Banner background

Kỹ thuật Interleaving trong giảng dạy IELTS Writing Task 2 cho người học trung cấp

Kỹ thuật Interleaving (đan xen kiến thức) giúp học viên trung cấp IELTS Writing Task 2 rèn tư duy linh hoạt bằng cách luân phiên luyện tập nhiều dạng bài. Thay vì tập trung vào một dạng bài quá lâu, học viên được tiếp xúc đa dạng đề, cải thiện trí nhớ dài hạn và khả năng ứng dụng linh hoạt. Phương pháp này còn giúp tránh lặp từ vựng, cấu trúc câu và làm quen với nhiều dạng bài hiệu quả hơn.
ky thuat interleaving trong giang day ielts writing task 2 cho nguoi hoc trung cap

Key takeaways

  • Interleaving giúp linh hoạt chuyển giữa các dạng bài và cải thiện trí nhớ.

  • Phương pháp này phát triển tư duy, tăng cường từ vựng và cấu trúc câu.

  • Kết hợp với Spaced Repetition và Active Recall để hiệu quả hơn.

  • Giáo viên cần điều chỉnh mức độ và có tổng kết sau mỗi buổi học.

Trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2, nhiều người học ở trình độ trung cấp gặp phải không ít khó khăn. Họ có thể nắm vững một số dạng bài cơ bản, nhưng khi gặp đề bài mới hoặc dạng bài ít quen thuộc, họ thường lúng túng trong việc phát triển ý tưởng, tổ chức bài viết và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Điều này khiến quá trình học tập trở nên chậm chạp và kém hiệu quả, vì họ chỉ có thể giỏi trong một số dạng bài nhất định thay vì có khả năng viết tốt ở nhiều dạng đề khác nhau.

Một trong những phương pháp giúp cải thiện vấn đề này là Interleaving, hay còn gọi là kỹ thuật đan xen kiến thức. Thay vì học từng dạng bài theo phương pháp truyền thống – tức là tập trung vào một dạng bài trong thời gian dài trước khi chuyển sang dạng khác - Interleaving khuyến khích người học luân phiên giữa nhiều dạng bài trong cùng một giai đoạn học tập.

Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục đã chứng minh rằng phương pháp này không chỉ giúp tăng cường trí nhớ dài hạn mà còn cải thiện khả năng tư duy linh hoạt, giúp người học vận dụng hiệu quả các kỹ năng viết vào nhiều dạng bài khác nhau.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết khái niệm Interleaving, lý do tại sao nó đặc biệt phù hợp với người học trung cấp, và cách áp dụng kỹ thuật này trong giảng dạy IELTS Writing Task 2 để nâng cao hiệu quả học tập.

Kỹ thuật Interleaving là gì?

Định nghĩa Interleaving

Kỹ thuật Interleaving (đan xen kiến thức) là một phương pháp học tập trong đó người học không tập trung vào một chủ đề, dạng bài hay kỹ năng duy nhất trong một thời gian dài, mà thay vào đó xen kẽ giữa nhiều nội dung khác nhau trong quá trình học.

Thay vì học tập theo cách truyền thống (học từng chủ đề một cách tuần tự), Interleaving khuyến khích sự luân phiên giữa các nội dung, giúp người học tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng kiến thức hiệu quả hơn .

Tác giả Rohrer và Taylor (2007) cho rằng học theo phương pháp Interleaving giúp nâng cao hiệu suất ghi nhớ và tăng cường sự kết nối giữa các nội dung khác nhau trong não bộ, nhờ vào việc tạo ra nhiều liên kết hơn giữa các khái niệm thay vì chỉ học thuộc lòng [1].

Một nghiên cứu khác của Kornell và Bjork (2008) chỉ ra rằng Interleaving giúp người học tăng khả năng nhận diện sự khác biệt giữa các dạng bài hoặc chủ đề khác nhau, từ đó họ không chỉ hiểu sâu hơn mà còn vận dụng linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau [2].

Trong bối cảnh giảng dạy IELTS Writing Task 2, phương pháp này được áp dụng theo cách:

  • Người học không chỉ luyện tập một dạng bài (ví dụ: Opinion Essay) trong suốt một tuần, mà thay vào đó, họ sẽ thực hành nhiều dạng bài khác nhau như Opinion Essay, Discussion Essay, Problem-Solution Essay, Advantage-Disadvantage Essay trong cùng một khoảng thời gian. Điều này giúp họ không bị mắc kẹt trong một dạng bài duy nhất mà có khả năng linh hoạt xử lý nhiều dạng đề thi khác nhau.

  • Thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh của kỹ năng viết (ví dụ: cách viết mở bài), người học sẽ luân phiên thực hành nhiều phần khác nhau như phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng nâng cao, và luyện tập các dạng câu phức trong từng buổi học. Điều này giúp họ không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển khả năng viết một cách toàn diện.

Một ví dụ thực tế trong giảng dạy IELTS là thay vì dành một tuần chỉ học cách viết mở bài cho Opinion Essay, học viên có thể được hướng dẫn viết mở bài cho nhiều dạng bài khác nhau trong một tuần. Điều này giúp họ nhận ra sự khác biệt trong cách tiếp cận từng dạng đề và phát triển tư duy linh hoạt hơn.

So sánh Interleaving với phương pháp truyền thống (Blocking Learning)

Blocking Learning (học theo từng khối) là phương pháp học truyền thống trong đó người học tập trung vào một nội dung duy nhất trong một thời gian dài trước khi chuyển sang nội dung khác. Ví dụ, một học viên IELTS có thể dành cả tuần chỉ học Opinion Essay, sau đó chuyển sang Discussion Essay vào tuần tiếp theo.

Mặc dù phương pháp này giúp người học tiếp thu sâu một nội dung nhất định, nhưng cũng có nhiều nhược điểm. Theo nghiên cứu của Taylor và Rohrer (2010), Blocking Learning giúp người học có tiến bộ nhanh chóng trong giai đoạn đầu, nhưng họ có xu hướng quên kiến thức nhanh hơn khi không được ôn tập lại một cách hợp lý [1]

Ngược lại, Interleaving giúp người học ghi nhớ kiến thức lâu dài hơn và cải thiện khả năng ứng dụng linh hoạt, điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, nơi thí sinh không thể biết trước dạng đề nào sẽ xuất hiện.

Tiêu chí

Blocking Learning (Học theo khối)

Interleaving (Đan xen kiến thức)

Cách học

Học một dạng bài trong nhiều buổi liên tiếp trước khi chuyển sang dạng khác.

Luân phiên học nhiều dạng bài trong cùng một giai đoạn.

Ví dụ trong IELTS Writing Task 2

Dành 1 tuần chỉ học Opinion Essay, sau đó sang Discussion Essay.

Trong 1 tuần học, mỗi buổi sẽ luyện một dạng bài khác nhau.

Lợi ích

Giúp tập trung sâu vào một nội dung, dễ dàng tiếp thu kiến thức ban đầu.

Tăng khả năng phân biệt, so sánh giữa các dạng bài, giúp ghi nhớ lâu hơn.

Hạn chế

Khi gặp dạng bài mới, người học thường lúng túng và khó thích nghi.

Có thể gây cảm giác khó khăn ban đầu, nhưng hiệu quả lâu dài tốt hơn.

Lợi ích của Interleaving trong IELTS Writing Task 2

Lợi ích của Interleaving trong IELTS Writing Task 2

Cải thiện tư duy linh hoạt

Tác giả Rohrer (2012) cho rằng Interleaving giúp người học phát triển khả năng thích nghi nhanh chóng với nhiều dạng bài viết khác nhau, tránh tình trạng rập khuôn khi gặp một dạng đề lạ [6].

Khi học viên luyện tập nhiều dạng bài viết khác nhau cùng lúc, họ có thể dễ dàng điều chỉnh tư duy và cách triển khai bài viết khi gặp các dạng đề thi không quen thuộc. Điều này đặc biệt hữu ích trong IELTS Writing Task 2, nơi học viên có thể đối mặt với nhiều loại đề bài khác nhau.

Ví dụ, một học viên quen thuộc với Opinion Essay có thể gặp khó khăn khi chuyển sang Discussion Essay nếu chỉ luyện tập một dạng bài trong thời gian dài. Tuy nhiên, nếu học viên áp dụng Interleaving, họ sẽ thường xuyên tiếp xúc với nhiều dạng bài, từ đó rèn luyện khả năng nhận diện yêu cầu đề và điều chỉnh cách lập luận một cách nhanh chóng.

Tăng cường trí nhớ dài hạn

Nghiên cứu của Dunlosky et al. (2013) chỉ ra rằng học đan xen giúp giảm thiểu hiệu ứng “học rồi quên”, điều này đặc biệt quan trọng khi học viên cần ôn tập nhiều dạng bài khác nhau trước kỳ thi [3] Khi học viên chỉ học một dạng bài trong thời gian dài mà không ôn lại các dạng bài khác, họ có thể nhanh chóng quên đi cách viết của các dạng bài khác.

Interleaving giúp giải quyết vấn đề này bằng cách liên tục lặp lại và củng cố các kiến thức khác nhau. Một nghiên cứu của Pashler, Dunlosky và Kornell (2009) cho thấy rằng việc phân bổ thời gian học giữa nhiều chủ đề giúp cải thiện khả năng lưu giữ thông tin lâu dài và tăng hiệu suất làm bài thi [4].

Phát triển khả năng ứng dụng đa dạng

Theo Bjork (2011), Interleaving giúp học viên mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp theo cách tự nhiên hơn, thay vì chỉ nhớ từ vựng trong một ngữ cảnh cố định [5]. Khi học viên học một dạng bài duy nhất, họ có xu hướng sử dụng lại cùng một nhóm từ vựng và cấu trúc câu quen thuộc. Tuy nhiên, khi họ luyện tập nhiều dạng bài khác nhau đồng thời, họ buộc phải sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để phù hợp với từng dạng bài.

Ví dụ, một cụm từ như “One major advantage is that...” thường được dùng trong Advantage-Disadvantage Essay, nhưng khi luyện tập Problem-Solution Essay, học viên sẽ cần sử dụng những cách diễn đạt khác như “One possible solution is that...”. Việc luân phiên giữa các dạng bài giúp họ mở rộng khả năng diễn đạt và tránh lặp lại từ vựng một cách nhàm chán.

Giảm sự nhàm chán trong quá trình học

Interleaving tạo ra sự đa dạng trong quá trình học tập, giúp học viên duy trì động lực cao hơn so với việc chỉ học một dạng bài trong thời gian dài. Khi học viên chỉ tập trung vào một dạng bài viết duy nhất trong nhiều tuần, họ có thể cảm thấy mất hứng thú và gặp tình trạng học thụ động. Tuy nhiên, nếu họ thay đổi dạng bài thường xuyên, việc học sẽ trở nên thú vị hơn.

Ngoài ra, theo Agarwal và Bain (2019), việc học đan xen giúp kích thích sự tò mò và sáng tạo của người học, đồng thời giữ cho não bộ luôn ở trạng thái hoạt động cao [6]. Điều này không chỉ giúp người học viết bài tốt hơn mà còn giúp họ cảm thấy hứng thú hơn với việc luyện tập viết IELTS.

Khi nào Interleaving có thể gây khó khăn?

Mặc dù Interleaving mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có thể khiến người học gặp một số khó khăn ban đầu:

  • Cảm giác quá tải thông tin: Do phải chuyển đổi giữa nhiều dạng bài, người học có thể thấy rối và khó làm quen. Khi họ chưa quen với cách học này, họ có thể cảm thấy mất phương hướng và không biết nên tập trung vào phần nào.

  • Khó thấy kết quả nhanh chóng: Vì Interleaving đòi hỏi việc luyện tập lâu dài, nên người học có thể không thấy sự tiến bộ rõ rệt trong thời gian ngắn. Điều này có thể gây ra cảm giác chán nản nếu họ không nhận được phản hồi rõ ràng từ giáo viên hoặc nếu họ không có phương pháp theo dõi sự tiến bộ của mình.

Tuy nhiên, những thách thức này sẽ giảm dần khi người học quen với phương pháp. Giáo viên cần hướng dẫn cụ thể, điều chỉnh mức độ Interleaving phù hợp để tránh gây áp lực quá lớn cho học viên. Một cách để làm điều này là bắt đầu với việc đan xen giữa hai dạng bài, sau đó dần dần mở rộng sang nhiều dạng bài hơn khi học viên đã cảm thấy tự tin hơn.

Xem thêm: Washback Effect: Tác động của bài kiểm tra đến phương pháp dạy và học cho người thi IELTS trên máy tính

Tại sao Interleaving hiệu quả với người học trung cấp?

Sau khi hiểu về kỹ thuật Interleaving và lợi ích tổng quát của nó trong giảng dạy IELTS Writing Task 2, câu hỏi quan trọng đặt ra là: Tại sao phương pháp này đặc biệt phù hợp với người học trung cấp?

Người học trung cấp (Band 5.0 - 6.5) thường có kiến thức cơ bản về IELTS Writing Task 2 nhưng vẫn gặp nhiều trở ngại khi nâng cao kỹ năng viết. Phần này sẽ phân tích các khó khăn thường gặp của họ và giải thích lý do Interleaving giúp giải quyết những vấn đề đó hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống.

Khó khăn của người học trung cấp trong IELTS Writing Task 2

Khó khăn của người học trung cấp trong IELTS Writing Task 2

Học viên ở trình độ trung cấp không phải là người mới bắt đầu hoàn toàn, nhưng cũng chưa đủ kỹ năng để viết bài mạch lạc, đúng chuẩn IELTS. Một số khó khăn chính họ thường gặp phải gồm:

1. Không nhớ được cấu trúc bài viết khi gặp dạng đề mới

Khi học từng dạng bài một cách riêng lẻ, người học thường chỉ nhớ cấu trúc của dạng bài đó nhưng lại không biết cách áp dụng linh hoạt cho các dạng bài khác. Họ có thể viết tốt một dạng bài mà họ đã luyện tập nhiều, nhưng lại gặp khó khăn khi đối diện với một dạng bài khác mà họ ít làm quen. Điều này dẫn đến sự thiếu tự tin và lúng túng khi gặp đề thi mới.

Ví dụ, một học viên có thể viết Opinion Essay tốt vì đã quen với cách trình bày quan điểm cá nhân. Nhưng khi gặp Discussion Essay, họ lại gặp khó khăn trong việc so sánh nhiều quan điểm khác nhau một cách hợp lý.

Khi thường xuyên chuyển đổi giữa các dạng bài theo phương pháp Interleaving, người học sẽ tiếp xúc với nhiều dạng cấu trúc bài khác nhau. Điều này giúp họ không chỉ ghi nhớ cách tổ chức bài viết mà còn hiểu rõ sự khác biệt giữa các dạng bài, từ đó có thể nhanh chóng nhận diện dạng đề và áp dụng đúng cách triển khai phù hợp.

2. Lặp lại từ vựng và cấu trúc câu, thiếu sự đa dạng

Người học trung cấp thường có xu hướng sử dụng một số cụm từ và cấu trúc ngữ pháp quen thuộc cho mọi dạng bài, khiến bài viết trở nên lặp đi lặp lại và không đạt điểm cao. Họ có thể biết nhiều từ vựng, nhưng do không có cơ hội thực hành đan xen giữa các dạng bài, họ không học cách áp dụng từ vựng linh hoạt theo ngữ cảnh.

Ví dụ, nếu chỉ luyện tập Advantage-Disadvantage Essay trong suốt một tuần, học viên có thể quen sử dụng những cụm từ như "One of the main advantages is...". Nhưng khi chuyển sang Problem-Solution Essay, họ lại gặp khó khăn khi tìm cách diễn đạt phù hợp vì không quen với các cụm từ như "One possible solution is...".

Khi luyện tập nhiều dạng bài xen kẽ, người học sẽ tiếp xúc với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Nhờ đó, họ mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng, giúp bài viết có tính phong phú hơn.

3. Gặp khó khăn khi chuyển đổi tư duy giữa các dạng bài

Khi quen với một dạng bài, người học có thể bị máy móc trong cách triển khai ý tưởng. Điều này khiến họ mất thời gian điều chỉnh khi gặp một dạng đề khác. Họ dễ bị nhầm lẫn giữa cách trình bày quan điểm cá nhân, cách so sánh các ý kiến khác nhau hoặc cách đề xuất giải pháp phù hợp.

Ví dụ, một học viên quen với Opinion Essay, khi gặp Discussion Essay, có thể nhầm lẫn giữa việc đưa ra quan điểm cá nhân và việc trình bày quan điểm của nhiều nhóm người khác nhau.

Việc thay đổi dạng bài thường xuyên giúp người học rèn luyện khả năng tư duy linh hoạt hơn. Khi họ đã quen với việc điều chỉnh cách tiếp cận bài viết dựa trên từng dạng bài, họ sẽ dễ dàng thích nghi với bất kỳ đề thi nào.

4. Không biết cách tận dụng kỹ năng đã học từ dạng bài này sang dạng bài khác

Một số kỹ năng viết có thể được sử dụng linh hoạt cho nhiều dạng bài, nhưng người học trung cấp thường không nhận ra điều này. Họ có thể đã học cách viết một đoạn văn hiệu quả trong Discussion Essay, nhưng khi gặp Problem-Solution Essay, họ lại nghĩ rằng mình phải học lại từ đầu mà không biết rằng cách lập luận tương tự có thể được áp dụng.

Ví dụ, cách lập luận trong Discussion Essay cũng có thể áp dụng cho Problem-Solution Essay khi học viên biết cách điều chỉnh cách diễn đạt. Nếu học viên không có cơ hội luyện tập xen kẽ, họ sẽ mất nhiều thời gian để học lại từ đầu khi chuyển sang một dạng bài khác.

Khi học theo phương pháp đan xen, học viên sẽ dễ dàng nhận ra sự liên kết giữa các dạng bài. Nhờ đó, họ tận dụng tốt hơn những kỹ năng đã học và có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt.

Xem thêm: Hiểu và áp dụng liên kết từ vựng để nâng cao kỹ năng trong IELTS Writing

Lợi ích của Interleaving đối với người học trung cấp

Lợi ích của Interleaving đối với người học trung cấp

Giúp phát triển tư duy logic và tổ chức bài viết tốt hơn

Khi thực hành nhiều dạng bài khác nhau, người học sẽ quen với các cách sắp xếp ý tưởng khác nhau. Điều này giúp họ tổ chức bài viết mạch lạc hơn, không bị nhầm lẫn giữa các dạng bài.

Ví dụ, một học viên luyện Interleaving có thể nhanh chóng nhận ra sự khác biệt giữa:

  • Opinion Essay: Trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng.

  • Discussion Essay: So sánh nhiều quan điểm khác nhau.

  • Problem-Solution Essay: Xác định vấn đề và đề xuất giải pháp.

Nhờ đó, họ biết cách tổ chức bài viết phù hợp mà không bị lẫn lộn giữa các dạng bài.

Xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng hơn

Khi phải liên tục thay đổi dạng bài, người học sẽ tiếp xúc với nhiều từ vựng và cấu trúc câu khác nhau. Điều này giúp họ có vốn từ phong phú hơn và biết cách sử dụng linh hoạt hơn theo từng ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Advantage-Disadvantage Essay → Học từ vựng về pros and cons, benefits and drawbacks.

  • Problem-Solution Essay → Học từ vựng về causes, consequences, solutions.

Rèn luyện kỹ năng phân tích đề nhanh và hiệu quả hơn

Khi thường xuyên chuyển đổi giữa các dạng đề, người học sẽ có khả năng phân tích đề nhanh hơn, tránh việc hiểu sai yêu cầu đề bài. Khi gặp một đề bài mới, học viên luyện tập Interleaving có thể nhanh chóng xác định dạng bài và chọn cách triển khai phù hợp.

Giúp học viên chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi thực tế

Trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, thí sinh không thể biết trước dạng đề sẽ xuất hiện. Nếu đã quen với Interleaving, họ sẽ không bị bối rối khi gặp dạng bài chưa từng luyện tập nhiều. Những học viên áp dụng phương pháp này thường tự tin hơn và có khả năng thích nghi tốt hơn trong phòng thi.

Nhờ vậy, Interleaving không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng viết mà còn giúp họ có sự chuẩn bị vững chắc để đạt điểm số cao hơn trong kỳ thi thực tế.

Xem thêm: Chiến lược Reverse Thinking trong IELTS Writing Task 2

So sánh Interleaving với phương pháp truyền thống đối với người học trung cấp

Phương pháp Interleaving và phương pháp học theo từng khối (Blocking Learning) đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Tuy nhiên, đối với người học trung cấp, Interleaving tỏ ra vượt trội hơn trong việc giúp họ phát triển kỹ năng viết một cách toàn diện, linh hoạt và hiệu quả hơn. Bảng dưới đây so sánh chi tiết hai phương pháp này theo từng khía cạnh quan trọng đối với người học IELTS Writing Task 2.

Yếu tố

Học theo khối (Blocking Learning)

Học đan xen (Interleaving)

Khả năng nhớ dạng bài

Người học chỉ nhớ dạng bài đang học trong một thời gian nhất định, nhưng khi chuyển sang dạng bài khác, họ có xu hướng quên đi cách viết của dạng bài trước đó. Điều này khiến việc ôn tập lại tốn nhiều thời gian hơn.

Vì thường xuyên luyện tập nhiều dạng bài khác nhau trong cùng một khoảng thời gian, người học dễ nhớ và phân biệt rõ sự khác nhau giữa các dạng bài, từ đó không bị lúng túng khi gặp đề thi.

Sự linh hoạt khi gặp đề mới

Khi chỉ luyện tập một dạng bài trong thời gian dài, người học dễ hình thành lối suy nghĩ rập khuôn. Khi gặp một dạng đề mới, họ có thể mất nhiều thời gian để thích nghi và điều chỉnh cách tiếp cận bài viết.

Việc luyện tập đan xen giúp người học quen với nhiều dạng bài, nhờ đó họ có thể nhanh chóng nhận diện yêu cầu đề bài và triển khai bài viết phù hợp mà không mất thời gian thích nghi.

Vốn từ vựng và ngữ pháp

Do tập trung vào một dạng bài trong thời gian dài, người học thường sử dụng lặp đi lặp lại một số từ vựng và cấu trúc câu quen thuộc, làm giảm tính đa dạng và phong phú của bài viết.

Khi luân phiên giữa nhiều dạng bài, người học có cơ hội tiếp xúc với nhiều cách diễn đạt khác nhau, giúp bài viết phong phú hơn về từ vựng và linh hoạt hơn trong cách sử dụng ngữ pháp.

Tư duy logic và tổ chức bài viết

Người học dễ bị máy móc, viết bài theo khuôn mẫu mà không hiểu rõ bản chất của từng dạng bài. Điều này có thể khiến bài viết thiếu sự thuyết phục hoặc không đáp ứng đúng yêu cầu đề bài.

Việc thay đổi dạng bài liên tục giúp người học phát triển tư duy đa chiều, biết cách tổ chức bài viết linh hoạt theo từng dạng đề khác nhau, từ đó giúp bài viết mạch lạc và logic hơn.

Hiệu quả trong ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi

Khi học theo từng khối, người học có thể nhớ rất rõ về dạng bài trong giai đoạn học tập, nhưng nếu không ôn lại sau một thời gian, họ dễ dàng quên mất kiến thức đã học. Điều này có thể khiến họ gặp khó khăn trong kỳ thi thực tế.

Phương pháp Interleaving giúp người học duy trì và củng cố kiến thức lâu dài hơn. Do thường xuyên ôn luyện nhiều dạng bài cùng lúc, họ có thể dễ dàng nhớ lại cách viết của từng dạng bài mà không cần ôn tập quá nhiều vào phút cuối trước kỳ thi.

Sự hứng thú và động lực học tập

Việc học một dạng bài trong nhiều ngày liên tục có thể khiến người học cảm thấy nhàm chán, đặc biệt khi họ phải lặp lại cùng một dạng bài với cách triển khai giống nhau.

Do thay đổi dạng bài thường xuyên, Interleaving tạo ra sự mới mẻ trong quá trình học, giúp người học cảm thấy hứng thú hơn, từ đó duy trì động lực học tập lâu dài.

Nhìn chung, phương pháp Interleaving mang lại nhiều lợi ích hơn cho người học trung cấp so với phương pháp học theo từng khối. Không chỉ giúp họ ghi nhớ kiến thức tốt hơn, Interleaving còn rèn luyện khả năng tư duy linh hoạt, cải thiện cách tổ chức bài viết, và giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi thực tế.

Bằng cách tiếp cận bài học một cách đan xen, người học có thể nâng cao kỹ năng viết IELTS Task 2 một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Cách áp dụng Interleaving trong giảng dạy IELTS Writing Task 2

Sau khi đã hiểu về kỹ thuật Interleaving và lợi ích của nó đối với người học trung cấp, câu hỏi quan trọng tiếp theo là: Làm thế nào để áp dụng phương pháp này vào giảng dạy IELTS Writing Task 2 một cách hiệu quả?

Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào các chiến lược cụ thể để triển khai Interleaving trong lớp học, từ việc thiết kế giáo án, bài tập thực hành, đến công cụ hỗ trợ để đảm bảo phương pháp này mang lại kết quả tối ưu.

Áp dụng Interleaving vào kế hoạch giảng dạy

Thiết kế giáo án theo chu kỳ xen kẽ

Thay vì dạy từng dạng bài trong nhiều buổi liên tiếp, giáo viên có thể luân phiên các dạng bài khác nhau trong cùng một khoảng thời gian để người học có cơ hội tiếp xúc với nhiều dạng đề. Điều này giúp học viên không chỉ tập trung vào một dạng bài mà còn có cơ hội ôn luyện và so sánh giữa nhiều dạng bài khác nhau, giúp họ dễ dàng phân biệt cách tiếp cận từng dạng đề.

Ví dụ về kế hoạch giảng dạy theo Interleaving (4 tuần):

Tuần

Buổi 1

Buổi 2

Buổi 3

Buổi 4

Tuần 1

Opinion Essay

Discussion Essay

Problem-Solution Essay

Advantage-Disadvantage Essay

Tuần 2

Discussion Essay

Problem-Solution Essay

Advantage-Disadvantage Essay

Opinion Essay

Tuần 3

Problem-Solution Essay

Advantage-Disadvantage Essay

Opinion Essay

Discussion Essay

Tuần 4

Ôn tập & luyện đề thực tế

Sửa bài viết

Viết theo thời gian thực

Thi thử

Xen kẽ các kỹ năng nhỏ trong một buổi học

Ngoài việc thay đổi dạng bài, giáo viên có thể kết hợp nhiều kỹ năng khác nhau trong cùng một buổi học để giúp học viên phát triển toàn diện hơn. Điều này giúp học viên không chỉ học một kỹ năng duy nhất mà còn rèn luyện phân tích đề, lập dàn ý, triển khai ý tưởng và chỉnh sửa bài viết trong cùng một buổi học.

Ví dụ về cấu trúc một buổi học theo phương pháp Interleaving:

Hoạt động

Nội dung

15 phút đầu

Phân tích đề của 2 dạng bài khác nhau (VD: Opinion Essay & Discussion Essay)

20 phút tiếp theo

Lập dàn ý nhanh cho cả 2 dạng bài, so sánh cách triển khai ý tưởng

20 phút sau đó

Viết đoạn thân bài cho từng dạng bài và nhận phản hồi

15 phút cuối

Sửa bài và nhận xét về điểm khác biệt giữa 2 dạng bài

Bài tập thực hành theo phương pháp Interleaving

Bài tập thực hành theo phương pháp Interleaving

Để giúp học viên phát triển tư duy linh hoạt, giáo viên có thể sử dụng các bài tập có tính chất đan xen giữa các dạng bài khác nhau thay vì chỉ tập trung vào một dạng bài duy nhất.

Bài tập 1: Lập dàn ý xen kẽ

  • Mục tiêu: Giúp học viên nhận diện sự khác biệt giữa các dạng bài.

  • Cách thực hiện:

    • Giáo viên đưa ra 3 đề bài thuộc 3 dạng khác nhau (VD: Opinion Essay, Discussion Essay, Problem-Solution Essay).

    • Học viên có 10 phút để lập dàn ý cho mỗi dạng bài.

    • Sau đó, cả lớp so sánh và phân tích điểm khác biệt giữa các dạng bài.

  • Lợi ích: Học viên không chỉ học cách lập dàn ý mà còn rèn tư duy so sánh giữa các dạng bài khác nhau, giúp họ dễ dàng nhận diện dạng đề trong kỳ thi thật.

Bài tập 2: Viết đoạn văn xen kẽ

  • Mục tiêu: Rèn luyện khả năng viết linh hoạt và sử dụng từ vựng đa dạng.

  • Cách thực hiện:

    • Học viên viết 2 đoạn thân bài về cùng một chủ đề nhưng theo 2 dạng bài khác nhau.

    • Ví dụ:

      • Opinion Essay: "Some people believe that social media has a negative impact on society. To what extent do you agree or disagree?"

      • Discussion Essay: "Some people think social media is harmful, while others believe it is beneficial. Discuss both views and give your opinion."

    • Sau khi viết, học viên so sánh cách triển khai ý tưởng giữa hai dạng bài.

  • Lợi ích: Học viên rèn luyện cách thay đổi cách lập luận và diễn đạt phù hợp với từng dạng bài.

Bài tập 3: Sửa bài xen kẽ

  • Mục tiêu: Giúp học viên nhận ra lỗi sai và cải thiện bài viết.

  • Cách thực hiện:

    • Mỗi học viên sẽ sửa một bài viết của bạn cùng lớp, nhưng mỗi bài thuộc một dạng bài khác nhau.

    • Sau khi sửa, học viên trình bày nhận xét về những điểm mạnh/yếu của bài viết đó.

  • Lợi ích:

    • Học viên không chỉ học từ bài viết của mình mà còn từ bài của bạn bè.

    • Việc sửa lỗi trên nhiều dạng bài khác nhau giúp họ hiểu rõ sự khác biệt giữa các dạng đề.

Công cụ hỗ trợ Interleaving trong giảng dạy

Flashcard từ vựng theo chủ đề nhưng áp dụng cho nhiều dạng bài

  • Tạo flashcard từ vựng theo chủ đề (ví dụ: Công nghệ, Môi trường, Giáo dục) nhưng học viên phải sử dụng chúng trong nhiều dạng bài khác nhau.

  • Ví dụ: Một cụm từ như "a double-edged sword" có thể dùng trong Opinion Essay, Discussion Essay, Problem-Solution Essay.

Bảng so sánh cấu trúc từng dạng bài

  • Giáo viên có thể cung cấp bảng so sánh giữa các dạng bài, giúp học viên dễ dàng phân biệt sự khác nhau trong cách triển khai bài viết.

Dạng bài

Cách mở bài

Cách triển khai ý

Cách kết bài

Opinion Essay

Đưa quan điểm cá nhân ngay từ đầu

Lập luận theo quan điểm cá nhân

Nhấn mạnh quan điểm cá nhân

Discussion Essay

Trình bày cả hai quan điểm

So sánh ưu - nhược điểm của từng quan điểm

Đưa ra kết luận cá nhân

Ứng dụng công nghệ để quản lý bài viết

  • Google Docs, Notion: Theo dõi bài viết của học viên và cho phép họ nhận phản hồi trực tiếp.

  • AI Writing Tools (Grammarly, QuillBot, ChatGPT): Hỗ trợ sửa lỗi và cải thiện bài viết theo nhiều phong cách khác nhau.

Bằng cách áp dụng các chiến lược này, giáo viên có thể giúp học viên phát triển kỹ năng viết một cách hiệu quả hơn, cải thiện khả năng tư duy linh hoạt và đạt điểm số cao hơn trong kỳ thi IELTS Writing Task 2.

Lưu ý khi áp dụng Interleaving trong giảng dạy người học trung cấp

Mặc dù Interleaving mang lại nhiều lợi ích trong việc giảng dạy IELTS Writing Task 2, nhưng nếu không áp dụng đúng cách, nó có thể gây khó khăn cho người học, đặc biệt là những học viên trung cấp. Do đó, giáo viên cần chú ý đến cách thiết kế bài giảng, mức độ đan xen phù hợp, cũng như các phương pháp hỗ trợ để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi áp dụng Interleaving trong giảng dạy:

Lưu ý khi áp dụng Interleaving trong giảng dạy người học trung cấp

Tránh gây quá tải thông tin cho học viên

Interleaving có thể khiến học viên cảm thấy quá tải nếu bị yêu cầu chuyển đổi giữa quá nhiều dạng bài cùng một lúc mà không có sự hướng dẫn rõ ràng. Nếu không được sắp xếp hợp lý, học viên có thể bị rối và khó phân biệt sự khác biệt giữa các dạng bài, dẫn đến việc học thiếu hiệu quả.

Không xen kẽ quá nhiều dạng bài trong một buổi học

Nếu trong một buổi học, học viên phải tiếp nhận quá nhiều dạng bài khác nhau, họ có thể bị rối và khó phân biệt sự khác biệt giữa chúng. Việc học xen kẽ cần có chiến lược cụ thể để đảm bảo người học không bị quá tải mà vẫn đạt được hiệu quả tốt nhất.

Giải pháp:

  • Chỉ kết hợp tối đa 2 dạng bài trong một buổi học để học viên có thời gian hiểu sâu hơn từng dạng bài.

  • Nếu học viên còn mới với Interleaving, có thể bắt đầu bằng một dạng bài chính và một dạng bài phụ để họ làm quen dần.

  • Xây dựng lộ trình tăng dần mức độ phức tạp để học viên không cảm thấy bị áp lực quá mức.

Ví dụ:

  • Buổi học 1: Tập trung vào Opinion Essay, nhưng dành 15 phút cuối để so sánh với Discussion Essay.

  • Buổi học 2: Chuyển trọng tâm sang Discussion Essay và giới thiệu sơ lược về Problem-Solution Essay.

Điều chỉnh mức độ Interleaving theo trình độ học viên

  • Người học mới (Band 4.5 - 5.5): Bắt đầu bằng Interleaving ở cấp độ đơn giản, chỉ luân phiên giữa 2 dạng bài trong vòng 1-2 tuần trước khi tăng dần độ khó.

  • Người học trung cấp (Band 5.5 - 6.5): Có thể áp dụng Interleaving với 3-4 dạng bài trong cùng một tháng.

  • Người học nâng cao (Band 7.0+): Có thể kết hợp nhiều dạng bài trong cùng một buổi học để rèn khả năng ứng biến nhanh.

Luôn có phần tổng kết sau mỗi buổi học

Interleaving có thể khiến người học không nhận ra ngay sự tiến bộ của mình, vì họ liên tục chuyển đổi giữa các dạng bài. Nếu không có phần tổng kết rõ ràng, họ có thể cảm thấy bị mất phương hướng.

Tổng hợp những điểm quan trọng sau mỗi buổi học

Giáo viên nên dành 5-10 phút cuối buổi để giúp học viên ghi nhớ những điểm khác biệt chính giữa các dạng bài đã học.

Ví dụ: Nếu buổi học hôm nay so sánh Discussion EssayProblem-Solution Essay, giáo viên có thể làm bảng tóm tắt như sau:

Tiêu chí

Discussion Essay

Problem-Solution Essay

Mục đích chính

Trình bày nhiều quan điểm khác nhau

Xác định vấn đề và đề xuất giải pháp

Cách triển khai

So sánh hai quan điểm, đưa ý kiến cá nhân

Mô tả nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

Ngôn ngữ thường dùng

"Some people argue that..."

"One of the major causes is..."

Lợi ích: Học viên có cái nhìn hệ thống và không bị nhầm lẫn giữa các dạng bài.

Cho học viên tự đánh giá quá trình học tập

Giáo viên có thể yêu cầu học viên tự đánh giá bằng cách trả lời các câu hỏi như:

  • "Hôm nay mình đã học được điều gì mới về từng dạng bài?"

  • "Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai dạng bài là gì?"

  • "Điều gì mình vẫn cảm thấy chưa chắc chắn?"

Lợi ích: Giúp học viên có sự phản tư (reflection) về quá trình học và nhận ra sự tiến bộ của mình theo thời gian.

Đánh giá sự tiến bộ của học viên khi áp dụng Interleaving

Một trong những thách thức của Interleaving là sự tiến bộ không thể thấy ngay lập tức. Nếu không có hệ thống theo dõi, học viên có thể cảm thấy hoang mang và nghi ngờ hiệu quả của phương pháp này.

Theo dõi sự tiến bộ qua bảng điểm cá nhân

Giáo viên có thể sử dụng bảng theo dõi tiến độ để giúp học viên nhận thấy sự cải thiện theo thời gian.

Ngày

Dạng bài

Điểm mạnh

Lỗi cần cải thiện

Mức độ tự tin (1-5)

01/03

Opinion Essay

Ý tưởng rõ ràng

Chưa đa dạng cấu trúc câu

3

07/03

Discussion Essay

Lập luận tốt

Mở bài chưa rõ ràng

3.5

15/03

Problem-Solution Essay

Ý tưởng sáng tạo

Bố cục chưa chặt chẽ

4

Lợi ích: Học viên có thể nhìn lại quá trình học tập và thấy sự tiến bộ của mình qua từng tuần.

Kiểm tra định kỳ với bài thi thử

  • Mỗi tháng, giáo viên có thể tổ chức một bài thi thử (mock test) bao gồm nhiều dạng bài xen kẽ.

  • Sau đó, so sánh kết quả với bài thi tháng trước để đánh giá sự cải thiện.

Lợi ích: Giúp học viên nhận ra rằng mặc dù họ không luyện tập sâu một dạng bài trong thời gian dài, nhưng khả năng viết tổng thể vẫn đang tiến bộ rõ rệt.

Xem thêm: Cách luyện thi IELTS Writing Task 2 cho người ít thời gian

Một số phương pháp bổ trợ để tăng hiệu quả của Interleaving

Interleaving là một phương pháp học hiệu quả, giúp học viên cải thiện khả năng nhận diện và áp dụng kiến thức linh hoạt bằng cách luân phiên học nhiều dạng bài hoặc kỹ năng khác nhau thay vì tập trung vào một dạng duy nhất. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả của interleaving, cần kết hợp với các phương pháp bổ trợ khác nhằm củng cố trí nhớ, tăng cường sự ghi nhớ dài hạn và phát triển tư duy linh hoạt.

Dưới đây là một số phương pháp có thể kết hợp với interleaving để nâng cao hiệu quả học tập.

Phương pháp Spaced Repetition (Ôn tập cách quãng)

Ôn tập cách quãng là một kỹ thuật ghi nhớ giúp học viên củng cố kiến thức bằng cách lặp lại nội dung đã học vào những khoảng thời gian nhất định, thay vì học dồn dập trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này giúp tránh tình trạng "quên nhanh" do hiệu ứng lãng quên của Ebbinghaus – hiện tượng mà con người quên gần 70% thông tin sau 24 giờ nếu không có sự ôn tập.

Cách áp dụng Spaced Repetition để bổ trợ cho Interleaving:

  • Sau khi học một dạng bài hoặc kỹ năng mới, học viên không nên ôn tập ngay lập tức, mà nên để vài ngày sau mới ôn lại.

  • Khoảng thời gian ôn tập có thể theo mô hình: 3 ngày – 1 tuần – 1 tháng – 3 tháng.

  • Ở mỗi lần ôn tập, học viên không chỉ đọc lại tài liệu mà nên áp dụng kiến thức vào bài tập mới để đảm bảo họ thực sự nhớ và hiểu cách sử dụng.

Ví dụ:

  • Nếu học viên học Discussion Essay vào thứ Hai, giáo viên có thể yêu cầu họ ôn tập lại kiến thức vào thứ Năm bằng cách làm một bài tập nhỏ hoặc trả lời một câu hỏi về cấu trúc bài viết.

  • Một tuần sau, họ có thể thực hành viết một đoạn mở bài theo cấu trúc của Discussion Essay.

  • Một tháng sau, học viên sẽ thực hiện một bài viết hoàn chỉnh để kiểm tra xem họ có thể áp dụng kiến thức mà không cần nhắc lại hay không.

Sự kết hợp giữa Spaced Repetition và Interleaving giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức một cách lâu dài mà còn linh hoạt hơn trong việc chuyển đổi giữa các dạng bài khác nhau.

Kỹ thuật Active Recall (Hồi tưởng chủ động)

Active Recall

Hồi tưởng chủ động là một kỹ thuật học tập hiệu quả giúp tăng cường trí nhớ bằng cách buộc não bộ phải tự nhớ lại kiến thức mà không cần nhìn vào tài liệu. Thay vì chỉ đọc lại hoặc ôn tập thụ động, học viên sẽ tự đặt câu hỏi, suy nghĩ và cố gắng trả lời bằng trí nhớ của mình, từ đó kích thích não bộ hoạt động và giúp ghi nhớ sâu hơn.

Cách áp dụng Active Recall kết hợp với Interleaving:

  • Khi học một kỹ năng hoặc dạng bài mới, thay vì chỉ đọc lại bài giảng hoặc ghi chú, học viên nên tự đặt câu hỏi và cố gắng trả lời mà không nhìn vào tài liệu.

  • Giáo viên có thể tạo ra bộ câu hỏi kiểm tra nhanh để học viên sử dụng trong các buổi ôn tập.

  • Học viên có thể viết ra những điểm chính của bài học mà không cần nhìn sách vở, sau đó so sánh với ghi chú gốc để xem họ đã nhớ được bao nhiêu.

Ví dụ:

  • Sau khi học về Opinion Essay, thay vì đọc lại bài mẫu, học viên nên tự đặt câu hỏi như:

    • "Làm thế nào để viết mở bài hiệu quả cho Opinion Essay?"

    • "Những từ nối nào thường được dùng trong phần thân bài?"

    • "Sự khác biệt giữa Opinion Essay và Discussion Essay là gì?"

  • Sau đó, họ sẽ cố gắng trả lời mà không cần tra cứu tài liệu, rồi kiểm tra lại để xem mình có bỏ sót điều gì không.

Việc kết hợp Active Recall với Interleaving giúp học viên tăng cường khả năng truy xuất thông tin nhanh chóng, đồng thời giúp họ so sánh và phân biệt các dạng bài một cách rõ ràng hơn.

Học theo nhóm để trao đổi kiến thức

Việc học theo nhóm không chỉ giúp học viên có động lực học tập cao hơn mà còn giúp họ củng cố kiến thức bằng cách dạy lại cho người khác. Khi một học viên phải giải thích một khái niệm hoặc một dạng bài viết cho người khác, họ sẽ hiểu bài sâu hơn và phát hiện những điểm còn thiếu sót trong kiến thức của mình.

Cách áp dụng học nhóm để hỗ trợ Interleaving:

  • Học viên có thể chia nhóm và mỗi người chịu trách nhiệm về một dạng bài khác nhau, sau đó dạy lại cho các bạn trong nhóm.

  • Khi giải thích, học viên có thể sử dụng bảng vẽ, sơ đồ tư duy hoặc ví dụ cụ thể để giúp bạn học dễ hình dung hơn.

  • Giáo viên có thể tổ chức các buổi thảo luận nhóm, trong đó học viên phải tranh luận hoặc phản biện về điểm khác biệt giữa các dạng bài.

Ví dụ:

  • Trong một buổi học về các dạng bài viết trong IELTS Writing Task 2, nhóm có thể chia thành các phần:

    • Học viên A: Trình bày về Opinion Essay.

    • Học viên B: Trình bày về Discussion Essay.

    • Học viên C: Trình bày về Problem-Solution Essay.

  • Sau khi mỗi học viên giải thích xong, các thành viên khác sẽ đặt câu hỏi hoặc so sánh điểm giống và khác nhau giữa các dạng bài.

Sự kết hợp giữa học nhóm và Interleaving giúp học viên củng cố kiến thức từ nhiều góc độ, phát triển tư duy phản biện và ghi nhớ lâu hơn.

Kết luận

Việc học và giảng dạy IELTS Writing Task 2, đặc biệt với những người học ở trình độ trung cấp, luôn là một quá trình đầy thách thức. Họ không còn là người mới bắt đầu, nhưng cũng chưa đủ vững vàng để viết một bài luận chặt chẽ, mạch lạc và đạt điểm cao. Một trong những vấn đề lớn nhất họ gặp phải là sự thiếu linh hoạt khi chuyển đổi giữa các dạng bài khác nhau, dẫn đến tình trạng lúng túng khi gặp đề mới hoặc sử dụng từ vựng, cấu trúc câu một cách rập khuôn. Đây chính là lúc kỹ thuật Interleaving phát huy tác dụng.

Phương pháp đan xen giữa các dạng bài viết giúp người học phát triển tư duy linh hoạt, cải thiện trí nhớ dài hạn và nâng cao khả năng ứng dụng kiến thức vào nhiều dạng bài khác nhau. Thay vì tập trung vào một dạng bài trong thời gian dài, họ sẽ làm quen với nhiều dạng bài đồng thời, giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn và phản xạ nhanh hơn khi gặp đề thi thực tế.

Tuy nhiên, để áp dụng Interleaving hiệu quả, giáo viên cần thiết kế lộ trình phù hợp, không nhồi nhét quá nhiều dạng bài trong cùng một buổi học và luôn có phần tổng kết sau mỗi buổi để giúp học viên hệ thống lại kiến thức. Ngoài ra, việc đánh giá định kỳ cũng rất quan trọng để người học có thể nhận thấy sự tiến bộ của mình, thay vì cảm thấy phương pháp này không mang lại kết quả ngay lập tức.

Với tất cả những lợi ích trên, Interleaving không chỉ là một phương pháp giảng dạy, mà còn là một cách giúp người học IELTS rèn luyện tư duy phản biện và khả năng thích nghi với các tình huống khác nhau trong bài viết. Dù là giáo viên hay người học, việc thử nghiệm và áp dụng phương pháp này một cách khoa học sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập và giúp người học tiến gần hơn đến mục tiêu điểm số mong muốn trong IELTS Writing Task 2.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
GV
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...