Meet a deadline - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
“Meet a deadline” là gì?
/mi:t ə 'dedlain/
Hoàn thành việc gì đó đúng thời hạn; hoàn thành công việc đúng thời hạn.
Theo Cambridge Dictionary, “meet a deadline” được định nghĩa là “to finish work at the time or a day that has been previously agreed”.
Phân biệt “meet a deadline” và “keep to the schedule”
"Meet a deadline" đề cập đến việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án vào một ngày hoặc giờ cụ thể đã được đặt trước. Ví dụ, nếu khách hàng đặt ra một thời hạn cho một dự án là thứ Sáu, “meet a deadline” sẽ bao gồm hoàn thành dự án đó vào cuối ngày thứ Sáu.
"Keep to the schedule" đề cập đến việc bám sát một thời gian biểu định sẵn. Diễn đạt này muốn nhấn mạnh việc theo sát một lịch trình, trong khi “meet a deadline” nhấn mạnh vào kết quả sau cùng.
Tóm lại, "meet a deadline" tập trung vào hoàn thành công việc trong một thời gian cụ thể đã quy định trước đó, trong khi "keep to the schedule" đề cập đến việc thực hiện công việc theo một lịch trình cụ thể và nhấn mạnh tính tuân thủ lịch trình.
Ví dụ phân biệt “meet a deadline” và “finish a job on time”
My boss told me to submit a report on each employee’s performance last month before the end of the week. If I can’t meet this deadline, I’ll be fired for sure! Sếp tôi bảo tôi phải nộp bản báo cáo về công việc của từng nhân viên trong tháng vừa rồi trước chủ nhật tới đây. Nếu tôi mà không hoàn thành đúng thời hạn trên thì tôi chắc chắn sẽ bị sa thải! Ở tình huống này, việc nộp báo cáo được giao với tình trạng cấp bách, với hạn cuối cùng là một thời điểm cụ thể (cuối tuần). | John is our most reliable driver. He always keeps to his delivery schedule and never delivers any package late. John là tài xế đáng tin cậy nhất của chúng tôi. Anh ấy luôn bám sát lịch trình và không bao giờ giao hàng trễ hẹn. Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh đến việc luôn bám sát kế hoạch được định sẵn của John, hơn là việc anh ấy không trễ hẹn. |
“Meet a deadline” trong tình huống cụ thể
Tình huống 1
Lucy: Hey, Jack, have you started working on the essay assignment yet? Jack: Yeah, I'm about halfway through. How about you? Lucy: Same here. Do you think we'll be able to meet the deadline this Saturday? Jack: I sure hope so. I don't want to risk getting a low grade by submitting it late. Lucy: Me neither. Let's make sure we manage our time well and get it done on time. | Lucy: Này Jack, cậu làm bài luận chưa vậy? Jack: Ye, tớ làm được phân nửa rồi. Cậu thì sao? Lucy: Tớ cũng phân nửa. Cậu có nghĩ là tụi mình sẽ xong trước hạn thứ Bảy này không? Jack: Tớ hi vọng vậy. Tớ không muốn bị điểm thấp chỉ vì nộp trễ đâu. Lucy: Tớ cũng vậy. Thôi thì ta cố gắng làm xong sớm nhé. |
Tình huống 2
Lee: Hey, have you finished the report for the boss yet? Ori: Not yet, I'm still working on it. But I'm afraid I won't be able to meet the deadline. Lee: What? The deadline is tomorrow. You have to meet the deadline, otherwise, we'll be in trouble. Ori: I know, but I'm facing some technical difficulties with the data analysis. I'm doing my best to finish it as soon as possible. Lee: Can I help you with something? Maybe we can work together and meet the deadline together. Ori: That would be great! Thank you so much. I really appreciate your help. | Lee: Này, cậu xong báo cáo nộp sếp chưa vậy? Ori: Chưa xong nữa, tớ vẫn đang làm đây. Tớ sợ làm không kịp quá. Lee: Cái gì cơ? Hạn chót là ngày mai rồi. Cậu phải xong trước hạn, không là tụi mình gay đấy. Ori: Tớ biết, nhưng tớ đang gặp khó với phần phân tích dữ liệu đây. Tớ sẽ cố gắng hết sức. Lee: Tớ giúp được gì không? Tụi mình có thể cùng nhau làm để kịp hạn. Ori: Vậy thì tuyệt quá. Cảm ơn cậu nhiều. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “meet a deadline” để miêu tả hành động.
TH 1: Will has to make weekly report about the team’s activities. | Yes | No |
TH 2: The project due date was 2 days ago, but Potter submitted it today. | Yes | No |
TH3: Daren had to skip an English class so that he could finish his assignment before the due date. | Yes | No |
TH 4: Vera is under pressure to finish the project in time and she has to present it to her boss tomorrow. | Yes | No |
TH 5: Gary and Mary have to stay up late to finish work to meet the time that their boss gave. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “meet a deadline”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “meet a deadline”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là hành động tuân theo lịch trình.
TH2: No vì đây là hành động trễ hẹn, không phải đúng hẹn.
TH3: Yes
Daren had a deadline for his assignment and knew he had to prioritize his workload. He made the tough decision to skip an English class to ensure that he could complete the task on time. He worked diligently and ultimately met the deadline and handed in his assignment with a sense of relief.
TH4: Yes
Vera is feeling the pressure as the clock ticks down on her project deadline. She knows that she must meet the deadline to present her work to her boss tomorrow. She spends long hours at work to ensure that everything is completed in time and to the best of her ability.
TH5: Yes
Gary and Mary were both exhausted, but they knew they had to meet the deadline their boss had set. They grabbed some coffee and started working diligently. With just an hour to spare, they were finally able to complete the task and submit it on time.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ meet a deadline dùng khi nói ai đó hay nhóm người nào đó hoàn thành việc gì đó đúng thời hạn; hoàn thành công việc đúng thời hạn. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp