Phân biệt một số danh từ đồng nghĩa chủ đề Working Environment và áp dụng trong IELTS Speaking

Giới thiệu một số từ đồng nghĩa chủ đề Working Environment mang sắc thái khác nhau nhằm giúp bạn đọc phân biệt và ứng dụng trong quá trình học ngoại ngữ và IELTS Speaking.
author
Bùi Phương Thảo
20/10/2021
phan biet mot so danh tu dong nghia chu de working environment va ap dung trong ielts speaking

Nhằm đáp ứng các yêu cầu về phạm vi ngôn ngữ và tính linh hoạt trong bài thi IELTS, thí sinh thường sử dụng các từ đồng nghĩa, gần nghĩa với nhau để thể hiện kỹ năng paraphrase (diễn đạt lại). Tuy nhiên, tiêu chí Lexical Resource của bài thi IELTS còn đánh giá độ chính xác và tính tự nhiên khi sử dụng từ vựng, do vậy, người học cần biết cách phân biệt những đặc điểm về văn phong và sắc thái của những từ mang ý nghĩa tương đồng với nhau. Bài viết dưới đây sẽ phân biệt cách dùng của một số từ đồng nghĩa chủ đề Working Environment dựa vào các yếu tố trên.

Key takeaways: Các danh từ đồng nghĩa thuộc chủ đề Working Environment gồm :

  1. Co-worker và Colleague

  2. Employer và Boss

  3. Contract; Deal và Agreement

  4. Apprentice; Intern và Trainee

Khác nhau ở các đặc điểm về ngữ nghĩa, phạm vi đối tượng được nhắc đến, sắc thái (độ trang trọng) và tình huống áp dụng.

Phân biệt các từ đồng nghĩa chủ đề Working Environment

1. Co-worker - Colleague

Hai từ coworker và colleague đều là danh từ với ý nghĩa chỉ người làm việc cùng. Tuy nhiên, giữa hai từ này tồn tại sự khác biệt về phạm vi đối tượng và sắc thái. Cụ thể :

Colleague chỉ đồng nghiệp, những người làm việc cùng nhau trong một phòng ban của một tổ chức hoặc có chức hạn bình đẳng trong một lĩnh vực và được dùng trong những văn cảnh trang trọng, chuyên nghiệp.

Ví dụ: the Prime Minister and his Cabinet colleagues. (Tạm dịch: Thủ Tướng cùng các đồng nghiệp trong nội các)

Co-worker chỉ người làm việc chung, những người không bắt buộc phải cùng thuộc một bộ phận và được dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn.

Ví dụ: nhân viên phòng kế toán và nhân viên phòng nhân sự trong một công ty là co-worker (đồng nghiệp) của nhau.

Ứng dụng hai danh từ đồng nghĩa Co-worker và Colleague trong IELTS Writing :

Ngữ cảnh 1: Trying to get on good terms with all colleagues/coworkers can be demanding and counter-productive. (Tạm dịch : Việc cố gắng để làm quen với tất cả đồng nghiệp là không hề dễ dàng và thậm chí có thể phản tác dụng.)

Đồng nghiệp ở trong câu trên không bắt buộc phải giới hạn phạm vi nên cả hai từ colleague và coworker đều có thể được sử dụng.

Ngữ cảnh 2: Scientists should consult their native colleagues as well as those from other countries to gain a more objective view of their works.( Tạm dịch : Các nhà khoa học nên tham khảo ý kiến từ những đồng nghiệp trong và ngoài nước để có cái nhìn khách quan hơn về nghiên cứu của họ)

Trong trường hợp này, phạm vi đang được giới hạn trong lĩnh vực nghiên cứu,các đối tượng được nhắc đến có vị trí bình đẳng nhau,sắc thái thể hiện tính trang trọng hơn nên dùng co-worker là không hợp lý.

2. Employer - Boss

Cả hai danh từ Employer và Boss đều mang ý nghĩa chung là “sếp”, người có vị trí cao hơn và có tiếng nói đối với một nhóm người. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa hai từ thể hiện ở sắc thái trong từng ngữ cảnh, cụ thể :

Employer : một cá nhân hoặc công ty sử dụng lao động, trả tiền để người khác làm việc cho họ. Employer là những người xuất hiện trực tiếp trong các văn bản luật pháp liên quan đến nhân viên,người lao động.

Ví dụ: They're one of the largest employers in the area. (Tạm dịch : Họ là một trong những người chủ lớn nhất trong khu vực)

Boss: Một cá nhân chịu trách nhiệm quản lý một nhóm người hoặc một tổ chức trong công việc.Bản thân của thuật ngữ boss không phải là một chức danh nhưng lại được sử dụng nhiều trong các văn cảnh thường ngày để chỉ nhân viên cấp cao trong công ty, doanh nghiệp.

VD: I'll ask my boss if I can have the day off. (Tạm dịch : tôi sẽ xin sếp để nghỉ phép)

Có thể thấy, Employer được dùng trong các trường hợp mang tính trang trọng trong khi Boss đại diện cho nhiều đối tượng người hơn.

Ứng dụng hai danh từ Employer và Boss trong IELTS Writing :

Ngữ cảnh 1: Employers/Bosses should strive to give their employees dignity in the workplace, instead of maximizing productivity. (Tạm dịch : Những người chủ nên cố gắng làm cho nhân viên cảm thấy được tôn trọng thay vì quá tập trung vào năng suất)

Cả hai từ đều có thể áp dụng trong trường hợp này vì công việc được nhắc đến liên quan đến chuyên môn quản lý.

Ngữ cảnh 2: it is suggested that employers should offer an active and professional working environment in order to attract potential applicants. (Tạm dịch : Những người chủ nên cung cấp một môi trường làm việc năng động và chuyên nghiệp để thu hút các ứng viên tiềm năng.)

Trong trường hợp trên, sử dụng boss là không hợp lý vì phạm vi quyền hạn và trách nhiệm đã được mở rộng ra và thể hiện tính trang trọng hơn.

3. Contract - Deal - Agreement 

Ba danh từ Contract, Deal và Agreement khi sử dụng trong kinh doanh đều mang nét nghĩa chung là hợp đồng hay sự thỏa thuận. Tuy nhiên, sắc thái và văn cảnh sử dụng của chúng có nhiều điểm khác nhau, cụ thể:

Agreement: sự đồng thuận, sự dàn xếp hoặc lời hứa được tạo ra giữa người với người.

Ví dụ: They signed two agreements on improving economic co-operation. (Tạm dịch : Họ đã ký kết hai hiệp định về cải thiện hợp tác trong kinh tế)

Contract: Hợp đồng. Thỏa thuận giữa các đối tượng được thể hiện dưới dạng văn bản chính thức.

Ví dụ: By using cheaper materials, the company has broken the terms of its contract. (Tạm dịch : Công ty đã vi phạm hợp đồng khi sử dụng những nguyên liệu rẻ hơn.)

Deal: Sự thỏa thuận trong kinh doanh về các điều kiện liên quan đến hoạt động mua bán hoặc một số hoạt động khác.

Ví dụ: We did a deal with the management on overtime.(Dịch : Chúng tôi đã thỏa thuận với ban quản lý về việc làm thêm giờ)

Trong ba danh từ trên, Contract mang sắc thái trang trọng nhất vì nó có chứa sự hiện diện của luật pháp nên thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến công việc. Trong khi đó, Agreement và Deal thường được dùng khi sự thỏa thuận liên quan đến các vấn đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày giữa người với người.

Ứng dụng trong IELTS Writing:

Ngữ cảnh: For example, negotiating skill makes it easier for potential applicants to earn themselves a long-term contract of employment. (Tạm dịch : Kỹ năng đàm phán giúp những ứng viên tiềm năng dễ có được hợp đồng làm việc dài hạn hơn.)

Trong trường hợp trên, sự thỏa thuận được nhắc đến, cụ thể là hợp đồng làm việc, có liên quan đến mối quan hệ giữa người với người được đảm bảo thực hiện bởi luật pháp, sử dụng Agreement hay Deal sẽ làm giảm tính trang trọng cũng như tầm quan trọng của vấn đề.

4. Apprentice - Intern - Trainee

Cả ba danh từ Apprentice, Intern và Trainee đều chỉ những người làm việc cho những tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định và không phải nhân viên chính thức. Tuy nhiên cả ba danh từ này có nhiều điểm khác nhau đối với từng đối tượng được nhắc đến.

Apprentice: Một người trẻ làm việc cho một cá nhân/doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định và được trả lương, để học hỏi các kỹ năng cần thiết cho công việc họ mong muốn, nói cách khác là một người học việc. Mục đích chính của học việc là để có được một công việc chính thức. Apprentice thường đi cùng các lĩnh vực như : sản xuất, xây dựng, vận tải, sức khỏe và công nghệ thông tin.

Ví dụ: Younger workers and apprentices receive a lower minimum wage. (Tạm dịch: Nhân viên trẻ và học việc có mức lương thấp nhất)

Intern: Sinh viên còn đi học hoặc vừa ra trường, làm việc (thường là không lương) trong khoảng thời gian ngắn cho một tổ chức để thu nhận kinh nghiệm thực tế có liên quan đến kiến thức học thuật, thường được gọi là thực tập sinh. Mục đích chính của thực tập sinh là để định hướng sự nghiệp. Intern thường đi cùng các lĩnh vực như truyền thông, marketing, tài chính, kỹ thuật, dược phẩm, công nghệ sinh học và công nghệ thông tin.

Ví dụ: He began work at the White House as an unpaid intern. (Tạm dịch : Anh ấy bắt đầu thực tập không lương ở nhà Trắng)

Trainee : Người được dạy để làm một công việc cụ thể, thường được gọi là thực tập sinh nhưng các trainee đã được coi là nhân viên của một tổ chức, được đào tạo bài bản để đảm nhận một vị trí chính thức thuộc tổ chức đó khi kết thúc thời gian huấn luyện. 

Ví dụ: Every trainee will receive “the same world-class training” Starbucks employees receive. (Tạm dịch : mỗi thực tập sinh đều sẽ nhận được sự đào tạo hàng đầu giống như những nhân viên Starbucks)

Có thể thấy, Apprentice và Trainee có giới hạn độ tuổi của đối tượng được nhắc đến còn Trainee thì không. Bên cạnh đó, Trainee còn được dùng với phạm vi rộng hơn, ví dụ trong lĩnh vực giải trí, những thực tập sinh được đào tạo để trở thành ca sĩ được gọi là Trainees thay vì Apprentice hay Intern. 

Ứng dụng ba danh từ Apprentice, Intern và Trainee trong IELTS Writing :

Ngữ cảnh 1: Working as an intern can assist the undergraduates in testing the insights they have mastered at college by practicing those at workplace. ( Tạm dịch : Công việc thực tập giúp sinh viên hiểu rõ hơn những kiến thức học được ở trường bằng cách áp dụng chúng vào công việc.)

Trong trường hợp trên, mục đích của việc thực tập được thể hiện rõ là để củng cố kiến thức học thuật và đối tượng cụ thể cũng được chỉ ra là sinh viên còn đang đi học (undergraduate) nên sử dụng intern là hợp lý. 

Ngữ cảnh 2: For instance, someone who wants to become a car mechanic may find better training and more satisfaction in an apprentice/a trainee scheme. (Tạm dịch : Ví dụ, người muốn trở thành nhân viên kỹ thuật xe hơi sẽ cảm thấy thoải mái và học hỏi nhiều hơn khi làm học việc)

Trong trường hợp này, cả trainee và apprentice đều phù hợp vì đối tượng được nhắc đến đã xác định được công việc mong muốn và sẽ nhận được nó sau khi học.

Đọc thêm: Collocation chủ đề Work/Employment và ứng dụng trong IELTS Speaking

Gợi ý cách học từ đồng nghĩa

Có thể thấy, khả năng phân biệt và hiểu rõ cách sử dụng các từ đồng nghĩa đòi hỏi người học phải cân nhắc nhiều yếu tố bên cạnh ý nghĩa đơn thuần của từ, do vậy cách học phù hợp được gợi ý trong trường hợp này là phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh. Học từ vựng theo ngữ cảnh là gắn liền nội dung của từ với các dấu hiệu đặc trưng của từ đó, những dấu hiệu này không chỉ có sẵn trong bộ nhớ của người học mà còn giúp họ suy luận ra được các đặc trưng về văn phong và sắc thái của từ.

Ví dụ khi người học tra nghĩa của từ “contract” : hợp đồng, người học sẽ gắn từ này với các hình ảnh như điều khoản luật lệ, hành động đặt bút ký lên giấy và tự suy luận được sắc thái trang trọng và tính chính thức đi cùng với danh từ này. 

Bài tập vận dụng từ đồng nghĩa chủ đề Working Environment

Chọn đáp án đúng để tạo câu hoàn chỉnh.

1. He thinks he's impressing the (employer/boss) by working through lunch.

2. He has friends who jeer along with him, as if he is the (boss/employer)

3. She managed to negotiate a permanent (contract/deal/agreement) with the company.

4. I'll make a (contract/agreement/deal) with you—I'll work evenings if you'll work weekends.

5. He is worried about his job after seeing his (co-workers/colleagues) laid off.

6. I've talked to (colleagues/co-workers) at other universities about it.

7. Many companies recruit (interns/apprentices/trainees) to train as managers.

8. Microsoft came to Harvard Business School to recruit summer (trainees/apprentices/interns).

Chú ý: Người đọc có thể chọn nhiều hơn một từ được cung cấp trong câu nếu thấy phù hợp.

Đáp án và giải thích : 

1. Đáp án: Cả hai đều phù hợp. Tạm dịch : Anh ấy nghĩ rằng anh ấy có thể tạo ấn tượng với sếp khi làm việc trong giờ nghỉ trưa. Trong trường hợp này đối tượng được nhắc đến được hiểu chung là cấp trên, ngữ cảnh của câu cũng không thể hiện rõ giới hạn về quyền hành. 

2. Đáp án: Boss. Tạm dịch : những người bạn cứ hùa theo anh ta như thể anh ta là “sếp” vậy. Trong bối cảnh này, từ boss không chỉ một người quản lý trong công việc theo nghĩa đen mà được sử dụng trong mối quan hệ gần gũi là bạn bè.

3. Đáp án: Contract. Tạm dịch : Cô ấy đã đàm phán được một hợp đồng dài hạn với công ty. Dựa vào tính từ “permanent : dài hạn” và ngữ cảnh của câu có thể suy ra sắc thái trang trọng cần được thể hiện nên contract là đáp án đúng.

4. Đáp án: Deal. Tạm dịch : Thỏa thuận thế này, tôi sẽ làm ca tối nếu cậu làm vào cuối tuần. Dựa vào ngữ cảnh, có thể thấy đây là lời đối thoại giữa hai người đồng nghiệp, sự thỏa thuận cũng không mang tính chính thức hay bắt buộc.

5. Đáp án : Cả hai đều phù hợp. Tạm dịch : Anh ấy lo lắng về công việc của mình sau khi thấy các đồng nghiệp nghỉ việc. Trong trường hợp này, các đồng nghiệp mang phạm vi rộng nên cả hai danh từ đều phù hợp.

6. Đáp án: Colleagues. Tạm dịch : Tôi đã thảo luận với các đồng nghiệp ở những trường đại học khác về vấn đề này. Có thể suy ra địa vị của người nói và colleagues là bình đẳng và họ cùng hoạt động trong một lĩnh vực, sử dụng co-workers là không hợp lý vì những đối tượng được nhắc đến không cùng thuộc một trường đại học.

7. Đáp án: apprentices hoặc trainees. Tạm dịch : nhiều công ty tuyển dụng học việc/thực tập để đào tạo cho vị trí quản lý. Dựa vào sự khác nhau về định nghĩa đã được phân tích ở phần phân biệt, dễ thấy intern là không hợp lý vì công việc trong câu này liên quan đến sự huấn luyện bài bản và thuộc về một tổ chức riêng.

8. Đáp án: Interns. Tạm dịch : Microsoft đã đến trường kinh doanh Harvard để tuyển thực tập sinh cho kỳ nghỉ hè. Trong câu trên đã xuất hiện những dấu hiệu đặc trưng đi kèm với Intern là School và summer.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp thêm những thông tin về định nghĩa, phân tích ví dụ, ngữ cảnh và ứng dụng trong IELTS Writing nhằm làm rõ sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa chủ đề Working Environment. Từ đó, người đọc có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng những từ vựng này để làm tăng sự hiệu quả trong quá trình truyền đạt và sử dụng ngoại ngữ, đồng thời cải thiện khả năng paraphrase tốt hơn. 

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu