào?
Theo trang về thuật ngữ marketing, fad được xem là một mốt nổi lên bất chợt và chỉ kéo dài trong một thời gian rất ngắn. Những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến khá nhiều mốt nhất thời liên quan đến ẩm thực như bánh đồng xu phô mai hay món nước trà chanh giã tay. Ngược lại, ta có trend dùng để chỉ những xu hướng trường tồn theo thời gian như mạng xã hội hay trí tuệ nhân tạo (AI) (JO Agency). Nếu bạn đọc chú ý đến ví dụ trong ngữ cảnh sẽ thấy được hai cụm từ hoàn hảo để diễn tả về sự khác biệt của chúng, đó chính là long-term trend và short-lived fad.
Warranties (Bảo hành)
expiration (n.)
Phát âm: /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/
Định nghĩa
Theo từ điển Longman, expiration có nghĩa là “the ending of a fixed period of time”, tiếng Việt là “hết hạn”
Ngữ cảnh
Dùng để nói về hạn sử dụng của sản phẩm
Ví dụ:
It's crucial to monitor the expiration dates on our perishable goods to ensure that customers receive fresh products. (Việc theo dõi hạn sử dụng của hàng hóa dễ hư hỏng để đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm tươi là điều quan trọng)
Nói về kỳ hạn của hiệp ước, thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa công ty với nhau hoặc giữa công ty với khách hàng
Ví dụ:
The contract between ABC Corporation and XYZ Suppliers is nearing expiration, and both parties need to discuss terms for renewal or renegotiation. (Hợp đồng giữa Tập đoàn ABC và Nhà cung cấp XYZ sắp hết hạn và hai bên cần thảo luận về các điều khoản để gia hạn hoặc đàm phán lại)
Customers should be aware of the expiration date on their warranty coverage for purchased products. Contact our customer service before expiration for any necessary support. (Khách hàng nên biết về ngày hết hạn bảo hành của sản phẩm đã mua. Liên hệ với dịch vụ khách hàng của chúng tôi trước khi hết hạn để được hỗ trợ cần thiết)
imply (v.)
Phát âm: /ɪmˈplaɪ/
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, imply có nghĩa là “to suggest something without saying it directly”, tiếng Việt là “ngụ ý, hàm ý”
Ngữ cảnh
Dùng để truyền đạt, thể hiện quan điểm mà không nói ra một cách trực tiếp
Ví dụ:
The CEO's statement implied that there might be upcoming changes in the company's organizational structure. (Tuyên bố của CEO ngụ ý rằng có thể sắp có những thay đổi trong cơ cấu tổ chức của công ty)
The client's email implied dissatisfaction with the current service; we should address their concerns promptly. (Email của khách hàng ngụ ý không hài lòng với dịch vụ hiện tại; chúng ta nên giải quyết mối quan ngại của họ nhanh chóng.)
Dùng để dự đoán, đưa ra các kết quả khả thi dựa vào diễn biến và xu hướng hiện tại
Ví dụ:
The market trends imply that diversifying our product line might be a strategic move to stay competitive. (Xu hướng thị trường ngụ ý rằng việc đa dạng hóa dòng sản phẩm của chúng tôi có thể là một động thái chiến lược để duy trì tính cạnh tranh)
The increase in production costs implies that there might be a need for a price adjustment in the near future.(Chi phí sản xuất tăng hàm ý rằng có thể cần phải điều chỉnh giá trong thời gian tới.)
Collocation
Someone implies that: Ai đó ngụ ý rằng..
Intend/ Seem/ Try to imply that: có ý ám chỉ rằng
Implies a warranty/ contract: ngụ ý bảo hành, hợp đồng
Lưu ý
Có hai thuật ngữ của “imply” liên quan đến kinh doanh:
Implied warranty: Nếu một sản phẩm được bán, có thể có sự bảo đảm ngụ ý rằng sản phẩm đó phù hợp với mục đích đã định, ngay cả khi người bán không nêu rõ ràng về bảo hành. Điều này có nghĩa là sản phẩm sẽ hoạt động như mong đợi dựa trên các tiêu chuẩn chung của ngành. Để bảo vệ người tiêu dùng, các sản phẩm và dịch vụ đều có bảo hành ngụ ý, cho dù có bảo hành bằng văn bản hay không.
Ví dụ:
When purchasing electronic devices from reputable manufacturers, there is an implied warranty covering defects for a certain period (Khi mua các thiết bị điện tử từ các nhà sản xuất có uy tín, người ta thường có bảo hành ngầm định cho các lỗi sản phẩm trong một thời gian nhất định.)
Implied contract: Trong các thỏa thuận hợp đồng, một số điều khoản nhất định có thể được ngụ ý theo luật hoặc theo bản chất của mối quan hệ giữa các bên. Những điều khoản ngụ ý này có thể bao gồm nghĩa vụ thiện chí, tiêu chuẩn thực hiện hoặc nghĩa vụ hành động hợp lý. Mặt khác, hợp đồng ngụ ý được coi là tồn tại nhưng không cần xác nhận bằng văn bản hoặc bằng lời nói.
Ví dụ:
Verbal promises made during negotiations can sometimes turn into an implied contract if both parties demonstrate a clear intention to be bound by the terms discussed. (Những lời hứa bằng lời nói trong quá trình đàm phán đôi khi có thể trở thành hợp đồng ngụ ý nếu cả hai bên thể hiện ý định rõ ràng bị ràng buộc bởi các điều khoản đã thảo luận.)
Tham khảo thêm:
Business planning (Kế hoạch kinh doanh)
address (v.)
Phát âm: /əˈdres/
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, address có ba nghĩa liên quan đến lĩnh vực kinh doanh:
“to think about a problem or a situation and decide how you are going to deal with it”, tiếng Việt nghĩa là “giải quyết vấn đề”.
“to write on an envelope, etc. the name and address of the person, company, etc. that you are sending it to by mail”, tiếng Việt nghĩa là “đề thông tin địa chỉ”
“to make a formal speech to a group of people”, tiếng Việt nghĩa là “trình bày diễn văn”.
Ngữ cảnh
Đối với nghĩa đầu tiên, address thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết các mâu thuẫn, vấn đề xảy ra ở môi trường kinh doanh.
Ví dụ:
In our strategic planning session, we will address the long-term goals of the company and develop actionable plans for achieving them. (Trong phiên lập kế hoạch chiến lược, chúng tôi sẽ giải quyết các mục tiêu dài hạn của công ty và phát triển các kế hoạch khả thi để đạt được chúng.)
Address được dùng khi bên người gửi đề thông tin họ tên, địa chỉ công ty lên thư từ, kiện hàng để gửi cho các bên công ty khác hoặc khách hàng
Ví dụ:
Before shipping the product to the client, make sure to address the package with the correct shipping label, including the company's name and address. (Trước khi vận chuyển sản phẩm cho khách hàng, hãy đảm bảo ghi địa chỉ gói hàng bằng nhãn vận chuyển chính xác, bao gồm tên và địa chỉ của công ty)
Our secretary will address the envelopes for the upcoming business invitations, ensuring that each recipient's name and address are accurately written. (Thư ký của chúng tôi sẽ ghi địa chỉ trên phong thư cho những lời mời kinh doanh sắp tới, đảm bảo rằng tên và địa chỉ của từng người nhận được ghi chính xác)
Trong bối cảnh người nói muốn mở cuộc họp, hội nghị để trình bày, diễn thuyết một nội dung, vấn đề cho một nhóm người ở môi trường kinh doanh, làm việc.
Ví dụ:
The CEO will address the shareholders at the annual meeting, providing an overview of the company's performance and outlining future strategies. (Giám đốc điều hành sẽ phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên, cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động của công ty và vạch ra các chiến lược trong tương lai)
Collocation
To address the letter/ package/ envelope (to): đề thông tin địa chỉ lên thư/ kiện hàng
To address a problem/ concern/ question: giải quyết vấn đề, mối lo ngại hoặc giải đáp câu hỏi
To address a meeting/ conference: nói chuyện trong cuộc họp/ hội nghị
demonstrate (v.)
Phát âm: /ˈdem·ənˌstreɪt/
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, demonstrate có 2 nghĩa liên quan đến lĩnh vực kinh doanh
“to show or make something clear”, tiếng Việt là “thể hiện, trình bày rõ ràng”
“to show something, or show someone how to do something, or how a system or product works.” tiếng Việt là “thể hiện, trình bày một vấn đề bằng cách đưa ra ví dụ rõ ràng”. Ở nghĩa này từ demonstrate còn có thể được viết tắt là demo
Ngữ cảnh
Demonstrate xuất hiện trong ngữ cảnh công ty hoặc người bán hàng trình bày sản phẩm, dịch vụ của mình trước khách hàng và công chúng.
Ví dụ:
The sales team will demonstrate the new software features to potential clients during the product presentation. (Đội ngũ bán hàng sẽ trình bày các tính năng phần mềm mới cho khách hàng tiềm năng trong buổi giới thiệu sản phẩm.)
Trong trường hợp công ty đưa ra ví dụ, cơ chế, tính hiệu quả, cách hoạt động cụ thể của một hệ thống, sản phẩm nào đó cho khách hàng
Ví dụ:
During the training session, the instructor will demonstrate the correct procedure for using the equipment. (Trong buổi đào tạo, người hướng dẫn sẽ trình bày quy trình sử dụng thiết bị đúng cách.)
During the client meeting, we will demo the customized solutions we've developed to address their specific needs. (Trong cuộc họp với khách hàng, chúng tôi sẽ trình bày các giải pháp tùy chỉnh mà chúng tôi đã phát triển để giải quyết các nhu cầu cụ thể của họ.)
Collocation
Demonstrate something to somebody: trình bày điều gì cho ai đó
Demonstrate the procedure/ functions/ task: trình bày phương thức/ chức năng/ công việc
Demonstrate how to do something: trình bày cách làm gì đó
Conferences (Hội nghị)
hold (v.)
Phát âm: /hoʊld/
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, hold có hai nghĩa liên quan đến kinh doanh và hội nghị
“ to have the space to contain a particular amount of something”, tiếng Việt là “chứa đựng”
“ to have a meeting, party, election etc in a particular place or at a particular time”, tiếng Việt là “tổ chức”
Ngữ cảnh
Được dùng khi nói đến sức chứa trong một không gian
Ví dụ:
This meeting room holds at least 80 people comfortably. (Phòng họp này chứa được ít nhất 80 người một cách thoải mái)
Được dùng để nói đến việc quản lý, tổ chức các cuộc họp, hội nghị và sự kiện khác
Ví dụ:
Each month she holds a meeting with her entire staff. (Mỗi tháng cô ấy tổ chức một cuộc họp với toàn bộ nhân viên của mình.)
As part of the conference, the organizers will hold sessions containing live technology demos to engage participants. (Là một phần của hội nghị, ban tổ chức sẽ tổ chức các phiên trình diễn công nghệ trực tiếp để thu hút người tham gia)
Dùng để nói đến việc giữ chức vụ trong một công ty, tổ chức hay chính chủ
Ví dụ:
John holds the position of Marketing Manager at the company. (John giữ chức vụ Giám đốc Marketing tại công ty)
Collocation
Hold a meeting/ conference/ fundraiser: tổ chức cuộc họp/ hội nghị/ buổi gây quỹ
Hold a position/ office: giữ vị trí, chức vụ
Lưu ý
Sự khác nhau giữa hold a position và hold an office là gì?
“Hold a position” tổng quát hơn và có thể bao gồm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm vị trí việc làm, chức danh hoặc trách nhiệm trong các tổ chức khác nhau.Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vai trò chuyên môn trong một công ty, ngành hoặc lĩnh vực.
Ví dụ: John holds the position of Marketing Manager at the company.
“Hold an office” ám chỉ vai trò chính thức và thường chính thức hơn trong một tổ chức, chính phủ hoặc cơ quan.Nó thường gắn liền với vai trò lãnh đạo, vị trí được bầu hoặc các chức danh cụ thể liên quan đến quyền hạn và trách nhiệm.
Ví dụ: She holds the office of Vice President in the organization.
Sự khác nhau giữa hold a meeting và address a meeting?
“Hold a meeting” là hành vi tổ chức, triệu tập hoặc chủ trì cuộc họp. Người tổ chức cuộc họp thường chịu trách nhiệm lập kế hoạch chương trình nghị sự, điều phối những người tham gia và đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ.
“Address a meeting” là phát biểu, thuyết trình hoặc nhận xét trong một cuộc họp. Người điều khiển cuộc họp thường là người được mời chia sẻ thông tin, cung cấp thông tin cập nhật hoặc truyền đạt một thông điệp cụ thể tới những người tham gia.
register (v.)
Phát âm: /ˈredʒ.ɪ.stər/
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, register là “to put information, especially your name, into an official list or record:, tiếng Việt nghĩa là “đăng ký”
Ngữ cảnh
Dùng để đăng ký thông tin khi tham dự sự kiện, hội nghị
Ví dụ:
Participants should register for the annual conference well in advance to secure a spot and receive event updates. (Người tham dự nên đăng ký tham gia hội nghị thường niên trước để đảm bảo có một chỗ và nhận được thông tin cập nhật về sự kiện.)
Trong trường hợp khách hàng muốn đưa ra ý kiến, khiếu nại về dịch vụ, sản phẩm của công ty
Ví dụ:
Customers can easily register a complaint through the company's online portal or customer service hotline. (Khách hàng có thể dễ dàng đăng ký khiếu nại thông qua cổng thông tin trực tuyến của công ty hoặc đường dây nóng dịch vụ khách hàng.)
Dùng để đăng ký sản phẩm, điều này liên quan đến quá trình cung cấp thông tin về sản phẩm đã mua cho nhà sản xuất hoặc người bán cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như kích hoạt bảo hành, thu hồi sản phẩm hoặc hỗ trợ khách hàng
Ví dụ:
Manufacturers must register their new products with regulatory authorities to ensure compliance with safety and quality standards. (Các nhà sản xuất phải đăng ký sản phẩm mới của mình với cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.)
Trong trường hợp công ty, nhà sản xuất đăng ký bản quyền thương hiệu, sản phẩm nhằm ngăn chặn sử dụng trái phép thương hiệu tương tự từ đối thủ cạnh tranh và thiết lập sự độc quyền của chủ sở hữu
Ví dụ:
It's crucial for businesses to register their trademarks to protect their brand identity and intellectual property. (Điều quan trọng là các doanh nghiệp phải đăng ký bản quyền để bảo vệ nhận diện thương hiệu và tài sản trí tuệ của mình)
Collocation:
Register for: đăng ký (tham gia gì đó)
Register at: đăng ký tại
Glossary
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
assurance (n.) | əˈʃɔː.rəns | sự đảm bảo, sự cam đoan |
provision (n.) | prəˈvɪʒ.ən | thỏa thuận; điều khoản; ngân sách/ khoản dự phòng |
convince (v.) | kənˈvɪns | thuyết phục |
fad (n.) | fæd | mốt nhất thời |
expiration (n.) | ˌek.spəˈreɪ.ʃən | hết hạn |
imply (v.) | ɪmˈplaɪ | ngụ ý, hàm ý |
address (v.) | əˈdres | giải quyết vấn đề; đề thông tin địa chỉ; trình bày diễn văn |
demonstrate (v.) | ˈdem·ənˌstreɪt | thể hiện, trình bày rõ ràng |
hold (v.) | hoʊld | chứa đựng; tổ chức |
register (v.) | ˈredʒ.ɪ.stər | đăng ký |
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Listening part 3 - Talk
1. What is the woman concerned about regarding the marketing campaign?
A. Its effectiveness
B. Its budget allocation
C. Its launch date
D. Its promotional activities
2. How does the man respond to the woman's concern about the campaign's longevity?
A. By dismissing the concern
B. By providing additional data
C. By proposing a different strategy
D. By suggesting a new target audience
3. According to the woman, what is a possible challenge in convincing stakeholders?
A. Demonstrating the longevity and value of the approach
B. Registering a clear message
C. Addressing the current market trends
D. Providing provisions in the proposal
Bài 2: Reading part 7 - Announcement
As a company dedicated to customer satisfaction, we have implemented a new provision in our service contracts. This provision serves as an assurance, showing our commitment to address any issues promptly. We understand the importance of clear communication, and our team is trained to resolve customer concerns effectively. To give further details of our dedication to quality, we provide a comprehensive warranty that extends beyond the expiration date, ensuring our customers have long-term peace of mind. In addition, customers who register for membership with our company will be provided with more attractive services. This commitment is ingrained in our values, and we continuously strive to demonstrate excellence in every aspect of our business operations.
1. What is the aim of this company?
A. To generate substantial profit
B. To establish a reputation
C. To satisfy customers’ demands
D. To satisfy employees’ needs
2. The word assurance in line 2 is closest in meaning to
A. product
B. guarantee
C. form
D. insurance
3. How does the company demonstrate its commitment to quality?
A. By implementing new marketing campaigns
B. Through extensive customer feedback surveys
C. By providing a clear warranty
D. Through regular updates to its service contracts
4. What is the benefit of customers who sign up for membership with the company?
A. They can enjoy a discount on services
B. They can receive faster customer support
C. They can connect with professionals
D. They can gain access to exclusive content, facilities, events, or services that non-members do not have.
Đáp án tham khảo
Bài 1
1. A, 2. B, 3. B
Audioscript:
Man: Good morning, have you had a chance to review the marketing proposal our team sent over?
Woman: Yes, I've gone through it. I must say, you've done an excellent job outlining the key research and strategies.
Man: Thanks! I believe it's crucial to address the current market trends and consumer preferences.
Woman: Absolutely. However, I'm a bit concerned about the potential expiration of the campaign's effectiveness. Could this be just another passing fad?
Man: I understand your concern. However, the data we've collected clearly demonstrates a sustained interest in the product.
Woman: That's reassuring. But how do we convince our stakeholders that this strategy will hold up in the long run?
Man: I think we'll need to register a clear message that shows the longevity and value of our approach.
Bài 2
D
B
B
D
Tham khảo thêm:
Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng Personnel (Nhân sự) trong TOEIC
Áp dụng Contextualized Learning học từ vựng Office Issue trong TOEIC
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp người đọc một số từ vựng trong bối cảnh kinh doanh tổng hợp (General Business) với 5 chủ đề nhỏ. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã giúp người đọc nắm được cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh thích hợp thông qua ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ có thêm kiến thức về lĩnh vực Kinh doanh và nắm được từ vựng sử dụng phù hợp với ngữ cảnh trong bài thi TOEIC.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM có tổ chức khóa học TOEIC cung cấp kiến thức toàn diện về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng làm bài thi TOEIC, giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng câu hỏi trong bài thi. Nhanh tay đăng ký khóa luyện thi TOEIC ngay hôm nay!
Phạm Thanh Đan và Lê Nguyễn Ngọc Yến
Trích dẫn tham khảo
Baker, Elaine D., et al. "Contextualized Teaching & Learning: A Promising Approach for Basic Skills Instruction." The Research & Planning Group for California Community Colleges, Oct.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.
Central Alabama Community College. "General Business." Central Alabama Community College | Alabama Community Colleges.
JO Agency. "SPOT THE BIG DIFFERENCE BETWEEN TRENDS AND FADS IN MARKETING."
Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE.
Lougheed, Lin. "Lesson 1-5: General Business." 600 Essential Words for the TOEIC Test: Test of English for International Communication, 3rd ed., Barron's Educational Series, 1999, pp. 1-25.
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries.
Van den Broek, Gesa S., et al. "Contextual Richness and Word Learning: Context Enhances Comprehension but Retrieval Enhances Retention." Language Learning, vol. 68, no. 2, 2018, pp. 546-585.
Walkington, Candace, and Matthew L. Bernacki. "Motivating Students by “Personalizing” Learning around Individual Interests: A Consideration of Theory, Design, and Implementation Issues." Advances in Motivation and Achievement, 2014, pp. 139-176.
Bình luận - Hỏi đáp