Pull oneself together - Hướng dẫn cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể
“Pull oneself together” là gì?
/pʊl wʌnˈself təˈɡeðər/
Bình tĩnh, kiềm chế lại cảm xúc, hành xử một cách bình tĩnh trở lại.
Theo từ điển Cambridge, “pull oneself together” được định nghĩa là “become calm and behave normally again after being angry or upset”.
Phân biệt “pull oneself together” và “stay calm”
"Pull oneself together" có nghĩa là lấy lại sự kiểm soát về cảm xúc hoặc hành vi của mình, và ngừng tức giận, lo lắng hoặc mất kiểm soát. Nó cho thấy người đó trước đó đã ở trong tình trạng lộn xộn và cần sắp xếp lại suy nghĩ và cảm xúc của mình để thể hiện một thái độ tự chủ và bình tĩnh hơn. Ví dụ, nếu một người có cơn hoảng loạn trước khi phát biểu trước đám đông, một người có thể nói "pull yourself together" để khuyến khích họ bình tĩnh lại và lấy lại sự tự chủ.
"Stay calm" có nghĩa là giữ được sự bình tĩnh và kiểm soát tinh thần trong tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh nhu cầu duy trì sự bình tĩnh để xử lý tình huống một cách khéo léo. Ví dụ, nếu một người bị mắc kẹt trong một vụ cháy, một người có thể nói với họ để "stay calm" để suy nghĩ một cách rõ ràng và ra quyết định đúng đắn.
Tóm lại, "pull oneself together" ngụ ý việc lấy lại sự kiểm soát về cảm xúc hoặc hành vi của mình sau khi trước đó đã ở trong tình trạng cáu giận hoặc lo lắng, trong khi "stay calm" nhấn mạnh nhu cầu duy trì sự bình tĩnh để xử lý một tình huống khó khăn một cách hiệu quả.
Ví dụ phân biệt “pull oneself together” và “stay calm”
When the baby started crying uncontrollably after Mary scolded her, she had to pull herself together to figure out what was wrong and soothe her, while her husband had to stay calm and not let the noise bother him.
Khi đứa bé bắt đầu khóc không kiểm soát được sau khi Mary mắng nó, cô ấy phải trấn tĩnh lại để tìm ra điều gì sai trái và dỗ dành nó, trong khi chồng cô ấy phải giữ bình tĩnh và không để tiếng ồn làm phiền mình.
Trong tình huống trên, Mary đã cáu giận và mắng em bé, dẫn đến việc em bé khóc. Như vậy, cô ấy đã phải “pull herself together” và bình tĩnh lại để cố gắng dỗ dành nó.
Mặt khác, chồng cô ấy ngay từ đầu đã bình tĩnh, cho nên anh ta phải “stay calm”, duy trì sự bình tĩnh trước đó và không để tiếng ồn làm phiền mình để đỡ cáu giận.
“Pull oneself together” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Jason: Miller, what's going on? You look worried. Miller: Oh, hey Jason. I just found out that I failed the math test. I don't know what to do. Jason: It's okay, man. Just pull yourself together and figure out what you need to do next. Miller: You're right. I need to study harder and ask the teacher for help. Jason: That's the spirit. You got this! Miller: Thanks, let’s hope this works. | Jason: Miller, chuyện gì đang xảy ra vậy? Trông ông có vẻ lo lắng. Miller: Ồ, chào Jason. Tôi vừa phát hiện ra rằng tôi đã trượt bài kiểm tra toán rồi. Tôi chả biết phải làm gì đây. Jason: Không sao đâu ông. Chỉ cần bình tĩnh lại và nghĩ xem ông cần làm gì tiếp theo thôi. Miller: Ông đúng. Tôi cần phải học tập chăm chỉ hơn và nhờ giáo viên giúp thôi. Jason: Tốt lắm! Ông sẽ OK thôi! Miller: Cảm ơn nhé, hi vọng cái này hoạt động. |
Tình huống 2
Martha: Hi Jane, are you okay? You look upset. Jane: I'm just feeling really overwhelmed with everything that's going on right now. My mother got sick and now I have to take care of my three brothers alone. Martha: Is there anything I can do to help? Jane: No, it's okay. I just need to pull myself together and get through it. Martha: I understand. But don't forget that you don't have to go through this alone. Let me know if you need someone to talk to. Jane: Thank you, Martha. That means a lot. | Martha: Này Jane, cô ổn chứ? Cô trông buồn phết. Jane: Tôi chỉ đang cảm thấy thực sự choáng ngợp với mọi thứ đang diễn ra ngay bây giờ đây. Mẹ tôi bị bệnh và bây giờ tôi phải chăm sóc ba anh em tôi một mình đấy. Martha: Tôi có thể giúp gì được không? Jane: Không, không sao đâu. Tôi chỉ cần bình tĩnh lại và vượt qua nó thôi. Martha: Tôi hiểu. Nhưng đừng quên rằng cô không phải trải qua điều này một mình đâu nhé. Hãy cho tôi biết nếu cô cần ai đó để nói chuyện nhé. Jane: Cảm ơn, Martha. Điều đó có ý nghĩa lắm. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “pull oneself together” để miêu tả thái độ.
After a breakup, Josh was depressed but decided to return to normal later. | Yes | No |
Minh was having trouble at school and was really stressed, so his mother told him to take a break before continuing. | Yes | No |
Mick lost his cool because of his workload. | Yes | No |
Carmilla did not manage to recover from her pet tarantula’s death. | Yes | No |
The CEO of QuarterLife was stressed because of an important decision, but regained his composure to access it carefully. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “pull oneself together”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “pull oneself together”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
After the breakup, Josh must be feeling very stressed and depressed, so by deciding to return to normal later, Josh has chosen to pull himself together.
TH2: Yes
Because school was making Minh lose his cool, his mother told him to take a break before continuing, so that he can pull himself together and regain his calmness.
TH3: No vì trong tình huống này Mick đã mất bình tĩnh.
TH4: No vì trong tình huống này Carmilla đã không hồi phục được sự bình tĩnh.
TH5: Yes
The CEO of QuarterLife was stressed because of an important decision, so his ability to regain his composure to weigh the pros and cons meant that he was capable of pulling himself together.
Tổng kết
Tóm lại, thành ngữ “pull oneself together” được sử dụng để mô tả hành động bình tĩnh lại sau khi tức giận hoặc buồn bã. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ này. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “pull oneself together” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện bài nói của bản thân.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp