Banner background

Cross the line - Ý nghĩa, cách dùng & bài tập ứng dụng

Việc diễn đạt “vượt qua giới hạn, làm gì đó quá trớn” là một khó khăn cho người họ. Vì vậy, trong bài học này, tác giả sẽ giới thiệu thành ngữ (idiom) Cross the line để người học có thêm cách diễn đạt hay hơn.
cross the line y nghia cach dung bai tap ung dung

“Cross the line” là gì?

/krɒs ðə laɪn/

Chuyện vượt quá giới hạn, khó chấp nhận, đi quá trớn.

Theo Cambridge Dictionary, “cross the line” được định nghĩa là “to start to behave in a way that is not socially acceptable”.

Phân biệt “Cross the line” và “Break the rule”

"Cross the line" và "break the rule" đều ám chỉ hành vi vi phạm một tiêu chuẩn hoặc giới hạn nào đó, nhưng chúng khác nhau về nghĩa và mức độ nghiêm trọng.

  • "Cross the line" ngụ ý đến một giới hạn chủ quan của một cá nhân nào đó đã bị vượt quá, thường dẫn đến tổn thương về cảm xúc hoặc tâm lý đối với cá nhân đó. Cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả những hành vi xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng, nhưng không nhất thiết là vi phạm một quy tắc hoặc luật lệ cụ thể. Ví dụ, một lời bình luận hoặc câu đùa nhạy cảm gây khó chịu có thể được miêu tả là "cross the line", ngay cả khi không vi phạm một luật lệ cụ thể nào.

  • Trái lại, "break the rule" ám chỉ đến vi phạm một tiêu chuẩn hoặc luật lệ, thường đi kèm với hậu quả của hành vi đó. “Break the rule” ngụ ý đến một tiêu chuẩn rõ ràng và khách quan đã được thiết lập từ trước, và hậu quả cho vi phạm thường được quy định rõ ràng. Ví dụ, lái xe vượt quá giới hạn tốc độ là “break the rule” vì nó vi phạm luật giao thông và điều này có thể bị xử phạt theo đúng luật.

Tóm lại, "cross the line" ám chỉ đến giới hạn mang tính cá nhân, thường dẫn đến tổn thương về cảm xúc, trong khi "break the rule" ám chỉ đến việc vi phạm một tiêu chuẩn hoặc luật lệ đã được quy định với hậu quả rõ ràng.

Ví dụ phân biệt “Cross the line” và “Break the rule”

Mary’s husband went on a class reunion last night, and he crossed the line with one old classmate. That was unacceptable!

Chồng của Mary đi họp lớp tối qua, và anh ta đã đi quá giới hạn với một cô bạn cũ. Thật không thể chấp nhận nổi!

Ở tình huống này, việc chồng của Mary ngoại tình với người khác được xem là thiếu tôn trọng và gây tổn thương cho Mary.

My brother drank too much and then drove home. He broke the traffic rule of drunk driving.

Anh tôi uống quá say và sau đó còn tự lái xe về nhà. Anh ấy đã vi phạm luật giao thông về lái xe khi say xỉn.

Ở tình huống này, việc anh trai lái xe trong tình trạng say rượu đã vi phạm luật giao thông, và có thể để lại hậu quả nghiêm trọng.

“Cross the line” trong tình huống cụ thể

Tình huống 1

Sophie: Hey, what's wrong, Emily? You seem upset.

Emily: I lied to my boyfriend about going out with my ex last night. He found out and now he's really mad at me.

Sophie: Uh oh, that's not good. You know lying is crossing the line in a relationship, right?

Emily: I know, but I was scared to tell him the truth. I just hope that he forgive me.

Sophie: Well, you should apologize and make it right. Crossing the line can damage trust, and trust is everything in a relationship.

Sophie: Này, có chuyện gì vậy, Emily? Trông cậu không vui.

Emily: Tớ đã nói dối bạn trai về việc đi chơi với người yêu cũ tối qua. Anh ấy phát hiện ra và bây giờ anh ấy đang rất giận tớ.

Sophie: Ôi trời, thật trớ trêu. Cậu biết nói dối là việc đi quá giới hạn trong một mối quan hệ mà.

Emily: Tớ biết, nhưng tớ sợ phải nói thật với anh ấy. Giờ tớ chỉ mong anh ấy tha thứ cho tớ.

Sophie: Chà, cậu nên mau xin lỗi và sửa sai đi. Vượt qua ranh giới có thể làm hỏng lòng tin, và lòng tin là tất cả trong một mối quan hệ đó.

Tình huống 2

Tom: I feel terrible. I said some really hurtful things to my parents last night and now they're not speaking to me.

Maggie: Oh no, what happened? Did you get into an argument with them?

Tom: Yeah, I did. I was really angry about something and I just lashed out at them. But looking back, I realize I really crossed the line. I shouldn't have said those things.

Maggie: Yeah, words can really hurt, especially when they come from someone we love. You should apologize to them and make it right.

Tom: I know, I plan on doing that. I just hope that they can forgive me. I feel awful about what I said.

Tom: Tớ đang cảm thấy thật tệ đây. Tớ đã nặng lời với bố mẹ tối qua và bây giờ họ không nói chuyện với tớ nữa.

Maggie: Ồ không, chuyện gì đã xảy ra vậy? Cậu có tranh cãi với họ không?

Tom: Có đó. Tớ đã rất tức giận và tớ đã chỉ trích họ. Nhưng nghĩ lại, tớ nhận ra mình đã thực sự vượt quá giới hạn. Lẽ ra tớ không nên nói những điều đó.

Maggie: Đúng vậy, lời nói có tính sát thương cao lắm đó, đặc biệt là khi chúng đến từ người mình yêu thương. Cậu nên xin lỗi bố mẹ mình ngay đi.

Tom: Tớ biết, tớ định xin lỗi ngay đây. Tớ chỉ hy vọng họ có thể tha thứ cho tớ. Tớ cảm thấy khủng khiếp về những gì tớ đã nói.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “cross the line” để miêu tả hành động.

TH 1: Will didn’t follow the formal procedure for financial reporting, so he made a mistake.

Yes

No

TH 2: James got arrested for drunk driving.

Yes

No

TH 3: Maley broke up with her boyfriend because he cheated on her with another coworker.

Yes

No

TH 4: Kevin’s relatives made him angry because they kept asking about his monthly income.

Yes

No

TH 5: Sharon upset Mike when she mentioned his failed business.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “cross the line”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “cross the line”. 

Đáp án gợi ý

TH 1: No.

Vì đây là việc không tuân theo quy tắc chung trong báo cáo, dẫn đến hậu quả.

TH 2: No.

Vì đây là sự vi phạm luật giao thông, có thể để lại hậu quả nghiêm trọng.

TH 3: Yes.

Maley's boyfriend crossed the line when he cheated on her with a coworker. She felt betrayed and could no longer trust him. As a result, she broke up with him and moved on.

TH 4: Yes.

Kevin's relatives crossed the line when they kept pressing him for information about his finances. He felt frustrated and uncomfortable with their prying questions, and it made him question their motives for asking. In the end, he decided to politely tell them that his income was a private matter and not up for discussion.

TH 5: Yes.
Mike had confided in Sharon about his failed business in confidence, but she crossed the line when she brought it up in front of others, causing him to feel embarrassed and hurt. Her insensitivity left Mike feeling upset and disappointed in their friendship. He later expressed to Sharon that it was not okay to cross that line and betray his trust in that way.

Kết luận

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ Cross the line khi muốn diễn đạt ai đó làm chuyện vượt quá giới hạn, khó chấp nhận, đi quá trớn. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...