Banner background

Idioms for IELTS Speaking Part 1: 13 Idioms liên quan tới các bộ phận trên khuôn mặt

Giới thiệu về Idioms for IELTS Speaking Part 1 liên quan tới các bộ phận trên khuôn mặt: eyes, mũi, tai, miệng, môi, hair, teeth, tongue,v.v
idioms for ielts speaking part 1 13 idioms lien quan toi cac bo phan tren khuon mat

Bài viết đã giới thiệu cho người đọc về Idioms for IELTS Speaking Part 1 – những thành ngữ liên quan đến khuôn mặt. Bộ thành ngữ này bao gồm các thành ngữ có chứa những từ vựng chỉ 9 bộ phận trên một khuôn mặt (eyes (mắt), mũi (nose), tai (ears), miệng (mouth), môi (lips), hair (tóc), teeth (răng), tongue (lưỡi) và face (khuôn mặt)).

Idioms for IELTS Speaking Part 1 là gì?

Idioms (thành ngữ) là những cụm từ cố định diễn đạt ý nghĩa khác với những từ đơn lẻ trong cụm từ đó. Để nắm rõ hơn những ví dụ về idiom trong tiếng Anh, người đọc có thể tham khảo bài viết: Giới thiệu Idioms kết hợp với phrasal verbs và ứng dụng trong IELTS Speaking

Face Idioms là gì?

Face Idioms – tạm dịch là những thành ngữ “khuôn mặt” – là một tập hợp những thành ngữ liên quan đến khuôn mặt bao gồm: eyes (mắt), mũi (nose), tai (ears), miệng (mouth), môi (lips), hair (tóc), teeth (răng), tongue (lưỡi) và không thể không nhắc đến từ face (khuôn mặt). 

Bài viết sẽ giới thiệu cho người đọc những thành ngữ phổ biến trong giao tiếp mà có chứa những những thành ngữ liên quan đến khuôn mặt được kể trên và kèm theo đó là định nghĩa, lưu ý ngữ pháp cùng với ví dụ cụ thể để người đọc có thể hiểu và áp dụng chính xác vào bài thi IELTS Speaking của bản thân, góp phần cải thiện điểm ở hai tiêu chí là Lexical Resource (từ vựng) và Fluency (tính lưu loát). 

Idioms for IELTS Speaking Part 1 liên quan tới các bộ phận trên khuôn mặt

Mỗi Idioms for IELTS Speaking Part 1 – những thành ngữ liên quan đến khuôn mặt dưới đây sẽ được đi kèm với 1 – 2 thành ngữ tương ứng. Thêm vào đó, những thành ngữ này sẽ được giải thích nghĩa tiếng Việt rõ ràng, cung cấp đặc điểm ngữ pháp cần chú ý và ví dụ ngữ cảnh cùng với dịch nghĩa cụ thể:

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Eyes

idioms-for-ielts-speaking-part-1-thanh-ngu-lien-quan-den-khuon-mat-eyesIdioms for IELTS Speaking Part 1: Eyes

Thành ngữ 1: Not believe one’s eyes

Định nghĩa: thành ngữ này thể hiện cảm xúc bất ngờ đến mức không tin vào những gì người nói đang nhìn thấy – tạm dịch ngắn gọn: không thể tin vào mắt mình.

Lưu ý ngữ pháp: trước trạng từ “not” sẽ thường có sự xuất hiện của những động từ khiếm khuyết là “can / could” tùy thuộc vào mục đích giao tiếp của người nói (có thể viết tắt thành can’t / couldn’t). Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”.

Ví dụ: I couldn’t believe my eyes when I witnessed what happened to my best friend – Luke. He looked so devastated. (Dịch: Tôi không thể tin vào mắt mình khi chứng kiến những gì đã xảy ra với người bạn thân nhất của tôi – Luke. Anh ấy trông thật tàn tạ.)

Thành ngữ 2: Not take one’s eyes off somebody/something

Định nghĩa: thành ngữ này thể hiện việc người nói không thể rời mắt khỏi ai hay vật nào đó, nhất là khi người hay vật được nhắc tới cực kỳ thú vị hoặc hấp dẫn đối với người nói.

Lưu ý ngữ pháp: trước trạng từ “not” sẽ thường có sự xuất hiện của những động từ khiếm khuyết là “can / could” tùy thuộc vào mục đích giao tiếp của người nói (có thể viết tắt thành can’t / couldn’t). Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là sau từ “off” sẽ là danh từ chỉ người hay vật được nhắc tới, hoặc có thể là các đại từ tân ngữ như “him / her / it / my / them / you / us”.

Ví dụ: She is the most beautiful girl that I have ever met in my life. I can’t take my eyes off her. (Dịch: Cô ấy là người con gái đẹp nhất mà tôi từng gặp trong đời. Tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Ears

idioms-for-ielts-speaking-part-1-thanh-ngu-lien-quan-den-khuon-mat-earIdioms for IELTS Speaking Part 1: Ears

Thành ngữ: Go in one ear and out the other

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa tương tự như câu nói “vào tai này ra tai khác” của tiếng Việt. Khi một thông tin “vào tai này ra tai khác” thì điều đó có nghĩa là người nói quên thông tin này một cách nhanh chóng hoặc ngay khi vừa nghe được thì đã quên rồi.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “go” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “goes / going / went / gone” (go là động từ bất quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại là “in one ear and out the other” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.

Ví dụ: I just did not understand a single word that my history teacher said this morning. It just went in one ear and out the other. (Dịch: Tôi không thể hiểu nổi một từ nào mà giáo viên lịch sử của tôi nói sáng nay. Nó chỉ đi vào tai này và ra tai kia mà thôi.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Nose

idioms-for-ielts-speaking-part-1-thanh-ngu-lien-quan-den-khuon-mat-noseIdioms for IELTS Speaking Part 1: Nose

Thành ngữ 1: Stick one’s nose into something

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa tương tự như câu nói “chúi / chõ / nhúng mũi vào chuyện của người khác” của tiếng Việt. Cụ thể hơn, thành ngữ này nói về việc tham gia vào điều gì đó không liên quan đến bản thân người được đề cập đến trong câu và hành động này làm phiền đến người khác.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “stick” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “sticks / stuck / sticking” (stick là động từ bất quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là sau từ “into” sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật hay sự việc được nhắc tới.

Ví dụ: I really hate that girl over there because she always sticks her nose into my personal life. (Dịch: Tôi thực sự ghét cô gái đó vì cô ấy luôn chúi mũi vào cuộc sống cá nhân của tôi.)

Thành ngữ 2: Turn one’s nose up at something 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa từ chối nhận một cái gì đó vì người được nhắc đến trong câu không nghĩ rằng thứ đó đủ tốt cho bản thân mình.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “turn” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “turns / turned / turning” (turn là động từ có quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là sau từ “at” sẽ là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự vật hay sự việc được nhắc tới.

Ví dụ: She turned her nose up at the job because she thought the salary was too low for her. (Dịch: Cô ấy từ chối công việc này vì cho rằng mức lương quá thấp đối với mình.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Mouth

idioms-for-ielts-speaking-part-1-thanh-ngu-lien-quan-den-khuon-mat-mouthIdioms for IELTS Speaking Part 1: Mouth

Thành ngữ 1: By word of mouth 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là một thông tin nào đó được truyền miệng từ người này sang người khác.

Lưu ý ngữ pháp: tất cả các từ trong thành ngữ này sẽ luôn được giữ nguyên trạng – không có sự thay đổi nào về loại từ. Thành ngữ này được sử dụng như là một thành phần bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: The story about this wonderful restaurant has been passed down by word of mouth. (Dịch: Câu chuyện về nhà hàng tuyệt vời này đã được truyền miệng lại về sau.)

Thành ngữ 2: Make one’s mouth water 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa tương tự như câu nói “thèm chảy cả nước miếng” trong tiếng Việt. Thành ngữ này được sử dụng để thể hiện người nói cảm thấy đói và thèm một món ăn nào đó.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “make” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “makes / made / making” (make là động từ bất quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là cụm từ “mouth water” sẽ luôn được giữ nguyên.

Ví dụ: Just the thought of having a breakfast prepared by my girlfriend makes my mouth water. (Dịch: Chỉ nghĩ đến việc được ăn bữa sáng do bạn gái chuẩn bị cũng khiến tôi chảy cả nước miếng ra rồi.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Lips

Thành ngữ: Someone’s lips are sealed 

Định nghĩa: thành ngữ này được sử dụng khi người nói đang hứa sẽ giữ một bí mật nào đó. Có thể tạm dịch là: “đôi môi của ai đó đã được niêm phong” 

Lưu ý ngữ pháp: tất cả các thành phần trong thành ngữ này sẽ luôn được giữ nguyên trạng, ngoại trừ “someone’s” sẽ được thay thế bới một đại từ hoặc danh từ sở hữu (my / your / his / her / our / their / its). Thành ngữ này được sử dụng như là một câu riêng biệt.

Ví dụ: Don’t worry, your secret is safe with me: my lips are sealed. (Dịch: Đừng lo lắng, bí mật của bạn là an toàn với tôi: đôi môi tôi được niêm phong lại rồi.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Teeth

idioms-for-ielts-speaking-part-1-thanh-ngu-lien-quan-den-khuon-mat-teethIdioms for IELTS Speaking Part 1: Teeth

Thành ngữ 1: Grit one’s teeth

Định nghĩa: thành ngữ này khi dịch sang tiếng Việt thì có nghĩa là hành động “nghiến răng”, và trong tiếng Anh điều đó thể hiện sự can đảm và quyết tâm của một người khi đối mặt với các vấn đề hoặc thử thách.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “grit” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “grits / gritted / gritting” (grit là động từ có quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là từ “teeth” sẽ luôn được giữ nguyên.

Ví dụ: To be perfectly honest, I hate going to this party, but I have to grit my teeth and try to get through it. (Dịch: Thành thật mà nói, tôi ghét đến bữa tiệc này, nhưng tôi phải nghiến răng và cố gắng vượt qua nó.)

Thành ngữ 2: Lie through one’s teeth 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là ai đó nói dối một cách trắng trợn – tức là mặc dù biết là sai nhưng vẫn cố tình nói dối.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “lie” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “lies / lied / lying” (lie là động từ có quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là từ “through” và từ “teeth” sẽ luôn được giữ nguyên.

Ví dụ: Based on what happened last night, I am one hundred percent sure that she is obviously lying through her teeth. (Dịch: Dựa trên những gì đã xảy ra đêm qua, tôi chắc chắn một trăm phần trăm rằng cô ấy rõ ràng đang nói dối một cách trắng trợn.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Tongue

Thành ngữ: On the tip of one’s tongue 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là người nói biết một điều nào đó, nhưng tại lúc nói người này lại không thể nhớ ra nó ngay lập tức. Có thể tạm dịch là: “trên đầu lưỡi của một ai đó”.

Lưu ý ngữ pháp: tất cả các từ trong thành ngữ này sẽ luôn được giữ nguyên trạng – không có sự thay đổi nào về loại từ. Ngoại trừ, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”.Thành ngữ này được sử dụng như là một thành phần bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: I know this song- its name is on the tip of my tongue, but it won’t come to me. (Dịch: Tôi biết bài hát này – tên của nó nằm trên đầu lưỡi của tôi, nhưng tôi không tài nào nhớ ra được.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Hair

Thành ngữ: Let one’s hair down 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là cho phép bản thân người được nhắc đến trong câu thư giãn, thoải mái và vui vẻ. Có thể dịch một cách dân dã trong tiếng Việt là “xõa”.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “let” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “lets / letting / let” (let là động từ bất quy tắc đặc biệt: let-let-let) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là cụm từ “hair down” sẽ luôn được giữ nguyên.

Ví dụ: I need to go traveling to let my hair down a bit because I’ve been working so hard lately. (Dịch: Tôi cần phải đi du lịch để xõa một chút vì gần đây tôi đã làm việc rất chăm chỉ.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Face

Thành ngữ: Feed one’s face 

Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là ăn rất nhiều thức ăn.

Lưu ý ngữ pháp: động từ “feed” trong thành ngữ này sẽ được chia thành “feeds / feeding / fed” (feed là động từ bất quy tắc) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là từ “face” sẽ luôn được giữ nguyên.

Ví dụ: The reason why he’s getting fatter day by day is that he loves to feed his face. (Dịch: Lý do tại sao anh ấy béo lên từng ngày là vì anh ấy thích ăn rất nhiều thức ăn.)

Áp dụng Idioms for IELTS Speaking Part 1:

When was the last time you went traveling?

Dịch câu hỏi: Lần cuối bạn đi du lịch là khi nào?

Câu trả lời: Last summer, I went traveling with some of my friends to let our hair down after a stressful period of time. We decided to go to Binh Ba which is one of the most beautiful beaches in Vietnam. Indeed, I just couldn’t believe my eyes when we arrived at the beach. I mean the view was so breathtakingly beautiful that I just couldn’t take my eyes off it.

Dịch câu trả lời: Mùa hè năm ngoái, tôi cùng vài người bạn đi du lịch để xả hơi sau một khoảng thời gian căng thẳng. Chúng tôi quyết định đến Bình Ba, một trong những bãi biển đẹp nhất Việt Nam. Thật vậy, tôi không thể tin vào mắt mình khi chúng tôi đến bãi biển này. Ý tôi là khung cảnh đẹp đến mức tôi không thể rời mắt khỏi nó.

Did you study the history of your country when you were at school?

Dịch câu hỏi: Bạn có học về lịch sử của đất nước bạn khi bạn còn đi học không?

Câu trả lời: Yes, of course, I did. Unfortunately, I was not really keen on learning history when I was a student. This is because my history teacher, whose name was…I know her name – her name is on the tip of my tongue… Anyway, she was not exactly an enthusiastic and dedicated teacher, so her lessons were always really tedious and monotonous. I know it might be a bit of a stretch, but I had to grit my teeth and tried my best to get through them. Sadly, all of the things that I was taught about history, including my country’s, still went in one ear and out the other.

Dịch câu trả lời: Vâng, tất nhiên là có. Thật không may, tôi không thực sự quan tâm hay thích thú về việc học lịch sử khi tôi còn là một học sinh cho lắm. Đó là bởi vì giáo viên lịch sử của tôi, tên là … Tôi biết tên cô ấy – tên cô ấy nằm trên đầu lưỡi của tôi … Dù sao, cô ấy không hẳn là một giáo viên nhiệt tình và tận tâm, vì vậy những bài học của cô ấy luôn thực sự tẻ nhạt và đơn điệu. Tôi biết nói như thế này là hơi quá, nhưng tôi đã phải nghiến răng và cố gắng hết sức để vượt qua chúng. Đáng buồn thay, tất cả những điều tôi được dạy về lịch sử, bao gồm cả lịch sử của đất nước tôi, vẫn chỉ đi vào tai này và ra tai kia mà thôi.

Do you often talk to the people who live around you?

Dịch câu hỏi: Bạn có thường nói chuyện với những người sống xung quanh bạn không?

Câu trả lời: Sadly, no. My neighbors and I rarely have a conversation with each other. There are a number of reasons for this. For starters, we tend to spend most of our time working, so we hardly have a chance to meet, let alone talk to one another. On top of that, I don’t really like them. I mean some of them are a bit nosey – they always stick their nose into people’s personal life, which is really annoying to me. Finally, they are not particularly good at keeping secrets. A few months ago, I told a guy who lives next door a little secret, and the next thing I knew, everyone knew about that secret although he told my that his lips are sealed and my secret was safe with him. And when I found out, he even lied through his teeth that he was not the one who let the cat out of the bag, but I’m one hundred percent sure that was him. 

Dịch câu trả lời: Thật đáng buồn là không. Tôi và hàng xóm hiếm khi nói chuyện với nhau. Có một số lý do cho điều này. Đầu tiên, chúng tôi có xu hướng dành phần lớn thời gian cho công việc, vì vậy chúng tôi ít khi có cơ hội gặp gỡ, chứ đừng nói là nói chuyện với nhau. Thêm vào đó, tôi không thực sự thích họ. Ý tôi là một số người trong số họ hơi tọc mạch – họ luôn chúi mũi vào cuộc sống cá nhân của mọi người, điều này thực sự gây khó chịu cho tôi. Cuối cùng, họ không đặc biệt giỏi giữ bí mật. Vài tháng trước, tôi đã nói với một anh chàng sống cạnh nhà một bí mật nho nhỏ, và điều tiếp theo tôi biết, tất cả mọi người đều biết về bí mật đó mặc dù anh ta nói với tôi rằng môi anh ta được niêm phong và bí mật của tôi được an toàn với anh ta. Và khi tôi phát hiện ra, anh ta thậm chí còn nói dối một cách trắng trợn rằng anh ta không phải là người để lộ ra bí mật đó, nhưng tôi chắc chắn một trăm phần trăm thủ phạm là anh ta.

What is your favorite food?

Dịch câu hỏi: Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Câu trả lời: Well, this is a difficult question for me because I’m not a picky eater. I love to feed my face with all sorts of food that I can find. Having said that though, I think Mỳ Quảng is the one that I can eat forever without getting sick of it. I don’t know why…maybe because I love eating its uniquely thick noodles. Gosh, just the thought of it makes my mouth water

Dịch câu trả lời: Đây là một câu hỏi khó đối với tôi vì tôi không phải là người kén ăn. Tôi thích vỗ béo khuôn mặt của mình ăn bằng tất cả các loại thức ăn mà tôi có thể tìm thấy. Nói vậy thôi nhưng tôi nghĩ Mỳ Quảng là món mà tôi có thể ăn mãi mà không ngán. Tôi không biết tại sao… có lẽ vì tôi thích ăn cái sợi mì dày độc đáo của nó. Chúa ơi, chỉ nghĩ đến nó thôi cũng khiến miệng tôi chảy nước miếng rồi.

Tổng kết

Bài viết không chỉ cung cấp những những thành ngữ liên quan đến khuôn mặt mà còn kèm theo mục định nghĩa tiếng Việt của những thành ngữ thú vị này, cho người đọc về lưu ý ngữ pháp, ví dụ, dịch nghĩa cụ thể và còn có cả các câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 được áp dụng với những thành ngữ đó để cho người đọc dễ dàng nắm bắt và sử dụng chính xác hơn trong văn nói của bản thân mình. 

Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...