Hit the sack - Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và ví dụ thực tế
Key takeaways
“Hit the sack” có nghĩa là đi ngủ.
Sắc thái: thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Có thể sử dụng trong cả văn nói và một số dạng văn viết không quá trang trọng (semi-formal).
Một số cách diễn đạt có nghĩa gần giống: Hit the hay, turn in, go to bed, catch some Z’s, get some shut-eye.
Việc sử dụng các thành ngữ (idioms) một cách chính xác là yếu tố then chốt giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh. Những thành ngữ như up to my ears, hustle and bustle, feel blue, … không chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và tự nhiên hơn mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa bản địa. Trong số vô vàn thành ngữ trong tiếng Anh, hit the sack là một thành ngữ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích thành ngữ hit the sack, bao gồm ý nghĩa, nguồn gốc lịch sử, cách sử dụng trong cả văn nói và văn viết, cùng các ví dụ minh họa cụ thể, nhằm trang bị cho người học kiến thức và khả năng ứng dụng thành ngữ này chính xác.
Hit the sack là gì?
“Hit the sack” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là đi ngủ. Cụm từ này không mang ý nghĩa đen tối hay tiêu cực nào, mà chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt không trang trọng để nói về hành động lên giường đi ngủ.
Xét về nghĩa trực tiếp, "sack" (danh từ) có nghĩa là cái bao tải hoặc túi lớn, còn "hit" (động từ) có nghĩa là đánh, đập, hoặc chạm vào. Khi kết hợp lại, "hit the sack" không có nghĩa đen rõ ràng liên quan đến việc đi ngủ. Tuy nhiên, nghĩa bóng của thành ngữ này là "đi ngủ" hoặc "ngủ thiếp đi".
Trong ngữ cảnh thông thường, "Hit the sack" được dịch nghĩa là "đi ngủ" hoặc "ngả lưng". Hàm ý cảm xúc của cụm từ này thường là sự mệt mỏi sau một ngày dài và mong muốn được nghỉ ngơi. Nó mang một sắc thái thân mật, đời thường, và thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự sẵn sàng kết thúc các hoạt động và chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi.
Ví dụ:
"After a long day of work, I just want to hit the sack." (Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn đi ngủ.)
"It’s getting late; I think it’s time to hit the sack." (Trời đã khuya rồi; tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ.)

Nguồn gốc của Hit the sack
Thành ngữ “Hit the sack” được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong tiếng lóng của quân đội và các nhóm người lao động. Trước khi nệm và giường ngủ hiện đại trở nên phổ biến, nhiều người, đặc biệt là binh lính, thủy thủ [1] hoặc những người làm công việc nặng nhọc, thường ngủ tạm trên các bao tải được nhồi rơm hoặc vải vụn. Những chiếc bao tải này đơn giản là "sack" (túi) và hành động "hit the sack" (đánh hoặc ngả vào bao tải) ám chỉ việc nằm xuống, ngả lưng để ngủ. Từ “sack” cũng bắt nguồn từ chữ “sac” trong tiếng Pháp, mang nghĩa là “cái túi” [2].
Một giả thuyết khác cho rằng cụm từ này có thể xuất phát từ việc đấm vào bao tải rơm để làm cho nó mềm hơn trước khi nằm xuống. Dù nguồn gốc chính xác vẫn còn tranh cãi, cả hai giả thuyết đều liên quan đến hình ảnh của những chiếc túi/bao tải dùng làm chỗ ngủ tạm bợ. Từ đó, "Hit the sack" đã trở thành một cách diễn đạt thông tục và được sử dụng rộng rãi, mang ý nghĩa "đi ngủ". Thành ngữ này phản ánh một phần lịch sử và điều kiện sống của những người lao động và binh lính trong quá khứ, từ đó trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày.
Cách dùng Hit the sack trong tiếng Anh
Thành ngữ "Hit the sack" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng, phù hợp với văn nói và các dạng văn viết mang tính cá nhân, thân mật như email bạn bè hoặc tin nhắn. Cụm từ này thường xuất hiện ở cuối câu hoặc như một phần của câu đơn, thường theo sau một chủ ngữ và động từ.
Vị trí thường gặp trong câu:
"Hit the sack" thường hoạt động như một cụm động từ và có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa muốn truyền tải.
Sau chủ ngữ: Thường được đặt ngay sau chủ ngữ và các động từ phụ trợ (nếu có).
Ví dụ: "I'm so tired, I'm going to hit the sack." (Tôi mệt quá, tôi sẽ đi ngủ đây.)
Trong câu mệnh lệnh hoặc đề xuất: Cụm từ có thể được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc yêu cầu.
Ví dụ: "Let's hit the sack early tonight." (Chúng ta hãy đi ngủ sớm tối nay.)
Cách dùng trong viết và nói:
Trong văn nói: "Hit the sack" được sử dụng rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết. Nó tạo cảm giác tự nhiên, thoải mái và thân thiện.
Ví dụ trong hội thoại: "I have an early flight tomorrow, so I need to hit the sack soon." (Tôi có chuyến bay sớm ngày mai, nên tôi cần đi ngủ sớm.)
Trong văn viết: Mặc dù mang tính không trang trọng, "Hit the sack" vẫn có thể xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong các văn bản không yêu cầu cao về tính trang trọng (semi-formal) như nhật ký, blog cá nhân, hoặc email thân mật. Tuy nhiên, người học cần tránh sử dụng cụm từ này trong các văn bản học thuật, báo cáo kinh doanh hoặc các tài liệu chính thức khác.
Ví dụ trong email thân mật: "Hope you had a great day. I'm exhausted, so I'm about to hit the sack." (Hy vọng bạn đã có một ngày tuyệt vời. Tôi kiệt sức rồi, nên tôi chuẩn bị đi ngủ đây.)
Các thành ngữ khác:
Hit the sack trong ngữ cảnh thực tế
Thành ngữ "Hit the sack" được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống thực tế, đặc biệt khi đề cập đến việc đi ngủ do mệt mỏi, lịch trình bận rộn hoặc đơn giản là đã đến giờ nghỉ ngơi.
Một số ví dụ bối cảnh sử dụng thành ngữ này có thể kể đến như:
Khi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài: Đây là tình huống phổ biến nhất để sử dụng "Hit the sack". Cụm từ này thể hiện sự kiệt sức và mong muốn được nghỉ ngơi ngay lập tức.
Ví dụ: "I've been working since 6 AM; I’m ready to hit the sack." (Tôi đã làm việc từ 6 giờ sáng; tôi sẵn sàng đi ngủ rồi.)
Khi cần ngủ sớm để chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động vào ngày hôm sau: "Hit the sack" có thể dùng để diễn tả việc chủ động đi ngủ sớm.
Ví dụ: "I have a big presentation tomorrow, so I need to hit the sack early." (Tôi có một bài thuyết trình quan trọng ngày mai, nên tôi cần đi ngủ sớm.)
Khi kết thúc một buổi đi chơi hoặc hoạt động giải trí muộn:
Ví dụ: "It has been a fun night, but I should probably hit the sack now." (Đêm nay vui đấy, nhưng có lẽ bây giờ tôi nên đi ngủ thôi.)
Trong các cuộc trò chuyện thân mật, thông báo ý định đi ngủ: Đây là một cách tự nhiên và thân thiện để kết thúc cuộc trò chuyện khi muốn đi ngủ.
Ví dụ: "Well, it's been great catching up. I'm going to hit the sack." (Thật tuyệt khi được trò chuyện. Tôi đi ngủ đây.)
Ví dụ hội thoại có sử dụng thành ngữ:
Hội thoại 1:
A: "Hey, are you still working on that report?" (Này, cậu vẫn đang làm cái báo cáo đó đúng không?)
B: "Almost done, but I’m completely drained. I think I’ll finish this last bit and then hit the sack." (Sắp xong, nhưng mà tôi bị vắt kiệt sức rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ hoàn thành nốt chút cuối này rồi đi ngủ.)
A: "Yeah, you definitely deserve some rest." (Ừ, cậu thật sự xứng đáng được nghỉ ngơi một chút.)
Hội thoại 2:
A: "The movie marathon was great, wasn't it?" (Chuỗi phim chiếu rạp đó thật tuyệt, phải không?)
B: "Absolutely! But watching all those films really made me sleepy. I'm about to hit the sack." (Đúng là vậy rồi! Nhưng mà coi hết chỗ phim đó thật sự làm tôi buồn ngủ quá. Tôi chuẩn bị đi ngủ đây.)
A: "Me too! Good night!" (Tôi cũng vậy! Chúc ngủ ngon nhé!)

Một số cách diễn đạt tương tự với nghĩa gần giống
Ngoài "Hit the sack", tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ và cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự "đi ngủ" hoặc "ngủ thiếp đi", ví dụ như:
Catch/cop/get some Z’s [3]: Đây là một thành ngữ mang tính khẩu ngữ (slang), chỉ việc ngủ một giấc ngắn hoặc nghỉ ngơi. "Z’s" tượng trưng cho âm thanh ngáy khi ngủ.
Ví dụ: "I'm going to catch some Z’s before the long drive." (Tôi sẽ ngủ một chút trước chuyến lái xe dài.)
Hit the hay [4]: Cụm từ này có ý nghĩa và nguồn gốc rất giống với "Hit the sack". "Hay" (cỏ khô) là vật liệu thường dùng để nhồi vào bao tải làm chỗ ngủ hoặc giường. "Hit the hay" cũng mang sắc thái không trang trọng (informal) và phổ biến trong văn nói.
Ví dụ: "I'm exhausted; I'm going to hit the hay." (Tôi kiệt sức rồi; tôi đi ngủ đây.)
Go to bed: Đây là cách diễn đạt phổ biến và trung tính nhất để nói về việc đi ngủ. Nó có thể được sử dụng trong mọi ngữ cảnh, từ trang trọng đến không trang trọng.
Ví dụ: "It's late, so I need to go to bed." (Đã muộn rồi, tôi cần đi ngủ.)
Turn in [5]: Cụm động từ này cũng có nghĩa là đi ngủ, nhưng có phần trang trọng hơn một chút so với "Hit the sack" hoặc "Hit the hay", mặc dù vẫn được dùng trong văn nói.
Ví dụ: "I think I'll turn in now; I have an early meeting tomorrow." (Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ bây giờ đây; tôi có một cuộc họp sớm ngày mai.)
Get some shut-eye [6]: Một cụm từ không trang trọng khác của “hit the sack”, có nghĩa là đi ngủ hoặc nghỉ ngơi. "Shut-eye" ám chỉ việc nhắm mắt lại để ngủ hay chợp mắt một chút.
Ví dụ: "I need to get some shut-eye before the exam." (Tôi cần ngủ một chút trước kỳ thi.)
Bài tập vận dụng thành ngữ
Bài tập 1: Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống. Chia động từ nếu cần.
After cleaning the entire house, she was so tired she just wanted to _________the sack.
My alarm is set for 5 AM, so I really need to __________ in early tonight.
The baby usually ______ bed around 8 PM.
If you're feeling sleepy during the day, it's a good idea to _______ Z’s for a short nap.
I’ve been working on this project all night; I finally need to ____________ hay.
I couldn't get ________ all night because of the noise.
Bài tập 2: Viết lại câu với nghĩa tương tự, sử dụng thành ngữ "Hit the sack"
I am extremely tired, so I will go to sleep now. → _______________________________________________
It's almost midnight; I should go to bed. → _______________________________________________
My father needs to get some rest before his early morning flight. → _______________________________________________
After the intense workout, all I wanted to do was sleep. → _______________________________________________
She decided to get some shut-eye early because she felt unwell. → _______________________________________________
Đáp án
Bài tập 1: Điền cụm từ phù hợp vào chỗ trống
hit
turn
goes to
catch some
hit the
some shut-eye
Bài tập 2: Viết lại câu với nghĩa tương tự, sử dụng "Hit the sack"
I am extremely tired, so I will hit the sack now.
It's almost midnight; I should hit the sack.
My father needs to hit the sack before his early morning flight.
After the intense workout, all I wanted to do was hit the sack.
She decided to hit the sack early because she felt unwell.
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp một phân tích toàn diện về thành ngữ hit the sack, bao gồm ý nghĩa, nguồn gốc lịch sử, cách sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hy vọng qua bài viết, người học đã nắm vững cách vận dụng thành ngữ hit the sack trong ngữ cảnh thực tế, nhằm biểu đạt ý muốn một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Để tiếp tục hành trình khám phá và làm chủ các thành ngữ tiếng Anh, người học có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking, một tài liệu chuyên sâu không chỉ nhằm hỗ trợ người học sử dụng thành ngữ một cách hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking nói riêng mà còn giúp người học nâng cao vốn từ và đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS nói chung.
Nguồn tham khảo
“'Hit The Sack': Phrase Meaning & History.” No Sweat Shakespeare, nosweatshakespeare.com/quotes/famous/hit-the-sack. Accessed 5 September 2025.
“ "Hit the Sack" | Origin and Meaning.” Grammar-Monster, www.grammar-monster.com/sayings_proverbs/hit_the_sack.htm. Accessed 5 September 2025.
“Ý nghĩa của catch/cop/get some z's trong tiếng Anh.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/catch-cop-get-some-z-s. Accessed 5 September 2025.
“Ý nghĩa của hit the hay/sack trong tiếng Anh.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-hay-sack. Accessed 5 September 2025.
“TURN IN | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-in. Accessed 5 September 2025.
“SHUTEYE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/shuteye. Accessed 5 September 2025.
Bình luận - Hỏi đáp