ETS 2023 Test 6 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2023 Test 6 Reading Part 7 và giải thích tại sao chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài đọc. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2023 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2023 test 6 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

  1. D

  1. C

  1. A

  1. C

  1. D

  1. C

  1. B

  1. A

  1. A

  1. B

  1. C

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. D

  1. A

  1. D

  1. C

  1. B

  1. A

  1. A

  1. D

  1. B

  1. B

  1. B

  1. D

  1. C

  1. C

  1. D

  1. A

  1. A

  1. C

  1. D

  1. D

  1. B

  1. D

  1. B

  1. A

  1. B

  1. D

  1. B

  1. D

  1. C

  1. B

  1. D

  1. D

  1. A

  1. D

  1. A

  1. C

  1. D

  1. B

  1. B

Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 6 Reading Part 7

Questions 147-148

Thị trưởng Lizette Chuẩn Bị Phát Biểu Về Tình hình Thành phố

FALCON HEIGHTS (21 tháng 4) – Thị trưởng Loretta Lizette sẽ đọc bài diễn thuyết Tình hình Thành phố lần thứ năm của bà [147 C] tại Toà Thị Chính Falcon Heights, Phòng 101, vào thứ Tư, ngày 30 tháng 4, [147A] bắt đầu lúc 7:00 chiều. Sự kiện này mở cửa cho công chúng, nhưng số lượng ghế ngồi dựa theo nguyên tắc đến trước, ngồi trước.

[148] Thị trưởng Lizette, người đã được tái bầu cử vào nhiệm kỳ bốn năm lần thứ hai vào tháng trước, [147B] sẽ thảo luận về tầm nhìn của bà cho tương lai của thành phố. Một vấn đề trong chương trình của bà là đơn xin gây tranh cãi từ Panhandle Eatery, một nhà hàng thức ăn nhanh, đề nghị mở một cửa hàng tại đại lộ lịch sử Hedgerow. Bài diễn thuyết sẽ được theo sau bởi một phiên hỏi và đáp. Cửa mở lúc 6:30 chiều.

Questions 147

147. Điều gì KHÔNG được đề cập về sự kiện?

(A) Thời gian bắt đầu

(B) Mục đích chính

(C) Địa điểm

(D) Thời gian diễn ra.

Cách diễn đạt tương đương:

  • starting ≈ beginning: bắt đầu

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin kHÔNG được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, NOT mentioned, event

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản, sau đó chọn phương án không được đề cập.

Loại các phương án sai: 

  • (A) “Its starting time” tương ứng với thông tin “beginning at 7:00 P.M”. 

  • (B) “Its main purpose” tương ứng với thông tin “Mayor Lizette…will discuss her vision for the future of the city”.

  • (C) “Its location” tương ứng với thông tin “at Falcon Heights City Hall, Room 101”. 

→ Như vậy, phương án (D) phù hợp nhất.

Questions 148

148. Điều gì được chỉ ra về Thị trưởng Lizette?

(A) Bà sở hữu một nhà hàng thức ăn nhanh.

(B) Bà vừa mới giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử.

(C) Bà có một ngôi nhà trên đại lộ Hedgerow.

(D) Bà sẽ trao một giải thưởng cho một nhân viên của thành phố.

Cách diễn đạt tương đương:

  • recently (mới, gần đây) ≈ last month (tháng trước)

  • won an election (giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử) ≈ was reelected (được tái bầu cử)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Mayor Lizette

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ Mayor Lizette, who was reelected to her second four-year term last month(Thị trưởng Lizette, người đã được tái bầu cử vào nhiệm kỳ bốn năm lần thứ hai vào tháng trước), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “recently” là cách diễn đạt tương đương của “last month”.

  • “won an election” là cách diễn đạt tương đương của “was reelected”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (C) là các phương án bẫy vì chứa cụm từ “fast-food restaurant”, “Hedgerow Boulevard” được nhắc đến trong văn bản, nhưng nội dung cả phương án không phù hợp.

  • (D) không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • State of the City address (np) Diễn thuyết về Tình hình của Thành phố (thường được thực hiện bởi Thị trưởng)

  • City Hall (n-n) Tòa thị chính

  • first come, first served (phrase) ai đến trước được phục vụ trước

  • reelection (n) việc tái bầu cử

  • four-year term (adj-n) nhiệm kỳ 4 năm

  • vision (n) tầm nhìn

  • controversial (adj) gây tranh cãi

  • question-and-answer period (np) thời gian hỏi và đáp câu hỏi.

Xem thêm:

Questions 149-150

image-alt

BẠN ĐƯỢC MỜI!

Kỷ niệm 10 năm của

Corozal Digital

[149] Hãy cùng chúng tôi tụ tập để chúc mừng sự cống hiến và tận tụy của bạn đã đưa chúng ta đến cột mốc này!

Thứ Bảy, 15 tháng 6

1506:00 chiều: Khai vị và m nhạc

1507:00 chiều: Bữa tối

Khách sạn Bayshore

22 Đại lộ Atlantic

Xin vui lòng phản hồi trước ngày 1 tháng 6 qua j.bovel@corozaldigital.com.

Questions 149

149. Thư mời dành cho ai?

(A) Khách hàng của Corozal Digital

(B) Nhân viên của Corozal Digital

(C) Nhân viên của khách sạn Bayshore

(D) Khách hàng của khách sạn Bayshore

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: For whom, invitation, intended

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “ Join us to celebrate your hard work and dedication that got us to this milestone!(Hãy cùng chúng tôi tụ tập để chúc mừng sự cống hiến và tận tụy của bạn đã đưa chúng ta đến cột mốc này!) chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra người nhận là nhân viên làm việc tại công ty “Corozal Digital”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 150

150. Điều gì được đề cập về sự kiện?

(A) Sự kiện sẽ đánh dấu một sự nghỉ hưu.

(B) Không yêu cầu phản hồi.

(C) Thức ăn sẽ được phục vụ.

(D) Khách của người được mời được chào đón.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, mentioned, event

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong thư mời có thông tin “ 6:00 P.M. Appetizers and Music; 7:00 P.M. Dinner(6:00 chiều: Khai vị và m nhạc; 7:00 chiều: Bữa tối), đây là thông tin chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra thức ăn sẽ được phục vụ tại sự kiện.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (D) không được đề cập. 

  • (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ở cuối thư mời có thông tin “RSVP by June 1 to j.bovel@corozaldigital.com(Xin vui lòng phản hồi trước ngày 1 tháng 6 qua j.bovel@corozaldigital.com .)

Từ vựng cần lưu ý:

  • anniversary (n) kỷ niệm, ngày kỷ niệm

  • celebrate (v) kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm

  • dedication (n) sự tận tụy, sự cống hiến

  • milestone (n) cột mốc, sự kiện quan trọng

  • appetizer (n) món khai vị, món ăn nhẹ trước bữa chính

  • RSVP (abbreviation) viết tắt của "Répondez s'il vous plaît" (tiếng Pháp) có nghĩa là vui lòng xác nhận (sự tham gia hoặc không tham gia cho một sự kiện)

Questions 151-152

https://www.firststreetcinema.com/classic_film 

Chương trình theo mùa

Tin tức

Liên hệ

Lễ hội Phim Điện ảnh Cổ điển

[151] Rạp chiếu phim First Street mới sẽ tổ chức khai trương vào tháng 6 bằng cách chào đón khán giả với những buổi chiếu phim miễn phí dành cho người hâm mộ phim cổ điển. Các bộ phim sẽ bắt đầu lúc 7:00 chiều. Số ghế có hạn, và khách mời được yêu cầu đặt vé trên trang web của chúng tôi, vì vé sẽ không được cung cấp tại chỗ.

Nông trại trên Đồi

Thứ Bảy, 2 tháng 6

Câu chuyện xoay quanh một trang trại bí ẩn trên một ngọn đồi và ba thế hệ của gia đình sống ở đó.

Chỉ Cần Hai Bánh

Thứ Bảy, 9 tháng 6

Một tay đua xe đạp trẻ dành nhiều năm chuẩn bị cho một cuộc đua ưu tú. Đây là một câu chuyện ấm áp về việc vượt qua khó khăn.

Những Tờ Giấy Bị Mất

Thứ Bảy, 16 tháng 6

Vụ trộm bí ẩn bản thảo của một nhà văn dẫn đến một cuộc tìm kiếm thủ phạm.

Ngày Về Nhà Dài Dòng

Thứ Bảy, 23 tháng 6

[152] Bữa tiệc tụ họp của gia đình Khan được đánh dấu bởi một loạt các sự cố hài hước và hiểu lầm. Nếu bạn cần một trận cười sảng khoái, đây chính là bộ phim dành cho bạn.

Questions 151

151. Điều gì là đúng về việc chiếu phim điện ảnh cổ điển?

(A) Chúng được cung cấp cho công chúng với một khoản phí nhỏ.

(B) Chúng được lên lịch trong suốt một tháng.

(C) Chúng được chiếu vào buổi sáng.

(D) Chúng được tổ chức ngoài trời.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, true, classic film screenings

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ The new First Street Cinema is celebrating its opening in June by welcoming filmgoers with these free screenings for fans of classic films(Rạp chiếu phim First Street mới sẽ tổ chức khai trương vào tháng 6 bằng cách chào đón khán giả với những buổi chiếu phim miễn phí dành cho người hâm mộ phim cổ điển), đây là thông tin chứa đáp án. Ngoài ra, xét các mốc thời gian công chiếu của các bộ phim, có thể suy ra phim được lên lịch trong suốt tháng Sáu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “free screenings” (chiếu phim miễn phí), không phải với khoản phí nhỏ.

  • (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “The films will start at 7:00 P.M” (Các bộ phim sẽ bắt đầu lúc 7:00 chiều), không phải vào buổi sáng.

  • (D) không được đề cập.

Questions 152

152. Bộ phim nào có thể là phim hài?

(A) The Hillside Farm

(B) Just Two Wheels

(C) The Missing Papers

(D) A Rambling Homecoming

Cách diễn đạt tương đương:

  • humorous ≈ comical: hài hước

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, film, most likely, humorous

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong phần mô tả của bộ phim “A Rambling Homecoming” có thông tin “ The Khan's family reunion celebration is marked by a series of comical incidents and misunderstandings. If you need a good laugh, this is the film for you.(Bữa tiệc tụ họp của gia đình Khan được đánh dấu bởi một loạt các sự cố hài hước và hiểu lầm. Nếu bạn cần một trận cười sảng khoái, đây chính là bộ phim dành cho bạn), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “humorous” là cách diễn đạt tương đương của “comical”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • celebrate (v) kỷ niệm, tổ chức

  • screening (n) buổi chiếu, lựa chọn

  • filmgoer (n) người yêu thích phim

  • reserve (v) đặt chỗ, đặt trước

  • on-site (adj) tại chỗ, tại hiện trường

  • hillside (n) sườn đồi

  • mysterious (adj) bí ẩn

  • generation (n) thế hệ

  • cyclist (n) người đạp xe

  • elite (adj) ưu tú, xuất sắc

  • adversity (n) khó khăn, gian khổ

  • theft (n) sự trộm cắp

  • manuscript (n) bản thảo, bản viết tay

  • comical (adj) hài hước, buồn cười

  • incident (n) sự việc, sự cố

  • misunderstanding (n) sự hiểu lầm, sự nhầm lẫn

Questions 153-156

image-alt

Aisa Ito [10:08 sáng] [153] Rất vui khi tôi tìm thấy diễn đàn này dành cho người sử dụng sản phẩm Canomatik! Có ai đã thử dùng đồ mở hộp 520 chưa? Cái máy mở hộp điện mà tôi đã dùng suốt nhiều năm cuối cùng cũng hỏng.

Tanveer Kumar [10:10 sáng] [154] Tôi mua một cái vài năm trước, nhưng tôi không nghĩ nó đáng giá số tiền tôi đã trả.

Ingrid Vogel [11:15 sáng] Tôi thích của tôi. Trước đây tôi khó khăn khi mở hộp. Cái này giúp mở dễ dàng hơn các hộp có kích cỡ khác nhau.

Laurie Jacobs [2:12 chiều] Phiên bản thương mại khá đắt tiền, nhưng cũng có một phiên bản dành cho người tiêu dùng giá rẻ hơn.

John Bummed [2:14 chiều] Tôi đã đặt mua trực tuyến, và nó bị lỗi. Tôi đã liên hệ bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty, và họ đã gửi cho tôi một cái mới hoạt động tốt.

Laurie Jacobs [2:16 chiều] [155] Tôi từng là đầu bếp ở một nhà hàng vài năm trước, và chúng tôi đã sử dụng máy mở hộp Canomatik chất lượng thương mại vào thời điểm đó. [156] Tôi đã sử dụng phiên bản dành cho người tiêu dùng ở nhà gần một thập kỷ. Nó mở hộp an toàn và dễ dàng.

Aisa Ito [5:15 chiều] Cảm ơn mọi người. Tôi sẽ thử nó.

Questions 153

153. Ai đã trả lời câu hỏi của cô Ito?

(A) Nhân viên dịch vụ khách hàng

(B) Đại diện bán quảng cáo

(C) Người tham gia một khóa học nấu ăn trực tuyến

(D) Chủ sở hữu của một loại thiết bị cụ thể

Cách diễn đạt tương đương:

  • owners of a particular type of appliance (chủ sở hữu của một loại thiết bị cụ thể) ≈ users of Canomatik products (người sử dụng sản phẩm Canomatik)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, responded, Ms. Ito's question

  • Đối với dạng câu này, đọc lướt toàn bộ văn bản để nắm ý chính. Mở đầu đoạn chat, cô Ito hỏi rằng “I'm so glad I found this forum for users of Canomatik products! Has anyone tried the 520 can opener?” (Rất vui khi tôi tìm thấy diễn đàn này dành cho người sử dụng sản phẩm Canomatik!) chứa đáp án. Vì vậy, những người trả lời câu hỏi của cô là những người sử dụng sản phẩm Canomatik.

  • “owners of a particular type of appliance” là cách diễn đạt tương đương của “users of Canomatik products”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 154

154. Ý kiến của Kumar về sản phẩm Canomatik là gì?

(A) Anh ấy thích kích thước của nó.

(B) Anh ấy không hài lòng với chất lượng của nó.

(C) Anh ấy thấy rằng nó thuận tiện khi sử dụng.

(D) Anh ấy lo ngại rằng nó có thể bị hỏng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • dissatisfied with its quality (không hài lòng với chất lượng của nó) ≈ don't think it was worth the money I spent (không nghĩ nó đáng giá số tiền tôi đã trả)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Kumar's opinion, Canomatik product

  • Scan từ khóa “Kumar” để tìm thông tin. Thông tin “I bought one several years ago, but I don't think it was worth the money I spent.” (Tôi mua một cái vài năm trước, nhưng tôi không nghĩ nó đáng giá số tiền tôi đã trả.) chứa đáp án. Từ đây suy ra anh ấy không hài lòng với chất lượng.

  • “dissatisfied with its quality” là cách diễn đạt tương đương của “don't think it was worth the money I spent”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 155

155. Ai đã từng làm việc trong ngành dịch vụ thực phẩm?

(A) Ms. Vogel

(B) Ms. Jacobs

(C) Mr. Burwood

(D) Mr. Kumar

Cách diễn đạt tương đương:

  • once ≈ used to: đã từng

  • food-service industry (ngành dịch vụ thực phẩm) ≈ restaurant (nhà hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, once worked, food-service industry

  • Scan các từ khóa để tìm thông tin. Vào lúc 2:06, Laurie Jacobs viết rằng “I used to be a cook at a restaurant years ago” (Tôi từng là đầu bếp ở một nhà hàng vài năm trước), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “once” là cách diễn đạt tương đương của “used to”.

  • “food-service industry” là cách diễn đạt tương đương của “restaurant”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 156

156. Lúc 5:15 P.M., cô Ito có ý gì khi viết "I'll give it a try"?

(A) Cô ấy sẽ mua sắm.

(B) Cô ấy sẽ ăn tại một nhà hàng.

(C) Cô ấy sẽ liên hệ với một nhà sản xuất.

(D) Cô ấy sẽ cố gắng mở một hộp.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 5:15 P.M, Ms. Ito, "I'll give it a try"

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Laurie Jacobs đã đề cập rằng: “ I've been using the consumer version at home for nearly a decade. It opens cans safely and easily(Tôi đã sử dụng phiên bản dành cho người tiêu dùng ở nhà gần một thập kỷ. Nó mở hộp an toàn và dễ dàng), đây là thông tin chứa đáp án. Cô Ito đã trả lời "I'll give it a try", ngụ ý rằng cô sẽ thử mua sản phẩm đồ mở hộp mà cô ấy đã hỏi.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • forum (n) diễn đàn

  • can (n) hộp

  • worth (adj) đáng giá

  • commercial (adj) thương mại, dành cho công nghiệp hoặc kinh doanh

  • defective (adj) bị lỗi, không hoạt động đúng cách

  • customer service (n-n) dịch vụ khách hàng

  • cook (n) đầu bếp

  • decade (n) thập kỷ

Questions 157-158

Gerald Anast [8:58 sáng]

Chào Laura. Sáng nay chúng ta có đủ người làm việc tại phòng trưng bày, phải không?

Laura Huu [8:59 sáng]

Đúng vậy. Brenda, người giúp việc bán thời gian của chúng ta, đang ở đây.

Gerald Anast [9:01 sáng]

Tốt. [157] Tôi đang ở kho của nhà phân phối trên đường Crosby. Hóa ra họ có chính xác kiểu đèn treo mà chúng ta cần cho khách hàng mới nhất của mình, Alsford Guesthouse.

Laura Huu [9:02 sáng]

Tôi ngạc nhiên khi bạn phải đến đó. Chúng ta có rất nhiều kiểu dáng tại đây.

Gerald Anast [9:04 sáng]

Ồ, ban quản lý của Alsford rất cụ thể về sở thích thiết kế của họ. Tôi chỉ mừng là chúng ta sẽ có thể có những chiếc đèn đó. Tôi có thể trở lại vào cuối buổi sáng. [158] Bạn đã xem qua đơn đặt hàng và bảng tính hàng tồn kho của chúng ta chưa?

Laura Huu [9:05 sáng]

Tôi chỉ mới ở đây khoảng mười phút.

Gerald Anast [9:06 sáng]

Không sao. Khi bạn cập nhật xong, cho tôi biết nếu chúng ta thiếu mặt hàng nào.

Laura Huu [9:07 sáng]

Được thôi.

Questions 157

157. Những người viết có thể làm việc ở đâu?

(A) Tại một nhà khách

(B) Tại một công ty kế toán

(C) Tại một cửa hàng đèn

(D) Tại một công ty sản xuất

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Where, most likely, writers work

  • Đối với dạng câu này, đọc tìm thông tin liên quan đến công việc mà người viết đảm nhận, từ đó suy ra nơi mà họ làm việc.

  • Vào lúc 9:01 AM, Gerald Anast đã đề cập rằng: “ I'm at the distributor's warehouse on Crosby Street. It turns out they have the exact style of pendant lights we need for our latest client, Alsford Guesthouse(Tôi đang ở kho của nhà phân phối trên đường Crosby. Hóa ra họ có chính xác kiểu đèn treo mà chúng ta cần cho khách hàng mới nhất của mình, Alsford Guesthouse), đây là thông tin chứa đáp án. Gerald Anast đề cập rằng nhà phân phối của họ có loại đèn mà họ cần cho khách hàng, vì vậy có thể suy ra nơi mà họ làm việc là cửa hàng đèn.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy, chứa “guesthouse” được nhắc đến trong văn bản, nhưng đây là công ty khách hàng của người viết, không phải là công ty mà họ đang làm việc.

  • Các phương án (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 158

158. Lúc 9:05 A.M., cô Huts có ý gì khi cô ấy viết "Tôi chỉ mới ở đây khoảng mười phút."?

(A) Cô ấy chưa xem một số tài liệu.

(B) Cô ấy đã phải giao hàng cho một khách hàng.

(C) Cô ấy sẽ không thể thay thế cho một nhân viên vắng mặt.

(D) Cô ấy chưa có thời gian để mở một số hộp.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 9:05 A.M., Ms. Huts mean, "I've only been here about ten minutes"

  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.

  • Trước đó, Gerald Anast đã hỏi rằng: “ Have you looked over our purchase orders and inventory spreadsheets?(Bạn đã xem qua đơn đặt hàng và bảng tính hàng tồn kho của chúng ta chưa?), đây là thông tin chứa đáp án. Ms. Huts đã trả lời "Tôi chỉ mới ở đây khoảng mười phút.", ngụ ý rằng cô ấy vừa mới tới và chưa kịp xem các tài liệu mà Gerald Anast hỏi.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • showroom (n) phòng trưng bày

  • distributor (n) nhà phân phối

  • pendant light (adj-n) đèn treo

  • preference (n) sở thích 

  • inventory (n) tồn kho

  • spreadsheet (n) bảng tính

  • catch up (phrase) bắt kịp công việc

  • short on (phrase) thiếu hụt trong số lượng

Questions 159-161

Gửi:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

Nick Foster

Hỗ trợ Khách hàng Sản phẩm Vườn Tự nhiên Natural Spring

Tiếp nối

28 tháng 10

Kính gửi ông Foster,

[159] Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm Bồn tắm Serene Bird từ Natural Spring Garden Products. Dòng nước đổ liên tục, chảy qua nhiều tầng sẽ thu hút các loài chim bản địa đến vườn của bạn và chắc chắn sẽ tạo ra một môi trường mát mẻ, dễ chịu.

Tôi thấy rằng đơn đặt hàng của bạn đã được đặt vào ngày 21 tháng 10 và được giao vào ngày 24 tháng 10. Tôi hy vọng bạn vẫn hài lòng với sản phẩm cho đến giờ. [161] Xin nhớ rằng việc mua hàng của bạn được bảo hành ba năm. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với việc hoạt động của nó, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi tại số 1-800-555-0168.

[160] Bạn có thể dành hai phút để hoàn thành một bài khảo sát ngắn không? Phản hồi của bạn sẽ giúp chúng tôi tìm hiểu thêm về khách hàng của mình để chúng tôi có thể tiếp thị sản phẩm và dịch vụ của mình một cách hiệu quả hơn. Để truy cập cuộc khảo sát, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại www.aaturalspringgardenproducts.com/review.

Trân trọng,

Ken Iwata

Hỗ trợ Khách hàng, Natural Spring Garden Products

Questions 159

159. Ông Foster có thể đã mua sản phẩm gì?

(A) Một máy lọc nước

(B) Một bát đựng thức ăn cho chim

(C) Một quyển sách về vườn

(D) Một đài phun nước ngoài trời

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What product, Mr. Foster, most likely purchase

  • Thông tin “ Thank you for your recent purchase of a Serene Bird Bath from Natural Spring Garden Products. Its steady, cascading flow of water down several levels will attract native birds to your garden and is sure to provide a cool, calming environment” (Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm Bồn tắm Serene Bird từ Natural Spring Garden Products. Dòng nước đổ liên tục, chảy qua nhiều tầng sẽ thu hút các loài chim bản địa đến vườn của bạn và chắc chắn sẽ tạo ra một môi trường mát mẻ, dễ chịu.) đề cập rằng Mr. Foster đã mua loại sản phẩm để chim từ các nơi đến tắm, từ đó có thể suy ra đây có thể là đài phun nước ở ngoài trời.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) đều là các phương án bẫy, chứa các từ “water”, “bird”, “garden” nhưng nghĩa toàn bộ phương án đều không đúng với nội dung văn bản đề cập.

Questions 160

160. Ông Foster được yêu cầu làm gì?

(A) Viết một đánh giá trực tuyến

(B) Cung cấp phản hồi

(C) Xác nhận ngày giao hàng

(D) Cập nhật địa chỉ của mình

Cách diễn đạt tương đương:

  • provide feedback (cung cấp phản hồi) ≈ complete a brief survey (hoàn thành một bài khảo sát ngắn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Foster, asked to do

  • Scan nhanh văn bản để tìm cấu trúc câu yêu cầu. Thông tin “ Would you mind taking two minutes to complete a brief survey?(Bạn có thể dành hai phút để hoàn thành một bài khảo sát ngắn không?) chứa đáp án.

  • “provide feedback” là cách diễn đạt tương đương của “complete a brief survey”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 161

161. Từ "covered" trong đoạn văn 2, dòng 3, gần nhất về nghĩa với

(A) mô tả

(B) bảo vệ

(C) tiếp tục

(D) cho phép

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: covered

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Please remember that your purchase is covered by a three-year warranty.” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Xin nhớ rằng việc mua hàng của bạn được bảo hành ba năm.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Từ vựng cần lưu ý:

  • steady (adj) ổn định, không thay đổi

  • cascade (n, v) thác nước, chảy xuống như thác nước

  • attract (v) thu hút

  • native (adj) bản địa

  • warranty (n) bảo hành

  • survey (n) cuộc khảo sát

  • effectively (adv) một cách hiệu quả

Questions 162-164

Dòng Thời Trang Home Style Ra Mắt

MANILA (18 tháng 9) – Lấy cảm hứng từ những sản phẩm thủ công của Philippines, nhà thiết kế địa phương Maritess Bautista đã giới thiệu Home Style, một thương hiệu thời trang có đặc trưng là các loại vải được dệt bằng tay bởi những nghệ nhân địa phương theo phong cách truyền thống.

[162] Bautista lần đầu tiên học những kỹ thuật dệt cơ bản từ mẹ và dì của cô khi còn trẻ và những kiến thức đó được phát triển thêm khi cô học tại Trường Thiết Kế Thời Trang Manila. – [1] –. Sau đó, cô dành mười năm làm việc với vai trò là một nhà thiết kế trẻ cho Trendy Today. – [2] –. Cuối cùng, cô quay trở lại quê hương của mình ở San Jacinto để sáng lập Home Style.

Bộ sưu tập ra mắt của Home Style bao gồm quần áo và phụ kiện tóc, sử dụng các kỹ thuật dệt và thiết kế mà khu vực này nổi tiếng về. – [3] –. [163] Cô Bautista mua tất cả các loại vải mà cô sử dụng từ những nghệ nhân địa phương.

[164] Hiện tại, hàng hóa của Home Style chỉ có sẵn ở một số cửa hàng khu vực San Jacinto. – [4] –.

"Tôi muốn giữ sản xuất ở địa phương," cô Bautista nói. "Điều đó tốt cho những nghệ nhân, và nó thực sự chất lượng. Nhưng tôi không muốn sản phẩm chỉ giới hạn ở địa phương. Tôi muốn mang thiết kế của chúng tôi đến cả nước – có thể thậm chí là toàn thế giới."

Questions 162

162. Ai đã giới thiệu nghề dệt cho cô Bautista?

(A) Gia đình cô

(B) Các giáo viên của cô

(C) Các nhà thiết kế cao cấp

(D) Các nghệ nhân địa phương

Cách diễn đạt tương đương:

  • her family (gia đình của cô ấy) ≈ her mother and aunts (từ mẹ và dì của cô)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, introduced, Ms. Bautista, weaving

  • Scan từ khóa “weaving” để tìm thông tin. Thông tin “ Bautista first learned basic weaving techniques from her mother and aunts in her youth(Bautista lần đầu tiên học những kỹ thuật dệt cơ bản từ mẹ và dì của cô khi còn trẻ) chứa đáp án.

  • “her family” là cách diễn đạt tương đương của “her mother and aunts”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản có nhắc đến “local craftspeople” nhưng cô ấy không học dệt từ những nghệ nhân ở địa phương.

Questions 163

163. Điều gì được chỉ ra về cô Bautista?

(A) Cô ấy sinh ra ở Manila.

(B) Cô ấy mua nguyên vật liệu từ các nguồn gần đó.

(C) Cô ấy đã bắt đầu nhiều doanh nghiệp.

(D) Cô ấy thường xuyên đi du lịch khắp nơi trên thế giới.

Cách diễn đạt tương đương:

  • buys ≈ purchases: mua

  • materials (vật liệu) ≈ all the textiles (tất cả các loại vải)

  • nearby sources (các nguồn gần đó) ≈ local (ở địa phương)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Ms. Bautista

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ Ms. Bautista purchases all the textiles she uses from local craftspeople.(Cô Bautista mua tất cả các loại vải mà cô sử dụng từ những nghệ nhân địa phương), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “buys” là cách diễn đạt tương đương của “purchases”.

  • “materials” là cách diễn đạt tương đương của “all the textiles”.

  • “nearby sources” là cách diễn đạt tương đương của “local”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (C), (D) không được đề cập. 

Questions 164

164. Câu sau đây phù hợp với vị trí nào đã được đánh dấu (1), (2), (3), và (4)?

"Tuy nhiên, cô Bautista có những mục tiêu lớn hơn."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Tuy nhiên, cô Bautista có những mục tiêu rộng lớn hơn.

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [4] đề cập rằng: “Hiện tại, hàng hóa của Home Style chỉ có sẵn ở một số cửa hàng khu vực San Jacinto”. Câu trích dẫn nêu lên mục tiêu của cô Bautista còn hơn vậy nữa, là thông tin nối tiếp ý với câu trước chỗ trống [4]. 

→ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B) Phần trước chỗ trống nói về thời gian cô bắt đầu tiếp cận với việc dệt và việc học trong quá khứ của cô, chưa đề cập gì đến mục tiêu của cô như thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

  • (C) Phần trước chỗ trống nêu nguồn gốc nguyên vật liệu sử dụng để tạo ra sản phẩm, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • debut (n) sự ra mắt, sự ra đời lần đầu

  • clothing line (n-n) dòng sản phẩm thời trang

  • artisan (n) thợ thủ công

  • traditional practice (adj-n) phương pháp truyền thống

  • weaving technique (n-n) kỹ thuật dệt

  • knowledge (n) kiến thức

  • hometown (n) quê hương

  • accessory (n) phụ kiện 

  • textile (n) vải liệu

  • craftspeople (n) thợ thủ công

  • merchandise (n) hàng hóa, sản phẩm

  • authentic (adj) đích thực, chân thực

Questions 165-167

https://www.brandmarkproductsinc.com 

Giới thiêu

Sản phẩm

Bắt đầu ở đây

Liên hệ chúng tôi

Làm nổi bật thương hiệu của bạn trên sản phẩm của chúng tôi!

[165] Không có cách nào để quảng cáo tổ chức của bạn tốt hơn là để trang phục thời trang hấp dẫn của chúng tôi mang logo hoặc khẩu hiệu công ty của bạn. Cung cấp cho chúng tôi tệp logo của bạn, và Brandmark Products, Inc., sẽ trang trí các mặt hàng được chọn và giao đơn hàng của bạn trong vòng bốn ngày làm việc. Chúng tôi sẽ sản xuất đơn hàng của bạn bằng cách in màu hoặc thêu chất lượng cao.

Qua 25 năm hoạt động, chúng tôi đã nhận biết một sự thật quan trọng về việc phát triển nhận diện thương hiệu. [166] Hãy quên đi chai nước và móc khóa – những vật dụng thường bị đặt sang một bên hoặc lạc mất. Thông điệp của bạn sẽ hiệu quả hơn và tồn tại lâu dài hơn với áo sơ mi, áo nỉ, áo khoác, và mũ chất lượng của chúng tôi.

[167] Để đặt hàng, sử dụng tab "Bắt Đầu Ở Đây" hoặc gọi 1-800-555-0155 để nói chuyện với đại diện dịch vụ khách hàng.

Questions 165

165. Điều gì được chỉ ra về Brandmark Products, Inc.?

(A) Công ty đã ngừng sản xuất một số sản phẩm.

(B) Công ty cung cấp giảm giá cho các đơn hàng lớn.

(C) Công ty chuyên sản xuất đồng phục thể thao.

(D) Công ty giúp các công ty khác quảng cáo cho bản thân mình.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Brandmark Products, Inc.

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản có thông tin “ There is no better way to advertise your organization than with our attractive fashion apparel featuring your logo or company slogan.(Không có cách nào để quảng cáo tổ chức của bạn tốt hơn là để trang phục thời trang hấp dẫn của chúng tôi mang logo hoặc khẩu hiệu công ty của bạn), đây là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 166

166. Cụm từ "put aside" trong đoạn văn 2, dòng 3, gần nhất về nghĩa với

(A) tiết kiệm

(B) phân loại

(C) bỏ qua

(D) đóng lại

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: put aside

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • Forget water bottles and key chains – items that are frequently put aside or misplaced” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Hãy quên đi chai nước và móc khóa – những vật dụng thường bị đặt sang một bên hoặc lạc mất..

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Questions 167

167. Theo trang web, tại sao ai đó nên liên hệ dịch vụ khách hàng?

(A) Để nhận sự hỗ trợ với một đơn hàng

(B) Để yêu cầu một sản phẩm mẫu

(C) Để thiết lập một cuộc hẹn

(D) Để hoàn thiện thiết kế của một logo

Cách diễn đạt tương đương:

  • contact (liên hệ) ≈ call (gọi)

  • to get assistance with an order (để nhận sự hỗ trợ với một đơn hàng) ≈ to place an order (để đặt hàng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Web page, why, someone, contact customer service

  • Scan từ khóa “customer service” để tìm thông tin. Thông tin “ To place an order, use the "Start Here" tab or call 1-800-555-0155 to speak with a customer service representative(Để đặt hàng, sử dụng tab "Bắt Đầu Ở Đây" hoặc gọi 1-800-555-0155 để nói chuyện với đại diện dịch vụ khách hàng) chứa đáp án.

  • “contact” là cách diễn đạt tương đương của “call”.

  • “to get assistance with an order” là cách diễn đạt tương đương của “to place an order”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • apparel (n) trang phục 

  • slogan (n) khẩu hiệu 

  • adorn (v) trang trí

  • embroidery (n) thêu

  • name recognition (n-n) nhận diện thương hiệu

  • key chain (n-n) móc khóa

  • put aside (phrasal v) bỏ qua

  • misplace (v) đặt sai chỗ

  • effective (adj) hiệu quả

  • lasting (adj) tồn tại

  • sweatshirt (n) áo nỉ

  • place an order (phrase) đặt hàng

Questions 168-171

https://www.clarrellestate.com.au/about

Giới thiệu

Sự kiện

Hình ảnh

Quỹ

[168] Chào mừng bạn đến với Clarrell Estate - trung tâm nghệ thuật hàng đầu của Ballarton! [169] Khu đất tuyệt đẹp của bất động sản nằm trên 60 hecta địa hình đồi núi với các khu vườn Anh xanh tươi và một biệt thự ấn tượng được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng Owen Barton. Mười năm trước, Clarrell Foundation quyết định biến khu đất này thành một trung tâm nghệ thuật. Ban đầu, Quỹ mở cửa biệt thự để công chúng tham quan, tập trung vào bộ sưu tập nghệ thuật của gia đình Clarrell. [170] Trong ba năm gần đây, một tòa nhà đa năng lớn đã được xây dựng gần cổng vào, với các studio nghệ thuật và một nhà hát.

Bảo tàng và khu vườn của Clarrell Estate mở cửa miễn phí cho công chúng. Ngoài ra, nhà hát tổ chức các bài giảng công cộng cũng như các buổi biểu diễn âm nhạc, và các phòng trưng bày tác phẩm nghệ thuật được chọn lọc của các nghệ sĩ độc lập. Để biết lịch trình đầy đủ, danh sách các nghệ sĩ hiện tại, và thông tin về giá vé cho rạp hát và phòng trưng bày, vui lòng truy cập trang Sự kiện.

Hãy tham gia vào Clarrell Foundation để tham gia các sự kiện đặc biệt dành riêng cho các thành viên và nhận được giảm giá cho các buổi biểu diễn. Các thành viên cũng có cơ hội đặt trước khu vườn cho các sự kiện riêng tư. [171] Để trở thành thành viên, vui lòng liên hệ với Alicia Ji tại aji@clarrellestate.com.au .

Questions 168

168. Trang web tập trung vào điều gì?

(A) Một cái nhìn tổng quan về một địa điểm tham quan

(B) Một lễ hội văn hóa của một thị trấn

(C) Một câu lạc bộ làm vườn địa phương

(D) Một cơ hội mua tác phẩm nghệ thuật

Cách diễn đạt tương đương:

  • an attraction (một địa điểm tham quan) ≈ Ballarton's premier centre for the arts (trung tâm nghệ thuật hàng đầu của Ballarton)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, Web page, focus on

  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản. Thông tin “ Welcome to the Clarrell Estate – Ballarton's premier centre for the arts! The exquisite grounds of the estate are situated on 60 hectares of hilly terrain featuring lush English gardens and an impressive manor house that was designed by noted architect Owen Barton(Chào mừng bạn đến với Clarrell Estate - trung tâm nghệ thuật hàng đầu của Ballarton! Khu đất tuyệt đẹp của bất động sản nằm trên 60 hecta địa hình đồi núi với các khu vườn Anh xanh tươi và một biệt thự ấn tượng được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng Owen Barton) chứa đáp án. Ngoài ra, các phần sau của văn bản cũng nêu thêm thông tin về Clarrell Estate.

  • “an attraction” là cách diễn đạt tương đương của “Ballarton's premier centre for the arts”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C), (D) chứa thông tin bẫy. “gardening” và “art” được nhắc đến trong văn bản nhưng đây không phải nội dung trọng tâm của cả văn bản.

Questions 169

169. Điều gì được chỉ ra về ngôi biệt thự?

(A) Nó có sẵn cho các bữa tiệc riêng tư.

(B) Nó là một phần của một khu đất cũ.

(C) Nó tổ chức các buổi hòa nhạc của các nghệ sĩ địa phương.

(D) Nó vừa được tu sửa mới đây.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, manor house

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong quảng cáo có thông tin “ The exquisite grounds of the estate are situated on 60 hectares of hilly terrain featuring lush English gardens and an impressive manor house. Ten years ago, the Clarrell Foundation decided to transform the estate into an arts centre(Khu đất tuyệt đẹp của bất động sản nằm trên 60 hecta địa hình đồi núi với các khu vườn Anh xanh tươi và một biệt thự ấn tượng. Mười năm trước, Clarrell Foundation quyết định biến khu đất này thành một trung tâm nghệ thuật), đây là thông tin chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra ngôi biệt thự thuộc khu đất và khu đất này đã có từ lâu.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “Members also have the opportunity to reserve the gardens for private events”, tiệc riêng tư chỉ được tổ chức tại khu vườn, không phải biệt thự.

  • (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “the theatre hosts public lectures as well as musical performances”, tức nhà hát là nơi tổ chức buổi hòa nhạc, không phải biệt thự.

  • (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 170

170. Theo trang web, điều gì đã xảy ra trong ba năm qua?

(A) Một tòa nhà mới đã được xây dựng.

(B) Một trường nghệ thuật đã được thành lập.

(C) Một công viên công cộng đã được dọn dẹp.

(D) Một bộ phim về ông Barton đã được sản xuất.

Cách diễn đạt tương đương:

  • a new building (một tòa nhà mới) ≈ a large, multiuse complex (một tòa nhà đa năng lớn)

  • constructed ≈ built: xây dựng

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Web page, what, happened, over the last three years

  • Scan từ khóa “over the last three years” để tìm thông tin. Thông tin “ In the last three years, a large, multiuse complex was built near the property entrance, complete with art studios and a theatre.(Trong ba năm gần đây, một tòa nhà đa năng lớn đã được xây dựng gần cổng vào, với các studio nghệ thuật và một nhà hát.) chứa đáp án.

  • “a new building” là cách diễn đạt tương đương của “a large, multiuse complex”.

  • “constructed” là cách diễn đạt tương đương của “built”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 171

171. Theo trang web, tại sao một người nên gửi e-mail cho Ms. Ji?

(A) Để mua vé xem một buổi biểu diễn

(B) Để nhận sự giúp đỡ trong việc sử dụng trang web

(C) Để yêu cầu lịch trình sự kiện được cập nhật

(D) Để hỏi về việc tham gia làm thành viên của một quỹ hay tổ chức.

Cách diễn đạt tương đương:

  • e-mail (gửi email) ≈ contact (liên hệ)

  • to inquire about a foundation membership (để hỏi về việc tham gia làm thành viên của một quỹ hay tổ chức) ≈ to become a member (để trở thành thành viên)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Web page, why, a person, e-mail Ms. Ji

  • Scan từ khóa “Ji” (tên người trong câu hỏi) để tìm thông tin. Thông tin “ To become a member, contact Alicia Ji at aji@clarrellestate.com.au .(Để trở thành thành viên, vui lòng liên hệ với Alicia Ji tại aji@clarrellestate.com.au .) chứa đáp án.

  • “e-mail” là cách diễn đạt tương đương của “contact”.

  • “to inquire about a foundation membership” là cách diễn đạt tương đương của “to become a member”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • exquisite (adj) tinh xảo, tuyệt đẹp

  • hilly terrain (adj-n) địa hình đồi núi

  • lush (adj) xanh tươi, mướt

  • manor house (n-n) biệt thự 

  • noted (adj) nổi tiếng, được biết đến

  • transform (v) biến đổi, chuyển đổi

  • multiuse complex (adj-n) khu phức hợp đa dụng

  • lecture (n) bài giảng 

  • showcase (v) trình diễn, giới thiệu

  • curate (v) chọn lọc

  • admission fee (n-n) phí vào cửa

Questions 172-175

Giám đốc Tài chính

Quỹ Palliz đang tìm kiếm một giám đốc tài chính để trở thành một thành viên của đội ngũ lãnh đạo cấp cao của chúng tôi. [172] Đây là một vị trí giám sát, người mà báo cáo trực tiếp cho chủ tịch của quỹ. – [1] – Giám đốc tài chính quản lý bộ phận tài chính gồm bảy thành viên, bao gồm quản lý bộ phận lương và giám đốc kế toán. [173] Giám đốc tài chính chịu trách nhiệm giám sát và bảo dưỡng hệ thống kế toán và mua sắm. – [2] – Người giữ vị trí này theo dõi các quy trình kiểm soát nội bộ và đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý. – [3] –. [173] Trách nhiệm thêm bao gồm việc chi trả, đầu tư và quản lý tất cả các bữa ăn của công ty, phát triển chính sách và thực hành tài chính, chuẩn bị ngân sách, và tạo báo cáo cho hội đồng quản trị.

[175] Ưu tiên sẽ được dành cho những nhân viên hiện tại. – [4] –. [174] Những người quan tâm nên nộp bản sơ yếu lý lịch, liệt kê trình độ chuyên môn của mình cho bộ phận nhân sự tại địa chỉ humanresources@pallizfoundation.org trước 16:30 ngày thứ Sáu, ngày 23 tháng 4.

Questions 172

172. Ai giám sát giám đốc tài chính?

(A) Chủ tịch quỹ

(B) Quản lý bộ phận lương

(C) Giám đốc kế toán

(D) Hội đồng quản trị

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Who, supervises, finance director

  • Thông tin “ This is a supervisory position reporting directly to the foundation president.” (Đây là một vị trí giám sát, người mà báo cáo trực tiếp cho chủ tịch của quỹ) chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra chủ tịch quỹ là người giám sát giám đốc tài chính.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (C) chứa thông tin bẫy. Văn bản có đề cập “payroll manager” và “accounting director” trong thông tin: “The finance director manages the seven-member finance department, including the payroll manager and accounting director” (Giám đốc tài chính quản lý bộ phận tài chính gồm bảy thành viên, bao gồm quản lý bộ phận lương và giám đốc kế toán), nhưng Quản lý bộ phận lương và Giám đốc kế toán là đối tượng mà Giám đốc tài chính quản lý giám sát, không phải ngược lại.

  • (D) chứa thông tin bẫy. Văn bản có đề cập “board of directors” trong thông tin: “Additional responsibilities include … creation of reports for the board of directors” (tạo báo cáo cho hội đồng quản trị), nhưng đây chỉ là trách nhiệm thêm và Hội đồng quản trị cũng không giám sát trực tiếp Giám đốc tài chính.

Questions 173

173. Thông tin gì về vị trí công việc được bao gồm trong quảng cáo tuyển dụng?

(A) Mức lương

(B) Lịch làm việc

(C) Trình độ/ bằng cấp

(D) Nhiệm vụ

Cách diễn đạt tương đương:

  • duties ≈ responsibilities: nhiệm vụ, trách nhiệm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What information, position, included, job advertisement

  • Thông tin “ The finance director is responsible for the oversight and maintenance of accounting and purchasing systems(Giám đốc tài chính chịu trách nhiệm giám sát và bảo dưỡng hệ thống kế toán và mua sắm) và thông tin: “ Additional responsibilities include…” (Trách nhiệm thêm bao gồm…) chứa đáp án. Những thông tin này cho thấy quảng cáo nêu thông tin về trách nhiệm/nhiệm vụ của người đảm nhận vị trí đang tuyển.

  • “duties” là cách diễn đạt tương đương của “responsibilities”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 174

174. Ứng viên có thể ứng tuyển vị trí này như thế nào?

(A) Bằng cách đến một gian hàng tại một hội chợ việc làm

(B) Bằng cách gửi e-mail một bản sơ yếu lý lịch đến văn phòng nhân sự

(C) Bằng cách tải một bản sơ yếu lý lịch lên một trang web

(D) Bằng cách hoàn thiện một mẫu đơn ứng tuyển trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

  • e-mailing (gửi e-mail) ≈ submit (nộp)

  • the personnel office ≈ the human resources department: phòng nhân sự

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: How, candidates, apply for, position

  • Thông tin về cách thức ứng tuyển thường được nêu ở phần cuối văn bản, vì vậy, cần đọc kỹ phần này để tìm đáp án. Thông tin “ Interested parties should submit a résumé listing their qualifications to the human resources department at humanresources@pallizfoundation.org no later than 4:30 P.M. on Friday, April 23. (Những người quan tâm nên nộp bản sơ yếu lý lịch, liệt kê trình độ chuyên môn của mình cho bộ phận nhân sự tại địa chỉ humanresources@pallizfoundation.org trước 16:30 ngày thứ Sáu, ngày 23 tháng 4) chứa đáp án.

  • “e-mailing” là cách diễn đạt tương đương của “submit”.

  • “the personnel office” là cách diễn đạt tương đương của “the human resources department”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng từ “résumé” nhưng ứng viên được yêu cầu gửi résumé cho phòng nhân sự, không phải tải lên trang web.

Questions 175

175. Câu sau đây phù hợp nhất cho vị trí nào được đánh dấu [1], [2], [3], và [4]?

"Tuy nhiên, các ứng viên bên ngoài có trình độ cao được khuyến khích ứng tuyển."

(A) [1]

(B) [2]

(C) [3]

(D) [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

  • Dịch nghĩa câu được cho: Tuy nhiên, các ứng viên bên ngoài có trình độ cao được khuyến khích ứng tuyển. 

  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [4] đề cập rằng Công ty sẽ có sự ưu tiên dành cho những nhân viên hiện tại. Câu trích dẫn nêu thêm thông tin rằng ứng viên bên ngoài nếu có trình độ cao vẫn được khuyến khích ứng tuyển, là ý nối tiếp của câu phía trước chỗ trống [4]. “However” là trạng từ liên kết với ý câu phía trước. 

→ Vì vậy, vị trí thứ [4] là phù hợp nhất.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) Phần trước các chỗ trống đều đang nói về trách nhiệm của vị trí đang tuyển, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • supervisory (adj) có tính giám sát

  • payroll (n) tiền lương

  • oversight (n) sự giám sát, quản lý

  • maintenance (n) sự bảo trì

  • accounting (n) kế toán

  • purchasing (n) mua sắm

  • procedure (n) quy trình 

  • compliance (n) sự tuân thủ, tuân theo

  • disbursement (n) sự chi trả, thanh toán

  • investment (n) đầu tư

  • budget (n) ngân sách

  • qualification (n) trình độ, năng lực

Questions 176-180

Đến:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Bridget Morandi

Marybeth Wright

23 tháng 3

Yêu cầu hoàn tiền

Chào Bridget,

Tôi đang tự hỏi liệu bạn đã nghe gì từ Sujata Reddy chưa. [176] Cô ấy đã đăng ký vào lớp học vẽ mà tôi dạy vào các ngày Thứ Ba và Thứ Năm. [179] Cô ấy đã chỉ có thể tham gia trong tuần đầu vì có một lịch hẹn khác nảy sinh. [178] Cô ấy nói rằng cô ấy đã hỏi một người trong văn phòng Trường Tucson Adult xem liệu cô ấy có thể rút khỏi lớp học hay không, và cô ấy đã yêu cầu hoàn trả học phí khóa học.

[177] Cô ấy nói rằng cô ấy chưa nhận được khoản hoàn trả. Cô ấy đã liên hệ với bạn chưa?

Trân trọng,

Marybeth Wright

Đến:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Marybeth Wright 

Bridget Morandi

24 tháng 3

[177] Phản hồi: Yêu cầu hoàn tiền

Xin chào Marybeth,

Tên đó nghe khá quen, nhưng cô Reddy chưa liên hệ trực tiếp với tôi. Thực ra, tôi không phải là người cô ấy nên liên hệ. Tôi chỉ xử lý việc lên lịch cũng như đặt hàng dụng cụ cho các lớp học nghệ thuật.

Tôi không biết cô Reddy đã nói chuyện với ai. Theo chính sách hoàn trả trên trang web của Trường Tucson Adult, [179] việc hoàn trả chỉ được thực hiện nếu được yêu cầu trước khi lớp học bắt đầu hoặc nếu có văn bản nêu lý do sức khỏe để rút lớp. Trong trường hợp lý do sức khỏe, số tiền hoàn trả sẽ dựa trên số buổi học đã hoàn thành.

[180] Có lẽ cô Reddy có thể tham gia vào lớp học ở kỳ II của bạn thay vì kỳ I này. Đó là đề xuất của tôi.

Bridget Morandi

Questions 176

176. Ms. Wright rất có thể là ai?

(A) Một điều phối viên lịch trình

(B) Một phó hiệu trưởng

(C) Chủ một phòng trưng bày nghệ thuật

(D) Một giáo viên dạy người lớn

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Who, most likely, Ms. Wright

  • Đọc văn bản thứ nhất (email mà cô Wright gửi) đề tìm thông tin về cô Wright. Thông tin “ She was enrolled in the painting class I teach(Cô ấy đã đăng ký vào lớp học vẽ mà tôi dạy) chứa đáp án. Ms. Wright đề cập về một học viên đã đăng ký vào lớp học vẽ mà cô ấy dạy, suy ra cô ấy có thể là giáo viên.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) đều không phù hợp.

Questions 177

177. Tại sao Ms. Wright gửi e-mail cho Ms. Morandi?

(A) Để từ chối một lời mời

(B) Để đề xuất một giải pháp

(C) Để yêu cầu thông tin

(D) Để đổi lịch một cuộc họp

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: Why, Ms. Wright, send, e-mail, to Ms. Morandi

  • Đọc văn bản thứ nhất (email mà cô Wright gửi) để nắm ý chính và tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “ She said she hasn't received her refund yet. Did she contact you?(Cô ấy nói rằng cô ấy chưa nhận được khoản hoàn trả. Cô ấy đã liên hệ với bạn chưa?) chứa đáp án. Ở phần đầu cô Wright trình bày vấn đề, sau đó ở cuối email cô ấy đã hỏi về thông tin tin liên quan đến vấn đề đó.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 178

178. Trong e-mail đầu tiên, từ “drop” ở đoạn 1, dòng 4, gần nhất về nghĩa với từ nào sau đây?

(A) trượt

(B) từ bỏ

(C) giảm

(D) chậm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: drop

  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

  • She said she asked someone in the Tucson Adult School office if she could drop the class, and she has requested a refund of the course tuition.” là câu chứa từ được hỏi. 

  • Dịch nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy đã hỏi một người trong văn phòng Trường Tucson Adult xem liệu cô ấy có thể rút khỏi lớp học hay không, và cô ấy đã yêu cầu hoàn trả học phí khóa học.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Questions 179

179. Tại sao rất có thể Ms. Reddy chưa nhận được số tiền hoàn học phí?

(A) Văn phòng đăng ký đã đóng cửa.

(B) Phiếu hoàn tiền vẫn đang trong quá trình gửi qua bưu điện.

(C) Cô ấy đã không nộp yêu cầu của mình bằng văn bản.

(D) Cô ấy đã tham gia một phần của lớp học.

Cách diễn đạt tương đương:

  • attended part of the class (tham gia một phần của lớp học) ≈ attend for the first week (tham gia trong tuần đầu)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: Why, most likely, Ms. Reddy, not yet received, tuition refund

  • Ở văn bản thứ hai, thông tin “ refunds are only granted if they are requested before the class begins or if there is a documented health reason for dropping the class” (việc hoàn trả chỉ được thực hiện nếu được yêu cầu trước khi lớp học bắt đầu hoặc nếu có văn bản nêu lý do sức khỏe để rút lớp) đề cập rằng để được hoàn tiền thì cần phải nộp yêu cầu rút lớp trước khi khóa học bắt đầu.

  • Ở văn bản thứ nhất, thông tin “She was only able to attend for the first week because another commitment came up.” (Cô ấy đã chỉ có thể tham gia trong tuần đầu vì có một lịch hẹn khác nảy sinh) đề cập rằng cô Reddy đã học được một số buổi của tuần đầu.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra cô Reddy không đáp ứng được yêu cầu để nhận hoàn tiền.

  • “attended part of the class” là cách diễn đạt tương đương của “attend for the first week”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 180

180. Ms. Morandi gợi ý điều gì mà Ms. Reddy có thể làm được?

(A) Sử dụng số tiền học phí đã trả trước để tham gia một lớp học trong tương lai

(B) Tìm một lớp học tương tự tại một trường giáo dục người lớn khác

(C) Tham gia một nửa lớp học và vẫn nhận được tín chỉ

(D) Liên hệ với giáo viên để sắp xếp dạy kèm riêng

Cách diễn đạt tương đương:

  • take a future class (tham gia một lớp học trong tương lai) ≈ attend your second semester class instead of this semester's (tham gia vào lớp học ở kỳ II của bạn thay vì kỳ I)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Morandi, suggest, Ms. Reddy, do

  • Ở văn bản thứ hai, tìm cấu trúc câu đề xuất ở phần cuối của văn bản. Thông tin “ Maybe Ms. Reddy can attend your second semester class instead of this semester's. That would be my suggestion(Có lẽ cô Reddy có thể tham gia vào lớp học ở kỳ II của bạn thay vì kỳ I này. Đó là đề xuất của tôi) chứa đáp án.

  • “take a future class” là cách diễn đạt tương đương của “attend your second semester class instead of this semester's”.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • enroll (v) đăng ký, ghi danh

  • commitment (n) cam kết, lời hứa

  • refund (n) sự hoàn trả tiền

  • tuition (n) học phí

  • supply (n) vật phẩm, đồ dùng

  • semester (n) học kỳ

Questions 181-185

Mở Tiệm Bánh Mới Ở Thị Trấn

OREVALE CITY (14 tháng 10) – Cresson's Bakery sắp khai trương tại góc đường Canton Avenue và Ridley Street. Đây sẽ là cửa hàng đầu tiên thuộc chuỗi quốc gia này nằm trong phạm vi thành phố. Giống như tất cả các cửa hàng Cresson's Bakery, nó sẽ hoạt động bảy ngày một tuần.

[181] Cơ sở kinh doanh tương tự duy nhất trong khu vực là Donut Station trên khuôn viên Đại học Kupperman. Cresson's Bakery sẽ cung cấp bánh mỳ ăn sáng và nước ép trái cây ngoài cà phê và bánh mỳ đặc trưng của mình. [182] Công ty đang tuân theo mô hình kinh doanh được chỉnh sửa của mình để mở các cơ sở nhỏ gọn thay vì các quán ăn có chỗ ngồi. Điều này có nghĩa là cửa hàng ở Orevale City chỉ cung cấp dịch vụ mang đi và dịch vụ mua qua cửa.

Tiệm bánh sẽ tọa lạc trên một lô trống nhỏ nhất trên đại lộ Canton. Dự án đã được phê duyệt sau phiên điều trần công cộng, trong đó cư dân khu vực đã bày tỏ ý kiến khác nhau.

[184] Gina Holton, người sống trên đường Paxton, cho biết cô thích ý tưởng có một tiệm bánh mới trong khu phố của mình, nhưng lo ngại về tình trạng tắc nghẽn giao thông trên đường Ridley. Bằng chứng là, cô đã trình bày hình ảnh về lưu lượng phương tiện nặng trên đó. [183] Cư dân đường Wofford, Steven Lu, cho biết ông sẽ rất vui khi có một nơi thuận tiện để mua đồ ăn nhanh.

Tiệm bánh Cresson dự kiến sẽ mở cửa đón khách đầu tiên vào đầu tháng Ba.

Kính gửi Biên tập viên,

Là một cư dân lâu năm của Orevale City, tôi đánh giá cao việc bạn đã đưa tin về Cresson's Bakery. Tuy nhiên, bài viết ngày 14 tháng 10 đã chứa một số thông tin không chính xác. [184] Những hình ảnh mà tôi chia sẻ trong phiên điều trần công cộng đã ghi lại cảnh tắc nghẽn giao thông trước nhà tôi. Hơn nữa, với tư cách là một thành viên của Ủy ban Bảo tồn Di sản Lịch sử của thành phố, quan tâm chính của tôi là kiến trúc của tiệm bánh. Thiết kế ban đầu cho Cresson's Bakery mang phong cách hiện đại. [185] Tôi vui mừng thông báo rằng chuỗi tiệm bánh đã đồng ý chỉnh sửa phần ngoại thất để nó hòa hợp hơn với những công trình cũ xung quanh nó.

Trân trọng,

Gina Holton

Questions 181

181. Điều gì được chỉ ra về Orevale City?

(A) Nó có ít đất trống để phát triển.

(B) Nó có hai khu vực kho bãi.

(C) Nó là nơi có một trường đại học.

(D) Nó có dân số đang tăng.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Orevale City

  • Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong văn bản thứ nhất (article) có thông tin “ The only similar business in the vicinity is the Donut Station on the Kupperman University campus(Cơ sở kinh doanh tương tự duy nhất trong khu vực là Donut Station trên khuôn viên Đại học Kupperman), đây là thông tin chứa đáp án. Thông tin này cho thấy trường đại học Kupperman University ở Orevale City.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (B), (D) không được đề cập.

Questions 182

182. Điểm gì khác biệt ở các địa điểm mới của Cresson's Bakery?

(A) Chúng tái hiện các đặc điểm kiến trúc lịch sử.

(B) Chúng cung cấp một loạt các sản phẩm nướng đa dạng hơn.

(C) Chúng không cung cấp chỗ ngồi cho khách hàng.

(D) Chúng nằm ngoài trung tâm thành phố.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, different, new Cresson's Bakery locations

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ nhất (article). Thông tin “ The company is following its revised business model to open compact facilities rather than sit-down eateries(Công ty đang tuân theo mô hình kinh doanh được chỉnh sửa của mình để mở các cơ sở nhỏ gọn thay vì các quán ăn có chỗ ngồi) chứa đáp án. 

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “The location will be the national chain's first within the city limits.” (Đây sẽ là cửa hàng đầu tiên thuộc chuỗi quốc gia này nằm trong phạm vi thành phố.)

Questions 183

183. Điều gì được chỉ ra về Mr. Lu?

(A) Ông là hàng xóm cạnh bên của Ms. Holton.

(B) Ông dự định sẽ là khách hàng thường xuyên của Cresson's Bakery.

(C) Ông mới chuyển đến Orevale City gần đây.

(D) Ông là thành viên của một nhóm bảo tồn di sản lịch sử.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Mr. Lu

  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ nhất (article) và từ khóa là tên của Mr. Lu. Thông tin “ Wofford Drive resident Steven Lu said he would enjoy having a convenient place to grab a quick snack.” (Cư dân đường Wofford, Steven Lu, cho biết ông sẽ rất vui khi có một nơi thuận tiện để mua đồ ăn nhanh.) chứa đáp án. Từ đây có thể suy ra ông ấy có dự định sẽ mua hàng thường xuyên ở tiệm bánh.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (C), (D) không được đề cập.

Questions 184

184. Cô Holton chụp ảnh giao thông xe cộ ở đâu?

(A) Trên đại lộ Canton

(B) Trên đường Wofford

(C) Trên phố Ridley

(D) Trên đường Paxton

Cách diễn đạt tương đương:

  • vehicle traffic (giao thông xe cộ) ≈ traffic congestion (cảnh tắc nghẽn giao thông)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, Ms. Holton, take photos, vehicle traffic

  • Ở văn bản thứ hai (letter), thông tin “ The photos that I shared during the public hearing captured images of traffic congestion in front of my house.(Những hình ảnh mà tôi chia sẻ trong phiên điều trần công cộng đã ghi lại cảnh tắc nghẽn giao thông trước nhà tôi) đề cập rằng cô ấy chụp ảnh giao thông xe cộ ở trước nhà.

  • Ở văn bản thứ nhất (article), thông tin “ Gina Holton, who lives on Paxton Road…” (Gina Holton, người sống trên đường Paxton…) cho biết cô Holton sống ở đường Paxton.

→ Kết hợp 2 thông tin suy ra cô Holton chụp ảnh giao thông xe cộ ở đường Paxton. 

  • “vehicle traffic” là cách diễn đạt tương đương của “traffic congestion”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (C) chứa thông tin bẫy. Các tên đường trong các phương án đều được đề cập trong bài nhưng không phải là đáp án cho câu hỏi này.

Questions 185

185. Lá thư gợi ý gì về Ms. Holton?

(A) Cô ấy hài lòng vì thiết kế của một tòa nhà đã được thay đổi.

(B) Cô ấy đang lên kế hoạch mở cửa hàng bánh mì của riêng mình.

(C) Cô ấy đã không tham dự một phiên điều trần công cộng.

(D) Cô ấy muốn gửi một bài báo cho tờ báo.

Cách diễn đạt tương đương:

  • happy ≈ pleased: vui, hài lòng

  • a building design was changed (thiết kế của một tòa nhà đã được thay đổi) ≈ the chain has agreed to modify the exterior (chuỗi tiệm bánh đã đồng ý chỉnh sửa phần ngoại thất)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận. 

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, letter, suggest, Ms. Holton

  • Ở văn bản thứ hai (letter), thông tin “ I am pleased to report that the chain has agreed to modify the exterior so that it blends in better with the older structures surrounding it.” (Tôi vui mừng thông báo rằng chuỗi tiệm bánh đã đồng ý chỉnh sửa phần ngoại thất để nó hòa hợp hơn với những công trình cũ xung quanh nó), chứa đáp án.

  • “happy” là cách diễn đạt tương đương của “pleased”.

  • “a building design was changed” là cách diễn đạt tương đương của “the chain has agreed to modify the exterior”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • national chain (adj-n) chuỗi cửa hàng quốc gia

  • signature (adj) đặc trưng, đặc biệt

  • compact (adj) nhỏ gọn

  • takeout (n) dịch vụ mang đi

  • drive-through service (n-n) dịch vụ đỗ xe và đặt hàng

  • vacant (adj) trống, rỗng

  • approval (n) sự phê duyệt, chấp thuận

  • traffic congestion (n-n) tắc nghẽn giao thông

  • convenient (adj) tiện lợi

  • inaccurate (adj) không chính xác

  • architecture (n) kiến trúc

  • contemporary (adj) hiện đại

  • exterior (n) bề ngoài, ngoại thất

  • blend in (phrasal v) hòa trộn, hòa nhập

Questions 186-190

Brandy Mortimer

Raxconnect, Inc.

620 Weir Road

Glasgow G91 [911] X

11 Tháng 3

Alyssa Susilo

29 Lefroy Street

Glasgow G3 7BQ

Kính gửi cô Susilo,

Như cô có thể biết, Raxconnect đã mở rộng dịch vụ của mình tại khu vực Glasgow trong suốt năm qua. Các dây cáp quang mới của chúng tôi mang lại dịch vụ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn và loại bỏ nhu cầu về dây dẫn trên mặt đất. Để hệ thống hoạt động, chúng tôi cần lắp đặt các thiết bị kết nối Internet trên khắp thành phố. Giai đoạn 1 của công trình xây dựng của chúng tôi thực hiện tại khu vực Trung tâm thành phố. Giai đoạn 2 ở khu vực West End. Mặc dù Giai đoạn 2 kéo dài hơn dự kiến, [188] chúng tôi đã tăng tốc Giai đoạn 3 và trở lại đúng với lịch trình. Giai đoạn 4 hiện đã sẵn sàng để bắt đầu tại khu vực của cô.

186, [189] Raxconnect muốn đặt một trạm kết nối Internet nhỏ trên bất động sản của cô tại số 29 Lefroy Street. Vì vị trí trung tâm trên đường phố, sân trước nhà cô sẽ là một điểm kết nối lý tưởng. [186] Xin vui lòng gọi cho chúng tôi tại số 0141 490 0001 trước ngày 10 tháng 4 để cho chúng tôi biết liệu chúng tôi có thể tiếp tục không. Xin cảm ơn.

Trân trọng,

Brandy Monrtimer

Brandy Mortimer, Cố vấn Tiện ích

Raxconnect Mở rộng Dịch vụ


GLASGOW (14 Tháng 3) – Sau những trì hoãn không mong đợi tại West End, Raxconnect cuối cùng đã hoàn thành giai đoạn mới nhất của dự án lắp đặt cáp quang trên toàn thành phố. [188] Cư dân và doanh nghiệp tại Southside giờ đây đang tận hưởng dịch vụ Internet nhanh hơn.

[187] Đối với giai đoạn tiếp theo của dự án, tại Finnieston, Raxconnect đã xác định những địa điểm quan trọng cho các trạm kết nối và hiện tại đang liên hệ với cư dân và chủ nhà để công việc có thể bắt đầu sớm nhất có thể.

Những bước tiến này diễn ra sau một thông báo được đưa ra vào đầu năm nay rằng Raxconnect đã đầu tư 350 triệu bảng Anh để mở rộng mạng lưới của mình. Các quan chức địa phương hy vọng rằng dự án này sẽ mang đến cơ hội kinh doanh mới và tạo ra sự tiêu dùng cho khu vực của họ.

Thông Báo Tạm Thời Đóng Cửa Đường

[189] Xin lưu ý rằng việc xây dựng tại số 29 Lefroy Street sẽ dẫn đến việc đóng cửa toàn bộ con đường. Việc đóng cửa sẽ kéo dài từ thứ Hai, 31 Tháng 5, đến thứ Ba, 8 Tháng 6. [190] Trong khoảng thời gian đó, việc ra vào bằng ô tô sẽ bị hạn chế chỉ dành cho cư dân sống trên đường Lefroy.

Questions 186

186. Mục đích chính của bức thư là gì?

(A) Để xin lỗi vì dịch vụ Internet kém

(B) Để tìm kiếm sự cho phép từ chủ sở hữu bất động sản

(C) Để cung cấp một lời giải thích cho sự chậm trễ

(D) Để thuyết phục một khách hàng chuyển đổi nhà cung cấp Internet

Cách diễn đạt tương đương:

  • seek permission (tìm kiếm sự cho phép) ≈ let us know whether we may proceed (cho chúng tôi biết liệu chúng tôi có thể tiếp tục không)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, purpose, letter

  • Đọc lướt nội dung của văn bản thứ nhất (letter) để nắm ý chính. Thông tin “ Raxconnect would like to place a small Internet connection hub on your property at 29 Lefroy Street(Raxconnect muốn đặt một trạm kết nối Internet nhỏ trên bất động sản của cô tại số 29 Lefroy Street.) và thông tin “ Please call us at 0141 490 0001 by 10 April to let us know whether we may proceed” (Xin vui lòng gọi cho chúng tôi tại số 0141 490 0001 trước ngày 10 tháng 4 để cho chúng tôi biết liệu chúng tôi có thể tiếp tục không) chứa đáp án.

  • “seek permission” là cách diễn đạt tương đương của “let us know whether we may proceed”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A), (C) là các phương án bẫy vì chứa thông tin được nhắc đến trong văn bản, nhưng đây không phải mục đích chính của cả văn bản.

  • (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 187

187. Bài viết đề xuất gì về Finnieston?

(A) Nó gần đây đã trải qua các sự cố mất điện.

(B) Nó là nơi đặt trụ sở chính của Raxconnect.

(C) Nó chỉ cần một trung tâm kết nối duy nhất.

(D) Nó sẽ sớm có dịch vụ Internet được nâng cấp.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, suggested, Finnieston, article

  • Ở văn bản thứ hai (article), scan từ khóa “Finnieston”. Thông tin “ For the next phase of the project, in Finnieston, Raxconnect has identified key locations for connection hubs and is currently reaching out to residents and homeowners so that work can begin as soon as possible” (Đối với giai đoạn tiếp theo của dự án, tại Finnieston, Raxconnect đã xác định những địa điểm quan trọng cho các trạm kết nối và hiện tại đang liên hệ với cư dân và chủ nhà để công việc có thể bắt đầu sớm nhất có thể), ngụ ý rằng dự án lắp đặt các thiết bị kết nối internet cũng sẽ được thực hiện ở Finnieston.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập. 

  • (C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “in Finnieston, Raxconnect has identified key locations for connection hubs…”, tức có nhiều trung tâm kết nối, không chỉ có một.

Questions 188

188. Giai đoạn nào của dự án của Raxconnect đã diễn ra ở Southside?

(A) Giai đoạn 1

(B) Giai đoạn 2

(C) Giai đoạn 3

(D) Giai đoạn 4

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: When, Mr. Fabre, first listen to Wonder Ridge Radio

  • Dựa vào văn bản thứ hai (article), thông tin “ Residents and businesses in Southside are now enjoying faster Internet service.(Cư dân và doanh nghiệp tại Southside giờ đây đang tận hưởng dịch vụ Internet nhanh hơn) thể hiện rằng giai đoạn thực hiện tại Southside đã hoàn thành.

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (letter), thông tin “ we were able to expedite Phase 3 and get back on schedule. Phase 4 is now ready to begin in your area.” ( chúng tôi đã tăng tốc Giai đoạn 3 và trở lại đúng với lịch trình. Giai đoạn 4 hiện đã sẵn sàng để bắt đầu tại khu vực của cô) thể hiện rằng giai đoạn 3 đã hoàn thành, đang chuẩn bị để bắt đầu giai đoạn 4.

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra giai đoạn 3 của dự án thực hiện tại khu vực Southside.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “Phase 1 of our construction work involved City Centre” ( Giai đoạn 1 của công trình xây dựng của chúng tôi thực hiện tại khu vực Trung tâm thành phố).

  • (B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “Phase 2 involved West End” (Giai đoạn 2 ở khu vực West End).

  • (D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “Phase 4 is now ready to begin in your area.” (Giai đoạn 4 hiện đã sẵn sàng để bắt đầu tại khu vực của cô) tức khu vực đường Lefroy Street.

Questions 189

189. Điều gì có thể được kết luận về cô Susilo?

(A) Cô đã đồng ý với yêu cầu của cô Mortimer.

(B) Cô là người làm việc cho Raxconnect.

(C) Cô dự định chuyển đến một khu vực khác ở Glasgow.

(D) Cô sản xuất nội dung video cho Internet.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, concluded, Ms. Susilo

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (letter), thông tin “ Raxconnect would like to place a small Internet connection hub on your property at 29 Lefroy Street(Raxconnect muốn đặt một trạm kết nối Internet nhỏ trên bất động sản của cô tại số 29 Lefroy Street.) và thông tin “ Please call us at 0141 490 0001 by 10 April to let us know whether we may proceed” (Xin vui lòng gọi cho chúng tôi tại số 0141 490 0001 trước ngày 10 tháng 4 để cho chúng tôi biết liệu chúng tôi có thể tiếp tục không) thể hiện yêu cầu của cô Mortimer là mong cô Susilo đồng ý cho phép Raxconnect được đặt trạm kết nối tại khu nhà của cô Sulio trên đường Lefroy.

  • Dựa vào văn bản thứ ba (notice), thông tin “ Please be aware that construction at 29 Lefroy Street will result in the closure of the entire street” ( Xin lưu ý rằng việc xây dựng tại số 29 Lefroy Street sẽ dẫn đến việc đóng cửa toàn bộ con đường) nêu thông báo về việc đóng cửa đường Lefroy để thực hiện dự án lắp đặt trạm kết nối.

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra cô Susilo đã cho phép lắp đặt theo yêu cầu của Mortimer.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 190

190. Thông báo này gợi ý gì về những người sống trên phố Lefroy?

(A) Họ sẽ có quyền truy cập dịch vụ xe đưa đón đến nhà của họ.

(B) Họ sẽ nhận được dịch vụ Internet miễn phí trong một tuần.

(C) Họ sẽ được yêu cầu điền vào một biểu mẫu khi công việc của Raxconnect hoàn thành.

(D) Họ sẽ có thể sử dụng đường phố trong thời gian xây dựng.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, notice, suggest, people, live on Lefroy Street

  • Dựa vào văn bản thứ ba (notice), thông tin “ During that pedal, automobile access will be limited to residents who live on Lefroy Street(Trong khoảng thời gian đó, việc ra vào bằng ô tô sẽ bị hạn chế chỉ dành cho cư dân sống trên đường Lefroy.) thể hiện rằng chỉ cư dân sống trên đường Lefroy mới được sử dụng đường phố trong thời gian xây dựng.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fibre-optic cable (np) sợi cáp quang 

  • reliable (adj) đáng tin cậy

  • eliminate (v) loại bỏ

  • aboveground (adj) trên mặt đất

  • expedite (v) đẩy nhanh, thúc đẩy

  • hub (n) trung tâm 

  • resident (n) cư dân

  • pedal (n) giai đoạn, thời kỳ

Questions 191-195

THÔNG CÁO BÁO CHÍ NGAY LẬP TỨC

Liên hệ: Kevin Oessenich, kevirt.o@albertandazuiles.com.au

GOOLWA (2 Tháng 11) – 191, [195] Hôm qua, Albert and Annie’s, một hãng sản xuất hàng đầu về kem và món tráng miệng đông lạnh cao cấp, đã giới thiệu một số sản phẩm mới: kem Triple Time Chocolate, một sự kết hợp hoàn hảo giữa sô cô la trắng và sô cô la đen với lớp kem sô cô la giòn; Toffee Spree, kem vani và kẹo mềm với hương vị bánh quy ngọt; và kem sorbet mâm xôi, với những miếng trái cây thật. Các sản phẩm mới dự kiến sẽ có mặt tại các cửa hàng Úc vào giữa tháng 11.

Công ty được thành lập 25 năm trước bởi Albert và Annie Grundon, lần lượt là chủ tịch và CEO. [192] Đầu năm nay, họ đã công bố việc mở rộng một chi nhánh tại Nam Phi. Các nhà bán lẻ ở Nam Phi sẽ có cơ hội tiếp cận một số sản phẩm của Albert và Annie vào giữa tháng 12.

Đến:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Kevin Oessenich < kevin.o@talbertandannies.com.au> 

Skye Botha < sbotha@westerncapeeats.co.za>

13 Tháng 11

Yêu cầu phỏng vấn

Kính gửi ông Oessenich,

Tôi là một phóng viên của Western Cape Eats, một trang web tin tức dành cho người yêu thực phẩm ở khu vực Cape Town. [194] Tôi rất muốn có cuộc phỏng vấn với một hoặc cả hai người sáng lập của công ty của ông về các sản phẩm của ông và để tìm hiểu xem sản phẩm nào sẽ có mặt tại Nam Phi. Độc giả của tôi đang rất mong muốn biết điều gì đang chờ họ. [193] Độc giả cũng muốn biết liệu Albert và Annie's có kế hoạch tự quảng cáo tại Liên hoan Wooden Sailboat năm nay hay không. Hầu hết các doanh nghiệp địa phương thường thuê gian hàng tại đó vì đó là một sự kiện quan trọng.

Cuộc phỏng vấn có thể được thực hiện qua điện thoại hoặc cuộc trò chuyện video. Tôi mong chờ sự phản hồi từ ông.

Trân trọng,

Skye Botha

https://www.westerncapeeats.co.za/reviews 

Giới thiệu

Tin tức

Sự kiện

Đánh giá

Jim Sato, 31 tháng 12

Bài viết của bạn giới thiệu về Albert and Annie's, một công ty kem mới chỉ vừa đến Nam Phi, đã cho tôi thêm một lý do để tham gia Liên hoan Wooden Sailboat hàng năm. Tôi đã được thử một số hương vị kem tuyệt vời tại gian hàng của Albert and Annie. [195] Gian hàng này cung cấp ba hương vị tuyệt vời: Cà phê Truffle, Bạc hà Fudge và Hương vị Chocolate Pretzel ngon đến ngạc nhiên. Trong bài viết của bạn, ông Oessenich nói rằng những hương vị này sẽ là những hương vị đầu tiên được phân phối tại các cửa hàng tiện ích ở Nam Phi và rằng sẽ có thêm nhiều hương vị khác trong thời gian tới. Tôi không thể đợi nữa!

Questions 191

191. Điều gì được thông báo trong thông cáo báo chí?

(A) Sự sáp nhập của hai công ty

(B) Sự nghỉ hưu của các lãnh đạo của một công ty

(C) Sự mở rộng dòng sản phẩm

(D) Sự di dời của một nhà máy sản xuất.

Cách diễn đạt tương đương:

  • expansion of a product line (mở rộng dòng sản phẩm) ≈ unveiled several new treats (giới thiệu một số sản phẩm mới)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, announced, press release

  • Đọc văn bản đầu tiên (press release) để tìm đáp án. Thông tin “ Yesterday, Albert and Annie’s, a leading maker of gourmet frozen desserts, unveiled several new treats: ... (Hôm qua, Albert and Annie’s, một hãng sản xuất hàng đầu về kem và món tráng miệng đông lạnh cao cấp, đã giới thiệu một số sản phẩm mới: ...) chứa đáp án. 

  • “expansion of a product line” là cách diễn đạt tương đương của “unveiled several new treats”.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 192

192. Thông cáo báo chí đề xuất gì về chi nhánh ở Nam Phi của Albert và Annie?

(A) Nó sẽ mở cửa vào giữa tháng 11.

(B) Nó sẽ không tuyển dụng cho đến giữa tháng 12.

(C) Nó sẽ sớm ra mắt trang web riêng của mình.

(D) Nó sẽ không bán kem trực tiếp cho người tiêu dùng.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, press release, suggest, Albert and Annie's South African division

  • Đọc văn bản đầu tiên (press release) và scan từ khóa “South African division” để tìm đáp án. Thông tin “ Earlier this year, they announced the opening of a South African division. South African retailers will get access to a number of Albert and Annie's products in mid-December.” (Đầu năm nay, họ đã công bố việc mở rộng một chi nhánh tại Nam Phi. Các nhà bán lẻ ở Nam Phi sẽ có cơ hội tiếp cận một số sản phẩm của Albert và Annie vào giữa tháng 12.) chỉ ra rằng chi nhánh này chỉ bán cho nhà bán lẻ, không bán kem trực tiếp cho người tiêu dùng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng: “South African retailers will get access to a number of Albert and Annie's products in mid-December” (Các nhà bán lẻ ở Nam Phi sẽ có cơ hội tiếp cận một số sản phẩm của Albert và Annie vào giữa tháng 12.) tức mở cửa vào giữa tháng 12, không phải giữa tháng 11.

  • (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 193

193. Theo email, độc giả của cô Botha quan tâm đến điều gì?

(A) Nếm thử thực phẩm mới

(B) Thuê gian hàng tại hội chợ

(C) Mở doanh nghiệp

(D) Viết đánh giá về sản phẩm thực phẩm

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: e-mail, what, Ms. Botha's readers, interested 

  • Đọc văn bản thứ hai (email) để tìm đáp án. Thông tin “ Readers would also like to know if Albert and Annie's will be promoting itself at this year's Wooden Sailboat Festival. Most local businesses rent booths there as it is a major event.” (Độc giả cũng muốn biết liệu Albert và Annie's có kế hoạch tự quảng cáo tại Liên hoan Wooden Sailboat năm nay hay không. Hầu hết các doanh nghiệp địa phương thường thuê gian hàng tại đó vì đó là một sự kiện quan trọng.) chỉ ra rằng độc giả muốn thử kem của Albert and Annie's tại liên hoan.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (B) là phương án bẫy. Văn bản có nhắc đến “rent booth” trong thông tin “Most local businesses rent booths there as it is a major event” nhưng đây không phải là đáp án cho câu hỏi.

  • (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 194

194. Thông tin gì được chỉ ra về cô Botha?

(A) Cô có kế hoạch tham gia vào Liên hoan Thuyền buồm gỗ.

(B) Cô lớn lên ở khu vực Cape Town.

(C) Cô muốn nói chuyện với ông và bà Grundon.

(D) Cô đã nộp đơn xin việc làm tại chi nhánh Albert và Annie ở Nam Phi.

Cách diễn đạt tương đương:

  • wants to ≈ would very much like to: muốn

  • talk to (nói chuyện với) ≈ interview (phỏng vấn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Ms. Botha

  • Đọc văn bản thứ hai (email) để tìm đáp án. Thông tin “ I would very much like to interview one or both of your company's founders(Tôi rất muốn có cuộc phỏng vấn với một hoặc cả hai người sáng lập của công ty của ông về các sản phẩm của ông), đây là thông tin chứa đáp án.

  • “wants to” là cách diễn đạt tương đương của “would very much like to”.

  • “talk to” là cách diễn đạt tương đương của “interview”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (B), (D) đều là các phương án bẫy vì chứa các cụm từ như “Wooden Sailboat Festival”, “Cape Town”, “South African division” nhưng nội dung toàn bộ phương án không phù hợp.

Questions 195

195. Điều gì có thể kết luận về gian hàng của Albert và Annie tại lễ hội?

(A) Nó được điều hành bởi ông Oessenich.

(B) Không có kem cafe khi ông Sato đến.

(C) Đó là một trong ba gian hàng có sản phẩm tráng miệng đông lạnh.

(D) Nó không cung cấp mẫu thử cho các hương vị kem mới nhất của công ty.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, concluded, Albert and Annie's booth, festival

  • Dựa vào văn bản thứ ba (review), thông tin “ The booth offered three amazing flavours: Coffee Truffle, Fudge Mint, and Chocolate Pretzel Delight.(Gian hàng này cung cấp ba hương vị tuyệt vời: Cà phê Truffle, Bạc hà Fudge và Hương vị Chocolate Pretzel ngon đến ngạc nhiên.) nêu các hương vị kem được bán ở lễ hội.

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (press release), thông tin “ Yesterday, Albert and Annie’s, a leading maker of gourmet frozen desserts, unveiled several new treats: Triple Time Chocolate ice cream, a waltz of light and dark chocolate with a chocolate crumb swirl; Toffee Spree, a vanilla and toffee ice cream with sweet biscuit infusions; and a raspberry sorbet, featuring bits of real fruit.” ( Hôm qua, Albert and Annie’s, một hãng sản xuất hàng đầu về kem và món tráng miệng đông lạnh cao cấp, đã giới thiệu một số sản phẩm mới: kem Triple Time Chocolate, một sự kết hợp hoàn hảo giữa sô cô la trắng và sô cô la đen với lớp kem sô cô la giòn; Toffee Spree, kem vani và kẹo mềm với hương vị bánh quy ngọt; và kem sorbet mâm xôi, với những miếng trái cây thật.) liệt kê những hương vị kem mới nhất của công ty.

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra gian hàng của Albert và Annie tại lễ hội không cung cấp mẫu thử cho các hương vị kem mới nhất của công ty.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • unveil (v) công bố, ra mắt

  • gourmet (adj) thượng hạng, đặc biệt ngon

  • treat (n) món ngon, thú vị

  • crumb (n) miếng bánh nhỏ, mảnh bánh

  • toffee (n) kẹo bơ

  • infusion (n) sự hòa quyện, hương vị

  • sorbet (n) kem lạnh trái cây

  • booth (n) gian hàng, quầy hàng

  • major (adj) quan trọng, chính

  • eager (adj) háo hức, nóng lòng

  • sensational (adj) gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời

  • grocery outlet (n-n) cửa hàng thực phẩm

  • rolled out (phrasal v) được tung ra, phân phối ra

Questions 196-200

Ben's Nonprofit Burst – Nguồn lực dành cho những người làm trong lĩnh vực phi lợi nhuận

Đảm bảo nguồn tài trợ

Đăng vào ngày 18 tháng 8 bởi Ben Fineman

Viết đơn xin tài trợ là kỹ năng điền vào các đơn đăng ký để nhận hỗ trợ tài chính từ các bộ phận chính phủ, các tổ chức giáo dục, công ty hoặc các tổ chức khác. Sự cạnh tranh cho những nguồn vốn này rất khốc liệt, vì vậy không có chỗ cho những đề xuất tài trợ tầm thường. [196] Nếu bạn muốn nâng cao khả năng viết đơn xin tài trợ của mình, hãy xem xét việc tham gia một lớp học trực tuyến do Kristina Gilliam từ Đại học Meadow Park giảng dạy. Khóa học của cô, có tiêu đề "Soạn thảo đơn xin tài trợ thành công," bao gồm bốn buổi học mỗi buổi 90 phút và rất thu hút. Nó được thiết kế dành cho những người đã có kiến thức cơ bản về viết đơn xin tài trợ. Những lớp học này sẽ được tổ chức vào mỗi tối thứ Hai từ ngày 15 tháng 11 đến ngày 6 tháng 12. Để biết thêm thông tin và đăng ký, hãy truy cập www.kristinagilliam.ca/course. [198] Hãy tận dụng ưu đãi giảm giá 15% cho học phí $350 bằng cách sử dụng mã khuyến mãi NPBURST khi thanh toán. Chương trình khuyến mãi này chỉ có hiệu lực đến ngày 30 tháng 9. [197] Bắt đầu từ ngày 1 tháng 10, chỉ còn những đăng ký với giá gốc cho đến ngày đăng ký cuối cùng, đó là ngày 1 tháng 11.

www.kristinagilliam.ca/feedback

Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học "Writing Great Grants" của tôi. Xin hãy dành một chút thời gian để cho tôi biết về trải nghiệm của bạn bằng cách điền vào mẫu dưới đây.

Tên: Natalie Ballard

Địa điểm: Winnipeg

Bình luận: So với các khóa học viết khác mà tôi đã tham gia, "Writing Great Grants" khá ngắn ngọn nhưng cung cấp một cái nhìn tổng quan đáng chú ý. Tôi ấn tượng khi biết giảng viên đã giúp các công ty giành được hàng triệu đô la qua các gói tài trợ trong sự nghiệp của mình, và tôi rất vui khi giờ đây có cô ấy làm nguồn lực nếu tôi được thuê làm người viết đơn xin tài trợ. [198] May mắn thay, khi tôi đăng ký, tôi đã sử dụng mã khuyến mãi từ Ben's Nonprofit Burst. Nếu không, tôi sẽ cho rằng học phí quá cao. [199] Trang web đã tạo cho tôi ấn tượng rằng cô Gilliam sẽ đề cập đến nhiều chi tiết hơn về quá trình viết thực sự hơn là cô đã làm.

www.kristinagilliam.ca/feedback

Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học "Writing Great Grants" của tôi. Xin hãy dành một chút thời gian để cho tôi biết về trải nghiệm của bạn bằng cách điền vào mẫu dưới đây.

Tên: Paul Voigt

Địa điểm: Toronto

Bình luận: Đây là một khóa học tuyệt vời. [200] Giảng viên chia sẻ rất nhiều thông tin quý giá, bao gồm cả những trải nghiệm của cô khi là người sáng lập Orden International. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng có các công ty chuyên viết đơn xin tài trợ! Nếu tôi rời khỏi công việc viết đơn xin tài trợ hiện tại, tôi có thể sẽ tự mình thành lập một công ty như vậy. Khóa học chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu cơ hội tài trợ và phân tích các mẫu đơn xin tài trợ thành công. [199] Khi một số người trong chúng tôi yêu cầu các mẹo viết cụ thể trong buổi học cuối cùng, cô Gilliam chỉ đơn giản là giới thiệu chúng tôi đến các nguồn tài nguyên khác. Mô tả về khóa học trên trang web của cô hơi gây nhầm lẫn trong vấn đề này.

Questions 196

196. Mục đích của bài đăng trên blog là gì?

(A) Cung cấp mẹo viết đơn xin tài trợ

(B) Đề xuất một trải nghiệm học tập

(C) Tôn vinh một nhân viên

(D) Xem trước các thay đổi trên trang web

Cách diễn đạt tương đương:

  • a learning experience (một trải nghiệm học tập) ≈ an online course (một lớp học trực tuyến)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, purpose, blog post

  • Đọc lướt nội dung của văn bản thứ nhất (blog post) để nắm ý chính. Thông tin “ To improve your grant-writing skills, consider taking an online course taught by Kristina Gilliam of Meadow Park University. Her Writing Great Grants course is divided into four.(Nếu bạn muốn nâng cao khả năng viết đơn xin tài trợ của mình, hãy xem xét việc tham gia một lớp học trực tuyến do Kristina Gilliam từ Đại học Meadow Park giảng dạy.) nhằm giới thiệu về một lớp học trực tuyến.

  • “a learning experience” là cách diễn đạt tương đương của “an online course”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

  Loại các phương án sai:

  • (A), (D) là các phương án bẫy, chứa các từ “grant-writing”,  “Web site” được đề cập trong văn bản nhưng nội dung toàn bộ phương án không phù hợp.

  • (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 197

197. Theo ông Fineman, thời gian đăng ký kết thúc vào khi nào?

(A) Vào ngày 30 tháng 9

(B) Vào ngày 1 tháng 10

(C) Vào ngày 1 tháng 11

(D) Vào ngày 6 tháng 12

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Mr. Fineman, when, registration period, end

  • Đọc văn bản đầu tiên (blog post) để tìm đáp án. Thông tin “ On October 1, only full-price registration will be available until the final registration day, November 1.(Bắt đầu từ ngày 1 tháng 10, chỉ còn những đăng ký với giá gốc cho đến ngày đăng ký cuối cùng, đó là ngày 1 tháng 11) chứa đáp án.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • (A), (B), (D) là các phương án bẫy vì đều được nhắc đến trong văn bản nhưng đây không phải là ngày đăng ký cuối.

Questions 198

198. Thông tin nào được chỉ ra về cô Ballard?

(A) Cô đã đăng ký khóa học viết đơn xin tài trợ trước ngày 1 tháng 10.

(B) Hiện tại, cô đang làm công việc viết đơn xin tài trợ.

(C) Cô đã tham gia một khóa học từ cô Gilliam trong dịp trước đây.

(D) Cô chỉnh sửa bài đăng trên blog của ông Fineman.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, indicated, Ms. Ballard

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (online form được gửi bởi Ms. Ballard), thông tin “ Fortunately, I used Ben's Nonprofit Burst's promo code when I registered.(May mắn thay, khi tôi đăng ký, tôi đã sử dụng mã khuyến mãi từ Ben's Nonprofit Burst.) chỉ ra rằng cô Ballard đã dùng mã giảm giá khi đăng ký cho khóa học.

  • Dựa vào văn bản thứ nhất (blog post), thông tin “ Use the promo code NPBURST at checkout to get 15 percent off the $350 tuition. This code expires on September 30.” (Hãy tận dụng ưu đãi giảm giá 15% cho học phí $350 bằng cách sử dụng mã khuyến mãi NPBURST khi thanh toán. Chương trình khuyến mãi này chỉ có hiệu lực đến ngày 30 tháng 9) chỉ ra rằng mã giảm giá chỉ có hiệu lực cho đến ngày 30 tháng 9.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra, cô Ballard đã đăng ký khóa học viết đơn xin tài trợ trước ngày 1 tháng 10.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (B), (C), (D) không được đề cập. 

Questions 199

199. Điều gì đúng về Ms. Ballard và Mr. Voigt?

(A) Họ đã tham gia cùng một lớp học tại Winnipeg.

(B) Họ đã được phỏng vấn bởi ông Fineman.

(C) Họ muốn học cách nghiên cứu các cơ hội đề cử.

(D) Họ đã nhận thấy một điểm yếu giống nhau trong khóa học Viết Đơn Xin Tài Trợ.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập (kết hợp thông tin nhiều văn bản).

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, true, Ms. Ballard and Mr. Voigt

  • Dựa vào văn bản thứ 2 (online form được gửi bởi Ms. Ballard), thông tin “ The Web site gave me the impression that Ms. Gilliam would include more specifics about the actual writing process than she did.” (Trang web đã tạo cho tôi ấn tượng rằng cô Gilliam sẽ đề cập đến nhiều chi tiết hơn về quá trình viết thực sự hơn là cô đã làm) chỉ ra hạn chế ở trang Web mà cô Ballard đã nhận thấy, đó là có sự khác biệt giữa những gì trang web thể hiện so với thực tế.

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (online form được gửi bởi Mr. Voigt), thông tin “ When several of us asked for specific writing tips during the final session, Ms. Gilliam simply referred us to other resources. The course description on her Web site was a bit misleading in that regard. The course description on her Web site was a bit misleading in that regard.(Khi một số người trong chúng tôi yêu cầu các mẹo viết cụ thể trong buổi học cuối cùng, cô Gilliam chỉ đơn giản là giới thiệu chúng tôi đến các nguồn tài nguyên khác. Mô tả về khóa học trên trang web của cô hơi gây nhầm lẫn trong vấn đề này) chỉ ra hạn chế ở trang Web mà Mr. Voigt cũng đã nhận thấy, đó là có sự khác biệt giữa những gì trang web thể hiện so với thực tế.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra, cô Ballard và Mr. Voigt đã nhận thấy một điểm yếu giống nhau trong khóa học.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (B), (C) không được đề cập.

Questions 200

200. Mr. Voigt cho biết điều gì về cô Gilliam?

(A) Cô sống ở Toronto.

(B) Cô đã thành lập một công ty viết đơn xin tài trợ.

(C) Cô đã viết đơn xin tài trợ cho ông Fineman.

(D) Cô đã viết một hướng dẫn viết đơn xin tài trợ.

Cách diễn đạt tương đương:

  • started a grant-writing firm (thành lập một công ty viết đơn xin tài trợ) ≈ the founder of Orden International (người sáng lập Orden International)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: 

  • Từ khóa: What, Mr. Voigt, indicate, Ms. Gilliam

  • Dựa vào văn bản thứ 3 (online form được gửi bởi Mr. Voigt), thông tin “ The instructor shared a wealth of valuable insights, including her experiences as the founder of Orden International.(Giảng viên chia sẻ rất nhiều thông tin quý giá, bao gồm cả những trải nghiệm của cô khi là người sáng lập Orden International.) chứa đáp án. 

  • “started a grant-writing firm” là cách diễn đạt tương đương của “the founder of Orden International”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai: 

  • Các phương án (A), (C), (D) không được đề cập. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • nonprofit sector (adj-n) lĩnh vực phi lợi nhuận

  • grant (n) khoản hỗ trợ tài chính

  • romped don (phrase) không có chỗ cho sự kém cỏi, không đùa giỡn

  • mediocrity (n) sự tầm thường, kém cỏi

  • interactive (adj) tương tác, tương tác

  • promo code (n-n) mã giảm giá

  • firm (n) công ty 

  • misleading (adj) gây hiểu lầm

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2023 Test 6 Part 7 , do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC ZIM Academy hiện đang tổ chức chương trình  thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu