Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 8: Các cấu trúc câu
Với những nhà khoa học mà tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ, việc sử dụng các cấu trúc câu khác nhau trong bài báo khoa học bằng ngôn ngữ này thường gặp khó khăn. Để khắc phục điều này, một số tác giả thường chọn những bài báo cùng với định hướng của mình mà đã được công bố để tham khảo các mẫu câu, cấu trúc sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng lại những mẫu câu y hệt trong các bài báo có sẵn rất dễ mắc một lỗi vô cùng nghiêm trọng trong cộng đồng khoa học, đó chính là đạo văn. Do vậy, bài viết sẽ cung cấp cho người đọc cách sử dụng lại cấu trúc câu trong bài báo khoa học để tránh được các lỗi đạo văn không đáng có.
Key takeaways |
---|
|
Xem các phần trước:
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 1: Văn bản khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 2: Các cấu trúc văn bản khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 3: Bài báo khoa học sơ cấp
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 4: Tạp chí khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 5: Cơ sở dữ liệu uy tín
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 6: Các giai đoạn khi viết bài báo khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 7: Một số lưu ý khi sử dụng tiếng Anh
Những điều cẩn biết khi viết bài báo khoa học phần 7 (tiếp): Một số lưu ý khi sử dụng tiếng Anh
Cách sử dụng cụm danh từ (Noun phrase) trong cấu trúc câu của bài báo khoa học
Để có thể viết lại một thông tin nào đó trong tài liệu tham khảo thì sẽ cần nhiều cách khác nhau. Trong số các cách đó, cụm danh từ là một công cụ hoàn hảo để cho tác giả có thể viết lại cấu trúc câu với ý nghĩa không đổi. Cụm danh từ là một cụm có hai từ trở lên, thường có nhiều mục đích sử dụng trong các bài báo khoa học. Dưới đây là các ví dụ về các cụm danh từ và mẫu câu sử dụng chúng:
Verb + ing + [noun phrase] + in + [noun phrase of location]
Cấu trúc này mô tả một hành động (được chỉ định bằng một động từ ở dạng "-ing") diễn ra trong một địa điểm cụ thể, thường được sử dụng trong phần đặt vấn đề (introduction), bàn luận (discussion) và phương pháp nghiên cứu (methods). Ví dụ:
Investigating the role of cytokines in immune responses in animal models.
Analyzing the effects of temperature in enzyme activity in aquatic ecosystems.
A [type of study design] study + on + [noun phrase] + in + [noun phrase of location]
Cấu trúc được sử dụng để giới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu, thường được sử dụng trong phần tóm tắt (abstracts) và phương pháp nghiên cứu (methods). Ví dụ:
A retrospective study on the prevalence of diabetes in urban populations in developing countries.
A pre-post study on the impact of air pollution in children in metropolitan areas.
[Noun phrase] + of + [noun phrase referring to features of study already introduced]
Cấu trúc câu này chỉ ra các đặc điểm hoặc khía cạnh của nghiên cứu đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
The analysis of genetic markers of the patient cohort of the clinical trial.
[Noun phrase] + for [noun phrase] stating subjects of study
Cấu trúc câu này đùng để chỉ đối tượng mục tiêu của nghiên cứu. Ví dụ:
A questionnaire for pregnant women regarding maternal nutrition.
A survey for elderly individuals on cognitive function.
The capacities of [noun phrase] to + verb + object
Cấu trúc câu này thảo luận về khả năng hoặc năng lực của một thực thể cụ thể để thực hiện một hành động. Ví dụ:
The capacities of stem cells to differentiate into various cell types.
The abilities of nanoparticles to penetrate cell membranes.
The introduction of + [noun phrase] + into + [noun phrase]
Chỉ việc tích hợp hoặc triển khai một cái gì đó vào một ngữ cảnh hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ:
The introduction of robotics into surgical procedures in hospitals.
The implementation of telemedicine into remote communities.
[Noun phrase] of measurement
Đề cập đến phương pháp cụ thể hoặc thiết bị được sử dụng để đo lường một biến số cụ thể. Ví dụ:
The scale of measurement for blood pressure.
The method of measurement for assessing cognitive function.
[Noun phrase] referring to the type of conclusions expected from the study
Mô tả các kết quả hoặc kết luận dự kiến của nghiên cứu. Ví dụ:
The hypothesis referring to correlation analysis expected from the study.
The theory referring to evolutionary adaptation expected from the research.
Cách phiên giải cụm danh từ ghép (noun-noun phrases) trong cấu trúc câu của bài báo khoa học
Trong khi đọc các bài báo khoa học mà không đúng chuyên ngành của mình, các học giả thường sẽ cảm thấy rất khó để hiểu. Một trong những nguyên nhân đó chính là do các cụm danh từ ghép (noun-noun phrases). Ví dụ, cụm từ "resource availability," có thể hiểu là "availability of resources."
Trong các bài báo khoa học, tác giả thường sử dụng noun-noun phrases bằng cách lấy phần thứ hai của cụm này (of resources) đặt trước từ chính ("availability"). Khi sử dụng cách này, phần được di chuyển luôn được viết dưới dạng số ít (như "resource") và thường không sử dụng giới từ. Tương tự, trong trường hợp "carbohydrate interactions," từ này có nghĩa là "interactions involving carbohydrates." Một cách dễ nhớ cho cấu trúc này là ví dụ "food for dogs is dog food."
Các cụm noun-noun phrases thường sẽ gây khó hiểu cho người đọc, đặc biệt là với những người không phải chuyên gia trong lĩnh vực đó. Tuy nhiên, nếu ta nắm được cách diễn giải các cụm này, thì việc đọc hiểu các bài báo khoa học ở một lĩnh vực không quen thuộc sẽ đơn giản hơn rất nhiều. Dưới đây là một số ví dụ về noun-noun phrases và cách diễn giải chúng.
propagule pressure = pressure exerted by propagules (áp lực do phần truyền của propagules)
invasion success = success of invasions (sự thành công của cuộc xâm lược)
field work = work conducted in the field (công việc được tiến hành ở hiện trường)
urchin disturbances = disturbances caused by urchins (sự ảnh hưởng bởi nước biển)
legume root nodules = nodules on the roots of legumes (những nốt trên rễ của cây đậu)
bacteroid activity = activity by bacteroids (hoạt động của các vi khuẩn bacteroid)
bacteroid iron acquisition = acquisition of iron by bacteroids (sự thu được sắt bởi các vi khuẩn bacteroid)
soybean homologue = homologue in soybeans (các nhiễm sắc thể tương đồng trong hạt đậu nành)
Sử dụng mạo từ (a/an/the) hợp lý trong cấu trúc câu ở bài báo khoa học
Đối với nhiều người mà Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ, sử dụng mạo từ một cách chính xác luôn là một thách thức. Vấn đề này không chỉ nằm ở trong các văn bản thông thường, mà nó cũng là một số lỗi thường thấy trong bài báo khoa học. Khi duyệt bản thảo, các tổng biên tập viên và người bình duyệt cũng rất chú ý tới việc sử dụng mạo từ một cách hợp lý. Bất kỳ cụm danh từ nào (noun-phrase) đều mang một ý nghĩa nhất định trong ngữ cảnh của câu, thông thường nó sẽ được chia thành hai nhóm, cụm danh từ khái quát (generic noun phrases) và cụm danh từ cụ thể (specific noun phrases). Và việc sử dụng mạo từ sẽ phụ thuộc vào cụm danh từ đó mang ý nghĩa nào.
Cụm danh từ khái quát (generic noun phrases)
Cụm danh từ khái quát đề cập đến bất kỳ - hoặc tất cả - thành phần của một nhóm hoặc loại cụ thể của các sinh vật sống, các đối tượng hoặc khái niệm. Có bốn trường hợp để nhận biết những cụm danh từ khái quát này trong tiếng Anh.
Với danh từ có thể đếm được, các generic noun phrases có thể nhận biết nó khi được viết ở dưới dạng số nhiều và không kèm theo bất kỳ mạo từ nào.
Patients undergoing chemotherapy often experience side effects such as nausea and fatigue. (Các bệnh nhân đang tiếp tục hóa trị thường trải qua các tác dụng phụ như buồn nôn và mệt mỏi.)
Bệnh nhân đang tiếp tục hóa trị thường trải qua các tác dụng phụ như buồn nôn và mệt mỏi, là các ví dụ về một nhóm bệnh nhân chung.
Physicians specializing in pediatrics play a crucial role in children's healthcare. (Các bác sĩ chuyên khoa nhi có vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cho trẻ em.)
Các bác sĩ chuyên khoa nhi đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ em. Ví dụ này chỉ các bác sĩ nhi nói chung, chứ không nói một đối tượng cụ thể như là bác sĩ ở bệnh viện nào thành phố nào,…
Một cách nhận biết xem một danh từ đếm được có mang ý nghĩa khái quát hay không là khi thấy nó đi với mạo từ "a" hoặc "an".
A virus can mutate rapidly, making it challenging to develop effective vaccines. (Virus có thể đột biến nhanh chóng, làm cho việc phát triển vaccine hiệu quả trở nên khó khăn.)
Ví dụ đang nói về đặc điểm chung của virus, chứ không đề cập tới loại virus cụ thể nào.
A neuron transmits electrical signals along its axon to communicate with other neurons. (Tế bào thần kinh truyền tín hiệu điện dọc theo trục axon của nó để giao tiếp với các tế bào thần kinh khác.)
Ví dụ đang nói về đặc điểm hoạt động của tất cả các tế bào thần kinh, chứ không nói cụ thể là tế bào thần kinh nào.
Với các danh từ không đếm được, nó sẽ được coi là một danh từ tổng quát khi nó không được kèm theo một mạo từ nào.
Oxygen is essential for aerobic respiration, a process that generates ATP for cellular energy. (Nguyên tố oxy cần thiết cho quá trình hô hấp hữu cơ, một quá trình tạo ra ATP cho năng lượng tế bào.)
Calcium plays a vital role in muscle contraction and bone formation. (Nguyên tố canxi đóng vai trò quan trọng trong sự co bóp của cơ và hình thành xương.)
Trường hợp cuối cùng khá đặc biệt, đòi hỏi người đọc cần tinh tế để nhận ra. Đôi khi, một danh từ đếm được số ít mang ý nghĩa khái quát khi được sử dụng với mạo từ xác định "the".
The heart pumps blood throughout the body, ensuring oxygen delivery to tissues and organs. (Trái tim đẩy máu đi khắp cơ thể, đảm bảo cung cấp oxy đến mô và cơ quan.)
The liver detoxifies harmful substances, such as alcohol and drugs, to maintain homeostasis. (Gan loại bỏ các chất độc hại, như rượu và thuốc, để duy trì cân bằng nội tiết.)
Chú ý: Trong khi viết các bài báo khoa học, nếu như tác giả muốn nói về một danh từ như một khái niệm hoặc nhóm chung (bất kỳ hoặc tất cả chúng), danh từ sẽ giữ nguyên tính tổng quát (Tức là quy tắc rằng một danh từ trở nên cụ thể sau khi đã được sử dụng một lần trong một đoạn văn sẽ không còn đúng nữa).
Cụm danh từ cụ thể (specific noun phrases)
Cụm danh từ cụ thể ám chỉ đến các đối tượng cụ thể, riêng biệt của một nhóm hoặc danh mục, chứ không phải là toàn bộ nhóm đó. Người đọc và người viết đều biết đến cụm danh từ được đề cập. Điều này đòi hỏi sử dụng các cụm danh từ cụ thể, trong đó bao gồm mạo từ xác định "the". Có ba cách để nhận biết được một cụm danh từ cụ thể:
Khi nó được sử dụng để đề cập đến kiến thức được chia sẻ hoặc giả định về một đối tượng cụ thể. Ví dụ:
"In recent years, the prevalence of diabetes has been increasing globally." (Trong những năm gần đây, sự phổ biến của bệnh tiểu đường đã tăng lên toàn cầu.)
Trong ví dụ này, cụm từ "the prevalence of diabetes" là cụ thể vì nó ám chỉ đến một hiện tượng cụ thể mà độc giả có thể biết đến hoặc giả định mà không cần phải giải thích thêm.
Cụm từ danh từ cụ thể có thể xuất hiện vì nó chỉ lại thông tin đã được giới thiệu trước đó cho người đọc. Ví dụ:
"A clinical trial was conducted to evaluate the efficacy of the new drug. The trial results demonstrated..." (Một thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả của loại thuốc mới. Kết quả thử nghiệm đã chứng minh...)
Trong ví dụ này, cụm từ "the trial results" nói lại thông tin đã được giới thiệu trước đó về thử nghiệm lâm sàng, do đó nó là cụ thể.
Cụm từ danh từ cụ thể có thể xuất hiện vì nó nói về thông tin trong tương lai để xác định cái nào hoặc những cái nào đang được đề cập. Ví dụ:
"The objective of this study was to investigate the correlation between sleep duration and cardiovascular health." (Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra mối liên hệ giữa thời gian ngủ và sức khỏe tim mạch.)
Trong ví dụ này, cụm từ "the objective of this study" xác định một mục tiêu cụ thể của nghiên cứu và là cụ thể vì nó chỉ định một mục tiêu cụ thể cho nghiên cứu.
Chú ý: Khi cấu trúc [Noun phrase 1 + of + noun phrase 2] được sử dụng, khoảng 85% cụm danh từ đầu tiên sẽ là cụ thể (tức là có "the" trước nó). Do đó, luôn nên sử dụng "the" trong tình huống này, trừ khi bạn rất chắc chắn rằng nó là cụm danh từ khái quát vì một lý do nào đó.
Sử dụng mệnh đề quan hệ (which/that) hợp lý trong cấu trúc câu ở bài báo khoa học
Nhiều học giả thường vẫn gặp lỗi trong khi sử dụng các mệnh đề quan hệ "which" và "that", cùng với việc sử dụng dấu phẩy bừa bãi với các mệnh đề này.
Ví dụ 1: Patients who were diagnosed with diabetes were included in the study.
Phần gạch chân trong ví dụ trên là mệnh đề quan hệ. Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ là thiết yếu cho ý nghĩa của câu vì nếu nó bị bỏ đi, câu sẽ trở thành "Patients were included in the study." Điều này không rõ ràng, vì chỉ có bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường mới được bao gồm trong nghiên cứu. Do đó, mệnh đề được gạch chân ở ví dụ trên được coi là một mệnh đề quan hệ xác định.
Những điểm quan trọng cần lưu ý về mệnh đề quan hệ xác định là:
Việc xác định đại từ quan hệ nào bắt đầu cho một mệnh đề quan hệ xác định có thể khác nhau tại các khu vực nói tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh (cũng như ở Úc, New Zealand, vv.), cả "which" và "that" đều được sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (và các công cụ kiểm tra ngữ pháp trong các sản phẩm phần mềm của Microsoft), chỉ "that" được phép trong loại mệnh đề này.
Mệnh đề xác định không có dấu phẩy phân tách chúng khỏi phần còn lại của câu.
Ví dụ 2: The patients, who had undergone surgery last year, were followed up for five years.
Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ đang được gạch chân không có ý nghĩa chủ chốt của câu. Nếu nó bị bỏ đi, câu sẽ trở thành "The patients were followed up for five years." và câu này không hề ảnh hưởng tới ý nghĩa của câu. Mệnh đề quan hệ đang thêm thông tin bổ sung không thiết yếu và do đó là một mệnh đề quan hệ không xác định. Một cách khác để xác định một mệnh đề quan hệ không xác định là thử chèn cụm từ "by the way" sau "which". Nếu thêm này nghe có vẻ chấp nhận được, mệnh đề đó là không xác định.
Những điểm cần lưu ý về mệnh đề quan hệ không xác định là như sau:
Chúng được phân tách khỏi phần còn lại của câu bằng dấu phẩy: hai dấu phẩy nếu chúng xuất hiện ở giữa câu như trong ví dụ của chúng tôi, hoặc một dấu phẩy nếu chúng đứng ở cuối câu.
Chúng CHỈ có thể bắt đầu bằng "which".
Xem tiếp: Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 9: Quyền tác giả
Tổng kết
Trong bài báo khoa học bằng tiếng Anh, cấu trúc câu đóng vai trò quan trọng. Cụm danh từ (Noun phrases) được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong bài báo khoa học. Với mỗi mục đích, nó sẽ có những cấu trúc câu thường gặp. Cụm danh từ ghép (Noun-noun phrases) thường gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin trong các bài báo khoa học. Về mặt ý nghĩa, cụm danh từ có hai loại chính: Cụm danh từ khái quát (generic noun phrases) và cụm danh từ cụ thể (specific noun phrases). Mạo từ sử dụng cho cụm danh từ khái quát số ít là “a/an”, một số trường hợp có thể có “the”. Không cần sử dụng mạo từ cho cụm danh từ khái quát số nhiều. Có 4 trường hợp để nhận biết một cụm danh từ khái quát. Mạo từ sử dụng cho cụm danh từ cụ thể số ít và số nhiều là “the”. Có ba cách để nhận biết một cụm danh từ cụ thể. “That” thường được dùng cho mệnh đề quan hệ xác định (nếu bỏ đi thì câu sẽ không có ý nghĩa), “Which” thường được sử dụng cho mệnh đề quan hệ không xác định (nếu bỏ đi thì câu vẫn có ý nghĩa). Như vậy, cấu trúc câu rất quan trọng khi viết các bài báo khoa học.
Tài liệu tham khảo
Cargill, Margaret, and Patrick O'Connor. Writing Scientific Research Articles: Strategy and Steps. Wiley Blackwell, 2021
Bình luận - Hỏi đáp