Give it a whirl là gì ? Định nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Bên cạnh những thành ngữ quen thuộc như “give it a try” hay “give it a shot” dùng để ám chỉ những việc làm được thử sức trong lần đầu tiên thì Give it a whirl cũng là một cụm từ được sử dụng với mục đích nêu trên nhưng ít phổ biến hơn. Bài viết sau đây giúp người đọc trả lời cho câu hỏi Give it a whirl là gì cũng như nguồn gốc và cách dùng thành ngữ này trong tiếng Anh.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
01/11/2023
give it a whirl la gi dinh nghia nguon goc va cach dung

Key takeaways

  1. Định nghĩa Give it a whirl (idiom): “to attempt to do something, often for the first time”, có thể hiểu thành ngữ này một cách ngắn gọn theo nghĩa tiếng Việt là “ thử sức, thử một phen hay trải nghiệm thử”.

  2. Nguồn gốc của thành ngữ Give it a whirl: được sử dụng lần đầu tiên từ giữa đến cuối thế kỷ 19, liên quan đến hình ảnh những người phụ nữ xoay vòng chiếc váy của mình trên sản nhảy và thỉnh thoảng để lộ mắt cá chân của mình trong lúc xoay.

  3. Cách dùng thành ngữ Give it a whirl: được sử dụng để ám chỉ việc thực hiện những điều khá mới mẻ với bản thân hoặc nỗ lực làm điều gì đó kể cả khi chưa bao giờ làm điều đó trước đây.

  4. Một số cụm từ tương đồng với Give it a whirl: Give it a shot, Give it a go.

Give it a whirl là gì?

Theo từ điển Cambridge, Give it a whirl (idiom): “to attempt to do something, often for the first time” (cố gắng làm điều gì đó, thường là lần đầu tiên). Người đọc cũng có thể hiểu thành ngữ này một cách ngắn gọn theo nghĩa tiếng Việt là “ thử sức, thử một phen hay trải nghiệm thử”.

Phiên âm: /ɡɪv ɪt ə wɜːl/Audio icon

Give it a whirl

Ví dụ

  • I've never drunk wine but I will give it a whirl tonight. (Tôi chưa bao giờ uống rượu nhưng tôi sẽ thử một phen tối nay.)

  • I think this product looks good, why don't you give it a whirl? (Tôi nghĩ rằng sản phẩm này có vẻ tốt, tại sao bạn không thử nó?)

  • Jenny hates eating fish but she decides to give it a whirl. (Jenny rất ghét ăn cá nhưng cô ấy quyết định sẽ thử nó.)

Nguồn gốc của thành ngữ Give it a whirl

Thành ngữ Give it a whirl được sử dụng lần đầu tiên từ giữa đến cuối thế kỷ 19. Cụm từ này xuất phát từ giữa thời kỳ Victoria ở Mỹ liên quan đến hình ảnh những người phụ nữ xoay vòng chiếc váy của mình trên sản nhảy và thỉnh thoảng để lộ mắt cá chân của mình trong lúc xoay.

Tuy việc lộ mắt cá chân khi xoay váy trong lúc nhảy của các cô gái là hình ảnh không mấy quen thuộc và không được chấp nhận vào thời gian đầu nhưng nó ngày càng trở nên thu hút hơn, đặc biệt là vào những năm 1850. Chính vì thế, cụm từ “give it a whirl” từ đó được dùng để ám chỉ những hành động lần đầu tiên được thử và trải nghiệm của một người nào đó (theo theidioms.com).

Cách dùng thành ngữ Give it a whirl trong tiếng Anh và ví dụ

Trong tiếng Anh, thành ngữ Give it a whirl được sử dụng để ám chỉ việc thực hiện những điều khá mới mẻ với bản thân hoặc nỗ lực làm điều gì đó kể cả khi chưa bao giờ làm điều đó trước đây.

Về mặt ngữ pháp, người học có thể thay từ “it” trong cụm từ này bằng một danh từ bất kỳ khi muốn nói đến việc trải nghiệm thử điều đó. Xét cấu trúc sau đây:

S + give + something + a whirl

Lưu ý: khi “give” đóng vai trò là động từ chính trong câu thì sẽ được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

Ví dụ

  • I’ll give the lamb dish a whirl tonight. (Tôi sẽ thử món thịt cừu vào tối nay.)

  • Anna have never had a pet before but she wants to give it a whirl. (Anna chưa từng nuôi thú cưng trước đây nhưng cô ấy muốn thử một phen.)

  • It is said that eating lettuce is very good for health, why don't we give it a whirl? (Người ta nói rằng việc ăn rau diếp cá rất tốt cho sức khỏe, sao chúng ta không thử xem?)

  • Peter was very disappointed that he didn't get a chance to give it a whirl. (Peter rất thất vọng vì không có cơ hội để trải nghiệm thử nó.)

  • Climbing is an exciting but hazardous sport, do you want to give it a whirl this weekend? (Leo núi là môn thể thao thú vị nhưng mạo hiểm cao, cuối tuần này bạn có muốn thử không?)

Cách dùng thành ngữ Give it a whirl

Một số cụm từ tương đồng với Give it a whirl

Give it a shot

Định nghĩa: cụm từ Give it a shot mang nghĩa “thử làm một điều gì đó, cứ thử xem sao”.

Phiên âm: /ɡɪv ɪt ə ʃɒt/

Ví dụ: I've never cooked this before but I'll give it a shot. (Tôi chưa bao giờ nấu món này nhưng tôi sẽ thử xem sao.)

Give it a go

Định nghĩa: cụm từ Give it a go mang nghĩa “ thử sức hay thử trải nghiệm điều gì đó”.

Phiên âm: /ɡɪv ɪt ə ɡəʊ/

Ví dụ: If she gets the chance, she will definitely give it a go. (Nếu cô ấy có cơ hội, cô ấy chắc chắn sẽ thử nó.)

Ứng dụng thành ngữ Give it a whirl trong IELTS Speaking

Thí sinh có thể áp dụng thành ngữ Give it a whirl trong phần thi IELTS Speaking để trả lời cho một số câu hỏi có ngữ cảnh phù hợp. Xét ví dụ sau đây để hiểu rõ cách ứng dụng cụm từ này vào phần thi nói:

Question: Have you ever learned to draw? (Bạn đã từng học vẽ bao giờ chưa?)

Sample Answer: I have been interested in painting since I was a little girl but have not had the opportunity to take part in professional drawing classes. I think I will give it a whirl next summer if I can map out my time.

(Tôi đã rất thích vẽ tranh từ khi tôi còn là một cô bé nhưng chưa có cơ hội để tham gia các lớp học vẽ chuyên nghiệp. Tôi nghĩ tôi sẽ thử một phen vào mùa hè tới nếu có thể sắp xếp được thời gian.)

Tổng kết

Give it a whirl là một cụm từ mang nghĩa “ thử sức, thử một phen hay trải nghiệm thử”, được dùng để nói về những việc khá mới mẻ với ai đó, đặc biệt là khi họ chưa bao giờ làm điều đó trước đây. Tác giả hy vọng thông qua những kiến thức được cung cấp từ bài viết, người học có thể trả lời được câu hỏi Give it a whirl là gì và ứng dụng nó vào bài thi IELTS Speaking hoặc giao tiếp hằng ngày.


Trích dẫn tham khảo

1. Give Something a Whirl Definition: 1. To Attempt to Do Something, Often for the First Time: 2. To Attempt to Do Something, Often for…. Learn More. 4 Jan. 2023, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-a-whirl?q=give+it+a+whirl.

2. Give It a Whirl. www.theidioms.com/give-it-a-whirl

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu