Geocentrism Vs Heliocentrism - Giải đề IELTS Listening Actual Vol 6, Test 2, Section 4
Đáp án
Thí sinh sẽ nghe giảng viên thảo luận việc liệu Mặt Trời, hay Trái Đất, mới là trung tâm của hệ mặt trời (Geocentrism Vs Heliocentrism). Cần lưu ý đề bài từ câu 31-33 yêu cầu chọn một đáp án đúng trong A, B, hoặc C và câu 34-40 yêu cầu “Write ONE WORD OR A NUMBER for each answer.”
Question | Đáp án | Question | Đáp án |
---|---|---|---|
31 | A | 36 | attention |
32 | B | 37 | Bruno |
33 | C | 38 | motion |
34 | revolution | 39 | Bible |
35 | sick | 40 | 20% |
Đáp án IELTS Recent Actual Tests Vol 6 & giải chi tiết Test 1-6 (Reading & Listening) |
---|
Giải đề IELTS Listening Actual Test 6, Test 2, Section 4: Geocentrism Vs Heliocentrism
Question 31
Đáp án: A
Vị trí thông tin:
The Earth itself seems …, and all pre-modern civilisations drew this conclusion.
We now know, of course, that the Earth revolves around the sun, and this is called ‘helio’ ‘centrism’, with helio meaning sun, but historically, it took quite a while for this to be deduced.
Giải thích:
Phương án A: Đoạn thảo luận đề cập đến thông tin cho rằng tất cả các nền văn minh cổ đại đều kết luận Trái đất là trung tâm của vũ trụ, điều này chứng tỏ thuyết địa tâm “geocentrism” đã có lịch sử rất lâu đời (“long history” được diễn đạt lại thành “all pre-modern civilisations”) → Chọn đáp án A
Phương án B: Định nghĩa của “geocentrism” và “heliocentrism” hoàn toàn trái ngược nhau nên chúng không hề giống nhau → Không chọn
Phương án C: Thuyết nhật tâm “heliocentrism” mới là lý thuyết phải mất một thời gian để được suy luận ra (took quite a while to be deduced) chứ không phải “geocentrism” → Không chọn
Question 32
Đáp án: B
Vị trí thông tin:
As early as the third century BC, an ancient Greek astronomer, Aristarchus of Samos, proposed heliocentrism, but received little support from his peers. Similarly, throughout subsequent history, isolated individuals proposed this new idea, but again, no one was listening.
Geocentrism just seemed too logical to refute. Geocentrism also fitted the views of the established Christian church, who could quote biblical passages such as ‘the world also shall be stable, that it be not moved’.
Giải thích:
Phương án A: Thuyết nhật tâm “heliocentrism” đã được đề xuất ngay từ thế kỷ thứ ba trước Công nguyên “As early as the third century BC” và trong suốt hành trình lịch sử tiếp theo “throughout subsequent history” nhưng không được công nhận. Vì vậy nó không phải mới được phát hiện gần đây “realised only recently“→ Không chọn
Phương án B: Đoạn thảo luận cho rằng thuyết nhật tâm nhận được rất ít sự ủng hộ và lắng nghe (từ khóa “not generally accepted” được diễn đạt qua các cụm “received little support” và “no one was listening”) → Chọn đáp án B
Phương án C: Chủ nghĩa địa tâm “geocentrism” mới phù hợp với quan điểm của nhà thờ Kitô giáo thời bấy giờ (fitted the views of the established Christian church) chứ không phải “heliocentrism” → Không chọn
Question 33
Đáp án: C
Vị trí thông tin:
The trouble was, … stars proved not so simple at all. In relation to the other stars, some steadily wandered in given …. were called planets, meaning ‘wanderers’.
In addition, the position of the sun …, would come and go. In order to …. serve the primary purpose of navigation for sailing ships,…. was not quite right.
Giải thích:
Phương án A: Đoạn thảo luận cho rằng khi bầu trời đêm được quan sát kỹ hơn, sự tự quay đơn giản của các ngôi sao lại không hề không đơn giản chút nào “proved not so simple at all” → Không chọn
Phương án B: Các ngôi sao và hành tinh di chuyển theo thời gian “steadily wandered” và sao chổi sẽ đến rồi đi “would come and go”. Vì vậy bầu trời đêm không giữ nguyên mà chúng luôn thay đổi → Không chọn
Phương án C: Các mô hình toán học phức tạp được tạo ra nhằm dự đoán chuyển động của các hành tinh và phục vụ chính xác mục đích chính là dẫn đường cho tàu thuyền (từ khóa “used for navigation” được diễn đạt qua cụm “serve” và “purpose of navigation”) → Chọn đáp án C
Question 34
Đáp án: revolution
Vị trí thông tin:
Heliocentrism, or the belief … Polish astronomer, Nicolaus Copernicus, who, in 1543, first published this. This event is sometimes referred to as the Copernican revolution.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: một sự kiện được bắt đầu bởi Nicolaus Copernicus và đặt theo tên ông
Tên riêng “Nicolaus Copernicus” báo hiệu cho nội dung quan trọng sắp tới. Một mô hình toán học nhằm chứng mình cho thuyết nhật tâm lần đầu được công bố lần đầu bởi Nicolaus Copernicus (từ khóa “started” trong đề được diễn đạt qua cụm “first published”). Sự kiện này này được gọi là cuộc cách mạng Copernican. Vì vậy, đáp án là “revolution”.
Question 35
Đáp án: sick
Vị trí thông tin:
Copernicus himself certainly … he waited until the last year of his life, when he was sick and dying, to release his findings.
Giải thích:
Từ loại cần điền: tính từ hoặc động từ tiếp diễn
Nội dung: trạng thái của Nicolaus Copernicus vào năm xuất bản cuốn sách và trước khi qua đời
Đoạn thảo luận cho rằng Copernicus sợ quan điểm của mình có thể khiến Giáo hội bấy giờ tức giận. Có lẽ vì lý do này, ông đã đợi đến năm cuối đời, khi ông bị bệnh “sick” và hấp hối “dying”, để công bố những phát hiện của mình. Từ khóa “passed away” được đề cập trong đoạn nghe qua từ “dying” và “his book published” được diễn đạt thành “release his findings”. Vì vậy, đáp án là “sick”.
Question 36
Đáp án: attention
Vị trí thông tin:
In addition, the preface of the book, … there was no ‘revolution" whatsoever—in fact, the book received scant attention in the subsequent decades,…whole scheme as irrelevant.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: Điều gì đó mà cuốn sách đã tạo ra rất nhỏ bé, không đáng kể
Kết quả của sự kiện công bố cuốn sách trên thực tế không tạo ra được cuộc cách mạng nào cả “no ‘revolution’ whatsoever”. Điều này cho thấy rằng phát hiện của Copernicus không có sức ảnh hưởng và nhận được rất ít sự chú ý trong những thập kỷ tiếp theo. Từ khóa “little” được diễn đạt thành “scant” và theo sau là đáp án “attention”.
Question 37
Đáp án: Bruno
Vị trí thông tin:
Yet the following generations of astronomers …, Galileo, got into t… surname Bruno, Giordano Bruno, who was burnt at the stake, yet ultimately, … across Europe.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ riêng
Nội dung: tên của một nhà khoa học bị giết sau Galileo
Bài nghe nhắc đến “the following generations of astronomers” là một cách nói khác cho keyword “Other scientists” báo hiệu sắp tới khúc đáp án.
Sau đó, đoạn thảo luận đề cập đến nhà khoa học người Ý Galileo đã gặp rắc rối “Galileo, got into trouble” và một người đồng hương khác “a fellow Italian, with the surname Bruno”. Tuy nhiên chỉ có Giordano Bruno là bị thiêu sống “who was burnt at the stake”, vì vậy đáp án cho người bị giết là “Bruno”.
Question 38
Đáp án: motion
Vị trí thông tin:
It formed the basis of lsaac Newton's …k which implied that even the sun, around which the Earth circled, was itself in motion around a common centre of gravity.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: một thông tin liên quan đến Mặt Trời
Một nhà khoa học khác là lsaac Newton đã tạo nên một công trình vĩ đại cho rằng không chỉ Trái Đất xoay xung quanh Mặt Trời mà chính Mặt Trời cũng chuyển động xung quanh một trọng tâm chung nào đó. Trong đoạn thảo luận có nhắc tới từ khóa “even the sun” cho người nghe biết sắp đến đáp án và theo sau đó là “was itself in motion”. Vì vậy đáp án cần điền là “motion”.
Question 39
Đáp án: Bible
Vị trí thông tin:
No discourse about heliocentrism could finish … the universe. Modern geocentrism is usually the result of literal interpretations of the Bible, which is the cornerstone of these people's beliefs.
Giải thích:
Từ loại cần điền: danh từ
Nội dung: một thứ gì đó làm cơ sở cho thuyết địa tâm hiện đại
Từ khóa “Modern geocentrism” xuất hiện cho thí sinh chú ý sắp tới nội dung quan trọng. Cụm “based on” trong đề được diễn đạt thành “the result of” và theo ngay sau đó là “literal interpretations of the Bible”. Tuy nhiên, đáp án cần điền chỉ có một từ nên thông tin quan trọng nhất được chọn sẽ là “Bible”.
Question 40
Đáp án: 20%
Vị trí thông tin:
They, therefore, also believe in creationism - that is, … 12% of Europeans. 20% of the USA, and 25% of the Middle East, still hold the belief that the … have thought of this.
Giải thích:
Từ cần điền: số đếm hoặc có thể là từ
Nội dung: số lượng người Mỹ tin vào thuyết địa tâm hiện đại rằng Mặt Trời xoay xung quanh Trái Đất
Từ khóa “creationism” được đề cập nhắc nhở người nghe sắp tới đáp án, và sau đó là một loạt các con số phần trăm những người tin vào thuyết địa tâm hiện đại ở Anh “British people”, Châu Âu “Europeans” và cuối cùng là thông tin cần điền của người Mỹ. Từ khóa “Americans” trong đề bài được diễn đạt thành “the USA”. Vì vậy, đáp án là “20%”.
Xem tiếp: Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 3, Section 1: Client Details
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp toàn bộ đáp án cho đề IELTS Actual Test 6, Test 2, Listening Section 4: Geocentrism Vs Heliocentrism kèm các giải thích chi tiết. Ngoài ra, để có thể chuẩn bị thật tốt và tránh bỡ ngỡ trong bài thi chính thức,người học có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại ZIM Academy.
- IELTS Recent Actual Test Vol 6
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: Survey Form
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 1: The Concept of Childhood in Western, Countries
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The Pearl
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - Timekeeper: Invention of Marine Chronometer
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 5: Courses Discussion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 2: Foundation For Essay Writing
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 1: School Excursion
- Giải đề IELTS Listening Actual Test Vol 6 Test 4: The Independent Learning Centre
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 5: The history of automobile
- Giải đề IELTS Reading Actual Test Vol 6 Test 3 - The Evolutionary Mystery: Crocodile Survives
Bình luận - Hỏi đáp