Miles away - Ý nghĩa, ví dụ thực tế và cách dùng chi tiết
“Miles away” là gì?
/maɪlz əˈweɪ/
Xao nhãng, mất tập trung, không biết chuyện gì đang xảy ra.
Theo từ điển Cambridge, “miles away” được định nghĩa là “not conscious of what is happening around you because you are thinking about something else.”
Phân biệt “miles away” và “be distracted”
"Miles away" và "be distracted" đều nói về tình trạng mất tập trung hoặc sao nhãng. Tuy nhiên, "miles away" thường được sử dụng để miêu tả một người đang suy nghĩ về một điều gì đó hoặc đang chìm đắm trong suy tư, mơ mộng nên không lưu ý đến những gì xung quanh. Ví dụ, một học sinh ngắm nhìn cửa sổ trong lớp học có thể được miêu tả là đang "miles away".
Trong khi đó, "be distracted" chỉ đơn giản là ai đó không tập trung hoàn toàn vào điều gì đó cần phải làm. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như tác động bên ngoài hay suy nghĩ bên trong. Ví dụ, một tài xế nhìn vào điện thoại thay vì tập trung vào đường.
Tóm lại, "miles away" ngụ ý mức độ sao nhãng sâu hơn hoặc là mơ mộng, trong khi "be distracted" là thuật ngữ tổng quát hơn và có thể ám chỉ đến nhiều lý do khác nhau gây ra sự mất tập trung.
Ví dụ phân biệt “miles away” và “be distracted”
After her hamster’s passing, Chen is always miles away, unable to think about anything other than her hamster, even in class. Sau khi chú chuột hamster của cô ấy qua đời, Chen luôn bị xao nhãng, không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác ngoài chú chuột hamster của mình, kể cả trong lớp. Ở tình huống này, “miles away” được dùng để cho thấy sự xao nhãng của Chen không phải là vì tác động bên ngoài mà vì cô quá bận suy nghĩ về chú chuột hamster của mình. | Schwire is constantly not paying attention in class, because, as someone who sits next to the windows, she can’t help but be distracted by the birds outside. Schwire liên tục không chú ý trong lớp, bởi vì, là một người ngồi cạnh cửa sổ, cô ấy cứ bị phân tâm bởi những chú chim bên ngoài. Ở tình huống này, “be distracted” được dùng để cho thấy sự phân tâm của Schwire chỉ vì cô ấy quá tập trung vào việc nhìn những chú chim ở ngoài, làm cho việc học bị gián đoạn. |
“Miles away” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Hikari: Hey Rin, are you okay? You seem a little distant today. Rin: Oh, sorry. I'm just thinking about something else. Hikari: Is everything okay? Rin: Yeah, everything is fine. I was just thinking about my plans for the weekend. Hikari: Oh, I see. You seemed like you were miles away. Rin: Yeah, I was lost in thought for a moment there. Thanks for checking up on me. | Hikari: Này Rin, cậu có sao không? Hôm nay cậu có vẻ hơi xa cách đấy. Rein: Ồ, xin lỗi. Mình chỉ đang nghĩ về một cái gì đó khác thôi. Hikari: Mọi chuyện ổn chứ? Rin: Ừ, mọi thứ đều ổn. Mình chỉ nghĩ về kế hoạch của tôi cho cuối tuần thôi ý mà. Hikari: À, hiểu rồi. Cậu trông như cậu bị xao nhãng ý. Rin: Ừ, tôi vừa bị phân tâm tý. Cám ơn vì lời hỏi thăm nhé. |
Tình huống 2
Martha: Hi Jackie, is everything okay? You look like you're miles away. Jackie: Oh, sorry, Martha. I'm just thinking about a problem I'm having with my math homework. Martha: Is there anything I can help with? I'm pretty good at math. Jackie: Really? That would be great! I'm having trouble with these geometry problems. Martha: Sure thing! Let's take a look at them together. | Martha: Này Jackie, mọi chuyện ổn chứ? Ông trông như ông đang bị xao nhãng ý. Jackie: Ồ, xin lỗi, Martha. Tôi chỉ đang nghĩ về một vấn đề mà tôi đang bị vướng phải trong bài tập toán của tôi thôi. Martha: Tôi có thể giúp được gì không? Tôi khá là giỏi toán đấy. Jackie: Thật á? Tuyệt vời luôn! Tôi đang gặp rắc rối với những bài toán hình học này nè. Martha: Chơi luôn! Xem chúng cùng nhau nào. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “miles away” để miêu tả thái độ.
Ayato is always focused in class no matter what. | Yes | No |
Jeff is too focused on the dogs playing outside his house to focus on his chores. | Yes | No |
After finishing the dreaded Math test, the students in class E are too relieved and focused on their plans to listen to the teacher. | Yes | No |
Larry is too busy thinking about his deadlines to have fun at the party. | Yes | No |
James was busy thinking about his vacation plans to focus on his tasks. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “miles away”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “miles away”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là tình huống cho thấy sự tập trung.
TH2: No vì đây chỉ là tình huống nói lên sự xao nhãng vì sự tác động bên ngoài.
TH3: Yes.
The students in class E are miles away, thinking about how they all finished their Math test without much trouble and their future plans to listen to their teacher.
TH4: Yes.
Because of his deadlines and workload, Larry cannot focus on the party at all and constantly thinks about them instead. So, Larry is miles away.
TH5: Yes.
James is miles away because he’s too busy thinking about his vacation plans for the future instead of focusing on his work and tasks.
Tổng kết
Tóm lại, thành ngữ “miles away” được sử dụng để mô tả ai đó không tập trung vì họ “thả hồn đi xa hàng dặm” chứ không chú ý vào những gì đang xảy ra. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ này. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “head in the clouds” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện bài nói của bản thân.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp