Banner background

Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise

Bài viết gợi ý bài mẫu cho chủ đề “Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise” kèm phân tích từ vựng.
describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise

Bài mẫu chủ đề Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise

Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise.

You should say:

  • when and where this happened

  • who or what was making the noise

  • how you felt about the noise

and explain what you did about this situation.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần mô tả một dịp khi ai đó hoặc thứ gì đó tạo ra nhiều tiếng ồn. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'an occasion’, ‘somebody or something’ và ‘making a lot of noise’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Sơ đồ tư duy

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + when and where this happened:

library, unbelievable amount of noise, couple of months back, serenity.

who or what was making the noise:

group study session, chatting away, laughing boisterous, completely oblivious, loud banter.

how you felt about the noise:

ignore, volume escalated, frustration, bustling cafeteria, scholarly sanctuary, not take it anymore.

what you did about this situation:

approached, politely explained, disruptive, apologizing profusely, go to another room.

conclusion:

simple conversation, swiftly resolve, irritating situation.

Bài mẫu

introduction + when and where this happened

Today, I'd like to talk about this one time when I was trying to study in the library, and a group was making an unbelievable amount of noise. It happened a couple of months back, on a typically quiet Thursday afternoon, in the main library on campus, a place usually revered for its silence and serenity.

  • Revered for (Được tôn kính vì): Highly respected or admired for a particular trait, achievement, or quality.

  • Serenity (Sự yên bình): The state of being calm, peaceful, and untroubled.

who or what was making the noise

The people making the racket were a group of high school students, and they were probably there for some group study session. But instead of studying, they were chatting away, laughing boisterously, completely oblivious to the library's hushed atmosphere. Their loud banter was slicing through the quiet like a chainsaw, making it impossible for me to focus on my work.

  • Laughing boisterously (Cười ầm ĩ): Laughing loudly and energetically in a way that is very noticeable and often infectious.

  • Completely oblivious (Hoàn toàn không nhận thức hay quan tâm): Lacking awareness or concern about what is happening around one.

  • Loud banter (Đùa giỡn ồn ào): Engaging in playful and friendly exchange of teasing remarks in a loud manner.

how you felt about the noise

Initially, I tried to ignore it, hoping they'd quiet down on their own. But as their volume escalated, so did my frustration. I felt like I was in the middle of a bustling cafeteria, not a scholarly sanctuary. Eventually, I couldn't take it anymore.

  • Frustration (Sự thất vọng): The feeling of being upset or annoyed, especially because of inability to change or achieve something.

  • Scholarly sanctuary (Nơi trú ẩn học thuật): A place regarded as a safe haven for intellectual or academic work, where one can study or research without disturbance.

and explain what you did about this situation

So, what did I do? Taking a deep breath, I approached them. Trying to keep my cool, I politely explained that their noise level was quite disruptive. To my surprise, they were incredibly understanding, apologizing profusely before packing up and moving to another room to continue their discussion.

  • Central hub (Trung tâm kết nối): The focal point or core center where various elements or activities are concentrated and managed.

  • Simplifying daily tasks (Làm đơn giản các công việc hàng ngày): Making everyday activities easier and less time-consuming.

conclusion

Looking back, I'm glad I handled the situation calmly and respectfully. It's a reminder that sometimes, a simple conversation can swiftly resolve a potentially irritating situation.

  • Swiftly resolve (Giải quyết nhanh chóng): To deal with a problem or situation quickly and effectively, often to restore normalcy.

  • Irritating situation (Tình huống khó chịu): A scenario that causes annoyance or discomfort, often leading to frustration.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What are some of the main sources of noise in modern cities?

“In the hustle and bustle of modern cities, noise comes from a variety of sources. Traffic is a major contributor, with the constant hum of cars, buses, and motorcycles. Construction sites add their own chorus with jackhammers, machinery, and building activities. Then there's the urban soundtrack of sirens from emergency vehicles, barking dogs, and even the cacophony from entertainment venues. Not to mention, the occasional overhead roar of airplanes. All these elements together create the symphony of city life, albeit a rather loud one.”

Phân tích từ vựng:

  • Hustle and bustle: The busy and noisy activity of people moving about, especially in urban areas, creating a sense of energy and excitement.

    • Phiên âm IPA: /ˈhʌsl ænd ˈbʌsl/

    • Dịch nghĩa: Sự nhộn nhịp

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả không khí sôi động của các thành phố lớn hoặc các khu vực đông đúc, nơi mọi người bận rộn với các hoạt động hàng ngày.

  • Constant hum: A continuous low sound or noise, often in the background, that may be soothing or indicative of activity.

    • Phiên âm IPA: /ˈkɒnstənt hʌm/

    • Dịch nghĩa: Tiếng ồn đều đặn

    • Lưu ý: Có thể ám chỉ âm thanh liên tục của máy móc, giao thông, hoặc hoạt động nhân sự, tạo nên bản sắc âm thanh đặc trưng cho một nơi.

  • Cacophony: A harsh, discordant mixture of sounds, often perceived as unpleasant or jarring.

    • Phiên âm IPA: /kəˈkɒfəni/

    • Dịch nghĩa: Âm thanh chói tai

    • Lưu ý: Sử dụng để mô tả một hỗn hợp âm thanh không hài hòa, gây ra cảm giác khó chịu hoặc mất trật tự.

2. Why do some people enjoy meeting friends in places with loud music?

“There's something about the vibrancy of loud music that can add an electric atmosphere to social gatherings. For many, it sets a lively backdrop, pumping energy into the meet-up and sometimes even fostering a sense of anonymity that can make opening up and letting loose easier. It can also enhance the experience of the music itself, feeling the beat reverberate through you in a way that's more immersive. Plus, for those looking to escape the monotony of daily life, the pulsating environment of a place with loud music can be a welcome retreat.”

Phân tích từ vựng:

  • Electric atmosphere: An environment or situation that is charged with excitement, energy, or tension, often in anticipation of something.

    • Phiên âm IPA: /ɪˈlɛktrɪk ˈætməsfɪər/

    • Dịch nghĩa: Không khí năng động

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả cảm giác hồi hộp, kích động trước một sự kiện quan trọng hoặc trong những khoảnh khắc đặc biệt.

  • Lively backdrop: A dynamic and vibrant setting or environment that enhances or complements the main activity or event.

    • Phiên âm IPA: /ˈlaɪvli ˈbækdrɒp/

    • Dịch nghĩa: Bối cảnh sôi động

    • Lưu ý: Ám chỉ một khung cảnh hoặc môi trường năng động, tăng thêm sức sống và màu sắc cho các sự kiện hoặc hoạt động chính.

  • Reverberate: To echo or resound, with sounds bouncing off surfaces and creating a prolonged effect, often intensifying the original sound.

    • Phiên âm IPA: /rɪˈvɜːbəreɪt/

    • Dịch nghĩa: Vang dội

    • Lưu ý: Mô tả âm thanh phản chiếu lại từ các bề mặt, tạo ra hiệu ứng âm thanh kéo dài hoặc tăng cường.

  • Monotony: A lack of variety and interest, leading to a sense of tedious repetition and boredom.

    • Phiên âm IPA: /məˈnɒtəni/

    • Dịch nghĩa: Sự đơn điệu

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc môi trường lặp đi lặp lại mà không có sự thay đổi hoặc kích thích, gây ra cảm giác nhàm chán.

3. Can you identify the types of workplaces where noise levels are generally high?

“Certainly, several workplaces come to mind where the noise level is part and parcel of the job. Manufacturing plants and factories are classic examples, where machinery and production lines create a constant din. Construction sites, too, are inherently noisy with their mix of heavy equipment and labor. Transportation hubs like airports and train stations buzz with the sounds of coming and going. And let's not forget about entertainment venues, like concert halls and nightclubs, where high decibels are the norm.”

Phân tích từ vựng:

  • Part and parcel: An essential or integral component of something; something that cannot be separated from the whole.

    • Phiên âm IPA: /pɑːrt ænd ˈpɑːrsəl/

    • Dịch nghĩa: Phần không thể thiếu

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một thành phần hoặc yếu tố nào đó trong tổng thể, cho thấy nó là một phần cốt lõi và không thể tách rời.

  • Constant din: A continuous loud, confusing noise that is often disturbing.

    • Phiên âm IPA: /ˈkɒnstənt dɪn/

    • Dịch nghĩa: Tiếng ồn liên tục

    • Lưu ý: Mô tả một âm thanh lớn và không ngừng nghỉ, thường gây ra cảm giác khó chịu hoặc rối loạn.

  • High decibels: A measure of sound intensity that indicates a high level of volume.

    • Phiên âm IPA: /haɪ ˈdɛsɪbəlz/

    • Dịch nghĩa: Âm lượng cao

    • Lưu ý: Được sử dụng để chỉ mức độ lớn của âm thanh, với giá trị cao thể hiện âm thanh có cường độ mạnh, có thể ảnh hưởng đến thính giác.

4. What are the possible effects on employees of constantly high noise levels?

Prolonged exposure to high noise levels can have several adverse effects on employees. Physically, it can lead to hearing loss or damage, which may be gradual but permanent. There's also the risk of increased stress levels, hypertension, and even cardiovascular problems. On the mental and emotional front, constant noise can cause irritation, reduce concentration, and lead to decreased productivity. It might also increase the likelihood of workplace accidents due to miscommunication or distraction.”

Phân tích từ vựng:

  • Prolonged exposure: Being subjected to something (e.g., noise, chemicals, sunlight) for an extended period, which may lead to adverse effects.

    • Phiên âm IPA: /prəˈlɒŋd ɪkˈspoʊʒər/

    • Dịch nghĩa: Tiếp xúc lâu dài

    • Lưu ý: Thường liên quan đến việc tiếp xúc kéo dài với điều kiện hoặc yếu tố nào đó có thể gây hại cho sức khỏe hoặc tâm lý.

  • Hearing loss: A reduction in the ability to hear sounds, which can range from mild to severe, potentially affecting one's quality of life.

    • Phiên âm IPA: /ˈhɪərɪŋ lɔːs/

    • Dịch nghĩa: Suy giảm thính lực

    • Lưu ý: Có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm tiếng ồn, tuổi tác, hoặc bệnh lý, và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội.

  • Irritation: The state of feeling annoyed, impatient, or slightly angry; also refers to physical discomfort caused by something.

    • Phiên âm IPA: /ˌɪrɪˈteɪʃən/

    • Dịch nghĩa: Sự kích ứng

    • Lưu ý: Có thể xuất phát từ cảm xúc tiêu cực hoặc phản ứng với kích thích vật lý, gây ra cảm giác không thoải mái hoặc đau rát.

5. What are the advantages and disadvantages of background music at work?

“Background music at work can be a double-edged sword. On the plus side, it can boost morale and improve the ambiance, making the workplace feel more inviting. For some tasks, especially repetitive ones, music can enhance concentration and efficiency. It can also stimulate creativity and foster a positive mood among employees. However, not everyone's work rhythm dances to the same beat; for tasks requiring deep concentration or in environments where communication is key, background music might distract and hinder performance. Plus, musical tastes vary widely, so what's motivating for one person could be a nuisance to another.”

Phân tích từ vựng:

  • Stimulate creativity: To encourage or enhance the ability to generate ideas, imagine new concepts, or think in innovative ways.

    • Phiên âm IPA: /ˈstɪmjʊleɪt kriˈeɪtɪvɪti/

    • Dịch nghĩa: Kích thích sự sáng tạo

    • Lưu ý: Liên quan đến việc tạo điều kiện hoặc môi trường thuận lợi để phát triển tư duy sáng tạo và năng lực tạo ra ý tưởng mới.

  • Deep concentration: The state of being fully focused or engrossed in an activity or task, with minimal distraction.

    • Phiên âm IPA: /diːp ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

    • Dịch nghĩa: Sự tập trung cao độ

    • Lưu ý: Được coi là yếu tố quan trọng trong việc học tập, làm việc, hoặc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi tư duy và kỹ năng cao.

  • Nuisance: Something or someone that annoys, bothers, or causes inconvenience, often in a minor but persistent way.

    • Phiên âm IPA: /ˈnjuːsəns/

    • Dịch nghĩa: Sự phiền toái

    • Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc hành vi gây rắc rối, không đáng kể nhưng liên tục, làm giảm chất lượng cuộc sống hoặc môi trường làm việc.

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.

Đọc tiếp:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...