Banner background

Rèn luyện kỹ năng diễn ngôn trong IELTS: Ứng dụng kể chuyện và mở rộng ý cho người học trung cấp

Bài viết hướng dẫn phát triển năng lực diễn ngôn cho học viên IELTS trung cấp qua kỹ thuật kể chuyện, giúp học viên xây dựng câu chuyện có cấu trúc rõ ràng và câu nối logic.
ren luyen ky nang dien ngon trong ielts ung dung ke chuyen va mo rong y cho nguoi hoc trung cap

Key takeaways

Mục tiêu: Học viên kể lại câu chuyện dài 1–2 phút có cấu trúc rõ ràng (mở–thân–kết) và sử dụng tối thiểu 8 từ nối thể hiện quan hệ thời gian, nguyên nhân, đối lập.

Trong bối cảnh các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế ngày càng được sử dụng rộng rãi, IELTS (International English Language Testing System) đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp. Trong bốn kỹ năng của IELTS, Speaking được xem là một trong những kỹ năng gây nhiều khó khăn cho người học ở trình độ trung cấp (B1–B2), đặc biệt ở Part 2, nơi thí sinh phải nói liên tục từ 1–2 phút về một chủ đề cho sẵn. Đây không chỉ là thách thức về năng lực ngôn ngữ (linguistic competence) mà còn về năng lực diễn ngôn (discourse competence) – tức khả năng tổ chức, kết nối và triển khai các ý tưởng một cách mạch lạc, logic và thuyết phục.

Cơ sở lý thuyết

Năng lực diễn ngôn (Discourse Competence) trong IELTS Speaking

Khái niệm năng lực diễn ngôn (discourse competence) được hệ thống hóa trong mô hình năng lực giao tiếp của Canale và Swain [1], được định nghĩa là “khả năng kết nối các câu nói và đoạn văn để tạo nên một thông điệp mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp”. Trong định nghĩa này, yếu tố mạch lạc không chỉ dừng ở việc nối các câu bằng những liên từ đơn giản, mà còn bao gồm khả năng duy trì sự nhất quán về chủ đề, tổ chức thông tin theo một trật tự hợp lý, và lựa chọn các chiến lược diễn ngôn phù hợp với mục đích giao tiếp, bối cảnh, cũng như đặc điểm của người nghe.

Theo Richards và Schmidt [2], “năng lực diễn ngôn là khả năng kết hợp các câu và đoạn văn thành một văn bản hoặc bài nói hoàn chỉnh, nơi ý nghĩa được hình thành không chỉ từ từng câu riêng lẻ mà còn từ mối quan hệ giữa chúng”. Điều này nhấn mạnh rằng diễn ngôn là cấp độ tổ chức ngôn ngữ cao hơn câu, và việc làm chủ cấp độ này là điều kiện tiên quyết để giao tiếp hiệu quả.

Trong ngôn ngữ học ứng dụng, năng lực diễn ngôn thường được ví như “trục xương sống” của giao tiếp thành công. Một người sở hữu năng lực diễn ngôn tốt không chỉ dừng lại ở việc trả lời câu hỏi một cách đúng ngữ pháp, mà còn biết cách dẫn dắt người nghe đi qua các ý tưởng theo một mạch logic, sử dụng các phương tiện liên kết phù hợp, và tạo cảm giác tự nhiên khi chuyển ý. Hughes [3] đã nhận định rằng “một bài nói có thể có vốn từ vựng và ngữ pháp tốt nhưng vẫn bị trừ điểm nếu người nói không biết tổ chức ý tưởng và kết nối câu một cách hợp lý”. Điều này cho thấy, nếu ví bài nói là một cơ thể sống, thì năng lực diễn ngôn chính là bộ khung giữ cho toàn bộ cấu trúc ổn định, còn từ vựng và ngữ pháp chỉ là cơ bắp giúp nó vận động trơn tru.

Trong bối cảnh IELTS Speaking, năng lực diễn ngôn được đánh giá chủ yếu thông qua tiêu chí Fluency and Coherence [4], bao gồm:

  • Fluency: Khả năng duy trì mạch nói một cách tự nhiên, hạn chế sự ngập ngừng hoặc lặp lại không cần thiết.

  • Coherence: Khả năng tổ chức và sắp xếp ý tưởng sao cho logic, rõ ràng, và dễ theo dõi.

  • Cohesive Devices: Mức độ đa dạng, chính xác và tự nhiên khi sử dụng từ nối, cụm từ liên kết và các dấu hiệu diễn ngôn.

Điểm đặc biệt là trong IELTS, tiêu chí Fluency and Coherence chiếm tỉ trọng ngang bằng với Lexical ResourceGrammatical Range and Accuracy. Điều này đồng nghĩa, ngay cả khi thí sinh có vốn từ phong phú và cấu trúc câu phức tạp, họ vẫn khó đạt điểm cao nếu bài nói thiếu mạch lạc.

Từ góc độ giảng dạy, việc nâng cao năng lực diễn ngôn không chỉ giúp thí sinh tăng điểm số trong IELTS mà còn cải thiện khả năng tư duy mạch lạc trong giao tiếp hàng ngày. Như Brown [5] nhấn mạnh: “Phát triển năng lực diễn ngôn không chỉ là luyện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn là rèn luyện kỹ năng tư duy, tổ chức thông tin và định hình thông điệp”. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thí sinh ở trình độ trung cấp (B1–B2), vốn dễ mắc các lỗi:

  • Chuyển ý đột ngột, thiếu dấu hiệu báo trước.

  • Sử dụng quá nhiều liên từ đơn giản như and, then, because, khiến bài nói đơn điệu.

  • Không duy trì được sự liên kết chủ đề, dẫn đến câu chuyện rời rạc.

Chính vì vậy, năng lực diễn ngôn cần được xem là một mục tiêu đào tạo riêng biệt, với các kỹ thuật hỗ trợ như kể chuyện (storytelling), mở rộng ý (idea expansion)đa dạng hóa phương tiện liên kết — những yếu tố sẽ được phân tích trong các phần tiếp theo của nghiên cứu này.

Vai trò của năng lực diễn ngôn trong IELTS Speaking

Trong bối cảnh IELTS Speaking, năng lực diễn ngôn là yếu tố then chốt được đánh giá trực tiếp qua tiêu chí Fluency and Coherence [4]. Tiêu chí này bao gồm ba khía cạnh chính:

  • Fluency – Khả năng duy trì mạch nói trôi chảy, ổn định, hạn chế ngập ngừng hoặc dừng quá lâu. Đây không chỉ là tốc độ nói, mà còn là khả năng duy trì sự liền mạch của nội dung mà không bị gián đoạn bởi các từ đệm hoặc khoảng lặng không cần thiết.

  • Coherence – Khả năng tổ chức, sắp xếp và kết nối ý tưởng sao cho người nghe dễ theo dõi và nắm bắt thông điệp chính. Coherence thể hiện ở việc bố trí các ý theo một trật tự logic (thời gian, nguyên nhân – kết quả, so sánh – đối lập) và duy trì nhất quán chủ đề xuyên suốt bài nói.

  • Cohesive Devices – Mức độ đa dạng, chính xác và tự nhiên khi sử dụng các từ nối, cụm từ liên kết và dấu hiệu diễn ngôn (discourse markers). Điều này giúp tạo các “cầu nối” mượt mà giữa các ý, tăng tính mạch lạc và dễ tiếp nhận.

Nếu ví bài nói như một cơ thể sống, năng lực diễn ngôn đóng vai trò “khung xương” – giữ cho cấu trúc ổn định và hài hòa – trong khi từ vựng và ngữ pháp là “cơ bắp” bổ trợ. Một bộ khung vững chắc sẽ giúp toàn bộ các thành phần khác hoạt động trơn tru, tạo nên bài nói vừa mạch lạc vừa thuyết phục.

Thách thức đối với học viên trung cấp (B1–B2)

Đối với người học ở trình độ trung cấp, trở ngại lớn nhất không hẳn nằm ở việc thiếu ý tưởng, mà là không biết tổ chức và triển khai ý tưởng thành một bài nói hoàn chỉnh. Nói cách khác, vấn đề không phải là “không có gì để nói”, mà là “không biết cách nói sao cho mạch lạc”. Nếu không có phương pháp xây dựng diễn ngôn, bài nói dễ mắc các lỗi phổ biến sau:

Ngắt quãng do thiếu ý hỗ trợ hoặc không biết cách mở rộng thông tin

Ví dụ, với đề bài “Describe a memorable trip you had”, nhiều học viên chỉ trả lời bằng vài câu đơn giản như: I went to Da Nang with my friends. It was nice. We had fun. mà không biết cách bổ sung bối cảnh (thời gian, lý do, ai tham gia), diễn biến sự kiện, hay cảm xúc cá nhân. Như Brown [5] đã chỉ ra: “Một câu trả lời ngắn gọn nhưng thiếu chiều sâu sẽ không thể hiện được khả năng diễn ngôn, dù cấu trúc câu và từ vựng có chính xác”.

Lặp lại từ nối đơn giản

Nhiều học viên lạm dụng các từ nối cơ bản như and, then, because, dẫn đến bài nói đơn điệu và thiếu sự tinh tế trong liên kết ý. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Coherence, bởi một bài nói mạch lạc đòi hỏi sự đa dạng và chính xác trong việc dùng từ nối. Ví dụ, thay vì chỉ nói because, thí sinh có thể sử dụng as a result, consequently, due to; thay vì and then, có thể thay bằng afterwards, subsequently, at the same time.

Mất mạch do thiếu cấu trúc tổng thể (mở – thân – kết)

Khi không có khung tổ chức rõ ràng, thí sinh thường kể lan man, chuyển chủ đề đột ngột hoặc kết thúc gượng gạo. Điều này khiến giám khảo khó nắm bắt được ý chính và đánh giá thấp khả năng diễn ngôn. Theo Thornbury [6]: “Một bài nói thiếu mở và kết rõ ràng sẽ giống như một câu chuyện bị bỏ dở, khiến người nghe khó hình thành ấn tượng đầy đủ”.

Kể chuyện (Storytelling) như công cụ phát triển năng lực diễn ngôn

Kể chuyện là một hình thức giao tiếp phổ quát, tồn tại trong mọi nền văn hóa và có lịch sử lâu đời gắn liền với nhu cầu chia sẻ kinh nghiệm, truyền đạt thông tin và kết nối cảm xúc của con người. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, kể chuyện được xem là một phương pháp tổ chức diễn ngôn hiệu quả vì nó vừa đáp ứng yêu cầu về mạch lạc (coherence) vừa kích thích yếu tố hứng thú và cảm xúc ở người nghe [4].

Theo Labov [[4], một câu chuyện hiệu quả thường bao gồm bốn thành phần chính:

  1. Orientation – Giới thiệu bối cảnh, bao gồm thời gian, địa điểm, nhân vật và hoàn cảnh ban đầu. Phần này giúp người nghe “định vị” câu chuyện, tạo khung ngữ cảnh rõ ràng để hiểu các sự kiện tiếp theo.

  2. Complication – Trình bày sự kiện hoặc vấn đề chính, thường là yếu tố tạo cao trào. Đây là phần duy trì sự chú ý và tạo động lực cho người nghe tiếp tục theo dõi.

  3. Resolution – Mô tả cách giải quyết hoặc kết quả của sự kiện, giúp câu chuyện có sự khép lại về mặt nội dung.

  4. Coda – Kết thúc câu chuyện, đưa người nghe trở về hiện tại và thường kèm theo cảm xúc, suy nghĩ hoặc bài học rút ra.

Labov [4] nhấn mạnh: “Một câu chuyện được kể tốt không chỉ truyền đạt thông tin mà còn tái hiện trải nghiệm, cho phép người nghe cảm nhận nhịp điệu, cảm xúc và logic của sự kiện”. Nhận định này chỉ ra rằng storytelling không chỉ là phương tiện truyền tải thông tin, mà còn là một công cụ định hình và điều khiển cấu trúc diễn ngôn.


Vai trò của storytelling trong phát triển năng lực diễn ngôn

Storytelling hỗ trợ người học tiếng Anh, đặc biệt là thí sinh IELTS, ở ba khía cạnh chính của Fluency and Coherence:

  1. Định hình cấu trúc rõ ràng trước khi nói
    Việc tuân theo khung kể chuyện (mở – thân – kết) giúp thí sinh tránh tình trạng “nói lan man” hoặc “bắt đầu đột ngột”. Trong Part 2 của IELTS Speaking, thí sinh chỉ có 1 phút chuẩn bị, do đó một cấu trúc quen thuộc như storytelling đóng vai trò như “bản đồ” để triển khai ý tưởng mạch lạc và hợp lý.

  2. Duy trì mạch kể nhờ trình tự thời gian hoặc logic nguyên nhân – kết quả
    Storytelling khuyến khích sắp xếp ý theo trật tự tự nhiên của sự kiện, giúp giám khảo dễ theo dõi và giảm thiểu nguy cơ nhảy ý đột ngột. Điều này cũng tạo điều kiện để thí sinh lồng ghép từ nối chỉ thời gian (first, then, afterwards, eventually) hoặc từ nối nguyên nhân – kết quả (because, as a result, therefore) một cách tự nhiên.

  3. Tăng tính tự nhiên của liên kết ý
    Khi kể chuyện, việc chuyển từ sự kiện này sang sự kiện khác thường diễn ra một cách mượt mà, không gượng ép. Điều này giúp thí sinh sử dụng cohesive devices linh hoạt hơn so với khi trả lời theo dạng liệt kê ý.

Ứng dụng storytelling trong IELTS Speaking Part 2

Cấu trúc kể chuyện gần như tương đồng với khung mở – thân – kết của một bài nói hiệu quả:

  • Mở bài (Opening/Orientation): Thiết lập bối cảnh, giới thiệu nhân vật và tình huống chính.

  • Thân bài (Body/Complication & Resolution): Mô tả các sự kiện theo trình tự thời gian hoặc logic nguyên nhân – kết quả, thêm chi tiết để tăng chiều sâu nội dung.

  • Kết bài (Closing/Coda): Kết thúc bằng cảm xúc, suy nghĩ hoặc bài học, tạo ấn tượng cuối cùng với giám khảo.

Việc luyện tập storytelling giúp thí sinh:

  • Giảm áp lực tâm lý vì có sẵn khung triển khai.

  • Nói dài hơn và mạch lạc hơn, đáp ứng yêu cầu 1–2 phút của Part 2.

  • Tăng khả năng sử dụng từ nối và dấu hiệu diễn ngôn một cách tự nhiên.

Tham khảo thêm: Storytelling là gì? và các áp dụng phương pháp vào IELTS Speaking Part 2

Kỹ thuật mở rộng ý (Idea Expansion)

Mở rộng ý là một kỹ thuật quan trọng trong giao tiếp nói, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi duy trì phát ngôn liên tục như IELTS Speaking Part 2. Kỹ thuật này giúp người học phát triển từ một câu hoặc ý tưởng ban đầu thành nhiều câu chi tiết hơn, nhờ đó tăng thời lượng nói, chiều sâu nội dung, và tính mạch lạc của diễn ngôn.

Theo khung triển khai Point → Personal detail → Example → Result [7], quá trình mở rộng ý trong Speaking có thể bao gồm các bước sau:

Bổ sung thông tin bối cảnh

Người học trả lời các câu hỏi như when, where, who, how để tạo bức tranh toàn cảnh về sự việc. Điều này giúp người nghe dễ hình dung và làm tăng tính cụ thể của bài nói.

  • Ví dụ: I went on a trip last summerI went on a trip last summer to Da Nang with my closest friends, right after our final exams had ended.

Brown[5] nhấn mạnh: “Việc đặt sự kiện vào một bối cảnh cụ thể giúp bài nói không bị rời rạc và giúp người nghe kết nối thông tin nhanh hơn”.

Giải thích nguyên nhân và kết quả

Người học đưa ra lý do tại sao sự việc xảy ra và kết quả của nó, sử dụng các liên từ nguyên nhân – kết quả như because, as a result, therefore, consequently.

  • Ví dụ: I decided to join the gameI decided to join the game because my friends encouraged me, and as a result, I had one of the most enjoyable afternoons in months.

Điều này giúp mạch ý trở nên logic và thể hiện khả năng sử dụng cohesive devices – một tiêu chí quan trọng trong Fluency and Coherence [2[4].

So sánh và đối lập

Để tăng chiều sâu, người học có thể đưa ra sự so sánh hoặc nêu sự khác biệt, sử dụng các từ nối như however, whereas, on the other hand.

  • Ví dụ: Most of my friends were tired after the tripMost of my friends were tired after the trip; however, I still had enough energy to explore the night market.

Thornbury [6] chỉ ra rằng “việc so sánh hoặc đối lập giúp duy trì sự chú ý của người nghe và tạo chiều sâu phân tích, thay vì chỉ dừng ở việc liệt kê sự kiện”.

Liên hệ cá nhân

Người học gắn sự việc với cảm xúc, kinh nghiệm hoặc bài học cá nhân. Điều này không chỉ kéo dài thời lượng nói mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe.

  • Ví dụ: That experience was niceThat experience was truly memorable because it taught me the importance of teamwork and made me realize how much my friends mean to me.

Labov [4]khẳng định: “Một câu chuyện có giá trị không chỉ dừng ở việc kể lại sự kiện, mà còn ở thông điệp và cảm xúc mà người kể gửi gắm”.

Vai trò của từ nối (Linking Devices)

Từ nối là một trong những công cụ quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc (coherence)liên kết (cohesion) trong diễn ngôn. Chúng giúp kết nối các câu, các ý tưởng và các đoạn văn thành một chỉnh thể logic, đồng thời báo hiệu cho người nghe cách diễn giải và mối quan hệ giữa các thông tin. Theo Harmer [7] “việc đa dạng hóa và sử dụng từ nối phù hợp không chỉ nâng cao điểm số Coherence mà còn giúp người nghe dễ dàng theo dõi mạch ý và hiểu chính xác thông điệp”.

Trong bối cảnh IELTS Speaking, từ nối đóng vai trò “chỉ đường” cho người nghe, hướng dẫn họ từ điểm bắt đầu, qua các diễn biến, đến kết thúc câu chuyện. Ba nhóm từ nối cần đặc biệt chú trọng gồm:

  1. Thời gian (Temporal) – Duy trì trình tự sự kiện, tạo cảm giác mạch kể liền mạch: first, afterwards, at that moment, eventually, meanwhile. Việc sử dụng các từ nối chỉ thời gian đặc biệt hữu ích trong Part 2 khi thí sinh kể lại trải nghiệm cá nhân.

  2. Nguyên nhân – kết quả (Causal) – Thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng: because, as a result, consequently, therefore. Những từ này giúp thí sinh làm rõ lý do và hệ quả của hành động, đồng thời đáp ứng yêu cầu về tính logic trong Fluency and Coherence [4].

  3. Đối lập (Contrastive) – Làm nổi bật sự khác biệt hoặc mâu thuẫn: however, whereas, on the other hand, although. Các từ nối đối lập tạo chiều sâu phân tích, giúp câu chuyện không chỉ là một chuỗi sự kiện, mà còn phản ánh góc nhìn so sánh và đánh giá.

Việc sử dụng từ nối hiệu quả đòi hỏi hai yếu tố: đa dạng hóa để tránh lặp từ và tự nhiên để tránh cảm giác gượng ép. Nation [8] cho rằng “từ nối chỉ thực sự hiệu quả khi chúng phục vụ ý định giao tiếp, chứ không phải chỉ để ‘đánh dấu’ kỹ năng ngôn ngữ”.

Mối liên hệ giữa kể chuyện và mở rộng ý trong phát triển diễn ngôn

Kể chuyện (storytelling) và mở rộng ý (idea expansion) là hai kỹ thuật tương hỗ mạnh mẽ trong phát triển năng lực diễn ngôn.

  • Kể chuyện cung cấp khung tổ chức nội dung (macro-structure), đảm bảo bài nói có bố cục rõ ràng gồm mở – thân – kết. Khung này giúp người học định hướng nội dung trước khi bắt đầu nói, giảm nguy cơ lạc đề hoặc kể lan man.

  • Mở rộng ý bổ sung chi tiết và chiều sâu (micro-structure), giúp từng ý trong khung kể chuyện được phát triển đầy đủ, giàu thông tin và cảm xúc hơn.

Khi kết hợp, hai kỹ thuật này mang lại các lợi ích:

  1. Xây dựng câu chuyện trọn vẹn thay vì trả lời rời rạc – Người học không chỉ “trả lời câu hỏi” mà tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh, có bối cảnh, diễn biến và kết thúc.

  2. Tạo nhiều cơ hội để chèn từ nối tự nhiên – Mỗi bước mở rộng ý hoặc chuyển đoạn trong câu chuyện là một điểm chèn hợp lý cho cohesive devices, giúp tăng điểm Coherence.

  3. Tăng độ dài phát ngôn mà không bị lạc đề – Cấu trúc storytelling giữ người học “đi đúng đường”, trong khi idea expansion giúp “lấp đầy” nội dung một cách hợp lý.

Brown [5] nhận định: “Sự kết hợp giữa một khung tổ chức vững chắc và khả năng phát triển chi tiết sẽ tạo ra diễn ngôn vừa mạch lạc vừa cuốn hút”. Điều này đặc biệt phù hợp với bối cảnh IELTS Speaking, nơi thí sinh vừa cần đảm bảo độ dài bài nói, vừa phải duy trì tính logic và tính tự nhiên.

Đọc thêm: Linking words là gì? Các linking words thông dụng trong tiếng Anh

Thực trạng và khó khăn của học viên trung cấp

Hạn chế về khả năng duy trì mạch nói

Ở trình độ B1–B2, nhiều học viên IELTS gặp tình trạng “tụt ý giữa chừng”, nghĩa là họ bắt đầu khá tự tin nhưng chỉ duy trì được phát ngôn trong 30–40 giây, sau đó ngập ngừng hoặc lặp lại ý cũ. Đây là biểu hiện của việc thiếu chiến lược kéo dài lượt nói (speech prolongation strategies) — một kỹ năng quan trọng trong tiêu chí Fluency and Coherence [4].
Richards (2008) đã nhận xét: “Người học ở giai đoạn trung cấp thường chưa hình thành được thói quen bổ sung chi tiết và chuyển hướng ý một cách linh hoạt, dẫn đến mạch nói bị cắt cụt”. Thực tế quan sát lớp học cho thấy, ngay cả khi có vốn từ phù hợp, học viên vẫn dừng lại quá sớm vì không biết phải mở rộng nội dung theo hướng nào [9].

Tham khảo: Các Trình độ tiếng Anh theo chuẩn CEFR: A1, A2, B1, B2, C1, C2

Lạm dụng cấu trúc và từ nối đơn giản

Một trong những hạn chế dễ nhận thấy là xu hướng lặp lại từ nối cơ bản như and, then, because. Khi kể chuyện hoặc miêu tả, nhiều học viên chỉ nối các câu bằng chuỗi từ này, tạo nên sự đơn điệu và thiếu dấu hiệu rõ ràng về mối quan hệ giữa các sự kiện. Nation (2013) nhấn mạnh: “Việc dựa quá nhiều vào một nhóm từ nối hạn chế sẽ làm giảm khả năng diễn đạt các mối quan hệ phức tạp giữa ý tưởng” [8].
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến điểm số mà còn làm người nghe khó theo dõi khi câu chuyện có nhiều nút thắt, chuyển cảnh hoặc đối lập thông tin.

Cấu trúc bài nói thiếu rõ ràng

Một lỗi phổ biến là không xây dựng đầy đủ khung mở – thân – kết. Harmer (2015) đã chỉ ra: “Một bài nói trọn vẹn phải có sự dẫn nhập, triển khai và kết thúc rõ ràng để đảm bảo tính trọn vẹn và định hướng người nghe” [7] Trong Part 2, nếu thiếu phần mở bối cảnh, người nghe khó nắm được khung câu chuyện; nếu thiếu phần kết, thông điệp dễ bị bỏ lửng và không đọng lại giá trị.

Tâm lý lo lắng và áp lực thời gian

Tâm lý là rào cản lớn đối với học viên trung cấp. Trong môi trường thi thật, họ thường nói nhanh bất thường để “hoàn thành cho kịp” thay vì nói có tổ chức. Ur (2012) nhận định: “Lo lắng khi nói trong ngôn ngữ thứ hai làm giảm khả năng kiểm soát tốc độ, lựa chọn từ và cấu trúc câu” [4]. Điều này dẫn đến bỏ sót thông tin hoặc mất cơ hội dùng từ nối, cấu trúc phức và từ vựng nâng cao [10].

Hạn chế về vốn từ và khả năng biểu đạt cảm xúc

Ở trình độ này, vốn từ mô tả chi tiết hoặc diễn đạt cảm xúc thường còn nghèo nàn. Ví dụ, câu I went to the beach, it was sunny, I played volleyball chỉ dừng ở mức liệt kê, thiếu yếu tố gợi hình và cảm xúc. Trong khi đó, câu I felt incredibly relaxed because the gentle breeze and sound of the waves completely washed away my stress vừa thể hiện cảm xúc, vừa tạo hình ảnh sống động trong đầu người nghe. Brown (2014) khẳng định: “Ngôn ngữ giàu hình ảnh không chỉ truyền tải dữ kiện mà còn khơi gợi trải nghiệm” [5].

Sự rời rạc giữa ý chính và ý hỗ trợ

Một vấn đề khác là thiếu liên kết chặt giữa ý chính và ý phụ. Nhiều học viên đưa ra luận điểm nhưng các chi tiết bổ sung không liên quan trực tiếp hoặc chuyển sang chủ đề mới quá đột ngột. Canale và Swain (1980) đã nhấn mạnh: “Khả năng duy trì mạch kết nối giữa các thành tố diễn ngôn là cốt lõi của năng lực giao tiếp” [1]. Trong Part 2, điều này khiến câu chuyện mất tính liền mạch, giảm khả năng đạt điểm cao ở Coherence.

Chiến lược triển khai kỹ thuật

Giới thiệu khung kể chuyện 3 phần (Three-Part Story Framework)

Trước khi đi vào luyện tập, giáo viên cần giúp học viên nắm chắc cấu trúc Mở – Thân – Kết, vì đây là nền tảng để mọi câu chuyện trở nên rõ ràng, logic và có điểm nhấn. Khung này vừa là bản đồ tư duy (mind map) định hướng nội dung, vừa là “xương sống” giúp học viên tránh lạc đề hoặc bị ngắt quãng giữa chừng.

  • Mở bài (Opening/Orientation) – Thiết lập bối cảnh bằng các yếu tố thời gian – địa điểm – nhân vật liên quan. Đây là phần tạo sự nhập tâm cho người nghe.
    Ví dụ: “Last summer, during my family holiday in Da Nang, we stayed at a small but cozy beachside hotel.”

  • Thân bài (Body/Complication) – Triển khai các sự kiện chính theo trình tự thời gian, đồng thời lồng ghép nguyên nhân và các tình huống đối lập.
    Ví dụ: “One afternoon, we planned to go swimming. However, the waves were higher than usual, so we decided to try surfing instead.”

  • Kết bài (Closing/Resolution/Coda) – Nêu kết quả, cảm xúc hoặc bài học rút ra, để tạo ấn tượng đọng lại ở người nghe.
    Ví dụ: “That day taught me that unexpected changes can lead to the most memorable experiences.”

💡 Lưu ý giảng dạy: Ở giai đoạn đầu, giáo viên có thể cung cấp mẫu câu gợi mở cho từng phần, sau đó giảm dần hỗ trợ để học viên tự chủ hơn.


2. Dạy kỹ thuật mở rộng ý (Idea Expansion Techniques)

Khi học viên đã nắm khung nội dung, bước tiếp theo là rèn kỹ năng “bơm” thêm thông tin vào từng ý chính, giúp tăng độ dài phát ngôn và chiều sâu diễn đạt mà không bị lan man.

Bổ sung chi tiết bối cảnh (Contextual Detailing)

Trả lời các câu hỏi when – where – who – how để tạo hình ảnh cụ thể, giúp người nghe dễ hình dung.

  • Ví dụ: “It was last summer, during my family trip to Da Nang, when the weather was warm but breezy, perfect for outdoor activities.”

Giải thích nguyên nhân và kết quả (Cause–Effect Elaboration)

Sử dụng từ nối nguyên nhân – kết quả như because, as a result, consequently, therefore để thể hiện mạch logic.

  • Ví dụ: “I decided to join the game because my friends encouraged me, and as a result, I discovered a new hobby that I still enjoy today.”

So sánh hoặc đối lập (Contrastive Development)

Chèn từ nối đối lập như however, whereas, on the other hand để tạo chiều sâu và cho thấy khả năng nhìn từ nhiều góc độ.

  • Ví dụ: “Most of my friends were exhausted after the trip; however, I still had enough energy to explore the night market until midnight.”

💡 Lưu ý giảng dạy: Giáo viên có thể áp dụng mô hình luyện tập theo tầng – ban đầu học viên chỉ cần bổ sung 1–2 chi tiết mở rộng, sau đó nâng dần lên 3–4 chi tiết để đạt tiêu chuẩn Band 7.0+.

Luyện tập có hướng dẫn (Guided Practice)

Bước 1 – Lập khung ý (Story Mapping)

  • Hoạt động: Giáo viên đưa một đề Part 2 quen thuộc, ví dụ: “Describe a time when you helped someone”.

  • Yêu cầu:

    1. Học viên viết nhanh ý chính theo khung 3 phần kể chuyện: Mở – Thân – Kết.

    2. Chèn từ nối phù hợp ngay trong khung (ví dụ: first of all, afterwards, however, as a result, in the end).

  • Ví dụ minh họa:

    • Opening: Last year, during my final exams, I helped my best friend prepare for the math test.

    • Body: First, I explained the key formulas; however, he still found some problems confusing. As a result, we stayed up until midnight practicing more examples.

    • Closing: In the end, he passed with a high score, and I felt proud of my effort.

  • Lưu ý sư phạm: Giáo viên nên phát cho học viên bảng từ nối phân loại (thời gian, nguyên nhân–kết quả, đối lập) để các em chọn lọc và áp dụng ngay.

Bước 2 – Kể thử theo nhóm nhỏ (Peer Practice)

  • Hoạt động: Học viên ghép cặp hoặc nhóm 3 người. Mỗi học viên kể câu chuyện của mình cho bạn nghe, trong khi người nghe đánh dấu từ nối đã nghe được (dùng phiếu theo dõi).

Nhóm từ nối

Từ nối

1. Mở đầu / Trình tự

First / Firstly – Trước hết

To begin with – Đầu tiên

Next / Then – Tiếp theo

After that – Sau đó

Finally / In the end – Cuối cùng

2. Bổ sung

And / Also – Và

Moreover / In addition – Hơn nữa

What’s more – Thêm vào đó

3. Đối lập

But / However – Nhưng / Tuy nhiên

On the other hand – Mặt khác

While / Although – Trong khi / Mặc dù

4. Nguyên nhân – Kết quả

Because / Since – Bởi vì

So / Therefore – Vì vậy

As a result – Kết quả là

5. Minh họa / Ví dụ

For example / For instance – Ví dụ

Such as – Chẳng hạn như

6. Nhấn mạnh / Tóm lại

In fact – Thực tế là

Actually – Thật ra

In short / To sum up – Tóm lại

  • Mục tiêu:

    • Luyện tự triển khai ý dựa trên khung đã lập.

    • Tập sử dụng từ nối tự nhiên, không rập khuôn đọc lại khung.

  • Lưu ý sư phạm: Giáo viên cần nhắc học viên không ngắt lời người kể, chỉ ghi chú từ nối và phản hồi sau khi kết thúc lượt nói.

Bước 3 – Kể trước lớp (Class Presentation)

  • Hoạt động: Một số học viên tình nguyện hoặc được chỉ định trình bày câu chuyện trước lớp.

  • Mục tiêu:

    • Luyện áp lực thời gian (giữ đúng 1–2 phút).

    • Tăng sự tự tin khi nói trước đám đông.

    • Thử nghiệm giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể để tăng sức thuyết phục.

  • Tiêu chí phản hồi của giáo viên:

    1. Mạch kể: Có đủ Mở – Thân – Kết.

    2. Độ mạch lạc: Từ nối phong phú, hợp ngữ cảnh.

    3. Chiều sâu nội dung: Có chi tiết bối cảnh, nguyên nhân – kết quả, cảm xúc cá nhân.

    4. Phát âm và ngữ điệu: Rõ ràng, tự nhiên.

💡 Mẹo nâng cao hiệu quả:

  • Ghi âm phần kể của học viên để nghe lại và phân tích lỗi.

  • Cho học viên đổi vai: Người nghe trở thành người kể lại câu chuyện đã nghe, giúp rèn khả năng paraphrasenhớ thông tin.

  • Thỉnh thoảng đổi đề bài sang chủ đề khó hơn (ví dụ: Describe a time when you had to make a difficult decision) để thử thách khả năng áp dụng kỹ thuật mở rộng ý và từ nối.

Phản hồi và chỉnh sửa (Feedback and Correction)

Phân tích mức độ mạch lạc (Coherence Analysis)

  • Đánh giá bố cục tổng thể:

    • Kiểm tra xem câu chuyện có đủ Mở – Thân – Kết hay chưa.

    • Xem các sự kiện có được sắp xếp theo trật tự thời gian hoặc quan hệ nguyên nhân – kết quả rõ ràng không.

  • Nhận diện điểm mạnh:

    • Ví dụ: “Bài của em mở đầu rất rõ ràng với bối cảnh thời gian và nhân vật. Phần thân bài có sử dụng từ nối thời gian hợp lý.”

  • Nhận diện điểm yếu:

    • Ví dụ: “Phần kết chưa thể hiện được cảm xúc hoặc bài học, nên cảm giác câu chuyện kết thúc hơi đột ngột.”

Tìm hiểu thêm: Những tiêu chí đảm bảo tính mạch lạc (Coherence) trong IELTS Writing (P.1)

Sửa lỗi từ nối (Linking Device Correction)

  • Loại bỏ sự lặp lại:

    • Nếu học viên dùng and hoặc then quá nhiều → gợi ý thay bằng moreover, afterwards, in addition.

  • Điều chỉnh độ chính xác:

    • Nếu học viên dùng because không phù hợp với ngữ cảnh nguyên nhân – kết quả phức tạp → thay bằng due to, as a result, consequently.

  • Ví dụ sửa:

    • Trước: “I helped my friend because he was sick and then we studied together.”

    • Sau: “I helped my friend because he was sick; consequently, we studied together to catch up on missed lessons.”

Gợi ý cải thiện nội dung (Content Enhancement)

  • Thêm chi tiết bối cảnh:

    • Gợi ý học viên trả lời câu hỏi When? Where? Who? How? để câu chuyện sống động hơn.

  • Mở rộng nguyên nhân – kết quả:

    • Thay vì chỉ nói “I helped him”, có thể thêm lý do, hoàn cảnh, và kết quả đạt được.

  • Tăng yếu tố cảm xúc:

    • Khuyến khích học viên thêm cảm giác và phản ứng cá nhân.

    • Ví dụ: “I felt relieved and proud because I could make a difference in his exam preparation.”

Quy trình phản hồi hiệu quả

  1. Khen ngợi trước – góp ý sau (Praise → Suggest → Praise): Giúp học viên tiếp nhận phản hồi dễ dàng hơn.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể: Không chỉ nói “Thiếu chi tiết”, mà cần đưa ra câu gợi ý để học viên thấy cách cải thiện.

  3. Cho học viên tự sửa: Sau khi chỉ ra lỗi, để học viên tự điều chỉnh và kể lại phần đó, giúp rèn kỹ năng tự chỉnh sửa (self-correction).

Kết hợp kể chuyện và mở rộng ý trong đánh giá

Mục tiêu của đánh giá kết hợp

Việc kết hợp kỹ thuật kể chuyện (storytelling) và mở rộng ý (idea expansion) trong quá trình đánh giá giúp giáo viên không chỉ chấm điểm theo tiêu chí IELTS Speaking, mà còn theo dõi sự tiến bộ của học viên ở cả hai khía cạnh:

  • Tổ chức ý tưởng: Câu chuyện có đầy đủ mở – thân – kết, đảm bảo mạch logic và tính mạch lạc.

  • Chiều sâu nội dung: Mỗi ý chính được phát triển thành nhiều câu với chi tiết, cảm xúc và liên kết tự nhiên bằng từ nối.

Thiết kế bảng kiểm (checklist)

Giáo viên có thể xây dựng bảng kiểm đánh giá theo các tiêu chí sau, mỗi tiêu chí kèm mô tả cụ thể để học viên tự theo dõi hoặc đánh giá lẫn nhau:

Tiêu chí

Mô tả chi tiết

Điểm tối đa

Cấu trúc mở – thân – kết rõ ràng

Có phần giới thiệu bối cảnh (thời gian, địa điểm, nhân vật), thân bài theo trình tự hợp lý, kết bài thể hiện kết quả hoặc cảm xúc/bài học.

2

Sử dụng từ nối đa dạng

Ít nhất 8 từ nối, chia đều cho 3 nhóm (thời gian, nguyên nhân–kết quả, đối lập), mỗi nhóm ≥ 2 từ.

2

Đảm bảo thời lượng

Nói liên tục 1–2 phút, không có khoảng dừng > 3 giây, tốc độ nói ổn định.

2

Chi tiết và cảm xúc

Câu chuyện có yếu tố miêu tả chi tiết (When, Where, Who, How) và thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân.

2

Sự liên kết giữa ý chính và ý phụ

Ý phụ được triển khai gắn kết chặt chẽ với ý chính bằng từ nối và quan hệ logic.

2

Cách áp dụng bảng kiểm trong lớp

  1. Trước khi kể chuyện: Giáo viên giới thiệu bảng kiểm, giải thích từng tiêu chí và cho ví dụ minh họa.

  2. Khi học viên kể:

    • Giáo viên hoặc bạn cùng nhóm đánh dấu ngay khi nghe thấy từ nối, chi tiết, hoặc điểm mạch lạc.

    • Sử dụng ký hiệu đơn giản (✔ cho đạt, ⚠ cho cần cải thiện).

  3. Sau khi kể:

    • Đưa phản hồi dựa trên bảng kiểm, chỉ ra tiêu chí nào đạt tốt và tiêu chí nào cần cải thiện.

    • Yêu cầu học viên tự đặt mục tiêu cải thiện 1–2 tiêu chí cho lần kể tiếp theo.

Tiêu chí đánh giá

Để đảm bảo việc áp dụng kỹ thuật kể chuyện và mở rộng ý mang lại hiệu quả thực sự cho học viên IELTS trình độ trung cấp, giáo viên cần dựa trên cả tiêu chí chính thức của IELTS Speaking và tiêu chí riêng điều chỉnh cho mục tiêu của bài học. Các tiêu chí có thể bao gồm:

  • Cấu trúc rõ ràng: Câu chuyện có đầy đủ mở – thân – kết, đảm bảo người nghe dễ theo dõi.

  • Sử dụng từ nối đa dạng: Ít nhất 8 từ nối thuộc 3 nhóm quan hệ (thời gian, nguyên nhân – kết quả, đối lập), mỗi nhóm có ≥ 2 từ.

  • Thời lượng nói: Duy trì liên tục 1–2 phút, không bị ngắt quãng quá 3 giây.

  • Tính mạch lạc (Coherence): Ý tưởng được kết nối logic, trình tự hợp lý, không nhảy ý đột ngột.

  • Tính tự nhiên (Fluency): Nhịp nói ổn định, không ngập ngừng quá nhiều, sử dụng ngữ điệu phù hợp.

  • Chiều sâu nội dung: Có chi tiết, nguyên nhân, so sánh hoặc cảm xúc, tránh chỉ liệt kê sự kiện.

Theo dõi sự tiến bộ

Ngắn hạn (2–3 buổi luyện tập)

  • Mục tiêu: Tăng thời lượng phát ngôn từ mức trung bình 30–40 giây lên ít nhất 1 phút 20 giây.

  • Dấu hiệu đạt được:

    • Học viên sử dụng khung kể chuyện 3 phần một cách nhất quán.

    • Bắt đầu sử dụng ít nhất 5 từ nối ở nhiều vị trí khác nhau trong câu chuyện.

    • Giảm các khoảng dừng dài (>3 giây) xuống còn 1–2 lần trong suốt bài nói.

  • Cách đo lường: Ghi âm bài kể trước và sau buổi luyện tập, so sánh độ dài và số lượng từ nối.


Trung hạn (6–8 buổi luyện tập)

  • Mục tiêu: Kể chuyện đủ 1–2 phút với:

    • Từ nối đa dạng: Sử dụng ≥ 8 từ nối thuộc ít nhất 3 nhóm (thời gian, nguyên nhân – kết quả, đối lập).

    • Ý mở rộng rõ ràng: Mỗi ý chính có ít nhất 2 chi tiết bổ sung (miêu tả, nguyên nhân – kết quả, hoặc so sánh).

  • Dấu hiệu đạt được:

    • Giảm tần suất lặp lại cùng một ý.

    • Mạch kể mượt mà, không bị ngắt quãng đột ngột.

    • Học viên tự tin hơn khi kể trước lớp hoặc nhóm đông người.

  • Cách đo lường: Sử dụng bảng kiểm (checklist) và thống kê số lượng từ nối, số chi tiết bổ sung trong bài kể.


Dài hạn (≥ 12 buổi hoặc luyện tập liên tục)

  • Mục tiêu:

    • Nâng điểm Fluency and Coherence trong IELTS Speaking ít nhất 0.5 band so với điểm ban đầu.

    • Duy trì khả năng kể chuyện dài 1–2 phút trong mọi chủ đề Part 2, không cần chuẩn bị quá lâu.

  • Dấu hiệu đạt được:

    • Kết hợp tự nhiên giữa kể chuyện và mở rộng ý mà không phải gắng sức tìm từ.

    • Có khả năng điều chỉnh tốc độ nói và mức độ chi tiết tùy theo áp lực thời gian.

  • Cách đo lường: Thực hiện bài mock test IELTS Speaking định kỳ, so sánh điểm số và phản hồi của giáo viên qua từng giai đoạn.

Đọc thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0

Tổng kết

Năng lực diễn ngôn là “khung xương” của một bài nói hiệu quả trong IELTS Speaking và được phản ánh trực tiếp ở tiêu chí Fluency and Coherence. Để đạt mạch lạc thật sự, thí sinh không chỉ nối câu bằng từ liên kết, mà còn phải duy trì chủ đề, sắp xếp ý theo trật tự hợp lý và chuyển ý tự nhiên. Với nhóm trình độ B1–B2, các điểm yếu thường gặp—chuyển ý đột ngột, lạm dụng từ nối đơn giản, thiếu cấu trúc mở–thân–kết—có thể được khắc phục bằng ba đòn bẩy cốt lõi: kể chuyện (storytelling) để dựng khung, kỹ thuật mở rộng ý (idea expansion) để tăng chiều sâu, và chiến lược đa dạng hóa phương tiện liên kết (linking devices) để bảo đảm mạch lạc

Đối với học viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm môi trường thi thực tế là yếu tố quan trọng để đạt kết quả mong muốn, Thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh qua 4 kỹ năng với cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi trên giấy (200.000đ) hoặc online (220.000-250.000đ), với hai hình thức Academic và General Training, cùng tùy chọn nhận chữa Writing chi tiết. Kết quả sẽ được gửi trong vòng 24 giờ sau khi kết thúc đợt thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau, tạo môi trường thuận lợi cho việc dung nạp tri thức. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...