Banner background

Sử dụng mệnh đề quan hệ trong dạng bài Maps IELTS Writing Task 1

Trong bài viết này, tác giả sẽ đề xuất những trường hợp trong dạng bài Maps và cách để người học sử dụng mệnh đề quan hệ một cách tự nhiên và dễ dàng nhất.
su dung menh de quan he trong dang bai maps ielts writing task 1

Key Takeaways

Cách dùng "which":

  • Miêu tả chi tiết hoặc cung cấp thêm thông tin về một đối tượng.

    • Nơi được đề cập + Động từ mang nghĩa có (e.g., have) + đối tượng + mệnh đề quan hệ.

    • Đối tượng + mệnh đề quan hệ + sự thay đổi.

    • There + be + đối tượng + mệnh đề quan hệ.

  • Dùng để tạo ra sự so sánh hoặc làm nổi bật sự thay đổi đã xảy ra.

Cách dùng "where":

  • Làm nổi bật sự thay đổi đã xảy ra.

    • Trạng ngữ chỉ vị trí + mệnh đề quan hệ với where.

    • Mệnh đề hoàn chỉnh + vị trí + mệnh đề quan hệ với where.

    • Sử dụng các danh từ về vị trí như area, spot, location + mệnh đề quan hệ.

  • Cung cấp thêm thông tin cho một vị trí cụ thể.

    • Sử dụng vị trí làm chủ ngữ + mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ trong IELTS Writing

Người học trình độ 5.0 - 6.0 đôi khi sẽ gặp phải trường hợp muốn cải thiện ngữ pháp của mình để hạn chế các câu đơn nhưng không biết phải học gì bởi ngữ pháp nói chung là cực kỳ rộng lớn. Tuy nhiên, để giải quyết nhu cầu hạn chế câu đơn và đa dạng hoá ngữ pháp, tác giả bài viết này tin rằng sử dụng mệnh đề quan hệ có thể sẽ là giải pháp hiệu quả.

Để hiểu về ngữ pháp của mệnh đề quan hệ, người đọc nên tham khảo các bài viết sau đây:

Cách dùng mệnh đề quan hệ với which trong dạng bài Maps

Trong dạng bài Map, cách đầu tiên để sử dụng which một cách dễ dàng là người học miêu tả chi tiết hơn hoặc cung cấp thêm thông tin về một đối tượng. Cấu trúc câu có thể dùng như sau:

Nơi được đề cập + Động từ mang nghĩa có (như have/boast) + đối tượng, + mệnh đề quan hệ thể hiện chi tiết thêm về nó như vị trí, nơi chốn, hoặc bất kỳ thông tin nào đó khác.

Một số ví dụ:

  • The village had a lighthouse, which was located near the sea.

  • The airport has a security checkpoint, which can be easily spotted behind the check-in counter.

  • The theatre had a dressing room in 2010, which was directly behind the stage.

Trong các ví dụ trên, nơi được đề cập có thể là “the village”, “the airport”, hay “the theatre”, động từ mang nghĩa ‘có’ được dùng là have, các đối tượng được bổ sung thêm thông tin lần lượt là “a lighthouse”, “a security checkpoint” hay “a dressing room”. Các thông tin bổ sung là vị trí chính xác của đối tượng đó “which was located near the sea”, “which can be easily spotted behind the check-in counter”.”, “which was directly behind the stage.

Cấu trúc thứ hai là đưa tên đối tượng lên làm chủ ngữ của câu. Cấu trúc như sau:

Đối tượng + mệnh đề quan hệ thường đặt trong cặp dấu phẩy (thể hiện chi tiết thêm về nó như nơi chốn, thay đổi sẽ xảy ra hoặc bất kỳ thông tin nào đó khác) + sự thay đổi sẽ xảy ra. Kiểu viết này phù hợp với kiểu chia đoạn theo vị trí.

Một số ví dụ:

  • The lighthouse, which is situated near the sea, has remained unchanged over the years.

  • The playing field, which used to be beside the river, has been replaced by flats.

  • The school, which was located next to Coast Road 20 years ago, is still present.

  • The Old Fort, which was a prominent feature 20 years ago, has been replaced by houses.

Trong các ví dụ trên, các đối tượng được đưa lên đầu làm chủ ngữ, lần lượt là “the lighthouse”, “the playing field”, “the school” hay “the old fort”. Các mệnh đề quan hệ có thể dùng để chỉ vị trí chính xác: which is situated near the sea, which used to be beside the river, which was located next to Coast Road 20 years ago, hoặc đưa ra một nhận xét như which was a prominent feature 20 years ago.

Cấu trúc thứ ba để dùng mệnh đề quan hệ which xoay quanh việc dùng chủ từ giả “there”. Cấu trúc như sau:

There + be + đối tượng + mệnh đề quan hệ which bổ sung thêm thông tin. Lưu ý rằng động từ ‘be’ chia theo danh từ phía sau và theo thì của câu.

Một số ví dụ:

  • There was a film studio on the old map, which was next to the playing field.

  • There are new buildings that can now be found near the sea.

Trong hai ví dụ trên, đối tượng được đề cập ngay sau cấu trúc there be và thông tin về vị trí được nêu trong mệnh đề quan hệ đặt ngay sau đối tượng.

Vậy có ba cấu trúc khác nhau có thể được tận dụng để viết mệnh đề quan hệ theo cách đầu tiên, là cung cấp thêm thông tin cho một đối tượng.

image-alt

Cách thứ hai để dùng mệnh đề quan hệ là dùng nó để tạo ra sự so sánh, hoặc làm nổi bật sự thay đổi đã xảy ra. Người học cũng có thể sử dụng cấu trúc 1 và 3 nói trên để thể hiện chức năng này.

Ví dụ:

  • The village had a lighthouse, which remains where it is after 20 years.

  • The airport has a security checkpoint, which is set to remain unchanged after redevelopment.

  • The theatre had a dressing room in 2010, which had been removed by 2012 to make room for a corridor.

  • There was a film studio on the old map, which is no longer visible in the present plan.

  • There are new buildings that have been added near the sea.

Xét về bản chất, cấu trúc thứ hai đặt mệnh đề quan hệ vào giữa câu, ngay sau chủ từ và trước động từ chính của câu. Do đó cấu trúc này không phù hợp để diễn đạt những sự thay đổi. Ví dụ khi ta dùng cấu trúc thứ hai như sau “The playing field, which has been replaced by flats, used to be beside the river.” Tuy về nghĩa, câu văn vẫn cho đầy đủ thông tin nhưng xét về dòng chảy thông tin, không thể nêu thông tin ở mốc thời gian sau lên trước, rồi mới nêu thông tin ở mốc quá khứ. Nói cách khác, khi viết cần ưu tiên thông tin xuất hiện theo trình tự thời gian.

Ví dụ minh hoạ

Để hiểu rõ hơn, xét đề bài sau làm ví dụ minh hoạ.

The plan below shows a school in 1985 and the school now.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

image-alt

Cách 1: Miêu tả chi tiết hoặc cung cấp thêm thông tin về một đối tượng

Cấu trúc 1: Sử dụng động từ mang nghĩa ‘có’

  • The school had a library, which was situated near the main entrance.

  • The school now boasts a fitness center, which can be found adjacent to the playing fields.

  • The school in 1985 had a two-storey classroom block, which was located beside the main car park.

Cấu trúc 2: Đưa tên đối tượng lên làm chủ ngữ của câu

  • The classroom block in 1985, which was two storeys high, has now evolved into a three-storey block.

  • The playing fields, which were vast and unobstructed in 1985, are now accompanied by a pool and fitness center.

  • The library, which was a key feature in 1985, seems to be absent in the current layout.

Cách 3: Sử dụng chủ từ giả “there”

  • There was a substantial playing field in 1985, which was solely dedicated to open space without any built structures.

  • There are now new facilities, which include a pool and a fitness center.

  • There used to be a car park near the entrance in 1985, which has now been relocated to make space for other structures.

Cách thứ hai để dùng mệnh đề quan hệ là dùng nó để tạo ra sự so sánh, hoặc làm nổi bật sự thay đổi đã xảy ra.

  • The school had a car park near the entrance, which has now moved to a different location to accommodate more structures.

  • The playing field in 1985, which was vast, is now divided to include a pool.

  • There were fewer facilities in 1985, which have significantly expanded in the present layout.

Từ những câu ví dụ trên, người học có thể thấy cách sử dụng mệnh đề quan hệ với which giúp cung cấp thông tin chi tiết và làm cho bài viết trở nên phong phú và mạch lạc hơn.

Cách dùng mệnh đề quan hệ với where trong dạng bài Map

Đại từ quan hệ where cũng có thể được dùng một cách dễ dàng trong bài Map. Dưới đây là hai cách dùng where được phân tích rõ ràng. Cách dùng đầu tiên và cũng phổ biến hơn đó là dùng where để làm nổi bật sự thay đổi đã/sẽ xảy ra. Có thể hiểu là dùng để so sánh một vị trí cụ thể qua các thời điểm khác nhau. Có ba cấu trúc có thể dùng được phân tích dưới đây.

image-alt

Cấu trúc đầu tiên sử dụng các cấu trúc chỉ vị trí và mệnh đề quan hệ với where ngay sau khi đề cập đến vị trí. Cụ thể: Trạng ngữ chỉ vị trí + mệnh đề quan hệ với where, + đối tượng ở vị trí đó sau này

Ví dụ:

  • Next to the Coast Road, where the library once stood, there now stands a modern learning resources center.

  • To the south of the village, where there used to be an old fort, modern houses have been constructed.

Cấu trúc 2: Dùng một mệnh đề hoàn chỉnh để đề cập đến 1 đối tượng + vị trí của nó + mệnh đề quan hệ với where để chỉ đối tượng mới ở vị trí đó sau này.

  • In 1985, the classroom block was located near the main entrance, where the fitness center now lies.

  • In the map 20 years ago, the old fort stood beside the lighthouse in the northern part of the plan, where a children’s playground now sits.

Cấu trúc thứ ba sử dụng các danh từ liên quan đến “vị trí” như area, spot, location, space, corner, … Xét các ví dụ sau:

  • There's an area where the film studio used to stand, but it's now occupied by houses.

  • The spot where the Old Fort once stood is now a residential area.

  • The school remains in the location where it was situated two decades ago.

Cách dùng thứ hai là sử dụng where để cung cấp thêm thông tin cho một vị trí cụ thể trên bản đồ.

Sử dụng vị trí làm chủ ngữ và đặt mệnh đề quan hệ với where ngay phía sau để làm điều này, ví dụ:

  • The northern part of Pebbleton, where the lighthouse stands, has remained unchanged over the years.

  • The village center, where the school is located, still retains its original position even after two decades.

  • The south corner of Pebbleton, where the film studio was operational, has undergone significant transformation.

Ví dụ minh hoạ

Để hiểu rõ hơn, xét đề bài sau làm ví dụ minh hoạ.

image-alt

Cấu trúc đầu tiên: Làm nổi bật sự thay đổi đã/sẽ xảy ra

Cấu trúc 1: Trạng ngữ chỉ vị trí + mệnh đề quan hệ với where, + đối tượng ở vị trí đó sau này

  • Along the Main road, where offices and a canteen were once clustered, residential houses are now planned to be built.

  • To the left of the Main road, where the storage and packing areas were, there will now be a parking area and apartments.

Cấu trúc 2: Dùng một mệnh đề hoàn chỉnh để đề cập đến 1 đối tượng + vị trí của nó + mệnh đề quan hệ với where để chỉ đối tượng mới ở vị trí đó sau này.

  • In the current layout, the factory is located on the right side of the Main road, where, in the future, a 4-bedroom house will be constructed.

  • The central part of the industrial area has several offices, where, in the future layout, a series of 2-bedroom houses will be situated.

Cấu trúc 3: Sử dụng các danh từ liên quan đến “vị trí”

  • The area where the factory currently stands is projected to have communal gardens in the future.

  • The spot where the entrance and reception are currently located will soon be a parking space.

Cách dùng thứ hai: sử dụng where để cung cấp thêm thông tin cho một vị trí cụ thể trên bản đồ.

  • The upper section of the layout, where the packing facility is located, will soon give way to residential apartments.

  • The southern region, where the Main road intersects, will have parking garages in the upcoming plan.

Xem thêm:

Luyện tập

Bài 1: Hoàn thành các câu sau theo gợi ý:

Đề bài: The map shows how coastal land develops into a coastal park.

image-alt

Sử dụng "which":

  1. The area had a farm building, which _____________, but it will be replaced by a café in the future.

  2. The beach, which stretches alongside the cliffs, _____________ after the development.

  3. There was a patch of unused land on the old map, which has now been _____________.

  4. The agricultural land, which _____________ to the right of the main road, has now made way for a car park and a wooded area.

  5. The farm buildings, which used to be the focal point of this region, _____________ by a lake and surrounding trees.

Sử dụng "where":

  1. The area to the north of the main road, where _____________, will soon host a café.

  2. Next to the beach, where the footpath once ran, _____________ has been constructed for easy access.

  3. The central part of the map, where farm buildings _____________, will now accommodate a café and a car park.

  4. The region beside the main road, where there was previously empty land, is planned for _____________ in the future layout.

  5. In the western zone, where _____________, a lake has been developed surrounded by woods.

Bài 2: Viết câu trả lời hoàn chỉnh cho đề bài sau.

Task 1: The maps below show the layouts of the Nature Museum between 2010 and 2013.

image-alt

Đáp án gợi ý

Bài 1:

Sử dụng "which":

  1. The area had a farm building, which was located near the main road, but it will be replaced by a café in the future.

  2. The beach, which stretches alongside the cliffs, remains unaltered after the development.

  3. There was a patch of unused land on the old map, which has now been transformed into a scenic lake.

  4. The agricultural land, which was situated to the right of the main road, has now made way for a car park and a wooded area.

  5. The farm buildings, which used to be the focal point of this region, have been replaced by a picturesque lake and surrounding trees.

Sử dụng "where":

  1. The area to the north of the main road, where animals were previously kept, will soon host a café.

  2. Next to the beach, where the footpath once ran, a new set of steps has been constructed for easy access.

  3. The eastern part of the map, where farm buildings once were, will now accommodate a café and a car park.

  4. The region beside the main road, where there was previously empty land, is planned for a café in the future layout.

  5. In the western zone, where unused land was visible in the previous layout, a lake has been developed surrounded by woods.

Bài 2:

The maps provide an overview of the alterations in the arrangement of the Nature Museum between the years 2010 and 2013. Notable changes can be observed in terms of the exhibits and additional facilities.

In 2010, as one entered the museum, the ticket desk was situated immediately inside the entrance, followed by a lobby. Adjacent to the lobby on the left was a section dedicated to dinosaurs. Moving towards the right of the entrance, there was an exhibit focused on mammals. On the furthermost right, past the mammals' exhibit, was the Ocean Hall. Beyond the building to the extreme right was a garden adorned with trees.

Three years later, in 2013, the museum underwent significant modifications. The ticket desk remained in its original position by the entrance. However, the lobby led to three different exhibits. To its left was the dinosaurs' section, which remained unchanged. Directly ahead, the museum introduced an 'Insects' exhibit. To the right of the lobby, where the mammals' exhibit once was, stood the 'Ice Age' section. The Ocean Hall, previously situated to the extreme right, now shifted towards the center, adjacent to the “Ice Age” and “Insects” exhibits. The mammal section moved further right, neighboring a new addition titled 'Human Origins Display'. Furthermore, two new facilities were introduced: a shop and a café, situated to the extreme right, beyond the Human Origins Display. The garden, while still present, was slightly reduced in size to accommodate these new additions.

Bản dịch:

Các bản đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về những thay đổi trong cách sắp xếp của Bảo tàng Tự nhiên giữa những năm 2010 và 2013. Có thể quan sát thấy những thay đổi đáng chú ý về các hiện vật và cơ sở vật chất bổ sung.

Vào năm 2010, khi bước vào bảo tàng, quầy bán vé nằm ngay bên trong lối vào, tiếp theo là tiền sảnh. Liền kề với sảnh bên trái là khu vực dành riêng cho khủng long. Đi về phía bên phải lối vào, có một khu trưng bày tập trung vào động vật có vú. Ở ngoài cùng bên phải, qua khu trưng bày các loài động vật có vú, là Ocean Hall. Bên ngoài tòa nhà ở phía bên phải là một khu vườn được trang trí bằng cây cối.

Ba năm sau, vào năm 2013, bảo tàng đã trải qua những sửa đổi đáng kể. Quầy bán vé vẫn ở vị trí ban đầu cạnh lối vào. Tuy nhiên, tiền sảnh giờ đã dẫn đến ba cuộc triển lãm khác nhau. Bên trái là phần khủng long không thay đổi. Ngay phía trước, bảo tàng đã giới thiệu một cuộc triển lãm 'Côn trùng'. Ở bên phải tiền sảnh, nơi từng trưng bày các loài động vật có vú, là khu vực 'Kỷ băng hà'. Ocean Hall, trước đây nằm ở cực bên phải, giờ đã chuyển về phía trung tâm, liền kề với khu trưng bày Kỷ băng hà và Côn trùng. Phần động vật có vú di chuyển xa hơn về bên phải, cạnh phần bổ sung mới có tiêu đề 'Trưng bày Nguồn gốc Con người'. Hơn nữa, hai cơ sở mới đã được giới thiệu - một cửa hàng và một quán cà phê, nằm ở cực bên phải, ngoài Khu trưng bày Nguồn gốc Con người. Khu vườn, dù vẫn còn tồn tại, đã được giảm kích thước một chút để phù hợp với những bổ sung mới này.

Danh sách từ vựng hay trong bài:

  1. Alterations

  2. Arrangement

  3. Adjacent

  4. Exhibit

  5. Facilities

  6. Modifications

  7. Comprehensive

  8. User-friendly

Các cấu trúc hoặc mẫu câu hữu ích:

  1. The maps provide an overview of...

  2. Notable changes can be observed in terms of...

  3. As one entered the museum...

  4. Moving towards the right of...

  5. Three years later...

  6. The museum underwent significant modifications.

  7. In conclusion, between [year] and [year], the [place] saw...

Phân tích các mệnh đề quan hệ trong bài mẫu:

Trong bài mẫu, có một số mệnh đề quan hệ được sử dụng:

  • To its left was the dinosaurs' section, which remained unchanged.

  • Directly ahead, the museum introduced an 'Insects' exhibit. To the right of the lobby, where the mammals' exhibit once was, stood the 'Ice Age' section.

Tổng Kết

Bài viết đã tổng hợp và phân tích các trường hợp để người học có thể sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và tự nhiên. Tác giả hy vọng sau bài viết, người học có thể cải thiện band điểm GRA của bài viết của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...