Banner background

TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 750

Trong bài thi TOEIC, phần thi Reading rất quan trọng và thường xuyên xuất hiện các câu hỏi về TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ
toeic reading ngu phap dai tu danh cho trinh do toeic 750

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC Reading - Ngữ pháp có nhiều câu hỏi liên quan đến đại từ. Bài viết dưới đây sẽ đem đến hiểu biết về TOEIC nói chung và đại từ nói riêng, kèm với bài tập và đáp án cụ thể để người đọc có thể luyện tập.

Key Takeaways

  • Đại từ là từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

  • Có 7 loại đại từ và mỗi loại sẽ có đặc điểm và chức năng khác nhau: Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ phản thân, đại từ bất định.

  • Đối với đại từ nhân xưng, người đọc cần hiểu rõ cách phân biệt “Subject pronoun” và “Object pronoun” để sử dụng chính xác.

  • Một số đại từ quan hệ sẽ có thể sử dụng thay thế cho nhau như “which” và “that”.

  • Đại từ bất định có số lượng từ lớn. Người đọc cần nắm bắt chính xác mỗi đại từ bất định được xác định là số ít hay số nhiều để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: “everyone”, “everything” là số ít mặc dù có nghĩa là tất cả mọi người, tất cả mọi thứ.

Định nghĩa Đại từ

Theo từ điển Cambridge, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ” (a word that is used instead of a noun or a noun phrase).

Theo từ điển Collin, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để chỉ người hoặc một vật bất kỳ khi không cần thiết phải sử dụng danh từ. Trường hợp này thường xuất hiện vì người hoặc một vật bất kỳ đã được nhắc đến trước đó” (A pronoun is a word that you use to refer to someone or something when you do not need to use a noun, often because the person or thing has been mentioned earlier.)

Trong tiếng Anh, đại từ được gọi là “Pronoun” và thường được viết tắt là “P”.

Phân loại Đại từ

Trong tiếng Anh có tất cả 7 loại đại từ. Mỗi loại đại từ sẽ có những đặc điểm và chức năng nhất định. 

Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Đại từ nhân xưng là những từ đơn âm tiết được sử dụng để thay thế cho tên gọi cụ thể nhằm mục đích tránh lặp từ. Đại từ nhân xưng thể hiện giới tính và số lượng của danh từ mà nó thay thế tương ứng 

Đại từ nhân xưng có các đại từ bao gồm: I, We, You, He, She, It, They, Me, Us, Him, Her, Them. Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí là Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) và Số lượng (Số ít, số nhiều). Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)Một số lưu ý về đại từ nhân xưng:

Trong đại từ nhân xưng sẽ có hai nhóm đại từ nhân xưng cụ thể là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và Object pronoun (Đại từ đối tượng).

Sự khác nhau giữa Subject pronoun và Object pronoun. Bài viết sẽ phân tích cụ thể về trường hợp phân biệt giữa “I” và “Me”

Về khái niệm thì “I” là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và “Me” là Object pronoun (đại từ đối tượng). Vì vậy, “I” sẽ được sử dụng như một chủ ngữ trong câu trong khi “Me” sẽ được sử dụng như một đối tượng được nhắc đến trong câu

Ví dụ: Tom and Me are going to visit museum next summer: → SAI

Trong câu này, từ “Me” được sử dụng sai vì “Me” không thể được sử dụng làm chủ ngữ. Vì thế sẽ sửa lại như sau:

Tom and Me are going to visit museum next summer (Tom và tôi dự định sẽ đi thăm bảo tàng vào mùa hè tới)

Sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng “You” số ít và số nhiều 

Đại từ nhân xưng “You” có thể được sử dụng với ý nghĩa số ít hoặc số nhiều

Ví dụ: “Are you ready for the running competition?” (Các bạn/Bạn đã sẵn sàng cho cuộc thi chạy chưa?)

Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây sẽ là bạn hoặc nhiều bạn

Ví dụ: “Did you cheat on the last test?” (Con có gian lận trong bài thi trước không?)

Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây có thể là một cá nhân với giới tính nam hoặc nữ 

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Đại từ sở hữu là đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên kết của một người hoặc một đồ vật bất kỳ. Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho cụm danh từ để tránh bị lặp từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Đại từ sở hữu có các đại từ bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs. Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba) và Số lượng (Số ít, số nhiều). Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Đại từ quan hệ (Relative pronoun)

Đại từ quan hệ là từ được sử dụng với mục đích nối nhiều mệnh đề trong câu với nhau. Thông thường, đại từ quan hệ sẽ nối mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) với mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ trong câu)

Những đại từ quan hệ quen thuộc bao gồm: Who, whom, whose, that, which, why, where, when. Tác dụng cụ thể của từng đại từ quan hệ như sau:

Who: thay thế danh từ chỉ người làm chủ ngữ

Ví dụ: That is the boy who helped me to find your house (Đây là người con trai người mà đã giúp tôi tìm nhà của bạn)

Whom: thay thế danh từ chỉ người làm tân ngữ

Ví dụ: I met a man whom I had never seen before. (Tôi đã gặp người đàn ông người mà tôi chưa bao giờ gặp trước đây)

Whose: thay thế danh từ chỉ người hoặc vật làm đại từ sở hữu

Ví dụ: The book whose cover is beautifully designed has become a bestseller. (Quyển sách cái mà bìa của nó được thiết kế rất đẹp được bán rất chạy). 

Which: thay thế danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

Ví dụ: I dropped the saucepan, which knocked over the eggs, which went all over the floor (Tôi làm rơi cái xoong, cái xoong va vào những quả trứng, trứng rơi hết xuống sàn).

That: thay thế các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which” làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề phụ trong câu)

Ví dụ: He and his cat that took part in the party for pets got the first prize in most popular contestant award. (Anh ấy và con mèo của anh ấy người mà tham gia bữa tiệc cho vật nuôi thì đạt giải thú cưng được yêu thích nhất).

Why: mang ý nghĩa giải thích lý do

Ví dụ: I do not understand the reason why some people keep complaining about the increasing tuition fee (Tôi không hiểu lí do vì sao mà một vài người cứ luôn phàn nàn về việc tăng học phí).

Where: thay thế cho từ/ cụm từ chỉ địa điểm

Ví dụ: I cannot remember where I have just put my phone (Tôi không nhớ nơi tôi đã để điện thoại)

When: thay thế cho cụm từ chỉ thời gian

Ví dụ: Come and see us anytime when you’re in town (Đến và gặp tôi bất kì lúc nào bạn ở thị trấn).

Đọc thêm: Phân biệt Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)

Đại từ chỉ định được sử dụng để đại diện cho danh từ làm chủ ngữ hoặc là đối tượng ở trong câu. Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those. Các đại từ chỉ định được chia như sau:

Đại từ chỉ định sử dụng theo số ít

This: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần

Ví dụ: This is the most beautiful picture that I collected (Đây là bức tranh đẹp nhất cái mà tôi sưu tầm được)

That: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian dài

Ví dụ: That dress of hers is too big (Cái áo đó của cô ta quá là rộng).

Đại từ chỉ định sử dụng theo số nhiều

These: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần

Ví dụ: These are bikes my dad bought (Đó là những chiếc xe đạp cái mà bố tôi mua).

Those: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian xa

Ví dụ: I bought some cakes.They are sweeter than those (Tôi mua một vài cái bánh. Chúng ngọt hơn những cái ở kia).

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun)

Đại từ nghi vấn là đại từ được sử dụng để thay thế người hoặc một đối tượng khi đặt câu hỏi. Đại từ nghi vấn bao gồm các từ: who, whom, whose, what, which, why, where, when

Ví dụ: Who do you like most in that band? (Ai là người bạn thích nhất trong ban nhạc đó)

Whom did you see in the afternoon? (Bạn đã gặp ai chiều hôm qua)

Whose phone is this, it’s so modern? - I have just bought it since last month, it’s the newest version in the year. (Chiếc điện thoại này của ai, nó thật hiện đại? - Tôi vừa mua nó tháng trước, đó là mẫu mới nhất của năm nay).

What do you think about this singer? (Bạn nghĩ gì về ca sĩ này?)

Which plan will you choose for the next seminar? (Bạn sẽ chọn kế hoạch nào cho buổi họp tới?).

Why did you cheat on the midterm test? (Vì sao bạn gian lận trong bài thi giữa kì)

Where did you live when you were young? (Bạn đã sống ở đâu khi bạn còn trẻ?)

When will the meeting start? ((Khi nào cuộc họp bắt đầu?)

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)

Đại từ phản thân là đại từ đề nghị lại đến đối tượng trong câu hoặc trong một mệnh đề. Đại từ phản thân sẽ không được sử dụng làm chủ ngữ mà sẽ chỉ đứng ở vị trí tân ngữ vì đối tượng trong đại từ phản thân là chủ thể tác động hoặc bị tác động bởi một hành động

Ví dụ: Chúng ta sẽ nói là “I did my homework by myself” chứ không nói là “Myself did homework” dù ý nghĩa của 2 câu đều là “Tôi tự làm bài tập về nhà”

Các đại từ phản thân sẽ tương ứng với từng đại từ nhân xưng khác nhau dựa theo bảng dưới đây:

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)

Đại từ bất định (Indefinite pronoun)

Đại từ bất định được sử dụng để thay thế cho những danh từ không xác định rõ ràng. 

Một số đại từ bất định hay xuất hiện là: 

Đại từ bất định

Ví dụ

Anyone ( Bất kỳ ai )

Anyone interested in improving their English language skills can join our course (Bất kỳ ai muốn cải thiện kĩ năng Tiếng Anh của họ có thể tham gia khóa học của chúng tôi). 

Anything ( Bất kỳ điều gì )

Feel free to ask me anything you'd like to know, and I'll do my best to provide you with a helpful advice. (Hãy thoải mái hỏi tôi bất kỳ điều gì bạn muốn biết, và tôi sẽ cố hết sức mang đến cho bạn lời khuyên hữu ích). 

Everyone ( Mọi người )

Everyone studying in economics university must learn macroeconomics. (Tất cả mọi người học tại các trường kinh tế đều phải học môn kinh tế vĩ mô)

Everything ( Mọi thứ )

In order to succeed in life, it is important to approach everything with a positive mindset (Để thành công trong cuộc sống, rất quan trọng là cần tiếp cận mọi thứ tích cực). 

Everybody ( Mọi người )

Everybody feels relaxed to participate in the party (Mọi người đều cảm thấy thoải mái để tham gia vào bữa tiệc).

Nobody ( Không một ai )

Nobody should ever feel alone or neglected, as everyone deserves love, support, and a sense of belonging (Không ai phải cảm thấy cô đơn hay bị bỏ rơi, vì mọi người đều xứng đáng được yêu thương, hỗ trợ và có cảm giác thuộc về). 

Nothing ( Không có gì )

You do nothing in your test, have you studied at home yet? (Bạn không làm được gì trong bài kiểm tra, bạn đã học bài ở nhà chưa?). 

Someone ( Ai đó )

Someone in the office has kindly offered to help me with my project, but I can do it by myself (Ai đó trong văn phòng đề nghị giúp đỡ tôi làm dự án, nhưng tôi có thể tự làm). 

Something ( Điều gì đó )

I found something interesting while searching online, I think they will relate to our task (Tôi tìm được điều gì đó thú vị trên mạng, tôi nghĩ chúng có liên quan đến bài tập của chúng ta). 

Somebody (Ai đó)

Somebody left their umbrella behind, and I hope they come back to take it before the rain starts again. (ai đó đã để quên cái ô, tôi mong họ sẽ quay lại lấy nó trước khi trời mưa lại). 

Many ( Một vài )

Many people claim that the fast food industry had negative effect on the environment (Một vài người cho rằng đồ ăn nhanh gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường). 

Some ( Một vài )

Would you like some milk and coffee? (Bạn muốn uống sữa hay cà phê?)

Both ( Cả hai )

Both Anna and Jany are good at dancing, they have learnt it since they were 4 years old (Cả Anna và Jany đều múa giỏi, họ đã học môn này từ khi 4 tuổi).

More ( Hơn, thêm )

The more food you buy, the more money you pay (Càng mua nhiều đồ ăn, bạn càng phải trả nhiều tiền). 

Bài tập TOEIC Reading 750 - Ngữ pháp: Đại từ

Bài 1: Điền vào chỗ trống đại từ thích hợp

1. The new accountant, Sarah, is a hard worker. ____ always arrives early.

2. The CEO encourages employees to do the plan by ____ to assess their abilities accurately. 

3. The employees were excited when _____ received the prize money.

4. __________  are announcing bonus programs for their recent project.

5. __________ have to submit our assignments every day. 

6._________ enjoys spending his holiday going to the tropical islands with his family.

7. The lawyers were impressed with the critical ability that _____ delivered

8. If you don’t love ______, you cannot accept love from other people. .

9. Even the teachers _____ cannot solve this Math problem, it is just too hard.

10. The customers complained about the furniture, so _____ offered  a refund.

Đáp án và giải thích: 

  1. She

Giải thích: Ở trong câu này, ta thấy chỗ cần điền là một đại từ nhân xưng thay thế cho “Sarah”, đây là một danh từ số ít và giới tính nữ nên đáp án chọn là “she”

  1. Themselves

Giải thích: Ở trong câu này cần điền một đại từ phản thân. Đối tượng được nhắc đến là “employees” nên đại từ phản thân phản ánh lại đối tượng trên ngoài ra nó còn đứng sau “by”, vậy nên “themselves” là đáp án phù hợp. 

  1. They

Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ nhân xưng thay thế cho đối tượng được nhắc đến ở chủ ngữ “employees”. Đây là danh từ ngôi thứ ba số nhiều nên từ phù hợp là “they”. 

  1. They

Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều đóng vai trò là chủ ngữ, vì ta thấy động từ của nó là “are”, tính từ sở hữu của câu chỉ đối tượng “their” nên đại từ phù hợp là “they”

  1. We

Giải thích: Ở đây cần điền một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ, động từ”have” trong câu đang ở dạng nguyên thể, vậy nên chủ ngữ chỉ có thể là đại từ ngôi thứ ba số nhiều, ngoài ra  tính từ sở hữu phía sau chỉ đối tượng “our” nên đại từ cần điền là “we”

  1. He

Giải thích: Trong câu này cần điền một đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ, Động từ “enjoys” được chia nên đại từ chỉ có thể là ngôi thứ 3 số ít, ngoài ra có tính từ sở hữu “his” nên đối tượng ở chủ ngữ chỉ có thể là “he”

  1. They

Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ nhân xưng thay thế cho “the lawyers” đứng ở mệnh đề 2 sau “that”, vậy nên đại từ phù hợp là “they”

  1. Yourself

Giải thích: Ở câu này ta cần điền một đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh sự phản ánh của chủ ngữ “you”, nên đại từ cần điền là “yourself”

  1. Themselves

Giải thích: Ở trong câu này, đối tượng được nhắc đến là “the teachers” nên đại từ phản thân lại đối tượng trên chỉ có thể là “themselves”. 

  1. They

Giải thích: Ở trong câu này, cần điền một đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề 2 sau “that”, từ này thay thế cho “the customers” nên đại từ cần điền là “they”

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào ô trống

  1. The leader asked __________ to prepare the presentations for the project.

A. me

B. I

C. myself

D. mine

2. Kevin and __________ are going to the concert tomorrow.

A. me

B. I

C. myself

D. mine

3. The movie tickets are for __________.

A. me

B. I

C. myself

D. mine

4. Mary is the girl _______  you were talking to in the post office

A. whom

B. whose

C. someone

D. which

5. ______ is the movie you recommended to me, Fast & Furious or Adventure?

A. Which

B. When

C. Whose

D. Who

6. I'm not sure ________ pen this is, but I'll ask around to see if anyone claims ownership

A. who

B. whose

C. why

D. what

7. He invited all friends for opening ceremony in his restaurant ______  he invested a lot of money

A. where

B. when

C. whose

D. what

8. _______ is the information I need for the presentations.

A. that

B. those

C. these

D. this

9. _______ are the books I borrowed from the library.

A. that

B. those

C. what

D. which

10.  I couldn’t believe  ___________ when I saw the final result of my final test.

A. myself

B. me

C. ourselves

D. themselves

11. They were so proud of  ___________ for completing the important project.

A. myself

B. me

C. herself

D. themselves

12. _________ should be late for the important meeting.

A. nobody

B. nothing

C. someone

D. everyone

13. I enjoy spending time by  ________ at the library, reading a book and setting some ambitious goal.

A. myself

B. me

C. ourselves

D. themselves

14.  _________ wants to miss the last train.

A. nobody

B. nothing

C. someone

D. everyone

15. The book on the shelf is ________, so please make sure to return it to them when you finish. 

A. it

B. its

C. their

D. theirs

16. The responsibility for completing the homework is  ________.

A. ours

B. our

C. it

D. its

17. The restaurant on 145 road is _______; the one next to it is theirs. 

A. its

B. he

C. mine

D. me

18. The dog is adorable, and _______ loves playing with the tennis ball.

A. she

B. he

C. I

D. It

19. His dad, _________ is a lawyer, gave some advice to me yesterday.

A. whose

B. whom

C. then

D. who

20. I don’t understand ____ you made that decision. 

.A. whose

B. what

C. who

D. why

Đáp án và giải thích: 

1. A, me

Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ đối tượng đóng vị trí tân ngữ đứng sau động từ “ask”, vậy nên đáp án phù hợp là “me”. 

The leader asked me to prepare the presentations for the project. (Nhóm trưởng yêu cầu tôi chuẩn bị bài thuyết trình cho dự án).

2, B.I

Giải thích: Ở đây cần một đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ, cùng chức năng với chủ ngữ “Kevin” và được nối bởi từ “and”

Kevin and I are going to the concert tomorrow. (Kevin và tôi dự định đi xem buổi buổi diễn vào ngày mai).

3. A.me

Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ đối tượng, đứng sau giới từ “for” và chỉ đối tượng 

The movie tickets are for me (Những cái vé này dành cho tôi).

4. A. whom

Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người đứng ở vị trí tân ngữ, trong 4 đáp án chỉ có “whom” là phù hợp hợp nhất.

Mary is the girl whom you were talking to in the post office.(Mary là cô gái người mà bạn nói chuyện trong bưu điện).

5. A.Which

Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ để hỏi thay thế cho vật đứng ở vị trí tân ngữ. ngoài ra nó đưa ra sự lựa chọn nên :Which” là đâp án phù hợp

Which is the movie you recommended to me, Fast & Furious or Adventure? (Bộ phim nào ba)

6. B whose

Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, ngoài ra ngay sau đó là một danh từ nên chỉ có “whose” là phù hợp

I'm not sure whose pen this is, but I'll ask around to see if anyone claims ownership (Tôi không chắc đây là cái bút của ai, nhưng tôi sẽ hỏi xung quanh để xem nếu có ai nhận).

7. A.where

Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ chỉ vị trí

He invited all friends for opening ceremony in his restaurant where he invested a lot of money (Anh ấy mời tất cả bạn bè trong dịp khai trương ở nhà hàng của anh ấy nơi mà anh ấy đầu tư rất nhiều tiền).

8. D. This

Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ định sử dụng theo số ít, ở khoảng cách địa lý gần, bởi danh từ information là danh từ không đếm được nên coi là danh từ số ít. 

This is the information I need for the presentations (Đây là thông tin cái mà tôi cần cho bài thuyết trình). 

9. B. those

Giải thích: Ở đây cần một đại từ chỉ định sử dụng theo danh từ số nhiều, bởi danh từ “books” đang được chia ở dạng số nhiều

Those are the books I borrowed from the library (kia là những quyển sách cái mà tôi mượn ở thư viện). 

10. A.myself

Giải thích: Xét về nghĩa ở đây cần một đại từ phản thân đứng ở vị trí tân ngữ. Chủ ngữ trong câu là “I” nên đại từ phản thân phản ánh lại đối tượng ở chủ ngữ, vậy nên “myself: là đáp án phù hợp. 

I couldn’t believe myself when I saw the final result of my final test (Tôi không thể tin vào chính bản thân tôi khi tôi nhìn thấy kết quả bài thi cuối kỳ).

11. D.themselves

Giải thích: Ở đây cần một đại từ phản thân ở vị trí tân ngữ. Chủ ngữ của câu là “They” nên đại từ phản thân phản ánh lại đối tượng ở chủ ngữ, vậy nên “themselves” là đáp án phù hợp

They were so proud of themselves for completing the important project.(Họ cảm thấy rất tự hào về bản thân họ vì hoàn thành dự án quan trọng).

12. A.Nobody

Giải thích: Ở đây cần một đại từ bất định, xét về nghĩa chỉ có “nobody” là phù hợp.

Nobody should be late for the important meeting (Không ai nên đi muộn vào buổi họp quan trọng).

13. A.myself

Giải thích: Ở đây cần một đại từ phản thân, đứng sau “by” và phản ánh lại đối tượng ở chủ ngữ “I” nên chỉ có myself là phù hợp.

I enjoy spending time by myself at the library, reading a book and setting some ambitious goal (Tôi tự dành thời gian ở thư viện, đọc sách và lên vài mục tiêu tham vọng).

14. A.nobody

Giải thích: Ở câu này cần điền một đại từ bất định, xét về nghĩa của câu chỉ có “nobody” là phù hợp về nghĩa. 

Nobody wants to miss the last train (Không ai muốn bỏ lỡ chuyến tàu cuối cùng).

15. D.theirs

Giải thích: Ở đây cần một đại từ sở hữu, bởi ở vế sau có nhắc đến đối tượng “them” , nên câu này muốn nhấn mạnh quyển sách này thuộc về họ

The book on the shelf is theirs, so please make sure to return it to them when you're done reading (Quyển sách ở trên kệ là của họ, vậy nên hãy đảm bảo rằng sẽ trả lại nó cho họ khi bạn đọc xong).

16. A,ours

Giải thích: Ở đây cần một đại từ sở hữu, xét về nghĩa chỉ có “ours” là phù hợp. Vì việc làm bài tập chỉ có thể được làm bởi con người chứ không thể là vật, nên đáp án “its” bị loại.

The responsibility for completing the homework is ours (Trách nhiệm hoàn thành bài tập về nhà là của chúng ta).

17. C.mine

Giải thích: Ở đây cần một đại từ sở hữu, xét về nghĩa, việc sở hữu nhà hàng chỉ có thể là của con người chứ không thể là vật. Vậy nên đáp án phù hợp chỉ có “mine”

The restaurant on 145 road is mine; the one next to it is theirs (Nhà hàng nằm trên đường 145 là của tôi, còn cái bên cạnh kia là của họ).

18. D.it

Giải thích: Ở đây cần một đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ, thay thế cho “the dog”, vậy nên chỉ có “it” là phù hợp.

The dog is adorable, and it loves playing with the tennis ball. (Con chó này thật đáng yêu, và nó thích chơi với bóng tennis). 

19. D.who

Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ chỉ người

His dad, who is a lawyer, gave some advice to me yesterday (Bố của anh ấy, người mà làm luật sư, cho tôi nhiều lời khuyên ngày hôm qua). 

20. D. why

Giải thích: Ở đây cần một đại từ quan hệ chỉ lý do

I don’t understand why you made that decision (Tôi không hiểu lý do vì sao bạn đưa ra quyết định như vậy).

Cải thiện ngữ pháp “Đại từ” cho TOEIC Reading theo trình độ:

Tổng kết

Bài viết trên bao gồm các kiến thức quan trọng và bài tập mẫu về Toeic reading - Ngữ pháp: Đại từ. Các tình huống được đưa ra rất đa dạng nên thí sinh cần có tư duy tốt và xử lý chúng gọn gàng. Mong rằng các bài tập mẫu đã mang lại hiểu biết cụ thể về phần thi này cho thí sinh.

Trích dẫn nguồn tham khảo: "Pronoun." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pronoun."Just a Moment..." Just a Moment.., www.collinsdictionary.com/dictionary/english/pronoun.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...