Early bird - Ý nghĩa, ví dụ và cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể
“Early bird” là gì?
/ˈɜːli bɜːd/
Người có thói quen thức dậy sớm vào buổi sáng hoặc đến sớm hơn so với quy định hay với số đông.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “early bird” định nghĩa “a person who gets up, arrives, etc. very early”.
Phân biệt “early bird” và “wake up early”
"Early bird" và "wake up early" là hai khái niệm liên quan đến nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
"Early bird" là một thành ngữ được sử dụng để chỉ một người thường xuyên thức dậy sớm vào buổi sáng và thường có năng lượng và năng suất cao hơn trong những giờ đầu ngày. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tích cực, ngụ ý rằng cá nhân đó là một người chủ động, có kỷ luật và tận dụng các giờ sáng để hoàn thành công việc.
"Wake up early" là cụm động từ chỉ hành động thức dậy sớm hơn bình thường hoặc vào một thời điểm sớm cụ thể. Nó không nhất thiết ngụ ý rằng người đó thường thức dậy sớm hoặc họ có năng suất cao hơn vào buổi sáng. Đó có thể chỉ là một lần xảy ra hoặc một thay đổi trong thói quen cho một lý do cụ thể. Cụm từ "wake up early" là trung lập và tập trung vào hành động chứ không phải tính cách hoặc thói quen của người đó.
Ví dụ phân biệt “early bird” và “wake up early”
Sarah is such an early bird! She wakes up at 5 a.m. every day and goes for a run before work. By the time she gets to the office, she's already accomplished so much and is ready to tackle the day. Sarah là thật là người có thói quen dậy sớm! Cô thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày và chạy bộ trước khi đi làm. Khi đến văn phòng, cô ấy đã hoàn thành rất nhiều việc và sẵn sàng giải quyết công việc trong ngày. Ở tình huống này, người nói có ý khen ngợi việc dậy sớm và năng suất của Sarah. | John has to wake up early every morning to catch the bus to work. He doesn't enjoy it, but it's necessary to make sure he gets to work on time. John phải thức dậy sớm mỗi sáng để bắt xe buýt đi làm. Anh ấy không thích việc đó, nhưng cần phải đảm bảo anh ấy đi làm đúng giờ. Ở tình huống này, người nói chỉ muốn đề cập đến việc John thức sớm, chỉ diễn tả hành động thức chứ không phải tính cách của John. |
“Early bird” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Tom: Hey, Jane. Why are you always the first one in the office every morning? Jane: Oh, I'm just an early bird. I find that I can get so much done before everyone else arrives and the phones start ringing. Tom: Wow, I wish I could be an early bird like you. I always feel like I'm playing catch-up throughout the day. Jane: Well, it's not for everyone. Some people prefer to work late into the night instead of waking up early. But for me, there's something special about the quiet and calm of the early morning. | Tom: Chào Jane. Tại sao cậu luôn là người đến văn phòng sớm nhất mỗi sáng vậy? Jane: À, tôi chỉ là một người thích dậy sớm thôi. Tôi thấy mình có thể làm được rất nhiều việc trước khi ai khác đến và điện thoại bắt đầu đổ về. Tom: Ồ, tôi ước gì mình cũng có thể là một người thích dậy sớm như cậu. Tôi luôn cảm thấy như đang chạy đua với thời gian suốt cả ngày. Jane: Ừ thì, không phải ai cũng phù hợp với việc dậy sớm. Một số người thích làm việc khuya hơn là thức dậy sớm. Nhưng với tôi, cảm giác yên tĩnh và bình an của buổi sáng thật đặc biệt. |
Tình huống 2
Lena: Hey Jason, are you coming to the park tomorrow morning for the bird watching tour? Jason: What time does it start? I'm not really an early bird. Lena: It starts at 6 a.m. I know it's early, but the birds are most active in the early morning and it's the best time to see them. Jason: Hmm, that is early, but I don't want to miss out on seeing the birds. I guess I can be an early bird just this once. Lena: Great! You won't regret it. Being an early bird can be tough, but it's worth it for the experience. I'll bring my binoculars so we can get a good look at the birds. Jason: Thanks for the encouragement. I'm actually looking forward to it now. Maybe I'll become an early bird for other things too! | Lena: Này Jason, cậu có đi cùng tôi vào sáng mai để đi dạo và ngắm chim không? Jason: Bắt đầu lúc mấy giờ vậy? Tôi không phải là người thức dậy sớm lắm. Lena: Bắt đầu lúc 6 giờ sáng đó. Tôi biết là sớm, nhưng chim hoạt động nhiều nhất vào buổi sáng sớm và đó là thời điểm tốt nhất để ngắm chim. Jason: Hm, thật là sớm, nhưng tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội ngắm chim. Tôi nghĩ mình có thể thức dậy sớm lần này. Lena: Tuyệt! Cậu sẽ không hối hận đâu. Thức dậy sớm thực sự không dễ chịu, nhưng đáng để trải nghiệm lắm. Tôi sẽ mang theo ống nhòm để chúng ta có thể ngắm chim thật tốt. Jason: Cảm ơn cậu đã khích lệ. Thực sự tôi đang mong đợi điều đó. Có lẽ tôi sẽ thức dậy sớm hơn cho những việc khác trong tương lai! |
Bài tập vận dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “early bird” để miêu tả người.
TH 1: Helen always wakes up at 5AM to start her workday. | Yes | No |
TH 2: Nick and Tom woke up at 4AM to prepare for their trip to Japan. | Yes | No |
TH 3: Kevin usually wakes up at 4.30 to go jogging and have some tea. | Yes | No |
TH 4: Lilly always stays up until 1AM before going to bed. | Yes | No |
TH 5: Evans had to wake up at 5AM yesterday to cover for his friend’s shift. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “early bird”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “early bird”.
Đáp án tham khảo
TH 1 - Yes
Helen is definitely an early bird. She wakes up at 5AM every day to start her workday. Her colleagues often admire her for being so punctual and productive in the morning.
TH 2 - No vì việc chuẩn bị đi du lịch không phải là thói quen dậy sớm mỗi ngày
TH 3 - Yes
Kevin is an early bird who likes to start his day before the sun comes up. He enjoys the quiet and peacefulness of the early morning, and finds it helps him to clear his mind before starting work. Kevin's friends are always surprised by his energy and productivity.
TH 4 - No vì đây là thói quen thức khuya, không phải thói quen dậy sớm.
TH 5 - No vì hành động dậy sớm để đi làm thay cho bạn chỉ diễn ra một lần.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ early bird khi muốn là chỉ những người thức dậy hoặc đến sớm và hướng dẫn mẹo và cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu đa dạng hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp