Take something with a pinch of salt - Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
“Take something with a pinch of salt” là gì?
/teɪk ə pɪntʃ əv sɔːlt/
Thận trọng, không hoàn toàn tin vào.
Theo Oxford Dictionary, “take something with a pinch of salt” được định nghĩa là “used to warn somebody not to believe something completely”.
Phân biệt “take something with a pinch of salt” và “consider something carefully”
Động từ "Take something with a pinch of salt" là một cách diễn đạt hình tượng để chỉ sự hoài nghi hoặc thận trọng trong việc chấp nhận một thông tin là đúng hay chính xác. Nó cho thấy rằng thông tin được trình bày có thể không hoàn toàn đáng tin cậy, và cần có điều tra kỹ hơn. Ví dụ, nếu ai đó nghe một tin đồn về một người nổi tiếng trong một tờ báo lá cải, họ cảm thấy hoài nghi và không hoàn toàn tin vào thông tin đó. Trong trường hợp này, chúng ta có thể dùng “take the rumor with a pinch of salt”.
"Consider something carefully" có nghĩa là suy nghĩ hoặc xem xét một điều gì đó một cách thận trọng và chu đáo để đưa ra quyết định hoặc hình thành ý kiến. Ví dụ, nếu ai đó đang quyết định có nên chấp nhận một đề nghị hợp tác hay không , họ có thể xem xét nó một cách cẩn thận bằng cách cân nhắc các ưu điểm và nhược điểm, nghiên cứu về đối tác và tham khảo ý kiến của người khác trước khi đưa ra quyết định.
Tóm lại, "take something with a pinch of salt" cho thấy sự hoài nghi hoặc thận trọng trong việc chấp nhận thông tin, trong khi "consider something carefully" cho thấy sự suy nghĩ cẩn thận và toàn diện của thông tin hoặc tình huống để đưa ra quyết định.
Ví dụ phân biệt “take something with a pinch of salt” và “consider something carefully”
You should take the gossip you heard about the new employee's performance with a pinch of salt, but you should consider the feedback from their direct supervisor carefully before forming an opinion on whether to promote them.
Bạn nên thận trọng khi nghe những tin đồn bạn nghe được về thành tích của nhân viên mới, nhưng bạn nên xem xét kỹ phản hồi từ cấp trên trực tiếp của họ trước khi đưa ra ý kiến về việc có nên thăng chức cho họ hay không.
Ở đây, những tin đồn mà nhân vật “you” có thể nghe được có thể là bị phóng đại, nói quá hay thậm chí là giả. Nên, ở đây, cụm “take something with a pinch of salt’ được dùng để “you” thận trọng và nghi ngờ những tin đồn này.
Mặt khác, những phản hồi từ cấp trên là những thứ mà “you” phải quan tâm và xem xét kỹ lưỡng, vì đây là những thông tin chính xác và cần thiết để đưa ra quyết định. Vậy nên, cụm “consider something carefully” được dùng.
“Take something with a pinch of salt” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Jess: Hey, Felix, have you read the news? Felix: What news? Jess: That actor, Prad Bitt, is involved in a huge scandal! Felix: Where did you get that from? Jess: I just saw it on Twitter, but the information seems legit. Felix: You should take everything on social media with a grain of salt, Jess. The person behind that post might be exaggerating or trying to humiliate Prad. Jess: You might be true…I should probably reread the post. | Jess: Này, Felix, ông đã đọc tin tức chưa? Felix: Tin tức gì? Jess: Diễn viên Prad Bitt có liên quan đến một vụ bê bối lớn đấy! Felix: Bà lấy đống thông tin này từ đâu đấy? Jess: Tôi mới thấy nó trên Twitter nhưng thông tin có vẻ thật phết. Felix: Bà nên thận trọng với mọi thứ trên mạng xã hội đi, Jess ạ. Người mà đăng bài đấy chắc đang phóng đại hoặc đang cố làm bẽ mặt Prad đấy. Jess: Chắc ông đúng đấy…chắc tôi nên đọc lại bài đăng. |
Tình huống 2
Brad: Hey, have you heard about the rumors of our company's merger with another firm? Jason: Yes, I have, but I take that news with a pinch of salt. We've heard rumors like this before, and they turned out to be false. Brad: Really? I thought there might be some truth to it. Jason: You should consider it carefully before jumping to any conclusions. Sometimes rumors can be misleading, and it's always better to get the facts straight before making any assumptions. Brad: I guess you have a point. Alright, let’s wait until further news, then. | Brad: Này, ông đã nghe về tin đồn công ty mình sắp sáp nhập với một công ty khác chưa? Jason: Rồi, nhưng tôi thận trọng với cái thông tin đấy. Mình đã nghe những tin đồn như thế này trước đây rồi, và chúng hóa ra là sai. Brad: Thật à? Tôi nghĩ là cái thông tin này cũng thật phết. Jason: Ông nên xem xét cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào. Đôi khi tin đồn có thể gây hiểu lầm, và tốt hơn hết là ông nên tìm hiểu sự thật trước khi nghĩ gì. Brad: Chắc ông cũng có lý. Được thôi, đợi đến khi có tin thôi. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “take something with a grain of salt” để miêu tả suy nghĩ.
Adam immediately believed in the rumors of the paparazzi. | Yes | No |
Leslie saw an ad about a pill that can make him sleep better, but decided to not buy it immediately. | Yes | No |
Max didn’t believe the politician’s promises immediately. | Yes | No |
John looked at the weather forecast before he planned his trip. | Yes | No |
Even with positive customer reviews, Mark didn’t get hyped about the vacuum cleaner until he used it himself. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “take something with a grain of salt”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “take something with a grain of salt”.
Đáp án gợi ý
TH1: No vì đây là tình huống nói về sự tin tưởng.
TH2: Yes.
Because ads can be fake or filled with misinformation and exaggerated info, Leslie decided to take it with a grain of salt and not buy the pills immediately until he had further info.
TH3: Yes
A politician’s promise can be false or not totally truthful, since they are usually applying for places with more power. Thus, Max took the promises with a pinch of salt and waited for more information.
TH4: No vì đây là tình huống nói về sự cân nhắc, thay vì là sự nghi ngờ.
TH5: Yes
Because positive customer reviews can be faked using the internet and fake accounts, Mark took the reviews with the grain of salt and didn’t trust the vacuum cleaner until he could check its efficiency himself.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ take something with a pinch of salt dùng khi nói ai đó nên thận trọng, không hoàn toàn tin vào. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp