Let the cat out of the bag - Cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
“Let the cat out of the bag” là gì?
/let ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/
Tiết lộ bí mật.
Theo Cambridge Dictionary, “let the cat out of the bag” được định nghĩa là “to allow a secret to be known, usually without intending to”.
Phân biệt “let the cat out of the bag” và “tell the truth”
Cụm từ "let the cat out of the bag" và "tell the truth" đều ám chỉ việc tiết lộ thông tin, nhưng chúng có các nghĩa khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
"Let the cat out of the bag" là một thành ngữ có nghĩa là tiết lộ một bí mật hoặc thông tin trước đây không biết, thường là một cách vô tình. Cụm từ này cho thấy rằng thông tin đó nên được giữ bí mật, và việc tiết lộ có thể gây ra hậu quả. Ví dụ, nếu ai đó tiết lộ một bữa tiệc bất ngờ cho người được mời, họ đã để lộ bí mật, phá vỡ bất ngờ.
Ngược lại, "tell the truth" chỉ đơn giản là nói chân thật và chính xác. Không giới hạn trong việc tiết lộ bí mật và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng của sự trung thực và đạo đức trong giao tiếp.
Tóm lại, "let the cat out of the bag" nhấn mạnh việc tiết lộ thông tin không có chủ đích hoặc cố tình, trong khi "tell the truth" đơn giản chỉ là truyền đạt thông tin chân thật và chính xác, không mang nghĩa tiết lộ bí mật hoặc thông tin ẩn.
Ví dụ phân biệt “let the cat out of the bag” và “tell the truth”
My boss did not let the cat out of the bag until all the relevant contracts were signed. Sếp của tôi không tiết lộ điều gì về thương vụ cho đến khi tất cả những hợp đồng liên quan được ký kết. Ở tình huống này, người sếp đã không sơ suất để lộ thông tin hợp đồng ra bên ngoài, tránh được các hậu quả đáng tiếc. | In a relationship, you need to tell the truth to your partner so that trust can be built. Trong một mối quan hệ, bạn cần phải luôn nói thật với đối phương để từ đó lòng tin có thể được gầy dựng. Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh đến sự trung thực, không che giấu trong một mối quan hệ, không mang hàm nghĩa tiết lộ bí mật. |
“Let the cat out of the bag” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Gary: Hey, did you hear about The Flash movie coming out next month? Charles: Yeah, I did. I'm really looking forward to it. Gary: Me too, but I heard that someone let the cat out of the bag and leaked some major plot points on social media. Charles: Oh no, that's terrible! Who would do something like that? Gary: I don't know, but it's really frustrating. Now I feel like I already know what's going to happen before I even see the movie. Charles: I agree, it's definitely not the same when you know what's going to happen. I just wish people would be more careful and not let the cat out of the bag like that. | Gary: Này, cậu có nghe nói về phim Người Hùng Tia Chớp chiếu vào tháng tới không? Charles: Có chứ, tớ hóng cực. Gary: Tớ cũng vậy, nhưng tớ nghe nói có ai đó đã làm lộ cốt truyện chính lên mạng rồi đó. Charles: Trời, thật kinh khủng! Ai lại nỡ làm vậy chứ. Gary: Tớ không biết, nhưng bực thật đấy. Giờ tớ đã biết hết trước khi đi xem rồi. Charles: Thật, biết trước rồi thì cảm giác xem phim không còn nguyên vẹn nữa. Phải chi người ta cẩn thận hơn và không để lộ thông tin như vậy. |
Tình huống 2
Leo: Hey John, have you heard about the data leak that happened at the office? John: No, I haven't. What happened? Leo: Well, apparently someone let the cat out of the bag and leaked our customer data to a competitor. John: Are you serious? That's a major breach of trust. Leo: Yeah, it's a huge mess. We're trying to find out who did it and take action against them. John: Whoever did it must have had some serious motive to betray the company like that. | Leo: Này John, cậu đã nghe về vụ lộ dữ liệu xảy ra ở văn phòng chưa? John: Chưa nữa. Chuyện gì đã xảy ra thế? Leo: Chà, hình như ai đó đã để lộ bí mật và rò rỉ dữ liệu khách hàng của chúng ta cho đối thủ cạnh tranh. John: Cậu không đùa đấy chứ? Thật là một sự vi phạm nghiêm trọng về lòng tin đấy. Leo: Thật, một mớ hỗn độn lớn luôn đấy. Công ty đang cố gắng điều tra xem ai đã làm lộ thông tin để có biện pháp xử lý họ. John: Thật, Bất cứ ai đã làm điều đó phải có một số động cơ nghiêm trọng để phản bội công ty như vậy. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “let the cat out of the bag” để miêu tả hành động.
TH 1: Drake’s sister accidentally told the parents that he was having a girlfriend. | Yes | No |
TH 2: Tom’s friend mistakenly told Tom’s wife about the birthday party he was preparing for her. | Yes | No |
TH 3: Someone has given the company’s revenue record to the media. | Yes | No |
TH 4: The manager didn’t hesitate to tell Kean the truth that he failed the interview. | Yes | No |
TH 5: Tim’s mother lied to him about her sickness. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “let the cat out of the bag”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “let the cat out of the bag”.
Đáp án gợi ý
TH 1: Yes
Drake had been keeping his girlfriend a secret from his parents, but unfortunately, his sister let the cat out of the bag during a family dinner. She mentioned that Drake had been spending a lot of time with his girlfriend lately, and his parents immediately became curious. Drake tried to change the topic, but it was too late - the cat was already out of the bag.
TH 2: Yes
Tom was planning a surprise birthday party for his wife and had asked his friends to keep it a secret. However, one of his friends accidentally let the cat out of the bag and told Tom's wife about the surprise party. Tom was disappointed that his plans had been ruined.
TH 3: Yes
The CEO was furious when he found out that someone had let the cat out of the bag and leaked the company's revenue record to the media. The information was supposed to be kept confidential until the official release date. Now, the company has to deal with the consequences of the premature disclosure.
TH 4: No vì đây là hành động nói sự thật có chủ đích, không phải vô tình.
TH 5: No vì đây là hành động nói dối, không phải vô tình tiết lộ sự thật.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ let the cat out of the bag khi muốn nói ai đó tiết lộ bí mật. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hy vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp