Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6: Emergency First Aid
Key takeaways |
---|
|
Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
11 | steps |
12 | danger |
13 | respond |
14 | unconscious |
15 | blockages |
16 | irregular |
17 | medics |
18 | C (hoặc D hoặc F) |
19 | D (hoặc C hoặc F) |
20 | F (hoặc C hoặc D) |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải đề IELTS Listening Actual Test 6 - Test 6 Section 2 - Emergency first aid
Question 11 - 17
Question 11
Đáp án: steps
Vị trí thông tin: What is first aid? … and it is essential for everyone to know, if only simply, the steps which must be followed.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: thứ liên quan đến sơ cứu mang tính đơn giản
Bài nghe cho biết sơ cứu (“first aid”) là dịch vụ chăm sóc khẩn cấp tại chỗ (“emergency on-site care”) và điều quan trọng (“essential” tương ứng với “important”) là mọi người (“everyone”) cần phải biết (“know”) những bước (“steps”) đơn giản (“simply”). Dựa trên ngữ cảnh, những bước được thực hiện ở đây chỉ các bước sơ cứu. Vì vậy, “steps” là đáp án phù hợp.
Question 12
Đáp án: danger
Vị trí thông tin: There are, of course, minor injuries which may happen, … , thus the following steps must always be followed... D — R — A — B — C. The 'D' stands for "danger", and that's the first issue to keep in mind.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: điều cần được nhận thức đầu tiên khi gặp tai nạn
Bài nghe giới thiệu các bước (“the following steps”) cần thực hiện khi có tai nạn xảy ra, ngay cả những chấn thương nhỏ (“minor injuries”) bao gồm “D — R — A — B — C”. Trong đó, “D” đại diện cho nguy hiểm (“danger”) và là vấn đề đầu tiên (“first issue”) cần chú ý (“keep in mind”). Vì vậy, “danger” là đáp án phù hợp.
Question 13
Đáp án: respond
Vị trí thông tin: The 'R' stands for "respond'. You must then ascertain the best response.
Giải thích:
Loại từ cần điền: động từ
Nội dung cần điền: bước tiếp theo sau khi xác định nguy hiểm
Trong dãy “D — R — A — B — C”, sau “D” là “R”. Như vậy, bước tiếp theo là “R”. Bài nghe cho biết chữ “R” đại diện cho phản ứng, phản hồi (“respond”). Trong câu tiếp theo, người nói cũng cho biết rằng sau đó (“then” tương ứng với “after that”) bạn cần phải xác định câu trả lời tốt nhất (“ascertain the best response”). Vì vậy, “respond” là đáp án phù hợp.
Question 14
Đáp án: unconscious
Vị trí thông tin: ... A conscious person will automatically clear their own airway, but if unconscious, this may not happen.
Giải thích:
Loại từ cần điền: tính từ hoặc động từ ở thể bị động
Nội dung cần điền: một trạng thái của nạn nhân mà không thể khai thông đường thở
Bước sơ cứu tiếp theo liên quan đến đường thở (“airway”). Bài nghe cho biết người tỉnh táo (“conscious person”) có thể tự khai thông đường thở của mình (“automatically clear their own airway”) nhưng điều này có thể không xảy ra (“may not happen”) đối với người bất tỉnh (“unconscious”). Vì vậy, “unconscious” là đáp án phù hợp.
Question 15
Đáp án: blockages
Vị trí thông tin: …, and ensuring that there are no blockages in the mouth.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: thứ cần được kiểm tra trong miệng
Trong số các bước sơ cứu, người sơ cứu cần chắc chắn (“ensuring” tương ứng với “must be checked”) không có vật gây tắc nghẽn (“blockages”) trong miệng (“mouth”) của nạn nhân. Vì vậy, “blockages” là đáp án phù hợp.
Question 16
Đáp án: irregular
Vị trí thông tin: If breathing is not happening, or is irregular, the first-aider may have to assist …, or more commonly CPR.
Giải thích:
Loại từ cần điền: tính từ hoặc động từ ở thể bị động
Nội dung cần điền: trạng thái của hơi thở khi cần thực hiện CPR
Bài nghe cho biết người sơ cứu (“first-aider”) cần phải hỗ trợ (“assist” tương ứng với “must be done”) bằng kỹ thuật CPR nếu hơi thở (“breathing”) không có (“not happening” tương ứng với “absent”) hoặc bất thường (“irregular”). Vì vậy, “irregular” là đáp án phù hợp.
Question 17
Đáp án: medics
Vị trí thông tin: This combination allows blood, and oxygen, to flow around the body, keeping the patient alive, hopefully until medics, such as doctors, advanced first-aiders, or ambulance staff, arrive.
Giải thích:
Loại từ cần điền: danh từ
Nội dung cần điền: người phụ trách hay bộ phận hỗ trợ sau khi thực hiện CPR
Bài nghe cho biết kỹ thuật CPR (“this combination” chỉ sự kết hợp các thao tác trong kỹ thuật CPR”) giúp bệnh nhân sống sót (“keeping the patient alive”) đến khi (“until” tương ứng với “up to”) nhân viên y tế (“medics”) đến (“arrive” tương ứng với “the arrival of”). Vì vậy, “medics” là đáp án phù hợp.
Question 18, 19, 20
Đáp án: C, D, F (theo trình tự bất kỳ)
Vị trí thông tin:
It is more important to have an appointed person whose job is to ensure awareness and work safety …, that the first-aid boxes are fully equipped. Another idea is to put posters on the walls, but interestingly, research has proven that these tend to be ignored, becoming just part of the wallpaper—seen, but not put into practice. It is much better if everyone is just instilled to not be reckless, ... Some other suggestions are ongoing first-aid training, and ‘no accident’ reward or star systems. These have had some success, but nothing beats a regular meeting, say, once a month, in which the subject of safety ...
Giải thích:
Phương án A: Bài nghe có nhắc đến việc hộp sơ cứu cần được trang bị đầy đủ (“first-aid boxes are fully equipped”) nhưng không đề cập đâu là những thiết bị hay dụng cụ phù hợp (“proper equipment”). Do đó, không chọn phương án A.
Phương án B: Bài nghe có nhắc đến ý tưởng tổ chức đào tạo sơ cứu liên tục (“ongoing first-aid training”) nhưng việc này cùng với hệ thống khen thưởng (“no accident reward or star systems”) không thể vượt qua một biện pháp khác (“nothing beats…”). Điều này cho thấy đây không phải là một biện pháp quan trọng. Do đó, không chọn phương án B.
Phương án C: Bài nghe cho biết điều quan trọng (“important”) là có một người thực hiện nhiệm vụ đảm bảo nhận thức và an toàn lao động (“an appointed person whose job is to ensure awareness and work safety”). Mô tả này tương ứng với công việc của một nhân viên an toàn (“safety officer”). Từ “safety officer” cũng được nhắc đến sau đó khi một biện pháp khác được đề cập (“part of the job of the safety officer”). Vì vậy, C là đáp án đúng.
Phương án D: Bài nghe cho biết so với việc treo áp phích lên tường (“put posters on the walls”), một biện pháp tốt hơn (“better”) là truyền đạt tư tưởng không liều lĩnh (“instilled to not be reckless”), tương ứng với việc truyền đạt hành vi an toàn (“instill safe behaviour”). Vì vậy, D là đáp án đúng.
Phương án E: Bài nghe có nhắc đến việc treo áp phích lên tường (“put posters on the walls”) nhưng các nghiên cứu đã chứng minh (“research has proven that”) các áp phích này thường có xu hướng bị phớt lờ (“these tend to be ignored”). Do đó, không chọn phương án E.
Phương án F: Bài nghe cho biết một số biện pháp khác không thể đánh bại (“nothing beats”) một buổi họp diễn ra thường xuyên (“a regular meeting”) với chủ đề là an toàn (“subject of safety”). Vì vậy, F là đáp án đúng.
Phương án G: Bài nghe có nhắc đến việc hộp sơ cứu cần được trang bị đầy đủ (“first-aid boxes are fully equipped”), nhưng đây chỉ là một ví dụ (“for example”) về nhiệm vụ của nhân viên an toàn (“part of their job”) thay vì là một biện pháp độc lập. Do đó, không chọn phương án G.
Xem thêm: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 6, Section 3: Procedure to Reduce Copying Waste
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đáp án và lời giải chi tiết cho các câu hỏi trong IELTS Listening Recent Actual Tests Vol 6 Test 6 Section 2, Emergency first aid. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp học viên củng cố kiến thức và luyện tập kỹ năng nghe hiệu quả.
Tuy nhiên, để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS Listening, học viên cần tham gia một khóa học chuyên sâu được thiết kế bài bản và phù hợp với trình độ của bản thân. Hãy tham gia luyện thi IELTS cùng ZIM ngay hôm nay để chinh phục điểm cao trong kỳ thi IELTS và mở ra cánh cửa tương lai rộng mở!
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp